SlideShare a Scribd company logo
1 of 49
GVHD: THS. LÊ VĂN NAM
SVTH: PHẠM THỊ Ý NHI
LỚP: L11KH1
Là một doanh nghiệp quân đội
Địa chỉ: 77 Duy Tân, Thành phố Đà Nẵng
* Ngành nghề kinh doanh:
Sản xuất đá vật liệu xây dựng.
Ngoài ra, Xí nghiệp còn hoạt động trong một số lĩnh vực khác như: dịch
vụ phá đá nổ mìn; san lấp mặt bằng;...
BAN GIÁM ĐỐC




  Ban                         Ban         Ban
Kế hoạch                    Tổ chức -   Kỹ thuật
                           Hành chính




           Đội 1               Đội 2
1   CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TẾP (TK 621)



2     CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622)



3    CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623)


4       CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)
CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP (TK 621)


                         QUY TRÌNH LÊN SỔ



Phiếu xuất kho
                                 Bảng tổng
                   Sổ chi tiết                 Chứng từ       Sổ cái TK
                                 hợp chứng
                    TK 621                      ghi sổ           621
                                     từ
  Hóa Đơn
   GTGT
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
        77 Duy Tân
                                            SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
                     TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
                                   TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
                Chứng từ                                                                       Số phát sinh
                                      MKH                 Diễn giãi      TK đối ứng
      Ngày                   Số                                                           Nợ                  Có
                                                  Xuất vật tƣ phục vụ
   01/06/2012              21/TN     VDOI02          sản xuất Đội 2-       1521V           26.245.455
                                                         XN309
                                                   Xuất vật tư phục vụ
   30/06/2012              19/TN     VDOI01          sữa chữa Đội 1-       1521V           22.848.565
                                                         XN309
                                                   Chi phí dịch vụ nổ
   30/06/2012              16/06     VDOI01                                331V            20.544.380
                                                  mìn cho Đội 1-XN309

        ...                  ...                             ...             ...                   ...

                                                     K/C 621V sang
   30/06/2012              PKT 17    VDOI01                               154V01                              183.228.786
                                                        154V01
                                                     K/C 621V sang
   30/06/2012              PKT 17    VDOI02                               154V01                               36.368.380
                                                        154V01
                                                                                      Tổng phát sinh nợ: 219.597.166
                                                                                      Tổng phát sinh có: 219.597.166
                                                                                       Số dƣ cuối kỳ:
     Giám đốc                            Kế toán trưởng                                Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu)                  (Ký, họ tên)                                  (Ký, họ tên)
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
            77 Duy Tân
                             BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ
                                      SỐ 08/0211
                               Ngày 30 tháng 06 năm 2012
                Chứng từ                                                    Số phát sinh
                                         Diễn giải              TK
     Ngày                   Số                                        Nợ                   Có

                                   Xuất kho vật tư phục vụ     621V
   01/06/2012              21/TN                                       26.245.455           26.245.455
                                   sản xuất Đội 2-XN309        152V

                                   Xuất kho vật tư phục vụ     621V
   30/06/2012              19/TN                                       22.848.565           22.848.565
                                   sữa chữa Đội 1-XN309        152V

                                   Chi phí dịch vụ nổ mìn      621V
   30/06/2012              16/06                                       20.544.380           20.544.380
                                     cho Đội 1-XN309           331V

       ...                  ...              ...                ...            ...                  ...


                                         Tổng cộng                    219.597.166          219.597.166


        Giám đốc                                   Kế toán trưởng             Người lập
  (Ký, họ tên, đóng dấu)                           (Ký, họ tên)              (Ký, họ tên)
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
        77 Duy Tân
                                     CHỨNG TỪ GHI SỔ
                                          SỐ 08/0211
                                   Ngày 30 tháng 06 năm 2012

                                  Số hiệu tài khoản
       Trích yếu                                               Số tiền                Ghi chú
                           Nợ                         Có


 Chi phí nguyên vật liệu
                           621V                       331V           30.800.503
        trực tiếp

 Chi phí nguyên vật liệu
                           621V                       152V          188.796.663
        trực tiếp


       Tổng cộng                                                    219.597.166


      Giám đốc                     Kế toán trưởng                             Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu)              (Ký, họ tên)                             (Ký, họ tên)
Công Ty Vạn Tường                  SỔ CÁI
                  Xí nghiệp 309  Tên tài khoản : 621V - Chi phí NVL Trực tiếp
                                 Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
                                                                       ĐVT: VNĐ
                                                                    Số dư nợ đầu kỳ:

   Chứng từ ghi sổ                                                              Số tiền
                                                             TK
                                   Diển giải
   NT          SH                                            ĐƢ          Nợ               Có
                      -Số dư đầu tháng
30/06/2012 08/0211    -Phát sinh trong tháng
30/06/2012 08/0211    Tông hợp chứng từ mua hàng             331V       30.800.503
                      Tổng hợp chứng từ xuất kho vật tư      152V      188.796.663
30/06/2012 08/0211    Tổng hợp chứng từ hạch toán tự động   154V01                   219.597.166




                                                               Tổng phát sinh nợ: 219.597.166
                                                               Tổng phát sinh có: 219.597.166
                                                               Số dƣ nợ cuối kỳ:
Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                        Giám Đốc
(Ký, họ tên)                              (Ký, họ tên)                   (Ký, họ tên, đóng dấu)
CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622)




                  QUY TRÌNH LÊN SỔ



 Bảng phân bổ
 tiền lƣơng và       Sổ chi tiết       Chứng từ ghi
                                                         Sổ cái TK 622
các khoản trích       TK 622               sổ
   theo lƣơng
CÔNG TY TNHH ĐTXD VẠN TƯỜNG                     BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƢƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƢƠNG
      XÍ NGHIỆP 309                                             Tháng 6 năm 2012


                         TK 334 - Phải trả ngƣời lao đông                   TK 338 - phải trả, phải nộp khác
STT                                                                                                                           Tổng cộng
                                        Các TK   Cộng có TK                                                    Cộng có TK
                          Lƣơng                                 BHTN         BHXH        BHYT         KPCĐ
                                         khác       334                                                           338

A            B               1            2          4            5            6            7          8           9
      TK 622 - CPNCTT     160.734.710             160.734.710    573.050     9.600.960    1.502.340              11.676.350   172.411.060

 1        - VDOI01        101.272.125             101.272.125    460.411     7.592.000    1.212.165               9.264.576   110.536.701
          - VDOI02         59.462.585              59.462.585    112.639     2.008.960     290.175                2.411.774    61.874.359

      TK 623 - CPSDMTC    137.314.195             137.314.195    577.065     7.430.816    1.393.278               9.401.159   146.715.354

 2        - VDOI01         93.406.965              93.406.965    337.552     4.695.360     880.380                5.913.292    99.320.257
          - VDOI02         43.907.230              43.907.230    239.513     2.735.456     512.898                3.487.867    47.395.097

       TK 627 - CP SXC     73.726.107              73.726.107    208.707     4.483.952     840.741                5.533.400    79.254.507

 3        - VDOI01         41.805.204              41.805.204     87.746     2.821.888     529.104                3.438.738    45.243.942
          - VDOI02         31.920.903              31.920.903    120.961     1.662.064     311.637                2.094.662    34.015.565

       TK 641 - CPBH       29.258.343              29.258.343     42.632       682.112     127.896                 852.640     30.110.983
 4

      TK 642 - CPQLDN      66.936.892              66.936.892    232.213     6.030.968     332.223                6.595.404    73.532.296
 5

      TK 142 - CPTTNH
 6

       TK 334 - PTNLD                                           1.706.959   13.057.875    2.652.092              17.416.926    17.416.926
 7

      TK 338 - PT, PNK
 8
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
          77 Duy Tân
                                              SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
                           TÀI KHOẢN: 622V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
                                      TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

