SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
CATALOG
Photoelectric
sensor
BYD Series
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp
Email: contact@beeteco.com
Hotline: 0909 41 61 43
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012
Fax: (0650) 3617 011
A-28
BYD Series
Đặc điểm
● Lắp đặt dễ dàng (nhờ kích thước nhỏ gọn)
● Phát hiện tốt hơn, không bị ảnh hưởng bởi màu sắc
của đối tượng (Loại giới hạn khoảng cách phản xạ)
● Chỉ thị hoạt động được bố trí ở phía trên đỉnh
(BYD30-DDT-U, BYD50-DDT-U)
● Dễ dàng điều chỉnh thời gian đáp ứng với chức
năng Định Thời (Thời gian OFF delay: 0.1 đến 2 giây)
● Có tích hợp mạch bảo vệ quá dòng/
Mạch bảo vệ nối ngược cực nguồn
LOẠI NHỎ PHẢN XẠ KHUẾCH TÁN VÀ PHẢN XẠ HỘI TỤ
Thông số kỹ thuật
Model
BYD30-DDT
BYD30-DDT-U※1
BYD30-DDT-T※2
BYD50-DDT
BYD50-DDT-U※1
BYD50-DDT-T※2
BYD100-DDT BYD3M-TDT BYD3M-TDT-P
Loại phát hiện Loại phản xạ hội tụ Loại phản xạ khuếch tán Loại thu phát
Khoảng cách phát hiện 10 đến 30mm※3
10 đến 50mm※3
100mm※3
3m
Đối tượng phát hiện Vật liệu mờ đục Vật liệu mờ Min. ø6mm
Độ trễ
Max. 10%
khoảng cách phát hiện
Ma x. 25%
khoảng cách phát hiện
-
Thời gian đáp ứng
Hoạt động: Max. 3ms, Trả về: Max. 100ms
(Khi bộ điều chỉnh định thời nhỏ nhất)
Hoạt động: Max. 3ms
Trở về: Max. 100ms
Max. 1ms
Nguồn cấp 12-24VDC ±10% (Dao động P-P : Max. 10%)
Dòng điện tiêu thụ Max. 35mA Max. 30mA
Nguồn sáng LED hồng ngoại
Điều chỉnh độ nhạy Cố định Có biến trở điều chỉnh Cố định
Chế độ hoạt động Light ON Dark ON (Light ON : Tùy chọn)
Ngõ ra điều khiển
Ngõ ra NPN collector hở:
●Điện áp tải: Max. 30VDC ●Dòng điện tải: Max. 50mA
●Điện áp dư: Max. 1V
Ngõ ra NPN hoặc PNP collector hở:
●Điện áp tải: Max. 30VDC
●Dòng điện tải: Max. 100mA
●Điện áp dư - NPN: Max.1V,
PNP: Max. 2.5V
Mạch bảo vệ Bảo vệ nối ngược cực tính nguồn, bảo vệ ngắn mạch ngõ ra
Chức năng định thời
Có định thời OFF delay (Có thể điều chỉnh):
Max. 0.1 đến 2 giây (biến trở điều chỉnh)
-
Chỉ thị Chỉ thị hoạt động: LED đỏ
Điện trở cách ly Min. 20MΩ (sóng kế mức 500VDC)
Chống nhiễu Nhiễu sóng vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) bởi nhiễu do máy móc
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s2
ở tần số10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi
trường
Độ sáng môi trường Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx, Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx(Độ sáng bộ thu)
Nhiệt độ môi trường -20 đến 65℃, lưu trữ: -25 đến 70℃
Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ
Loại chuẩn: IP64 (Tiêu chuẩn IEC)/
※1,※2: IP50(Tiêu chuẩn IEC)
IP50 (Tiêu chuẩn IEC) IP64 (Tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu Vỏ: ABS, Phần phát hiện: Acrylic
Cáp nối
ø3.5, 3 dây, Chiều dài: 2m(Bộ phát của loại thu phát: ø3.5, 2 dây, Chiều dài: 2m)
(AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 40, Đường kính lớp cách điện: ø1)
Phụ kiện Tuốc nơ vít điều chỉnh, Giá đỡ bố trí A, ốc vít M3, Đai ốc Giá đỡ bố trí A, Đinh ốc M3, Đai ốc
Tiêu chuẩn
Trọng lượng Khoảng 70g Khoảng 150g
※1: Chỉ thị hoạt động ở trên đỉnh.
※2: Có sẵn định thời OFF delay. (Thời gian Delay: Max. 0.1 đến 2 giây)
※3: Khoảng cách phát hiện đối với giấy trắng không bóng (50×50mm)
※Không sử dụng sản phẩm trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.
Chỉ thị
hoạt động
BYD30(50)-DDT-U
Vui lòng đọc kỹ "Chú ý an toàn cho bạn" trong
hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị
A-29
(A)
Photo
electric
sensor
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Loại nhỏ có tích hợp bộ khuếch đại
Dữ liệu đặc trưng
Khoảng cách phát hiện (Loại phản xạ khuếch tán/ Hội tụ)
Di chuyển song song (Loại thu phát)
Góc phát hiện(Loại thu phát)
※Đặc tính ở trên là từ khoảng cách phát hiện 400mm đến
Tấm canh bố trí của loại thu phát (ø1, ø1.5, ø2, ø2.5).
※Đặc tính ở trên là từ khoảng cách phát hiện 400mm đến
Tấm canh bố trí của loại thu phát (ø1, ø1.5, ø2, ø2.5).
Cách thức đo BYD30-DDT(-U) / BYD30-DDT-T BYD50-DDT(-U) / BYD50-DDT-T BYD100-DDT
