SlideShare a Scribd company logo
1 of 15
Download to read offline
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
PH N I: SÓNG C H C-ÂM H C
Câu 1: t ng i quan sát th y m t cánh hoa trên h n c nhô lên 10 l n trong kho ng th i gian 36s. Kho ng
cách gi a hai nh sóng k ti p là 12m. Tính v n t c truy n sóng trên m t h .
A. 3m/s B. 3,32m/s C. 3,76m/s D. 6,0m/s E. 6,66m/s
Câu 2: Ng i ta gây m t ch n ng u O m t dây cao su c ng th ng làm t o nên m t dao ng theo ph ng
vuông góc v i v trí bình th ng c a dây, v i biên 3cm và chu k 1,8s. sau 3 giây chuy n ng truy n c
15m d c theo dây. Tìm b c sóng c a sóng t o thành truy n trên dây.
A. 9m B. 6,4m C. 4,5m D. 3,2m E. 2,77m
Câu 3: Vi t ph ng trình sóng t i m t m M cách O m t kho ng 2,5m. Ch n g c th i gian lúc u O b t u
dao ng theo chi u d ng t v trí cân b ng.
A. cmtuM )
24
5
sin(3
ππ
+= B. cmtuM )
24
5
sin(3
ππ
−= C. cmtuM )
34
7
sin(3
ππ
+=
D. cmtuM )
9
5
9
10
sin(3
ππ
−= E. cmtuM )
9
5
9
10
sin(3
ππ
+=
Câu 4: t ng i áp tai vào ng s t nghe ti ng búa gõ cách ó 1000m. Sau 2,83s ng i y nghe ti ng búa
truy n qua không khí. So sánh b c sóng c a âm trong thép c a ng s t và trong không khí.
A. Thep kk = 5,05 B. Thep kk = 5,68 C. Thep kk = 7,58
D. Thep kk = 10,1 E. Thep kk = 15,15
Câu 5: Ng i ta kh o sát hi n t ng giao thoa sóng trên m t n c t o thành do hai ngu n k t h p A và B dao
ng v i t n s 15 Hz. Ng i ta th y sóng có biên c c i th nh t k t ng trung tr c c a AB t i nh ng
m M có hi u kho ng cách n A và B b ng 2cm. Tính v n t c truy n sóng trên m t n c.
A. 45cm/s B. 30cm/s C. 26cm/s D. 15cm/s E. 13cm/s
Câu 6: Trong m t thí nghi m giao thoa trên m t n c, hai ngu n k t h p S1 và S2 dao ng v i t n s f= 15Hz.
n t c truy n sóg trên m t n c là 30m/s. T i m t th i m nào sau ây dao ng s có biên c c i (d1 và
d2 l n l t là kho ng cách t m ang xét n S1 và S2):
A. M(d1 = 25cm và d2 =20cm) B. N(d1 = 24cm và d2 =21cm) C. O(d1 = 25cm và d2 =21cm)
D. P(d1 = 26cm và d2 =27cm) E. Q(d1 = 25cm và d2 =32cm)
Câu 7: t dây AB dài 1,80m c ng th ng n m ngang, u B c nh, u A g n vào m t b n rung t n s 100Hz.
Khi b n rung ho t ng, ng i ta th y trên dây có sóng d ng g m 6 bó sóng, v i A xem nh m t nút. Tính b c
sóng và v n t c truy n sóng trên dây AB.
A. = 0,30m; v = 30m/s B. = 0,30m; v = 60m/s C. = 0,60m; v = 60m/s
D. = 0,60m; v = 120m/s E. = 1,20m; v = 120m/s
Câu 8: Ng i ta làm thí nghi m v sóng d ng âm trong m t cái ng dài 0,825m ch a y không khí áp su t
th ng. Trong 3 tr ng h p: (1) ng b t kín m t u; (2) ng b t kín hai u; và ng h hai u; Tr ng h p
nào sóng d ng âm có t n s th p nh t; t n s y b ng bao nhiêu? Cho bi t v n t c truy n âm trong không khí là
330m/s.
A. Tr ng h p (1), f = 75Hz. B. Tr ng h p (2), f = 100Hz. C. Tr ng h p (3), f = 125Hz.
D. Tr ng h p (1), f = 100Hz. C. Tr ng h p (2), f = 75Hz.
Câu 9: Ph ng trình c a m t sóng truy n trên m t s i dây là: u = u0cos(kx - )
Vào m i lúc t, gia t c theo th i gian t i m t m c a dây s là:
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
A. a = - 2
u0cos(kx - t) B. a = 2
u0cos(kx - t) C. a = - 2
u0sin(kx - t)
D. a = 2
u0sin(kx - t) E. a = - 2
u0[cos(kx - t) + sin(kx - t)]
Câu 10: Khi biên c a sóng t ng g p ôi, n ng l ng do sóng truy n t ng bao nhiêu l n.
A. Gi m 1/4 B. Gi m 1/2 C. Không Thay i D. T ng 2 l n C. T ng 4 l n
Câu 11: Dùng nguyên lý ch ng ch t tìm biên t ng h p c a hai sóng:
u1 = u0sin(kx - t) và u2 = u0sin(kx - t + )
A. A = 2u0 B. A = u0/2 C. A = u0 D. A = 2u0cos( /2) E. A = u0cos( )
Câu 12: Sóng d ng trên m t s i dây do s ch ng ch t c a hai sóng truy n theo chi u ng c nhau:
u1 = u0sin(kx - t) và u2 = u0sin(kx + t)
Bi u th c nào sau ây bi u th sóng d ng trên dây y:
A. u = u0sin(kx).cos( t) B. u = 2u0cos(kx).sin( t) C. u = 2u0sin(kx).cos( t)
D. u = u0sin[(kx - t) + (kx + t)] E. u = 2u0sin(kx - t)
Câu 13: Hi u pha c a 2 sóng gi ng nhau ph i b ng bao nhiêu khi giao thoa sóng hoàn toàn tri t tiêu.
A. 0 B. /4 C. /2 D. E. 2
Câu 14: Hai ng i ng cách nhau 4m và quay m t s i dây n m gi a h . H i b c sóng l n nh t c a sóng
ng mà hai ng i có th t o nên là bao nhiêu?
A. 16m B. 8m C. 4m D. 2m E. 1m
Câu 15: Ng i ta ném m t hòn á xu ng m t cái ao, t o thành sóng hai chi u trên m t n c d ng hình tròn.
u t ng n ng l ng m i giây c a sóng này là 1W, tính c ng c a sóng t i m t n i cách ch hòn á r i 2m.
A. 0,08 W/m B. 1 W/m C. 10 W/m D. 0,02W/m
2
E. 33,50W/m
2
Câu 16: Tìm v n t c sóng âm bi u th b i ph ng trình: u = 28cos(20x - 2000t)
A. 334m/s B. 331m/s C. 314m/s D. 100m/s E. 50m/s
Câu 17: t dây àn có chi u dài L c gi c nh hai u. H i âm do dây phát ra có b c sóng dài b ng
bao nhiêu?
A. L/4 B. L/2 C. L D. 2L E. 4L
Câu 18: Hai b c sóng c ng h ng l n nh t c a m t ng có chi u dài L, m t u h , và u kia kín là bao
nhiêu?
A. 4L, 4L/3 B. 2L, L C. L, L/2 D. 4L, 2L E. L/2, L/4
Câu 19: Hai b c sóng c ng h ng l n nh t c a m t ng chi u dài L, hai u h là bao nhiêu?
A. 4L, 4L/3 B. 2L, L C. L, L/2 D. 4L, 2L E. L/2, L/4
Câu 20: Cho 2 ngu n phát sóng âm cùng biên , cùng pha và cùng chu k , f = 440Hz, t cách nhau 1m. H i
t ng i ph i ng âu không nghe th y âm (biên sóng giao thoa hoàn toàn tri t tiêu). Cho v n t c
a âm trong không khí b ng 352m/s.
A. 0,3m k t ngu n bên trái. B. 0,3m k t ngu n bên ph i. C. 0,3m k t 1 trong hai ngu n
D. Ngay chính gi a, cách m i ngu n 0,5m
E. Không có m nào gi a hai ngu n t i ó biên sóng giao thoa hoàn toàn tri t tiêu.
áp án: 1A,2A,3D,4E,5B,6C,7C,8D,9A,10E,11D,12C,13D,14B,15A,16C,17D,18A,19B,20C
PH N II: DAO NG U HÒA
Câu 1: t ch t m kh i l ng m=0,01 kg treo u m t lò xo có c ng k=4(N/m), dao ng u hòa
quanh v trí cân b ng. Tính chu k dao ng.
A. 0,624s B. 0,314s C. 0,196s D. 0,157s E. 0,098s
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 2: t con l c lò xo có dài l = 120 cm. Ng i ta thay i dài c a nó sao cho chu k dao ng m i ch
ng 90% chu k dao ng ban u. Tính dài l' m i.
A. 148,148cm B. 133,33cm C. 108cm D. 97,2cm E. 74,07cm
Câu 3: t ch t m có kh i l ng m = 10g dao ng u hòa trên n th ng dài 4cm, t n s 5Hz. Lúc t = 0,
ch t m v trí cân b ng và b t u i theo h ng d ng c a qu o. Tìm bi u th c t a c a v t theo th i
gian.
A. x = 2sin10 t cm B. x = 2sin (10 t + ) cm C. x = 2sin (10 t + /2) cm
D. x = 4sin (10 t + ) cm E. x = 4sin(5 t + /2 ) cm
Câu 4: Cho m t qu c u kh i l ng M = 1kg g n vào u m t lò xo có c ng k = 100N/m. H n m ngang theo
tr c Ox, kh i l ng lò xo và ma sát không áng k . Kéo qu c u ra kh i v trí cân b ng m t kho ng x0 = 0,1cm r i
th cho chuy n ng v i v n t c ban u v0 = -2,4m/s. Tìm biên dao ng c a qu c u:
A. 0,10m B. 0,13m C. 0,20m D. 0,26m E.0,39m.
Câu 5: t con l c lò xo g m m t kh i c u nh g n vào u m t lò xo, dao ng u hòa v i biên 3 cm d c
theo tr c Ox, v i chu k 0,5s. Vào th i m t=0, kh i c u i qua v trí cân b ng. H i kh i c u có ly x =+1,5cm
vào th i m nào?
A. t = 0,042s B. t = 0,176sC. t = 0,542s D. t = A và B u úng E. A và C u úng
Câu 6: t v t dao ng u hòa có bi u th c )
4
sin(2
π
π −= tx cm. Tìm th i m v t i qua v trí
cmx 2−= theo chi u d ng.
A. t = 2s B. t = 3,5s C. t = 4s D. C A và B úng E. C A và C úng.
Câu 7: Tính biên dao ng A và pha c a dao ng t ng h p hai dao ng u hòa cùng ph ng có
ph ng trình: x1 = sin2t và x2 = 2,4cos2t
A. A = 2,6; cos = 0,385 B. A = 2,6; tg = 0,385 C. A = 2,4; tg = 2,40
D. A = 2,2; cos = 0,385 E. A = 1,7; tg = 2,40
Câu 8: t v t n ng treo vào m t u lò xo làm cho lò xo dãn ra 0,8cm. u kia treo vào m t m c nh O. H
dao ng u hòa (t do) theo ph ng th ng ng. Cho bi t g = 10 m/s
2
.Tìm chu k giao ng c a h .
A. 1,8s B. 0,80s C. 0,50s D. 0,36s E. 0,18s
Câu 9: t u c a lò xo c treo vào m c nh O, u kia treo m t qu n ng m1 thì chu k dao ng là T1
= 1,2s. Khi thay qu n ng m2 vào thì chu k dao ng b ng T2 = 1,6s. Tính chu k dao ng khi treo ng th i m1
và m2 vào lò xo.
A. T = 2,8s B. T = 2,4s C. T = 2,0s D. T = 1,8s E. T = 1,4s
Câu 10: Hai lò xo R1, R2, có cùng dài. M t v t n ng M kh i l ng m = 200g khi treo vào lò xo R1 thì dao ng
i chu k T1 = 0,3s, khi treo vào lò xo R2 thì dao ng v i chu k T2 = 0,4s. N i hai lò xo ó v i nhau thành m t
lò xo dài g p ôi r i treo v t n ng M vào thì M s giao ng v i chu k bao nhiêu?
A. T = 0,7s B. T = 0,6s C. T = 0,5s D. T = 0,35s E. T = 0,1s
Câu 11: Hai lò xo R1, R2, có cùng dài. M t v t n ng M kh i l ng m = 200g khi treo vào lò xo R1 thì dao ng
i chu k T1 = 0,3s, khi treo vào lò xo R2 thì dao ng v i chu k T2 = 0,4s. N i hai lò xo v i nhau c hai u
c m t lò xo cùng dài, r i treo v t n ng M vào thì chu k dao ng c a v t b ng bao nhiêu?
A. T = 0,12s B. T = 0,24s C. T = 0,36s D. T = 0,48s E. T = 0,60s
Câu 12: Trong giao ng u hòa c a m t v t quanh v trí cân b ng phát bi u nào sau ây ÚNG i v i l c
àn h i tác d ng lên v t?
A. Có giá tr không i.
B. B ng s o kho ng cách t v t t i v trí cân b ng.
C. T l v i kho ng cách t v t n v trí cân b ng và h ng ra xa v trí y.
D. T l ngh ch v i kho ng cách t v t n v trí cân b ng và h ng ra xa v trí y.
E. T l v i kho ng cách t v t n v trí cân b ng và h ng v phía v trí y.
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 13: Hàm nào sau ây bi u th ng bi u di n th n ng trong dao ng u hòa n gi n?
A. U = C B. U = x + C C. U = Ax2
+ C D. U = Ax2
+ Bx + C E. U = 0
Câu 14: t v t M treo vào m t lò xo làm lò xo dãn 10 cm. N u l c àn h i tác d ng lên v t là 1 N, tính c ng
a lò xo.
A. 200 N/m B. 10 N/m C. -10 N/m D. 1 N/m E. 0,1 N/m
Câu 15: Dùng nh lu t Newton, F = ma, tìm xem ph ng trình nào sau ây là ph ng trình vi phân t ng ng
i dao ng u hòa n gi n:
A. kxF −= B.
2
2
1
kxU = C. kx
dt
dx
−= D. 02
2
=− x
m
k
dt
xd
E. 02
2
=+ x
m
k
dt
xd
Câu 16: t v t có kh i l ng 10 kg c treo vào u m t lò xo kh i l ng không áng k , có c ng 40 N/m.
Tìm t n s góc và t n s f c a dao ng u hòa c a v t.
A. = 2 rad/s; f = 0,32 Hz B. = 2 rad/s; f = 2 Hz. C. = 0,32 rad/s; f = 2 Hz.
D. = 2 rad/s; f = 12,6 Hz. E. = 12,6 rad/s; f = 2 Hz.
Câu 17: t v t có kh i l ng m = 2kg c n i v i hai lò xo c nh (hình v ). V t có th tr t không ma sát
trên m t ph ng ngang. Kéo v t ra kh i v trí cân b ng n v trí x = 10cm r i th không v n t c u cho v t dao
ng. Chu k o c là sT
3
2π
= . Ch n g c th i gian là lúc v t cách v trí cân b ng 10cm. Hãy vi t bi u th c
r i x c a M theo th i gian t.
A. mtx )
2
3sin(2,0
π
+= B. mtx )
2
3sin(1,0
π
+= C. mtx )
3
3sin(2,0
π
+=
D. mtx )
3
3sin(1,0
π
+= E. mtx )
4
3sin(1,0
π
+=
Câu 18: Dùng d ki n c a bài 17. G i k1, k2 l n l t là c ng c a các lò xo L1, L2. Tìm i c ng c a
lò xo ghép trên.
A.
21
21.
kk
kk
k
+
= B.
21
21
.kk
kk
k
+
= C. k = k1 – k2 D. k = k1 + k2 E.
21
1
kk
k
+
=
Câu 19: Bi u th c nào sau ây KHÔNG ph i là d ng t ng quát c a t a m t v t dao ng u hòa n gi n
