SlideShare a Scribd company logo
BOÄ MOÂN TOAÙN ÖÙNG DUÏNG - ÑHBK
---------------------------------------------------------------------------
                         ------------------------



                              TOAÙN 1
         GIAÛI TÍCH HAØM MOÄT BIEÁN

   • BAØI 7: KYÕ NAÊNG KHAI TRIEÅN TAYLOR

                     •   TS. NGUYEÃN QUOÁC LAÂN (12/2007)
KHAI TRIEÅN CÔ BAÛN: MUÕ, LGIAÙC, HYPERBOLIC
  -----------------------------------------------------------------------------------------------------
                                       ---------------------------
 Töø khai trieån haøm y = ex  Khai trieån sinx, cosx,
 sinhx,Muõ
       coshx
         chaün
                                           x2 x4
                                cos x  1    ... 
                                                       1 x 2 n  ox 2 n1 , x  0
                                                                            n



             x2                            2! 4!        (2n)!
e x  1  x   ...
             2!
                                           x3
                                sin x  x   ... 
                                                     1 x 2 n1  ox 2 n 2  , x  0
                                                                     n


            Muõ
              leû                          3!        (2n  1)!

                                                     
          Töông töï nhö sin x, cos x nhöng khoâng daáu shx, chx
                                                ñan
                     x 2 n 1
                               ox 2 n  2 , chx  1   ...         ox 2 n 1 
          x3                                            x2        x 2n
 shx  x   ... 
          3!       2n  1!                            2!       (2n)!

          x3
                         
 tgx  x   o x 4 , x  0
                                                 Chuù yù phaàn dö cosx, sinx,
          3                                      chx, shx: o nhoû cuûa soá
KHAI TRIEÅN CÔ BAÛN: LUYÕ THÖØA, 1/(1  x), LN(1 + x)
  ---------------------------------------------------------------------------------------------------------
                                        ----------------------------
  Haøm nghòch ñaûo – inverse function (Toång caáp
  soá nhaân):
        1  x    x n  ox n ,       1  x  x 2     1 x n  ox n 
   1                                 1                            n

  1 x                              1 x
  Toång quaùt: Haøm luyõ thöøa (1 + x)  Nhò thöùc
  Newton (1 + x)n
                          1 2        n  1 n
  1  x   1  x           x                 x  ox n 
                           2!               n!

VD: Khai trieån MacLaurint f  x   3 1  x ñeán 3 caáp
haøm
Giaûi 1  x 3  1     1    1  2   ox 3 , x  0
              1      x 1  1  x 2 1  1  1  x 3
                     3 3  3  2! 3  3  3  3!
:
 ln(1 + x): 1/(1+x)                             (1) n1 n
                                                         x  ox n 
                                        x 2 x3
                        ln1  x   x     
     xn/n,       ñan                   2 3         n
BAÛNG KHAI TRIEÅN CAÙC HAØM CÔ BAÛN: 7 HAØM
    -------------------------------------------------------------------------------------------------
                                       --------------------------
Haøm                            Khai trieån                                     Phaàn dö
                            x 2 x3          xn                                  Lagrange
                                                                                     ec
  ex                  1 x                                                             x n 1
                            2! 3!            n!                                    n  1!
                      x2 x4           n x
                                             2n
                                                                                  cossin c 2 n  2
 cos x             1       1            x 2n                                           x
                      2! 4!             2n !                                    2n  2!
                    x3 x5              x 2 n 1 2 n 1                            cossin c 2 n 3
                x       1
                                   n
 sin x                                          x                                              x
                    3! 5!            2n  1!                                     2n  3!
   1
                  1  x  x 2  x 3     1 x n
                                                        n
                                                                             1n1 1 n 2 x n1
  1 x                                                                              1  c 
   1
                       1  x  x 2  x3    x n
  1 x
                               1                      n  1
1  x  
               1  x                   x  
                                           2
                                                                              xn
                                 2!                              n!
                    x 2 x3 x 4      n 1 x
                                           n
ln1  x        x        1
                    2 3 4                n
PPHAÙP KHTRIEÅN MACLAURINT: TOÅNG, HIEÄU, TÍCH
 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------
                                       ----------------------------

  Ñöa haøm caàn khai trieån veà daïng toång, hieäu,
  tích (ñhaøm, tphaân) caùc haøm cô baûn. Aùp duïng
  kh/tr MacLaurint cô baûn
                                                          2
 VD: Khai trieån ML ñeán f  x   e x                        5 ln1  x 
                                                        1 x
 caáp 3:
Giaûi f  x   1  x   ...  21  x  x 2  ...  5 x   ...  ox 3 
                       x2                                    x2
                                                                        
