3. LỜI NÓI ĐẦU
Phòng Đào tạo phát hành SỔ TAY SINH VIÊN trước mỗi học kỳ nhằm
cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến đăng ký học và các điều khoản
nhà trường sẽ áp dụng khi xử lý học vụ trong học kỳ, năm học.
Lịch học vụ và các nội dung được ghi trong sổ tay nêu rõ thời hạn của
từng công việc và mang tính chất nghiêm khắc nên yêu cầu tất cả sinh viên
phải đọc kỹ, hiểu cặn kẽ, nghiêm chỉnh thực hiện để tổ chức tốt quá trình
học tập của bản thân và sự hoạt động của nhà trường.
Sau khi sổ tay được phát hành, các thông tin mới hơn sẽ được thông
báo tại các bảng tin của Phòng Đào tạo và tại website:
http://daotao.dut.edu.vn
Khi có ý kiến đóng góp hoặc có vấn đề cần được giải đáp, sinh viên có
thể trình bày bằng giấy nộp tại Bàn số 1 (P108 – Phòng Đào tạo) hoặc gửi
email đến các địa chỉ sau đây:
Về đăng ký học, học phí, điểm: p.daotao.dky@dut.udn.vn
Về các vấn đề khác: phongdt.dhbk@dut.udn.vn
PHÒNG ĐÀO TẠO
3
5. NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ / GIẢI QUYẾT CÔNG VIỆC
PHÒNG A108
BÀN SỐ 1:
Nhận / Trả Hồ sơ xin ngưng học, quay lại học tập, thôi học;
Nhận / Trả Hồ sơ xin phúc khảo;
Nhận / Trả Hồ sơ miễn/ hoãn nghĩa vụ quân sự, giáo dục quốc phòng;
BÀN SỐ 2:
Nhận / Trả Hồ sơ đề nghị chứng nhận kết quả học tập;
Nhận / Trả Hồ sơ xin hoãn thi, xin thi bổ sung;
Nhận / Trả Hồ sơ xin làm Đồ án tốt nghiệp (Hệ niên chế);
Nhận Hồ sơ xin công nhận tốt nghiệp (Hệ niên chế);
BÀN SỐ 3:
Hồ sơ Thẻ sinh viên;
Mật khẩu tài khoản sinh viên trong hệ thống đăng ký học;
BÀN SỐ 4:
Xử lý thắc mắc của sinh viên trong thời gian đăng ký học;
Xử lý thắc mắc của sinh viên về nộp học phí;
BÀN SỐ 5:
Nhận / Trả Hồ sơ đăng ký bổ sung học phần;
Nhận / Trả Hồ sơ xin rút học phần đã đăng ký;
Nhận hồ sơ xin đăng ký học cho sinh viên bị dừng tiến độ học tập
BÀN SỐ 6:
Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế về kết quả học tập;
Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế khi đăng ký học ghép;
PHÒNG A123
BÀN SỐ 8
Tiếp sinh viên các lớp tại trường thuộc hệ vừa làm vừa học;
Phát Giấy chứng nhận tốt nghiệp, Bằng tốt nghiệp;
Nhận / Trả: Hồ sơ chứng nhận, xác minh Bằng tốt nghiệp;
BÀN SỐ 9
Tiếp sinh viên hệ vừa làm vừa học (đào tạo ngoài trường);
BÀN SỐ 10
Thời khóa biểu;
Lịch thực hành, thí nghiệm. Lịch thi;
5
6. THỜI GIAN TIẾP SINH VIÊN
Buổi sáng: từ 08h00 đến 11h15
Buổi chiều: từ 13h30 đến 16h15
Ngày thứ Năm hàng tuần không tiếp sinh viên
Khi làm việc với chuyên viên Phòng Đào tạo, sinh viên cần chuẩn bị
kỹ nội dung cần trình bày, ngắn gọn nhưng đầy đủ. Sinh viên cần phải thể
hiện nếp sống có văn hoá, xếp hàng trật tự ...
Phòng Đào tạo không giải quyết đối với sinh viên không thực hiện
đúng trang phục học đường theo quy định của trường hoặc có thái độ, hành
vi thiếu văn hóa khi giao tiếp.
Sinh viên phải thường xuyên đọc thông báo ở website của trường.
KÝ HIỆU VIẾT TẮT
Phòng Đào tạo: PĐT
Sinh viên: SV
Học phần: HP
Tín chỉ: TC
Thời khoá biểu: TKB
Học kỳ HK
http://tinchi.dut.edu.vn website đăng ký học
6
7. 1. LỊCH HỌC VỤ
1.1. Đăng ký học:
SV đăng nhập hệ thống đăng ký học để đăng ký trực tuyến. Thời gian
Đăng ký lần 1 như sau:
09/12 Khóa 07, 09 và 10LT đăng ký theo nhóm.
10/12 Khóa 10 đăng ký theo nhóm.
11/12 Khóa 11 đăng ký theo nhóm.
12/12 Khóa 08 & 11LT đăng ký theo nhóm.
14/12 - 16/12 Sinh viên tất cả các khóa đăng ký chung toàn trường
1.2. Điều chỉnh thời khoá biểu – Điều chỉnh đăng ký
Có khả năng xảy ra lớp HP bị hủy do không đủ điều kiện để mở lớp
nên SV phải xem thông báo tại website để biết và điều chỉnh đăng ký học.
Điều chỉnh đăng ký qua mạng từ 17/12 đến hết ngày 18/12/2011.
1.3. Thời khoá biểu cá nhân
Thông qua website, SV tự in TKB cá nhân để biết lịch học. Nếu có sự
thay đổi về lịch học và phòng học, PĐT sẽ thông báo tại bảng thông báo
của trường và website của PĐT.
PĐT chỉ giải quyết thắc mắc về nhóm HP đăng ký, danh sách thi, lịch
học, lịch thi khi SV trình TKB cá nhân.
1.4. Nộp học phí
Thời gian nộp học phí: Từ 30/01/2012 đến 06/02/2012
Phương thức nộp:
- Sinh viên khóa 06 – nộp tại Tổ Tài vụ.
- Sinh viên các khóa còn lại – nộp qua tài khoản NH Đông Á
Hết thời hạn nộp học phí nói trên, PĐT hủy đăng ký đối với SV không
nộp học phí.
- Tổ Tài vụ giao biên lai học phí từ ngày 13/02 đến 29/02/2011.
7
8. 2. CÁC QUY ĐỊNH
2.1. Quy chế đào tạo của Bộ GD&ĐT, quy định của Trường
Để biết thông tin và thực hiện đăng ký đúng, SV phải xem kỹ:
Chương trình đào tạo của ngành học trong cuốn CHƯƠNG TRÌNH
ĐÀO TẠO đã phát cho SV từ khi nhập học,
Quy chế đào tạo hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo,
Quy định của Trường về đào tạo đại học đối với hệ chính quy,
Quy định của Trường về đào tạo đại học đối với hệ liên thông,
Quy định của Trường về đăng ký học và tổ chức thi,
Hướng dẫn Chuẩn bị đăng ký, Thực hiện đăng ký học, Nộp học phí, Lập
đơn rút học phần đã đăng ký, Đề nghị trợ giúp – thắc mắc – khiếu nại về
đăng ký học và nộp học phí.
SỔ TAY SINH VIÊN học kỳ 2 năm học 2011-2012.
Các tài liệu trên có thể tải từ website đăng ký học.
2.2. Các điểm chú ý
2.2.1. Chú ý chung
Khi thực hiện đăng ký trực tuyến, SV phải thoát ra khỏi website đăng
ký học rồi đăng nhập lại và kiểm tra để biết chắc chắn rằng mình đăng ký
có thành công hay không.
Nếu đăng ký học lại, cải thiện hoặc học vượt, SV phải đăng ký ở nhóm
có lịch học khác buổi (sáng/ chiều) so với các HP học đúng tiến trình.
Với các lớp có kế hoạch thực tập trong học kỳ, SV bắt buộc phải đăng
ký theo nhóm quy định để đảm bảo không trùng lịch thực tập, thực hành,
lịch thi. PĐT không giải quyết đối với các sinh viên bị trùng lịch thi do
không thực hiện đúng quy định, hướng dẫn của PĐT.
8
9. SV không được phép hủy sau khi đã đăng ký và được duyệt xếp lớp
đối với các lớp HP thực hành, thí nghiệm, thực tập, đồ án. Nếu muốn bổ
sung thì phải có đơn và có ý kiến chấp thuận của bộ môn hoặc phòng thí
nghiệm.
Phòng Công tác sinh viên giải quyết về miễn học phí, giảm học phí,
hoãn nộp học phí có thời hạn theo các quy định hiện hành.