Đối tượng phát
hiện chuẩn:
Giấy trắng không
bóng 50×50mm
ℓ1
L
Giấy trắng không bóng
ℓ1 ℓ1
60
50
40
30
20
10
0
10 5 0 5 10
KhoảngcáchpháthiệnL(mm)
Khu vực phát hiện(mm)
Trái PhảiGiữa
Giấy trắng không bóng
ℓ1 ℓ1
60
50
40
30
20
10
0
10 5 0 5 10
KhoảngcáchpháthiệnL(mm)
Khu vực phát hiện(mm)
Trái PhảiGiữa
Giấy trắng không bóng
ℓ1 ℓ1
120
100
80
60
40
20
0
4 2 0 2 4
KhoảngcáchpháthiệnL(mm)
Khu vực phát hiện(mm)
Trái PhảiGiữa
Cách thức đo BYD3M-TDT BYD3M-TDT(Tấm canh)
ℓ1
L
Bộ phát
Bộ thu
Giấy trắng không bóng
ℓ1 ℓ1
3500
3000
2500
2000
1500
1000
500
0 150 100 50 0 50 100150
KhoảngcáchpháthiệnL(mm)
Trái Phải
Khu vực phát hiện(mm)
Giữa
Giấy trắng không bóng
ℓ1 ℓ1
3000
2500
2000
1500
1000
500
0
80 60 40 20 0 20 40 60 80
Tấm canh ø2.5
Tấm canh ø1.5
Tấm canh ø2.0
Tấm canh ø1.0
KhoảngcáchpháthiệnL(mm)
Trái Phải
Khu vực phát hiện(mm)
Giữa
Cách thức đo BYD3M-TDT BYD3M-TDT(Tấm canh)
L
θ
Bộ phát
Bộ thu
Giấy trắng không bóng
3500
3000
2500
2000
1500
1000
500
0
60° 40° 20° 0° 20° 40° 60°
Góc hoạt động θ
KhoảngcáchpháthiệnL(mm)
Trái PhảiGiữa
Giấy trắng không bóng
3500
2500
2000
1500
1000
500
0
8° 6° 4° 2° 0° 2° 4° 6° 8°
Tấm canh ø2.5
Tấm canh ø1.5
Tấm canh ø2.0
Tấm canh ø1.0
Góc hoạt động θ
KhoảngcáchpháthiệnL(mm)
Trái PhảiGiữa
A-30
BYD Series
Chế độ hoạt động và biểu đồ thời gian
● BYD30-DDT(-U), BYD50-DDT(-U), BYD100-DDT ● BYD30-DDT-T, BYD50-DDT-T
● BYD3M-TDT, BYD3M-TDT-P
※T : Thời gian cài đặt bởi điều chỉnh định thời VR(0.1 đến 2 giây)
※t : Max. 3ms(Khi điều chỉnh định thời VR nhỏ nhất)
※Nếu (Ta) nhỏ hơn (T), ngõ ra TR sẽ bật ON.
※Để ngăn ngừa sự hoạt động không chính xác, ngõ ra của thiết bị giữ trạng thái OFF trong 0.5 giây sau khi nguồn ON.
※Nếu đầu nối ngõ ra điều khiển bị ngắn mạch hoặc điều kiện quá dòng tồn tại, ngõ ra điều khiển sẽ tắt bởi mạch bảo vệ.
※Chế độ Light ON có thể đặt hàng riêng theo yêu cầu của khách hàng.
Chế độ hoạt động Light ON Light ON
Hoạt động của bộ thu Ánh sáng nhận được Ánh sáng nhận được
Ánh sáng bị gián đoạn Ánh sáng bị gián đoạn
Chỉ thị hoạt động
(LED đỏ)
ON ON
OFF OFF
Ngõ ra Transistor
ON ON
OFF OFF
t T t T
Ta
Chế độ hoạt động Light ON Dark ON
Hoạt động của bộ thu
Ánh sáng nhận được Ánh sáng nhận được
Ánh sáng bị gián đoạn Ánh sáng bị gián đoạn
Chỉ thị hoạt động
(LED đỏ)
ON ON
OFF OFF
Ngõ ra Transistor
ON ON
OFF OFF
Khoảng cách phát hiện theo màu sắc (Loại phản xạ hội tụ)
BYD30-DDT(-U), BYD30-DDT-T BYD50-DDT(-U), BYD50-DDT-T
※Kích thước của đối tượng phát hiện:
Giấy không bóng 50×50mm
40mm
30mm
20mm
10mm
33mm
27mm
Khoảngcáchpháthiện
※Kích thước của đối tượng phát hiện:
Giấy không bóng 50×50mm
55mm
45mm
50mm
40mm
30mm
20mm
10mm
Khoảngcáchpháthiện1) Loại này là cảm biến quang điện phát hiện khoảng cách giới hạn ổn định, do đó nó không bị ảnh hưởng bởi màu sắc
hoặc vật liệu trong dải phạm vi của khoảng cách phát hiện như quy định trong biểu đồ.
2) Có thể phát hiện đối tượng ổn định do ảnh hưởng nhỏ từ nền phía sau.
A-31
(A)
Photo
electric
sensor
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Loại nhỏ có tích hợp bộ khuếch đại
Kết nối
● BYD3M-TDT2 ● BYD3M-TDT2-P
Sơ đồ ngõ ra điều khiển
● BYD30-DDT(-U), BYD50-DDT(-U)
● BYD30-DDT-T, BYD50-DDT-T
● BYD100-DDT
BYD3M-TDT BYD3M-TDT-P
BYD30-DDT(-U), BYD50-DDT(-U),
BYD30-DDT-T, BYD50-DDT-T,
BYD100-DDT
Bộ phát Bộ thu
Đối tượng
phát hiện
(Xanh dương)
0V
(Nâu)+V (Nâu)+V
12-24VDC 12-24VDC
12-24VDC
Tải
Tải
Tải+
-
+
-
+
-
(Xanh dương )0V (Xanh dương)
0V
(Xanh dương)0V
(Đen)Ngõ ra
(Đen)Ngõ ra
(Đen)Ngõ ra
(Nâu)+V (Nâu)+V (Nâu)+V
Bộ phát
Đối tượng
phát hiện
Đối tượng
phát hiện
Bộ thu
Mạch cảm biến quang điện Kết nối
(Nâu)+V
(Xanh dương)0V
3.4Ω
(Đen)Ngõ ra
12-24VDC
±10%
Max. 100mA
Tải
+
-
Bảo vệ
quá dòng
Mạchchính
Mạch cảm biến quang điện Kết nối
(Nâu)+V
(Xanh dương)0V
3.3Ω
(Đen)Ngõ ra
12-24VDC
±10%
Max. 100mA
Tải
+
-
Mạchchính
Bảo vệ
quá dòng
Mạch cảm biến quang điện Kết nối
(Nâu)+V
(Xanh dương)0V
4.7Ω
(Đen)Ngõ ra
12-24VDC
±10%Max. 50mA
Tải
+
-
Mạchchính
Bảo vệ
quá dòng
A-32
BYD Series
● Kích thước giá đỡ A khi bố trí
