SlideShare a Scribd company logo
1 of 11
Download to read offline
Unit 1: Family life
WORD PRONUNCIATION MEANING
benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích
bond (n) /bɒnd/ sự gắn bó, kết nối
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə/ người trụ cột đi làm nuôi gia đình
character (n) /ˈkærəktə/ tính cách
cheer up (v) /ˌtʃɪə ˈʌp/ cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
damage (v) /ˈdæmɪdʒ/ phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại
gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/ sự biết ơn, lòng biết ơn
grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/ thực phẩm, tạp hoá
heavy lifting (n) /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ sự mang vác nặng
homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə/ người nội trợ
laundry (n) /ˈlɔːndri/ quần áo, đồ giặt là
manner (n) /ˈmænə/ tác phong, cách ứng xử
responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm
routine (n) /ruːˈtiːn/ lệ thường, công việc hằng ngày
rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/ rác rưởi
spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/ không tì vết
strengthen (v) /ˈstreŋθn/ củng cố, làm mạnh thêm
support (n, v) /səˈpɔːt/ ủng hộ, hỗ trợ
truthful (adj) /ˈtruːθfl/ trung thực
value (n) /ˈvæljuː/ giá trị
washing-up (n) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ việc rửa chén bát
Unit 2: Humans and the environment
WORD PRONUNCIATION MEANING
adopt (v) /əˈdɒpt/ theo, chọn theo
appliance (n) /əˈplaɪəns/ thiết bị, dụng cụ
awareness (n) /əˈweənəs/ nhận thức
calculate (v) /ˈkælkjuleɪt/ tính toán
carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân cacbon, vết cacbon
chemical (n) /ˈkemɪkl/ hoá chất
eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
electrical (adj) /ɪˈlektrɪkl/ thuộc về điện
emission (n) /ɪˈmɪʃn/ sự thải ra, thoát ra
encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, động viên
energy (n) /ˈenədʒi/ năng lượng
estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính, ước lượng
global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
human (n, adj) /ˈhjuːmən/ con người
issue (n) /ˈɪʃuː/ vấn đề
lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống, cách sống
litter (n) /ˈlɪtə/ rác thải
material (n) /məˈtɪəriəl/ nguyên liệu
organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ
public transport (n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện giao thông công cộng
refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbl/ có thể làm đầy lại
resource (n) /rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/ tài nguyên, nguồn lực
sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững
Unit 3: Music
WORD PRONUNCIATION MEANING
bamboo clapper (n) /ˌbæmˈbuː ˈklæpə/ phách
comment (n) /'kɒment/ lời bình luận
competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc tranh tài, cuộc thi
concert (n) /'kɒnsət/ buổi hoà nhạc
decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ việc trang trí
delay (v) /dɪˈleɪ/ hoãn lại
eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/ loại ra, loại trừ
judge (n) /dʒʌdʒ/ giám khảo
live (adj, adv) /laɪv/ trực tiếp
location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ vị trí, địa điểm
moon-shaped lute /ˈmuːn ʃeɪpt luːt/ đàn nguyệt
musical instrument (n) /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
participant (n) /pɑːˈtɪsɪpənt/ người tham dự, thí sinh
performance (n) /pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn, buổi trình diễn
reach (v) /riːtʃ/ đạt được
single (n) /ˈsɪŋɡl/ đĩa đơn
social media (n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ mạng xã hội
talented (adj) /ˈtæləntɪd/ tài năng
trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/ kèn trumpet
upload (v) /ˌʌpˈləʊd/ tải lên
Unit 4: For a better community
WORD PRONUNCIATION MEANING
access (n) /ˈækses/ tiếp cận với
announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/ thông báo