                       2                                      2      
:
VD: Khai trieån MacLaurint ñeán f  x   cos x  cosh x
caáp 3:
Giaûi f  x   1   ox 1   ox 3   1  ox 3 , x  0
                 x2      3    x2
                                           
                 2!           2!        
:
Chuù yù: Coù theå söû duïng caû ñaïo haøm, tích phaân
(coi chöøng C!)
VD: Khai trieån ML ñeán f  x   ln x  1  x 2  1                                  
KHTRIEÅN MACLAURINT HAØM THÖÔNG: DUØNG 1/(1  x)
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------
                                           -------------------------

             Vôùi thöông (tyû soá, phaân soá) 2 1
                                                1 x
             haøm soá: Duøng
             Chuù yù: ÔÛ maãu soá baét buoäc phaûi
             xuaát hieän soá 1!
   VD:           Khai            trieån a /      ex                 1
                                                     , caáp b/
                                                            2           , caáp  3
                                                2 x              cos x
   MacLaurint                      1                      x x 2             2 
                                  1  x   ox 1    ox 
                   1
    Giaûi a / e x        1                 x2        2

                   2 1 x 2 2               2!            2 4                 
    :                                                                       2
                                           x         3  x           3 
                                      1    ox     ox   ...
                                              2               2
           1              1
               
         cos x 1  x 2!  ox 
      b/               2          3
                                           2             2             
  VD: Khai trieån MacLaurint ñeán f  x   2 1
                                                                 x  4x  3
  caáp 2
                          1          1 1         1  1 1          1         1 
  Giaûi f  x                             
                    x  1 x  3 2  x  1 x  3   2 3  1  x 3  1  x 
  :
KHAI TRIEÅN MACLAURINT VÔÙI HAØM HÔÏP
 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------
                                       ----------------------------

   Haøm hôïp f(u(x)): Khai trieån laàn löôït töøng
   böôùc. Ñaàu tieân khai trieån MacLaurint u(x),
   sau ñoù khai trieån f(u) & caét ñeán luyõ thöøa
   ñöôïcyù quan troïng:theå ñoåi thöù tra ñieàu
   Chuù yeâu caàu (Coù Luoân kieåm töï).
  kieän u(0) = 0!
 VD:     Khai                        trieån a / sin x 2  b / cos x ñeán 4
                                                                        caáp
 MacLaurint 2
 Giaûi a / u  x & u 0  0  sin u  u   ...  x 2  ox 4 
                                            u3
                                            3!        12
 :                                                 
          x2 x4           x2 x4             4 
                                                    
 b / 1     ox   1      ox   1  u  ...
                      4                                        1
          2 24             24 
                                 
                                    2
                                               
                                                               2
                                         u         
VD (caûnh giaùc!): Khtrieån MacLaurint y = ln(2 + x)
KHAI TRIEÅN TAYLOR QUANH x – x0: ÑÖA VEÀ KTR ML
   -----------------------------------------------------------------------------------------------------------
                                          ----------------------------

  Khai trieån Taylor f(x) quanh x = x0: Ñoåi bieán t = x
  – x0 vaø söû duïng khai trieån Mac Laurint cho haøm
  f(t) 2: Bieán ñoåi ñeå (x – x0) xuaát hieän tröïc tieáp
  Caùch
  trong haøm soá!
VD: Khai trieån Taylor f  x   1 quanh x0  2 ñeán 3      caáp
                                        x
haøm
Giaûi: Caùch 1: t = x – 2 f  x   1  1  1  1  1 1  t  
                                                                       
                                    x t  2 2 1 t 2 2  2              

Caùch 2: Taïo (x – 2) trong f  x             1      1        1
                                                       
                                           x  2  2 2 1   x  2 2
haøm
VD: Khai trieån Taylor f  x   3 x quanh x0  8 ñeán 2       caáp
haøm                           x  21 3  21  1     x  2   ...
Giaûi 3  x  2  8  21                                             
                         
                                 8           3            8           
:
ÖÙNG DUÏNG KT TAYLOR. TÌM GIÔÙI HAÏN
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
                                         ----------------------