?
A. x = Acos( t + ) (m) B. x = Asin( t + ) (m) C. x = Acos( t) (m)
D. x = Acos( t) + Bcos( ) (m) E. x = Asin( t - ) (m)
Câu 20: t v t giao ng u hòa quanh m y = 0 v i t n s 1Hz. vào lúc t = 0, v t c kéo kh i v trí cân
ng n v trí y = -2m, và th ra không v n t c ban u. Tìm bi u th c to c a v t theo th i gian.
A. y = 2cos(t + ) (m) B. y = 2cos (2 t) (m) C. y = 1/2cos(2 t + ) (m)
D. y = 2sin(t - /2) (m) E. y = 2sin(2 t - /2) (m)
Câu 21: Cho v t M kh i l ng 2kg. Khi c n i qua 2 lò xo L1 và L2 vào hai m c nh (hình 21.1) và v t
tr c không ma sát trên m t ph ng ngang thì chu k dao ng o c là sT
3
2π
= ; Khi c n i v i hai lò xo
theo hình 21.2 thì chu k dao ng c a M la π2=T s. B qua ma sát và kh i l ng các lò xo. Tìm c ng k1
và k2 c a các lò xo.
A. k1 = 4N/m; k2 = 3N/m B. k1 = 3N/m; k2 = 4N/m C. k1 = 12N/m; k2 = 6N/m
D. k1 = 6N/m; k2 = 12N/m E. C C và D u úng
L2L1
M
L2L1
M
Hình 21.2
L2L1
M
Hình 21.1
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 22: Cho m t v t n ng M, kh i l ng m = 1 kg treo vào m t lò xo th ng ng có c ng k = 400 N/m. G i
Ox là tr c t a có ph ng trùng v i ph ng giao ng c a M, và có chi u h ng lên trên, m g c O trùng
i v trí cân b ng. Khi M dao ng t do v i biên 5 cm, tính ng n ng Ed1 và Ed2 c a qu c u khi nó i
ngang qua v trí x1 = 3 cm và x2 = -3 cm.
A. Ed1 = 0,18J và Ed2 = - 0,18 J. B. Ed1 = 0,18J và Ed2 = 0,18 J. C. Ed1 = 0,32J và Ed2 = - 0,32 J.
D. Ed1 = 0,32J và Ed2 = - 0,32 J. E. Ed1 = 0,64J và Ed2 = - 0,64 J.
Câu 23: Cho m t v t hình tr , kh i l ng m = 400g, di n tích áy S = 50 m2
, n i trong n c, tr c hình tr có
ph ng th ng ng. n hình tr chìm vào n c sao cho v t b l ch kh i v trí cân b ng m t n x theo ph ng
th ng ng r i th ra. Tính chu k dao ng u hòa c a kh i g .
A. T = 1,6 s B. T = 1,2 s C. T = 0,80 s D. T = 0,56 s E. T = 0,40 s
Câu 24: Cho m t v t n ng M hình tr ti t di n ngang S = 50cm2
, kh i l ng m = 0,40kg treo vào m t lò xo th ng
ng có c ng k = 350 N/m (hình 24.1). Nhúng v t vào trong m t ch u n c sao cho khi v t cân b ng, n c
lên kho ng n a chi u cao c a v t. Kéo v t xu ng phía d i cho v t l ch kh i v trí cân b ng m t n nh r i th
ra. B qua m i ma sát và kh i l ng lò xo.Tính chu k dao ng c a v t.
A. T = 0.40s B. T = 0.31s C. T = 0.20s
D. T = 0.16s E. T = 0.12s
Câu 25: t v t M dao ng u hòa d c theo tr c Ox. Chuy n ng c a v t
c bi u th b ng ph ng trình x = 5 cos(2 t + 2)m. Tìm dài c c i c a M
so v i v trí cân b ng.
A. 2 m B. 5 m C. 10 m D. 12 m E. 5 m
Câu 26: y v t M dao ng u hòa có ph ng trình t a theo th i gian là x = 5 cos (10t + 2) m. Tìm v n t c
vào th i m t.
A. 5sin (10t + 2) m/s B. 5cos(10t + 2) m/s C. -10sin(10t + 2) m/s
D. -50sin(10t + 2) m/s E. 50cos(10t + 2) m/s
Câu 27: Khi l y ngón tay âm nh vào m t b n c, b n th y n c trong b t o nên nh ng sóng dao ng tu n
hoàn. N u v trí cao nh t c a n c bên trên v trí cân b ng là 5mm, và v trí này xu t hi n c sau m i giây, tìm
ph ng trình bi u di n dao ng c a n c:
A. y = 5 cos (2 t + ) mm B. y = 5 cos (2 t) mm C. 5 sin (2 t) mm
D. 5 sin (2 t + ) m E. T t c các câu trên u úng
Câu 28: t v t có kh i l ng m = 1kg c treo vào u m t lò xo có c ng k = 10 N/m, dao ng v i d i
i a so v i v trí cân b ng là 2m. Tìm v n t c c c i c a v t.
A. 1 m/s B. 4,5 m/s C. 6,3 m/s D. 10 m/s E. 20 m/s
Câu 29: Khi m t v t dao ng u hòa doc theo tr c x theo ph ng trình x = 5 cos (2t)m, hãy xác nh vào th i
m nào thì t ng n ng c a v t c c i.
A. t = 0 B. t = /4 C. t = /2 D. t = E. T ng n ng không thay i
Câu 30: t lò xo khi ch a treo v t gì vào thì có chhi u dài b ng 10 cm; Sau khi treo m t v t có kh i l ng m = 1
kg, lò xo dài 20 cm. Kh i l ng lò xo xem nh không áng k , g = 9,8 m/s
2
. Tìm c ng k c a lò xo.
A. 9,8 N/m B. 10 N/m C. 49 N/m D. 98 N/m E. 196 N/m
Câu 31: Cho c h nh hình v (hình 31.1), trong ó M là v t có kh i l ng 0,1kg, c ng c a lò xo k =
200N/m. b qua kh i l ng dây và ròng r c, l y g = 10m/s
2 2
m/s
2
. Khi kéo v t xu ng d i m t n r i buông
nh , tính chu k dao ng c a v t.
A. T = 0.63s B. T = 0.40s C. T = 0.28s D. T = 0.20s E. T = 0.0.14s
Câu 32: Cho m t lò xo kh i l ng không áng k , k = 100N/m
M
Hình 24.1
k
O
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
(hình 32.1). M t ug n vào m t tr c quay th ng ng t i
m t m O, u kia g n v i qu c u M kh il ng m = 50g.
lò xo và qu c u c l ng vào m t thanh c ng OD kh i
l ngkhông áng k , sao cho qu c u có th tr t không ma
sát trên thanh, kh i tâm n m trên OD. Ng i ta cho h quay
quanh tr c v i v n t c góc = 10 rad/s. Tính
dãn c a lò xo khi h chua quay. L y g = 10m/s2
, 2
= 10.
A. 0,30m B. 0,25m C. 0,190m D. 0,15m E. 0,12m
Câu 33: Treo m t v t có kh i l ng 1 kg vào m t lò xo có c ng
k = 98 N/m. kéo v t ra kh i v trí cân b ng, v phía d i, n v trí
x = 5 cm r i th ra. Tìm gia t c c c i c a dao ng u hòa c a v t.
A. 4,90 m/s2
B. 2,45 m/s2
C. 0,49 m/s2
D. 0,10 m/s2
E. 0,05 m/s2
Câu 34: t con l c n dao ng v i li giác r t bé . Tính c ng l c h i ph c khi qu n ng có kh i l ng
10kg. Cho g =9,8 m/s2
.
A. F = 98 N B. F = 98 N C. F = 98 2
N D. F = 98sin N C. F = 98cos N
Câu 35: u c c ng k c a lò xo và kh i l ng m c a v t treo u lò xo u t ng g p ôi, chu k c a dao
ng u hòa s t ng bao nhiêu l n?
A. Không thay i. B. 2 l n C.
2
1
n D. 2 l n. E.
2
1
n
Câu 36: Chuy n ng tròn u có th xem nh t ng h p c a hai giao ng u hòa: m t theo ph ng x, và m t
theo ph ng y. N u bán kính qu o c a chuy n ng tròn u b ng 1m, và thành ph n theo y c a chuy n
ng c cho b i y = sin (5t), tìm d ng chuy n ng c a thành ph n theo x.
A. x = 5cos(5t) B. x = 5cos(5t + /2) C. x = cos(5t) D. x = sin(5t) E. x = sin(5t + )
Câu 37: t v t có kh i l ng 5kg, chuy n ng tròn u v i bán kính qu o b ng 2m, và chu k b ng 10s.
Ph ng trình nào sau ây mô t úng chuy n ng c a v t?
A. x = 2cos( t/5); y = sin( t/5) B. x = 2cos(10t); y = 2sin(10t)
C. x = 2cos( t/5); y = 2cos( t/5 + /2) D. x = 2cos( t/5) ; y = 2cos( t/5) E. x + y = 2cos( t/5)
Câu 38: t con l c n g m m t dây treo dài 1,2m, mang m t v t n ng kh i l ng m = 0,2 kg, dao ng n i
gia t tr ng l c g = 10 m/s
2
. Tính chu k dao ng c a con l c khi biên nh .
A. 0,7s B. 1,5s C. 2,1s D. 2,2s E. 2,5s
Câu 39: t con l c n có Om = l, u O c nh, có chu k T = 2s. Trên ng th ng ng i qua O, ng i ta
óng m t cây inh t i v trí OI = 1/2 l sao cho inh ch n m t bên c a dây treo. Tính chu k dao ng c a con l c
khi có inh. (hình 39.1)
A. 0,7s B. 1s C. 1,4s D. 1,7s E. 2s
Câu 40: t con l c n có dài b ng 1. Trong kho ng th i gian t nó th c
hi n 12 dao ng. Khi gi m dài c a nó b t 16cm, trong cùng kho ng th i
gian t nh trên, con l c th c hi n 20 dao ng. Cho bi t g = 9,8 m/s
2
.
Tính dài ban u c a con l c.
A. 60cm B. 50cm C. 40cm D. 30cm E. 25cm
Câu 41: t con l c ng h ch y úng trên m t t, có chu k T = 2s.
a ng h lên nh m t ng n núi cao 800m thì trong m i ngày nó ch y nhanh h n hay ch m h n bao nhiêu?
Cho bi t bán kính Trái t R = 6400km, và con l c c ch t o sao cho nhi t không nh h ng n chu k .
A. Nhanh 10,8s B. Ch m 10,8s C. Nhanh 5,4s D. Ch m 5,4s E. Nhanh 2,7s
Câu 42: t con l c n có chu k T = 2,4s khi trên m t t. H i chu k con l c s b ng bao nhiêu khi em lên
t tr ng, bi t r ng kh i l ng trái t l n h n kh i l ng m t tr ng 81 l n, và bán kính trái t l n h n bán kính
Hình 31.1
Hình 32.1
I
M
l
2
1
Hình 39.1
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
t tr ng 3,7 l n. Xem nh nh h ng c a nhi t không áng k .
A. T' = 1,0s B. T' = 2,0s C. T' = 2,4s D. T' = 4,8s E. T' = 5,8s
Câu 43: Hai con l c n có chu k T1 = 2,0s và T2 = 3,0s. Tính chu k con l c n có dài b ng t ng dài
ng t ng chi u dài hai con l c nói trên.
A. T = 2,5s B. T = 3,6s C. T = 4,0s D. T = 5,0s E. T = 6,0s
Câu 44: Ng i ta a m t con l c n t m t t lên m t n i có cao 5km. H i dài c a nó ph i thay i th
nào chu k dao ng không thay i.
A. l' = 0,997l B. l' = 0,998l C. l' = 0,999l D. l' = 1,001l E. l' = 1,002l
Câu 45: t con l c n c t o thành b ng m t s i dây dài kh i l ng không áng k . u kia treo m t hòn
bi kh i l ng m = 0,01kg mang n tích q = 2.10-7
C. t con l c trong m t n tr ng u E có ph ng th ng
ng h ng xu ng d i. Chu k c a con l c khi E = 0 là T = 2s. Tìm chu k c a con l c khi E = 104
V/m. l y g =
10m/s2
A. 0,99s B. 1,01s C. 1,25s D. 1,96s E. 2,02s
Câu 46: t ng h con l c m giây (T = 2s) m i ngày ch y nhanh 120s. H i chi u dài con l c ph i c u
ch nh nh th nào ng h ch y úng.
A. T ng 0,3% B. Gi m 0,3% C. T ng 0,2% D. Gi m 0,2% E. T ng 0,1%
Câu 47: t con l c n chu k T = 2s khi treo vào m t thang máy ng yên. Tính chu k T' c a con l c khi
thang máy i lên nhanh d n u v i gia t c 0,1m/s
2
. Cho g = 10m/s
2
.
A. 2,10s B. 2,02s C. 2,01s D. 1,99s E. 1,87s
Câu 48: t con l c n có chu k T = 2s khi t trong chân không. Qu l c làm b ng m t h p kim kh i l ng
riêng D = 8,67g/cm
3
. Tính chu k T' c a con l c khi t con l c trong không khí; s c c n c a không khí xem nh
không áng k , qu l c ch u tác d ng c a s c y Archimède, kh i l ng riêng c a không khí là d = 1,3g/lít.
A. T' = 2,00024s B. T' = 2,00015s C. T' = 1,99993s D. T' = 1,99985s E. T' = 1,99978s
Câu 49: t con l c n có chu k T = 1s trong vùng không có n tr ng, qu l c có kh i l ng m = 10g b ng
kim lo i mang n tích q = 10
-5
C. Con l c c em treo trong n tr ng u gi a hai b n kim lo i ph ng
song song mang n tích trái d u , t th ng ng, hi u n th gi a hai b n b ng 400V. Kích th c các b n
kim lo i r t l n so v i kho ng cách d = 10cm g a chúng. G i là góc h p b i con l c v i m t ph ng th ng ng
khi con l c v trí cân b ng. hãy xác nh :
A. = 26
0
34' B. = 21
0
48' C. = 16
0
42' D. = 11
0
19' E. = 5
0
43'
Câu 50: t con l c n có chu k T = 1s trong vùng không có n tr ng, qu l c có kh i l ng m = 10g b ng
kim lo i mang n tích q = 10
-5
C. Con l c c em treo trong n tr ng u gi a hai b n kim lo i ph ng
song song mang n tích trái d u , t th ng ng, hi u n th gi a hai b n b ng 400V. Kích th c các b n
kim lo i r t l n so v i kho ng cách d = 10cm g a chúng. Tìm chu kì co l c khi dao ng trong n tr ng gi a
hai b n kim lo i.
A. 0,964 B. 0,928s C. 0,631s D. 0,580s E. 0,646s
áp án:
1B,2D,3A,4D,5E,6E,7A,8E,9C,10C,11B,12E,13C,14B,15E,16A,17B,18D,19C,20E,21E,22D,23D,24C,25B,26D,17
E,28C,29E,30D,31C,32A,33A,34A,35A,36C,37C,38C,39D,40E,41B,42E,43B,44B,45D,46A,47D,48B,49B,50A
PH N III. DAO NG N T -DÒNG N XOAY CHI U.
Câu 1:
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4: t khung dây ch nh t quay u trong t tr ng u có c m ng t B = 0,6T v i t c 600 vòng/phút.
Ti t di n c a khung S = 400cm
2
, tr c quay c a khung vuông góc v i ng s c t . Tính giá tr c c i eM c a
c n ng c m ng trong khung.
A. 0,151V B. 0,628V C. 1,151V D. 6,28V E. 15,1V