2.2.2. Sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời
Đối với những sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời do ốm đau,
tai nạn, lý do cá nhân, …
PĐT sẽ hủy tất cả các học phần ở học kỳ Quyết định ngưng học được
ban hành. Sinh viên chỉ được phép đăng ký học sau khi hoàn thành thủ
tục quay lại học tập.
SV được hoàn lại 100% học phí sinh viên đã nộp trong học kỳ sau khi
có Quyết định cho phép ngưng học tạm thời và PĐT xác nhận đã hủy
học phần, ngoại trừ trường hợp ngưng học vì lý do cá nhân;
2.2.3. Về việc đăng ký học phần ở chương trình thứ 2 đối với các sinh
viên học cùng lúc 2 chương trình
Sinh viên đã có Quyết định học cùng lúc 2 chương trình, đăng ký học
các học phần của chương trình thứ hai bằng ĐƠN XIN ĐĂNG KÝ BỔ
SUNG HỌC PHẦN. Thông qua website, SV tự lập và in đơn rồi nộp đơn
cùng với bản photo Quyết định cho phép học chương trình 2 tại BÀN SỐ 5,
trong thời gian từ ngày 14/12 đến 16/12/2011.
2.2.4. Về việc xét thôi học
Sau mỗi học kỳ, Trường xét thôi học đối với các sinh viên thuộc diện bị
buộc ngưng đăng ký học phần mới, căn cứ theo nội dung của các Quyết
định do Trường đã ban hành;
Buộc thôi học đối với SV rơi vào một trong các trường hợp sau:
9
10. Tự ý bỏ học, không có điểm thi một học kỳ (xét theo từng học kỳ).
Xét theo điểm trung bình chung học kỳ 2, hai học kỳ liên tiếp (học
kỳ 1 và 2) theo Điều 16 của Quy chế 43 và mỗi năm xét một lần.
Vượt quá thời gian tối đa được phép học tại trường quy định tại
khoản 3 Điều 6 của Quy chế 43.
Bị kỷ luật lần thứ hai vì lý do thi hộ hoặc nhờ người thi hộ, hoặc bị
kỷ luật ở mức xoá tên khỏi danh sách SV của trường.
2.2.5. Các chương trình liên kết với nước ngoài
SV thuộc chương trình Kỹ sư Công nghệ Thông tin tăng cường tiếng
Pháp, Kỹ sư Công nghệ Hoá học Dầu và Khí, Kỹ sư Xây dựng chương
trình liên kết Việt - Nhật phải đăng ký cùng nhóm để thuận tiện trong việc
học ngoại ngữ tăng cường.
SV thuộc Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (PFIEV),
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống số và Hệ thống nhúng, các lớp chất
lượng cao học theo lớp học phần riêng.
2.2.6. Đăng ký thi đạt chuẩn đầu ra về ngoại ngữ
Năm học 2011 – 2012, PĐT tổ chức 5 đợt kiểm tra như sau:
Đợt tháng 9/2011: Chủ nhật ngày 25/09/2011
Đợt tháng 10/2011: Chủ nhật ngày 30/10/2011
Đợt tháng 12/2011: Chủ nhật ngày 11/12/2011
Đợt tháng 3/2012: Chủ nhật ngày 11/03/2012
Đợt tháng 5/2012: Chủ nhật ngày 13/05/2012
Đợt tháng 6/2012: Chủ nhật ngày 17/06/2012
10
11. 3. THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II
3.1. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 08 VÀ 11 HỆ LIÊN THÔNG
3.1.1. Thời khóa biểu (khóa 11LT chưa có thời khóa biểu)
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
Nhóm 01 (Khóa 08)
01 1010123 Máy CNC 2 90 T6,8-10,E203 Bùi Trương Vỹ
01 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T3,1-3,H402 Bùi Trương Vỹ
01 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T5,4-5,E203 Châu Mạnh Lực
01 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T2,1-3,E116 Phạm Văn Song
01 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T2,4-5,E116 Lưu Đức Bình
01 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T7,4-5,XP Khoa Cơ khí
01 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T7,1-3,XP Khoa Cơ khí
01A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39
01B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39
01C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T3,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39
01 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,1-3,E203 Nguyễn Văn Yến
Nhóm 02 (Khóa 08)
02 1010123 Máy CNC 2 90 T5,4-5,E117 Bùi Trương Vỹ
02 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T2,1-3,E117 Bùi Trương Vỹ
02 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T4,4-5,E117 Châu Mạnh Lực
02 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T2,4-5,E117 Phạm Văn Song
02 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T4,1-3,E117 Lưu Đức Bình
02 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T7,1-3,XP Khoa Cơ khí
02 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T7,4-5,XP Khoa Cơ khí
02A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39
02B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39
02C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T3,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39
11
12. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
02 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,1-3,E117 NXHùng
Nhóm 03 (Khóa 08)
03 1010123 Máy CNC 2 90 T5,1-3,E116 Bùi Trương Vỹ
03 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T3,4-5,E117 Bùi Trương Vỹ
03 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T4,1-3,E116 Châu Mạnh Lực
03 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T3,1-3,E117 Phạm Văn Song
03 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T4,4-5,E116 Lưu Đức Bình
03 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T2,4-5,XP Khoa Cơ khí
03 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T2,1-3,XP Khoa Cơ khí
03A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,1-5,PTNCDT Tuần 30,31,32,33
03B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,7-10,PTNCDT Tuần 30,31,32,33
03 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,4-5,E116 NXHùng
Nhóm 04 (Khóa 08)
04A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T2,7-8,PTNCDT Tuần 34,35,36,37
04B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T2,9-10,PTNCDT Tuần 34,35,36,37
04C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,1-2,PTNCDT Tuần 34,35,36,37
04D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,3-4,PTNCDT Tuần 34,35,36,37
04E 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,7-8,PTNCDT Tuần 34,35,36,37
04 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 110 T3,1-3,E105 Nguyễn Đắc Lực
04 1010242 Lập trình CNC 2 110 T4,1-3,H204 Trần Đình Sơn
04 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 110 T6,1-3,E105 Nguyễn Đắc Lực
04 1010393 HT Cơ điện tử 2 3 110 T2,1-4,E105 Trần Xuân Tuỳ
04A 1010872 TH robot CN 1 20 T5,1-5,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34
04B 1010872 TH robot CN 1 20 T5,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34
04C 1010872 TH robot CN 1 20 T7,1-5,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34
04D 1010872 TH robot CN 1 20 T7,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34
12
13. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
04E 1010872 TH robot CN 1 20 T6,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34
04A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T2,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29
04B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T3,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29
04C 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29
04A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T5,1-5,PTNCDT Tuần 32,33,34,35
04B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T5,7-10,PTNCDT Tuần 32,33,34,35
04C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 32,33,34,35
04 1060353 Mạng máy tính 2 110 T4,4-5,H204 Hồ Viết Việt
04 1060862 ĐA KT vi điều khiển & GNNV 2 110 T6,4-5,E105 Lê Xứng
04 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 110 T3,4-5,E105 NXHùng
Nhóm 05 (Khóa 08)
05 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T2,6-8,E106 Phan Huy Khánh
05 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T7,1-3,XP Khoa CNTT
05 1020353 Lập trình mạng 2 90 T3,6-8,E106 Huỳnh Công Pháp
05 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T3,9-10,E106 Đặng Thiên Bình
05A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T4,7-10,C206 Tuần 26,27,28
05B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T5,1-4,C206 Tuần 26,27,28
05A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,7-10,C205 Tuần 26,27,28
05B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,1-4,C205 Tuần 26,27,28
05A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,7-10,C104 Tuần 26,27,28
05B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,1-4,C104 Tuần 26,27,28
05 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T2,9-10,E106 Lê Thị Mỹ Hạnh
Nhóm 06 (Khóa 08)
06 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T6,4-5,E203 Phan Huy Khánh
06 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T4,6-8,XP Khoa CNTT
06 1020353 Lập trình mạng 2 90 T3,9-10,E117 Huỳnh Công Pháp
13
14. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
06 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T3,6-8,E117 Đặng Thiên Bình
06A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T2,7-10,C206 Tuần 25,30,31
06B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T6,7-10,C206 Tuần 25,30,31
06A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,1-4,C205 Tuần 25,30,31
06B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,7-10,C205 Tuần 25,30,31
06A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,1-4,C104 Tuần 25,30,31
06B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,7-10,C104 Tuần 25,30,31
06 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T6,1-3,XP Lê Thị Mỹ Hạnh
Nhóm 07 (Khóa 08)
07 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T2,9-10,E116 Phan Huy Khánh
07 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T4,9-10,XP Khoa CNTT
07 1020353 Lập trình mạng 2 90 T6,1-3,E203 Huỳnh Công Pháp
07 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T2,6-8,E116 Đặng Thiên Bình
07A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T4,1-4,C206 Tuần 26,27,28
07B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T5,7-10,C206 Tuần 26,27,28
07A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,1-4,C205 Tuần 26,27,28
07B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,7-10,C205 Tuần 26,27,28
07A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,1-4,C104 Tuần 26,27,28
07B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,7-10,C104 Tuần 26,27,28
07 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T6,4-5,XP Lê Thị Mỹ Hạnh
Nhóm 08 (Khóa 08)
08A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 30
08B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,1-5,PTN Tuần 30
08C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 30
08D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,1-5,PTN Tuần 31
08E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 31
14
15. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
08F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 31
08G 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 30
08H 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 30
08I 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 31
08K 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 31
08L 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 30
08M 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 31
08A 1030033 Máy trục vận chuyển 2 70 T2,7-9,E108 Nguyễn Văn Đông
08B 1030033 Máy trục vận chuyển 2 70 T2,1-3,E109 Nguyễn Văn Đông
08A 1030073 Chẩn đoán KT động cơ 2 70 T4,7-9,E108 Phùng Xuân Thọ
08B 1030073 Chẩn đoán KT động cơ 2 70 T4,1-3,E109 Phùng Xuân Thọ
08A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 0 70 T6,7-9,E108 NQTrung
08B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 0 70 T6,1-3,E109 NQTrung
08A 1030163 TN động cơ 1 70 T3,9-10,E108 Dương Việt Dũng
08B 1030163 TN động cơ 1 70 T3,6-7,E109 Dương Việt Dũng
08A 1030403 TK các hệ thống trong ĐC 3 70 T5,6-10,E108 Dương Việt Dũng
08B 1030403 TK các hệ thống trong ĐC 3 70 T7,1-5,E108 Dương Việt Dũng
08A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 70 T7,1-3,XP K. CKGT
08B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 70 T6,7-9,XP K. CKGT
08A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T6,1-5,PTN Tuần 36,37,38
08B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T5,1-5,PTN Tuần 36,37,38
08C 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T4,7-10,PTN Tuần 36,37,38
08D 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T5,7-10,PTN Tuần 36,37,38
08A 1030793 TH TN động cơ 1 6 T7,7-8,PTN Tuần 32,36
08B 1030793 TH TN động cơ 1 6 T7,9-10,PTN Tuần 32,36
08C 1030793 TH TN động cơ 1 6 T6,1-2,PTN Tuần 32,36
15
16. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
08D 1030793 TH TN động cơ 1 6 T6,3-4,PTN Tuần 32,36
08E 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,1-2,PTN Tuần 32,36
08F 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,3-4,PTN Tuần 32,36
08G 1030793 TH TN động cơ 1 6 T3,1-2,PTN Tuần 32,36
08H 1030793 TH TN động cơ 1 6 T3,3-4,PTN Tuần 32,36
08I 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,7-8,PTN Tuần 33,37
08K 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,9-10,PTN Tuần 33,37
08L 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,7-8,PTN Tuần 33,37
08M 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,9-10,PTN Tuần 33,37
08N 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,7-8,PTN Tuần 32,36
08O 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,9-10,PTN Tuần 32,36
08P 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,7-8,PTN Tuần 32,36
08Q 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,9-10,PTN Tuần 32,36
08A 1030803 KC tính toán HT phanh, lái 2 70 T3,6-8,E108 Phan Minh Đức
08B 1030803 KC tính toán HT phanh, lái 2 70 T2,7-9,E109 Phan Minh Đức
08A 1030813 KC tính toán HT treo 2 70 T2,1-3,E108 NHViệt
08B 1030813 KC tính toán HT treo 2 70 T5,1-3,E109 NHViệt
ƯD CAD/CAM trong thiết
08A 1030853 2 70 T4,1-3,E108 NQTrung
kế ĐC
ƯD CAD/CAM trong thiết
08B 1030853 2 70 T3,8-10,E109 NQTrung
kế ĐC
TH ƯD CAD/CAM trong
08A 1030863 1 60 T7,1-5,A135 Tuần 36,37,38,39,40
TK động cơ
Nhóm 09 (Khóa 08)
TH ƯD CAD/CAM trong TK
09A 1030863 1 60 T2,1-5,A135 Tuần 33,36,39,40,41
động cơ
09 1031333 Thiết bị tàu thủy 3 70 T5,6-10,E113 NV Triều
09 1031353 Công ước và qui phạm đóng tàu 1 70 T3,6-7,E114 NLMTrạch
16
17. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
09 1031363 Thiết kế tàu thủy 3 70 T7,1-5, Thỉnh giảng
09 1031373 ĐA Thiết kế tàu thủy 2 70 T7,8-10, K. CKGT
09 1031403 Thí nghiệm máy tàu 1 70 T2,7-8,E113 Dương Việt Dũng
09A 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T2,1-4,PTN Tuần 37,39
09B 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T3,1-4,PTN Tuần 37,39
09C 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 CN,1-4,PTN Tuần 37,39
09D 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T5,1-4,PTN Tuần 37,39
09E 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T6,1-4,PTN Tuần 37,39
09F 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T2,1-4,PTN Tuần 38,40
09G 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T3,1-4,PTN Tuần 38,40
09H 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 CN,1-4,PTN Tuần 38,40
09I 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T5,1-4,PTN Tuần 38,40
09 1031523 Bố trí chung và kiến trúc TT 2 70 T3,8-10,E114 NLMTrạch
09 1180332 Kinh tế quản lý 2 70 T4,1-3,E302 Lê Thị Kim Oanh
Nhóm 10 (Khóa 08)
10A 1040183 ĐA lò hơi 2 120 T6,1-3,XP Hoàng Ngọc Đồng
10A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 60 T5,1-4,E205 Trần Văn Vang
10B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 60 T2,7-10,E205 Trần Văn Vang
Thông gió và ĐH không
10A 1040223 3 60 T7,1-4,E205 Võ Chí Chính
khí 1
Thông gió và ĐH không
10B 1040223 3 60 T3,7-10,E205 Võ Chí Chính
khí 1
10A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 60 T6,4-5,E205 Trần Thanh Sơn
10B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 60 T6,1-3,E205 Trần Thanh Sơn
10A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 100 T3,1-2,E201 Hoàng Ngọc Đồng
10A 1040423 ĐA nhà máy nhiệt điện 1 60 T4,8-9,XP Trần Thanh Sơn
10B 1040423 ĐA nhà máy nhiệt điện 1 60 T7,1-2,XP Trần Thanh Sơn
17
18. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
10A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 100 T3,3-4,E201 Mã Phước Hoàng
10A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50 T4,1-4,E205 Trần Thanh Sơn
10B 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50 T5,7-10,E205 Trần Thanh Sơn
Nhóm 11 (Khóa 08)
11 1050293 Bảo vệ rơle trong HTĐ 3 100 T2,7-10,F101 Trần Hoàng Minh
11 1050323 Điều khiển logic 3 100 T4,7-10,E106 KCMinh
11 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T4,1-3,XP Nguyễn Mạnh Hà
11 1050353 Tự động hoá HTĐ 2 100 T6,7-9,E106 Lê Vân
11 1050373 Quy hoạch phát triển HTĐ 2 100 T3,6-8,E103 Trần Vinh Tịnh
11 1050383 Giải tích mạng điện 3 100 T6,1-4,E102 Lê Kim Hùng
11 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 100 T5,7-10,E109 Trần Tấn Vinh
11A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 33
11B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 33
11C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 33
11D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 33
11E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,1-5,PTN Tuần 33
Phần điện trong nhà máy
11 1051163 2 100 T3,9-10,E103 Trần Tấn Vinh