     Tìm lim: Khai trieån ML vôùi phaàn dö Peano +
     Ngaét boû VCB
                                               4 
                                 x   x   ox 
                                          x3
                                                               ox 4 
                                                           x3
   VD: Tính lim x  sin x  lim                    lim 6
                                          6
            x0    x 3      x 0          x3          x 0     x3

   VD: Tìm lim sin 3x  4 sin 3 x  3 ln1  x         sin 3 x  3 ln1  x 
                                                  lim
           x0          e  1 sin x
                          x
                                                 x 0          x2

    VD: Tìm lim  1  ln1  x                                     x  1  x  ln1  x 
                                                               lim
            x 0  x 1  x  x2                                          x 2 1  x 
                                                              x 0

                                                                      x  ln1  x  x ln1  x 
                                                               lim  2                 2
                                                                x 0
                                                                      x 1  x         x 1  x  
                                                                                                    
    (SGK/80 lim  x  x 2 ln1  1 
                                  
                
            x             x 
    )
ÖÙNG DUÏNG KT TAYLOR. TÍNH GAÀN ÑUÙNG
------------------------------------------------------------------------------------------------------
                                      --------------------------

     Tính gaàn ñuùng & öôùc löôïng sai soá: phaàn
     dö Lagrange
             n
                   f   k 
                               x0                            f  n 1 c 
 f ( x)                               x  x0  ,   Rn                                     , c   x0 , x 
                                                                                         n 1
                                                                                x  x0
                                               k

            k 0         k!                                    (n  1)!

VD: Tính gaàn ñuùng giaù trò soá e vôùi ñoä chính xaùc
10-4 (SGK/79) 1 1     1  ec                              3
 Giaûi e  1          , c  0,1  e  S ,  
 :          n  1!
              1! 2!   n!                              n  1!
                  S

Töông töï: Caàn choïn bao nhieâu soá haïng trong
khai trieån haøm y = ex ñeå coù theå xaáp xæ e
vôùi ñoä x naøo cho10-4
VD: Goùc chính xaùc pheùp xaáp xæ sinx  x vôùi ñoä
chính xaùc 10-4
VI PHAÂN
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
                                       ------------------------
 Haøm khaû vi taïi x0  y = Ax + o(x), x  0 : Soá
 gia haøm soá bieåu dieãn tuyeán tính theo x vaø voâ
 cuøng beù baäc cao cuûa x                                    y            C  : y  f  x 
  Vi phaân: dy = Ax =
                                                         f  x0  x 
  f’(x)dx
 Nhaän xeùt: Haøm coù
                                                                                                   y
 ñaïo         haøm                  Coù        vi
                                                          f  x0 
 phaân: Haøm khaû dC
 1/ C: haèng soá  vi                                                                   x        f '  x0 x
  = 0 & d(Cy) = Cdy
                                                               O                   x0      x0  x        x
 2/         Vi        phaân
 toång,               hieäu,               d u  v   du  dv              u  vdu  udv
                                                                           d  
 tích, thöông:                             d uv   vdu  udv              v      v2
VI PHAÂN HAØM HÔÏP
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
                                     ---------------------------

     Vi      phaân  y  f  x , x : bieán laäp 
                                            ñoäc
                    y  f  x , x  xt  : haøm   dy  y ' dx
                                                   
                                                 hôïp
     caáp 1:
      Vi phaân caáp 1: baát
 bieán!
VD: Tính dy cuûa a/ y = sinx b/ y = sinx, x
= cost b / dy  cos xdx   cos x sin tdt hoaëc  sin cos t   dy  
Giaûi                                         y
:
     Vi phaân caáp x : Bieán laäp d 2 y  f ' ' dx 2 , d 3 y  
                           ñoäc 
     cao: f  x , x  xt   d 2 y  f ' ' dx 2  f ' d 2 x
      y                                                                     d   2
                                                                                      x  x' ' dt 2 

    VD: Tính d2y: a/ y = arctgx b/ y = arctgx, x =
    sint
    ÑS: a / d 2 y            2x                                       sin t 2
                                        dx   2
                                                  b / d y  y ' ' dx 
                                                         2               2
                                                                               dt
                           1  x 
                                  2 2                                  1 x  2

More Related Content

Viewers also liked

Toan 1 bai_05_đạo hàm - bookbooming
Toan 1 bai_05_đạo hàm - bookboomingToan 1 bai_05_đạo hàm - bookbooming
Toan 1 bai_05_đạo hàm - bookboomingbookbooming
 