Câu 5: t khung dây hình ch nh t kích th c 30cmx40cm, g m 200 vòng dây, t trong t tr ng u có c m
ng t 0,5T. Khung dây quay quanh m t tr c i x ng c a nó vuông góc v i t tr ng, v i v n t c 240
vòng/phút. Tìm ph ng trình c a s c n ng c m ng trong khung dây.
A. 30,2sin(4 t) B. 30,2sin(8 t) C. 120,6sin(4 t) D. 120,6sin(8 t) D.301,6sin(8 t)
Câu 6: t èn nêon c t d i hi u n th xoay chi u có giá tr hi u d ng 220V. èn ch sáng lên khi hi u
n th t c th i u 156V. H i trong m i n a chu k èn sáng trong th i gian bao lâu
A. 0,709T B. 2/3T C. 0,501T D. 1/3T E. 0,291T
Câu 7: t dòng n có c ng bi n thiên theo nh lu t nh hình v .
Tình giá tr trung bình c a c ng dòng n: (hình 7.1)
A. 4,4A B. 4,5A C. 4,6A D. 4,7A E. 4,8A
Câu 8: Tính s c n ng c m ng t c th i trong khung (theo V)
vào th i m t. Ch n g c th i gian t = 0 lúc t tr ng B vuông
góc v i m t ph ng c a khung:
i (A)
5
4
0
0,6T T Hình 7.1
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
A. )30sin(14,3 tπ (V) B. )10sin(14,3 tπ (V)
C. )
2
30sin(14,3
π
π +t (V) D. )10sin(28,6 tπ (V) E. )
2
10sin(28,6
π
π +t (V)
Câu 9: t khung dây n ph ng g m 100 vòng dây hình vuông c nh 10cm, có th quay quanh m t tr c n m
ngang trong m t ph ng c a khung, i qua tâm O c a khung và song song v i c nh c a khung. C ng t
tr ng t i n i t khung là B = 0,2T và khung quay u 300 vòng/ phút. Tìm c ng c c i c a dòng n
m ng trong khung, cho bi t n tr c a khung là 1 và c a m ch ngoài là 4
A. 0,628A B. 1,26A C. 2,24A D. 2,51A E. 3,77A
Câu 10: Cho m t m ch n g m m t n tr R, m t cu n c m thu n L, và m t t n C m c n i ti p nhau nh
hình v . R = 40 , L = 0,8/ H, C = 2.10-4
F. Dòng n qua m ch là i = 3sin(100 t)A. Vi t bi u th c hi u n
th t c th i uL gi a hai u c a L, và uC gi a hai u c a C.
A. uL = 240sin(100 t + /2)(V) và uC = 150sin(100 t - /2) (V)
B. uL = 240sin(100 t - /2)(V) và uC = 150sin(100 t + /2) (V)
C. uL = 120sin(100 t + /2)(V) và uC = 150sin(100 t - /2) (V)
D. uL = 240sin(100 t + /2)(V) và uC = 75sin(100 t - /2) (V)
E. uL = 120sin(100 t - /2)(V) và uC = 150sin(100 t + /2) (V)
Câu 11: Cho m t m ch n g m m t n tr R, m t cu n c m thu n L, và m t t n C m c n i ti p nhau nh
hình v . R = 40 , L = 0,8/ H, C = 2.10
-4
F. Dòng n qua m ch là i = 3sin(100 t)A. Vi t bi u th c hi u n
th t c th i gi a hai u n m ch
A. u = 120sin(100 t + /4) (V) B. u = 240sin(100 t + /6) (V))
C. u = 150sin(100 t + 0,64) (V) D. u = 150sin(100 t + 0,75) (V)
E. u = 510sin(100 t + 37) (V)
Câu 12:
Câu 13:
Câu 14:
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 15:
Câu 16:
Câu 17: Cho m t n m ch xoay chi u AB g m m t cu n c m có n tr ho t ng không áng k , m t n
tr thu n R và m t t C m c n i ti p. Hi n th gi a hai u n AB là: )100sin(2150 tu π= (V). Dùng m t
vôn k xoay chi u có n tr r t l n, ng i ta l n l t m c vào ác m khác nhau c a m ch. Khi m c vào A và
N vôn k ch U1 = 200V; vào N và B ch U2 = 70V. Khi m c vào gi a A và M, gi a M và B thì vôn k ch bao
nhiêu? (hình 17.1)
A. UAM = 140V; UMB = 139V B. UAM = 150V; UMB = 139V C. UAM = 160V; UMB = 139V
D. UAM = 140V; UMB = 140V E. UAM = 160V; UMB = 150V
Câu 18: Dùng s m ch nh hình 17.1. Bi t
hi u n th gi a hai u AB là: )100sin(2150 tu π= (V).
Dùng m t vôn k xoay chi u có n tr r t l n, ng i ta
n l t m c vào ác m khác nhau c a m ch. Khi m c
vào A và N vôn k ch U1 = 200V; vào N và B ch U2 = 70V.
Tính các giá tr c a L và C bi t R = 60 .
A. FCHL 4
10
7,2
;
6,0 −
==
ππ
B. FCHL 4
10
6,2
;
7,0 −
==
ππ
C. FCHL 4
10
8,2
;
8,0 −
==
ππ
D. FCHL 4
10
9,2
;
8,0 −
==
ππ
E. FCHL 4
10
8,2
;
9,0 −
==
ππ
A
B
M N
. .L R C
U1 U2
Hình 17.1
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 19: Dùng s m ch nh hình 17.1. Bi t hi u n th gi a hai u AB là: )100sin(2150 tu π= (V).
Dùng m t vôn k xoay chi u có n tr r t l n, ng i ta l n l t m c vào ác m khác nhau c a m ch. Khi m c
vào A và N vôn k ch U1 = 200V; vào N và B ch U2 = 70V.Tìm bi u th c c ng dòng n m ch chính.
A. i = 2sin(100 t – 0,649) A B. i = 2,83sin(100 t – 0,649) A C. i = 2sin(100 t + 0,649) A
D. i = 2,83sin(100 t – 37,18) A E. i = 2sin(100 t + 37,18) A
Câu 20: Cho m t m ch n xoay chi u có t n s f = 50Hz qua m t m ch n n i ti p g m R = 50 , C = 63,6 F
và L = 0,318H. c ng dòng n và hi u n th cùng pha, ph i thay t n b ng m t t n khác có
n dung bao nhiêu?
A. 64,4 F B. 47,7 F C. 42,4 F D. 31,9 F E. 21,2 F
Câu 21: Cho m t m ch n xoay chi u có t n s f = 50Hz qua m t m ch n n i ti p g m R = 50 , C = 63,6 F
và L = 0,318H. c ng dòng n và hi u n th cùng pha, n u KHÔNG thay t n, thì ph i m c thêm
t t n khác có n dung bao nhiêu và m c th nào?
A. M c n i ti p C' = 64,0 F B. M c sonh song C' = 64,0 F C. M c n i ti p C' = 42,4 F
D. M c song song C' = 42,4 F E. M c n i ti p C' = 31,9 F
Câu 22: ch dao ng ch n sóng c a m t máy thu thanh g m m t cu n dây có t c m L = 1,76mH và
t t n có n dung C = 10pF. Gi s n dung và t c m c a các ph n khác trong m ch không áng
. M ch dao ng trên b t c sóng vô tuy n có t n s bao nhiêu?
A. 0,8.10
6
Hz B.1,0.10
6
Hz C. 1,2.10
6
Hz D. 1,4.10
6
Hz E. 1,5.10
6
Hz
Câu 23: ch dao ng ch n sóng c a m t máy thu thanh g m m t cu n dây có t c m L = 1,76mH và
t t n có n dung C = 10pF. Gi s n dung và t c m c a các ph n khác trong m ch không áng
. máy b t c d i sóng ng n có b c sóng t 10m n 50m, ng i ta dùng m t t n bi n i C' ghép
i t n C ã cho. H i t n m i c ghép theo cách nào v i C và có giá tr n dung bi n i trong
kho ng nào?
A. Ghép song song, C' trong kho ng 0,016pF n 0,41pF.
B. Ghép n i ti p, C' trong kho ng 0,016pF n 0,41pF
C. Ghép song song, C' trong kho ng 0,018pF n 0,45pF
D. Ghép n i ti p, C' trong kho ng 0,018pF n0,45pF
E. Ghép song song, C' trong kho ng 0,020pF n 0,52pF.
Câu 24:
Câu 25:
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 26: Cho m ch n g m n tr R = 100 , t n C = 31,4 F, và m t cu n dây L m c n i ti p. t vào hai
u m ch n m t hi u n th u = 200sin100 t(V). Tính L c ng òng n qua m ch là 1A.
A. 2/ H B. 3/ H C. 0 H D. A và B u úng E. A và C u úng
Câu 27: Cho m ch n g m n tr R = 100 , t n C = 31,4 F, và m t cu n dây L m c n i ti p. t vào hai
u m ch n m t hi u n th u = 200sin100 t(V). Tính L c ng dòng n qua m ch t giá tr c c
i.
A. 1/ H B. 2/ H C. 3/ H D. 4/ H E. 5/ H
Câu 28: t m ch n AB g m m t n tr R, m t cu n dây L = 0,318H, m t t n C = 0,159.10
-4
F. Hi u n
th gi a hai u n m ch là u = 200sin(100 t)(V). C ng dòng n trong m ch nhanh pha h n hi u n
th hai u m ch m t góc /4. Tìm giá tr c a R.
A. 110 B. 120 C. 130 D. 140 E. 150
Câu 29: Cho m t m ch n AB g m m t n tr R = 12 và m t cu n c m L. Hi u n th hi u d ng hai u
a R là U1 4V, hai u L là U2 = 3V, và hai u AB là UAB = 5V. Tính n tr ho t ng R0 và h s t c m L
a cu n dây.
A. R0 = 9 L = 4,296.10
-2
H B. R0 = 9 L = 2,866.10
-2
H C. R0 = 3 L = 1,432.10
-2
H
D. R0 = 3 L = 1,332.10
-2
H E. R0 = 0 L = 2,866.10
-2
H
Câu 30: Cho m t m ch n AB g m m t n tr R = 12 và m t cu n c m L. Hi u n th hi u d ng hai u
a R là U1 4V, hai u L là U2 = 3V, và hai u AB là UAB = 5V. Tính công su t tiêu th trong m ch.
A. 1,25 W B. 1,30 W C. 1,33 W D. 2,50 W E. 2,66 W
Câu 31: t dòng n xoay chi u i = 6,28sin100 t(A) qua bình n phân ng dung d ch H2SO4 v i n c c
Pt. Tính theo Coulomb n l ng t i qua bình trong 5 phút.
A. 100 C B. 150 C C. 200 C D. 300 C E. 600 C
Câu 32: t dòng n xoay chi u i = 6,28sin100 t(A) qua bình n phân ng dung d ch H2SO4 v i n c c
Pt. Tính th tích h n h p khí thu c m i n c c trong th i gian 16 phút 5 giây.
A. 0,112 l B. 0,224 l C. 0,336 l D. 1,12 l E. 2,24 l
Câu 33:
Câu 34:
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 35:
Câu 36:
Câu 37:
Câu 38:
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
Câu 39:
Câu 40:
Câu 41: Gi a hai u AB c a m t m ch n, ng i ta m c m t cu n c m có
2
10
3 −
=
π
R H, cu n c m có n
tr ho t ng RL = 3 song song v i m t t n có
π
2
10−
=C F, Dòng n ch y qua m ch chính là
i = 10sin(100 t) (A). Mu n dòng n trong m ch chính và hi u n th gi a A và B cùng pha thì ph i m c thêm
C’
có n dung bao nhiêu và m c nh th nào?
A.
2
10
5
1 −
π
F, m c n i ti p B.
2
10
5
1 −
π
F, m c song song C.
2
10
4
1 −
π
F, m c n i ti p
D.
2
10
4
1 −
π
F, m c song song E.
2
10
3
1 −
π
F, m c n i ti p
Câu 42: Cho m t máy bi n th có hi u su t 80%. Cu n s c p có 150 vòng, cu n th c p có 300 vòng. Hai u
cu n th c p n i v i m t cu n dây có n tr ho t ng 100 , t c m 0,1/ H. H s công su t m ch s c p
ng 1. Hai u cu n s c p c t hi u n th xoay chi u có U1 = 100V, t n s 50Hz. Tính công su t
Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê
--------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c-------------------------
ch th c p.
A. 100W B. 150W C. 200W D. 250W E. 300W
Câu 43: Cho m t máy bi n th có hi u su t 80%. Cu n s c p có 150 vòng, cu n th c p có 300 vòng. Hai u
cu n th c p n i v i m t cu n dây có n tr ho t ng 100 , t c m 0,1/ H. H s công su t m ch s c p
ng 1. Hai u cu n s c p c t hi u n th xoay chi u có U1 = 100V, t n s 50Hz. Tính c ng
hi u d ng m ch s c p.
A. 1,5A B. 1,8A C. 2,0A D. 2,5A E. 2,7A
Câu 44: t máy phát n có ph n c m g m hai c p c c và ph n ng g m hai c p cu n dây m c n i ti p. S c
n ng hi u d ng c a máy là 220V và t n s 50Hz. Cho bi t t thông c c i qua m i vòng dây là 4MWb.
Tính s vòng dây c a m i cu n trong ph n ng.
A. 48 vòng B. 50 vòng C. 54 vòng D. 60 vòng E. 62 vòng
Câu 45: t máy phát n có ph n c m g m hai c p c c và ph n ng g m hai c p cu n dây m c n i ti p. S c
n ng hi u d ng c a máy là 220V và t n s 50Hz. Cho bi t t thông c c i qua m i vòng dây là 4MWb.
Tính s vòng dây c a m i cu n trong ph n ng.
A. 48 vòng B. 50 vòng C. 54 vòng D. 60 vòng E. 62 vòng
Câu 46: t ng dây có n tr 4 d n m t dòng n xoay chi u m t pha t n i s n xu t n n i tiêu dùng.
Hi u n th hi u d ng ngu n n lúc phát ra là U = 5000V, công su t n là 500kW. H s công su t c a
ch n là cos = 0,8. Có bao nhiêu ph n tr m công su t b m t mát trên ng dây do t a nhi t?
A. 10% B. 12,5% C. 16,4% D. 20% E. 25%
Câu 47: t máy phát n ba pha m c hình sao có hi u n th pha Up =115,5V và t n s 50Hz. Ng i ta a
dòng ba pha vào ba t i nh nhau m c hình tam giác, m i t i có n tr thu n 12,4 và t c m 50mH. Tính
ng dòng n qua các t i.
A. 8A B. 10A C. 11A D. 12A E. 15A
Câu 48: t máy phát n ba pha m c hình sao có hi u n th pha Up =115,5V và t n s 50Hz. Ng i ta a
dòng ba pha vào ba t i nh nhau m c hình tam giác, m i t i có n tr thu n 12,4 và t c m 50mH. Tính
công su t do các t i tiêu th .
A. 3500W B. 3625W C. 3700W D. 3720W E. 3856W
áp án:
1A,2E,3B,4C,5E,6D,7C,8D,9B,10A,11C,12E,13B,14A,15E,16C,17C,18D,19B,20D,21A,22C,23B,24E,25A,26E,27
A,28B,29E,30C,31E,32C,33A,34D,35D,36B,37C,38D,39B,40B,41A,42C,43D,44D,45E,46B,47B,48D