điện
Nhóm 12 (Khóa 08)
12 1050243 Điều khiển số 2 100 T3,9-10,E115 Đoàn Quang Vinh
12 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T4,7-10,E101 TTA Âu
12 1050313 Điện công nghiệp 1 3 100 T2,7-10,F310 NQĐịnh
12 1050323 Điều khiển logic 3 100 T5,7-10,E106 KCMinh
12 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T7,1-3,XP Nguyễn Mạnh Hà
Mạng tr.thông CN và hệ
12 1050453 2 100 T6,9-10,E105 Ngô Đình Thanh
SCADA
12 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 100 T3,6-8,E115 KCMinh
18
19. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
12 1050613 Kỹ thuật xung số 3 100 T6,1-4,E101 TĐKquốc
12A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 34
12B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 34
12C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 33
12D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 34
12E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 34
Nhóm 13 (Khóa 08)
13 1050243 Điều khiển số 2 100 T3,6-8,E105 Đoàn Quang Vinh
13 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T5,7-10,E105 TTA Âu
13 1050313 Điện công nghiệp 1 3 100 T4,7-10,E105 NQĐịnh
13 1050323 Điều khiển logic 3 100 T2,7-10,E105 KCMinh
13 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T7,4-5,XP Nguyễn Mạnh Hà
Mạng tr.thông CN và hệ
13 1050453 2 100 T6,6-8,E105 Ngô Đình Thanh
SCADA
13 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 100 T3,9-10,E105 KCMinh
13 1050613 Kỹ thuật xung số 3 100 T2,1-4,F210 TĐKquốc
13A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 35
13B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 35
13C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 35
13D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 35
13E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 35
Nhóm 14 (Khóa 08)
14 1051113 CS điều khiển TĐ (SK,DT) 2 105 T3,4-5,E201 Lâm Tăng Đức
14 1060333 Truyền sóng 2 105 T4,4-5,E104 NVCường
14 1060353 Mạng máy tính 2 105 T2,1-3,E201 Hồ Viết Việt
14 1060363 ĐA vi xử lý và máy tính 2 105 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT
19
20. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
14 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 105 T4,1-3,E104 Phạm Văn Tuấn
14A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 30,31,32,33
14B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T5,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33
14C 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T2,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33
14A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 30,31
14B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T5,7-10,PTN Tuần 30,31
14 1180332 Kinh tế quản lý 2 105 T3,1-3,E101 NTTThuỷ
Nhóm 15 (Khóa 08)
15 1051113 CS điều khiển TĐ (SK,DT) 2 105 T3,1-3,E202 Lâm Tăng Đức
15 1060333 Truyền sóng 2 105 T4,1-3,E201 NVCường
15 1060353 Mạng máy tính 2 105 T2,4-5,E201 TTMHạnh
15 1060363 ĐA vi xử lý và máy tính 2 105 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT
15 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 105 T4,4-5,E201 Phạm Văn Tuấn
15A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T3,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33
15B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T4,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33
15A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 30,31
15B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T6,7-10,PTN Tuần 30,31
15 1180332 Kinh tế quản lý 2 105 T3,4-5,E202 NTTThuỷ
Nhóm 16 (Khóa 08)
TN CN chế biến sữa & SP
16A 1071283 1 25 T5,1-5,PTN Tuần 32
từ sữa
TN CN chế biến sữa & SP
16B 1071283 1 25 T6,1-5,PTN Tuần 32
từ sữa
TN CN chế biến sữa & SP
16C 1071283 1 25 T6,7-10,PTN Tuần 32
từ sữa
TN CN chế biến sữa & SP
16D 1071283 1 25 T3,1-5,PTN Tuần 32
từ sữa
16 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 105 T5,7-9,E201 NXHoàng
20
21. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
16 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 105 T3,9-10,E201 Trần Thế Truyền
TN Đánh giá cảm quan
16A 1071243 1 26 T6,1-5,PTN Tuần 34,35
thực phẩm
TN Đánh giá cảm quan
16B 1071243 1 26 T6,7-10,PTN Tuần 34,35
thực phẩm
TN Đánh giá cảm quan
16C 1071243 1 26 T4,1-5,PTN Tuần 34,35
thực phẩm
TN Đánh giá cảm quan
16D 1071243 1 26 T5,1-5,PTN Tuần 34,35
thực phẩm
16 1071253 CN lên men 3 105 T4,7-10,E201 Trần Xuân Ngạch
16A 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T2,1-5,PTN Tuần 30,31
16B 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T3,1-5,PTN Tuần 30,31
16C 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T4,1-5,PTN Tuần 30,31
16D 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T5,1-5,PTN Tuần 30,31
CNCB sữa và sản phẩm từ
16 1071273 2 105 T2,6-8,E201 Nguyễn Thị Lan
sữa
16 1071333 CNCB đường - bánh kẹo 2 105 T2,9-10,E201 TTMHạnh
TN Công nghệ chế biến
16A 1071343 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 21,22
đường- bánh kẹo
TN Công nghệ chế biến
16B 1071343 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 21,22
đường- bánh kẹo
TN Công nghệ chế biến
16C 1071343 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 21,22
đường- bánh kẹo
TN Công nghệ chế biến
16D 1071343 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 21,22
đường- bánh kẹo
TN Công nghệ chế biến
16E 1071343 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 21,22
đường- bánh kẹo
Quản lý chất lượng thực
16 1071603 2 105 T3,6-8,E201 NTPThảo
phẩm
16 1071703 ĐA công nghệ 1 (TP) 2 105 T7,1-3,XP Khoa Hóa
Nhóm 17 (Khóa 08)
17 1071433 CN enzim 3 80 T3,7-10,E206 Trần Xuân Ngạch
21
22. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
17A 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 30,31
17B 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 30,31
17C 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 30,31
17 1071473 CNSX protein, axit … 3 80 T5,7-10,E206 TTMHạnh
17 1071493 CN sinh học BVMT 3 80 T4,7-10,E206 Đặng Đức Long
TN Sinh học bảo vệ môi
17A 1071503 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 30,31
trường
TN Sinh học bảo vệ môi
17B 1071503 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 30,31
trường
TN Sinh học bảo vệ môi
17C 1071503 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 30,31
trường
17 1071513 Sinh học thực phẩm 2 80 T2,6-8,E206 TTMHạnh
17 1071953 Tin sinh học 2 80 T2,9-10,E206 Đặng Đức Long
17A 1071963 TH tin sinh học 1 40 T2,1-5,A135 Tuần 37,38
17B 1071963 TH tin sinh học 1 40 T6,1-5,A135 Tuần 37,38
Nhóm 18 (Khóa 08)
18A 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 20 T6,1-5,A135 Tuần30,31,32,33,34,35,36
18B 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 40 T2,9-10,B202 Lê Thị Như ý
18A 1070413 CNSX chất kết dính 4 40 T4,1-5,B201 Nguyễn Dân
TN Công nghệ sản xuất
18A 1070423 1 15 T3,7-10,PTN Tuần 30,31
chất kết dính
TN Công nghệ sản xuất
18B 1070423 1 15 T4,7-10,PTN Tuần 30,31
chất kết dính
18A 1070433 CNSX gốm sứ 4 40 T5,6-10,B201 Nguyễn Văn Dũng
TN công nghệ sản xuất
18C 1070443 1 15 T5,1-5,PTN Tuần 32,33
gốm sứ
TN công nghệ sản xuất
18D 1070443 1 15 T6,1-5,PTN Tuần 32,33
gốm sứ
18A 1070493 Thiết bị nhiệt 2 3 40 T2,7-10,B201 Nguyễn Dân
18A 1070503 Phân tích silicat 1 40 T3,4-5,B201 Nguyễn Dân
22
23. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
18A 1070513 TN Phân tích silicat 2 15 T6,1-5,PTN Tuần 34,35
18B 1070513 TN Phân tích silicat 2 15 T4,1-5,PTN Tuần 34,35
18B 1070713 Kỹ thuật sản xuất nhựa 3 40 T6,7-10,B202 Phan Thế Anh
18A 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 26,27,30
18B 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 26,27,30
18B 1070733 Gia công compozit 2 40 T5,6-8,B202 ĐTTLoan
18B 1070763 CN sơn, vecni 3 40 T3,1-4,B103 ĐTTLoan
18A 1070773 TN Công nghệ sơn, vecni 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 32,33
18A 1071733 ĐA công nghệ 1 (Silicat) 2 40 T7,4-5,XP Khoa Hóa
18B 1071773 ĐA công nghệ 2 (Polime) 2 40 T7,1-3,XP Khoa Hóa
18B 1072243 Gia công nhựa nhiệt dẻo 2 40 T2,6-8,B202 PTTHằng
18B 1072253 Phụ gia trong CN polime 2 40 T5,9-10,B202 Lê Minh Đức
18A 1072263 TN gia công composite 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 33,34,35
18B 1072263 TN gia công composite 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 33,34,35
Nhóm 19 (Khóa 08)
19 1070563 CN Lọc dầu 1 0 70 T2,6-8,E204 NTTXuân
19A 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T2,1-5,A135 Tuần 30,31,32
19B 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T5,1-5,A135 Tuần 30,31,32
