1. A
ánh xạ :mappimg_map
*đơn ánh:injactive mapping
*toàn ánh:surjective mapping
*song ánh :bijective mapping
*ánh xạ ngược :inverse mapping
ảnh:image &nb sp; &nb sp;
*ảnh của một tập hợp:image of a set
*ảnh ngược của một tập hợp:inverse image of a
set
âm (số) : negative number
ẩn :unknown &nbs p;
*ẩn phụ :auxiliary unknown
ảo(số): imaginary number
B
bán kính: radius
*bán kính đường tṛn nội tiếp : inradius
*bán kính đường tṛn ngoại tiếp: circumradius
bảng :table
*bảng biến thiên:table of variation
bắc cầu(tính chất) :transitivity
2. bậc:degree
*phương tŕnh bậc nhất :fist degree equation
* bậc của một đa thức :degree of a polynomial
bất đẳng thức : inequality
bất phương tŕnh :inequation
biên độ :amplitude
biến h́nh (phép ):transformation
biến số:variable
*phương pháp đổi biến :method of change of
variables
*biến số độc lập : independent variable
b́nh hành(h́nh ): parallelogram
b́nh phương :square
biệt số : discriminant
bội số:multiple
bù:complementary
* góc bù nhau:complementary angles
*tập hợp bù nhau : complementary sets
C
cao (chiều) :height,altitude
cạnh:side
*cạnh huyền :hypothenuse
3. *cạnh đối: opposite side
*cạnh kề:adjacent side
căn số :radical,root
*căn bậc hai:square root
*căn bậc n :nth root
cặp thứ tự: ordered pair
cân:isosceles
*tam giác cân : isosceles traingle
*h́nh thang cân :isosceles trapezoid
cấu trúc : structure
cầu (mặt):sphere
cấp số cộng :arithmetic progression
cấp số nhân : geometric progression
chẵn :even
*hàm số chẵn :even function
*số chẵn :even number
chia hết cho:divisible by
*a chia hết cho b:a is divisible by b
*a chia hết b:a divides b
chỉnh hợp :arrangement
chiếu (phép):projection
chuỗi số :series
chính phương :perfect square
chiều của 1 vec tơ :direction of a vecter
chéo (đường ):diagonal
chóp (h́nh):pyramid
chữ nhật (h́nh):rectangle
4. chứng minh :to prove
chứng tỏ :to show
chu ḱ :preiod
cổ điển :classic
cộng(phép):addition
cột :column
công thức :formula
cơ số :base
cực đại :maximum
cực tiểu :minimum
D,Đ
dài(độ, chiều):length
dăy số :sequence
di động:mobile
diện tích :area
dư số: remainder
dương(số): positive number
đa giác :polygon
*đa giác đều :regular polygon
*đa giác phẳng :plane polygon
*đa giác nồi :conver polygon
*đa giác lơm : concave polygon
5. đa thức:polynominal
đặc tính:characteristic property
đạo hàm :derivative
*đạo hàm cấp cao :higher order derivative
*đạo hàm bên trái x :left hand derivative at x
*đạo ham bên phải x :right hand derivative at x
đều (Tam giác ) :equilateral triangle
điều kiện :condition
*điều kiện cần : necessary condition
*điều kiện đủ :sufficient condition
định đề:postulate
định lí :theorem
định nghĩa : definnition
định thức :determinant
đỉnh(của một góc):vertex(of a angle)
đoạn thẳng :segment
đơn thức :monomial
đồ thị :grap
đối xứng (phép): symmetry
đối đỉnh (góc):oppsite angle
đổi biến số : change of variables
đồng nhất(phép):identification
đồng nhất (hàm ):identity function
đồng dạng (sự):similitude
*tam giác đồng dạng :similar triangle
*tỉ số đồng dạng :ratio of similitude
đồng quy :concurrent
6. đơn giản :to simplify
đường chuẩn :directric
đường cong :curve
đường thẳng :straight line
đường tṛn :circle
*đường tṛn ngoại tiếp môt tam giác : circumscribed circle of a
triangle
*đường tṛn nội tiếp một tam giác : inscribed circle of a triangle
đứng (thẳng ) :vertical
*tiệm cận đứng : vertical asymtot
E;G
elip:ellipse
giai thừa : factoryal
giá trị :value
*giá trị trung b́nh :mean value
*giá trị tuyệt đối : absolute value
giải tích :caculus , analysis
giải tích tổ hợp :combinatorics
giải nghĩa : to explain
giải phương tŕnh : to solve an equation
giả thuyết : hypothesis
giao hoán :commutativity
giới hạn : limit