boost (v) /buːst/ thúc đẩy, làm tăng thêm
cheerful (adj) /ˈtʃɪəfl/ vui vẻ
community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
community service (n) /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ dịch vụ cộng đồng
confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin
confused (adj) /kənˈfjuːzd/ bối rối
deliver (v) /dɪˈlɪvə/ phân phát, giao (hàng)
donate (v) /dəʊˈneɪt/ cho, hiến tặng
donation (n) /dəʊˈneɪʃn/ đồ mang cho, đồ hiến tặng
generous (adj) /ˈdʒenərəs/ hào phóng
involved (adj) /ɪnˈvɒlvd/ tham gia
life-saving (adj) /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ cứu nạn, cứu sống
non-governmental (adj) /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ phi chính phủ
orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi
participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia
practical (adj) /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực
raise (v) /reɪz/ quyên góp
remote (adj) /rɪˈməʊt/ hẻo lánh, xa xôi
various (adj) /ˈveəriəs/ khác nhau, đa dạng
volunteer (n, v) /ˌvɒlənˈtɪə/
tình nguyện viên, người đi làm công
việc thiện nguyện, tình nguyện; làm
việc thiện nguyện
Unit 5: Inventions
WORD PRONUNCIATION MEANING
3D printing /ˌθriː diːˈprɪntɪŋ/ in ba chiều
AI
(artificial intelligence)
/eɪ aɪ/
(/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪʤəns/)
trí tuệ nhân tạo
app (n) /æp/ ứng dụng (trên điện thoại)
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng
apply (v) /əˈplaɪ/ áp dụng
button (n) /ˈbʌtn/ nút bấm
charge (v) /ʧɑːʤ/ sạc pin
communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
computer (n) /kəmˈpjuːtə/ máy tính
device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị
display (v) /dɪsˈpleɪ/ hiển thị, trưng bày
driverless (adj) /ˈdraɪvələs/ không người lái
e-reader (n) /ˈiː riːdə/ thiết bị đọc sách điện tử
experiment (n) /ɪksˈperɪmənt/ thí nghiệm
hardware (n) /ˈhɑːdweə/ phần cứng (máy tính)
install (v) /ɪnˈstɔːl/
cài (phần mềm, chương trình máy
tính)
invention (n) /ɪnˈvenʃn/ phát minh
laboratory (n) /ləˈbɒrətəri/ phòng thí nghiệm
laptop (n) /ˈlæptɒp/ máy tính xách tay
processor (n) /ˈprəʊsesə/ bộ xử lí (máy tính)
RAM
(Random Access
Memory)
/ræm/
(/ˈrændəm ˈækses
ˈmeməri/)
bộ nhớ khả biến (máy tính)
smartphone (n) /ˈsmɑːtfəʊn/ điện thoại thông minh
software (n) /ˈsɒftweə/ phần mềm (máy tính)
stain (n) /steɪn/ vết bẩn
storage space (n) /ˈstɔːrɪʤ speɪs/ dung lượng lưu trữ (máy tính)
store (v) /stɔː/ lưu trữ
suitable (adj) /ˈsjuːtəbl/ phù hợp
valuable (adj) /ˈvæljʊəbl/ có giá trị
Unit 6: Gender equality
WORD PRONUNCIATION MEANING
cosmonaut (n) /ˈkɒzmənɔːt/ nhà du hành vũ trụ
domestic violence (n) /dəˈmestɪk ˈvaɪələns / bạo lực gia đình
equal (adj) /ˈiːkwəl/ bằng nhau, bình đẳng
equality (n) /iˈkwɒləti/ sự bình đẳng
eyesight (n) /ˈaɪsaɪt/ thị lực
firefighter (n) /ˈfaɪəfaɪtə/ lính cứu hoả / chữa cháy
kindergarten (n) /ˈkɪndəɡɑːtn/ trường mẫu giáo
mental (adj) /ˈmentl/ (thuộc) tinh thần, tâm thần
officer (n) /ˈɒfɪsə/ sĩ quan
operation (n) /ˌɒpəˈreɪʃn/ cuộc phẫu thuật
parachute (v) /ˈpærəʃuːt/ nhảy dù
parachutist (n) /ˈpærəʃuːtɪst/ người nhảy dù
patient (n) /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân
physical (adj) /ˈfɪzɪkl/ (thuộc) thể chất
pilot (n) /ˈpaɪlət/ phi công
shop assistant (n) /ʃɒp əˈsɪstənt/ nhân viên, người bán hàng
skilful (adj) /ˈskɪlfl/ lành nghề, khéo léo
Soviet (n, adj) /ˈsəʊviət/ Liên Xô, thuộc Liên Xô
surgeon (n) /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật
uneducated (adj) /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ được học ít, không được học hành
victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
Unit 7: Viet Nam and international organisations
WORD PRONUNCIATION MEANING
aim (n, v) /eɪm/ mục tiêu, đặt ra mục tiêu
commit (v) /kəˈmɪt/ cam kết
competitive (adj) /kəmˈpetətɪv/ cạnh tranh
economic (adj)
/ˌiːkəˈnɒmɪk/
/ˌekəˈnɒmɪk/
thuộc về kinh tế
