SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
MÔ HÌNH THÀNH HÀNH ĐỘNG TRÍ TUỆ VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH
HƯỚNG NGƯỜI HỌC CỦA P. IA. GALPERIN
Vài nét sơ lược về tác giả P. Ia. Galperin
Piotr Yakovlevich Galperin (tiếng Nga: Пётр Яковлевич Гальперин) là một nhà tâm lý
học nổi tiếng của Liên Xô, người đã đóng góp nhiều cho lý thuyết và thực tiễn của tâm lý
học giáo dục.
Dưới đây là một số thông tin sơ lược về Galperin:
Ngày sinh: 2 tháng 10 năm 1902
Nơi sinh: Odessa, Đế quốc Nga (nay thuộc Ukraina)
Ngày mất: 25 tháng 3 năm 1988
Nơi mất: Moskva, Liên Xô (nay thuộc Nga)
Hoạt động nghiên cứu: Galperin đã phát triển lý thuyết về các bước hình thành hành động
trí tuệ và các phương pháp định hướng người học, dựa trên lý thuyết hoạt động của L.S.
Vygotsky và A.N. Leontiev. Galperin đã nghiên cứu các quá trình nhận thức, tư duy, khái
niệm, vận dụng kiến thức và kỹ năng của con người, và đề xuất một hệ thống các điều kiện
để biến một hành động khách quan thành một hiện tượng tâm lý. Galperin cũng đã áp dụng
lý thuyết của mình vào các lĩnh vực như giáo dục, ngôn ngữ học, toán học, vật lý
và y học.
Hoạt động sinh sống: Galperin đã sống và làm việc tại nhiều nơi khác nhau trong suốt cuộc
đời của mình. Ông đã theo học Đại học Odessa từ năm 1919 đến năm 1921, sau đó chuyển
sang Đại học Kharkov từ năm 1921 đến năm 1924. Ông đã làm việc tại Viện Tâm lý học
Quốc gia ở Kiev từ năm 1924 đến năm 1930, rồi chuyển sang Viện Tâm lý học Quốc gia
ở Moskva từ năm 1930 đến năm 1943. Từ năm 1943 đến khi qua đời, ông đã làm việc tại
Đại học Quốc gia Moskva (MGU), trước là Khoa Triết học, sau là Khoa Tâm lý học. Ông
cũng đã đi công tác sang các nước như Pháp, Đức, Anh, Mỹ và Trung Quốc để trao đổi và
hợp tác với các nhà khoa học khác.
Các công trình nghiên cứu: Galperin đã xuất bản hàng trăm bài báo khoa học và sách về
các chủ đề liên quan đến tâm lý học. Một số công trình tiêu biểu của ông là:
Về phương pháp phân tích hoạt động nhận thức (1946)
Về sự phát triển của khái niệm (1957)
Về sự phát triển của tư duy (1966)
Về sự phát triển của kỹ năng (1974)
[Về sự phát triển của trí tuệ] (1982)
Giới thiệu sơ lược về thuyết MÔ HÌNH THÀNH HÀNH ĐỘNG TRÍ TUỆ VÀ CÁC
PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH HƯỚNG NGƯỜI HỌC CỦA P. IA. GALPERIN.
Cơ sở lý luận để P. Ia. Galperin nghiên cứu học thuyết
Là các lý thuyết và các nghiên cứu về học tập, nhận thức và hành động của các nhà tâm lý
học, giáo dục học và triết học nổi tiếng như William James, Kurt Lewin, John Dewey, Jean
Piaget, Lev Vygotsky, Carl Jung, Carl Rogers, Paulo Freire, và Mary Parker Follett. P. Ia.
Galperin đã tổng hợp và phát triển các ý tưởng của các nhà tiền bối về vai trò của trải
nghiệm, hoạt động và ngôn ngữ trong quá trình hình thành và phát triển các hành động trí
tuệ của con người. Ông đã đề xuất một mô hình chu trình học tập trải nghiệm gồm bốn giai
đoạn: lập cơ sở định hướng, hành động với vật thật hay vật chất hóa, hành động ký hiệu
ngôn ngữ và hành động ý nghĩ bên trong. Ông cũng đã đưa ra năm phương pháp định hướng
người học để giúp họ lập cơ sở định hướng cho các khái niệm và kỹ năng trí tuệ mà họ cần
lĩnh hội, bao gồm: phương pháp giải thích, phương pháp minh hoạ, phương pháp chỉ dẫn,
phương pháp hướng dẫn và phương pháp tự lập.
Đặc điểm của hành động theo quan điểm Galperin
Hành động là một quá trình có chủ thể, khách thể và mục đích, trong đó chủ thể là con
người có ý thức tác động vào khách thể - đối tượng của hành động. Hành động có tính chủ
thể, tức là phản ánh sự tự giác và tích cực của chủ thể trong việc thực hiện mục tiêu. Hành
động cũng có tính khách quan, tức là phù hợp với luật lệ và điều kiện của khách thể. Hành
động có thể được biểu hiện ở ba mức: hành động với vật thật hay vật chất hóa, hành động
ký hiệu ngôn ngữ và hành động ý nghĩ bên trong.
Hành động với vật thật hay vật chất hóa là hành động trực tiếp trên các đồ vật vật chất hay
các biểu hiện vật chất của chúng, như hình vẽ, sơ đồ, mô hình… Mục đích của hành động
này là phân tích, tách nội dung đích thực của hành động tâm lý nằm trong đối tượng vật
chất hay vật chất hóa. Nội dung của hành động này là chủ thể dùng tay triển khai hành
động, luyện tập, khái quát và rút gọn nó.
Hành động ký hiệu ngôn ngữ là hành động chuyển hóa hành động từ dạng vật chất sang
dạng ký hiệu ngôn ngữ, tức là biểu diễn hành động bằng các từ ngữ, công thức, ký
hiệu…Mục đích của hành động này là nâng cao tính tổng quát và trừu tượng của hành
động, giúp chủ thể có thể giao tiếp và trao đổi về nó.
Hành động ý nghĩ bên trong là hành động cuối cùng trong quá trình hình thành hành động
trí tuệ, khi chủ thể có thể thực hiện hành động một cách nhanh chóng và tự động trong tâm
trí mà không cần sự trợ giúp của các biểu hiện vật chất hay ký hiệu ngôn ngữ. Mục đích
của hành động này là phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo của chủ thể.
Sử dùng một bài toán toán học đơn giản làm minh họa.
Bài toán là: Tìm x biết 2x + 3 = 9.
Đây là một bài toán có chủ thể, khách thể và mục đích. Chủ thể là người giải bài toán,
khách thể là các số, biến, phép tính và phương trình, mục đích là tìm ra giá trị của x.
Hành động của chủ thể có tính chủ thể, tức là phản ánh sự tự giác và tích cực của chủ thể