                Chứng từ                                                                                      Số phát sinh
                                         MKH             Diễn giải                TKĐƢ
     Ngày                    Số                                                                        Nợ                    Có
                                                    Tiền lƣơng phải trả
   30/06/2012              BPBTLV       VDOI01                                    3341V1               101.272.125
                                                       Đội 1-XN309
                                                     Tiền lương phải trả
   30/06/2012              BPBTLV       VDOI02                                    3341V2                59.462.585
                                                       Đội 2-XN309
                                                    Chi phí bảo hiểm xã
   30/06/2012              BPBTLV       VDOI01       hội phải trả Đội 1-          3383V1                7.592.000
                                                           XN309
                                                    Chi phí bảo hiểm xã
   30/06/2012              BPBTLV       VDOI02       hội phải trả Đội 2-          3383V2                2.008.960
                                                           XN309
                                                    Chi phí bảo hiểm y tế
   30/06/2012              BPBTLV       VDOI01                                    3384V1                1.212.165
                                                       Đội 1-XN309
                                                    Chi phí bảo hiểm y tế
   30/06/2012              BPBTLV       VDOI02                                    3384V2                    290.175
                                                       Đội 2-XN309
                                                    Chi phí bảo hiểm thất
   30/06/2012              BPBTLV       VDOI01                                    3389V1                    460.411
                                                    nghiệp Đội 1-XN309
                                                    Chi phí bảo hiểm thất
   30/06/2012              BPBTLV       VDOI02                                    3389V2                    112.639
                                                    nghiệp Đội 2-XN309
                                                      K/C 622V sang
   30/06/2012              PKT 18       VDOI01                                    154V02                                     110.536.701
                                                          154V02
                                                      K/C 622V sang
   30/0262012              PKT 18       VDOI02                                    154V02                                      61.874.359
                                                          154V02
                                                                                               Tổng phát sinh nợ: 172.411.060
                                                                                               Tổng phát sinh có: 172.411.060
                                                                                                Số dƣ cuối kỳ:
                  Người ghi sổ             Kế toán trưởng                         Giám Đốc
                 (ký, họ tên)              (ký, họ tên)                     (ký, họ tên, đóng dấu)
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
      77 Duy Tân                 CHỨNG TỪ GHI SỔ
                                       Số 09/0211
                               Ngày 30 tháng 06 năm 2012

                                  Số hiệu tài khoản
       Trích yếu                                                             Số tiền               Ghi chú
                           Nợ                          Có


Phải trả công nhân XN309   622V                       334V                        160.734.710


 Bảo hiểm xã hội XN309     622V                       3383V                            9.600.960


  Bảo hiểm y tế XN309      622V                       3384V                            1.502.340

  Bảo hiểm thất nghiệp
                           622V                       3389V                             573.050
        XN309

      Tổng cộng                                                                   172.411.060


            Người ghi sổ          Kế toán trưởng                   Giám Đốc
            (ký, họ tên)           (ký, họ tên)               (ký, họ tên, đóng dấu)
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
          77 Duy Tân
                                                     SỔ CÁI
                              Tên tài khoản : 622V - Chi phí nhân công trực tiếp
                                   Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
                                                                                     ĐVT: VNĐ
                                                                                    Số dư nợ đầu kỳ:

            Chứng từ ghi sổ                                                                           Số phát sinh
                                                  Diễn giải            TK đối ứng
     Ngày                      Số                                                             Nợ                     Có


                                              Tổng hợp chứng từ
   30/06/2012             09/0211                                        3341V                 160.734.710
                                                  hạch toán

                                              Tổng hợp chứng từ
   30/06/2012             09/0211                                        3383V                     9.600.960
                                                  hạch toán

                                              Tổng hợp chứng từ
   30/06/2012             09/0211                                        3384V                     1.502.340
                                                  hạch toán

                                              Tổng hợp chứng từ
   30/06/2012             09/0211                                        3389V                      573.050
                                                  hạch toán

                                              Tổng hợp chứng từ
   30/06/2012             11/0211                                       154V02                                       172.411.060
                                              hạch toán tự động
                                                                                           Tổng phát sinh nợ: 172.411.060
                                                                                           Tổng phát sinh có: 172.411.060
                                                                                           Số dƣ nợ cuối kỳ:
                               Người ghi sổ                   Kế toán trưởng                  Giám Đốc
                               (ký, họ tên)                   (ký, họ tên)               (ký, họ tên, đóng dấu)
CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623)

                                QUY TRÌNH LÊN SỔ
 Bảng phân bổ
 tiền lương và    Sổ chi tiết
các khoản trích    TK6231
   theo lương


                  Sổ chi tiết
Phiếu xuất kho
                   TK6232


                                         Bảng tổng     Chứng từ   Sổ cái
                                        hợp chứng từ    ghi sổ    TK623

 Bảng tính và
                  Sổ chi tiết
 phân bổ khấu
                   TK6234
     hao

Hóa đơn GTGT
                  Sổ chi tiết
của dịch vụ mua
                   TK6237
     ngoài
Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí


    TK 6231: Chi phí nhân công


                           TK 6232: Chi phí vật liệu



                     TK 6234: Chi phí khấu hao máy thi công



TK 6237: Chi phí dịch vụ mua ngoài
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
        77 Duy Tân
                               SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
    TÀI KHOẢN: 6231V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309
                       TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
               Chứng từ                                                                                     Số phát sinh
                                                 MKH           Diễn giải          TKĐƢ
    Ngày                    Số                                                                        Nợ                   Có
                                                          Tiền lƣơng phải trả
  30/06/2012              BPBTLV                 VDOI01                           3341V1               93.406.965
                                                             Đội 1-XN309
                                                           Tiền lương phải trả
  30/06/2012              BPBTLV                 VDOI02                           3341V2               43.907.230
                                                              Đội 2-XN309
                                                          Chi phí bảo hiểm xã
  30/06/2012              BPBTLV                 VDOI01    hội phải trả Đội 1-    3383V1                4.695.360
                                                                 XN309
                                                          Chi phí bảo hiểm xã
  30/06/2012              BPBTLV                 VDOI02    hội phải trả Đội 2-    3383V2                2.735.456
                                                                 XN309
                                                          Chi phí bảo hiểm y tế
  30/06/2012              BPBTLV                 VDOI01                           3384V1                   880.380
                                                              Đội 1-XN309
                                                          Chi phí bảo hiểm y tế
  30/06/2012              BPBTLV                 VDOI02                           3384V2                   512.898
                                                              Đội 2-XN309
                                                          Chi phí bảo hiểm thất
  30/06/2012              BPBTLV                 VDOI01                           3389V1                   337.552
                                                          nghiệp Đội 1-XN309
                                                          Chi phí bảo hiểm thất
  30/06/2012              BPBTLV                 VDOI02                           3389V2                   239.513
                                                          nghiệp Đội 2-XN309
                                                            K/C 6231V sang
  30/06/2012              PKT 19                 VDOI01                           154V03                                    99.320.257
                                                                154V03
                                                            K/C 6231v sang
  30/06/2012              PKT 19                 VDOI02                           154V03                                    47.395.097
                                                                154V03
                                                                                               Tổng phát sinh nợ: 146.715.354
                                                                                               Tổng phát sinh có: 146.715.354
                                                                                                Số dƣ cuối kỳ:
                                 Người ghi sổ                 Kế toán trưởng                   Giám Đốc
                                  (ký, họ tên)                 (ký, họ tên)                (ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
         77 Duy Tân
                                                   SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
                                  TÀI KHOẢN: 6232V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP 309
                                           TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
               Chứng từ                                                                                 Số phát sinh
                                              MKH           Diễn giải         TK đối ứng

    Ngày                    Số                                                                     Nợ                  Có
                                                       Xuất nguyên vật liệu
  20/06/2012              PXK212             VDOI01      sử dụng máy thi        1521V              348.128.671
                                                        công Đội 1-XN309


                                                       Xuất nguyên vật liệu
  23/06/2012              PXK213             VDOI02    sử dụng máy thi công     1521V               98.802.452
                                                           Đội 2-XN309


      ...                   ...                                 ...               ...                       ...

      ...                   ...                                 ...               ...                       ...