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế
enter (v) /ˈentə/ thâm nhập, đi vào
essential (adj) /ɪˈsenʃl/ cần thiết, cấp thiết
expert (adj) /ˈekspɜːt/ thuộc về chuyên môn
harm (n) /hɑːm/ hiểm hoạ, sự nguy hiểm
invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư
peacekeeping (adj) /ˈpiːskiːpɪŋ/ gìn giữ hoà bình
poverty (n) /ˈpɒvəti/ tình trạng đói nghèo
promote (v) /prəˈməʊt/ quảng bá, khuếch trương
quality (n, adj) /ˈkwɒləti/ có chất lượng
regional (adj) /ˈriːdʒənl/ thuộc về khu vực
relation (n) /rɪˈleɪʃn/ mối quan hệ
respect (v) /rɪˈspekt/ tôn trọng, ghi nhận
technical (adj) /ˈteknɪkl/ thuộc về kĩ thuật
trade (n) /treɪd/ thương mại, buôn bán
vaccinate (v) /ˈvæksɪneɪt/ tiêm vắc-xin
welcome (v) /ˈwelkəm/ đón chào, hoan nghênh
Unit 8: New ways to learn
WORD PRONUNCIATION MEANING
blended learning (n) /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ phương pháp học tập kết hợp
communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp, trao đổi
control (n) /kənˈtrəʊl/ sự kiểm soát
digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ kĩ thuật số
distraction (n) /dɪˈstrækʃn/ sự xao nhãng, sự mất tập trung
exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
face-to-face (adj) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ trực tiếp
flow chart (n) /ˈfləʊ tʃɑːt/ lưu đồ, sơ đồ quy trình
focus (v) /ˈfəʊkəs/ tập trung
high-speed (adj) /ˌhaɪ ˈspiːd/ tốc độ cao
immediately (adv) /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức
online learning (n) /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ học trực tuyến
original (adj) /əˈrɪdʒənl/ sáng tạo, độc đáo
real-world (adj) /ˈriːəl wɜːld/ thực tế
schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình
strategy (n) /ˈstrætədʒi/ chiến lược
teamwork (n) /ˈtiːmwɜːk/ hoạt động nhóm
voice recorder (n) /vɔɪs rɪˈkɔːdə/ máy thu âm
Unit 9: Protecting the environment
WORD PRONUNCIATION MEANING
balance (n) /ˈbæləns/ sự cân bằng
biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học
climate change (n) /ˈklaɪmət ˌtʃeɪndʒ/ sự thay đổi khí hậu
consequence (n) /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả
deforestation (n) /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ nạn phá rừng
ecosystem (n) /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
endangered (adj) /ɪnˈdeɪndʒəd/ bị nguy hiểm
environmental
protection (np)
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl
prəˈtekʃən/
bảo vệ môi trường
extreme (adj) /ɪkˈstriːm/ cực đoan, khắc nghiệt
giant (adj) /ˈdʒaɪənt/ to lớn, khổng lồ
gorilla (n) /ɡəˈrɪlə/ khỉ đột
habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
heatwave (n) /ˈhiːtˌweɪv/ sóng nhiệt, đợt không khí nóng
ice melting (n) /aɪs meltɪŋ/ sự tan băng
panda (n) /ˈpændə/ gấu trúc
practical (adj) /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực
respiratory (adj) /rɪˈspɪrətəri/ thuộc về hô hấp
tortoise (n) /ˈtɔːtəs/ con rùa
upset (v) /ʌpˈset/ làm rối loạn, xáo trộn
wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã
Unit 10: Ecotourism
WORD PRONUNCIATION MEANING
aware (adj) /əˈweə/ có nhận thức, ý thức được
brochure (n) /ˈbrəʊʃə/ tờ quảng cáo
craft (n) /krɑːft/ đồ thủ công
crowd (v) /kraʊd/ đổ về, kéo về
culture (n) /ˈkʌlʧə/ văn hoá
ecotourism (n) /ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/ du lịch sinh thái
explore (v) /ɪksˈplɔː/ khám phá
floating market (n) /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ chợ nổi
follow (v) /ˈfɒləʊ/ đi theo
host (n) /həʊst/ chủ nhà
hunt (v) /hʌnt/ săn bắn
impact (n) /ˈɪmpækt/ tác động
local (adj) /ˈləʊkəl/ tại địa phương
mass (adj) /mæs/ theo số đông
path (n) /pɑːθ/ lối đi
profit (n) /ˈprɒfɪt/ lợi nhuận
protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ
responsible (adj) /rɪsˈpɒnsəbl/ có trách nhiệm
souvenir (n) /suːvəˈnɪə/ quà lưu niệm
stalactite (n) /ˈstæləktaɪt/ nhũ đá (trong hang động)
trail (n) /treɪl/ đường mòn
waste (v) /weɪst/ lãng phí
weave (v) /wiːv/ dệt

