21. C uàt ảàlời:àd gàNIV!
Vớiàsu àh àhấpàv àth à hiễ àphổi
1) Gh pàtạ gàđặ à NIV
Antonelli JAMA 2000
2) U gàthưà uà NIV
Hilbert NEJM 2001
3) U gàthưà uà CPáP
Squadrone ICM 2010
NIV (+/- CPAP) giả àtỷàlệàđặtàNKQàv àtửàvo g
22. T u gà hàP/Fà ề à
Hilbert et al, NEJM 2001
Tă gàtốiàđaàEPáPàl à à àH O
23. Khi nào thì gừ g?
Tìàthởà<à àv àP/Fà>à à àHgàt o gà h
Hilbert et al, NEJM 2001
24. Khi nào thì từà ỏ?
• P/Fà<à à àHgàhoặ à hiềuàdị hàtiếtàkh à uả
• Coàgiậtàhoặ àGCìà≤à àhoặ àk hàđộ gà ầ àd gàa àthầ
• Háàt àthuà≤à à àHgàhoặ à ốiàloạ à hịpàti àhoặ à ốiàloạ à hịpàthấtà
ặ g
Hilbert et al, NEJM 2001
36. NIV trong rút NKQ an toàn
Luo Hunan Yi Ke Da Xue Xue Bao 2001
Suy hô hấp tăng CO2 trong COPD
Nava CCM 2005: 1/3 COPD
≥1 SBT thất bại trước đó nhưng thành
công lần cuối
Suy tim
> 1 bệnh đồng mắc
Ho yếu
Tăng thán sau rút NKQ
Tiếng rít thanh quản sau rút NKQ.
Ferrer AJRCCM 2006: 50% chronic resp
Tuổi > 65
Suy tim
APACHE cao
Ferrer Lancet 2009: 70% COPD
Tăng thán mạn tính
37. Luo Hunan Yi Ke Da Xue Xue Bao 2001 >>>>>>> NIV x 12 h?
Suy hô hấp tăng CO2 trong COPD
Nava CCM 2005: 1/3 COPD >>>>>>>>>>>>>>>>>> NIV x 8 h
≥1 SBT thất bại trước đó nhưng thành công lần cuối
Suy tim
> 1 bệnh đồng mắc
Ho yếu
Tăng thán sau rút NKQ
Tiếng rít thanh quản sau rút NKQ.
Ferrer AJRCCM 2006: 50% chronic resp >>>>>>> NIV x 24 h
Tuổi > 65
Suy tim
APACHE cao
Ferrer Lancet 2009: 70% COPD >>>>>>>>>>>>>> NIV x 24 h
Tăng thán mạn tính
NIV trong rút NKQ an toàn
38. Luo Hunan Yi Ke Da Xue Xue Bao 2001 >>>>>>> NIV x 12 h?
Suy hô hấp tăng CO2 trong COPD
Nava CCM 2005: 1/3 COPD >>>>>>>>>>>>>>>>>> NIV x 8 h
≥1 SBT thất bại trước đó nhưng thành công lần cuối
Suy tim
> 1 bệnh đồng mắc
Ho yếu
Tăng thán sau rút NKQ
Tiếng rít thanh quản sau rút NKQ.
Ferrer AJRCCM 2006: 50% chronic resp >>>>>>> NIV x 24 h
Tuổi > 65
Suy tim
APACHE cao
Ferrer Lancet 2009: 70% COPD >>>>>>>>>>>>>> NIV x 24 h
Tăng thán mạn tính
NIV trong rút NKQ an toàn
Đặt lại NKQ ít hơ
Nằ ICU gắ hơ
Tử vong trong ICU ít hơ
Tử vong sau 90 ngày ít hơ
44. Rajan and Hill 2011
Tắ ghẽ đườ g thở
A = Nhiều RCT
COPD
Cai máy trong COPD
B = Ít hất RCT
Thấtà ạià tàNKQàt o gàCOPD
HFQ
C = Case series hoặ áo áo
Xơà a g/gi àphếà uả
OSA/OHS
Tắ à ghẽ àđườ gàh àhấpàt
Suy hô hấp do thiếu O
A = Nhiều RCT
Ph àphổià ấp
ìu àgiả à iễ àdị h
B = Ít hất RCT
Hậuàphẫu
C = Case series hoặ áo áo
ARDS
Vi àphổi
DNI
ìoiàphếà uả
Bệ hàlýàlồ gà gự àhạ à hế
Chấ àthươ g/ ỏ g