More Related Content

What's hot

70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp ánSg Ndsh
 
Tuyệt phẩm công phá giải nhanh chủ đề vật lí (t1) chu văn biên
Tuyệt phẩm công phá giải nhanh chủ đề vật lí (t1)    chu văn biênTuyệt phẩm công phá giải nhanh chủ đề vật lí (t1)    chu văn biên
Tuyệt phẩm công phá giải nhanh chủ đề vật lí (t1) chu văn biênHuê Dương
 
Đề thi+lời giải chi tiết môn Vật lý lần 1 (2014) trường THPT chuyên Nguyễn Hu...
Đề thi+lời giải chi tiết môn Vật lý lần 1 (2014) trường THPT chuyên Nguyễn Hu...Đề thi+lời giải chi tiết môn Vật lý lần 1 (2014) trường THPT chuyên Nguyễn Hu...
Đề thi+lời giải chi tiết môn Vật lý lần 1 (2014) trường THPT chuyên Nguyễn Hu...Megabook
 
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014Hải Finiks Huỳnh
 
[Nguoithay.vn] cac cau hoi hay va kho su truyen song
[Nguoithay.vn] cac cau hoi hay va kho su truyen song[Nguoithay.vn] cac cau hoi hay va kho su truyen song
[Nguoithay.vn] cac cau hoi hay va kho su truyen songPhong Phạm
 
[Nguoithay.vn] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
[Nguoithay.vn] de 027 thi thu co huong dan chi tiet[Nguoithay.vn] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
[Nguoithay.vn] de 027 thi thu co huong dan chi tietPhong Phạm
 
1410920143 l02 song_co_hoc
1410920143 l02 song_co_hoc1410920143 l02 song_co_hoc
1410920143 l02 song_co_hocTu Bui
 
Song hay-kho-giai-chi-tiet
Song hay-kho-giai-chi-tietSong hay-kho-giai-chi-tiet
Song hay-kho-giai-chi-tietTàïTử Súñ
 
Sóng cơ và sóng âm
Sóng cơ và sóng âmSóng cơ và sóng âm
Sóng cơ và sóng âmtuituhoc
 
Tài liệu tham khảo trường điện từ
Tài liệu tham khảo trường điện từTài liệu tham khảo trường điện từ
Tài liệu tham khảo trường điện từCửa Hàng Vật Tư
 
De thi-minh-hoa-mon-vat-li-thptp-quoc-gia-2017-lan-2-co-huong-dan-giai-chi-ti...
De thi-minh-hoa-mon-vat-li-thptp-quoc-gia-2017-lan-2-co-huong-dan-giai-chi-ti...De thi-minh-hoa-mon-vat-li-thptp-quoc-gia-2017-lan-2-co-huong-dan-giai-chi-ti...
De thi-minh-hoa-mon-vat-li-thptp-quoc-gia-2017-lan-2-co-huong-dan-giai-chi-ti...mcbooksjsc
 
Giải chi tiết một số câu sóng cơ
Giải chi tiết một số câu sóng cơGiải chi tiết một số câu sóng cơ
Giải chi tiết một số câu sóng cơtuituhoc
 
Xac dinh-bien-do-ly-do-tai-mot-diem-trong-mien-giao-thoa-cua-song-co-
Xac dinh-bien-do-ly-do-tai-mot-diem-trong-mien-giao-thoa-cua-song-co-Xac dinh-bien-do-ly-do-tai-mot-diem-trong-mien-giao-thoa-cua-song-co-
Xac dinh-bien-do-ly-do-tai-mot-diem-trong-mien-giao-thoa-cua-song-co-Hải Hà Lê Thị
 
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)Hoc Mai Hocmai
 
Ly 2011 de thi thu so 20
Ly 2011  de thi thu so 20Ly 2011  de thi thu so 20
Ly 2011 de thi thu so 20tinhban269
 
Giao thoa-song.thuvienvatly.com.2ec72.40713
Giao thoa-song.thuvienvatly.com.2ec72.40713Giao thoa-song.thuvienvatly.com.2ec72.40713
Giao thoa-song.thuvienvatly.com.2ec72.40713phanquochau
 

What's hot (18)

70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
 
Tuyệt phẩm công phá giải nhanh chủ đề vật lí (t1) chu văn biên
Tuyệt phẩm công phá giải nhanh chủ đề vật lí (t1)    chu văn biênTuyệt phẩm công phá giải nhanh chủ đề vật lí (t1)    chu văn biên
Tuyệt phẩm công phá giải nhanh chủ đề vật lí (t1) chu văn biên
 
Đề thi+lời giải chi tiết môn Vật lý lần 1 (2014) trường THPT chuyên Nguyễn Hu...
Đề thi+lời giải chi tiết môn Vật lý lần 1 (2014) trường THPT chuyên Nguyễn Hu...Đề thi+lời giải chi tiết môn Vật lý lần 1 (2014) trường THPT chuyên Nguyễn Hu...
Đề thi+lời giải chi tiết môn Vật lý lần 1 (2014) trường THPT chuyên Nguyễn Hu...
 
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
 
[Nguoithay.vn] cac cau hoi hay va kho su truyen song
[Nguoithay.vn] cac cau hoi hay va kho su truyen song[Nguoithay.vn] cac cau hoi hay va kho su truyen song
[Nguoithay.vn] cac cau hoi hay va kho su truyen song
 
[Nguoithay.vn] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
[Nguoithay.vn] de 027 thi thu co huong dan chi tiet[Nguoithay.vn] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
[Nguoithay.vn] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
 
Chuong 4
Chuong 4Chuong 4
Chuong 4
 
1410920143 l02 song_co_hoc
1410920143 l02 song_co_hoc1410920143 l02 song_co_hoc
1410920143 l02 song_co_hoc
 
Song hay-kho-giai-chi-tiet
Song hay-kho-giai-chi-tietSong hay-kho-giai-chi-tiet
Song hay-kho-giai-chi-tiet
 
Sóng cơ và sóng âm
Sóng cơ và sóng âmSóng cơ và sóng âm
Sóng cơ và sóng âm
 
Tài liệu tham khảo trường điện từ
Tài liệu tham khảo trường điện từTài liệu tham khảo trường điện từ
Tài liệu tham khảo trường điện từ
 
De thi-minh-hoa-mon-vat-li-thptp-quoc-gia-2017-lan-2-co-huong-dan-giai-chi-ti...
De thi-minh-hoa-mon-vat-li-thptp-quoc-gia-2017-lan-2-co-huong-dan-giai-chi-ti...De thi-minh-hoa-mon-vat-li-thptp-quoc-gia-2017-lan-2-co-huong-dan-giai-chi-ti...
De thi-minh-hoa-mon-vat-li-thptp-quoc-gia-2017-lan-2-co-huong-dan-giai-chi-ti...
 
Giải chi tiết một số câu sóng cơ
Giải chi tiết một số câu sóng cơGiải chi tiết một số câu sóng cơ
Giải chi tiết một số câu sóng cơ
 
Xac dinh-bien-do-ly-do-tai-mot-diem-trong-mien-giao-thoa-cua-song-co-
Xac dinh-bien-do-ly-do-tai-mot-diem-trong-mien-giao-thoa-cua-song-co-Xac dinh-bien-do-ly-do-tai-mot-diem-trong-mien-giao-thoa-cua-song-co-
Xac dinh-bien-do-ly-do-tai-mot-diem-trong-mien-giao-thoa-cua-song-co-
 
Document
DocumentDocument
Document
 
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
Đề luyện thi vật lý (hay và khó - giải chi tiết)
 
Ly 2011 de thi thu so 20
Ly 2011  de thi thu so 20Ly 2011  de thi thu so 20
Ly 2011 de thi thu so 20
 
Giao thoa-song.thuvienvatly.com.2ec72.40713
Giao thoa-song.thuvienvatly.com.2ec72.40713Giao thoa-song.thuvienvatly.com.2ec72.40713
Giao thoa-song.thuvienvatly.com.2ec72.40713
 

Similar to 118 câu trắc nghiệm

[Nguoithay.org] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
[Nguoithay.org] de 027 thi thu co huong dan chi tiet[Nguoithay.org] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
[Nguoithay.org] de 027 thi thu co huong dan chi tietPhong Phạm
 
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp ánSg Ndsh
 
Giải đề 2010
Giải đề 2010Giải đề 2010
Giải đề 2010Huynh ICT
 
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438Bác Sĩ Meomeo
 
De thi thu co loa
De thi thu co loaDe thi thu co loa
De thi thu co loaPhan Tom
 
De thi-dai-hoc-mon-vat-ly-nam-2014
De thi-dai-hoc-mon-vat-ly-nam-2014De thi-dai-hoc-mon-vat-ly-nam-2014
De thi-dai-hoc-mon-vat-ly-nam-2014webdethi
 