More Related Content

Similar to WORDLIST TA 10.pdf

3000 tu tiếng anh thông dụng
3000 tu tiếng anh thông dụng3000 tu tiếng anh thông dụng
3000 tu tiếng anh thông dụngThu Hường
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghiaThanh Huyen Vo
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng3000 từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụngVan-Duyet Le
 
3000 từ tiếng anh thông dụng nhất
3000 từ tiếng anh thông dụng nhất3000 từ tiếng anh thông dụng nhất
3000 từ tiếng anh thông dụng nhấtDuyệt Đoàn
 
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxfordHùng Sỹ
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghiaDương Emily
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]Cuong Le Manh
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]Cuong Le Manh
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]cuongseo
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghiaChí Thành
 
Share99.net --3000 tu tiếng anh thông dụng
Share99.net --3000 tu tiếng anh thông dụngShare99.net --3000 tu tiếng anh thông dụng
Share99.net --3000 tu tiếng anh thông dụngduynguyen2611
 
3000 Từ tiếng anh Thông dụng
3000 Từ tiếng anh Thông dụng3000 Từ tiếng anh Thông dụng
3000 Từ tiếng anh Thông dụngNhok Xinh
 
3000 tu phien am va giai nghia
3000 tu phien am va giai nghia3000 tu phien am va giai nghia
3000 tu phien am va giai nghianguyenvantuan0123
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]Thang Dang
 
3000 tu phien am va giai nghia
3000 tu phien am va giai nghia3000 tu phien am va giai nghia
3000 tu phien am va giai nghiaThuyet Dam
 
3000 tu tieng anh thong dung phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu tieng anh thong dung phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu tieng anh thong dung phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu tieng anh thong dung phien am va giai nghia[gln.edu.vn]Đinh Quốc Tuấn
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English WordsVõ Tá Sơn
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]Đốc Tờ Dư
 

Similar to WORDLIST TA 10.pdf (20)

3000 tu tiếng anh thông dụng
3000 tu tiếng anh thông dụng3000 tu tiếng anh thông dụng
3000 tu tiếng anh thông dụng
 
3000tuvungtienganh
3000tuvungtienganh3000tuvungtienganh
3000tuvungtienganh
 
3000tuvungtienganh
3000tuvungtienganh3000tuvungtienganh
3000tuvungtienganh
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng3000 từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
 
3000 từ tiếng anh thông dụng nhất
3000 từ tiếng anh thông dụng nhất3000 từ tiếng anh thông dụng nhất
3000 từ tiếng anh thông dụng nhất
 
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia
 
Share99.net --3000 tu tiếng anh thông dụng
Share99.net --3000 tu tiếng anh thông dụngShare99.net --3000 tu tiếng anh thông dụng
Share99.net --3000 tu tiếng anh thông dụng
 
3000 Từ tiếng anh Thông dụng
3000 Từ tiếng anh Thông dụng3000 Từ tiếng anh Thông dụng
3000 Từ tiếng anh Thông dụng
 
3000 tu phien am va giai nghia
3000 tu phien am va giai nghia3000 tu phien am va giai nghia
3000 tu phien am va giai nghia
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
 
3000 tu phien am va giai nghia
3000 tu phien am va giai nghia3000 tu phien am va giai nghia
3000 tu phien am va giai nghia
 
3000 tu tieng anh thong dung phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu tieng anh thong dung phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu tieng anh thong dung phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu tieng anh thong dung phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Common English Words
 
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
3000 tu phien am va giai nghia[gln.edu.vn]
 

Recently uploaded

SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxAnAn97022
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfVyTng986513
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 

Recently uploaded (20)

SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 

WORDLIST TA 10.pdf

  • 1. Unit 1: Family life WORD PRONUNCIATION MEANING benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích bond (n) /bɒnd/ sự gắn bó, kết nối breadwinner (n) /ˈbredwɪnə/ người trụ cột đi làm nuôi gia đình character (n) /ˈkærəktə/ tính cách cheer up (v) /ˌtʃɪə ˈʌp/ cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên damage (v) /ˈdæmɪdʒ/ phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/ sự biết ơn, lòng biết ơn grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/ thực phẩm, tạp hoá heavy lifting (n) /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ sự mang vác nặng homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə/ người nội trợ laundry (n) /ˈlɔːndri/ quần áo, đồ giặt là manner (n) /ˈmænə/ tác phong, cách ứng xử responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm routine (n) /ruːˈtiːn/ lệ thường, công việc hằng ngày rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/ rác rưởi spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/ không tì vết strengthen (v) /ˈstreŋθn/ củng cố, làm mạnh thêm support (n, v) /səˈpɔːt/ ủng hộ, hỗ trợ truthful (adj) /ˈtruːθfl/ trung thực value (n) /ˈvæljuː/ giá trị washing-up (n) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ việc rửa chén bát
  • 2. Unit 2: Humans and the environment WORD PRONUNCIATION MEANING adopt (v) /əˈdɒpt/ theo, chọn theo appliance (n) /əˈplaɪəns/ thiết bị, dụng cụ awareness (n) /əˈweənəs/ nhận thức calculate (v) /ˈkælkjuleɪt/ tính toán carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân cacbon, vết cacbon chemical (n) /ˈkemɪkl/ hoá chất eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường electrical (adj) /ɪˈlektrɪkl/ thuộc về điện emission (n) /ɪˈmɪʃn/ sự thải ra, thoát ra encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, động viên energy (n) /ˈenədʒi/ năng lượng estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính, ước lượng global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu human (n, adj) /ˈhjuːmən/ con người issue (n) /ˈɪʃuː/ vấn đề lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống, cách sống litter (n) /ˈlɪtə/ rác thải material (n) /məˈtɪəriəl/ nguyên liệu organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ public transport (n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện giao thông công cộng refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbl/ có thể làm đầy lại resource (n) /rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/ tài nguyên, nguồn lực sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững
  • 3. Unit 3: Music WORD PRONUNCIATION MEANING bamboo clapper (n) /ˌbæmˈbuː ˈklæpə/ phách comment (n) /'kɒment/ lời bình luận competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc tranh tài, cuộc thi concert (n) /'kɒnsət/ buổi hoà nhạc decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ việc trang trí delay (v) /dɪˈleɪ/ hoãn lại eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/ loại ra, loại trừ judge (n) /dʒʌdʒ/ giám khảo live (adj, adv) /laɪv/ trực tiếp location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ vị trí, địa điểm moon-shaped lute /ˈmuːn ʃeɪpt luːt/ đàn nguyệt musical instrument (n) /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ participant (n) /pɑːˈtɪsɪpənt/ người tham dự, thí sinh performance (n) /pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn, buổi trình diễn reach (v) /riːtʃ/ đạt được single (n) /ˈsɪŋɡl/ đĩa đơn social media (n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ mạng xã hội talented (adj) /ˈtæləntɪd/ tài năng trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/ kèn trumpet upload (v) /ˌʌpˈləʊd/ tải lên
