SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
                         (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
                                                               Niên độ tài chính năm 2012

           Mã số thuế:          0100816881
      Người nộp thuế:           CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ MEDIPLAST
                                                                                             Đơn vị tiền: Đồng việt nam

                                                                      Thuyết
STT                          CHỈ TIÊU                         Mã                  Số năm nay          Số năm trước
                                                                       minh


(1)                               (2)                         (3)       (4)            (5)                 (6)

      TÀI SẢN
      A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
 A                                                           100                28,130,994,522        36,586,989,893
      (100=110+120+130+140+150)
      I. Tiền và các khoản tương đương tiền
 I                                                           110                  6,436,159,024        4,717,033,566
      (110=111+112)
 1     1. Tiền                                                111    V.01           6,436,159,024        4,717,033,566
 2     2. Các khoản tương đương tiền                          112                                 0                  0
   II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
II                                                           120     V.02                         0                  0
   (120=121+129)
 1     1. Đầu tư ngắn hạn                                     121                                 0                  0
 2     2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)           129                                 0                  0
    III. Các khoản phải thu ngắn hạn
III                                                          130                  6,917,851,780       18,593,871,622
    (130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139)
 1     1. Phải thu khách hàng                                 131                   6,947,984,364       18,524,562,015
 2     2. Trả trước cho người bán                             132                     845,484,223         953,112,252
 3     3. Phải thu nội bộ ngắn hạn                            133                                 0                  0
 4     4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng    134                                 0                  0
 5     5. Các khoản phải thu khác                             135    V.03             421,510,131            2,843,293
 6     6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)              139                  (1,297,126,938)        (886,645,938)
IV IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)                        140                12,738,382,479        12,618,831,898
 1     1. Hàng tồn kho                                        141    V.04          13,291,829,478       12,819,713,567
 2     2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)                  149                    (553,446,999)        (200,881,669)
      V. Tài sản ngắn hạn khác
 V                                                           150                  2,038,601,239         657,252,807
      (150 = 151 + 152 + 154 + 158)
 1     1. Chi phí trả trước ngắn hạn                          151                                 0                  0
 2     2. Thuế GTGT được khấu trừ                             152                   1,922,461,479         255,959,727
 3     3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước            154    V.05              40,739,760          39,490,080
 4     4. Tài sản ngắn hạn khác                               158                      75,400,000         361,803,000
      B - TÀI SẢN DÀI HẠN
 B                                                           200                28,141,355,875        26,389,486,395
      (200=210+220+240+250+260)
      I- Các khoản phải thu dài hạn
 I                                                           210                                  0                  0
      (210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219)
 1     1. Phải thu dài hạn của khách hàng                     211                                 0                  0
 2     2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc                  212                                 0                  0
 3     3. Phải thu dài hạn nội bộ                             213    V.06                         0                  0
 4     4. Phải thu dài hạn khác                               218    V.07                         0                  0
 5  5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)                  219                                 0                  0
   II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 +
II                                                           220                28,141,355,875        26,389,486,395
   230)
1     1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223)         221   V.08   15,227,254,375      15,456,898,694
 -      - Nguyên giá                                        222            70,749,250,937      66,262,736,112
 -       - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)                       223           (55,521,996,562)    (50,805,837,418)
      2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 +
2                                                           224   V.09                 0                   0
     226)
 -       - Nguyên giá                                       225                         0                   0
 -      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)                        226                         0                   0
3     3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229)          227   V.10                 0                   0
 -      - Nguyên giá                                        228                         0                   0
 -      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)                        229                         0                   0
4     4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang                    230   V.11   12,914,101,500      10,932,587,701
III III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242)              240   V.12                 0                   0
 -      - Nguyên giá                                        241                         0                   0
 -      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)                        242                         0                   0
   IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
IV                                                          250                        0                   0