Ng hu e-ln-3---2014---mon-ly.thuvienvatly.com.86ca1.39739
Ng hu e-ln-3---2014---mon-ly.thuvienvatly.com.86ca1.39739Ng hu e-ln-3---2014---mon-ly.thuvienvatly.com.86ca1.39739
Ng hu e-ln-3---2014---mon-ly.thuvienvatly.com.86ca1.39739Bác Sĩ Meomeo
 
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần 2 (2013) THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An - Me...
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần 2 (2013) THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An - Me...Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần 2 (2013) THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An - Me...
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần 2 (2013) THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An - Me...Megabook
 
[Nguoithay.vn] luyện thi đại học 2
[Nguoithay.vn] luyện thi đại học 2[Nguoithay.vn] luyện thi đại học 2
[Nguoithay.vn] luyện thi đại học 2Phong Phạm
 
Deluyenthiso3giaichitiet.thuvienvatly.com.b71ad.39230
Deluyenthiso3giaichitiet.thuvienvatly.com.b71ad.39230Deluyenthiso3giaichitiet.thuvienvatly.com.b71ad.39230
Deluyenthiso3giaichitiet.thuvienvatly.com.b71ad.39230halongnurisahin
 
Dap an-de-thi-tot-nghiep-thpt-mon-vat-ly-ma-de-547-nam-2014
Dap an-de-thi-tot-nghiep-thpt-mon-vat-ly-ma-de-547-nam-2014Dap an-de-thi-tot-nghiep-thpt-mon-vat-ly-ma-de-547-nam-2014
Dap an-de-thi-tot-nghiep-thpt-mon-vat-ly-ma-de-547-nam-2014Linh Nguyễn
 
Giải đề 2011
Giải đề 2011Giải đề 2011
Giải đề 2011Huynh ICT
 
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-lyDe tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-lymcbooksjsc
 
đề Minh họa lần 3 môn vật lý
đề Minh họa lần 3 môn vật lýđề Minh họa lần 3 môn vật lý
đề Minh họa lần 3 môn vật lýLEOBONG VU
 
De va dap an thi thu quang tri tran ngoc sang
De va dap an thi thu quang tri   tran ngoc sangDe va dap an thi thu quang tri   tran ngoc sang
De va dap an thi thu quang tri tran ngoc sangXếp Xù
 
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013dethinet
 
Dap an-de-thi-cao-dang-mon-ly-khoi-a-a1-nam-2013
Dap an-de-thi-cao-dang-mon-ly-khoi-a-a1-nam-2013Dap an-de-thi-cao-dang-mon-ly-khoi-a-a1-nam-2013
Dap an-de-thi-cao-dang-mon-ly-khoi-a-a1-nam-2013Linh Nguyễn
 
Giai chi tiet de thi dại hoc vat ly khoi a 2014
Giai chi tiet  de thi  dại hoc vat ly khoi a  2014Giai chi tiet  de thi  dại hoc vat ly khoi a  2014
Giai chi tiet de thi dại hoc vat ly khoi a 2014tieuhocvn .info
 

Similar to 118 câu trắc nghiệm (20)

[Nguoithay.org] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
[Nguoithay.org] de 027 thi thu co huong dan chi tiet[Nguoithay.org] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
[Nguoithay.org] de 027 thi thu co huong dan chi tiet
 
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
70 bài tập trắc nghiệm lý hay và khó, có đáp án
 
Giải đề 2010
Giải đề 2010Giải đề 2010
Giải đề 2010
 
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
E dap-an-chuyen-phan-boi-chau-lan-2---2013co-dap-an.thuvienvatly.com.269c8.34438
 
De thi thu co loa
De thi thu co loaDe thi thu co loa
De thi thu co loa
 
De thi-dai-hoc-mon-vat-ly-nam-2014
De thi-dai-hoc-mon-vat-ly-nam-2014De thi-dai-hoc-mon-vat-ly-nam-2014
De thi-dai-hoc-mon-vat-ly-nam-2014
 
Ng hu e-ln-3---2014---mon-ly.thuvienvatly.com.86ca1.39739
Ng hu e-ln-3---2014---mon-ly.thuvienvatly.com.86ca1.39739Ng hu e-ln-3---2014---mon-ly.thuvienvatly.com.86ca1.39739
Ng hu e-ln-3---2014---mon-ly.thuvienvatly.com.86ca1.39739
 
De li l2
De li l2De li l2
De li l2
 
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần 2 (2013) THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An - Me...
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần 2 (2013) THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An - Me...Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần 2 (2013) THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An - Me...
Đề thi thử ĐH môn Vật lý lần 2 (2013) THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An - Me...
 
[Nguoithay.vn] luyện thi đại học 2
[Nguoithay.vn] luyện thi đại học 2[Nguoithay.vn] luyện thi đại học 2
[Nguoithay.vn] luyện thi đại học 2
 
Deluyenthiso3giaichitiet.thuvienvatly.com.b71ad.39230
Deluyenthiso3giaichitiet.thuvienvatly.com.b71ad.39230Deluyenthiso3giaichitiet.thuvienvatly.com.b71ad.39230
Deluyenthiso3giaichitiet.thuvienvatly.com.b71ad.39230
 
Dap an-de-thi-tot-nghiep-thpt-mon-vat-ly-ma-de-547-nam-2014
Dap an-de-thi-tot-nghiep-thpt-mon-vat-ly-ma-de-547-nam-2014Dap an-de-thi-tot-nghiep-thpt-mon-vat-ly-ma-de-547-nam-2014
Dap an-de-thi-tot-nghiep-thpt-mon-vat-ly-ma-de-547-nam-2014
 
Giải đề 2011
Giải đề 2011Giải đề 2011
Giải đề 2011
 
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-lyDe tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
De tham-khao-ky-thi-thpt-quoc-gia-mon-vat-ly
 
đề Minh họa lần 3 môn vật lý
đề Minh họa lần 3 môn vật lýđề Minh họa lần 3 môn vật lý
đề Minh họa lần 3 môn vật lý
 
De va dap an thi thu quang tri tran ngoc sang
De va dap an thi thu quang tri   tran ngoc sangDe va dap an thi thu quang tri   tran ngoc sang
De va dap an thi thu quang tri tran ngoc sang
 
De thi so_1_nam_2013
De thi so_1_nam_2013De thi so_1_nam_2013
De thi so_1_nam_2013
 
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013
Đề thi Cao Đẳng chính thức môn Lý khối A năm 2013
 
Dap an-de-thi-cao-dang-mon-ly-khoi-a-a1-nam-2013
Dap an-de-thi-cao-dang-mon-ly-khoi-a-a1-nam-2013Dap an-de-thi-cao-dang-mon-ly-khoi-a-a1-nam-2013
Dap an-de-thi-cao-dang-mon-ly-khoi-a-a1-nam-2013
 
Giai chi tiet de thi dại hoc vat ly khoi a 2014
Giai chi tiet  de thi  dại hoc vat ly khoi a  2014Giai chi tiet  de thi  dại hoc vat ly khoi a  2014
Giai chi tiet de thi dại hoc vat ly khoi a 2014
 

More from Adagio Huynh

Chuyên đề LTĐH
Chuyên đề LTĐH Chuyên đề LTĐH
Chuyên đề LTĐH Adagio Huynh
 
Sổ tay vật lý 12
Sổ tay vật lý 12Sổ tay vật lý 12
Sổ tay vật lý 12Adagio Huynh
 
Ly thuyet vat ly full
Ly thuyet vat ly fullLy thuyet vat ly full
Ly thuyet vat ly fullAdagio Huynh
 
Kiểm tra 12 vật lý
Kiểm tra 12 vật lýKiểm tra 12 vật lý
Kiểm tra 12 vật lýAdagio Huynh
 
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại họcCông thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại họcAdagio Huynh
 
31 bài sóng cơ học
31 bài sóng cơ học31 bài sóng cơ học
31 bài sóng cơ họcAdagio Huynh
 
12 giao an vat ly hkii
12 giao an vat ly hkii12 giao an vat ly hkii
12 giao an vat ly hkiiAdagio Huynh
 
25 de chuyen co loi giai chi tiet
25 de chuyen co loi giai chi tiet25 de chuyen co loi giai chi tiet
25 de chuyen co loi giai chi tietAdagio Huynh
 

More from Adagio Huynh (10)

Chuyên đề LTĐH
Chuyên đề LTĐH Chuyên đề LTĐH
Chuyên đề LTĐH
 
Sổ tay vật lý 12
Sổ tay vật lý 12Sổ tay vật lý 12
Sổ tay vật lý 12
 
Ly thuyet vat ly full
Ly thuyet vat ly fullLy thuyet vat ly full
Ly thuyet vat ly full
 
Kiểm tra 12 vật lý
Kiểm tra 12 vật lýKiểm tra 12 vật lý
Kiểm tra 12 vật lý
 
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại họcCông thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
 
Đề HK Lý
Đề HK LýĐề HK Lý
Đề HK Lý
 
PP Giải VL
PP Giải VLPP Giải VL
PP Giải VL
 
31 bài sóng cơ học
31 bài sóng cơ học31 bài sóng cơ học
31 bài sóng cơ học
 
12 giao an vat ly hkii
12 giao an vat ly hkii12 giao an vat ly hkii
12 giao an vat ly hkii
 
25 de chuyen co loi giai chi tiet
25 de chuyen co loi giai chi tiet25 de chuyen co loi giai chi tiet
25 de chuyen co loi giai chi tiet
 

Recently uploaded

Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdfGiáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf4pdx29gsr9
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docxasdnguyendinhdang
 
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vnGiới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vnKabala
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfXem Số Mệnh
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem Số Mệnh
 
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnTử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnKabala
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhdangdinhkien2k4
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiNgocNguyen591215
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnpmtiendhti14a5hn
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfXem Số Mệnh
 
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa họcChương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa họchelenafalet
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phươnghazzthuan
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdfltbdieu
 

Recently uploaded (20)

Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdfGiáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
 
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...
 
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vnGiới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
 
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnTử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa họcChương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 