trong việc thực hiện mục tiêu. Chủ thể phải hiểu được bài toán, áp dụng các kiến thức và
kỹ năng toán học, kiểm tra kết quả và rút ra kết luận.
Hành động của chủ thể cũng có tính khách quan, tức là phù hợp với luật lệ và điều kiện của
khách thể. Chủ thể phải tuân theo các quy tắc và công thức toán học, không được vi phạm
tính chất của các số, biến và phép tính.
Hành động của chủ thể có thể được biểu hiện ở ba mức: hành động với vật thật hay vật chất
hóa, hành động ký hiệu ngôn ngữ và hành động ý nghĩ bên trong.
Hành động với vật thật hay vật chất hóa là hành động trực tiếp trên các đồ vật vật chất hay
các biểu hiện vật chất của chúng. Ví dụ: Chủ thể có thể dùng bút và giấy để viết ra bài toán,
các bước giải và kết quả. Hoặc chủ thể có thể dùng máy tính hoặc máy tính bỏ túi để nhập
vào bài toán và nhận ra kết quả.
Hành động ký hiệu ngôn ngữ là hành động chuyển hóa hành động từ dạng vật chất sang
dạng ký hiệu ngôn ngữ, tức là biểu diễn hành động bằng các từ ngữ, công thức, ký hiệu…Ví
dụ: Chủ thể có thể nói ra hoặc viết ra cách giải bài toán bằng ngôn ngữ tự nhiên hoặc ngôn
ngữ toán học. Hoặc chủ thể có thể sử dụng các ký hiệu như x, +, = để biểu diễn bài toán và
cách giải.
Hành động ý nghĩ bên trong là hành động cuối cùng trong quá trình hình thành hành động
trí tuệ, khi chủ thể có thể thực hiện hành động một cách nhanh chóng và tự động trong tâm
trí mà không cần sự trợ giúp của các biểu hiện vật chất hay ký hiệu ngôn ngữ. Ví dụ: Chủ
thể có thể nhẩm nhanh trong đầu để tìm ra x = 3 mà không cần viết ra hay nói ra.
Phân tích các bước hình thành hành động trí tuệ.
Hành động trí tuệ là những hành động có tính chất tư duy, nhận thức, khái niệm, vận dụng
kiến thức và kỹ năng. Theo P. Ia. Galperin, hành động trí tuệ được hình thành qua các bước
sau:
Bước 1: Lập cơ sở định hướng của hành động. Đây là bước chuẩn bị cho việc thực hiện
hành động, bằng cách phân tích vật mẫu (chứa vật liệu, thao tác và sản phẩm của hành
động) và xác định các yếu tố cần thiết cho việc triển khai hành động trên vật liệu mới.
Bước 2: Hành động với vật thật hay vật chất hóa. Đây là bước thực hiện hành động trên
các đồ vật vật chất hay các biểu hiện vật chất của chúng, như hình vẽ, sơ đồ, mô hình…Mục
đích của bước này là phân tích, tách nội dung đích thực của hành động tâm lý nằm trong
đối tượng vật chất hay vật chất hóa. Nội dung của bước này là chủ thể dùng tay triển khai
hành động, luyện tập, khái quát và rút gọn nó.
Bước 3: Hành động ký hiệu ngôn ngữ. Đây là bước chuyển hóa hành động từ dạng vật chất
sang dạng ký hiệu ngôn ngữ, tức là biểu diễn hành động bằng các từ ngữ, công thức, ký
hiệu… Mục đích của bước này là nâng cao tính tổng quát và trừu tượng của hành động,
giúp chủ thể có thể giao tiếp và trao đổi về nó.
Bước 4: Hành động ý nghĩ bên trong. Đây là bước cuối cùng trong quá trình hình thành
hành động trí tuệ, khi chủ thể có thể thực hiện hành động một cách nhanh chóng và tự động
trong tâm trí mà không cần sự trợ giúp của các biểu hiện vật chất hay ký hiệu ngôn ngữ.
Mục đích của bước này là phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo của chủ thể.
Ví Dụ:
Bước 1: Lập cơ sở định hướng của hành động. Bạn cần biết mục tiêu, nội dung và cách
thức của hành động giải phương trình bậc hai. Bạn cần phân tích vật mẫu, tức là một
phương trình bậc hai có dạng ax^2 + bx + c = 0, và xác định các yếu tố cần thiết cho việc
triển khai hành động trên vật liệu mới, tức là các phương trình bậc hai khác nhau. Bạn cần
biết công thức nghiệm của phương trình bậc hai, tức là x = (-b ± √(b^2 - 4ac)) / 2a, và cách
áp dụng công thức này để tìm nghiệm của phương trình.
Bước 2: Hành động với vật thật hay vật chất hóa. Bạn cần thực hiện hành động giải phương
trình bậc hai trên các đồ vật vật chất hay các biểu hiện vật chất của chúng, như giấy, bút,
máy tính… Bạn cần phân tích, tách nội dung đích thực của hành động tâm lý nằm trong
đối tượng vật chất hay vật chất hóa. Bạn cần dùng tay triển khai hành động, luyện tập, khái
quát và rút gọn nó. Ví dụ: bạn có một phương trình bậc hai x^2 - 5x + 6 = 0.
Bạn sẽ áp dụng công thức nghiệm để tìm x:
x = (-(-5) ± √((-5)^2 - 4(1)(6))) / 2(1)
x = (5 ± √(25 - 24)) / 2
x = (5 ± √1) / 2
x = (5 ± 1) / 2
x = (5 + 1) / 2 hoặc x = (5 - 1) / 2
x = 6 / 2 hoặc x = 4 / 2
x = 3 hoặc x = 2
Bước 3: Hành động ký hiệu ngôn ngữ. Bạn cần chuyển hóa hành động từ dạng vật chất
sang dạng ký hiệu ngôn ngữ, tức là biểu diễn hành động bằng các từ ngữ, công thức, ký
hiệu… Bạn cần nâng cao tính tổng quát và trừu tượng của hành động, giúp bạn có thể giao
tiếp và trao đổi về nó. Ví dụ: bạn có thể nói hoặc viết rằng: “Để giải một phương trình bậc
hai có dạng ax^2 + bx + c = 0, ta áp dụng công thức nghiệm x = (-b ± √(b^2 - 4ac)) / 2a.
Với phương trình x^2 - 5x + 6 = 0, ta có a = 1, b = -5, c = 6. Thay vào công thức ta được x
= (5 ± √1) / 2. Do đó, nghiệm của phương trình là x = 3 hoặc x = 2.”
Bước 4: Hành động ý nghĩ bên trong. Bạn cần thực hiện hành động một cách nhanh chóng
và tự động trong tâm trí mà không cần sự trợ giúp của các biểu hiện vật chất hay ký hiệu
ngôn ngữ. Bạn cần phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo của bạn. Ví dụ: bạn có thể
nhận biết ngay một phương trình bậc hai có nghiệm hay không, có nghiệm kép hay nghiệm