   (250 = 251 + 252 + 258 + 259)
1     1. Đầu tư vào công ty con                             251                         0                   0
2     2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh            252                         0                   0
3     3. Đầu tư dài hạn khác                                258   V.13                  0                   0
4     4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)     259                         0                   0
V    V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268)        260                        0                   0
1     1. Chi phí trả trước dài hạn                          261   V.14                  0                   0
2     2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại                     262   V.21                  0                   0
3     3. Tài sản dài hạn khác                               268                         0                   0
     TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)                    270          56,272,350,397      62,976,476,288
     NGUỒN VỐN
A    A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)                      300          35,259,495,236      42,938,625,875
     I. Nợ ngắn hạn
I                                                           310          25,667,913,008      27,037,330,364
      (310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323)
1     1. Vay và nợ ngắn hạn                                 311   V.15     16,925,600,936      17,190,093,241
2     2. Phải trả người bán                                 312             2,665,038,371       3,251,246,161
3     3. Người mua trả tiền trước                           313              752,696,210         996,750,750
4     4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước                314   V.16       535,598,162        1,493,186,622
5     5. Phải trả người lao động                            315             1,570,996,787       1,695,431,530
6     6. Chi phí phải trả                                   316   V.17        11,812,500         145,598,334
7     7. Phải trả nội bộ                                    317                         0                   0
8     8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng   318                         0                   0
9     9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác         319   V.18      2,971,167,170       2,181,192,565
10    10. Dự phòng phải trả ngắn hạn                        320                         0                   0
11  11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi                           323              235,002,872          83,831,161
   II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 +
II                                                          330           9,591,582,228      15,901,295,511
   339)
1   1. Phải trả dài hạn người bán                           331                         0                   0
2     2. Phải trả dài hạn nội bộ                            332   V.19                  0                   0
3     3. Phải trả dài hạn khác                              333                         0                   0
4     4. Vay và nợ dài hạn                                  334   V.20      9,501,582,228      15,835,970,756
5     5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả                    335   V.21                  0                   0
6     6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm                      336               90,000,000          65,324,755
7     7. Dự phòng phải trả dài hạn                    337                              0                  0
8     8. Doanh thu chưa thực hiện                     338                              0                  0
9     9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ         339                              0                  0
B    B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)             400               21,012,855,161      20,037,850,413
     I. Vốn chủ sở hữu
I                                                     410   V.22        21,012,855,161      20,037,850,413
     (410 = 411 + 412 + ... + 421 + 422)
1     1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu                    411                 16,500,000,000      16,500,000,000
2     2. Thặng dư vốn cổ phần                         412                              0                  0
3     3. Vốn khác của chủ sở hữu                      413                              0                  0
4     4. Cổ phiếu quỹ (*)                             414                              0                  0
5     5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản              415                              0                  0
6     6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái                   416                     (9,283,427)        12,980,840
7     7. Quỹ đầu tư phát triển                        417                   241,236,410          81,073,282
8     8. Quỹ dự phòng tài chính                       418                   400,696,850         240,533,722
9     9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu                419                              0                  0
10   10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối            420                  3,880,205,328       3,203,262,569
11   11. Nguồn vốn đầu tư XDCB                        421                              0                  0
12   12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp              422                              0                  0
     II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
II                                                    430                             0                   0
     (430=432+433)
1     1. Nguồn kinh phí                               432   V.23                       0                  0
2     2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ            433                              0                  0
     TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)            440               56,272,350,397      62,976,476,288
     CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1    1. Tài sản thuê ngoài                                                             0                  0
2    2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công                                    0                  0
3    3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược                                     0                  0
4    4. Nợ khó đòi đã xử lý                                                            0                  0
5    5. Ngoại tệ các loại                                                           0.00                0.00
6    6. Dự án chi sự nghiệp, dự án                                                     0                  0