                                                         K/C 6232V sang
  30/06/2012              PKT19              VDOI01                            154V03                                  537.124.012
                                                            154V03

                                                         K/C 6232V sang
  30/06/2012              PKT19              VDOI02                            154V03                                  375.151.132
                                                            154V03

                                                                                               Tổng phát sinh nợ: 912.275.144
                                                                                               Tổng phát sinh có: 912.275.144
                                                                                               Số dƣ cuối kỳ
                              Giám đốc                  Kế toán trưởng                     Người lập
                              (Ký, họ tên, đóng dấu)   (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO
                         Tháng 06 năm 2012
                                                                    MAK


                                    Thời gian sử dụng
STT   Loại tài sản    Nguyên giá
                                          (năm)
                                                        VDOI01            VDOI02



 1     Máy xúc        784.375.000          10           6.536.458



 2     Máy đập        346.790.000          10           2.889.917



 3     Máy cẩu        502.345.000          10                             4.186.208



 4    Máy khoan       134.567.000          10                             1.121.392



         Cộng                                           9.426.375         5.307.600
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
         77 Duy Tân

                           SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
      TÀI KHOẢN: 6234V - CHI PHÍ KHẤU HAO MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309
                   TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

           Chứng từ                                                                      Số phát sinh
                                MKH             Diễn giải        TKĐƢ

    Ngày                   Số                                                       Nợ                  Có

                                            Chi phí khấu hao
  30/06/2012          BPBKH1    VDOI01                           214V                 9.426.375
                                             máy thi công


                                            Chi phí khấu hao
  30/06/2012          BPBKH1    VDOI02                           214V                 5.307.600
                                             máy thi công


  30/06/2012          BPBKH1    VDOI01      Kết chuyển chi phí   154V03                                  9.426.375



  30/06/2012          BPBKH1    VDOI02      Kết chuyển chi phí   154V03                                  5.307.600


                                                                             Tổng phát sinh nợ: 14.733.975
                                                                             Tổng phát sinh có: 14.733.975
                                                                              Số dƣ cuối kỳ:
        Giám đốc                    Kế toán trưởng                        Người lập
  (Ký, họ tên, đóng dấu)             (Ký, họ tên)                         (Ký, họ tên)
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
        77 Duy Tân
                              SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
        TÀI KHOẢN: 6237V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309
                      TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
              Chứng từ                                                                                   Số phát sinh
                                    MKH                 Diễn giải          TKĐƢ

    Ngày                    Số                                                                      Nợ                  Có

                                                   Chi phí tiền điện Đội
 20/06/2012              PDV07/02   VDOI01                                 331111V                   21.372.480
                                                        1-XN309


                                                   Chi phí tiền điện Đội
 21/06/2012              PDV08/06   VDOI02                                 331111V                   13.636.363
                                                        2-XN309

     ...                    ...       ...                    ....            ...                             ...


 30/06/2012               PKT19     VDOI01          Kết chuyển chi phí     154V03                                       584.945.835



 30/06/2012               PKT19     VDOI02          Kết chuyển chi phí     154V03                                        53.645.208


                                                                                        Tổng phát sinh nợ: 638.591.043
                                                                                        Tông phát sinh có: 638.591.043
                                                                                        Số dƣ cuối kỳ:

    Giám đốc                                Kế toán trưởng                            Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu)                      (Ký, họ tên)                             (Ký, họ tên)
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
         77 Duy Tân                       BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ
                                                   Số 09/0211
                                           Ngày 30 tháng 06 năm 2012
                 Chứng từ                                                                   Số phát sinh
                                              Diễn giải              TK
      Ngày                     Số                                                 Nợ                        Có
                                        Chi phí NVL sử dụng
                                                                   6232V
    20/06/2012              PXK212       máy thi công Đội 1-                        348.128.671
                                                                    152V                                      348.128.671
                                               XN309
                                        Chi phí NVL sử dụng
                                                                   6232V
    23/06/2012              PXK213       máy thi công Đội 2-                           98.802.452
                                                                    152V                                         98.802.452
                                               XN309
                                       Chi phí tiền điện Đội 1-     6237V
    20/06/2012              PDV07/06                                                   21.372.480
                                               XN309               331111V                                       21.372.480
                                         Chi phí thuê xe vận        6237V
    21/06/2012              PDV08/06                                                   13.636.363                13.636.363
                                        chuyển Đội 2-XN309         331111V
                                       Chi phí tiền lương Đội 1-   6231V
    30/06/2012              BPBTLV                                                     93.406.965
                                                XN309               334V                                         93.406.965
                                       Chi phí tiền lương Đội 2-   6231V
    30/06/2012              BPBTLV                                                     43.907.230
                                                XN309               334V                                         43.907.230
                                        Chi phí các khoản trích    6231V
    30/06/2012              BPBTLV                                                      5.913.292
                                       theo lương Đội 1-XN309       338V                                          5.913.292
                                        Chi phí các khoản trích    6231V
    30/06/2012              BPBTLV                                                      3.487.867
                                       theo lương Đội 2-XN309       338V                                          3.487.867
                                       Chi phí khấu hao máy thi    6234V
    30/06/2012              BPBKH1                                                     15.367.277
                                         công Đội 1-XN309           214V                                         15.367.277
                                       Chi phí khấu hao máy thi    6234V
    30/06/2012              BPBKH1                                                      3.050.192
                                         công Đội 2-XN309           214V                                          3.050.192
        ...                    ...                ...                ...
                                             Tổng cộng                       1.715.999.010             1.715.999.010

     Giám đốc                                Kế toán trưởng                   Người lập
  (Ký, họ tên, đóng dấu)                      (Ký, họ tên)                   (Ký, họ tên)
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
        77 Duy Tân
                                         CHỨNG TỪ GHI SỔ
                                              SỐ 09/0211
                                       Ngày 30 tháng 06 ngày 2012

                                      Số hiệu tài khoản
         Trích yếu                                                  Số tiền                 Ghi chú



Chi phí tiền lương công nhân
                               623V                       334V          137.314.195
sử dụng máy thi công


Các khoản trích theo lương     623V                       338V                9.401.159

Chi phí nguyên vật liệu trực
                               623V                       152V           912.275.144
tiếp sử dụng máy thi công

Chi phí khấu hao máy thi
                               623V                       214V            14.733.975
công


Chi phí dịch vụ khác           623V                       331V          638.591.043


       Tổng cộng                                                    1.715.999.010



      Giám đốc                               Kế toán trưởng                       Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu)                       (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên)
Công Ty Vạn Tường
Xí nghiệp 309                                SỔ CÁI
                            Tên tài khoản : 623V - Chi phí sử dụng máy thi công
                             Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
                                                                        ĐVT: VNĐ
                                                                        Số dư nợ đầu kỳ
      Chứng từ ghi sổ                                                                        Số phát sinh
                                          Diễn giải               TKDU
    Ngày                Số

  30/06/2012         09/0211     Tổng hợp chứng từ hạch toán      3341V               137.314.195

  30/06/2012         09/0211     Tổng hợp chứng từ hạch toán      3383V                  7.430.816

  30/06/2012         09/0211     Tổng hợp chứng từ hạch toán      3384V                  1.393.278

  30/06/2012         09/0211     Tổng hợp chứng từ hạch toán      3389V                   577.065

  30/06/2012         09/0211     Tổng hợp chứng từ hạch toán      1521V               912.275.144

  30/06/2012         09/0211     Tổng hợp chứng từ hạch toán       214V                14.733.975

  30/06/2012         09/0211     Tổng hợp chứng từ mua hàng       331111V             638.591.043

                      11/0211    Tổng hợp chứng từ hạch toán      154V03                                    1.715.999.010


                                                                       Tổng phát sinh nợ: 1.715.999.010
                                                                       Tổng phát sinh có: 1.715.999.010
                                                                       Số dƣ cuối kỳ:
      Giám đốc                                   Kế toán trưởng                           Người lập
   (Ký, họ tên, đóng dấu)                         (Ký, họ tên)                           (Ký, họ tên)
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)
                                QUY TRÌNH LÊN SỔ

 Bảng phân bổ
 tiền lương và    Sổ chi tiết
các khoản trích    TK6271
   theo lương


                  Sổ chi tiết
Phiếu xuất kho
                   TK6272


                                        Bảng tổng     Chứng từ   Sổ cái
                                       hợp chứng từ    ghi sổ    TK627

Bảng tính và
                  Sổ chi tiết
phân bổ khấu
                   TK6274
    hao


                  Sổ chi tiết
  Phiếu chi
                   TK6277
Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí


          TK 6271: Chi phí nhân công



            TK 6272: Chi phí vật liệu



        TK 6274: Chi phí khấu hao TSCĐ



       TK 6277: Chi phí dịch vụ mua ngoài
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
        77 Duy Tân
                                     SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
             TÀI KHOẢN: 6271V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SẢN XUẤT CHUNG XÍ NGHIỆP 309
                            TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
         Chứng từ                                                                                      Số phát sinh
                              MKH                      Diễn giải                   TKĐƢ
  Ngày              Số                                                                              Nợ                Có
30/06/2012     BPBTLV         VDOI01        Tiền lƣơng phải trả Đội 1-XN309        3341V1           41.805.204