phân biệt, có nghiệm thực hay nghiệm phức, chỉ bằng cách xem xét hệ số a, b, c và giá trị
của biểu thức b^2 - 4ac.
Phân tích cách định hướng việc hình thành hành động trí tuệ cho trẻ em theo P.Ia.
Galperin.
Định hướng là một quá trình tạo điều kiện cho chủ thể lập cơ sở định hướng cho các hành
động trí tuệ mà họ cần lĩnh hội. Theo P. Ia. Galperin, có năm phương pháp định hướng
người học, bao gồm:
Phương pháp giải thích: Giáo viên giải thích cho người học biết mục tiêu, nội dung và cách
thức của hành động trí tuệ. Vd: Giáo viên giải thích cho sinh viên biết mục tiêu là tìm ra
nghiệm của bài toán, nội dung là các bước để giải bài toán, và cách thức là áp dụng các
công thức và quy tắc toán học.
Phương pháp minh hoạ: Giáo viên minh hoạ cho người học xem cách thực hiện hành động
trí tuệ bằng các ví dụ, mẫu, sơ đồ…vd: Giáo viên minh hoạ cho sinh viên xem cách giải
một bài toán tương tự hoặc đơn giản hơn, bằng cách viết ra các bước và kết quả trên bảng
hoặc giấy.
Phương pháp chỉ dẫn: Giáo viên chỉ dẫn cho người học từng bước cụ thể để triển khai hành
động trí tuệ trên vật liệu mới. Vd: Giáo viên chỉ dẫn cho sinh viên từng bước để giải bài
toán mới, bằng cách yêu cầu sinh viên làm theo và kiểm tra kết quả. Giáo viên có thể sửa
sai và gợi ý nếu sinh viên gặp khó khăn.
Phương pháp hướng dẫn: Giáo viên hướng dẫn cho người học tự lập cơ sở định hướng cho
hành động trí tuệ, bằng cách đặt câu hỏi, gợi ý, khuyến khích…Vd: Giáo viên hướng dẫn
cho sinh viên tự lập cơ sở định hướng cho việc giải bài toán, bằng cách đặt câu hỏi như:
Bạn có nhận ra điều gì ở bài toán này? Bạn có biết công thức nào có thể áp dụng được
không? Bạn có thể viết ra các bước để giải bài toán không? Giáo viên có thể khuyến khích
và khen ngợi sinh viên khi làm đúng.
Phương pháp tự lập: Người học tự lập cơ sở định hướng cho hành động trí tuệ mà không
cần sự trợ giúp của giáo viên. Vd: Sinh viên tự lập cơ sở định hướng cho việc giải bài toán,
bằng cách tự nhận biết mục tiêu, nội dung và cách thức của việc giải bài toán. Sinh viên có
thể tự luyện tập và kiểm tra khả năng của mình.
Các phương pháp này có thể được áp dụng cho việc hình thành các khái niệm và kỹ năng
trí tuệ cho trẻ em, tùy theo mức độ phức tạp và quen thuộc của chúng.
Ví dụ: khi giáo viên muốn dạy trẻ em cách nhận biết các màu sắc, ông có thể sử dụng
phương pháp giải thích để nói về các thuộc tính của màu sắc, phương pháp minh hoạ để
cho trẻ xem các vật có màu khác nhau, phương pháp chỉ dẫn để yêu cầu trẻ chọn ra các vật
có màu nhất định, phương pháp hướng dẫn để khuyến khích trẻ tự nhận biết và đặt tên các
màu sắc, và phương pháp tự lập để cho trẻ tự luyện tập và kiểm tra khả năng nhận biết màu
sắc của mình.
Hiệu quả của các phương pháp định hướng người học của Galperin có thể phụ thuộc vào
nhiều yếu tố khác nhau, như môn học, đối tượng học, mục tiêu học tập, môi trường học tập
và phương pháp đánh giá. Tuy nhiên, có thể nói rằng các phương pháp định hướng người
học của Galperin có những ưu điểm và nhược điểm sau:
Ưu điểm:
Giúp người học lập cơ sở định hướng cho các hành động trí tuệ mà họ cần lĩnh hội, từ đó
nâng cao khả năng nhận thức, tư duy, vận dụng kiến thức và kỹ năng.
Giúp người học tiếp cận với các khái niệm và hành động trí tuệ một cách tổng quát và trừu
tượng, từ đó phát triển khả năng logic và sáng tạo.
Giúp người học thực hiện các hành động trí tuệ một cách nhanh chóng và tự động trong
tâm trí, từ đó tiết kiệm thời gian và năng lượng.
Giúp người học giao tiếp và trao đổi về các hành động trí tuệ bằng các ký hiệu ngôn ngữ,
từ đó tăng cường khả năng biểu diễn và truyền đạt.
Nhược điểm:
Đòi hỏi người dạy phải có kỹ năng phân tích vật mẫu, xác định các yếu tố cần thiết cho
việc triển khai hành động trí tuệ trên vật liệu mới, và chỉ dẫn cho người học từng bước cụ
thể.
Đòi hỏi người học phải có sự chủ động, tích cực và kiên nhẫn trong quá trình lập cơ sở
định hướng, triển khai, khái quát, rút gọn và chuyển hóa các hành động trí tuệ.
Đòi hỏi người dạy và người học phải có sự thống nhất về các ký hiệu ngôn ngữ để biểu
diễn các hành động trí tuệ, tránh sự nhầm lẫn và hiểu lầm.
Đòi hỏi người dạy phải có phương pháp đánh giá hiệu quả của việc áp dụng các phương
pháp định hướng người học của Galperin, không chỉ dựa vào kết quả cuối cùng mà còn xét
đến quá trình thực hiện.
Ứng dụng lí thuyết của P. Ia. Galperin trong giáo dục.
Lý thuyết của P. Ia. Galperin có nhiều ứng dụng trong giáo dục, nhất là trong việc thiết kế
và tổ chức các hoạt động dạy và học hiệu quả. Một số ứng dụng cụ thể là:
Giúp giáo viên xác định rõ mục tiêu, nội dung và cách thức của các hoạt động dạy và học,từ
đó lựa chọn và sử dụng các phương tiện và phương pháp phù hợp.
Giúp giáo viên tạo điều kiện cho người học lập cơ sở định hướng cho các khái niệm và kỹ
năng trí tuệ mà họ cần lĩnh hội, từ đó nâng cao khả năng nhận thức, tư duy và sáng tạo của
người học.
Giúp người học phát triển các hành động trí tuệ ở ba mức: vật chất, ký hiệu và ý nghĩ, từ
đó nâng cao khả năng chuyển hóa và áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các hoàn cảnh khác
nhau.
Giúp người học phát triển tính tự giác, tự lập và tự học trong quá trình hình thành và phát
triển các hành động trí tuệ, từ đó nâng cao khả năng tự điều chỉnh và tự đánh giá quá trình
nhận thức của mình.