                                                            Người ký:

                                                            Ngày ký: 15/03/2013

More Related Content

More from nguyen huu anh

15. quy che bau cu bo sung
15. quy che bau cu bo sung15. quy che bau cu bo sung
15. quy che bau cu bo sung
nguyen huu anh
 
14. quy che lam viec dhdcd 2012
14. quy che lam viec dhdcd 201214. quy che lam viec dhdcd 2012
14. quy che lam viec dhdcd 2012
nguyen huu anh
 
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 201313. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
nguyen huu anh
 
11. tờ trình từ nhiệm chức danh
11. tờ trình từ nhiệm chức danh11. tờ trình từ nhiệm chức danh
11. tờ trình từ nhiệm chức danh
nguyen huu anh
 
2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD
nguyen huu anh
 
8. Sơ yếu lý lịch
8. Sơ yếu lý lịch8. Sơ yếu lý lịch
8. Sơ yếu lý lịch
nguyen huu anh
 
5. Biên bản họp nhóm
5. Biên bản họp nhóm5. Biên bản họp nhóm
5. Biên bản họp nhóm
nguyen huu anh
 
4. Giấy ủy quyền
4. Giấy ủy quyền4. Giấy ủy quyền
4. Giấy ủy quyền
nguyen huu anh
 
2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD
nguyen huu anh
 
Danh sach co dong 2013
Danh sach co dong 2013Danh sach co dong 2013
Danh sach co dong 2013
nguyen huu anh
 
Báo cáo tài chính 20122 mediplast.vn
Báo cáo tài chính 20122 mediplast.vnBáo cáo tài chính 20122 mediplast.vn
Báo cáo tài chính 20122 mediplast.vn
nguyen huu anh
 

More from nguyen huu anh (20)

Bien banbaucthdqt2013
Bien banbaucthdqt2013Bien banbaucthdqt2013
Bien banbaucthdqt2013
 
Bao caohdtq2013
Bao caohdtq2013Bao caohdtq2013
Bao caohdtq2013
 
Bao caocuabgddh2013
Bao caocuabgddh2013Bao caocuabgddh2013
Bao caocuabgddh2013
 
Bien banhopdhdcd2013
Bien banhopdhdcd2013Bien banhopdhdcd2013
Bien banhopdhdcd2013
 
Bao caothuongnien2012
Bao caothuongnien2012Bao caothuongnien2012
Bao caothuongnien2012
 
15. quy che bau cu bo sung
15. quy che bau cu bo sung15. quy che bau cu bo sung
15. quy che bau cu bo sung
 
14. quy che lam viec dhdcd 2012
14. quy che lam viec dhdcd 201214. quy che lam viec dhdcd 2012
14. quy che lam viec dhdcd 2012
 
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 201313. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
13. to trinh lua chon don vi kiem toan 2013
 
12. bao cao cua hdqt
12. bao cao cua hdqt12. bao cao cua hdqt
12. bao cao cua hdqt
 
11. tờ trình từ nhiệm chức danh
11. tờ trình từ nhiệm chức danh11. tờ trình từ nhiệm chức danh
11. tờ trình từ nhiệm chức danh
 
2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD
 
8. Sơ yếu lý lịch
8. Sơ yếu lý lịch8. Sơ yếu lý lịch
8. Sơ yếu lý lịch
 
7. Đơn đề cử
7. Đơn đề cử7. Đơn đề cử
7. Đơn đề cử
 
Đơn ứng cử
Đơn ứng cửĐơn ứng cử
Đơn ứng cử
 
5. Biên bản họp nhóm
5. Biên bản họp nhóm5. Biên bản họp nhóm
5. Biên bản họp nhóm
 
4. Giấy ủy quyền
4. Giấy ủy quyền4. Giấy ủy quyền
4. Giấy ủy quyền
 
3. Phiếu đăng ký
3. Phiếu đăng ký3. Phiếu đăng ký
3. Phiếu đăng ký
 
2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD2. Chương trình DHDCD
2. Chương trình DHDCD
 
Danh sach co dong 2013
Danh sach co dong 2013Danh sach co dong 2013
Danh sach co dong 2013
 
Báo cáo tài chính 20122 mediplast.vn
Báo cáo tài chính 20122 mediplast.vnBáo cáo tài chính 20122 mediplast.vn
Báo cáo tài chính 20122 mediplast.vn
 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2012 mediplast.vn