30/06/2012     BPBTLV         VDOI02        Tiền lương phải trả Đội 2-XN309        3341V2           31.920.903

30/06/2012     BPBTLV         VDOI01   Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-XN309 3383V1           2.821.888

30/06/2012     BPBTLV         VDOI02   Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-XN309 3383V2           1.662.064

30/06/2012     BPBTLV         VDOI01       Chi phí bảo hiểm y tế Đội 1-XN309       3384V1             529.104

30/06/2012     BPBTLV         VDOI02       Chi phí bảo hiểm y tế Đội 2-XN309       3384V2             311.637

30/06/2012     BPBTLV         VDOI01    Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309   3389V1             120.961
30/06/2012     BPBTLV         VDOI02    Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309   3389V2                87.746

30/06/2012      PKT 20        VDOI01            K/C 6271V sang 154V07              154V07                         45.243.942

30/06/2012      PKT 20        VDOI02            K/C 6271V sang 154V07              154V07                         34.015.565

                                                                                             Tổng phát sinh nợ: 79.259.507
                                                                                             Tổng phát sinh có: 79.259.507
                                                                                              Số dƣ cuối kỳ:
               Người ghi sổ                       Kế toán trưởng                              Giám Đốc
               (ký, họ tên)                        (ký, họ tên)                         (ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
         77 Duy Tân
                              SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
          TÀI KHOẢN: 6272V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP 309
                      TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

        Chứng từ                                                                                      Số phát sinh
                               MKH               Diễn giải                TK đối ứng

   Ngày             Số                                                                        Nợ                     Có

                                      Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội
 17/06/2012        PXK70     VDOI01                                          152V                328.637
                                                 1-XN309

                                      Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội
 18/06/2012        PXK71     VDOI02                                          152V                325.000
                                                 2-XN309


 30/06/2012        PKT20     VDOI01      K/C 6272V sang 154V07              154V07                                        328.637



 30/06/2012        PKT20     VDOI02      K/C 6272V sang 154V07              154V07                                        325.000

                                                                         Tổng phát sinh nợ: 653.637
                                                                         Tổng phát sinh có: 653.637
                                                                         Số dƣ cuối kỳ:

                    Người ghi sổ              Kế toán trưởng                      Giám Đốc
                    (ký, họ tên)               (ký, họ tên)                  (ký, họ tên, đóng dấu)
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO
                 Tháng 06 năm 2012


MAK        Loại tài sản     Nguyên giá         Khấu hao tháng



VDOI01      Nhà xưởng            125.250.000            1.043.750



VDOI02      Nhà xưởng            105.475.000              878.958
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
         77 Duy Tân

                               SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
                  TÀI KHOẢN: 6274V - CHI PHÍ KHẤU HAO XÍ NGHIỆP 309
                        TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

          Chứng từ                                                                                Số phát sinh
                              MKH               Diễn giải               TKĐƢ
   Ngày              Số                                                                      Nợ                  Có


 30/06/2012       BPBKH2     VDOI01         Chi phí khấu hao             214V             1.043.750


 30/06/2012       BPBKH2     VDOI02         Chi phí khấu hao             214V             878.958


 30/06/2012       BPBKH2     VDOI01         Kết chuyển chi phí          154V07                              1.043.750


 30/06/2012       BPBKH2     VDOI02         Kết chuyển chi phí          154V07                               878.958


                                                                         Tổng phát sinh nợ: 1.922.708
                                                                         Tổng phát sinh có: 1.922.708
                                                                         Số dƣ cuối kỳ:
   Người ghi sổ            Kế toán trưởng                        Giám Đốc
   (ký, họ tên)              (ký, họ tên)                   (ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
       77 Duy Tân
                              SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
        TÀI KHOẢN: 6277V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309
                      TỪ NGÀY 01/02/2011 ĐẾN NGÀY 28/02/2011
                                                 Số dư đầu kỳ:
           Chứng từ                                                                                      Số phát sinh
                                 MKH                 Diễn giải                 TKĐƢ
   Ngày                Số                                                                           Nợ                  Có

                                           Thanh toán tiền điện thoại văn
 12/06/2012           25/06      VDOI02                                        13611V                 272.727
                                               phòng Đội 2-XN309

                                          Thanh toán tiền lệ phí cầu đường
 15/06/2012           27/06      VDOI01                                        13611V                 677.000
                                                   Đội 1-XN309

     ...               ...         ...                  ....                      ...                        ...


 30/06/2012           PKT20      VDOI01         Kết chuyển chi phí                                                      76.217.312


 30/06/2012           PKT20      VDOI02         Kết chuyển chi phí                                                      45.730.000


                                                                                        Tổng phát sinh nợ: 121.947.312
                                                                                        Tông phát sinh có: 121.947.312
                                                                                        Số dƣ cuối kỳ

                  Người ghi sổ               Kế toán trưởng                       Giám Đốc
                  (ký, họ tên)                (ký, họ tên)                   (ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
         77 Duy Tân        BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GHI SỔ
                                                     Số 10/2011
                                             Ngày 30 tháng 06 năm 2012
          Chứng từ                                                                   Số phát sinh
                                              Diễn giải                 TK
  Ngày               Số                                                        Nợ                   Có
                                Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội       6271V
17/06/2012       PXK70                                                               328.637
                                           1-XN309                      152V                             328.637
                                Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội       6271V
18/06/2012       PXK71                                                               325.000
                                           2-XN309                      152V                             325.000
                                    Thanh toán tiền điện thoại văn    6277V
12/06/2012       PC 25/06                                                            272.727             272.727
                                        phòng Đội 1-XN309             13611V
                                Thanh toán tiền lệ phí cầu đường      6277V
15/06/2012       PC 27/06                                                            677.000
                                         Đội 1-XN309                  13611V                             677.000
                                                                      6274V
30/06/2012      BPBKH2              Chi phí khấu hao Đội 1-XN309                    1.043.750
                                                                       214V                           1.043.750
                                                                      6274V
30/06/2012      BPBKH2              Chi phí khấu hao Đội 2-XN309                     878.958
                                                                       214V                              878.958
                                                                      6272V
30/06/2012       BPBTLV         Chi phí tiền lương Đội 1-XN309                  41.805.204
                                                                       334V                          41.805.204
                                                                      6272V
30/06/2012       BPBTLV         Chi phí tiền lương Đội 2-XN309                  31.920.903
                                                                       334V                          31.920.903
                                Chi phí các khoản trích theo lương    6272V
30/06/2012       BPBTLV                                                             3.438.738
                                          Đội 1-XN309                  338V                           3.438.738
                                Chi phí các khoản trích theo lương     6272V
30/06/2012       BPBTLV                                                             2.094.662
                                          Đội 2-XN309                   338V                          2.094.662
    ...               ...                       ...                      ...            ...                   ...
                                            Tổng cộng                          203.783.164          203.783.164
                     Người ghi sổ                           Kế toán trưởng              Giám Đốc
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
          77 Duy Tân
                                              CHỨNG TỪ GHI SỔ
                                                   SỐ 10/0211
                                            Ngày 30 tháng 06 ngày 2012
                                               Số hiệu tài khoản
                Trích yếu                                                  Số tiền             Ghi chú



Chi phí tiền lương công nhân sử dụng máy
                                             627V           334V         73.726.107
thi công

Các khoản trích theo lương                   627V           338V          5.533.400

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng
                                             627V           152V          653.637
máy thi công

Chi phí khấu hao                             627V           214V          1.922.708

Chi phí dịch vụ khác                         627V          13611V        121.947.312

                Tổng cộng                                                203.783.164



        Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                   Giám Đốc
        (ký, họ tên)                            (ký, họ tên)              (ký, họ tên, đóng dấu)
Công Ty Vạn Tường                  SỔ CÁI
   Xí nghiệp 309  Tên tài khoản : 627V - Chi phí sản xuất chung
                  Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
                                                                            ĐVT: VNĐ
                                                                        Số dư nợ đầu kỳ
       Chứng từ ghi sổ                                                                   Số phát sinh
                                      Diễn giải            TKDU
   Ngày              Số                                                           Nợ                     Có

 30/06/2012        10/0211   Tổng hợp chứng từ hạch toán   3341V                     73.726.107

 30/06/2012        10/0211   Tổng hợp chứng từ hạch toán   3383V                         4.483.952