More Related Content

Similar to MÔ HÌNH THÀNH HÀNH ĐỘNG TRÍ TUỆ VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH HƯỚNG NGƯỜI HỌC CỦA P. IA. GALPERIN.pdf

Phương pháp Nghiên cứu Khoa học.pdf
Phương pháp Nghiên cứu Khoa học.pdfPhương pháp Nghiên cứu Khoa học.pdf
Phương pháp Nghiên cứu Khoa học.pdfPhmHa44
 
Tài liệu giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học
Tài liệu giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa họcTài liệu giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học
Tài liệu giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa họcDương Nphs
 
Tiểu luận: Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động chủ quan
 Tiểu luận: Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động chủ quan  Tiểu luận: Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động chủ quan
Tiểu luận: Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động chủ quan luanvantrust
 
Logic chuong1
Logic chuong1Logic chuong1
Logic chuong1hieusy
 
Những Vấn Đề Chung Của Tâm Lý Học
Những Vấn Đề Chung Của Tâm Lý Học Những Vấn Đề Chung Của Tâm Lý Học
Những Vấn Đề Chung Của Tâm Lý Học nataliej4
 
Chuyên đề 1 nhóm 1-đhsp anh a-k6
Chuyên đề 1 nhóm 1-đhsp anh a-k6Chuyên đề 1 nhóm 1-đhsp anh a-k6
Chuyên đề 1 nhóm 1-đhsp anh a-k6Tran Dao
 
Pham Van Giang - Nhóm 1 - Phương pháp dạy học 1
Pham Van Giang - Nhóm 1 - Phương pháp dạy học 1Pham Van Giang - Nhóm 1 - Phương pháp dạy học 1
Pham Van Giang - Nhóm 1 - Phương pháp dạy học 1Giang Văn
 
Ung dung cac ly thuyet hoc tap
Ung dung cac ly thuyet hoc tapUng dung cac ly thuyet hoc tap
Ung dung cac ly thuyet hoc tapLe Hang
 
đề Cương triết học mác lê nin
đề Cương triết học mác lê ninđề Cương triết học mác lê nin
đề Cương triết học mác lê ninLe Khac Thien Luan
 
Khái niệm Trí tuệ, trẻ chậm phát triển trí tuệ và các cách tiếp cận nó
Khái niệm Trí tuệ, trẻ chậm phát triển trí tuệ và các cách tiếp cận nóKhái niệm Trí tuệ, trẻ chậm phát triển trí tuệ và các cách tiếp cận nó
Khái niệm Trí tuệ, trẻ chậm phát triển trí tuệ và các cách tiếp cận nóLenam711.tk@gmail.com
 
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO nataliej4
 
đề Cương ôn tập môn giáo dục chính trị
đề Cương ôn tập môn giáo dục chính trịđề Cương ôn tập môn giáo dục chính trị
đề Cương ôn tập môn giáo dục chính trịducnam1906
 

Similar to MÔ HÌNH THÀNH HÀNH ĐỘNG TRÍ TUỆ VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH HƯỚNG NGƯỜI HỌC CỦA P. IA. GALPERIN.pdf (20)