  • 4. Unit 4: For a better community WORD PRONUNCIATION MEANING access (n) /ˈækses/ tiếp cận với announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/ thông báo boost (v) /buːst/ thúc đẩy, làm tăng thêm cheerful (adj) /ˈtʃɪəfl/ vui vẻ community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng community service (n) /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ dịch vụ cộng đồng confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin confused (adj) /kənˈfjuːzd/ bối rối deliver (v) /dɪˈlɪvə/ phân phát, giao (hàng) donate (v) /dəʊˈneɪt/ cho, hiến tặng donation (n) /dəʊˈneɪʃn/ đồ mang cho, đồ hiến tặng generous (adj) /ˈdʒenərəs/ hào phóng involved (adj) /ɪnˈvɒlvd/ tham gia life-saving (adj) /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ cứu nạn, cứu sống non-governmental (adj) /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ phi chính phủ orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia practical (adj) /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực raise (v) /reɪz/ quyên góp remote (adj) /rɪˈməʊt/ hẻo lánh, xa xôi various (adj) /ˈveəriəs/ khác nhau, đa dạng volunteer (n, v) /ˌvɒlənˈtɪə/ tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện
  • 5. Unit 5: Inventions WORD PRONUNCIATION MEANING 3D printing /ˌθriː diːˈprɪntɪŋ/ in ba chiều AI (artificial intelligence) /eɪ aɪ/ (/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪʤəns/) trí tuệ nhân tạo app (n) /æp/ ứng dụng (trên điện thoại) application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng apply (v) /əˈplaɪ/ áp dụng button (n) /ˈbʌtn/ nút bấm charge (v) /ʧɑːʤ/ sạc pin communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp computer (n) /kəmˈpjuːtə/ máy tính device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị display (v) /dɪsˈpleɪ/ hiển thị, trưng bày driverless (adj) /ˈdraɪvələs/ không người lái e-reader (n) /ˈiː riːdə/ thiết bị đọc sách điện tử experiment (n) /ɪksˈperɪmənt/ thí nghiệm hardware (n) /ˈhɑːdweə/ phần cứng (máy tính) install (v) /ɪnˈstɔːl/ cài (phần mềm, chương trình máy tính) invention (n) /ɪnˈvenʃn/ phát minh laboratory (n) /ləˈbɒrətəri/ phòng thí nghiệm laptop (n) /ˈlæptɒp/ máy tính xách tay processor (n) /ˈprəʊsesə/ bộ xử lí (máy tính) RAM (Random Access Memory) /ræm/ (/ˈrændəm ˈækses ˈmeməri/) bộ nhớ khả biến (máy tính) smartphone (n) /ˈsmɑːtfəʊn/ điện thoại thông minh
  • 6. software (n) /ˈsɒftweə/ phần mềm (máy tính) stain (n) /steɪn/ vết bẩn storage space (n) /ˈstɔːrɪʤ speɪs/ dung lượng lưu trữ (máy tính) store (v) /stɔː/ lưu trữ suitable (adj) /ˈsjuːtəbl/ phù hợp valuable (adj) /ˈvæljʊəbl/ có giá trị
  • 7. Unit 6: Gender equality WORD PRONUNCIATION MEANING cosmonaut (n) /ˈkɒzmənɔːt/ nhà du hành vũ trụ domestic violence (n) /dəˈmestɪk ˈvaɪələns / bạo lực gia đình equal (adj) /ˈiːkwəl/ bằng nhau, bình đẳng equality (n) /iˈkwɒləti/ sự bình đẳng eyesight (n) /ˈaɪsaɪt/ thị lực firefighter (n) /ˈfaɪəfaɪtə/ lính cứu hoả / chữa cháy kindergarten (n) /ˈkɪndəɡɑːtn/ trường mẫu giáo mental (adj) /ˈmentl/ (thuộc) tinh thần, tâm thần officer (n) /ˈɒfɪsə/ sĩ quan operation (n) /ˌɒpəˈreɪʃn/ cuộc phẫu thuật parachute (v) /ˈpærəʃuːt/ nhảy dù parachutist (n) /ˈpærəʃuːtɪst/ người nhảy dù patient (n) /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân physical (adj) /ˈfɪzɪkl/ (thuộc) thể chất pilot (n) /ˈpaɪlət/ phi công shop assistant (n) /ʃɒp əˈsɪstənt/ nhân viên, người bán hàng skilful (adj) /ˈskɪlfl/ lành nghề, khéo léo Soviet (n, adj) /ˈsəʊviət/ Liên Xô, thuộc Liên Xô surgeon (n) /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật uneducated (adj) /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ được học ít, không được học hành victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