 30/06/2012        10/0211   Tổng hợp chứng từ hạch toán   3384V                          840.741

 30/06/2012        10/0211   Tổng hợp chứng từ hạch toán   3389V                          208.707

 30/06/2012        10/0211   Tổng hợp chứng từ hạch toán   152V                           653.637

 30/06/2012        10/0211   Tổng hợp chứng từ hạch toán   214V                          1.922.708

 30/06/2012        10/0211   Tổng hợp chứng từ mua hàng    13611V                   121.947.312

                   10/0211   Tổng hợp chứng từ hạch toán   154V07                                       203.783.164


                                                               Tổng phát sinh nợ: 203.783.164
                                                               Tổng phát sinh có: 203.783.164
                                                               Số dƣ cuối kỳ:

              Người ghi sổ             Kế toán trưởng              Giám Đốc
              (ký, họ tên)              (ký, họ tên)            (ký, họ tên, đóng dấu)
KẾ TOÁN TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT



                                          CHỨNG TỪ GHI SỔ
                                                Số 11/0211
                                        Ngày 30 tháng 06 năm 2012
                                                                                        Ghi chú
                                       Số hiệu tài khoản
        Trích yếu                                                   Số tiền
                               Nợ                           Có

Kết chuyển chi phí nguyên
                              154V10                       154V01        219.597.166
vật liệu trực tiếp
Kết chuyển chi phí nhân
                              154V10                       154V02        172.411.060
công trực tiếp
Kết chuyển chi phí sử dụng
                              154V10                       154V03       1.715.999.010
máy thi công
Kết chuyển chi phí sản
                              154V10                       154V07        203.783.164
xuất chung

       Tổng cộng                                                       2.311.790.400


      Người ghi sổ                          Kế toán trưởng               Giám Đốc
      (ký, họ tên)                          (ký, họ tên)            (ký, họ tên, đóng dấu)
Chi phí                                                            Số lƣợng
                  Chi phí sản xuất DDĐK + chi phí NVLTT trong kỳ
sản xuất dở                                                            sản
 dang cuối
              =                                                    X
                                                                      phẩm
                   SL sản phẩm hoàn thành trong kỳ + SL sản phẩm
     kỳ                                                               DDCK
                                      DDCK
CP NVLTT         CP NCTT              CP MTC            CP SXC          TỔNG CỘNG


VDOI01      183.228.786         110.536.701     1.230.816.479      122.833.641      1.647.415.607


VDOI02       36.368.380          61.874.359      481.499.037        80.949.523       660.691.299




                                                                                 GIÁ THÀNH
              CP DDĐK                 CP PSTK               CP DDCK
                                                                                  THỰC TẾ


 VDOI01            45.905.188          1.647.415.607            49.100.137        1.644.220.658



 VDOI02            13.587.429            660.691.299             7.493.371          666.785.357
Gía thành kế hoạch       =         Số lƣợng       X        Đơn giá kế hoạch



       Giá thành nhập                Tổng giá thành thực tế           Giá thành kế
   kho theo chi phí 154V10       =                               X   hoạch của từng
       của từng loại đá              Tổng giá thành kế hoạch             loại đá



                                                    Giá thành nhập
    Đơn giá thực tế của                kho theo chi phí 154V10 của từng loại đá
       từng loại đá          =
                                                      Số lƣợng



Dựa trên giá thành kế hoạch, kế toán lập thẻ tính giá thành nhƣ sau:
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 1-XN309
             Mã
                      Tên thành                                Đơn giá kế                                                  Giá thành nhập kho
Stt         thành                     Đvt          SL                          Giá thành kế hoạch     Đơn giá thực tế
                        phẩm                                     hoạch                                                     theo chi phí 154V10
            phẩm

1           DA0.5       Đá 0.5        M3           100            431.015               43.101.500              276.480              27.647.974

2           DA12       Đá 1x2         M3           4900           189.410              928.109.000              121.499             595.346.636

            ……..        …….          ...........   …….            ……….              ………..                ………..                 …………….

              TỔNG CỘNG                                                              2.563.239.460


                                           THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 2-XN309
                                                                                                                                    Giá thành
                    Mã thành      Tên thành                                         Đơn giá kế      Giá thành       Đơn giá          nhập kho
      Stt                                                Đvt             SL
                     phẩm           phẩm                                              hoạch          kế hoạch        thực tế        theo chi phí
                                                                                                                                      154V10

                  DACAPHOI        Đá cấp phối
      1                                                   M3          2.150             76.272      163.984.800            60.894   130.921.113
                       B               B
      2              DA12           Đá 1x2                M3          1.570            229.107      359.697.990           182.913   287.173.331

      3              DA26           Đá 2x4                M3             104           145.350       15.116.400           116.044    12.068.533

                      …..            …..                  …              …             …..             …..              …..             …..

                       TỔNG CỘNG                                                                    835.179.756
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
          77 Duy Tân
                                       SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
                                  TK: 154V10 - Chi phí sản xuất dở dang
                                  Từ ngày 01 đến 30 tháng 06 năm 2012
                                                             Số dƣ nợ đầu kỳ: 59.492.617

          Chứng từ                                                                        Số phát sinh
                                      MKH        Diễn giải        TKDU
   Ngày               Số                                                             Nợ                   Có

 30/06/2012          PNK3         VDOI01    Nhập kho thành phẩm   155V                               1.644.220.658

 30/06/2012          PNK4         VDOI02    Nhập kho thành phẩm   155V                                   666.785.357

 30/06/2012                       VDOI01      K/C CPSXKDD         154V01            183.228.768
 30/06/2012                       VDOI01      K/C CPSXKDD         154V02            110.536.701
 30/06/2012                       VDOI01      K/C CPSXKDD         154V03          1.236.757.381
 30/06/2012                       VDOI01      K/C CPSXKDD         154V07            122.833.641
 30/06/2012                       VDOI02      K/C CPSXKDD         154V01             36.368.380
 30/06/2012                       VDOI02      K/C CPSXKDD         154V02             61.874.359

 30/06/2012                       VDOI02      K/C CPSXKDD         154V03            479.241.629

 30/06/2012                       VDOI02      K/C CPSXKDD         154V07             80.949.523
                                                                           Tổng phát sinh nợ: 2.311.790.400
                                                                           Tông phát sinh có: 2.311.006.015
                                                                           Số dƣ cuối kỳ:      60.277.002
                       Người ghi sổ             Kế toán trưởng               Giám Đốc
                       (ký, họ tên)             (ký, họ tên)             (ký, họ tên, đóng dấu
Công Ty Vạn Tường                             SỔ CÁI
   Xí nghiệp 309
                         Tên tài khoản : 154V - Chi phí sản xuất chung
                          Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
                                                                  Số dƣ nợ đầu kỳ: 59.492.617

   Chứng từ ghi sổ                                                                    Số phát sinh
                                     Diễn giải                  TKDU
   Ngày          Số                                                                 Nợ               Có


 30/06/2012    11/0211        Tổng hợp chứng từ hạch toán       154V01              219.597.166


 30/06/2012    11/0211        Tổng hợp chứng từ hạch toán       154V02              172.411.060


 30/06/2012    11/0211        Tổng hợp chứng từ hạch toán       154V03            1.715.999.010


 30/06/2012    11/0211        Tổng hợp chứng từ hạch toán       154V07              203.783.164


 30/06/2012    11/0211        Tổng hợp chứng từ hạch toán       154V10                             2.311.006.015


                                                                   Tổng số phát sinh nợ:   2.311.790.400
                                                                   Tổng số phát sinh có:   2.311.006.015
                                                                   Số dƣ nợ cuối kỳ:          60.277.002

              Người ghi sổ                     Kế toán trưởng                  Giám Đốc
              (ký, họ tên)                      (ký, họ tên)              (ký, họ tên, đóng dấu)
Bộ máy kế toán




             Hình thức sổ kế toán




Hệ thống chứng từ kế toán
Tính kịp thời của thông tin kế toán



       Hệ thống tài khoản của Xí nghiệp




       Cách tổ chức sổ sách
Công tác tổ chức tập hợp chứng từ kế toán




Cách tổ chức sổ sách
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
        77 Duy Tân

                           SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
    TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
                  TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
      Chứng từ                                            Số phát sinh
                      MKH         Diễn giải  TK đối ứng
   Ngày            Số                                                              Nợ              Có

                                     Xuất vật tư phục vụ sản
 01/06/2012      21/TN    VDOI02                                    1521V         26.245.455
                                        xuất Đội 2-XN309
                                     Xuất vật tư phục vụ sữa
 30/06/2012      19/TN    VDOI01                                    1521V         22.848.565
                                        chữa Đội 1-XN309
                                    Chi phí dịch vụ nổ mìn cho
 30/06/2012       16/06   VDOI01                                   331111V
                                          Đội 1-XN309                             20.544.380

     ...           ...                          ...                  ...                  ...