Max weber
Max weber  Max weber
Max weber
 
Logic hoc
Logic hocLogic hoc
Logic hoc
 
Phương pháp Nghiên cứu Khoa học.pdf
Phương pháp Nghiên cứu Khoa học.pdfPhương pháp Nghiên cứu Khoa học.pdf
Phương pháp Nghiên cứu Khoa học.pdf
 
Tài liệu giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học
Tài liệu giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa họcTài liệu giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học
Tài liệu giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học
 
Tiểu luận: Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động chủ quan
 Tiểu luận: Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động chủ quan  Tiểu luận: Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động chủ quan
Tiểu luận: Tôn trọng khách quan, phát huy tính năng động chủ quan
 
Giao trinh phuong phap nckh
Giao trinh phuong phap nckhGiao trinh phuong phap nckh
Giao trinh phuong phap nckh
 
Ppnckh
PpnckhPpnckh
Ppnckh
 
Logic chuong1
Logic chuong1Logic chuong1
Logic chuong1
 
triet nhom 2.pptx
triet nhom 2.pptxtriet nhom 2.pptx
triet nhom 2.pptx
 
Những Vấn Đề Chung Của Tâm Lý Học
Những Vấn Đề Chung Của Tâm Lý Học Những Vấn Đề Chung Của Tâm Lý Học
Những Vấn Đề Chung Của Tâm Lý Học
 
Chuyên đề 1 nhóm 1-đhsp anh a-k6
Chuyên đề 1 nhóm 1-đhsp anh a-k6Chuyên đề 1 nhóm 1-đhsp anh a-k6
Chuyên đề 1 nhóm 1-đhsp anh a-k6
 
CHƯƠNG 1.ppt
CHƯƠNG 1.pptCHƯƠNG 1.ppt
CHƯƠNG 1.ppt
 
Chuong 8
Chuong 8Chuong 8
Chuong 8
 
Pham Van Giang - Nhóm 1 - Phương pháp dạy học 1
Pham Van Giang - Nhóm 1 - Phương pháp dạy học 1Pham Van Giang - Nhóm 1 - Phương pháp dạy học 1
Pham Van Giang - Nhóm 1 - Phương pháp dạy học 1
 
Ung dung cac ly thuyet hoc tap
Ung dung cac ly thuyet hoc tapUng dung cac ly thuyet hoc tap
Ung dung cac ly thuyet hoc tap
 
Dap an triet
Dap an trietDap an triet
Dap an triet
 
đề Cương triết học mác lê nin
đề Cương triết học mác lê ninđề Cương triết học mác lê nin
đề Cương triết học mác lê nin
 
Khái niệm Trí tuệ, trẻ chậm phát triển trí tuệ và các cách tiếp cận nó
Khái niệm Trí tuệ, trẻ chậm phát triển trí tuệ và các cách tiếp cận nóKhái niệm Trí tuệ, trẻ chậm phát triển trí tuệ và các cách tiếp cận nó
Khái niệm Trí tuệ, trẻ chậm phát triển trí tuệ và các cách tiếp cận nó
 
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO
 
đề Cương ôn tập môn giáo dục chính trị
đề Cương ôn tập môn giáo dục chính trịđề Cương ôn tập môn giáo dục chính trị
đề Cương ôn tập môn giáo dục chính trị
 

MÔ HÌNH THÀNH HÀNH ĐỘNG TRÍ TUỆ VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH HƯỚNG NGƯỜI HỌC CỦA P. IA. GALPERIN.pdf