  • 8. Unit 7: Viet Nam and international organisations WORD PRONUNCIATION MEANING aim (n, v) /eɪm/ mục tiêu, đặt ra mục tiêu commit (v) /kəˈmɪt/ cam kết competitive (adj) /kəmˈpetətɪv/ cạnh tranh economic (adj) /ˌiːkəˈnɒmɪk/ /ˌekəˈnɒmɪk/ thuộc về kinh tế economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế enter (v) /ˈentə/ thâm nhập, đi vào essential (adj) /ɪˈsenʃl/ cần thiết, cấp thiết expert (adj) /ˈekspɜːt/ thuộc về chuyên môn harm (n) /hɑːm/ hiểm hoạ, sự nguy hiểm invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư peacekeeping (adj) /ˈpiːskiːpɪŋ/ gìn giữ hoà bình poverty (n) /ˈpɒvəti/ tình trạng đói nghèo promote (v) /prəˈməʊt/ quảng bá, khuếch trương quality (n, adj) /ˈkwɒləti/ có chất lượng regional (adj) /ˈriːdʒənl/ thuộc về khu vực relation (n) /rɪˈleɪʃn/ mối quan hệ respect (v) /rɪˈspekt/ tôn trọng, ghi nhận technical (adj) /ˈteknɪkl/ thuộc về kĩ thuật trade (n) /treɪd/ thương mại, buôn bán vaccinate (v) /ˈvæksɪneɪt/ tiêm vắc-xin welcome (v) /ˈwelkəm/ đón chào, hoan nghênh
  • 9. Unit 8: New ways to learn WORD PRONUNCIATION MEANING blended learning (n) /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ phương pháp học tập kết hợp communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp, trao đổi control (n) /kənˈtrəʊl/ sự kiểm soát digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ kĩ thuật số distraction (n) /dɪˈstrækʃn/ sự xao nhãng, sự mất tập trung exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi face-to-face (adj) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ trực tiếp flow chart (n) /ˈfləʊ tʃɑːt/ lưu đồ, sơ đồ quy trình focus (v) /ˈfəʊkəs/ tập trung high-speed (adj) /ˌhaɪ ˈspiːd/ tốc độ cao immediately (adv) /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức online learning (n) /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ học trực tuyến original (adj) /əˈrɪdʒənl/ sáng tạo, độc đáo real-world (adj) /ˈriːəl wɜːld/ thực tế schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình strategy (n) /ˈstrætədʒi/ chiến lược teamwork (n) /ˈtiːmwɜːk/ hoạt động nhóm voice recorder (n) /vɔɪs rɪˈkɔːdə/ máy thu âm
  • 10. Unit 9: Protecting the environment WORD PRONUNCIATION MEANING balance (n) /ˈbæləns/ sự cân bằng biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học climate change (n) /ˈklaɪmət ˌtʃeɪndʒ/ sự thay đổi khí hậu consequence (n) /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả deforestation (n) /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ nạn phá rừng ecosystem (n) /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái endangered (adj) /ɪnˈdeɪndʒəd/ bị nguy hiểm environmental protection (np) /ɪnˌvaɪrənˈmentəl prəˈtekʃən/ bảo vệ môi trường extreme (adj) /ɪkˈstriːm/ cực đoan, khắc nghiệt giant (adj) /ˈdʒaɪənt/ to lớn, khổng lồ gorilla (n) /ɡəˈrɪlə/ khỉ đột habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống heatwave (n) /ˈhiːtˌweɪv/ sóng nhiệt, đợt không khí nóng ice melting (n) /aɪs meltɪŋ/ sự tan băng panda (n) /ˈpændə/ gấu trúc practical (adj) /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực respiratory (adj) /rɪˈspɪrətəri/ thuộc về hô hấp tortoise (n) /ˈtɔːtəs/ con rùa upset (v) /ʌpˈset/ làm rối loạn, xáo trộn wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã
  • 11. Unit 10: Ecotourism WORD PRONUNCIATION MEANING aware (adj) /əˈweə/ có nhận thức, ý thức được brochure (n) /ˈbrəʊʃə/ tờ quảng cáo craft (n) /krɑːft/ đồ thủ công crowd (v) /kraʊd/ đổ về, kéo về culture (n) /ˈkʌlʧə/ văn hoá ecotourism (n) /ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/ du lịch sinh thái explore (v) /ɪksˈplɔː/ khám phá floating market (n) /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ chợ nổi follow (v) /ˈfɒləʊ/ đi theo host (n) /həʊst/ chủ nhà hunt (v) /hʌnt/ săn bắn impact (n) /ˈɪmpækt/ tác động local (adj) /ˈləʊkəl/ tại địa phương mass (adj) /mæs/ theo số đông path (n) /pɑːθ/ lối đi profit (n) /ˈprɒfɪt/ lợi nhuận protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ responsible (adj) /rɪsˈpɒnsəbl/ có trách nhiệm souvenir (n) /suːvəˈnɪə/ quà lưu niệm stalactite (n) /ˈstæləktaɪt/ nhũ đá (trong hang động) trail (n) /treɪl/ đường mòn waste (v) /weɪst/ lãng phí weave (v) /wiːv/ dệt