19C 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T3,1-5,A135 Tuần 30,31,32
19D 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T4,7-10,A135 Tuần 30,31,32
19 1070643 Thiết bị dầu khí 2 70 T5,9-10,E204 Nguyễn Đình Lâm
19 1070673 Sản phẩm dầu mỏ TP 0 70 T6,6-8,C121 NTDHằng
19 1071793 ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 70 T7,1-3,XP Khoa Hóa
19 1072283 KTPT dầu thô và SP 0 70 T5,6-8,E204 Nguyễn Đình Lâm
19 1072293 CN Lọc dầu 2 3 70 T3,7-10,E204 Lê Thị Như ý
19 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 70 T2,9-10,E204 NTTXuân
23
24. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
Nhóm 20 (Khóa 08)
20 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 T3,1-3,B204 NQĐịnh
20 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 T5,1-3,B204 NQĐịnh
20 1050313 Điện công nghiệp 1 3 50 T6,1-3,B204 Nguyễn Bê
20 1050313 Điện công nghiệp 1 3 50 T2,7-9,B204 Nguyễn Bê
20 1050613 Kỹ thuật xung số 3 50 T4,1-3,B204 Nguyễn Anh Duy
20 1050613 Kỹ thuật xung số 3 50 T7,1-3,B204 Nguyễn Anh Duy
Nhóm 21 (Khóa 08)
21 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T2,1-3,E112 NPQDuy
21 1090173 TK cầu thép 3 80 T5,1-5,E106 NHVĩnh
21 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,3-4,XP NHVĩnh
21 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T4,1-5,E113 CTLinh
21 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,1-2,XP CTLinh
21 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,4-5,E112 Phan Hoàng Nam
21 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T6,1-3,E106 CTLinh
TK NM đường &
21 1090483 3 80 T3,1-5,E106 Phan Cao Thọ
LCHQKT đường ôtô
21A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T2,7-10,A135 Tuần 27,28,29
21B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T3,7-10,A135 Tuần 27,28,29
Nhóm 22 (Khóa 08)
22 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T2,4-5,E113 NPQDuy
22 1090173 TK cầu thép 3 80 T5,1-5,E112 Đỗ Việt Hải
22 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,1-2,XP Đỗ Việt Hải
22 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T4,1-5,E114 TTTThảo
22 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,3-4,XP TTTThảo
22 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,1-3,E113 Phan Hoàng Nam
24
25. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
22 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T6,1-3,E108 Võ Hải Lăng
TK NM đường &
22 1090483 3 80 T3,1-5,E109 CTLinh
LCHQKT đường ôtô
22A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T4,7-10,A135 Tuần 27,28,29
22B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T5,7-10,A135 Tuần 27,28,29
Nhóm 23 (Khóa 08)
23 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T4,1-3,E115 NPQDuy
23 1090173 TK cầu thép 3 80 T3,1-5,E108 Hoàng Trọng Lâm
23 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,3-4,XP Hoàng Trọng Lâm
23 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T5,1-5,E113 HPTùng
23 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,1-2,XP HPTùng
23 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,1-2,E114 Hồ Mạnh Hùng
23 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T2,3-5,E114 Võ Hải Lăng
TK NM đường &
23 1090483 3 80 T6,1-5,E116 Võ Đức Hoàng
LCHQKT đường ôtô
23A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 CN,1-5,A135 Tuần 27,28,29
23B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T7,7-10,A135 Tuần 27,28,29
Nhóm 24 (Khóa 08)
24 1090573 Máy và TBSX VLXD 3 80 T3,1-5,F102 Nguyễn Văn Đông
24 1090583 ĐA Máy và TBSX VLXD 1 80 T7,1-2,XP Nguyễn Văn Đông
24 1090593 CN Bêtông 1 3 80 T4,1-5,E106 Lê Xuân Chương
24A 1090603 TN CN bêtông 1 26 T6,7-10,PTN Tuần 32,33,34
24B 1090603 TN CN bêtông 1 26 T3,7-10,PTN Tuần 32,33,34
24 1090613 KT sản xuất CKD 3 80 T5,1-5,H402 NTTAn
24 1090623 ĐA KT sản xuất CKD 1 80 T7,3-4,XP NTTAn
24 1090633 CN Bêtông nhựa 1 80 T2,1-2,H302 NTTAn
24A 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 30 T4,7-10,PTN Tuần 33,34
25
26. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
24B 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 30 T5,7-10,PTN Tuần 33,34
24 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T6,1-5,E403 NTXThanh
Nhóm 25 (Khóa 08)
25 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T4,7-10,F208 Phạm Bá Lộc
25 1100153 Phương pháp số 2 80 T2,9-10,E112 Lê Xuân Quy
25 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T5,7-10,E116 Đặng Hưng Cầu
25 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T4,1-3,E112 Vương Lê Thắng
25 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Phạm Bá Lộc
25 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP Đặng Hưng Cầu
25 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T6,6-8,E113 Nguyễn Tấn Hưng
25 1170352 Thông gió 2 80 T2,6-8,E112 Lê Hoàng Sơn
25 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T6,9-10,E113 NLPhương
Nhóm 26 (Khóa 08)
26 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T3,7-10,E112 Nguyễn Tấn Hưng
26 1100153 Phương pháp số 2 80 T2,6-8,E114 Lê Xuân Quy
26 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T4,7-10,E112 NTXThanh
26 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T6,1-3,E112 TQThịnh
26 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Nguyễn Tấn Hưng
26 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP NTXThanh
26 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T5,6-8,E114 Phạm Bá Lộc
26 1170352 Thông gió 2 80 T2,9-10,E114 Lê Hoàng Sơn
26 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T5,9-10,E114 MTTDương
Nhóm 27 (Khóa 08)
27 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T2,7-10,E115 Phan Cẩm Vân
27 1100153 Phương pháp số 2 80 T4,6-8,E113 Lê Xuân Quy
27 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T6,7-10,E112 Phan Quang Vinh
26
27. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
27 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T3,4-5,E112 Bùi Thiên Lam
27 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Phan Cẩm Vân
27 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP Phan Quang Vinh
27 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T3,1-3,E112 Trần Quang Hưng
27 1170352 Thông gió 2 80 T5,9-10,E115 Lê Hoàng Sơn
27 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T5,6-8,E115 MTTDương
Nhóm 28 (Khóa 08)
28 1100953 ĐA Qui hoach 1 2 70 T7,1-3,XP Khoa XD DD&CN
28 1100993 ĐA Qui hoach 2 2 70 T7,4-5,XP Khoa XD DD&CN
28 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 70 T4,9-10,E203 Trần Văn Tâm
28 1101013 Nội thất 2 70 T2,6-8,E103 Đoàn Trần Hiệp
28 1101023 Điêu khắc 1 70 T4,6-8,E203 Trần Văn Tâm
28 1101033 KT Đô thị 2 70 T2,9-10,E103 Lê Thị Kim Dung
28A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 60
28 1101503 Kỹ thuật TCTC 3 70 T3,7-10,E203 Đặng Hưng Cầu
28A 1101823 TH nội thất 1 60
28A 1101833 TH điêu khắc 2 65 Tuần
Nhóm 29 (Khóa 08)
29 1100953 ĐA Qui hoach 1 2 70 T7,4-5,XP Khoa XD DD&CN
29 1100993 ĐA Qui hoach 2 2 70 T7,1-3,XP Khoa XD DD&CN
29 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 70 T3,9-10,E303 Trần Văn Tâm
29 1101013 Nội thất 2 70 T2,9-10,E203 Đoàn Trần Hiệp
29 1101023 Điêu khắc 1 70 T3,6-8,E303 Trần Văn Tâm
29 1101033 KT Đô thị 2 70 T2,6-8,E203 Lê Thị Kim Dung
29A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 60
29 1101503 Kỹ thuật TCTC 3 70 T4,7-10,E303 Phan Quang Vinh
27
28. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
29A 1101823 TH nội thất 1 60
29A 1101833 TH điêu khắc 2 65 Tuần
Nhóm 30 (Khóa 08)
30A 1100123 Máy Xây dựng 3 90 T5,1-5,H204 NKLinh
30A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 90 T6,1-5,E104 Phan Hồng Sáng
30A 1110183 Thuỷ công 2 3 90 T3,1-5,F310 Lê Văn Hợi
30A 1110203 Thuỷ điện 2 3 90 T4,1-5,E204 NTHảo
Chỉnh trị sông và CT ven
30A 1110233 3 45 T2,1-5,E203 NTHuy
biển
Chỉnh trị sông và CT ven
30B 1110233 3 45 T2,1-5,E303 Vũ Thị Tính
biển
30A 1110243 ĐA Ch.trị sông & CTVB 1 45 T7,1-3,XP NTHuy
30B 1110243 ĐA Ch.trị sông & CTVB 1 45 T7,1-3,XP Vũ Thị Tính
Nhóm 31 (Khóa 08)
31 1020252 CN phần mềm 2 80 T6,1-3,E402 NTBình
31 1020593 Lập trình JAVA 2 80 T2,7-9,E401 Huỳnh Công Pháp
31A 1020932 TH công nghệ phần mềm 1 40 T4,7-10,CD1 Tuần 26,27,28
31B 1020932 TH công nghệ phần mềm 1 40 T5,7-10,CD1 Tuần 26,27,28
31A 1020943 TH lập trình JAVA 1 40 T5,7-10,C104 Tuần 33,34,35
31B 1020943 TH lập trình JAVA 1 40 T6,7-10,C104 Tuần 33,34,35
31 1090413 Công trình đường 3 80 T3,7-9,E402 Võ Đức Hoàng
31 1110993 TC và QLTC 3 80 T5,1-5,E105 Ngô Văn Dũng
31 1111003 Công trình thủy 3 80 T4,1-5,H101 Lê Văn Hợi
