SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
Download to read offline
http://www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ 
Bản đồ Nhật Bản 
- 31 - Bản quyền thuộc về NHK WORLD 
BÀI 26 おかげさまで 
OKAGE-SAMA DE 
クオン 
Cường 
山田やまださんへ 
YAMADA-SAN E 
GHI NHỚ 
¾ Diễn tả ai đó làm việc gì đó cho mình: 
động từ đuôi –te + kuremasu 
VD: kare wa hana o katte 
kuremasu 
= “anh ấy mua hoa cho tôi” 
¾ Diễn tả khả năng làm được việc gì: 
động từ nguyên thể + koto ga 
dekimasu 
VD: watashi wa nihongo o hanasu 
koto ga dekimasu 
= “tôi có thể nói được tiếng Nhật” 
Chị Yamada thân mến! 
今日きょうは秋あき葉原はばらを案内あんないしてくれて、ありがとう 
ございました。 
KYÔ WA AKIHABARA O ANNAI SHITE 
KURETE, ARIGATÔ GOZAIMASHITA. 
Hôm nay, xin cảm ơn chị đã đưa tôi 
đi Akihabara. 
おかげさまで、良よ 
いパソコンを買かうことができ 
ました。 
OKAGE-SAMA DE, YOI PASOKON O KAU 
KOTO GA DEKIMASHITA. 
Nhờ chị, tôi đã mua được một chiếc 
máy tính tốt. 
これからも、よろしくお願ねがいします。 
KORE KARA MO, YOROSHIKU O-NEGAI 
SHIMASU. 
Sau này cũng rất mong chị tiếp tục 
giúp đỡ tôi. 
クオンより 
KUON YORI 
Người gửi: Cường

More Related Content

More from Cat Love

Gt vi sinh46
Gt vi sinh46Gt vi sinh46
Gt vi sinh46Cat Love
 
Gt vi sinh45
Gt vi sinh45Gt vi sinh45
Gt vi sinh45Cat Love
 
Gt vi sinh44
Gt vi sinh44Gt vi sinh44
Gt vi sinh44Cat Love
 
Gt vi sinh43
Gt vi sinh43Gt vi sinh43
Gt vi sinh43Cat Love
 
Gt vi sinh42
Gt vi sinh42Gt vi sinh42
Gt vi sinh42Cat Love
 
Gt vi sinh41
Gt vi sinh41Gt vi sinh41
Gt vi sinh41Cat Love
 
Gt vi sinh38
Gt vi sinh38Gt vi sinh38
Gt vi sinh38Cat Love
 
Gt vi sinh36
Gt vi sinh36Gt vi sinh36
Gt vi sinh36Cat Love
 
Gt vi sinh35
Gt vi sinh35Gt vi sinh35
Gt vi sinh35Cat Love
 
Gt vi sinh34
Gt vi sinh34Gt vi sinh34
Gt vi sinh34Cat Love
 
Gt vi sinh33
Gt vi sinh33Gt vi sinh33
Gt vi sinh33Cat Love
 
Gt vi sinh32
Gt vi sinh32Gt vi sinh32
Gt vi sinh32Cat Love
 
Gt vi sinh31
Gt vi sinh31Gt vi sinh31
Gt vi sinh31Cat Love
 
Gt vi sinh30
Gt vi sinh30Gt vi sinh30
Gt vi sinh30Cat Love
 
Gt vi sinh29
Gt vi sinh29Gt vi sinh29
Gt vi sinh29Cat Love
 
Gt vi sinh24
Gt vi sinh24Gt vi sinh24
Gt vi sinh24Cat Love
 
Gt vi sinh21
Gt vi sinh21Gt vi sinh21
Gt vi sinh21Cat Love
 
Gt vi sinh19
Gt vi sinh19Gt vi sinh19
Gt vi sinh19Cat Love
 
Gt vi sinh18
Gt vi sinh18Gt vi sinh18
Gt vi sinh18Cat Love
 
Gt vi sinh17
Gt vi sinh17Gt vi sinh17
Gt vi sinh17Cat Love
 

More from Cat Love (20)

Gt vi sinh46
Gt vi sinh46Gt vi sinh46
Gt vi sinh46
 
Gt vi sinh45
Gt vi sinh45Gt vi sinh45
Gt vi sinh45
 
Gt vi sinh44
Gt vi sinh44Gt vi sinh44
Gt vi sinh44
 
Gt vi sinh43
Gt vi sinh43Gt vi sinh43
Gt vi sinh43
 
Gt vi sinh42
Gt vi sinh42Gt vi sinh42
Gt vi sinh42
 
Gt vi sinh41
Gt vi sinh41Gt vi sinh41
Gt vi sinh41
 
Gt vi sinh38
Gt vi sinh38Gt vi sinh38
Gt vi sinh38
 
Gt vi sinh36
Gt vi sinh36Gt vi sinh36
Gt vi sinh36
 
Gt vi sinh35
Gt vi sinh35Gt vi sinh35
Gt vi sinh35
 
Gt vi sinh34
Gt vi sinh34Gt vi sinh34
Gt vi sinh34
 
Gt vi sinh33
Gt vi sinh33Gt vi sinh33
Gt vi sinh33
 
Gt vi sinh32
Gt vi sinh32Gt vi sinh32
Gt vi sinh32
 
Gt vi sinh31
Gt vi sinh31Gt vi sinh31
Gt vi sinh31
 
Gt vi sinh30
Gt vi sinh30Gt vi sinh30
Gt vi sinh30
 
Gt vi sinh29
Gt vi sinh29Gt vi sinh29
Gt vi sinh29
 
Gt vi sinh24
Gt vi sinh24Gt vi sinh24
Gt vi sinh24
 
Gt vi sinh21
Gt vi sinh21Gt vi sinh21
Gt vi sinh21
 
Gt vi sinh19
Gt vi sinh19Gt vi sinh19
Gt vi sinh19
 
Gt vi sinh18
Gt vi sinh18Gt vi sinh18
Gt vi sinh18
 
Gt vi sinh17
Gt vi sinh17Gt vi sinh17
Gt vi sinh17
 

Textbook vietnamese31

  • 1. http://www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ Bản đồ Nhật Bản - 31 - Bản quyền thuộc về NHK WORLD BÀI 26 おかげさまで OKAGE-SAMA DE クオン Cường 山田やまださんへ YAMADA-SAN E GHI NHỚ ¾ Diễn tả ai đó làm việc gì đó cho mình: động từ đuôi –te + kuremasu VD: kare wa hana o katte kuremasu = “anh ấy mua hoa cho tôi” ¾ Diễn tả khả năng làm được việc gì: động từ nguyên thể + koto ga dekimasu VD: watashi wa nihongo o hanasu koto ga dekimasu = “tôi có thể nói được tiếng Nhật” Chị Yamada thân mến! 今日きょうは秋あき葉原はばらを案内あんないしてくれて、ありがとう ございました。 KYÔ WA AKIHABARA O ANNAI SHITE KURETE, ARIGATÔ GOZAIMASHITA. Hôm nay, xin cảm ơn chị đã đưa tôi đi Akihabara. おかげさまで、良よ いパソコンを買かうことができ ました。 OKAGE-SAMA DE, YOI PASOKON O KAU KOTO GA DEKIMASHITA. Nhờ chị, tôi đã mua được một chiếc máy tính tốt. これからも、よろしくお願ねがいします。 KORE KARA MO, YOROSHIKU O-NEGAI SHIMASU. Sau này cũng rất mong chị tiếp tục giúp đỡ tôi. クオンより KUON YORI Người gửi: Cường