● Kích thước giá đỡ B khi bố trí
● Giá đỡ A ● Giá đỡ B
Kích thước (Đơn vị: mm)
※Loại có định thời: Có điều chỉnh thời gian VR
Loại phản xạ khuếch tán: Có điều chỉnh độ nhạy VR
12
Chỉ thị hoạt động
(Loại BYD30(50)-DDT-U)
18
2-ø3.2
ø3.5, 2m
Trục
quang học
26
32
3
14
3
Trục
quang học
26 0.5 24.5
3
Ốc M3
20
35
264
7
14
27
13.5
14 25
21.5
9.52-R1.6
4-R1.6
2-ø3.2
2-10˚
4-R1.6
2-R4
9.5
6
10.5
12.5
17.5
35
13.5
R26
3±0.5
6
8
6
C4
1.2
Chỉ thị hoạt động
※
4-R0.5
9.5
4.2
19
7.5
15
2-R2.2
2-R1.6
21.5
45
8.8
4-R2.2
10
20
35
13.5R26
2-R1.6
810˚
35
26
205.5
21
33.3
8
44.50.5
Ốc M4
20
C4
25
1.5
A-33
(A)
Photo
electric
sensor
(B)
Fiber
optic
sensor
(C)
Door/Area
sensor
(D)
Proximity
sensor
(E)
Pressure
sensor
(F)
Rotary
encoder
(G)
Connector/
Socket
(H)
Temp.
controller
(I)
SSR/
Power
controller
(J)
Counter
(K)
Timer
(L)
Panel
meter
(M)
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
(N)
Display
unit
(O)
Sensor
controller
(P)
Switching
mode power
supply
(Q)
Stepper
motor&
Driver&Controller
(R)
Graphic/
Logic
panel
(S)
Field
network
device
(T)
Software
(U)
Other
Loại nhỏ có tích hợp bộ khuếch đại
Tấm canh Đối tượng phát hiện min. Khoảng cách phát hiện max.
ø1.0 Vật liệu mờ đục Min.ø0.8 500mm
ø1.5 Vật liệu mờ đục Min.ø1.5 700mm
ø2.0 Vật liệu mờ đục Min.ø2.0 1200mm
ø2.5 Vật liệu mờ đục Min.ø2.5 2300mm
ø2.5 ø2.0 ø1.5 ø1.0
Min. 100mm
Vật gần kề
(phải là chất liệu
không phản xạ)
10 đến 30mm
BYD30-DDT(-U)
BYD30-DDT-T
10 đến 50mm
BYD30-DDT(-U)
BYD30-DDT-T
Đối
tượng
phát
hiện
Bộ phát
Điều chỉnh
Trái/Phải
Điều chỉnh Lên/Xuống
Bộ thu
Trục quang
Lắp đặt và điều chỉnh độ nhạy
Phụ kiện (được bán riêng)
Loại phản xạ hội tụ Loại phản xạ khuếch tán
Loại thu phát
1. Cấp nguồn cho cảm biến sau khi bố trí cảm biến. 1. Độ nhạy phải được điều chỉnh tùy theo đối tượng phát
hiện hoặc bề mặt bố trí.
2. Bố trí đối tượng tại vị trí được phát hiện bởi tia, sau đó
xoay biến trở điều chỉnh từ vị trí MIN. đến vị trí ⓐ nơi chỉ
thị hoạt động bật ON.
3. Lấy đối tượng ra khỏi khu vực phát hiện, sau đó xoay
biến trở điều chỉnh đến vị trí ⓑ nơi chỉ thị hoạt động bật
ON. Nếu chỉ thị không bật ON, vị trí max. là ⓑ.
4. Cài đặt biến trở điều chỉnh ở giữa hai vị trí chuyển đổi ⓐ,
ⓑ.
※Khoảng cách phát hiện được chỉ thị trong biểu đồ thông
số kỹ thuật là giấy trắng không bóng với kích thước
50x50mm. Khoảng cách phát hiện có thể được thay đổi
bởi kích thước, bề mặt và sự phản xạ của đối tượng.
1. Cấp nguồn cho cảm biến quang điện sau khi cài đặt bộ
phát và bộ thu đối mặt nhau.
2. Bố trí bộ thu ở giữa dải hoạt động của chỉ thị hoạt động,
điều chỉnh bộ thu và bộ phát trái và phải, lên và xuống.
3. Sau khi điều chỉnh, kiểm tra sự ổn định của hoạt động
đặt đối tượng tại trục quang.
※Nếu đối tượng phát hiện có phần thân mờ đục hoặc nhỏ
hơn ø6mm, nó có thể bị cảm biến bỏ qua vì ánh sáng
xuyên qua nó.
※Tấm canh này chỉ dành cho BYD3M-TDT(-P).
※Mỗi gói gồm 8 tấm canh và mỗi loại ø gồm có hai tấm
giống nhau.
※Tấm canh này dùng để dán, vì vậy hãy làm sạch bụi trên
thấu kính cảm biến quang điện trước khi sử dụng.
2. Lắp đặt đối tượng phát hiện vào vị trí phát hiện và điều
chỉnh cảm biến sang phải-trái hoặc lên-xuống để có góc
đúng tương ứng với trục quang học và cố định nó tại vị
trí hoạt động an toàn.
Giữ khoảng cách BYD30-DDT, (-T), (-U): 10 đến 30mm
BYD50-DDT, (-T), (-U): 10 đến 50mm giữa cảm biến quang
điện và đối tượng.
3. Điều chỉnh thời gian đáp ứng đến trạng thái tối ưu trong
trường hợp của loại có định thời. Giữ khoảng cách tối
thiểu 100mm giữa cảm biến quang điện và nền của đối
tượng. Có thể gây sự cố bởi ảnh hưởng của ánh sáng
từ nền.
※Khoảng cách phát hiện được chỉ thị trong biểu đồ thông
số kỹ thuật là giấy trắng không bóng với kích thước đối
tượng là 50x50mm. Khoảng cách phát hiện có thể được
thay đổi bởi kích thước và sự phản xạ của đối tượng.
Đối tượng
phát hiện
Min. Max.
Vị trí tối ưuⓐ
ⓑ
● Tấm canh (Tên Model: BYD3M - Tấm canh)
● Đối tượng phát hiện min. và khoảng cách phát
hiện max. bởi ø tấm canh - Lắp tấm canh vào Bộ thu
và Bộ phát cùng nhau.