31 1111013 ĐA CT Thủy 1 80 T2,1-2,XP Lê Văn Hợi
31 1111023 Cơ học TT nâng cao 2 80 T3,1-3,F109 NTHuy
31 4130063 Anh văn CN (X2) 3 50 T7,1-5,E402 PTTHương
Nhóm 32 (Khóa 08)
28
29. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
32 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 105 T5,1-5,E202 Trần Văn Quang
32 1170183 ĐA XL nước thải 2 105 T7,1-3,XP Khoa MôI trường
32 1170193 KT xử lý khí thải 3 105 T6,1-5,E202 Lê Hoàng Sơn
32 1170203 ĐA XL khí thải 2 105 T3,7-9,XP Khoa MôI trường
32 1170213 Xử lý nước thải CN 2 105 T4,1-3,E202 Trần Văn Quang
32 1170223 Quản lý MT 2 105 T2,1-3,F101 Hoàng Hải
32 1180313 Kinh tế môi trường 2 105 T3,1-3,E204 Lê Thị Kim Oanh
Nhóm 33 (Khóa 08)
33A 1030693 TH Tin học ƯD 1 41 T6,1-5,A135 Tuần 26,27,28
33B 1030693 TH Tin học ƯD 1 41 T5,1-5,A135 Tuần 26,27,36
33 1180053 Tin học ƯD 3 80 T5,1-5,E303 Huỳnh Nhật Tố
33 1180233 Định giá SP xây dựng 2 80 T7,1-3,E206 TTBDiệp
33 1180243 Quản trị DN xây dựng 3 80 T2,1-5,E205 TTBDiệp
ĐA Quản trị doanh nghiệp
33 1180253 1 80 T4,1-2,XP TTBDiệp
XD
33 1180353 Chuyên đề tự chọn 2 3 80 T5,8-10,E104 Phạm Thị Trang
33 1180433 Thẩm định dự án XD 3 80 T3,1-5,E205 Bùi Nữ Thanh Hà
33 1180493 Quản lý Dự án XD(08) 3 80 T6,6-10,E104 Phạm Thị Trang
Nhóm 34 (Khóa 08)
34A 1030693 TH Tin học ƯD 1 53 T2,1-5,A135 Tuần 26,27,28
34 1180053 Tin học ƯD 3 80 T2,1-5,E206 Huỳnh Nhật Tố
34 1180233 Định giá SP xây dựng 2 80 T5,1-3,E206 TTBDiệp
34 1180243 Quản trị DN xây dựng 3 80 T3,1-5,E206 TTBDiệp
ĐA Quản trị doanh nghiệp
34 1180253 1 80 T7,4-5,XP TTBDiệp
XD
34 1180353 Chuyên đề tự chọn 2 3 80 T5,8-10,E104 Phạm Thị Trang
34 1180433 Thẩm định dự án XD 3 80 T4,1-5,E206 Bùi Nữ Thanh Hà
29
30. Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
TC
34 1180493 Quản lý Dự án XD(08) 3 80 T6,6-10,E104 Phạm Thị Trang
3.1.2. Chú ý
3.1.2.1. Kế hoạch học tập
Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở
phần cuối quyển sổ tay.
3.1.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần
* Đối với khóa 08:
Khi học các HP thực tập thì sẽ nghỉ học các HP lý thuyết, PĐT yêu cầu SV
phải đăng ký như sau:
SV ngành Cơ khí chế tạo: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.
(SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có
TTCN khác nhau)
SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04.
SV ngành CN Thông tin: Nhóm 05 hoặc 06 hoặc 07.
(SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có
TTCN khác nhau)
SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 08.
SV ngành Kỹ thuật tàu thủy: Nhóm 09. (Nhóm này có HP
Thiết kế tàu thủy + ĐA (thính giảng) sẽ bố trí lịch học sau, SV vẫn đăng ký)
SV ngành Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 10.
SV ngành Điện: Nhóm 11 hoặc 12 hoặc 13.
SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm14 hoặc 15. (SV chỉ
được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có TTCN khác
nhau)
SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 16.
SV ngành CN Sinh học : Nhóm 17.
30
31. SV ngành CN hóa học silicat và Polime: Nhóm 18, chú ý đăng ký các
học phần theo ngành.
SV ngành CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 19.
SV ngành Sư phạm kỹ thuật: Nhóm 20.
SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 21 hoặc 22 hoặc 23.
SV ngành Vật liệu xây dựng: Nhóm 24.
SV ngành XD Dân dụng và CN (kể cả lớp 08XJV): Nhóm 25 hoặc
26 hoặc 27.
SV ngành Kiến trúc: Nhóm 28 hoặc 29.
SV ngành XD Công trình thuỷ: Nhóm 30.
SV ngành Tin học xây dựng: Nhóm 31.
SV ngành Công nghệ Môi trường: Nhóm 32.
SV ngành Kinh tế Xây dựng và Quản lý dự án: Nhóm 33 hoặc 34.
SV lớp 08ECE, 08ES, 08CLC học theo TKB riêng.
* Đối với khóa 11 hệ liên thông:
SV ngành Cơ khí chế tạo: Nhóm 35
SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 36
SV ngành CN Thông tin: Nhóm 37
SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 38
SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 39
SV ngành Điện: Nhóm 40
SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 41
SV ngành CN Hóa thực phẩm: Nhóm 42
SV ngành CN Sinh học: Nhóm 43
SV ngành CN Hóa học silicat và polime: Nhóm 44, chú ý đăng ký
các HP theo ngành.
SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 45
31
32. SV ngành XD Dân dụng và CN: Nhóm 46
SV ngành CN Môi trường: Nhóm 47
3.2. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 09
3.2.1. Thời khóa biểu
Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
Nhóm 01 (Khóa 09)
TH truyền động Tlực và khí
01A 1010952 1 40 T2,1-5,A135 Tuần 34,35
nén
TH truyền động Tlực và khí
01B 1010952 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 34,35
nén
TH truyền động Tlực và khí
01C 1010952 1 40 T4,1-5,A135 Tuần 34,35
nén
01 1010003 TK trên máy tính 2 100 T3,6-8,F201 Trần Minh Chính
01 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T5,1-4,E101 NTTranh
01 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T7,1-5,E112 Lưu Đức Bình
01 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T4,9-10,F101 Trần Ngọc Hải
01A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 CN,1-5,A135 Tuần 36,37
01B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T2,7-10,A135 Tuần 36,37
01C 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T7,7-10,A135 Tuần 36,37
01A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T3,1-2,PTN Tuần 34,35
01B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T3,3-4,PTN Tuần 34,35
01C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T4,1-2,PTN Tuần 34,35
01D 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T4,3-4,PTN Tuần 34,35
TH nguyên lý cắt và dụng
01A 1010973 1 40 T2,7-10,PTN Tuần 34,35,36
cụ cắt
TH nguyên lý cắt và dụng
01B 1010973 1 40 T2,1-5,PTN Tuần 34,35,36
cụ cắt
TH nguyên lý cắt và dụng
01C 1010973 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 34,35,36
cụ cắt
01 1011022 CN kim loại 2 2 100 T4,6-8,F101 Lưu Đức Hoà
32
33. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
01 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T3,9-10,F201 Nguyễn Bê
01 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T6,7-10,E115 Phạm Phú Lý
Nhóm 02 (Khóa 09)
TH truyền động Tlực và khí
02A 1010952 1 40 T5,1-5,A135 Tuần 34,35
nén
TH truyền động Tlực và khí
02B 1010952 1 40 T6,7-10,A135 Tuần 33,34
nén
02 1010003 TK trên máy tính 2 100 T3,9-10,F202 Trần Minh Chính
02 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T7,1-4,E115 NTTranh
02 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T5,6-10,E202 Lưu Đức Bình
02 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T6,4-5,E117 Trần Ngọc Hải
02A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T6,7-10,A135 Tuần 28,29
02B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T5,1-5,A135 Tuần 28,29
02A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T5,1-2,PTN Tuần 34,35
02B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T5,3-4,PTN Tuần 34,35
02C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,1-2,PTN Tuần 34,35
02D 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,3-4,PTN Tuần 34,35
TH nguyên lý cắt và dụng
02A 1010973 1 40 CN,1-5,PTN Tuần 34,35,36
cụ cắt
TH nguyên lý cắt và dụng
02B 1010973 1 40 T3,1-5,PTN Tuần 34,35,36
cụ cắt
02 1011022 CN kim loại 2 2 100 T6,1-3,E117 NTViệt
02 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T3,6-8,F202 Nguyễn Bê
02 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T4,7-10,H102 Phạm Phú Lý
Nhóm 03 (Khóa 09)
TH truyền động Tlực và khí
03A 1010952 1 40 T3,1-5,PTNCDT Tuần 36,37
nén
TH truyền động Tlực và khí
03B 1010952 1 40 T2,7-10,PTNCDT Tuần 36,37
nén
03 1010003 TK trên máy tính 2 100 T6,4-5,E201 Trần Minh Chính
33
34. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
03 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T7,1-4,E114 Trần Đình Sơn
03 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T3,6-10,F208 Lưu Đức Bình
03 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T6,1-3,E201 Trần Ngọc Hải
03A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 36,37
03B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T4,1-5,A135 Tuần 36
03A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,7-8,PTN Tuần 34,35
03B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,9-10,PTN Tuần 34,35
03C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T6,7-8,PTN Tuần 34,35
TH nguyên lý cắt và dụng
03A 1010973 1 40 T6,7-10,PTN Tuần 34,35,36
cụ cắt
TH nguyên lý cắt và dụng
03B 1010973 1 40 T7,7-10,PTN Tuần 34,35,36
cụ cắt
03 1011022 CN kim loại 2 2 100 T4,9-10,F110 Lưu Đức Hoà