Chuong 10 part 3 - cstmqt bookbooming
Chuong 10   part 3 - cstmqt bookboomingChuong 10   part 3 - cstmqt bookbooming
Chuong 10 part 3 - cstmqt bookboomingbookbooming
 
ch.2 cac ly thuyet ve tmqt bookbooming
ch.2 cac ly thuyet ve tmqt bookboomingch.2 cac ly thuyet ve tmqt bookbooming
ch.2 cac ly thuyet ve tmqt bookboomingbookbooming
 
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookboomingĐề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
bookbooming
 
Chuong 9 part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 9   part 2 - cstmqt bookboomingChuong 9   part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 9 part 2 - cstmqt bookboomingbookbooming
 
đề Thi vấn đáp bookbooming
đề Thi vấn đáp bookboomingđề Thi vấn đáp bookbooming
đề Thi vấn đáp bookboomingbookbooming
 
Chuong 10 xuat khau bookbooming
Chuong 10   xuat khau bookboomingChuong 10   xuat khau bookbooming
Chuong 10 xuat khau bookboomingbookbooming
 
Toan1 bai1 dãy số - bookbooming
Toan1 bai1 dãy số - bookboomingToan1 bai1 dãy số - bookbooming
Toan1 bai1 dãy số - bookboomingbookbooming
 
Toan 1 bai 2 hàm số - bookbooming
Toan 1 bai 2 hàm số - bookboomingToan 1 bai 2 hàm số - bookbooming
Toan 1 bai 2 hàm số - bookboomingbookbooming
 
Toan 1 bai 3 giới hạn hàm số bookbooming
Toan 1 bai 3 giới hạn hàm số   bookboomingToan 1 bai 3 giới hạn hàm số   bookbooming
Toan 1 bai 3 giới hạn hàm số bookboomingbookbooming
 
Hephuongtrinh bookbooming
Hephuongtrinh   bookboomingHephuongtrinh   bookbooming
Hephuongtrinh bookboomingbookbooming
 
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingBai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingbookbooming
 
Bai tap dai so tuyen tinh bookbooming
Bai tap dai so tuyen tinh   bookboomingBai tap dai so tuyen tinh   bookbooming
Bai tap dai so tuyen tinh bookboomingbookbooming
 
Toan 1 bai_4_vô cùng bé liên tục - bookbooming
Toan 1 bai_4_vô cùng bé liên tục - bookboomingToan 1 bai_4_vô cùng bé liên tục - bookbooming
Toan 1 bai_4_vô cùng bé liên tục - bookboomingbookbooming
 
Toán cao cấp a2
Toán cao cấp a2Toán cao cấp a2
Toán cao cấp a2
bookbooming
 
Matran 2 bookbooming
Matran 2   bookboomingMatran 2   bookbooming
Matran 2 bookboomingbookbooming
 
Bai tap dstt hv bcvt - bookbooming
Bai tap dstt   hv bcvt - bookboomingBai tap dstt   hv bcvt - bookbooming
Bai tap dstt hv bcvt - bookboomingbookbooming
 
Handout ch.9 chinh sach nk-full (090512) bookbooming
Handout ch.9 chinh sach nk-full (090512) bookboomingHandout ch.9 chinh sach nk-full (090512) bookbooming
Handout ch.9 chinh sach nk-full (090512) bookboomingbookbooming
 
Handout chapter1 bookbooming
Handout chapter1 bookboomingHandout chapter1 bookbooming
Handout chapter1 bookboomingbookbooming
 
Chuong 10 part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 10   part 2 - cstmqt bookboomingChuong 10   part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 10 part 2 - cstmqt bookboomingbookbooming
 

Viewers also liked (20)

Toan 1 bai_05_đạo hàm - bookbooming
Toan 1 bai_05_đạo hàm - bookboomingToan 1 bai_05_đạo hàm - bookbooming
Toan 1 bai_05_đạo hàm - bookbooming
 
Chuong 10 part 3 - cstmqt bookbooming
Chuong 10   part 3 - cstmqt bookboomingChuong 10   part 3 - cstmqt bookbooming
Chuong 10 part 3 - cstmqt bookbooming
 
ch.2 cac ly thuyet ve tmqt bookbooming
ch.2 cac ly thuyet ve tmqt bookboomingch.2 cac ly thuyet ve tmqt bookbooming
ch.2 cac ly thuyet ve tmqt bookbooming
 
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookboomingĐề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
Đề thi chính sách thương mại quốc tế NT - bookbooming
 