More Related Content

What's hot

Catalog biến tần Ls starvert iG5A Manuall
Catalog biến tần Ls starvert iG5A Manuall Catalog biến tần Ls starvert iG5A Manuall
Catalog biến tần Ls starvert iG5A Manuall Beeteco
 
Tinh toan ngan mach
Tinh toan ngan machTinh toan ngan mach
Tinh toan ngan machVu Tai
 
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp.pdf
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp.pdfPhần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp.pdf
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp.pdfMan_Ebook
 
Dien tu cong suat nguyen binh
Dien tu cong suat   nguyen binhDien tu cong suat   nguyen binh
Dien tu cong suat nguyen binhPS Barcelona
 
Autocad electrical 2010
Autocad electrical 2010Autocad electrical 2010
Autocad electrical 2010Ho Lam
 
Ứng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh.pdf
Ứng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh.pdfỨng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh.pdf
Ứng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh.pdfMan_Ebook
 
Gioi thieu-ve-vi-dieu-khien-pic
Gioi thieu-ve-vi-dieu-khien-picGioi thieu-ve-vi-dieu-khien-pic
Gioi thieu-ve-vi-dieu-khien-picCu Bi
 
Huong dan su dung phan mem Pspice
Huong dan su dung phan mem PspiceHuong dan su dung phan mem Pspice
Huong dan su dung phan mem PspiceNhu Ngoc Phan Tran
 
Bài tập ngắn mạch
Bài tập ngắn mạchBài tập ngắn mạch
Bài tập ngắn mạchtailieumienphi
 
Network Programming in C#
Network Programming in C#Network Programming in C#
Network Programming in C#jvinhit
 
Các loại mã đường truyền và ứng dụng neptune
Các loại mã đường truyền và ứng dụng neptuneCác loại mã đường truyền và ứng dụng neptune
Các loại mã đường truyền và ứng dụng neptune給与 クレジット
 
mạng truyền thông công nghiệp
mạng truyền thông công nghiệpmạng truyền thông công nghiệp
mạng truyền thông công nghiệpvanquanglong
 
File báo cáo đồ án smarthome
File báo cáo đồ án smarthomeFile báo cáo đồ án smarthome
File báo cáo đồ án smarthomeKim Long
 
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trìnhLập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trìnhXuân Thủy Nguyễn
 
xử lý số tín hiệu -Chuong 4
xử lý số tín hiệu -Chuong 4xử lý số tín hiệu -Chuong 4
xử lý số tín hiệu -Chuong 4Ngai Hoang Van
 
Bai tap dien tu cong suat nguyen binh
Bai tap dien tu cong suat  nguyen binhBai tap dien tu cong suat  nguyen binh
Bai tap dien tu cong suat nguyen binhPS Barcelona
 

What's hot (20)

Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Quang Trung
Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Quang TrungĐề tài: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Quang Trung
Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Quang Trung
 
Catalog biến tần Ls starvert iG5A Manuall
Catalog biến tần Ls starvert iG5A Manuall Catalog biến tần Ls starvert iG5A Manuall
Catalog biến tần Ls starvert iG5A Manuall
 
Tinh toan ngan mach
Tinh toan ngan machTinh toan ngan mach
Tinh toan ngan mach
 
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp.pdf
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp.pdfPhần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp.pdf
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp.pdf
 
Đề tài: Hệ thống cung cấp điện cho khu công nghiệp Bát Tràng, HOT
Đề tài: Hệ thống cung cấp điện cho khu công nghiệp Bát Tràng, HOTĐề tài: Hệ thống cung cấp điện cho khu công nghiệp Bát Tràng, HOT
Đề tài: Hệ thống cung cấp điện cho khu công nghiệp Bát Tràng, HOT
 
Dien tu cong suat nguyen binh
Dien tu cong suat   nguyen binhDien tu cong suat   nguyen binh
Dien tu cong suat nguyen binh
 
Autocad electrical 2010
Autocad electrical 2010Autocad electrical 2010
Autocad electrical 2010
 
Ứng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh.pdf
Ứng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh.pdfỨng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh.pdf
Ứng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh.pdf
 
Gioi thieu-ve-vi-dieu-khien-pic
Gioi thieu-ve-vi-dieu-khien-picGioi thieu-ve-vi-dieu-khien-pic
Gioi thieu-ve-vi-dieu-khien-pic
 
Huong dan su dung phan mem Pspice
Huong dan su dung phan mem PspiceHuong dan su dung phan mem Pspice
Huong dan su dung phan mem Pspice
 
Bài tập ngắn mạch
Bài tập ngắn mạchBài tập ngắn mạch
Bài tập ngắn mạch
 
Network Programming in C#
Network Programming in C#Network Programming in C#
Network Programming in C#
 