  • 1. MÔ HÌNH THÀNH HÀNH ĐỘNG TRÍ TUỆ VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH HƯỚNG NGƯỜI HỌC CỦA P. IA. GALPERIN Vài nét sơ lược về tác giả P. Ia. Galperin Piotr Yakovlevich Galperin (tiếng Nga: Пётр Яковлевич Гальперин) là một nhà tâm lý học nổi tiếng của Liên Xô, người đã đóng góp nhiều cho lý thuyết và thực tiễn của tâm lý học giáo dục. Dưới đây là một số thông tin sơ lược về Galperin: Ngày sinh: 2 tháng 10 năm 1902 Nơi sinh: Odessa, Đế quốc Nga (nay thuộc Ukraina) Ngày mất: 25 tháng 3 năm 1988 Nơi mất: Moskva, Liên Xô (nay thuộc Nga) Hoạt động nghiên cứu: Galperin đã phát triển lý thuyết về các bước hình thành hành động trí tuệ và các phương pháp định hướng người học, dựa trên lý thuyết hoạt động của L.S. Vygotsky và A.N. Leontiev. Galperin đã nghiên cứu các quá trình nhận thức, tư duy, khái niệm, vận dụng kiến thức và kỹ năng của con người, và đề xuất một hệ thống các điều kiện để biến một hành động khách quan thành một hiện tượng tâm lý. Galperin cũng đã áp dụng lý thuyết của mình vào các lĩnh vực như giáo dục, ngôn ngữ học, toán học, vật lý và y học. Hoạt động sinh sống: Galperin đã sống và làm việc tại nhiều nơi khác nhau trong suốt cuộc đời của mình. Ông đã theo học Đại học Odessa từ năm 1919 đến năm 1921, sau đó chuyển sang Đại học Kharkov từ năm 1921 đến năm 1924. Ông đã làm việc tại Viện Tâm lý học Quốc gia ở Kiev từ năm 1924 đến năm 1930, rồi chuyển sang Viện Tâm lý học Quốc gia ở Moskva từ năm 1930 đến năm 1943. Từ năm 1943 đến khi qua đời, ông đã làm việc tại Đại học Quốc gia Moskva (MGU), trước là Khoa Triết học, sau là Khoa Tâm lý học. Ông cũng đã đi công tác sang các nước như Pháp, Đức, Anh, Mỹ và Trung Quốc để trao đổi và hợp tác với các nhà khoa học khác. Các công trình nghiên cứu: Galperin đã xuất bản hàng trăm bài báo khoa học và sách về các chủ đề liên quan đến tâm lý học. Một số công trình tiêu biểu của ông là: Về phương pháp phân tích hoạt động nhận thức (1946)
  • 2. Về sự phát triển của khái niệm (1957) Về sự phát triển của tư duy (1966) Về sự phát triển của kỹ năng (1974) [Về sự phát triển của trí tuệ] (1982) Giới thiệu sơ lược về thuyết MÔ HÌNH THÀNH HÀNH ĐỘNG TRÍ TUỆ VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH HƯỚNG NGƯỜI HỌC CỦA P. IA. GALPERIN. Cơ sở lý luận để P. Ia. Galperin nghiên cứu học thuyết Là các lý thuyết và các nghiên cứu về học tập, nhận thức và hành động của các nhà tâm lý học, giáo dục học và triết học nổi tiếng như William James, Kurt Lewin, John Dewey, Jean Piaget, Lev Vygotsky, Carl Jung, Carl Rogers, Paulo Freire, và Mary Parker Follett. P. Ia. Galperin đã tổng hợp và phát triển các ý tưởng của các nhà tiền bối về vai trò của trải nghiệm, hoạt động và ngôn ngữ trong quá trình hình thành và phát triển các hành động trí tuệ của con người. Ông đã đề xuất một mô hình chu trình học tập trải nghiệm gồm bốn giai đoạn: lập cơ sở định hướng, hành động với vật thật hay vật chất hóa, hành động ký hiệu ngôn ngữ và hành động ý nghĩ bên trong. Ông cũng đã đưa ra năm phương pháp định hướng người học để giúp họ lập cơ sở định hướng cho các khái niệm và kỹ năng trí tuệ mà họ cần lĩnh hội, bao gồm: phương pháp giải thích, phương pháp minh hoạ, phương pháp chỉ dẫn, phương pháp hướng dẫn và phương pháp tự lập. Đặc điểm của hành động theo quan điểm Galperin Hành động là một quá trình có chủ thể, khách thể và mục đích, trong đó chủ thể là con người có ý thức tác động vào khách thể - đối tượng của hành động. Hành động có tính chủ thể, tức là phản ánh sự tự giác và tích cực của chủ thể trong việc thực hiện mục tiêu. Hành động cũng có tính khách quan, tức là phù hợp với luật lệ và điều kiện của khách thể. Hành động có thể được biểu hiện ở ba mức: hành động với vật thật hay vật chất hóa, hành động ký hiệu ngôn ngữ và hành động ý nghĩ bên trong. Hành động với vật thật hay vật chất hóa là hành động trực tiếp trên các đồ vật vật chất hay các biểu hiện vật chất của chúng, như hình vẽ, sơ đồ, mô hình… Mục đích của hành động này là phân tích, tách nội dung đích thực của hành động tâm lý nằm trong đối tượng vật
  • 3. chất hay vật chất hóa. Nội dung của hành động này là chủ thể dùng tay triển khai hành động, luyện tập, khái quát và rút gọn nó. Hành động ký hiệu ngôn ngữ là hành động chuyển hóa hành động từ dạng vật chất sang dạng ký hiệu ngôn ngữ, tức là biểu diễn hành động bằng các từ ngữ, công thức, ký hiệu…Mục đích của hành động này là nâng cao tính tổng quát và trừu tượng của hành động, giúp chủ thể có thể giao tiếp và trao đổi về nó. Hành động ý nghĩ bên trong là hành động cuối cùng trong quá trình hình thành hành động trí tuệ, khi chủ thể có thể thực hiện hành động một cách nhanh chóng và tự động trong tâm trí mà không cần sự trợ giúp của các biểu hiện vật chất hay ký hiệu ngôn ngữ. Mục đích của hành động này là phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo của chủ thể. Sử dùng một bài toán toán học đơn giản làm minh họa. Bài toán là: Tìm x biết 2x + 3 = 9. Đây là một bài toán có chủ thể, khách thể và mục đích. Chủ thể là người giải bài toán, khách thể là các số, biến, phép tính và phương trình, mục đích là tìm ra giá trị của x. Hành động của chủ thể có tính chủ thể, tức là phản ánh sự tự giác và tích cực của chủ thể trong việc thực hiện mục tiêu. Chủ thể phải hiểu được