118 câu trắc nghiệm

  • 1. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- PH N I: SÓNG C H C-ÂM H C Câu 1: t ng i quan sát th y m t cánh hoa trên h n c nhô lên 10 l n trong kho ng th i gian 36s. Kho ng cách gi a hai nh sóng k ti p là 12m. Tính v n t c truy n sóng trên m t h . A. 3m/s B. 3,32m/s C. 3,76m/s D. 6,0m/s E. 6,66m/s Câu 2: Ng i ta gây m t ch n ng u O m t dây cao su c ng th ng làm t o nên m t dao ng theo ph ng vuông góc v i v trí bình th ng c a dây, v i biên 3cm và chu k 1,8s. sau 3 giây chuy n ng truy n c 15m d c theo dây. Tìm b c sóng c a sóng t o thành truy n trên dây. A. 9m B. 6,4m C. 4,5m D. 3,2m E. 2,77m Câu 3: Vi t ph ng trình sóng t i m t m M cách O m t kho ng 2,5m. Ch n g c th i gian lúc u O b t u dao ng theo chi u d ng t v trí cân b ng. A. cmtuM ) 24 5 sin(3 ππ += B. cmtuM ) 24 5 sin(3 ππ −= C. cmtuM ) 34 7 sin(3 ππ += D. cmtuM ) 9 5 9 10 sin(3 ππ −= E. cmtuM ) 9 5 9 10 sin(3 ππ += Câu 4: t ng i áp tai vào ng s t nghe ti ng búa gõ cách ó 1000m. Sau 2,83s ng i y nghe ti ng búa truy n qua không khí. So sánh b c sóng c a âm trong thép c a ng s t và trong không khí. A. Thep kk = 5,05 B. Thep kk = 5,68 C. Thep kk = 7,58 D. Thep kk = 10,1 E. Thep kk = 15,15 Câu 5: Ng i ta kh o sát hi n t ng giao thoa sóng trên m t n c t o thành do hai ngu n k t h p A và B dao ng v i t n s 15 Hz. Ng i ta th y sóng có biên c c i th nh t k t ng trung tr c c a AB t i nh ng m M có hi u kho ng cách n A và B b ng 2cm. Tính v n t c truy n sóng trên m t n c. A. 45cm/s B. 30cm/s C. 26cm/s D. 15cm/s E. 13cm/s Câu 6: Trong m t thí nghi m giao thoa trên m t n c, hai ngu n k t h p S1 và S2 dao ng v i t n s f= 15Hz. n t c truy n sóg trên m t n c là 30m/s. T i m t th i m nào sau ây dao ng s có biên c c i (d1 và d2 l n l t là kho ng cách t m ang xét n S1 và S2): A. M(d1 = 25cm và d2 =20cm) B. N(d1 = 24cm và d2 =21cm) C. O(d1 = 25cm và d2 =21cm) D. P(d1 = 26cm và d2 =27cm) E. Q(d1 = 25cm và d2 =32cm) Câu 7: t dây AB dài 1,80m c ng th ng n m ngang, u B c nh, u A g n vào m t b n rung t n s 100Hz. Khi b n rung ho t ng, ng i ta th y trên dây có sóng d ng g m 6 bó sóng, v i A xem nh m t nút. Tính b c sóng và v n t c truy n sóng trên dây AB. A. = 0,30m; v = 30m/s B. = 0,30m; v = 60m/s C. = 0,60m; v = 60m/s D. = 0,60m; v = 120m/s E. = 1,20m; v = 120m/s Câu 8: Ng i ta làm thí nghi m v sóng d ng âm trong m t cái ng dài 0,825m ch a y không khí áp su t th ng. Trong 3 tr ng h p: (1) ng b t kín m t u; (2) ng b t kín hai u; và ng h hai u; Tr ng h p nào sóng d ng âm có t n s th p nh t; t n s y b ng bao nhiêu? Cho bi t v n t c truy n âm trong không khí là 330m/s. A. Tr ng h p (1), f = 75Hz. B. Tr ng h p (2), f = 100Hz. C. Tr ng h p (3), f = 125Hz. D. Tr ng h p (1), f = 100Hz. C. Tr ng h p (2), f = 75Hz. Câu 9: Ph ng trình c a m t sóng truy n trên m t s i dây là: u = u0cos(kx - ) Vào m i lúc t, gia t c theo th i gian t i m t m c a dây s là:
  • 2. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- A. a = - 2 u0cos(kx - t) B. a = 2 u0cos(kx - t) C. a = - 2 u0sin(kx - t) D. a = 2 u0sin(kx - t) E. a = - 2 u0[cos(kx - t) + sin(kx - t)] Câu 10: Khi biên c a sóng t ng g p ôi, n ng l ng do sóng truy n t ng bao nhiêu l n. A. Gi m 1/4 B. Gi m 1/2 C. Không Thay i D. T ng 2 l n C. T ng 4 l n Câu 11: Dùng nguyên lý ch ng ch t tìm biên t ng h p c a hai sóng: u1 = u0sin(kx - t) và u2 = u0sin(kx - t + ) A. A = 2u0 B. A = u0/2 C. A = u0 D. A = 2u0cos( /2) E. A = u0cos( ) Câu 12: Sóng d ng trên m t s i dây do s ch ng ch t c a hai sóng truy n theo chi u ng c nhau: u1 = u0sin(kx - t) và u2 = u0sin(kx + t) Bi u th c nào sau ây bi u th sóng d ng trên dây y: A. u = u0sin(kx).cos( t) B. u = 2u0cos(kx).sin( t) C. u = 2u0sin(kx).cos( t) D. u = u0sin[(kx - t) + (kx + t)] E. u = 2u0sin(kx - t) Câu 13: Hi u pha c a 2 sóng gi ng nhau ph i b ng bao nhiêu khi giao thoa sóng hoàn toàn tri t tiêu. A. 0 B. /4 C. /2 D. E. 2 Câu 14: Hai ng i ng cách nhau 4m và quay m t s i dây n m gi a h . H i b c sóng l n nh t c a sóng ng mà hai ng i có th t o nên là bao nhiêu? A. 16m B. 8m C. 4m D. 2m E. 1m Câu 15: Ng i ta ném m t hòn á xu ng m t cái ao, t o thành sóng hai chi u trên m t n c d ng hình tròn. u t ng n ng l ng m i giây c a sóng này là 1W, tính c ng c a sóng t i m t n i cách ch hòn á r i 2m. A. 0,08 W/m B. 1 W/m C. 10 W/m D. 0,02W/m 2 E. 33,50W/m 2 Câu 16: Tìm v n t c sóng âm bi u th b i ph ng trình: u = 28cos(20x - 2000t) A. 334m/s B. 331m/s C. 314m/s D. 100m/s E. 50m/s Câu 17: t dây àn có chi u dài L c gi c nh hai u. H i âm do dây phát ra có b c sóng dài b ng bao nhiêu? A. L/4 B. L/2 C. L D. 2L E. 4L Câu 18: Hai b c sóng c ng h ng l n nh t c a m t ng có chi u dài L, m t u h , và u kia kín là bao nhiêu? A. 4L, 4L/3 B. 2L, L C. L, L/2 D. 4L, 2L E. L/2, L/4 Câu 19: Hai b c sóng c ng h ng l n nh t c a m t ng chi u dài L, hai u h là bao nhiêu? A. 4L, 4L/3 B. 2L, L C. L, L/2 D. 4L, 2L E. L/2, L/4 Câu 20: Cho 2 ngu n phát sóng âm cùng biên , cùng pha và cùng chu k , f = 440Hz, t cách nhau 1m. H i t ng i ph i ng âu không nghe th y âm (biên sóng giao thoa hoàn toàn tri t tiêu). Cho v n t c a âm trong không khí b ng 352m/s. A. 0,3m k t ngu n bên trái. B. 0,3m k t ngu n bên ph i. C. 0,3m k t 1 trong hai ngu n D. Ngay chính gi a, cách m i ngu n 0,5m E. Không có m nào gi a hai ngu n t i ó biên sóng giao thoa hoàn toàn tri t tiêu. áp án: 1A,2A,3D,4E,5B,6C,7C,8D,9A,10E,11D,12C,13D,14B,15A,16C,17D,18A,19B,20C PH N II: DAO NG U HÒA Câu 1: t ch t m kh i l ng m=0,01 kg treo u m t lò xo có c ng k=4(N/m), dao ng u hòa quanh v trí cân b ng. Tính chu k dao ng. A. 0,624s B. 0,314s C. 0,196s D. 0,157s E. 0,098s
  • 3. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 2: t con l c lò xo có dài l = 120 cm. Ng i ta thay i dài c a nó sao cho chu k dao ng m i ch ng 90% chu k dao ng ban u. Tính dài l' m i. A. 148,148cm B. 133,33cm C. 108cm D. 97,2cm E. 74,07cm Câu 3: t ch t m có kh i l ng m = 10g dao ng u hòa trên n th ng dài 4cm, t n s 5Hz. Lúc t = 0, ch t m v trí cân b ng và b t u i theo h ng d ng c a qu o. Tìm bi u th c t a c a v t theo th i gian. A. x = 2sin10 t cm B. x = 2sin (10 t + ) cm C. x = 2sin (10 t + /2) cm D. x = 4sin (10 t + ) cm E. x = 4sin(5 t + /2 ) cm Câu 4: Cho m t qu c u kh i l ng M = 1kg g n vào u m t lò xo có c ng k = 100N/m. H n m ngang theo tr c Ox, kh i l ng lò xo và ma sát không áng k . Kéo qu c u ra kh i v trí cân b ng m t kho ng x0 = 0,1cm r i th cho chuy n ng v i v n t c ban u v0 = -2,4m/s. Tìm biên dao ng c a qu c u: A. 0,10m B. 0,13m C. 0,20m D. 0,26m E.0,39m. Câu 5: t con l c lò xo g m m t kh i c u nh g n vào u m t lò xo, dao ng u hòa v i biên 3 cm d c theo tr c Ox, v i chu k 0,5s. Vào th i m t=0, kh i c u i qua v trí cân b ng. H i kh i c u có ly x =+1,5cm vào th i m nào? A. t = 0,042s B. t = 0,176sC. t = 0,542s D. t = A và B u úng E. A và C u úng Câu 6: t v t dao ng u hòa có bi u th c ) 4 sin(2 π π −= tx cm. Tìm th i m v t i qua v trí cmx 2−= theo chi u d ng. A. t = 2s B. t = 3,5s C. t = 4s D. C A và B úng E. C A và C úng. Câu 7: Tính biên dao ng A và pha c a dao ng t ng h p hai dao ng u hòa cùng ph ng có ph ng trình: x1 = sin2t và x2 = 2,4cos2t A. A = 2,6; cos = 0,385 B. A = 2,6; tg = 0,385 C. A = 2,4; tg = 2,40 D. A = 2,2; cos = 0,385 E. A = 1,7; tg = 2,40 Câu 8: t v t n ng treo vào m t u lò xo làm cho lò xo dãn ra 0,8cm. u kia treo vào m t m c nh O. H dao ng u hòa (t do) theo ph ng th ng ng. Cho bi t g = 10 m/s 2 .Tìm chu k giao ng c a h . A. 1,8s B. 0,80s C. 0,50s D. 0,36s E. 0,18s Câu 9: t u c a lò xo c treo vào m c nh O, u kia treo m t qu n ng m1 thì chu k dao ng là T1 = 1,2s. Khi thay qu n ng m2 vào thì chu k dao ng b ng T2 = 1,6s. Tính chu k dao ng khi treo ng th i m1 và m2 vào lò xo. A. T = 2,8s B. T = 2,4s C. T = 2,0s D. T = 1,8s E. T = 1,4s Câu 10: Hai lò xo R1, R2, có cùng dài. M t v t n ng M kh i l ng m = 200g khi treo vào lò xo R1 thì dao ng i chu k T1 = 0,3s, khi treo vào lò xo R2 thì dao ng v i chu k T2 = 0,4s. N i hai lò xo ó v i nhau thành m t lò xo dài g p ôi r i treo v t n ng M vào thì M s giao ng v i chu k bao nhiêu? A. T = 0,7s B. T = 0,6s C. T = 0,5s D. T = 0,35s E. T = 0,1s Câu 11: Hai lò xo R1, R2, có cùng dài. M t v t n ng M kh i l ng m = 200g khi treo vào lò xo R1 thì dao ng i chu k T1 = 0,3s, khi treo vào lò xo R2 thì dao ng v i chu k T2 = 0,4s. N i hai lò xo v i nhau c hai u c m t lò xo cùng dài, r i treo v t n ng M vào thì chu k dao ng c a v t b ng bao nhiêu? A. T = 0,12s B. T = 0,24s C. T = 0,36s D. T = 0,48s E. T = 0,60s Câu 12: Trong giao ng u hòa c a m t v t quanh v trí cân b ng phát bi u nào sau ây ÚNG i v i l c àn h i tác d ng lên v t? A. Có giá tr không i. B. B ng s o kho ng cách t v t t i v trí cân b ng. C. T l v i kho ng cách t v t n v trí cân b ng và h ng ra xa v trí y. D. T l ngh ch v i kho ng cách t v t n v trí cân b ng và h ng ra xa v trí y. E. T l v i kho ng cách t v t n v trí cân b ng và h ng v phía v trí y.
  • 4. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 13: Hàm nào sau ây bi u th ng bi u di n th n ng trong dao ng u hòa n gi n? A. U = C B. U = x + C C. U = Ax2 + C D. U = Ax2 + Bx + C E. U = 0 Câu 14: t v t M treo vào m t lò xo làm lò xo dãn 10 cm. N u l c àn h i tác d ng lên v t là 1 N, tính c ng a lò xo. A. 200 N/m B. 10 N/m C. -10 N/m D. 1 N/m E. 0,1 N/m Câu 15: Dùng nh lu t Newton, F = ma, tìm xem ph ng trình nào sau ây là ph ng trình vi phân t ng ng i dao ng u hòa n gi n: A. kxF −= B. 2 2 1 kxU = C. kx dt dx −= D. 02 2 =− x m k dt xd E. 02 2 =+ x m k dt xd Câu 16: t v t có kh i l ng 10 kg c treo vào u m t lò xo kh i l ng không áng k , có c ng 40 N/m. Tìm t n s góc và t n s f c a dao ng u hòa c a v t. A. = 2 rad/s; f = 0,32 Hz B. = 2 rad/s; f = 2 Hz. C. = 0,32 rad/s; f = 2 Hz. D. = 2 rad/s; f = 12,6 Hz. E. = 12,6 rad/s; f = 2 Hz. Câu 17: t v t có kh i l ng m = 2kg c n i v i hai lò xo c nh (hình v ). V t có th tr t không ma sát trên m t ph ng ngang. Kéo v t ra kh i v trí cân b ng n v trí x = 10cm r i th không v n t c u cho v t dao ng. Chu k o c là sT 3 2π = . Ch n g c th i gian là lúc v t cách v trí cân b ng 10cm. Hãy vi t bi u th c r i x c a M theo th i gian t. A. mtx ) 2 3sin(2,0 π += B. mtx ) 2 3sin(1,0 π += C. mtx ) 3 3sin(2,0 π += D. mtx ) 3 3sin(1,0 π += E. mtx ) 4 3sin(1,0 π += Câu 18: Dùng d ki n c a bài 17. G i k1, k2 l n l t là c ng c a các lò xo L1, L2. Tìm i c ng c a lò xo ghép trên. A. 21 21. kk kk k + = B. 21 21 .kk kk k + = C. k = k1 – k2 D. k = k1 + k2 E. 21 1 kk k + = Câu 19: Bi u th c nào sau ây KHÔNG ph i là d ng t ng quát c a t a m t v t dao ng u hòa n gi n ? A. x = Acos( t + ) (m) B. x = Asin( t + ) (m) C. x = Acos( t) (m) D. x = Acos( t) + Bcos( ) (m) E. x = Asin( t - ) (m) Câu 20: t v t giao ng u hòa quanh m y = 0 v i t n s 1Hz. vào lúc t = 0, v t c kéo kh i v trí cân ng n v trí y = -2m, và th ra không v n t c ban u. Tìm bi u th c to c a v t theo th i gian. A. y = 2cos(t + ) (m) B. y = 2cos (2 t) (m) C. y = 1/2cos(2 t + ) (m) D. y = 2sin(t - /2) (m) E. y = 2sin(2 t - /2) (m) Câu 21: Cho v t M kh i l ng 2kg. Khi c n i qua 2 lò xo L1 và L2 vào hai m c nh (hình 21.1) và v t tr c không ma sát trên m t ph ng ngang thì chu k dao ng o c là sT 3 2π = ; Khi c n i v i hai lò xo theo hình 21.2 thì chu k dao ng c a M la π2=T s. B qua ma sát và kh i l ng các lò xo. Tìm c ng k1 và k2 c a các lò xo. A. k1 = 4N/m; k2 = 3N/m B. k1 = 3N/m; k2 = 4N/m C. k1 = 12N/m; k2 = 6N/m D. k1 = 6N/m; k2 = 12N/m E. C C và D u úng L2L1 M L2L1 M Hình 21.2 L2L1 M Hình 21.1