 30/06/2012      PKT 17   VDOI01     K/C 621V sang 154V01          154V01                         183.228.786

 30/06/2012      PKT 17   VDOI02     K/C 621V sang 154V01          154V01                          36.368.380



                                                                 Tổng phát sinh nợ: 219.597.166
                                                                 Tổng phát sinh có: 219.597.166
                                                                 Số dƣ cuối kỳ:
      Giám đốc                           Kế toán trưởng                           Người lập
 (Ký, họ tên, đóng dấu)                   (Ký, họ tên)                           (Ký, họ tên)
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
    77 Duy Tân
                               SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
     TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
                                    ĐỘI 2-XN309
                       TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

           Chứng từ                                                         Số phát sinh
                            MKH         Diễn giải       TK đối ứng
   Ngày               Số                                                  Nợ                 Có


                                     Xuất vật tư phục
 01/06/2012        21/TN    VDOI02   vụ sản xuất Đội      1521V          26.245.455
                                        2-XN309

     ...              ...                    ...            ...                   ...

                                        K/C 621 sang
 30/06/2012        PKT 17   VDOI02                        154V01                             36.368.380
                                          154V01

                                                             Tổng phát sinh nợ: 36.368.380
                                                             Tổng phát sinh có: 36.368.380
                                                             Số dƣ cuối kỳ:
      Giám đốc                   Kế toán trƣởng                          Ngƣời lập
 (Ký, họ tên, đóng dấu)           (Ký, họ tên)                           (Ký, họ tên)
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
    77 Duy Tân
                               SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
    TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
                                    ĐỘI 1-XN309
                       TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

           Chứng từ                                                            Số phát sinh
                                                            TK đối
                            MKH          Diễn giải
                                                             ứng
   Ngày               Số                                                    Nợ              Có


                                      Xuất vật tư phục vụ
 30/06/2012        19/TN    VDOI01                          1521V       22.848.565
                                     sản xuất Đội 1-XN309


     ...              ...                     ...             ...            ...


 30/06/2012       PKT 17    VDOI01   K/C 621 sang 154V01    154V01                      183.228.786


                                                               Tổng phát sinh nợ: 183.228.786
                                                               Tổng phát sinh có: 183.228.786
                                                               Số dƣ cuối kỳ:
      Giám đốc                        Kế toán trƣởng                                Ngƣời lập
 (Ký, họ tên, đóng dấu)                (Ký, họ tên)                                (Ký, họ tên)
Chân thành cảm ơn quý
thầy cô và các bạn đã lắng
           nghe

More Related Content

Recently uploaded

CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 

Recently uploaded (14)

CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 

Featured

AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Applitools
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at WorkGetSmarter
 

Featured (20)

AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 
ChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slidesChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slides
 
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike RoutesMore than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
 