Các loại mã đường truyền và ứng dụng neptune
Các loại mã đường truyền và ứng dụng neptuneCác loại mã đường truyền và ứng dụng neptune
Các loại mã đường truyền và ứng dụng neptune
 
mạng truyền thông công nghiệp
mạng truyền thông công nghiệpmạng truyền thông công nghiệp
mạng truyền thông công nghiệp
 
File báo cáo đồ án smarthome
File báo cáo đồ án smarthomeFile báo cáo đồ án smarthome
File báo cáo đồ án smarthome
 
Tài liệu kỹ thuật biến tần siemens G120C
Tài liệu kỹ thuật biến tần siemens G120CTài liệu kỹ thuật biến tần siemens G120C
Tài liệu kỹ thuật biến tần siemens G120C
 
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trìnhLập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
 
xử lý số tín hiệu -Chuong 4
xử lý số tín hiệu -Chuong 4xử lý số tín hiệu -Chuong 4
xử lý số tín hiệu -Chuong 4
 
Bai tap dien tu cong suat nguyen binh
Bai tap dien tu cong suat  nguyen binhBai tap dien tu cong suat  nguyen binh
Bai tap dien tu cong suat nguyen binh
 
Bien doi lapalce
Bien doi lapalceBien doi lapalce
Bien doi lapalce
 

Viewers also liked (7)

326421
326421326421
326421
 
326421 [1798]
326421 [1798]326421 [1798]
326421 [1798]
 
Top 3 Success Strategy for Embedding Change Capabilities into Your Organisation
Top 3 Success Strategy for Embedding Change Capabilities into Your Organisation Top 3 Success Strategy for Embedding Change Capabilities into Your Organisation
Top 3 Success Strategy for Embedding Change Capabilities into Your Organisation
 
Eaaci ppt-acos
Eaaci  ppt-acosEaaci  ppt-acos
Eaaci ppt-acos
 
how to setup Adwords conversion tracking
how to setup  Adwords conversion tracking how to setup  Adwords conversion tracking
how to setup Adwords conversion tracking
 
Cda analysis of sunsilk pink commercial
Cda analysis of sunsilk pink commercialCda analysis of sunsilk pink commercial
Cda analysis of sunsilk pink commercial
 
About Electromyography
About ElectromyographyAbout Electromyography
About Electromyography
 

Similar to Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor

Cảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesCảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesHải Âu Corp
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoBeeteco
 
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoCatalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoBeeteco
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comCatalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comBeeteco
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayBeeteco
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoBeeteco
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoBeeteco
 
Huong dan su dung may do odtr anritsu mt9083
Huong dan su dung may do odtr anritsu mt9083Huong dan su dung may do odtr anritsu mt9083
Huong dan su dung may do odtr anritsu mt9083nguyensun
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoBeeteco
 
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mtCataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mtDien Ha The
 
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt4_y
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt4_yCataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt4_y
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt4_yDien Ha The
 
Huong dan su dung ofl 250
Huong dan su dung ofl 250Huong dan su dung ofl 250
Huong dan su dung ofl 250lamminhtan
 

Similar to Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor (20)

Cảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN seriesCảm biến quang Autonics BEN series
Cảm biến quang Autonics BEN series
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
 
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoCatalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comCatalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
 
Catalogue gic 2019 hoang phuong
Catalogue gic 2019   hoang phuongCatalogue gic 2019   hoang phuong
Catalogue gic 2019 hoang phuong
 
Huong dan su dung may do odtr anritsu mt9083
Huong dan su dung may do odtr anritsu mt9083Huong dan su dung may do odtr anritsu mt9083
Huong dan su dung may do odtr anritsu mt9083
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
 
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mtCataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt
 
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt4_y
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt4_yCataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt4_y
Cataloge autonics 05 panel_meter_dienhathe.com-mt4_y
 
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
 
Huong dan su dung ofl 250
Huong dan su dung ofl 250Huong dan su dung ofl 250
Huong dan su dung ofl 250
 
điều hòa multi 48000btu
điều hòa multi 48000btuđiều hòa multi 48000btu
điều hòa multi 48000btu
 

More from Beeteco

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CBeeteco
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoBeeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comBeeteco
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoBeeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6ABeeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Beeteco
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECBeeteco
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricBeeteco
 
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBeeteco
 
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comCatalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comBeeteco
 
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBeeteco
 
Catalog takigen - Beeteco.com
Catalog takigen  - Beeteco.comCatalog takigen  - Beeteco.com
Catalog takigen - Beeteco.comBeeteco
 
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comSổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comBeeteco
 

More from Beeteco (17)

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
 
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - BeetecoBảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
Bảng giá dây cáp điện Daphaco - Beeteco
 
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.comCatalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
Catalogue dây cáp điện Lion - Daphaco - Beeteco.com
 
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.comBảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
Bảng giá dây cáp điện Lion Daphaco - beeteco.com
 
Catalog takigen - Beeteco.com
Catalog takigen  - Beeteco.comCatalog takigen  - Beeteco.com
Catalog takigen - Beeteco.com
 
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.comSổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
Sổ tay chuyên ngành điện - beeteco.com
 