Chuong 9 part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 9   part 2 - cstmqt bookboomingChuong 9   part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 9 part 2 - cstmqt bookbooming
 
đề Thi vấn đáp bookbooming
đề Thi vấn đáp bookboomingđề Thi vấn đáp bookbooming
đề Thi vấn đáp bookbooming
 
Chuong 10 xuat khau bookbooming
Chuong 10   xuat khau bookboomingChuong 10   xuat khau bookbooming
Chuong 10 xuat khau bookbooming
 
Toan1 bai1 dãy số - bookbooming
Toan1 bai1 dãy số - bookboomingToan1 bai1 dãy số - bookbooming
Toan1 bai1 dãy số - bookbooming
 
Toan 1 bai 2 hàm số - bookbooming
Toan 1 bai 2 hàm số - bookboomingToan 1 bai 2 hàm số - bookbooming
Toan 1 bai 2 hàm số - bookbooming
 
Toan 1 bai 3 giới hạn hàm số bookbooming
Toan 1 bai 3 giới hạn hàm số   bookboomingToan 1 bai 3 giới hạn hàm số   bookbooming
Toan 1 bai 3 giới hạn hàm số bookbooming
 
Hephuongtrinh bookbooming
Hephuongtrinh   bookboomingHephuongtrinh   bookbooming
Hephuongtrinh bookbooming
 
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookboomingBai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
Bai tap ma tran dinh thuc-hpt - bookbooming
 
Bai tap dai so tuyen tinh bookbooming
Bai tap dai so tuyen tinh   bookboomingBai tap dai so tuyen tinh   bookbooming
Bai tap dai so tuyen tinh bookbooming
 
Toan 1 bai_4_vô cùng bé liên tục - bookbooming
Toan 1 bai_4_vô cùng bé liên tục - bookboomingToan 1 bai_4_vô cùng bé liên tục - bookbooming
Toan 1 bai_4_vô cùng bé liên tục - bookbooming
 
Toán cao cấp a2
Toán cao cấp a2Toán cao cấp a2
Toán cao cấp a2
 
Matran 2 bookbooming
Matran 2   bookboomingMatran 2   bookbooming
Matran 2 bookbooming
 
Bai tap dstt hv bcvt - bookbooming
Bai tap dstt   hv bcvt - bookboomingBai tap dstt   hv bcvt - bookbooming
Bai tap dstt hv bcvt - bookbooming
 
Handout ch.9 chinh sach nk-full (090512) bookbooming
Handout ch.9 chinh sach nk-full (090512) bookboomingHandout ch.9 chinh sach nk-full (090512) bookbooming
Handout ch.9 chinh sach nk-full (090512) bookbooming
 
Handout chapter1 bookbooming
Handout chapter1 bookboomingHandout chapter1 bookbooming
Handout chapter1 bookbooming
 
Chuong 10 part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 10   part 2 - cstmqt bookboomingChuong 10   part 2 - cstmqt bookbooming
Chuong 10 part 2 - cstmqt bookbooming
 

More from bookbooming

Tuyen tap nhung site pr cao
Tuyen tap nhung site pr caoTuyen tap nhung site pr cao
Tuyen tap nhung site pr cao
bookbooming
 
Key unit 2 esp bookbooming
Key  unit 2 esp bookboomingKey  unit 2 esp bookbooming
Key unit 2 esp bookbooming
bookbooming
 
Pricing bookbooming
Pricing bookboomingPricing bookbooming
Pricing bookbooming
bookbooming
 
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
bookbooming
 
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
bookbooming
 
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingChương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
bookbooming
 
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
bookbooming
 
Chuong 4 bookbooming
Chuong 4 bookboomingChuong 4 bookbooming
Chuong 4 bookboomingbookbooming
 
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
bookbooming
 
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingGiao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
bookbooming
 
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingGiao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
bookbooming
 
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingGiao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
bookbooming
 
đề 10 bookbooming
đề 10 bookboomingđề 10 bookbooming
đề 10 bookboomingbookbooming
 
đề 8 bookbooming
đề 8 bookboomingđề 8 bookbooming
đề 8 bookboomingbookbooming
 
đề 7 bookbooming
đề 7 bookboomingđề 7 bookbooming
đề 7 bookboomingbookbooming
 
đề 6 bookbooming
đề 6 bookboomingđề 6 bookbooming
đề 6 bookboomingbookbooming
 
đề 5 bookbooming
đề 5 bookboomingđề 5 bookbooming
đề 5 bookboomingbookbooming
 
đề 3 bookbooming
đề 3 bookboomingđề 3 bookbooming
đề 3 bookboomingbookbooming
 
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookboomingbookbooming
 
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookboomingCh1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
bookbooming
 