Slide Y Nhi

  • 1. GVHD: THS. LÊ VĂN NAM SVTH: PHẠM THỊ Ý NHI LỚP: L11KH1
  • 2.
  • 3. Là một doanh nghiệp quân đội Địa chỉ: 77 Duy Tân, Thành phố Đà Nẵng * Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất đá vật liệu xây dựng. Ngoài ra, Xí nghiệp còn hoạt động trong một số lĩnh vực khác như: dịch vụ phá đá nổ mìn; san lấp mặt bằng;...
  • 4. BAN GIÁM ĐỐC Ban Ban Ban Kế hoạch Tổ chức - Kỹ thuật Hành chính Đội 1 Đội 2
  • 5. 1 CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TẾP (TK 621) 2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622) 3 CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623) 4 CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)
  • 6. CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP (TK 621) QUY TRÌNH LÊN SỔ Phiếu xuất kho Bảng tổng Sổ chi tiết Chứng từ Sổ cái TK hợp chứng TK 621 ghi sổ 621 từ Hóa Đơn GTGT
  • 7. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giãi TK đối ứng Ngày Số Nợ Có Xuất vật tƣ phục vụ 01/06/2012 21/TN VDOI02 sản xuất Đội 2- 1521V 26.245.455 XN309 Xuất vật tư phục vụ 30/06/2012 19/TN VDOI01 sữa chữa Đội 1- 1521V 22.848.565 XN309 Chi phí dịch vụ nổ 30/06/2012 16/06 VDOI01 331V 20.544.380 mìn cho Đội 1-XN309 ... ... ... ... ... K/C 621V sang 30/06/2012 PKT 17 VDOI01 154V01 183.228.786 154V01 K/C 621V sang 30/06/2012 PKT 17 VDOI02 154V01 36.368.380 154V01 Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166 Số dƣ cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 8. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ SỐ 08/0211 Ngày 30 tháng 06 năm 2012 Chứng từ Số phát sinh Diễn giải TK Ngày Số Nợ Có Xuất kho vật tư phục vụ 621V 01/06/2012 21/TN 26.245.455 26.245.455 sản xuất Đội 2-XN309 152V Xuất kho vật tư phục vụ 621V 30/06/2012 19/TN 22.848.565 22.848.565 sữa chữa Đội 1-XN309 152V Chi phí dịch vụ nổ mìn 621V 30/06/2012 16/06 20.544.380 20.544.380 cho Đội 1-XN309 331V ... ... ... ... ... ... Tổng cộng 219.597.166 219.597.166 Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 9. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 08/0211 Ngày 30 tháng 06 năm 2012 Số hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có Chi phí nguyên vật liệu 621V 331V 30.800.503 trực tiếp Chi phí nguyên vật liệu 621V 152V 188.796.663 trực tiếp Tổng cộng 219.597.166 Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 10. Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 621V - Chi phí NVL Trực tiếp Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012 ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ: Chứng từ ghi sổ Số tiền TK Diển giải NT SH ĐƢ Nợ Có -Số dư đầu tháng 30/06/2012 08/0211 -Phát sinh trong tháng 30/06/2012 08/0211 Tông hợp chứng từ mua hàng 331V 30.800.503 Tổng hợp chứng từ xuất kho vật tư 152V 188.796.663 30/06/2012 08/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán tự động 154V01 219.597.166 Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166 Số dƣ nợ cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
  • 11. CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622) QUY TRÌNH LÊN SỔ Bảng phân bổ tiền lƣơng và Sổ chi tiết Chứng từ ghi Sổ cái TK 622 các khoản trích TK 622 sổ theo lƣơng
  • 12. CÔNG TY TNHH ĐTXD VẠN TƯỜNG BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƢƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƢƠNG XÍ NGHIỆP 309 Tháng 6 năm 2012 TK 334 - Phải trả ngƣời lao đông TK 338 - phải trả, phải nộp khác STT Tổng cộng Các TK Cộng có TK Cộng có TK Lƣơng BHTN BHXH BHYT KPCĐ khác 334 338 A B 1 2 4 5 6 7 8 9 TK 622 - CPNCTT 160.734.710 160.734.710 573.050 9.600.960 1.502.340 11.676.350 172.411.060 1 - VDOI01 101.272.125 101.272.125 460.411 7.592.000 1.212.165 9.264.576 110.536.701 - VDOI02 59.462.585 59.462.585 112.639 2.008.960 290.175 2.411.774 61.874.359 TK 623 - CPSDMTC 137.314.195 137.314.195 577.065 7.430.816 1.393.278 9.401.159 146.715.354 2 - VDOI01 93.406.965 93.406.965 337.552 4.695.360 880.380 5.913.292 99.320.257 - VDOI02 43.907.230 43.907.230 239.513 2.735.456 512.898 3.487.867 47.395.097 TK 627 - CP SXC 73.726.107 73.726.107 208.707 4.483.952 840.741 5.533.400 79.254.507 3 - VDOI01 41.805.204 41.805.204 87.746 2.821.888 529.104 3.438.738 45.243.942 - VDOI02 31.920.903 31.920.903 120.961 1.662.064 311.637 2.094.662 34.015.565 TK 641 - CPBH 29.258.343 29.258.343 42.632 682.112 127.896 852.640 30.110.983 4 TK 642 - CPQLDN 66.936.892 66.936.892 232.213 6.030.968 332.223 6.595.404 73.532.296 5 TK 142 - CPTTNH 6 TK 334 - PTNLD 1.706.959 13.057.875 2.652.092 17.416.926 17.416.926 7 TK 338 - PT, PNK 8
  • 13. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 622V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TKĐƢ Ngày Số Nợ Có Tiền lƣơng phải trả 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3341V1 101.272.125 Đội 1-XN309 Tiền lương phải trả 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3341V2 59.462.585 Đội 2-XN309 Chi phí bảo hiểm xã 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 hội phải trả Đội 1- 3383V1 7.592.000 XN309 Chi phí bảo hiểm xã 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 hội phải trả Đội 2- 3383V2 2.008.960 XN309 Chi phí bảo hiểm y tế 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3384V1 1.212.165 Đội 1-XN309 Chi phí bảo hiểm y tế 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3384V2 290.175 Đội 2-XN309 Chi phí bảo hiểm thất 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3389V1 460.411 nghiệp Đội 1-XN309 Chi phí bảo hiểm thất 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3389V2 112.639 nghiệp Đội 2-XN309 K/C 622V sang 30/06/2012 PKT 18 VDOI01 154V02 110.536.701 154V02 K/C 622V sang 30/0262012 PKT 18 VDOI02 154V02 61.874.359 154V02 Tổng phát sinh nợ: 172.411.060 Tổng phát sinh có: 172.411.060 Số dƣ cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 14. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 09/0211 Ngày 30 tháng 06 năm 2012 Số hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Nợ Có Phải trả công nhân XN309 622V 334V 160.734.710 Bảo hiểm xã hội XN309 622V 3383V 9.600.960 Bảo hiểm y tế XN309 622V 3384V 1.502.340 Bảo hiểm thất nghiệp 622V 3389V 573.050 XN309 Tổng cộng 172.411.060 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 15. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CÁI Tên tài khoản : 622V - Chi phí nhân công trực tiếp Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012 ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ: Chứng từ ghi sổ Số phát sinh Diễn giải TK đối ứng Ngày Số Nợ Có Tổng hợp chứng từ 30/06/2012 09/0211 3341V 160.734.710 hạch toán Tổng hợp chứng từ 30/06/2012 09/0211 3383V 9.600.960 hạch toán Tổng hợp chứng từ 30/06/2012 09/0211 3384V 1.502.340 hạch toán Tổng hợp chứng từ 30/06/2012 09/0211 3389V 573.050 hạch toán Tổng hợp chứng từ 30/06/2012 11/0211 154V02 172.411.060 hạch toán tự động Tổng phát sinh nợ: 172.411.060 Tổng phát sinh có: 172.411.060 Số dƣ nợ cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 16. CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623) QUY TRÌNH LÊN SỔ Bảng phân bổ tiền lương và Sổ chi tiết các khoản trích TK6231 theo lương Sổ chi tiết Phiếu xuất kho TK6232 Bảng tổng Chứng từ Sổ cái hợp chứng từ ghi sổ TK623 Bảng tính và Sổ chi tiết phân bổ khấu TK6234 hao Hóa đơn GTGT Sổ chi tiết của dịch vụ mua TK6237 ngoài
  • 17. Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí TK 6231: Chi phí nhân công TK 6232: Chi phí vật liệu TK 6234: Chi phí khấu hao máy thi công TK 6237: Chi phí dịch vụ mua ngoài
  • 18. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6231V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TKĐƢ Ngày Số Nợ Có Tiền lƣơng phải trả 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3341V1 93.406.965 Đội 1-XN309 Tiền lương phải trả 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3341V2 43.907.230 Đội 2-XN309 Chi phí bảo hiểm xã 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 hội phải trả Đội 1- 3383V1 4.695.360 XN309 Chi phí bảo hiểm xã 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 hội phải trả Đội 2- 3383V2 2.735.456 XN309 Chi phí bảo hiểm y tế 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3384V1 880.380 Đội 1-XN309 Chi phí bảo hiểm y tế 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3384V2 512.898 Đội 2-XN309 Chi phí bảo hiểm thất 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3389V1 337.552 nghiệp Đội 1-XN309 Chi phí bảo hiểm thất 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3389V2 239.513 nghiệp Đội 2-XN309 K/C 6231V sang 30/06/2012 PKT 19 VDOI01 154V03 99.320.257 154V03 K/C 6231v sang 30/06/2012 PKT 19 VDOI02 154V03 47.395.097 154V03 Tổng phát sinh nợ: 146.715.354 Tổng phát sinh có: 146.715.354 Số dƣ cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 19. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6232V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TK đối ứng Ngày Số Nợ Có Xuất nguyên vật liệu 20/06/2012 PXK212 VDOI01 sử dụng máy thi 1521V 348.128.671 công Đội 1-XN309 Xuất nguyên vật liệu 23/06/2012 PXK213 VDOI02 sử dụng máy thi công 1521V 98.802.452 Đội 2-XN309 ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... K/C 6232V sang 30/06/2012 PKT19 VDOI01 154V03 537.124.012 154V03 K/C 6232V sang 30/06/2012 PKT19 VDOI02 154V03 375.151.132 154V03 Tổng phát sinh nợ: 912.275.144 Tổng phát sinh có: 912.275.144 Số dƣ cuối kỳ Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 20. BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO Tháng 06 năm 2012 MAK Thời gian sử dụng STT Loại tài sản Nguyên giá (năm) VDOI01 VDOI02 1 Máy xúc 784.375.000 10 6.536.458 2 Máy đập 346.790.000 10 2.889.917 3 Máy cẩu 502.345.000 10 4.186.208 4 Máy khoan 134.567.000 10 1.121.392 Cộng 9.426.375 5.307.600