03 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T4,6-8,F110 Nguyễn Bê
03 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T2,1-4,H401 Nguyễn Văn Yến
Nhóm 04 (Khóa 09)
TH truyền động Tlực và khí
04A 1010952 1 40 T4,7-10,PTNCDT Tuần 36,37
nén
TH truyền động Tlực và khí
04B 1010952 1 40 T6,1-5,PTNCDT Tuần 36,37
nén
04 1010003 TK trên máy tính 2 80 T2,6-8,H401 Trần Minh Chính
04 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 80 T6,7-10,E206 Nguyễn Đắc Lực
04 1010313 TK máy 2 80 T4,4-5,F306 Bùi Trương Vỹ
04 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 80 T4,1-3,F306 Trần Xuân Tuỳ
04A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 36,37
04B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T4,7-10,A135 Tuần 36,37
04 1050892 Truyền động điện TĐ 3 80 T3,7-10,F108 Nguyễn Mạnh Hà
04 1060822 Điện tử ƯD (CDT) 2 80 T2,9-10,H401 NVPhòng
34
35. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
04 1060852 ĐA KT mạch điện tử 2 80 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT
04A 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T4,1-5,PTN Tuần 33,34,35,36
04B 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T5,7-10,PTN Tuần 33,34,35,36
Nhóm 05 (Khóa 09)
TH truyền động Tlực và khí
05A 1010952 1 40 T5,1-5,PTNCDT Tuần 36,37
nén
05 1010003 TK trên máy tính 2 80 T2,9-10,H402 Trần Minh Chính
05 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 80 T5,7-10,E302 Nguyễn Đắc Lực
05 1010313 TK máy 2 80 T4,1-3,F307 Bùi Trương Vỹ
05 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 80 T4,4-5,F307 Trần Xuân Tuỳ
05A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,7-10,A135 Tuần 36,37
05 1050892 Truyền động điện TĐ 3 80 T6,7-10,E303 Nguyễn Anh Duy
05 1060822 Điện tử ƯD (CDT) 2 80 T2,6-8,H402 NVPhòng
05 1060852 ĐA KT mạch điện tử 2 80 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT
05A 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T3,7-10,PTN Tuần 33,34,35,36
Nhóm 06 (Khóa 09)
06 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T6,4-5,E114 Đặng Bá Lư
06 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T6,1-3,E114 Đặng Bá Lư
06 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T2,1-3,F201 Phan Thanh Tao
06 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T5,1-4,E114 THTTiên
06 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T2,4-5,F201 Lê Thị Mỹ Hạnh
06 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T3,1-3,E114 Mai Văn Hà
Phân tích và thiết kế hệ
06 1020302 2 85 T3,4-5,E114 Phan Huy Khánh
thống
06A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T2,7-10,C206 Tuần 35,36,37
06B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T3,7-10,C206 Tuần 35,36,37
06A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T2,7-10,c206 Tuần 32,33,34
35
36. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
06B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T3,7-10,c206 Tuần 32,33,34
06A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T2,7-10,C104 Tuần 29,30,31
06B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T3,7-10,C104 Tuần 29,30,31
TH lập trình hướng đối
06A 1020893 1 46 T7,7-10,CD1 Tuần 29,30,31
tượng
TH lập trình hướng đối
06B 1020893 1 46 T3,7-10,CD1 Tuần 29,30,31
tượng
TH phân tích và TKế hệ
06A 1020902 1 46 T6,7-10,C205 Tuần 32,33,34
thống
TH phân tích và TKế hệ
06B 1020902 1 46 T3,7-10,C205 Tuần 32,33,34
thống
06 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T7,1-3,XP Khoa CNTT
Nhóm 07 (Khóa 09)
07 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T5,1-3,E115 Đặng Bá Lư
07 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T5,4-5,E115 Đặng Bá Lư
07 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T2,4-5,F202 Phan Thanh Tao
07 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T6,1-4,E113 THTTiên
07 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T2,1-3,F202 Lê Thị Mỹ Hạnh
07 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T3,4-5,E116 Mai Văn Hà
Phân tích và thiết kế hệ
07 1020302 2 85 T3,1-3,E116 Phan Huy Khánh
thống
07A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T4,1-5,C206 Tuần 35,36,37
07B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T4,7-10,C206 Tuần 35,36,37
07A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T4,1-5,c206 Tuần 32,33,34
07B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T4,7-10,c206 Tuần 32,33,34
07A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T7,7-10,C104 Tuần 29,30,31
07B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T4,7-10,C104 Tuần 29,30,31
TH lập trình hướng đối
07A 1020893 1 46 T7,1-3,CD1 Tuần 29,30,31
tượng
07B 1020893 TH lập trình hướng đối 1 46 T4,7-10,CD1 Tuần 29,30,31
36
37. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
tượng
TH phân tích và TKế hệ
07A 1020902 1 46 T4,1-4,C205 Tuần 32,33,34
thống
TH phân tích và TKế hệ
07B 1020902 1 46 T4,7-10,C205 Tuần 32,33,34
thống
07 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T7,4-5,XP Khoa CNTT
Nhóm 08 (Khóa 09)
08 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T2,1-3,E115 Đặng Bá Lư
08 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T2,4-5,E115 Đặng Bá Lư
08 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T6,4-5,E115 Phan Thanh Tao
08 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T3,1-4,E115 THTTiên
08 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T4,4-5,H206 Lê Thị Mỹ Hạnh
08 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T4,1-3,H206 Mai Văn Hà
Phân tích và thiết kế hệ
08 1020302 2 85 T6,1-3,E115 Phan Huy Khánh
thống
08A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T5,7-10,C206 Tuần 35,36,37
08B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T6,7-10,C206 Tuần 35,36,37
08A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T5,7-10,c206 Tuần 32,33,34
08B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T6,7-10,c206 Tuần 32,33,34
08A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T7,1-4,C104 Tuần 29,30,31
08B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T6,7-10,C104 Tuần 29,30,31
TH lập trình hướng đối
08A 1020893 1 46 T5,7-10,CD1 Tuần 29,30,31
tượng
TH lập trình hướng đối
08B 1020893 1 46 T6,7-10,CD1 Tuần 29,30,31
tượng
TH phân tích và TKế hệ
08A 1020902 1 46 T5,7-10,C205 Tuần 32,33,34
thống
TH phân tích và TKế hệ
08B 1020902 1 46 T6,7-10,C205 Tuần 32,33,34
thống
08 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T5,1-3,XP Khoa CNTT
37
38. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
Nhóm 09 (Khóa 09)
09A 1030083 KC tính toán động cơ ĐT 3 75 T2,1-4,E403 TTHTùng
09B 1030083 KC tính toán động cơ ĐT 3 75 T3,1-4,E404 TTHTùng
09A 1030103 LT ôtô và MCT 4 75 T5,1-5,E108 Nguyễn Văn Đông
09B 1030103 LT ôtô và MCT 4 75 T4,1-5,E404 Nguyễn Văn Đông
09A 1030173 Truyềnđộngthuỷkhíđộnglực 2 75 T6,1-3,F106 PTKLoan
09B 1030173 Truyềnđộngthuỷkhíđộnglực 2 75 T6,4-5,E106 PTKLoan
09A 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T4,1-4,E203 Phan Minh Đức
09B 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T5,1-4,E404 Phan Minh Đức
09A 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 75 T3,1-4,E401 Phạm Quốc Thái
09B 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 75 T7,1-4,E113 Phạm Quốc Thái
09A 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 75 T3,8-9,XP Phạm Quốc Thái
09B 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 75 T6,1-3,XP Phạm Quốc Thái
09A 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T7,1-2,XP PTKLoan
09B 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T2,7-8,XP PTKLoan
Nhóm 10 (Khóa 09)
Truyền động thuỷ khí động
10 1030173 2 75 T5,4-5,H203 PTKLoan
lực
10 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T7,1-4,E301 Phan Minh Đức
10 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T7,9-10,XP PTKLoan
10 1031253 Vẽ tàu 2 75 T5,1-3,H203 NQTrung
10 1031263 Kết cấu máy tàu thủy 3 75 T4,1-4,H306 TTHTùng
10 1031273 Cơ học KC tàu thủy 3 75 T3,7-10,F106 Lê Cung
10 1031283 Động lực học tàu thủy 3 75 T2,1-4,H306 NTThừa
10 1031323 ĐA TK máy tàu 1 75 T7,8-9,XP K. CKGT
Nhóm 11 (Khóa 09)
38
39. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
Phương pháp tính truyền
11A 1040053 2 100 T2,9-10,F102 Nguyễn Bốn
nhiệt
11A 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 100 T2,6-8,F102 Nguyễn Bốn
11A 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 50 T4,7-10,H101 NTVăn
11B 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 50 T3,7-10,F302 NTVăn
11A 1040113 Lò hơi 1 3 100 T3,7-10,F102 Hoàng Ngọc Đồng
11B 1040113 Lò hơi 1 3 50 T5,1-4,F101 Hoàng Ngọc Đồng