Catalog cảm biến Autonics dòng BYD - Photoelectric Sensor

  • 2. Tư vấn chọn sản phẩm Giao hàng tận nơi Hỗ trợ kỹ thuật Chính sách hậu mãi đa dạng DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp Email: contact@beeteco.com Hotline: 0909 41 61 43 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương Tel: (0650) 3617 012 Fax: (0650) 3617 011
  • 3. A-28 BYD Series Đặc điểm ● Lắp đặt dễ dàng (nhờ kích thước nhỏ gọn) ● Phát hiện tốt hơn, không bị ảnh hưởng bởi màu sắc của đối tượng (Loại giới hạn khoảng cách phản xạ) ● Chỉ thị hoạt động được bố trí ở phía trên đỉnh (BYD30-DDT-U, BYD50-DDT-U) ● Dễ dàng điều chỉnh thời gian đáp ứng với chức năng Định Thời (Thời gian OFF delay: 0.1 đến 2 giây) ● Có tích hợp mạch bảo vệ quá dòng/ Mạch bảo vệ nối ngược cực nguồn LOẠI NHỎ PHẢN XẠ KHUẾCH TÁN VÀ PHẢN XẠ HỘI TỤ Thông số kỹ thuật Model BYD30-DDT BYD30-DDT-U※1 BYD30-DDT-T※2 BYD50-DDT BYD50-DDT-U※1 BYD50-DDT-T※2 BYD100-DDT BYD3M-TDT BYD3M-TDT-P Loại phát hiện Loại phản xạ hội tụ Loại phản xạ khuếch tán Loại thu phát Khoảng cách phát hiện 10 đến 30mm※3 10 đến 50mm※3 100mm※3 3m Đối tượng phát hiện Vật liệu mờ đục Vật liệu mờ Min. ø6mm Độ trễ Max. 10% khoảng cách phát hiện Ma x. 25% khoảng cách phát hiện - Thời gian đáp ứng Hoạt động: Max. 3ms, Trả về: Max. 100ms (Khi bộ điều chỉnh định thời nhỏ nhất) Hoạt động: Max. 3ms Trở về: Max. 100ms Max. 1ms Nguồn cấp 12-24VDC ±10% (Dao động P-P : Max. 10%) Dòng điện tiêu thụ Max. 35mA Max. 30mA Nguồn sáng LED hồng ngoại Điều chỉnh độ nhạy Cố định Có biến trở điều chỉnh Cố định Chế độ hoạt động Light ON Dark ON (Light ON : Tùy chọn) Ngõ ra điều khiển Ngõ ra NPN collector hở: ●Điện áp tải: Max. 30VDC ●Dòng điện tải: Max. 50mA ●Điện áp dư: Max. 1V Ngõ ra NPN hoặc PNP collector hở: ●Điện áp tải: Max. 30VDC ●Dòng điện tải: Max. 100mA ●Điện áp dư - NPN: Max.1V, PNP: Max. 2.5V Mạch bảo vệ Bảo vệ nối ngược cực tính nguồn, bảo vệ ngắn mạch ngõ ra Chức năng định thời Có định thời OFF delay (Có thể điều chỉnh): Max. 0.1 đến 2 giây (biến trở điều chỉnh) - Chỉ thị Chỉ thị hoạt động: LED đỏ Điện trở cách ly Min. 20MΩ (sóng kế mức 500VDC) Chống nhiễu Nhiễu sóng vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) bởi nhiễu do máy móc Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s2 ở tần số10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ Va chạm 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần Môi trường Độ sáng môi trường Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx, Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx(Độ sáng bộ thu) Nhiệt độ môi trường -20 đến 65℃, lưu trữ: -25 đến 70℃ Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH Cấu trúc bảo vệ Loại chuẩn: IP64 (Tiêu chuẩn IEC)/ ※1,※2: IP50(Tiêu chuẩn IEC) IP50 (Tiêu chuẩn IEC) IP64 (Tiêu chuẩn IEC) Chất liệu Vỏ: ABS, Phần phát hiện: Acrylic Cáp nối ø3.5, 3 dây, Chiều dài: 2m(Bộ phát của loại thu phát: ø3.5, 2 dây, Chiều dài: 2m) (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 40, Đường kính lớp cách điện: ø1) Phụ kiện Tuốc nơ vít điều chỉnh, Giá đỡ bố trí A, ốc vít M3, Đai ốc Giá đỡ bố trí A, Đinh ốc M3, Đai ốc Tiêu chuẩn Trọng lượng Khoảng 70g Khoảng 150g ※1: Chỉ thị hoạt động ở trên đỉnh. ※2: Có sẵn định thời OFF delay. (Thời gian Delay: Max. 0.1 đến 2 giây) ※3: Khoảng cách phát hiện đối với giấy trắng không bóng (50×50mm) ※Không sử dụng sản phẩm trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ. Chỉ thị hoạt động BYD30(50)-DDT-U Vui lòng đọc kỹ "Chú ý an toàn cho bạn" trong hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị
  • 4. A-29 (A) Photo electric sensor (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Loại nhỏ có tích hợp bộ khuếch đại Dữ liệu đặc trưng Khoảng cách phát hiện (Loại phản xạ khuếch tán/ Hội tụ) Di chuyển song song (Loại thu phát) Góc phát hiện(Loại thu phát) ※Đặc tính ở trên là từ khoảng cách phát hiện 400mm đến Tấm canh bố trí của loại thu phát (ø1, ø1.5, ø2, ø2.5). ※Đặc tính ở trên là từ khoảng cách phát hiện 400mm đến Tấm canh bố trí của loại thu phát (ø1, ø1.5, ø2, ø2.5). Cách thức đo BYD30-DDT(-U) / BYD30-DDT-T BYD50-DDT(-U) / BYD50-DDT-T BYD100-DDT Đối tượng phát hiện chuẩn: Giấy trắng không bóng 50×50mm ℓ1 L Giấy trắng không bóng ℓ1 ℓ1 60 50 40 30 20 10 0 10 5 0 5 10 KhoảngcáchpháthiệnL(mm) Khu vực phát hiện(mm) Trái PhảiGiữa Giấy trắng không bóng ℓ1 ℓ1 60 50 40 30 20 10 0 10 5 0 5 10 KhoảngcáchpháthiệnL(mm) Khu vực phát hiện(mm) Trái PhảiGiữa Giấy trắng không bóng ℓ1 ℓ1 120 100 80 60 40 20 0 4 2 0 2 4 KhoảngcáchpháthiệnL(mm) Khu vực phát hiện(mm) Trái PhảiGiữa Cách thức đo BYD3M-TDT BYD3M-TDT(Tấm canh) ℓ1 L Bộ phát Bộ thu Giấy trắng không bóng ℓ1 ℓ1 3500 3000 2500 2000 1500 1000 500 0 150 100 50 0 50 100150 KhoảngcáchpháthiệnL(mm) Trái Phải Khu vực phát hiện(mm) Giữa Giấy trắng không bóng ℓ1 ℓ1 3000 2500 2000 1500 1000 500 0 80 60 40 20 0 20 40 60 80 Tấm canh ø2.5 Tấm canh ø1.5 Tấm canh ø2.0 Tấm canh ø1.0 KhoảngcáchpháthiệnL(mm) Trái Phải Khu vực phát hiện(mm) Giữa Cách thức đo BYD3M-TDT BYD3M-TDT(Tấm canh) L θ Bộ phát Bộ thu Giấy trắng không bóng 3500 3000 2500 2000 1500 1000 500 0 60° 40° 20° 0° 20° 40° 60° Góc hoạt động θ KhoảngcáchpháthiệnL(mm) Trái PhảiGiữa Giấy trắng không bóng 3500 2500 2000 1500 1000 500 0 8° 6° 4° 2° 0° 2° 4° 6° 8° Tấm canh ø2.5 Tấm canh ø1.5 Tấm canh ø2.0 Tấm canh ø1.0 Góc hoạt động θ KhoảngcáchpháthiệnL(mm) Trái PhảiGiữa
  • 5. A-30 BYD Series Chế độ hoạt động và biểu đồ thời gian ● BYD30-DDT(-U), BYD50-DDT(-U), BYD100-DDT ● BYD30-DDT-T, BYD50-DDT-T ● BYD3M-TDT, BYD3M-TDT-P ※T : Thời gian cài đặt bởi điều chỉnh định thời VR(0.1 đến 2 giây) ※t : Max. 3ms(Khi điều chỉnh định thời VR nhỏ nhất) ※Nếu (Ta) nhỏ hơn (T), ngõ ra TR sẽ bật ON. ※Để ngăn ngừa sự hoạt động không chính xác, ngõ ra của thiết bị giữ trạng thái OFF trong 0.5 giây sau khi nguồn ON. ※Nếu đầu nối ngõ ra điều khiển bị ngắn mạch hoặc điều kiện quá dòng tồn tại, ngõ ra điều khiển sẽ tắt bởi mạch bảo vệ. ※Chế độ Light ON có thể đặt hàng riêng theo yêu cầu của khách hàng. Chế độ hoạt động Light ON Light ON Hoạt động của bộ thu Ánh sáng nhận được Ánh sáng nhận được Ánh sáng bị gián đoạn Ánh sáng bị gián đoạn Chỉ thị hoạt động (LED đỏ) ON ON OFF OFF Ngõ ra Transistor ON ON OFF OFF t T t T Ta Chế độ hoạt động Light ON Dark ON Hoạt động của bộ thu Ánh sáng nhận được Ánh sáng nhận được Ánh sáng bị gián đoạn Ánh sáng bị gián đoạn Chỉ thị hoạt động (LED đỏ) ON ON OFF OFF Ngõ ra Transistor ON ON OFF OFF Khoảng cách phát hiện theo màu sắc (Loại phản xạ hội tụ) BYD30-DDT(-U), BYD30-DDT-T BYD50-DDT(-U), BYD50-DDT-T ※Kích thước của đối tượng phát hiện: Giấy không bóng 50×50mm 40mm 30mm 20mm 10mm 33mm 27mm Khoảngcáchpháthiện ※Kích thước của đối tượng phát hiện: Giấy không bóng 50×50mm 55mm 45mm 50mm 40mm 30mm 20mm 10mm Khoảngcáchpháthiện1) Loại này là cảm biến quang điện phát hiện khoảng cách giới hạn ổn định, do đó nó không bị ảnh hưởng bởi màu sắc hoặc vật liệu trong dải phạm vi của khoảng cách phát hiện như quy định trong biểu đồ. 2) Có thể phát hiện đối tượng ổn định do ảnh hưởng nhỏ từ nền phía sau.
  • 6. A-31 (A) Photo electric sensor (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Loại nhỏ có tích hợp bộ khuếch đại Kết nối ● BYD3M-TDT2 ● BYD3M-TDT2-P Sơ đồ ngõ ra điều khiển ● BYD30-DDT(-U), BYD50-DDT(-U) ● BYD30-DDT-T, BYD50-DDT-T ● BYD100-DDT BYD3M-TDT BYD3M-TDT-P BYD30-DDT(-U), BYD50-DDT(-U), BYD30-DDT-T, BYD50-DDT-T, BYD100-DDT Bộ phát Bộ thu Đối tượng phát hiện (Xanh dương) 0V (Nâu)+V (Nâu)+V 12-24VDC 12-24VDC 12-24VDC Tải Tải Tải+ - + - + - (Xanh dương )0V (Xanh dương) 0V (Xanh dương)0V (Đen)Ngõ ra (Đen)Ngõ ra (Đen)Ngõ ra (Nâu)+V (Nâu)+V (Nâu)+V Bộ phát Đối tượng phát hiện Đối tượng phát hiện Bộ thu Mạch cảm biến quang điện Kết nối (Nâu)+V (Xanh dương)0V 3.4Ω (Đen)Ngõ ra 12-24VDC ±10% Max. 100mA Tải + - Bảo vệ quá dòng Mạchchính Mạch cảm biến quang điện Kết nối (Nâu)+V (Xanh dương)0V 3.3Ω (Đen)Ngõ ra 12-24VDC ±10% Max. 100mA Tải + - Mạchchính Bảo vệ quá dòng Mạch cảm biến quang điện Kết nối (Nâu)+V (Xanh dương)0V 4.7Ω (Đen)Ngõ ra 12-24VDC ±10%Max. 50mA Tải + - Mạchchính Bảo vệ quá dòng