More from bookbooming (20)

Tuyen tap nhung site pr cao
Tuyen tap nhung site pr caoTuyen tap nhung site pr cao
Tuyen tap nhung site pr cao
 
Key unit 2 esp bookbooming
Key  unit 2 esp bookboomingKey  unit 2 esp bookbooming
Key unit 2 esp bookbooming
 
Pricing bookbooming
Pricing bookboomingPricing bookbooming
Pricing bookbooming
 
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 7 đường lối văn hóa Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
 
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
Chương 5 đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbo...
 
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingChương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Chương 4 đường lối công nghiệp hóa Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
 
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chương 3 đường lối đối ngoại Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
 
Chuong 4 bookbooming
Chuong 4 bookboomingChuong 4 bookbooming
Chuong 4 bookbooming
 
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingChuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Chuong 3 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
 
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingGiao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c6 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
 
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookboomingGiao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
Giao an dt c5 Đường lối CMĐ ĐHNT-bookbooming
 
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookboomingGiao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
Giao an dt c8 Đường lối CMĐ ĐHNT- bookbooming
 
đề 10 bookbooming
đề 10 bookboomingđề 10 bookbooming
đề 10 bookbooming
 
đề 8 bookbooming
đề 8 bookboomingđề 8 bookbooming
đề 8 bookbooming
 
đề 7 bookbooming
đề 7 bookboomingđề 7 bookbooming
đề 7 bookbooming
 
đề 6 bookbooming
đề 6 bookboomingđề 6 bookbooming
đề 6 bookbooming
 
đề 5 bookbooming
đề 5 bookboomingđề 5 bookbooming
đề 5 bookbooming
 
đề 3 bookbooming
đề 3 bookboomingđề 3 bookbooming
đề 3 bookbooming
 
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
[đườNg lối] 20 câu hỏi ôn tập (kèm đáp án) bookbooming
 
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookboomingCh1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
Ch1 negotiating delivery-theory-dịch hợp đồng- bookbooming
 