  • 1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Niên độ tài chính năm 2012 Mã số thuế: 0100816881 Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ MEDIPLAST Đơn vị tiền: Đồng việt nam Thuyết STT CHỈ TIÊU Mã Số năm nay Số năm trước minh (1) (2) (3) (4) (5) (6) TÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN A 100 28,130,994,522 36,586,989,893 (100=110+120+130+140+150) I. Tiền và các khoản tương đương tiền I 110 6,436,159,024 4,717,033,566 (110=111+112) 1 1. Tiền 111 V.01 6,436,159,024 4,717,033,566 2 2. Các khoản tương đương tiền 112 0 0 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn II 120 V.02 0 0 (120=121+129) 1 1. Đầu tư ngắn hạn 121 0 0 2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) 129 0 0 III. Các khoản phải thu ngắn hạn III 130 6,917,851,780 18,593,871,622 (130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139) 1 1. Phải thu khách hàng 131 6,947,984,364 18,524,562,015 2 2. Trả trước cho người bán 132 845,484,223 953,112,252 3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 0 0 4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 0 0 5 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 421,510,131 2,843,293 6 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (1,297,126,938) (886,645,938) IV IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140 12,738,382,479 12,618,831,898 1 1. Hàng tồn kho 141 V.04 13,291,829,478 12,819,713,567 2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (553,446,999) (200,881,669) V. Tài sản ngắn hạn khác V 150 2,038,601,239 657,252,807 (150 = 151 + 152 + 154 + 158) 1 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 0 0 2 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1,922,461,479 255,959,727 3 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 40,739,760 39,490,080 4 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 75,400,000 361,803,000 B - TÀI SẢN DÀI HẠN B 200 28,141,355,875 26,389,486,395 (200=210+220+240+250+260) I- Các khoản phải thu dài hạn I 210 0 0 (210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 1 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0 2 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 0 0 3 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 0 0 4 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 0 0 5 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0 0 II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + II 220 28,141,355,875 26,389,486,395 230)
  • 2. 1 1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08 15,227,254,375 15,456,898,694 - - Nguyên giá 222 70,749,250,937 66,262,736,112 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (55,521,996,562) (50,805,837,418) 2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 2 224 V.09 0 0 226) - - Nguyên giá 225 0 0 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 0 0 3 3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 V.10 0 0 - - Nguyên giá 228 0 0 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 0 0 4 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 12,914,101,500 10,932,587,701 III III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242) 240 V.12 0 0 - - Nguyên giá 241 0 0 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242 0 0 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn IV 250 0 0 (250 = 251 + 252 + 258 + 259) 1 1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0 2 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 0 0 3 3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 0 0 4 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259 0 0 V V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260 0 0 1 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 0 0 2 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21 0 0 3 3. Tài sản dài hạn khác 268 0 0 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 56,272,350,397 62,976,476,288 NGUỒN VỐN A A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 35,259,495,236 42,938,625,875 I. Nợ ngắn hạn I 310 25,667,913,008 27,037,330,364 (310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 1 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 16,925,600,936 17,190,093,241 2 2. Phải trả người bán 312 2,665,038,371 3,251,246,161 3 3. Người mua trả tiền trước 313 752,696,210 996,750,750 4 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 535,598,162 1,493,186,622 5 5. Phải trả người lao động 315 1,570,996,787 1,695,431,530 6 6. Chi phí phải trả 316 V.17 11,812,500 145,598,334 7 7. Phải trả nội bộ 317 0 0 8 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 0 0 9 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 2,971,167,170 2,181,192,565 10 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 0 0 11 11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 235,002,872 83,831,161 II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + II 330 9,591,582,228 15,901,295,511 339) 1 1. Phải trả dài hạn người bán 331 0 0 2 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 0 0 3 3. Phải trả dài hạn khác 333 0 0 4 4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 9,501,582,228 15,835,970,756 5 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21 0 0 6 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 90,000,000 65,324,755
  • 3. 7 7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 0 0 8 8. Doanh thu chưa thực hiện 338 0 0 9 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 0 0 B B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 21,012,855,161 20,037,850,413 I. Vốn chủ sở hữu I 410 V.22 21,012,855,161 20,037,850,413 (410 = 411 + 412 + ... + 421 + 422) 1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 16,500,000,000 16,500,000,000 2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0 3 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 0 0 4 4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 0 0 5 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 0 0 6 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 (9,283,427) 12,980,840 7 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 241,236,410 81,073,282 8 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 400,696,850 240,533,722 9 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 0 0 10 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 3,880,205,328 3,203,262,569 11 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 0 0 12 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 0 0 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác II 430 0 0 (430=432+433) 1 1. Nguồn kinh phí 432 V.23 0 0 2 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 0 0 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 56,272,350,397 62,976,476,288 CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 1 1. Tài sản thuê ngoài 0 0 2 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 0 0 3 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 0 0 4 4. Nợ khó đòi đã xử lý 0 0 5 5. Ngoại tệ các loại 0.00 0.00 6 6. Dự án chi sự nghiệp, dự án 0 0 Người ký: Ngày ký: 15/03/2013