  • 5. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 22: Cho m t v t n ng M, kh i l ng m = 1 kg treo vào m t lò xo th ng ng có c ng k = 400 N/m. G i Ox là tr c t a có ph ng trùng v i ph ng giao ng c a M, và có chi u h ng lên trên, m g c O trùng i v trí cân b ng. Khi M dao ng t do v i biên 5 cm, tính ng n ng Ed1 và Ed2 c a qu c u khi nó i ngang qua v trí x1 = 3 cm và x2 = -3 cm. A. Ed1 = 0,18J và Ed2 = - 0,18 J. B. Ed1 = 0,18J và Ed2 = 0,18 J. C. Ed1 = 0,32J và Ed2 = - 0,32 J. D. Ed1 = 0,32J và Ed2 = - 0,32 J. E. Ed1 = 0,64J và Ed2 = - 0,64 J. Câu 23: Cho m t v t hình tr , kh i l ng m = 400g, di n tích áy S = 50 m2 , n i trong n c, tr c hình tr có ph ng th ng ng. n hình tr chìm vào n c sao cho v t b l ch kh i v trí cân b ng m t n x theo ph ng th ng ng r i th ra. Tính chu k dao ng u hòa c a kh i g . A. T = 1,6 s B. T = 1,2 s C. T = 0,80 s D. T = 0,56 s E. T = 0,40 s Câu 24: Cho m t v t n ng M hình tr ti t di n ngang S = 50cm2 , kh i l ng m = 0,40kg treo vào m t lò xo th ng ng có c ng k = 350 N/m (hình 24.1). Nhúng v t vào trong m t ch u n c sao cho khi v t cân b ng, n c lên kho ng n a chi u cao c a v t. Kéo v t xu ng phía d i cho v t l ch kh i v trí cân b ng m t n nh r i th ra. B qua m i ma sát và kh i l ng lò xo.Tính chu k dao ng c a v t. A. T = 0.40s B. T = 0.31s C. T = 0.20s D. T = 0.16s E. T = 0.12s Câu 25: t v t M dao ng u hòa d c theo tr c Ox. Chuy n ng c a v t c bi u th b ng ph ng trình x = 5 cos(2 t + 2)m. Tìm dài c c i c a M so v i v trí cân b ng. A. 2 m B. 5 m C. 10 m D. 12 m E. 5 m Câu 26: y v t M dao ng u hòa có ph ng trình t a theo th i gian là x = 5 cos (10t + 2) m. Tìm v n t c vào th i m t. A. 5sin (10t + 2) m/s B. 5cos(10t + 2) m/s C. -10sin(10t + 2) m/s D. -50sin(10t + 2) m/s E. 50cos(10t + 2) m/s Câu 27: Khi l y ngón tay âm nh vào m t b n c, b n th y n c trong b t o nên nh ng sóng dao ng tu n hoàn. N u v trí cao nh t c a n c bên trên v trí cân b ng là 5mm, và v trí này xu t hi n c sau m i giây, tìm ph ng trình bi u di n dao ng c a n c: A. y = 5 cos (2 t + ) mm B. y = 5 cos (2 t) mm C. 5 sin (2 t) mm D. 5 sin (2 t + ) m E. T t c các câu trên u úng Câu 28: t v t có kh i l ng m = 1kg c treo vào u m t lò xo có c ng k = 10 N/m, dao ng v i d i i a so v i v trí cân b ng là 2m. Tìm v n t c c c i c a v t. A. 1 m/s B. 4,5 m/s C. 6,3 m/s D. 10 m/s E. 20 m/s Câu 29: Khi m t v t dao ng u hòa doc theo tr c x theo ph ng trình x = 5 cos (2t)m, hãy xác nh vào th i m nào thì t ng n ng c a v t c c i. A. t = 0 B. t = /4 C. t = /2 D. t = E. T ng n ng không thay i Câu 30: t lò xo khi ch a treo v t gì vào thì có chhi u dài b ng 10 cm; Sau khi treo m t v t có kh i l ng m = 1 kg, lò xo dài 20 cm. Kh i l ng lò xo xem nh không áng k , g = 9,8 m/s 2 . Tìm c ng k c a lò xo. A. 9,8 N/m B. 10 N/m C. 49 N/m D. 98 N/m E. 196 N/m Câu 31: Cho c h nh hình v (hình 31.1), trong ó M là v t có kh i l ng 0,1kg, c ng c a lò xo k = 200N/m. b qua kh i l ng dây và ròng r c, l y g = 10m/s 2 2 m/s 2 . Khi kéo v t xu ng d i m t n r i buông nh , tính chu k dao ng c a v t. A. T = 0.63s B. T = 0.40s C. T = 0.28s D. T = 0.20s E. T = 0.0.14s Câu 32: Cho m t lò xo kh i l ng không áng k , k = 100N/m M Hình 24.1 k O
  • 6. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- (hình 32.1). M t ug n vào m t tr c quay th ng ng t i m t m O, u kia g n v i qu c u M kh il ng m = 50g. lò xo và qu c u c l ng vào m t thanh c ng OD kh i l ngkhông áng k , sao cho qu c u có th tr t không ma sát trên thanh, kh i tâm n m trên OD. Ng i ta cho h quay quanh tr c v i v n t c góc = 10 rad/s. Tính dãn c a lò xo khi h chua quay. L y g = 10m/s2 , 2 = 10. A. 0,30m B. 0,25m C. 0,190m D. 0,15m E. 0,12m Câu 33: Treo m t v t có kh i l ng 1 kg vào m t lò xo có c ng k = 98 N/m. kéo v t ra kh i v trí cân b ng, v phía d i, n v trí x = 5 cm r i th ra. Tìm gia t c c c i c a dao ng u hòa c a v t. A. 4,90 m/s2 B. 2,45 m/s2 C. 0,49 m/s2 D. 0,10 m/s2 E. 0,05 m/s2 Câu 34: t con l c n dao ng v i li giác r t bé . Tính c ng l c h i ph c khi qu n ng có kh i l ng 10kg. Cho g =9,8 m/s2 . A. F = 98 N B. F = 98 N C. F = 98 2 N D. F = 98sin N C. F = 98cos N Câu 35: u c c ng k c a lò xo và kh i l ng m c a v t treo u lò xo u t ng g p ôi, chu k c a dao ng u hòa s t ng bao nhiêu l n? A. Không thay i. B. 2 l n C. 2 1 n D. 2 l n. E. 2 1 n Câu 36: Chuy n ng tròn u có th xem nh t ng h p c a hai giao ng u hòa: m t theo ph ng x, và m t theo ph ng y. N u bán kính qu o c a chuy n ng tròn u b ng 1m, và thành ph n theo y c a chuy n ng c cho b i y = sin (5t), tìm d ng chuy n ng c a thành ph n theo x. A. x = 5cos(5t) B. x = 5cos(5t + /2) C. x = cos(5t) D. x = sin(5t) E. x = sin(5t + ) Câu 37: t v t có kh i l ng 5kg, chuy n ng tròn u v i bán kính qu o b ng 2m, và chu k b ng 10s. Ph ng trình nào sau ây mô t úng chuy n ng c a v t? A. x = 2cos( t/5); y = sin( t/5) B. x = 2cos(10t); y = 2sin(10t) C. x = 2cos( t/5); y = 2cos( t/5 + /2) D. x = 2cos( t/5) ; y = 2cos( t/5) E. x + y = 2cos( t/5) Câu 38: t con l c n g m m t dây treo dài 1,2m, mang m t v t n ng kh i l ng m = 0,2 kg, dao ng n i gia t tr ng l c g = 10 m/s 2 . Tính chu k dao ng c a con l c khi biên nh . A. 0,7s B. 1,5s C. 2,1s D. 2,2s E. 2,5s Câu 39: t con l c n có Om = l, u O c nh, có chu k T = 2s. Trên ng th ng ng i qua O, ng i ta óng m t cây inh t i v trí OI = 1/2 l sao cho inh ch n m t bên c a dây treo. Tính chu k dao ng c a con l c khi có inh. (hình 39.1) A. 0,7s B. 1s C. 1,4s D. 1,7s E. 2s Câu 40: t con l c n có dài b ng 1. Trong kho ng th i gian t nó th c hi n 12 dao ng. Khi gi m dài c a nó b t 16cm, trong cùng kho ng th i gian t nh trên, con l c th c hi n 20 dao ng. Cho bi t g = 9,8 m/s 2 . Tính dài ban u c a con l c. A. 60cm B. 50cm C. 40cm D. 30cm E. 25cm Câu 41: t con l c ng h ch y úng trên m t t, có chu k T = 2s. a ng h lên nh m t ng n núi cao 800m thì trong m i ngày nó ch y nhanh h n hay ch m h n bao nhiêu? Cho bi t bán kính Trái t R = 6400km, và con l c c ch t o sao cho nhi t không nh h ng n chu k . A. Nhanh 10,8s B. Ch m 10,8s C. Nhanh 5,4s D. Ch m 5,4s E. Nhanh 2,7s Câu 42: t con l c n có chu k T = 2,4s khi trên m t t. H i chu k con l c s b ng bao nhiêu khi em lên t tr ng, bi t r ng kh i l ng trái t l n h n kh i l ng m t tr ng 81 l n, và bán kính trái t l n h n bán kính Hình 31.1 Hình 32.1 I M l 2 1 Hình 39.1
  • 7. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- t tr ng 3,7 l n. Xem nh nh h ng c a nhi t không áng k . A. T' = 1,0s B. T' = 2,0s C. T' = 2,4s D. T' = 4,8s E. T' = 5,8s Câu 43: Hai con l c n có chu k T1 = 2,0s và T2 = 3,0s. Tính chu k con l c n có dài b ng t ng dài ng t ng chi u dài hai con l c nói trên. A. T = 2,5s B. T = 3,6s C. T = 4,0s D. T = 5,0s E. T = 6,0s Câu 44: Ng i ta a m t con l c n t m t t lên m t n i có cao 5km. H i dài c a nó ph i thay i th nào chu k dao ng không thay i. A. l' = 0,997l B. l' = 0,998l C. l' = 0,999l D. l' = 1,001l E. l' = 1,002l Câu 45: t con l c n c t o thành b ng m t s i dây dài kh i l ng không áng k . u kia treo m t hòn bi kh i l ng m = 0,01kg mang n tích q = 2.10-7 C. t con l c trong m t n tr ng u E có ph ng th ng ng h ng xu ng d i. Chu k c a con l c khi E = 0 là T = 2s. Tìm chu k c a con l c khi E = 104 V/m. l y g = 10m/s2 A. 0,99s B. 1,01s C. 1,25s D. 1,96s E. 2,02s Câu 46: t ng h con l c m giây (T = 2s) m i ngày ch y nhanh 120s. H i chi u dài con l c ph i c u ch nh nh th nào ng h ch y úng. A. T ng 0,3% B. Gi m 0,3% C. T ng 0,2% D. Gi m 0,2% E. T ng 0,1% Câu 47: t con l c n chu k T = 2s khi treo vào m t thang máy ng yên. Tính chu k T' c a con l c khi thang máy i lên nhanh d n u v i gia t c 0,1m/s 2 . Cho g = 10m/s 2 . A. 2,10s B. 2,02s C. 2,01s D. 1,99s E. 1,87s Câu 48: t con l c n có chu k T = 2s khi t trong chân không. Qu l c làm b ng m t h p kim kh i l ng riêng D = 8,67g/cm 3 . Tính chu k T' c a con l c khi t con l c trong không khí; s c c n c a không khí xem nh không áng k , qu l c ch u tác d ng c a s c y Archimède, kh i l ng riêng c a không khí là d = 1,3g/lít. A. T' = 2,00024s B. T' = 2,00015s C. T' = 1,99993s D. T' = 1,99985s E. T' = 1,99978s Câu 49: t con l c n có chu k T = 1s trong vùng không có n tr ng, qu l c có kh i l ng m = 10g b ng kim lo i mang n tích q = 10 -5 C. Con l c c em treo trong n tr ng u gi a hai b n kim lo i ph ng song song mang n tích trái d u , t th ng ng, hi u n th gi a hai b n b ng 400V. Kích th c các b n kim lo i r t l n so v i kho ng cách d = 10cm g a chúng. G i là góc h p b i con l c v i m t ph ng th ng ng khi con l c v trí cân b ng. hãy xác nh : A. = 26 0 34' B. = 21 0 48' C. = 16 0 42' D. = 11 0 19' E. = 5 0 43' Câu 50: t con l c n có chu k T = 1s trong vùng không có n tr ng, qu l c có kh i l ng m = 10g b ng kim lo i mang n tích q = 10 -5 C. Con l c c em treo trong n tr ng u gi a hai b n kim lo i ph ng song song mang n tích trái d u , t th ng ng, hi u n th gi a hai b n b ng 400V. Kích th c các b n kim lo i r t l n so v i kho ng cách d = 10cm g a chúng. Tìm chu kì co l c khi dao ng trong n tr ng gi a hai b n kim lo i. A. 0,964 B. 0,928s C. 0,631s D. 0,580s E. 0,646s áp án: 1B,2D,3A,4D,5E,6E,7A,8E,9C,10C,11B,12E,13C,14B,15E,16A,17B,18D,19C,20E,21E,22D,23D,24C,25B,26D,17 E,28C,29E,30D,31C,32A,33A,34A,35A,36C,37C,38C,39D,40E,41B,42E,43B,44B,45D,46A,47D,48B,49B,50A PH N III. DAO NG N T -DÒNG N XOAY CHI U. Câu 1:
  • 8. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 2: Câu 3: Câu 4: t khung dây ch nh t quay u trong t tr ng u có c m ng t B = 0,6T v i t c 600 vòng/phút. Ti t di n c a khung S = 400cm 2 , tr c quay c a khung vuông góc v i ng s c t . Tính giá tr c c i eM c a c n ng c m ng trong khung. A. 0,151V B. 0,628V C. 1,151V D. 6,28V E. 15,1V Câu 5: t khung dây hình ch nh t kích th c 30cmx40cm, g m 200 vòng dây, t trong t tr ng u có c m ng t 0,5T. Khung dây quay quanh m t tr c i x ng c a nó vuông góc v i t tr ng, v i v n t c 240 vòng/phút. Tìm ph ng trình c a s c n ng c m ng trong khung dây. A. 30,2sin(4 t) B. 30,2sin(8 t) C. 120,6sin(4 t) D. 120,6sin(8 t) D.301,6sin(8 t) Câu 6: t èn nêon c t d i hi u n th xoay chi u có giá tr hi u d ng 220V. èn ch sáng lên khi hi u n th t c th i u 156V. H i trong m i n a chu k èn sáng trong th i gian bao lâu A. 0,709T B. 2/3T C. 0,501T D. 1/3T E. 0,291T Câu 7: t dòng n có c ng bi n thiên theo nh lu t nh hình v . Tình giá tr trung bình c a c ng dòng n: (hình 7.1) A. 4,4A B. 4,5A C. 4,6A D. 4,7A E. 4,8A Câu 8: Tính s c n ng c m ng t c th i trong khung (theo V) vào th i m t. Ch n g c th i gian t = 0 lúc t tr ng B vuông góc v i m t ph ng c a khung: i (A) 5 4 0 0,6T T Hình 7.1
  • 9. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- A. )30sin(14,3 tπ (V) B. )10sin(14,3 tπ (V) C. ) 2 30sin(14,3 π π +t (V) D. )10sin(28,6 tπ (V) E. ) 2 10sin(28,6 π π +t (V) Câu 9: t khung dây n ph ng g m 100 vòng dây hình vuông c nh 10cm, có th quay quanh m t tr c n m ngang trong m t ph ng c a khung, i qua tâm O c a khung và song song v i c nh c a khung. C ng t tr ng t i n i t khung là B = 0,2T và khung quay u 300 vòng/ phút. Tìm c ng c c i c a dòng n m ng trong khung, cho bi t n tr c a khung là 1 và c a m ch ngoài là 4 A. 0,628A B. 1,26A C. 2,24A D. 2,51A E. 3,77A Câu 10: Cho m t m ch n g m m t n tr R, m t cu n c m thu n L, và m t t n C m c n i ti p nhau nh hình v . R = 40 , L = 0,8/ H, C = 2.10-4 F. Dòng n qua m ch là i = 3sin(100 t)A. Vi t bi u th c hi u n th t c th i uL gi a hai u c a L, và uC gi a hai u c a C. A. uL = 240sin(100 t + /2)(V) và uC = 150sin(100 t - /2) (V) B. uL = 240sin(100 t - /2)(V) và uC = 150sin(100 t + /2) (V) C. uL = 120sin(100 t + /2)(V) và uC = 150sin(100 t - /2) (V) D. uL = 240sin(100 t + /2)(V) và uC = 75sin(100 t - /2) (V) E. uL = 120sin(100 t - /2)(V) và uC = 150sin(100 t + /2) (V) Câu 11: Cho m t m ch n g m m t n tr R, m t cu n c m thu n L, và m t t n C m c n i ti p nhau nh hình v . R = 40 , L = 0,8/ H, C = 2.10 -4 F. Dòng n qua m ch là i = 3sin(100 t)A. Vi t bi u th c hi u n th t c th i gi a hai u n m ch A. u = 120sin(100 t + /4) (V) B. u = 240sin(100 t + /6) (V)) C. u = 150sin(100 t + 0,64) (V) D. u = 150sin(100 t + 0,75) (V) E. u = 510sin(100 t + 37) (V) Câu 12: Câu 13: Câu 14:
  • 10. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 15: Câu 16: Câu 17: Cho m t n m ch xoay chi u AB g m m t cu n c m có n tr ho t ng không áng k , m t n tr thu n R và m t t C m c n i ti p. Hi n th gi a hai u n AB là: )100sin(2150 tu π= (V). Dùng m t vôn k xoay chi u có n tr r t l n, ng i ta l n l t m c vào ác m khác nhau c a m ch. Khi m c vào A và N vôn k ch U1 = 200V; vào N và B ch U2 = 70V. Khi m c vào gi a A và M, gi a M và B thì vôn k ch bao nhiêu? (hình 17.1) A. UAM = 140V; UMB = 139V B. UAM = 150V; UMB = 139V C. UAM = 160V; UMB = 139V D. UAM = 140V; UMB = 140V E. UAM = 160V; UMB = 150V Câu 18: Dùng s m ch nh hình 17.1. Bi t hi u n th gi a hai u AB là: )100sin(2150 tu π= (V). Dùng m t vôn k xoay chi u có n tr r t l n, ng i ta n l t m c vào ác m khác nhau c a m ch. Khi m c vào A và N vôn k ch U1 = 200V; vào N và B ch U2 = 70V. Tính các giá tr c a L và C bi t R = 60 . A. FCHL 4 10 7,2 ; 6,0 − == ππ B. FCHL 4 10 6,2 ; 7,0 − == ππ C. FCHL 4 10 8,2 ; 8,0 − == ππ D. FCHL 4 10 9,2 ; 8,0 − == ππ E. FCHL 4 10 8,2 ; 9,0 − == ππ A B M N . .L R C U1 U2 Hình 17.1
  • 11. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 19: Dùng s m ch nh hình 17.1. Bi t hi u n th gi a hai u AB là: )100sin(2150 tu π= (V). Dùng m t vôn k xoay chi u có n tr r t l n, ng i ta l n l t m c vào ác m khác nhau c a m ch. Khi m c vào A và N vôn k ch U1 = 200V; vào N và B ch U2 = 70V.Tìm bi u th c c ng dòng n m ch chính. A. i = 2sin(100 t – 0,649) A B. i = 2,83sin(100 t – 0,649) A C. i = 2sin(100 t + 0,649) A D. i = 2,83sin(100 t – 37,18) A E. i = 2sin(100 t + 37,18) A Câu 20: Cho m t m ch n xoay chi u có t n s f = 50Hz qua m t m ch n n i ti p g m R = 50 , C = 63,6 F và L = 0,318H. c ng dòng n và hi u n th cùng pha, ph i thay t n b ng m t t n khác có n dung bao nhiêu? A. 64,4 F B. 47,7 F C. 42,4 F D. 31,9 F E. 21,2 F Câu 21: Cho m t m ch n xoay chi u có t n s f = 50Hz qua m t m ch n n i ti p g m R = 50 , C = 63,6 F và L = 0,318H. c ng dòng n và hi u n th cùng pha, n u KHÔNG thay t n, thì ph i m c thêm t t n khác có n dung bao nhiêu và m c th nào? A. M c n i ti p C' = 64,0 F B. M c sonh song C' = 64,0 F C. M c n i ti p C' = 42,4 F D. M c song song C' = 42,4 F E. M c n i ti p C' = 31,9 F Câu 22: ch dao ng ch n sóng c a m t máy thu thanh g m m t cu n dây có t c m L = 1,76mH và t t n có n dung C = 10pF. Gi s n dung và t c m c a các ph n khác trong m ch không áng . M ch dao ng trên b t c sóng vô tuy n có t n s bao nhiêu? A. 0,8.10 6 Hz B.1,0.10 6 Hz C. 1,2.10 6 Hz D. 1,4.10 6 Hz E. 1,5.10 6 Hz Câu 23: ch dao ng ch n sóng c a m t máy thu thanh g m m t cu n dây có t c m L = 1,76mH và t t n có n dung C = 10pF. Gi s n dung và t c m c a các ph n khác trong m ch không áng . máy b t c d i sóng ng n có b c sóng t 10m n 50m, ng i ta dùng m t t n bi n i C' ghép i t n C ã cho. H i t n m i c ghép theo cách nào v i C và có giá tr n dung bi n i trong kho ng nào? A. Ghép song song, C' trong kho ng 0,016pF n 0,41pF. B. Ghép n i ti p, C' trong kho ng 0,016pF n 0,41pF C. Ghép song song, C' trong kho ng 0,018pF n 0,45pF D. Ghép n i ti p, C' trong kho ng 0,018pF n0,45pF E. Ghép song song, C' trong kho ng 0,020pF n 0,52pF. Câu 24: Câu 25:
  • 12. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 26: Cho m ch n g m n tr R = 100 , t n C = 31,4 F, và m t cu n dây L m c n i ti p. t vào hai u m ch n m t hi u n th u = 200sin100 t(V). Tính L c ng òng n qua m ch là 1A. A. 2/ H B. 3/ H C. 0 H D. A và B u úng E. A và C u úng Câu 27: Cho m ch n g m n tr R = 100 , t n C = 31,4 F, và m t cu n dây L m c n i ti p. t vào hai u m ch n m t hi u n th u = 200sin100 t(V). Tính L c ng dòng n qua m ch t giá tr c c i. A. 1/ H B. 2/ H C. 3/ H D. 4/ H E. 5/ H Câu 28: t m ch n AB g m m t n tr R, m t cu n dây L = 0,318H, m t t n C = 0,159.10 -4 F. Hi u n th gi a hai u n m ch là u = 200sin(100 t)(V). C ng dòng n trong m ch nhanh pha h n hi u n th hai u m ch m t góc /4. Tìm giá tr c a R. A. 110 B. 120 C. 130 D. 140 E. 150 Câu 29: Cho m t m ch n AB g m m t n tr R = 12 và m t cu n c m L. Hi u n th hi u d ng hai u a R là U1 4V, hai u L là U2 = 3V, và hai u AB là UAB = 5V. Tính n tr ho t ng R0 và h s t c m L a cu n dây. A. R0 = 9 L = 4,296.10 -2 H B. R0 = 9 L = 2,866.10 -2 H C. R0 = 3 L = 1,432.10 -2 H D. R0 = 3 L = 1,332.10 -2 H E. R0 = 0 L = 2,866.10 -2 H Câu 30: Cho m t m ch n AB g m m t n tr R = 12 và m t cu n c m L. Hi u n th hi u d ng hai u a R là U1 4V, hai u L là U2 = 3V, và hai u AB là UAB = 5V. Tính công su t tiêu th trong m ch. A. 1,25 W B. 1,30 W C. 1,33 W D. 2,50 W E. 2,66 W Câu 31: t dòng n xoay chi u i = 6,28sin100 t(A) qua bình n phân ng dung d ch H2SO4 v i n c c Pt. Tính theo Coulomb n l ng t i qua bình trong 5 phút. A. 100 C B. 150 C C. 200 C D. 300 C E. 600 C Câu 32: t dòng n xoay chi u i = 6,28sin100 t(A) qua bình n phân ng dung d ch H2SO4 v i n c c Pt. Tính th tích h n h p khí thu c m i n c c trong th i gian 16 phút 5 giây. A. 0,112 l B. 0,224 l C. 0,336 l D. 1,12 l E. 2,24 l Câu 33: Câu 34:
  • 13. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 35: Câu 36: Câu 37: Câu 38:
  • 14. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- Câu 39: Câu 40: Câu 41: Gi a hai u AB c a m t m ch n, ng i ta m c m t cu n c m có 2 10 3 − = π R H, cu n c m có n tr ho t ng RL = 3 song song v i m t t n có π 2 10− =C F, Dòng n ch y qua m ch chính là i = 10sin(100 t) (A). Mu n dòng n trong m ch chính và hi u n th gi a A và B cùng pha thì ph i m c thêm C’ có n dung bao nhiêu và m c nh th nào? A. 2 10 5 1 − π F, m c n i ti p B. 2 10 5 1 − π F, m c song song C. 2 10 4 1 − π F, m c n i ti p D. 2 10 4 1 − π F, m c song song E. 2 10 3 1 − π F, m c n i ti p Câu 42: Cho m t máy bi n th có hi u su t 80%. Cu n s c p có 150 vòng, cu n th c p có 300 vòng. Hai u cu n th c p n i v i m t cu n dây có n tr ho t ng 100 , t c m 0,1/ H. H s công su t m ch s c p ng 1. Hai u cu n s c p c t hi u n th xoay chi u có U1 = 100V, t n s 50Hz. Tính công su t
  • 15. Nguy n c M nh – THPT&BC C m Khê --------------------------118 bài t p tr c nghi m v t lí luyên thi i h c------------------------- ch th c p. A. 100W B. 150W C. 200W D. 250W E. 300W Câu 43: Cho m t máy bi n th có hi u su t 80%. Cu n s c p có 150 vòng, cu n th c p có 300 vòng. Hai u cu n th c p n i v i m t cu n dây có n tr ho t ng 100 , t c m 0,1/ H. H s công su t m ch s c p ng 1. Hai u cu n s c p c t hi u n th xoay chi u có U1 = 100V, t n s 50Hz. Tính c ng hi u d ng m ch s c p. A. 1,5A B. 1,8A C. 2,0A D. 2,5A E. 2,7A Câu 44: t máy phát n có ph n c m g m hai c p c c và ph n ng g m hai c p cu n dây m c n i ti p. S c n ng hi u d ng c a máy là 220V và t n s 50Hz. Cho bi t t thông c c i qua m i vòng dây là 4MWb. Tính s vòng dây c a m i cu n trong ph n ng. A. 48 vòng B. 50 vòng C. 54 vòng D. 60 vòng E. 62 vòng Câu 45: t máy phát n có ph n c m g m hai c p c c và ph n ng g m hai c p cu n dây m c n i ti p. S c n ng hi u d ng c a máy là 220V và t n s 50Hz. Cho bi t t thông c c i qua m i vòng dây là 4MWb. Tính s vòng dây c a m i cu n trong ph n ng. A. 48 vòng B. 50 vòng C. 54 vòng D. 60 vòng E. 62 vòng Câu 46: t ng dây có n tr 4 d n m t dòng n xoay chi u m t pha t n i s n xu t n n i tiêu dùng. Hi u n th hi u d ng ngu n n lúc phát ra là U = 5000V, công su t n là 500kW. H s công su t c a ch n là cos = 0,8. Có bao nhiêu ph n tr m công su t b m t mát trên ng dây do t a nhi t? A. 10% B. 12,5% C. 16,4% D. 20% E. 25% Câu 47: t máy phát n ba pha m c hình sao có hi u n th pha Up =115,5V và t n s 50Hz. Ng i ta a dòng ba pha vào ba t i nh nhau m c hình tam giác, m i t i có n tr thu n 12,4 và t c m 50mH. Tính ng dòng n qua các t i. A. 8A B. 10A C. 11A D. 12A E. 15A Câu 48: t máy phát n ba pha m c hình sao có hi u n th pha Up =115,5V và t n s 50Hz. Ng i ta a dòng ba pha vào ba t i nh nhau m c hình tam giác, m i t i có n tr thu n 12,4 và t c m 50mH. Tính công su t do các t i tiêu th . A. 3500W B. 3625W C. 3700W D. 3720W E. 3856W áp án: 1A,2E,3B,4C,5E,6D,7C,8D,9B,10A,11C,12E,13B,14A,15E,16C,17C,18D,19B,20D,21A,22C,23B,24E,25A,26E,27 A,28B,29E,30C,31E,32C,33A,34D,35D,36B,37C,38D,39B,40B,41A,42C,43D,44D,45E,46B,47B,48D