bài toán, áp dụng các kiến thức và kỹ năng toán học, kiểm tra kết quả và rút ra kết luận. Hành động của chủ thể cũng có tính khách quan, tức là phù hợp với luật lệ và điều kiện của khách thể. Chủ thể phải tuân theo các quy tắc và công thức toán học, không được vi phạm tính chất của các số, biến và phép tính. Hành động của chủ thể có thể được biểu hiện ở ba mức: hành động với vật thật hay vật chất hóa, hành động ký hiệu ngôn ngữ và hành động ý nghĩ bên trong. Hành động với vật thật hay vật chất hóa là hành động trực tiếp trên các đồ vật vật chất hay các biểu hiện vật chất của chúng. Ví dụ: Chủ thể có thể dùng bút và giấy để viết ra bài toán, các bước giải và kết quả. Hoặc chủ thể có thể dùng máy tính hoặc máy tính bỏ túi để nhập vào bài toán và nhận ra kết quả. Hành động ký hiệu ngôn ngữ là hành động chuyển hóa hành động từ dạng vật chất sang dạng ký hiệu ngôn ngữ, tức là biểu diễn hành động bằng các từ ngữ, công thức, ký hiệu…Ví dụ: Chủ thể có thể nói ra hoặc viết ra cách giải bài toán bằng ngôn ngữ tự nhiên hoặc ngôn
  • 4. ngữ toán học. Hoặc chủ thể có thể sử dụng các ký hiệu như x, +, = để biểu diễn bài toán và cách giải. Hành động ý nghĩ bên trong là hành động cuối cùng trong quá trình hình thành hành động trí tuệ, khi chủ thể có thể thực hiện hành động một cách nhanh chóng và tự động trong tâm trí mà không cần sự trợ giúp của các biểu hiện vật chất hay ký hiệu ngôn ngữ. Ví dụ: Chủ thể có thể nhẩm nhanh trong đầu để tìm ra x = 3 mà không cần viết ra hay nói ra. Phân tích các bước hình thành hành động trí tuệ. Hành động trí tuệ là những hành động có tính chất tư duy, nhận thức, khái niệm, vận dụng kiến thức và kỹ năng. Theo P. Ia. Galperin, hành động trí tuệ được hình thành qua các bước sau: Bước 1: Lập cơ sở định hướng của hành động. Đây là bước chuẩn bị cho việc thực hiện hành động, bằng cách phân tích vật mẫu (chứa vật liệu, thao tác và sản phẩm của hành động) và xác định các yếu tố cần thiết cho việc triển khai hành động trên vật liệu mới. Bước 2: Hành động với vật thật hay vật chất hóa. Đây là bước thực hiện hành động trên các đồ vật vật chất hay các biểu hiện vật chất của chúng, như hình vẽ, sơ đồ, mô hình…Mục đích của bước này là phân tích, tách nội dung đích thực của hành động tâm lý nằm trong đối tượng vật chất hay vật chất hóa. Nội dung của bước này là chủ thể dùng tay triển khai hành động, luyện tập, khái quát và rút gọn nó. Bước 3: Hành động ký hiệu ngôn ngữ. Đây là bước chuyển hóa hành động từ dạng vật chất sang dạng ký hiệu ngôn ngữ, tức là biểu diễn hành động bằng các từ ngữ, công thức, ký hiệu… Mục đích của bước này là nâng cao tính tổng quát và trừu tượng của hành động, giúp chủ thể có thể giao tiếp và trao đổi về nó. Bước 4: Hành động ý nghĩ bên trong. Đây là bước cuối cùng trong quá trình hình thành hành động trí tuệ, khi chủ thể có thể thực hiện hành động một cách nhanh chóng và tự động trong tâm trí mà không cần sự trợ giúp của các biểu hiện vật chất hay ký hiệu ngôn ngữ. Mục đích của bước này là phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo của chủ thể. Ví Dụ: Bước 1: Lập cơ sở định hướng của hành động. Bạn cần biết mục tiêu, nội dung và cách thức của hành động giải phương trình bậc hai. Bạn cần phân tích vật mẫu, tức là một
  • 5. phương trình bậc hai có dạng ax^2 + bx + c = 0, và xác định các yếu tố cần thiết cho việc triển khai hành động trên vật liệu mới, tức là các phương trình bậc hai khác nhau. Bạn cần biết công thức nghiệm của phương trình bậc hai, tức là x = (-b ± √(b^2 - 4ac)) / 2a, và cách áp dụng công thức này để tìm nghiệm của phương trình. Bước 2: Hành động với vật thật hay vật chất hóa. Bạn cần thực hiện hành động giải phương trình bậc hai trên các đồ vật vật chất hay các biểu hiện vật chất của chúng, như giấy, bút, máy tính… Bạn cần phân tích, tách nội dung đích thực của hành động tâm lý nằm trong đối tượng vật chất hay vật chất hóa. Bạn cần dùng tay triển khai hành động, luyện tập, khái quát và rút gọn nó. Ví dụ: bạn có một phương trình bậc hai x^2 - 5x + 6 = 0. Bạn sẽ áp dụng công thức nghiệm để tìm x: x = (-(-5) ± √((-5)^2 - 4(1)(6))) / 2(1) x = (5 ± √(25 - 24)) / 2 x = (5 ± √1) / 2 x = (5 ± 1) / 2 x = (5 + 1) / 2 hoặc x = (5 - 1) / 2 x = 6 / 2 hoặc x = 4 / 2 x = 3 hoặc x = 2 Bước 3: Hành động ký hiệu ngôn ngữ. Bạn cần chuyển hóa hành động từ dạng vật chất sang dạng ký hiệu ngôn ngữ, tức là biểu diễn hành động bằng các từ ngữ, công thức, ký hiệu… Bạn cần nâng cao tính tổng quát và trừu tượng của hành động, giúp bạn có thể giao tiếp và trao đổi về nó. Ví dụ: bạn có thể nói hoặc viết rằng: “Để giải một phương trình bậc hai có dạng ax^2 + bx + c = 0, ta áp dụng công thức nghiệm x = (-b ± √(b^2 - 4ac)) / 2a. Với phương trình x^2 - 5x + 6 = 0, ta có a = 1, b = -5, c = 6. Thay vào công thức ta được x = (5 ± √1) / 2. Do đó, nghiệm của phương trình là x = 3 hoặc x = 2.” Bước 4: Hành động ý nghĩ bên trong. Bạn cần thực hiện hành động một cách nhanh chóng và tự động trong tâm trí mà không cần sự trợ giúp của các biểu hiện vật chất hay ký hiệu ngôn ngữ. Bạn cần phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo của bạn. Ví dụ: bạn có thể nhận biết ngay một phương trình bậc hai có nghiệm hay không, có nghiệm kép hay nghiệm
