Trang chủ Chương trình học Cơ sở VUS Tuyển dụng Bản tin Cảm hứng học tập Hotline Trang chủ 5 blog 5 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ Tiếng Anh Cho Người Trẻ 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ Cập nhật mới nhất ngày 15/09/2023 Không chỉ học tập và làm việc, tiếng Anh chuyên ngành du lịch còn giúp ích rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Thành thạo trong giao tiếp giúp bạn có thêm bước tiến lớn trong sự nghiệp và những trải nghiệm tuyệt vời khi khám phá những vùng đất mới. Sau đây là 101 từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch VUS đã tổng hợp mà bạn không nên bỏ qua. Mục lục Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch về các loại giấy tờ khi xuất cảnh Từ vựng tiếng Anh về các loại hình du lịch Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn Từ vựng về du lịch biển Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch khác Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch Thuật ngữ về phương tiện vận chuyển Thuật ngữ về các loại phòng khách sạn khi đi du lịch Tham khảo khóa học iTalk tại VUS với đa dạng chủ đề giúp bạn tự tin giao tiếp Học tập chủ động dựa trên Inquiry-based learning Lộ trình học thăng tiến với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao Fluency and Accuracy (Giao tiếp tự tin, chuẩn xác) Phương pháp học 10 – 90 – 10 VUS – Hệ thống Anh ngữ chuẩn toàn cầu Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch Việc học và áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch mang lại nhiều lợi ích cho sự nghiệp cũng như mở ra những cơ hội mới trong ngành du lịch quốc tế. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh du lịch được chia ra theo các chủ đề, giúp bạn dễ học và vận dụng trong thực tế hơn. Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch về các loại giấy tờ khi xuất cảnh STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Giải thích 1 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ Passport /ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu Giấy tờ nhằm xác định nhân thân của bất kỳ cá nhân nào, được cấp bởi quốc gia cho công dân. 2 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ Normal passport /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu phổ thông Dành cho mọi công dân, cho phép họ du lịch và di chuyển giữa các quốc gia. 3 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ Emergency passport /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu khẩn Được cấp trong các tình huống khẩn cấp, nhưng không có giá trị dùng để đi du lịch trừ khi trở về nước. 4 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ Group Passport /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu nhóm Hộ chiếu cấp cho một nhóm công dân cùng đi du lịch nhằm giảm chi phí và tăng tính tiện lợi. 5 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ Official Passport /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu công vụ Dành cho các nhân viên quan chức đi công vụ, thường được sử dụng trong các nhiệm vụ chính trị ,ngoại giao. 6 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ Diplomatic passport /ˌdɪpləˈ