Toan 1 bai_07_kynang_taylor - bookbooming

  • 1. BOÄ MOÂN TOAÙN ÖÙNG DUÏNG - ÑHBK --------------------------------------------------------------------------- ------------------------ TOAÙN 1 GIAÛI TÍCH HAØM MOÄT BIEÁN • BAØI 7: KYÕ NAÊNG KHAI TRIEÅN TAYLOR • TS. NGUYEÃN QUOÁC LAÂN (12/2007)
  • 2. KHAI TRIEÅN CÔ BAÛN: MUÕ, LGIAÙC, HYPERBOLIC ----------------------------------------------------------------------------------------------------- --------------------------- Töø khai trieån haøm y = ex  Khai trieån sinx, cosx, sinhx,Muõ coshx chaün x2 x4 cos x  1    ...   1 x 2 n  ox 2 n1 , x  0 n x2 2! 4! (2n)! e x  1  x   ... 2! x3 sin x  x   ...   1 x 2 n1  ox 2 n 2  , x  0 n Muõ leû 3! (2n  1)!  Töông töï nhö sin x, cos x nhöng khoâng daáu shx, chx ñan x 2 n 1  ox 2 n  2 , chx  1   ...   ox 2 n 1  x3 x2 x 2n shx  x   ...  3! 2n  1! 2! (2n)! x3   tgx  x   o x 4 , x  0 Chuù yù phaàn dö cosx, sinx, 3 chx, shx: o nhoû cuûa soá
  • 3. KHAI TRIEÅN CÔ BAÛN: LUYÕ THÖØA, 1/(1  x), LN(1 + x) --------------------------------------------------------------------------------------------------------- ---------------------------- Haøm nghòch ñaûo – inverse function (Toång caáp soá nhaân):  1  x    x n  ox n ,  1  x  x 2     1 x n  ox n  1 1 n 1 x 1 x Toång quaùt: Haøm luyõ thöøa (1 + x)  Nhò thöùc Newton (1 + x)n    1 2     n  1 n 1  x   1  x  x  x  ox n  2! n! VD: Khai trieån MacLaurint f  x   3 1  x ñeán 3 caáp haøm Giaûi 1  x 3  1     1    1  2   ox 3 , x  0 1 x 1  1  x 2 1  1  1  x 3 3 3  3  2! 3  3  3  3! : ln(1 + x): 1/(1+x) (1) n1 n x  ox n  x 2 x3 ln1  x   x       xn/n, ñan 2 3 n
  • 4. BAÛNG KHAI TRIEÅN CAÙC HAØM CÔ BAÛN: 7 HAØM ------------------------------------------------------------------------------------------------- -------------------------- Haøm Khai trieån Phaàn dö x 2 x3 xn Lagrange ec ex 1 x     x n 1 2! 3! n! n  1! x2 x4 n x 2n cossin c 2 n  2 cos x 1       1 x 2n x 2! 4! 2n ! 2n  2! x3 x5 x 2 n 1 2 n 1 cossin c 2 n 3 x       1 n sin x x x 3! 5! 2n  1! 2n  3! 1 1  x  x 2  x 3     1 x n n  1n1 1 n 2 x n1 1 x 1  c  1 1  x  x 2  x3    x n 1 x    1     n  1 1  x   1  x  x   2 xn 2! n! x 2 x3 x 4 n 1 x n ln1  x  x        1 2 3 4 n
  • 5. PPHAÙP KHTRIEÅN MACLAURINT: TOÅNG, HIEÄU, TÍCH --------------------------------------------------------------------------------------------------------- ---------------------------- Ñöa haøm caàn khai trieån veà daïng toång, hieäu, tích (ñhaøm, tphaân) caùc haøm cô baûn. Aùp duïng kh/tr MacLaurint cô baûn 2 VD: Khai trieån ML ñeán f  x   e x   5 ln1  x  1 x caáp 3: Giaûi f  x   1  x   ...  21  x  x 2  ...  5 x   ...  ox 3   x2   x2   2   2  : VD: Khai trieån MacLaurint ñeán f  x   cos x  cosh x caáp 3: Giaûi f  x   1   ox 1   ox 3   1  ox 3 , x  0  x2 3  x2   2!  2!  : Chuù yù: Coù theå söû duïng caû ñaïo haøm, tích phaân (coi chöøng C!) VD: Khai trieån ML ñeán f  x   ln x  1  x 2  1  
  • 6. KHTRIEÅN MACLAURINT HAØM THÖÔNG: DUØNG 1/(1  x) ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------- Vôùi thöông (tyû soá, phaân soá) 2 1 1 x haøm soá: Duøng Chuù yù: ÔÛ maãu soá baét buoäc phaûi xuaát hieän soá 1! VD: Khai trieån a / ex 1 , caáp b/ 2 , caáp 3 2 x cos x MacLaurint 1  x x 2 2   1  x   ox 1    ox  1 Giaûi a / e x   1 x2 2 2 1 x 2 2  2!  2 4  : 2 x 3  x 3   1    ox     ox   ... 2 2 1 1  cos x 1  x 2!  ox  b/ 2 3 2  2  VD: Khai trieån MacLaurint ñeán f  x   2 1 x  4x  3 caáp 2 1 1 1 1  1 1 1 1  Giaûi f  x       x  1 x  3 2  x  1 x  3   2 3  1  x 3  1  x  :