11A 1040143 Đo lường nhiệt 4 100 T7,6-10, Thỉnh giảng
11A 1040263 An toàn lao động 1 100 T6,9-10,F102 Phạm Thanh
11A 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T6,6-8,F102 NQĐịnh
11A 1080352 ĐA CS thiết kế máy 2 100 T5,7-9,F202 Phạm Phú Lý
Nhóm 12 (Khóa 09)
Phương pháp tính truyền
12 1040053 2 70 T3,6-8,H102 Nguyễn Bốn
nhiệt
12 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 70 T3,9-10,H102 Huỳnh Ngọc Hùng
12 1040113 Lò hơi 1 3 70 T5,7-10,F102 Hoàng Ngọc Đồng
12 1040143 Đo lường nhiệt 4 70 T7,6-10, Thỉnh giảng
12 1040263 An toàn lao động 1 70 T6,6-8,F103 Phạm Thanh
12 1040643 Kỹ thuật Lạnh B 3 70 T2,7-10,E404 NTVăn
12 1050902 Trang bị điện trong CN 2 70 T6,9-10,F103 NQĐịnh
12 1080352 ĐA CS thiết kế máy 2 70 T4,7-9,E116 Lê Cung
Nhóm 13 (Khóa 09)
13 1050113 ĐA máy điện 2 90 T7,1-3,XP Trần Văn Chính
13 1050123 Tin học ƯD 2 90 T3,1-3,F103 Nguyễn Văn Tấn
13 1050143 Máy điện 2 3 90 T6,1-4,F102 Bùi Tấn Lợi
13 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T7,4-5,XP Trần Vinh Tịnh
13 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T3,4-5,F103 ĐNMTú
39
40. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
13 1050233 Mạng điện 3 90 T5,1-4,F102 Trần Vinh Tịnh
13 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T4,1-4,F308 Lê Kỷ
13A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,1-5,I202 Tuần 33
13B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,7-10,I202 Tuần 33
13C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,7-10,I202 Tuần 33
13D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T4,7-10,I202 Tuần 33
13E 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-10,I202 Tuần 33
13A 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 37
13B 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 37
13C 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 37
13D 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 37
13E 1051143 TN mạng điện 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 37
13A 1051153 TN cao áp 1 10 T2,1-5,PTN Tuần 33
13B 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 33
13C 1051153 TN cao áp 1 10 T3,7-10,PTN Tuần 33
13D 1051153 TN cao áp 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 33
13E 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 33
13F 1051153 TN cao áp 1 10 T6,7-10,PTN Tuần 33
13G 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 33
13H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 33
13I 1051153 TN cao áp 1 10 CN,7-10,PTN Tuần 33
13K 1051153 TN cao áp 1 10 T2,1-5,PTN Tuần 34
Nhóm 14 (Khóa 09)
14 1050113 ĐA máy điện 2 90 T6,7-9,XP Bùi Tấn Lợi
14 1050123 Tin học ƯD 2 90 T3,4-5,F203 Nguyễn Văn Tấn
14 1050143 Máy điện 2 3 90 T4,1-4,F206 Bùi Tấn Lợi
40
41. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
14 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T7,1-3,XP Trần Ngọc Do
14 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T3,1-3,F203 ĐNMTú
14 1050233 Mạng điện 3 90 T2,1-4,F203 Trần Ngọc Do
14 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T5,1-4,F203 Nguyễn Văn Tiến
14A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T5,7-10,I202 Tuần 33
14B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-5,I202 Tuần 33
14C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-5,I202 Tuần 34
14D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,7-10,I202 Tuần 34
14A 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 38
14B 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 38
14C 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 38
14D 1051143 TN mạng điện 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 38
14A 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 34
14B 1051153 TN cao áp 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 37
14C 1051153 TN cao áp 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 34
14D 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 34
14E 1051153 TN cao áp 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 34
14F 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 34
14G 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 34
14H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,7-10,PTN Tuần 34
14I 1051153 TN cao áp 1 10 T3,7-10,PTN Tuần 37
Nhóm 15 (Khóa 09)
15 1050113 ĐA máy điện 2 90 T6,1-3,XP Phan Văn Hiền
15 1050123 Tin học ƯD 2 90 T4,6-8,H206 Nguyễn Văn Tấn
15 1050143 Máy điện 2 3 90 T2,1-4,F206 Phan Văn Hiền
15 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T6,4-5,XP Đinh Thành Việt
41
42. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
15 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T4,9-10,H206 NHVPhương
15 1050233 Mạng điện 3 90 T3,7-10,F206 Đinh Thành Việt
15 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T5,1-4,F206 Đoàn Anh Tuấn
15A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,1-5,I202 Tuần 34
15B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,7-10,I202 Tuần 34
15C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,7-10,I202 Tuần 34
15D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T4,1-5,I202 Tuần 34
15A 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 37
15B 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 37
15C 1051143 TN mạng điện 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 37
15D 1051143 TN mạng điện 1 20 T7,1-5,PTN Tuần 37
15A 1051153 TN cao áp 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 35
15B 1051153 TN cao áp 1 10 T4,1-5,PTN Tuần 35
15C 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 35
15D 1051153 TN cao áp 1 10 T6,7-10,PTN Tuần 35
15E 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 35
15F 1051153 TN cao áp 1 10 T7,1-5,PTN Tuần 35
15G 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 35
15H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 35
Nhóm 16 (Khóa 09)
16 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 100 T6,7-10,H203 NDNViễn
16 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T2,7-10,E101 Hồ Viết Việt
16A 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T2,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36
16B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T3,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36
16C 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T4,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36
16 1060213 Điện tử thông tin 3 100 T3,7-10,E101 Nguyễn Văn Tuấn
42
43. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần
16 1060233 Thông tin số 3 100 T4,7-10,E204 Nguyễn Lê Hùng
16 1060253 Đo lường điện tử 3 100 T5,7-10,H203 Dư Quang Bình
16A 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T2,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35
16B 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T3,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35
16C 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 CN,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35
16 1060543 Kỹ thuật anten 2 100 T7,1-3,E104 NVCường
16 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 100 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT
Nhóm 17 (Khóa 09)
17 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 100 T4,7-10,E102 NDNViễn
17 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T3,7-10,E102 Phạm Xuân Trung
17A. 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36
17B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36
17C 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T7,7-10,PTN Tuần 32,33,34,35,36
17 1060213 Điện tử thông tin 3 100 T5,7-10,H204 Nguyễn Văn Tuấn
17 1060233 Thông tin số 3 100 T6,7-10,H204 Nguyễn Lê Hùng
17 1060253 Đo lường điện tử 3 100 T2,7-10,E102 Dư Quang Bình
17A. 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T5,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35
17B 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T6,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35
17C 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T7,7-10,PTN Tuần 32,33,34,35
17 1060543 Kỹ thuật anten 2 100 T7,4-5,E104 NVCường
17 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 100 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT
Nhóm 18 (Khóa 09)
18 1070043 CS thiết kế nhà máy 2 105 T2,1-3,H205 Trần Thế Truyền
18 1070223 QT và TB truyền chất 3 105 T4,1-4,H102 Lê Ngọc Trung
TN Quá trình và TB công
18A 1070243 1 25 T2,7-10,PTN Tuần 37,38,39
nghệ hoá học
18B 1070243 TN Quá trình và TB công 1 25 T3,7-10,PTN Tuần 37,38,39
43