  • 7. A-32 BYD Series ● Kích thước giá đỡ A khi bố trí ● Kích thước giá đỡ B khi bố trí ● Giá đỡ A ● Giá đỡ B Kích thước (Đơn vị: mm) ※Loại có định thời: Có điều chỉnh thời gian VR Loại phản xạ khuếch tán: Có điều chỉnh độ nhạy VR 12 Chỉ thị hoạt động (Loại BYD30(50)-DDT-U) 18 2-ø3.2 ø3.5, 2m Trục quang học 26 32 3 14 3 Trục quang học 26 0.5 24.5 3 Ốc M3 20 35 264 7 14 27 13.5 14 25 21.5 9.52-R1.6 4-R1.6 2-ø3.2 2-10˚ 4-R1.6 2-R4 9.5 6 10.5 12.5 17.5 35 13.5 R26 3±0.5 6 8 6 C4 1.2 Chỉ thị hoạt động ※ 4-R0.5 9.5 4.2 19 7.5 15 2-R2.2 2-R1.6 21.5 45 8.8 4-R2.2 10 20 35 13.5R26 2-R1.6 810˚ 35 26 205.5 21 33.3 8 44.50.5 Ốc M4 20 C4 25 1.5
  • 8. A-33 (A) Photo electric sensor (B) Fiber optic sensor (C) Door/Area sensor (D) Proximity sensor (E) Pressure sensor (F) Rotary encoder (G) Connector/ Socket (H) Temp. controller (I) SSR/ Power controller (J) Counter (K) Timer (L) Panel meter (M) Tacho/ Speed/ Pulse meter (N) Display unit (O) Sensor controller (P) Switching mode power supply (Q) Stepper motor& Driver&Controller (R) Graphic/ Logic panel (S) Field network device (T) Software (U) Other Loại nhỏ có tích hợp bộ khuếch đại Tấm canh Đối tượng phát hiện min. Khoảng cách phát hiện max. ø1.0 Vật liệu mờ đục Min.ø0.8 500mm ø1.5 Vật liệu mờ đục Min.ø1.5 700mm ø2.0 Vật liệu mờ đục Min.ø2.0 1200mm ø2.5 Vật liệu mờ đục Min.ø2.5 2300mm ø2.5 ø2.0 ø1.5 ø1.0 Min. 100mm Vật gần kề (phải là chất liệu không phản xạ) 10 đến 30mm BYD30-DDT(-U) BYD30-DDT-T 10 đến 50mm BYD30-DDT(-U) BYD30-DDT-T Đối tượng phát hiện Bộ phát Điều chỉnh Trái/Phải Điều chỉnh Lên/Xuống Bộ thu Trục quang Lắp đặt và điều chỉnh độ nhạy Phụ kiện (được bán riêng) Loại phản xạ hội tụ Loại phản xạ khuếch tán Loại thu phát 1. Cấp nguồn cho cảm biến sau khi bố trí cảm biến. 1. Độ nhạy phải được điều chỉnh tùy theo đối tượng phát hiện hoặc bề mặt bố trí. 2. Bố trí đối tượng tại vị trí được phát hiện bởi tia, sau đó xoay biến trở điều chỉnh từ vị trí MIN. đến vị trí ⓐ nơi chỉ thị hoạt động bật ON. 3. Lấy đối tượng ra khỏi khu vực phát hiện, sau đó xoay biến trở điều chỉnh đến vị trí ⓑ nơi chỉ thị hoạt động bật ON. Nếu chỉ thị không bật ON, vị trí max. là ⓑ. 4. Cài đặt biến trở điều chỉnh ở giữa hai vị trí chuyển đổi ⓐ, ⓑ. ※Khoảng cách phát hiện được chỉ thị trong biểu đồ thông số kỹ thuật là giấy trắng không bóng với kích thước 50x50mm. Khoảng cách phát hiện có thể được thay đổi bởi kích thước, bề mặt và sự phản xạ của đối tượng. 1. Cấp nguồn cho cảm biến quang điện sau khi cài đặt bộ phát và bộ thu đối mặt nhau. 2. Bố trí bộ thu ở giữa dải hoạt động của chỉ thị hoạt động, điều chỉnh bộ thu và bộ phát trái và phải, lên và xuống. 3. Sau khi điều chỉnh, kiểm tra sự ổn định của hoạt động đặt đối tượng tại trục quang. ※Nếu đối tượng phát hiện có phần thân mờ đục hoặc nhỏ hơn ø6mm, nó có thể bị cảm biến bỏ qua vì ánh sáng xuyên qua nó. ※Tấm canh này chỉ dành cho BYD3M-TDT(-P). ※Mỗi gói gồm 8 tấm canh và mỗi loại ø gồm có hai tấm giống nhau. ※Tấm canh này dùng để dán, vì vậy hãy làm sạch bụi trên thấu kính cảm biến quang điện trước khi sử dụng. 2. Lắp đặt đối tượng phát hiện vào vị trí phát hiện và điều chỉnh cảm biến sang phải-trái hoặc lên-xuống để có góc đúng tương ứng với trục quang học và cố định nó tại vị trí hoạt động an toàn. Giữ khoảng cách BYD30-DDT, (-T), (-U): 10 đến 30mm BYD50-DDT, (-T), (-U): 10 đến 50mm giữa cảm biến quang điện và đối tượng. 3. Điều chỉnh thời gian đáp ứng đến trạng thái tối ưu trong trường hợp của loại có định thời. Giữ khoảng cách tối thiểu 100mm giữa cảm biến quang điện và nền của đối tượng. Có thể gây sự cố bởi ảnh hưởng của ánh sáng từ nền. ※Khoảng cách phát hiện được chỉ thị trong biểu đồ thông số kỹ thuật là giấy trắng không bóng với kích thước đối tượng là 50x50mm. Khoảng cách phát hiện có thể được thay đổi bởi kích thước và sự phản xạ của đối tượng. Đối tượng phát hiện Min. Max. Vị trí tối ưuⓐ ⓑ ● Tấm canh (Tên Model: BYD3M - Tấm canh) ● Đối tượng phát hiện min. và khoảng cách phát hiện max. bởi ø tấm canh - Lắp tấm canh vào Bộ thu và Bộ phát cùng nhau.