  • 7. KHAI TRIEÅN MACLAURINT VÔÙI HAØM HÔÏP --------------------------------------------------------------------------------------------------------- ---------------------------- Haøm hôïp f(u(x)): Khai trieån laàn löôït töøng böôùc. Ñaàu tieân khai trieån MacLaurint u(x), sau ñoù khai trieån f(u) & caét ñeán luyõ thöøa ñöôïcyù quan troïng:theå ñoåi thöù tra ñieàu Chuù yeâu caàu (Coù Luoân kieåm töï). kieän u(0) = 0! VD: Khai trieån a / sin x 2  b / cos x ñeán 4 caáp MacLaurint 2 Giaûi a / u  x & u 0  0  sin u  u   ...  x 2  ox 4  u3 3! 12 :    x2 x4    x2 x4 4   b / 1     ox   1      ox   1  u  ... 4 1  2 24     24    2   2  u  VD (caûnh giaùc!): Khtrieån MacLaurint y = ln(2 + x)
  • 8. KHAI TRIEÅN TAYLOR QUANH x – x0: ÑÖA VEÀ KTR ML ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ---------------------------- Khai trieån Taylor f(x) quanh x = x0: Ñoåi bieán t = x – x0 vaø söû duïng khai trieån Mac Laurint cho haøm f(t) 2: Bieán ñoåi ñeå (x – x0) xuaát hieän tröïc tieáp Caùch trong haøm soá! VD: Khai trieån Taylor f  x   1 quanh x0  2 ñeán 3 caáp x haøm Giaûi: Caùch 1: t = x – 2 f  x   1  1  1  1  1 1  t     x t  2 2 1 t 2 2  2   Caùch 2: Taïo (x – 2) trong f  x   1 1 1    x  2  2 2 1   x  2 2 haøm VD: Khai trieån Taylor f  x   3 x quanh x0  8 ñeán 2 caáp haøm  x  21 3  21  1     x  2   ... Giaûi 3  x  2  8  21        8    3  8   :
  • 9. ÖÙNG DUÏNG KT TAYLOR. TÌM GIÔÙI HAÏN --------------------------------------------------------------------------------------------------------- ---------------------- Tìm lim: Khai trieån ML vôùi phaàn dö Peano + Ngaét boû VCB  4  x   x   ox  x3  ox 4  x3 VD: Tính lim x  sin x  lim    lim 6 6 x0 x 3 x 0 x3 x 0 x3 VD: Tìm lim sin 3x  4 sin 3 x  3 ln1  x  sin 3 x  3 ln1  x   lim x0 e  1 sin x x   x 0 x2 VD: Tìm lim  1  ln1  x  x  1  x  ln1  x   lim x 0  x 1  x  x2  x 2 1  x    x 0  x  ln1  x  x ln1  x   lim  2  2 x 0  x 1  x  x 1  x    (SGK/80 lim  x  x 2 ln1  1     x   x  )
  • 10. ÖÙNG DUÏNG KT TAYLOR. TÍNH GAÀN ÑUÙNG ------------------------------------------------------------------------------------------------------ -------------------------- Tính gaàn ñuùng & öôùc löôïng sai soá: phaàn dö Lagrange n f k   x0  f  n 1 c  f ( x)    x  x0  ,   Rn  , c   x0 , x  n 1 x  x0 k k 0 k! (n  1)! VD: Tính gaàn ñuùng giaù trò soá e vôùi ñoä chính xaùc 10-4 (SGK/79) 1 1 1 ec 3 Giaûi e  1       , c  0,1  e  S ,   :  n  1! 1! 2! n! n  1! S Töông töï: Caàn choïn bao nhieâu soá haïng trong khai trieån haøm y = ex ñeå coù theå xaáp xæ e vôùi ñoä x naøo cho10-4 VD: Goùc chính xaùc pheùp xaáp xæ sinx  x vôùi ñoä chính xaùc 10-4
  • 11. VI PHAÂN ------------------------------------------------------------------------------------------------------- ------------------------ Haøm khaû vi taïi x0  y = Ax + o(x), x  0 : Soá gia haøm soá bieåu dieãn tuyeán tính theo x vaø voâ cuøng beù baäc cao cuûa x y C  : y  f  x  Vi phaân: dy = Ax = f  x0  x  f’(x)dx Nhaän xeùt: Haøm coù y ñaïo haøm  Coù vi f  x0  phaân: Haøm khaû dC 1/ C: haèng soá  vi x f '  x0 x = 0 & d(Cy) = Cdy O x0 x0  x x 2/ Vi phaân toång, hieäu, d u  v   du  dv  u  vdu  udv d   tích, thöông: d uv   vdu  udv v v2
  • 12. VI PHAÂN HAØM HÔÏP ----------------------------------------------------------------------------------------------------- --------------------------- Vi phaân  y  f  x , x : bieán laäp  ñoäc  y  f  x , x  xt  : haøm   dy  y ' dx   hôïp caáp 1:  Vi phaân caáp 1: baát bieán! VD: Tính dy cuûa a/ y = sinx b/ y = sinx, x = cost b / dy  cos xdx   cos x sin tdt hoaëc  sin cos t   dy   Giaûi y : Vi phaân caáp x : Bieán laäp d 2 y  f ' ' dx 2 , d 3 y   ñoäc  cao: f  x , x  xt   d 2 y  f ' ' dx 2  f ' d 2 x y d 2 x  x' ' dt 2  VD: Tính d2y: a/ y = arctgx b/ y = arctgx, x = sint ÑS: a / d 2 y   2x sin t 2 dx 2 b / d y  y ' ' dx  2 2 dt 1  x  2 2 1 x 2