1. HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
Khoa:
Bộ môn
Học phần : Số ĐVHT:
Kỳ thi: Học kỳ I năm 2009 - 2010
Điểm Điểm
Số TT Họ Và Tên Mã SV Điểm CC
TBKT TN - TH
1 Nguyễn Thanh An 0921010147 8 7 7
2 Bùi Tùng Anh 0921010148 10 8 9
3 Lê Trọng Anh 0921010149 10 8 5
4 Nguyễn Đức Anh 0921010150 10 8 8
5 Nguyễn Quốc Anh 0921010151 10 8 6
6 Hoàng Đình Bảo 0921010152 9 5 5
7 Phạm Tuấn Bình 0921010153 x x x
8 Hoàng Minh Châu 0921010154 9 5 4
9 Lê Đức Cường 0921010155 10 7 6
10 Nguyễn Thành Đạt 0921010156 10 9 8
11 Nguyễn Thị Định 0921010157 9 8 8
12 Nguyễn Vũ Đoan 0921010158 10 8 6
13 Ngô Trung Đức 0921010159 9 6 8
14 Vũ Tiến Dũng 0921010160 9 5 6
15 Nguyễn Hoàng Dương 0921010161 10 9 9
16 Nguyễn Thành Duy 0921010162 10 7 8
17 Mai Hoàng Giang 0921010163 9 7 5
18 Nguyễn Đình Hải 0921010164 10 6 6
19 Nguyễn Trí Hải 0921010165 10 7 7
20 Trần Việt Hằng 0921010166 10 9 9
21 Lê Thị Hạnh 0921010168 10 9 7
22 Vũ Đức Hạnh 0921010167 x x x
23 Nguyễn Văn Hào 0921010169 10 8 7
24 Đỗ Văn Hiếu 0921010170 9 7 6
25 Nguyễn Chí Hiếu 0921010171 9 8 4
26 Vũ Trọng Hòa 0921010172 10 5 7
27 Nguyễn Ngọc Hoàng 0921010173 x x x
28 Nguyễn Thế Hoàng 0921010174 8 6 6
29 Trần Văn Hợp 0921010175 9 8 8
30 Trần Quốc Hùng 0921010176 x x x
31 Nguyễn Văn Hưởng 0921010177 9 9 5
32 Trương Văn Hữu 0921010178 10 5 6
33 Nguyễn Quang Huy 0921010179 10 8 9
34 Nguyễn Thị Huyền 0921010180 10 8 8
2. 35 Nguyễn Đình Huỳnh 0921010181 9 8 7
36 Nguyễn Quang Khánh 0921010182 9 8 7
37 Hoàng Văn Kiên 0921010183 9 7 8
38 Nguyễn Trọng Kiên 0921010184 9 8 6
39 Nguyễn Văn Lên 0921010185 10 6 8
40 Lương Hoàng Khánh Linh 0921010186 8 7 5
41 Trịnh Văn Linh 0921010187 10 8 8
42 Nguyễn Văn Lợi 0921010188 9 5 8
43 Lê Hoàng Long 0921010189 10 8 6
44 Phạm Hoàng Long 0921010190 8 8 6
45 Mạc Đức Mạnh 0921010191 9 8 10
46 Ngô Ngọc Mạnh 0921010192 9 7 7
47 Vũ Văn Mạnh 0921010193 9 8 6
48 Chu Sỹ Nam 0921010194 9 8 10
49 Nguyễn Hải Nam 0921010195 x x x
50 Đỗ Như Ngọc 0921010196 10 9 9
51 Bùi Bá Nguyên 0921010197 9 8 7
52 Thái Văn Nhân 0921010198 10 7 9
53 Vũ Hồng Phong 0921010199 9 8 7
54 Lưu Huy Hồng Phúc 0921010200 9 7 9
55 Phạm Đức Phúc 0921010201 9 6 8
56 Tạ Quang Phương 0921010202 9 7 9
57 Dương Thế Quang 0921010203 10 8 8
58 Phạm Văn Quang D2267 x x x
59 Vũ Quang 0921010204 8 6 6
60 Nguyễn Phú Quí 0921010205 10 8 7
61 Nguyễn Trọng Quyết 0921010206 6 4 8
62 Ngô Thanh Sơn 0921010207 10 5 6
63 Trần Văn Sơn 0921010208 10 7 9
64 Lê Đức Tài 0921010209 9 5 6
65 Đỗ Ngọc Tân 0921010210 9 8 6
66 Nông Hồng Thái 0921010211 9 7 4
67 Đặng Văn Thắng 0921010212 9 5 7
68 Nguyễn Thanh Thắng 0921010213 10 9 8
69 Nguyễn Đình Thanh 0921010214 10 8 6
70 Đặng Tiến Thành 0921010215 10 7 7
71 Đặng Xuân Thoại 0921010216 8 7 4
72 Nông Đức Thuận 0921010217 9 6 5
73 Trương Đức Thường 0921010218 10 8 9
74 Nguyễn Văn Tiến 0921010219 9 5 4
75 Nguyễn Văn Toàn 0921010220 9 8 7
76 Nguyễn Thị Huyền Trang 0921010221 10 8 7
77 Vũ Văn Triều 0921010222 9 6 9
78 Lê Văn Trung 0921010223 9 7 7
3. 79 Phạm Quang Trung 0921010224 9 6 6
80 Nguyễn Anh Tú 0921010225 10 6 4
81 Trần Minh Tú 0921010226 9 8 9
82 Nguyễn Cảnh Tuân 0921010227 10 7 8
83 Nguyễn Anh Tuấn 0921010228 9 6 6
84 Nguyễn Thanh Tuấn 0921010229 10 7 4
85 Lê Mạnh Tùng 0921010230 9 8 8
86 Nguyễn Khánh Tùng 0921010231 9 8 6
87 Nguyễn Danh Tuyến 0921010232 10 7 5
88 Đỗ Đình Vân 0921010233 9 7 4
89 Hoàng Văn Vị 0921010234 x x x
90 Đặng Công Việt 0921010235 7 4 6
91 Trần Hoàng Việt 0921010236 9 7 4
92 Phạm Quang Vũ 0921010237 9 7 5
93 Bùi Duy Vũ 10 3 8
94 Đào Xuân Linh 8 6 x
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần:
Điểm trung bình kiểm tra
Điểm thí nghiệm, thực hành
Điểm kết thúc Học phần
Hà Nội, Ngày: 05 tháng
Trưởng Bộ Môn
(Ký và ghi rõ họ tên)
Nguyễn Thúy
4. BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN
Số ĐVHT: Lớp: D09VT3
Điểm bài
Điều kiện dự thi
tập tiểu
(Ghi rõ những Sv không đủ Đk
luận
dự thi)
seminar
SV Không đủ ĐK dự thi
SV Không đủ ĐK dự thi
SV Không đủ ĐK dự thi
SV Không đủ ĐK dự thi