  • 6. phân biệt, có nghiệm thực hay nghiệm phức, chỉ bằng cách xem xét hệ số a, b, c và giá trị của biểu thức b^2 - 4ac. Phân tích cách định hướng việc hình thành hành động trí tuệ cho trẻ em theo P.Ia. Galperin. Định hướng là một quá trình tạo điều kiện cho chủ thể lập cơ sở định hướng cho các hành động trí tuệ mà họ cần lĩnh hội. Theo P. Ia. Galperin, có năm phương pháp định hướng người học, bao gồm: Phương pháp giải thích: Giáo viên giải thích cho người học biết mục tiêu, nội dung và cách thức của hành động trí tuệ. Vd: Giáo viên giải thích cho sinh viên biết mục tiêu là tìm ra nghiệm của bài toán, nội dung là các bước để giải bài toán, và cách thức là áp dụng các công thức và quy tắc toán học. Phương pháp minh hoạ: Giáo viên minh hoạ cho người học xem cách thực hiện hành động trí tuệ bằng các ví dụ, mẫu, sơ đồ…vd: Giáo viên minh hoạ cho sinh viên xem cách giải một bài toán tương tự hoặc đơn giản hơn, bằng cách viết ra các bước và kết quả trên bảng hoặc giấy. Phương pháp chỉ dẫn: Giáo viên chỉ dẫn cho người học từng bước cụ thể để triển khai hành động trí tuệ trên vật liệu mới. Vd: Giáo viên chỉ dẫn cho sinh viên từng bước để giải bài toán mới, bằng cách yêu cầu sinh viên làm theo và kiểm tra kết quả. Giáo viên có thể sửa sai và gợi ý nếu sinh viên gặp khó khăn. Phương pháp hướng dẫn: Giáo viên hướng dẫn cho người học tự lập cơ sở định hướng cho hành động trí tuệ, bằng cách đặt câu hỏi, gợi ý, khuyến khích…Vd: Giáo viên hướng dẫn cho sinh viên tự lập cơ sở định hướng cho việc giải bài toán, bằng cách đặt câu hỏi như: Bạn có nhận ra điều gì ở bài toán này? Bạn có biết công thức nào có thể áp dụng được không? Bạn có thể viết ra các bước để giải bài toán không? Giáo viên có thể khuyến khích và khen ngợi sinh viên khi làm đúng. Phương pháp tự lập: Người học tự lập cơ sở định hướng cho hành động trí tuệ mà không cần sự trợ giúp của giáo viên. Vd: Sinh viên tự lập cơ sở định hướng cho việc giải bài toán, bằng cách tự nhận biết mục tiêu, nội dung và cách thức của việc giải bài toán. Sinh viên có thể tự luyện tập và kiểm tra khả năng của mình.
  • 7. Các phương pháp này có thể được áp dụng cho việc hình thành các khái niệm và kỹ năng trí tuệ cho trẻ em, tùy theo mức độ phức tạp và quen thuộc của chúng. Ví dụ: khi giáo viên muốn dạy trẻ em cách nhận biết các màu sắc, ông có thể sử dụng phương pháp giải thích để nói về các thuộc tính của màu sắc, phương pháp minh hoạ để cho trẻ xem các vật có màu khác nhau, phương pháp chỉ dẫn để yêu cầu trẻ chọn ra các vật có màu nhất định, phương pháp hướng dẫn để khuyến khích trẻ tự nhận biết và đặt tên các màu sắc, và phương pháp tự lập để cho trẻ tự luyện tập và kiểm tra khả năng nhận biết màu sắc của mình. Hiệu quả của các phương pháp định hướng người học của Galperin có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như môn học, đối tượng học, mục tiêu học tập, môi trường học tập và phương pháp đánh giá. Tuy nhiên, có thể nói rằng các phương pháp định hướng người học của Galperin có những ưu điểm và nhược điểm sau: Ưu điểm: Giúp người học lập cơ sở định hướng cho các hành động trí tuệ mà họ cần lĩnh hội, từ đó nâng cao khả năng nhận thức, tư duy, vận dụng kiến thức và kỹ năng. Giúp người học tiếp cận với các khái niệm và hành động trí tuệ một cách tổng quát và trừu tượng, từ đó phát triển khả năng logic và sáng tạo. Giúp người học thực hiện các hành động trí tuệ một cách nhanh chóng và tự động trong tâm trí, từ đó tiết kiệm thời gian và năng lượng. Giúp người học giao tiếp và trao đổi về các hành động trí tuệ bằng các ký hiệu ngôn ngữ, từ đó tăng cường khả năng biểu diễn và truyền đạt. Nhược điểm: Đòi hỏi người dạy phải có kỹ năng phân tích vật mẫu, xác định các yếu tố cần thiết cho việc triển khai hành động trí tuệ trên vật liệu mới, và chỉ dẫn cho người học từng bước cụ thể. Đòi hỏi người học phải có sự chủ động, tích cực và kiên nhẫn trong quá trình lập cơ sở định hướng, triển khai, khái quát, rút gọn và chuyển hóa các hành động trí tuệ. Đòi hỏi người dạy và người học phải có sự thống nhất về các ký hiệu ngôn ngữ để biểu diễn các hành động trí tuệ, tránh sự nhầm lẫn và hiểu lầm.
  • 8. Đòi hỏi người dạy phải có phương pháp đánh giá hiệu quả của việc áp dụng các phương pháp định hướng người học của Galperin, không chỉ dựa vào kết quả cuối cùng mà còn xét đến quá trình thực hiện. Ứng dụng lí thuyết của P. Ia. Galperin trong giáo dục. Lý thuyết của P. Ia. Galperin có nhiều ứng dụng trong giáo dục, nhất là trong việc thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy và học hiệu quả. Một số ứng dụng cụ thể là: Giúp giáo viên xác định rõ mục tiêu, nội dung và cách thức của các hoạt động dạy và học,từ đó lựa chọn và sử dụng các phương tiện và phương pháp phù hợp. Giúp giáo viên tạo điều kiện cho người học lập cơ sở định hướng cho các khái niệm và kỹ năng trí tuệ mà họ cần lĩnh hội, từ đó nâng cao khả năng nhận thức, tư duy và sáng tạo của người học. Giúp người học phát triển các hành động trí tuệ ở ba mức: vật chất, ký hiệu và ý nghĩ, từ đó nâng cao khả năng chuyển hóa và áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các hoàn cảnh khác nhau. Giúp người học phát triển tính tự giác, tự lập và tự học trong quá trình hình thành và phát triển các hành động trí tuệ, từ đó nâng cao khả năng tự điều chỉnh và tự đánh giá quá trình nhận thức của mình.