  • 21. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6234V - CHI PHÍ KHẤU HAO MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TKĐƢ Ngày Số Nợ Có Chi phí khấu hao 30/06/2012 BPBKH1 VDOI01 214V 9.426.375 máy thi công Chi phí khấu hao 30/06/2012 BPBKH1 VDOI02 214V 5.307.600 máy thi công 30/06/2012 BPBKH1 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V03 9.426.375 30/06/2012 BPBKH1 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V03 5.307.600 Tổng phát sinh nợ: 14.733.975 Tổng phát sinh có: 14.733.975 Số dƣ cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 22. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6237V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TKĐƢ Ngày Số Nợ Có Chi phí tiền điện Đội 20/06/2012 PDV07/02 VDOI01 331111V 21.372.480 1-XN309 Chi phí tiền điện Đội 21/06/2012 PDV08/06 VDOI02 331111V 13.636.363 2-XN309 ... ... ... .... ... ... 30/06/2012 PKT19 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V03 584.945.835 30/06/2012 PKT19 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V03 53.645.208 Tổng phát sinh nợ: 638.591.043 Tông phát sinh có: 638.591.043 Số dƣ cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 23. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ Số 09/0211 Ngày 30 tháng 06 năm 2012 Chứng từ Số phát sinh Diễn giải TK Ngày Số Nợ Có Chi phí NVL sử dụng 6232V 20/06/2012 PXK212 máy thi công Đội 1- 348.128.671 152V 348.128.671 XN309 Chi phí NVL sử dụng 6232V 23/06/2012 PXK213 máy thi công Đội 2- 98.802.452 152V 98.802.452 XN309 Chi phí tiền điện Đội 1- 6237V 20/06/2012 PDV07/06 21.372.480 XN309 331111V 21.372.480 Chi phí thuê xe vận 6237V 21/06/2012 PDV08/06 13.636.363 13.636.363 chuyển Đội 2-XN309 331111V Chi phí tiền lương Đội 1- 6231V 30/06/2012 BPBTLV 93.406.965 XN309 334V 93.406.965 Chi phí tiền lương Đội 2- 6231V 30/06/2012 BPBTLV 43.907.230 XN309 334V 43.907.230 Chi phí các khoản trích 6231V 30/06/2012 BPBTLV 5.913.292 theo lương Đội 1-XN309 338V 5.913.292 Chi phí các khoản trích 6231V 30/06/2012 BPBTLV 3.487.867 theo lương Đội 2-XN309 338V 3.487.867 Chi phí khấu hao máy thi 6234V 30/06/2012 BPBKH1 15.367.277 công Đội 1-XN309 214V 15.367.277 Chi phí khấu hao máy thi 6234V 30/06/2012 BPBKH1 3.050.192 công Đội 2-XN309 214V 3.050.192 ... ... ... ... Tổng cộng 1.715.999.010 1.715.999.010 Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 24. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 09/0211 Ngày 30 tháng 06 ngày 2012 Số hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Chi phí tiền lương công nhân 623V 334V 137.314.195 sử dụng máy thi công Các khoản trích theo lương 623V 338V 9.401.159 Chi phí nguyên vật liệu trực 623V 152V 912.275.144 tiếp sử dụng máy thi công Chi phí khấu hao máy thi 623V 214V 14.733.975 công Chi phí dịch vụ khác 623V 331V 638.591.043 Tổng cộng 1.715.999.010 Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 25. Công Ty Vạn Tường Xí nghiệp 309 SỔ CÁI Tên tài khoản : 623V - Chi phí sử dụng máy thi công Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012 ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ Chứng từ ghi sổ Số phát sinh Diễn giải TKDU Ngày Số 30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3341V 137.314.195 30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3383V 7.430.816 30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3384V 1.393.278 30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3389V 577.065 30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 1521V 912.275.144 30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 214V 14.733.975 30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ mua hàng 331111V 638.591.043 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V03 1.715.999.010 Tổng phát sinh nợ: 1.715.999.010 Tổng phát sinh có: 1.715.999.010 Số dƣ cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 26. CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627) QUY TRÌNH LÊN SỔ Bảng phân bổ tiền lương và Sổ chi tiết các khoản trích TK6271 theo lương Sổ chi tiết Phiếu xuất kho TK6272 Bảng tổng Chứng từ Sổ cái hợp chứng từ ghi sổ TK627 Bảng tính và Sổ chi tiết phân bổ khấu TK6274 hao Sổ chi tiết Phiếu chi TK6277
  • 27. Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí TK 6271: Chi phí nhân công TK 6272: Chi phí vật liệu TK 6274: Chi phí khấu hao TSCĐ TK 6277: Chi phí dịch vụ mua ngoài
  • 28. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6271V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SẢN XUẤT CHUNG XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TKĐƢ Ngày Số Nợ Có 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Tiền lƣơng phải trả Đội 1-XN309 3341V1 41.805.204 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Tiền lương phải trả Đội 2-XN309 3341V2 31.920.903 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-XN309 3383V1 2.821.888 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-XN309 3383V2 1.662.064 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm y tế Đội 1-XN309 3384V1 529.104 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm y tế Đội 2-XN309 3384V2 311.637 30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309 3389V1 120.961 30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309 3389V2 87.746 30/06/2012 PKT 20 VDOI01 K/C 6271V sang 154V07 154V07 45.243.942 30/06/2012 PKT 20 VDOI02 K/C 6271V sang 154V07 154V07 34.015.565 Tổng phát sinh nợ: 79.259.507 Tổng phát sinh có: 79.259.507 Số dƣ cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 29. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6272V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TK đối ứng Ngày Số Nợ Có Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 17/06/2012 PXK70 VDOI01 152V 328.637 1-XN309 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 18/06/2012 PXK71 VDOI02 152V 325.000 2-XN309 30/06/2012 PKT20 VDOI01 K/C 6272V sang 154V07 154V07 328.637 30/06/2012 PKT20 VDOI02 K/C 6272V sang 154V07 154V07 325.000 Tổng phát sinh nợ: 653.637 Tổng phát sinh có: 653.637 Số dƣ cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 30. BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO Tháng 06 năm 2012 MAK Loại tài sản Nguyên giá Khấu hao tháng VDOI01 Nhà xưởng 125.250.000 1.043.750 VDOI02 Nhà xưởng 105.475.000 878.958
  • 31. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6274V - CHI PHÍ KHẤU HAO XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TKĐƢ Ngày Số Nợ Có 30/06/2012 BPBKH2 VDOI01 Chi phí khấu hao 214V 1.043.750 30/06/2012 BPBKH2 VDOI02 Chi phí khấu hao 214V 878.958 30/06/2012 BPBKH2 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V07 1.043.750 30/06/2012 BPBKH2 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V07 878.958 Tổng phát sinh nợ: 1.922.708 Tổng phát sinh có: 1.922.708 Số dƣ cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 32. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6277V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/02/2011 ĐẾN NGÀY 28/02/2011 Số dư đầu kỳ: Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TKĐƢ Ngày Số Nợ Có Thanh toán tiền điện thoại văn 12/06/2012 25/06 VDOI02 13611V 272.727 phòng Đội 2-XN309 Thanh toán tiền lệ phí cầu đường 15/06/2012 27/06 VDOI01 13611V 677.000 Đội 1-XN309 ... ... ... .... ... ... 30/06/2012 PKT20 VDOI01 Kết chuyển chi phí 76.217.312 30/06/2012 PKT20 VDOI02 Kết chuyển chi phí 45.730.000 Tổng phát sinh nợ: 121.947.312 Tông phát sinh có: 121.947.312 Số dƣ cuối kỳ Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 33. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 10/2011 Ngày 30 tháng 06 năm 2012 Chứng từ Số phát sinh Diễn giải TK Ngày Số Nợ Có Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 6271V 17/06/2012 PXK70 328.637 1-XN309 152V 328.637 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 6271V 18/06/2012 PXK71 325.000 2-XN309 152V 325.000 Thanh toán tiền điện thoại văn 6277V 12/06/2012 PC 25/06 272.727 272.727 phòng Đội 1-XN309 13611V Thanh toán tiền lệ phí cầu đường 6277V 15/06/2012 PC 27/06 677.000 Đội 1-XN309 13611V 677.000 6274V 30/06/2012 BPBKH2 Chi phí khấu hao Đội 1-XN309 1.043.750 214V 1.043.750 6274V 30/06/2012 BPBKH2 Chi phí khấu hao Đội 2-XN309 878.958 214V 878.958 6272V 30/06/2012 BPBTLV Chi phí tiền lương Đội 1-XN309 41.805.204 334V 41.805.204 6272V 30/06/2012 BPBTLV Chi phí tiền lương Đội 2-XN309 31.920.903 334V 31.920.903 Chi phí các khoản trích theo lương 6272V 30/06/2012 BPBTLV 3.438.738 Đội 1-XN309 338V 3.438.738 Chi phí các khoản trích theo lương 6272V 30/06/2012 BPBTLV 2.094.662 Đội 2-XN309 338V 2.094.662 ... ... ... ... ... ... Tổng cộng 203.783.164 203.783.164 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
  • 34. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 10/0211 Ngày 30 tháng 06 ngày 2012 Số hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Ghi chú Chi phí tiền lương công nhân sử dụng máy 627V 334V 73.726.107 thi công Các khoản trích theo lương 627V 338V 5.533.400 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng 627V 152V 653.637 máy thi công Chi phí khấu hao 627V 214V 1.922.708 Chi phí dịch vụ khác 627V 13611V 121.947.312 Tổng cộng 203.783.164 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 35. Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 627V - Chi phí sản xuất chung Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012 ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ Chứng từ ghi sổ Số phát sinh Diễn giải TKDU Ngày Số Nợ Có 30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3341V 73.726.107 30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3383V 4.483.952 30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3384V 840.741 30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3389V 208.707 30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 152V 653.637 30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 214V 1.922.708 30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ mua hàng 13611V 121.947.312 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V07 203.783.164 Tổng phát sinh nợ: 203.783.164 Tổng phát sinh có: 203.783.164 Số dƣ cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 36. KẾ TOÁN TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 11/0211 Ngày 30 tháng 06 năm 2012 Ghi chú Số hiệu tài khoản Trích yếu Số tiền Nợ Có Kết chuyển chi phí nguyên 154V10 154V01 219.597.166 vật liệu trực tiếp Kết chuyển chi phí nhân 154V10 154V02 172.411.060 công trực tiếp Kết chuyển chi phí sử dụng 154V10 154V03 1.715.999.010 máy thi công Kết chuyển chi phí sản 154V10 154V07 203.783.164 xuất chung Tổng cộng 2.311.790.400 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 37. Chi phí Số lƣợng Chi phí sản xuất DDĐK + chi phí NVLTT trong kỳ sản xuất dở sản dang cuối = X phẩm SL sản phẩm hoàn thành trong kỳ + SL sản phẩm kỳ DDCK DDCK
  • 38. CP NVLTT CP NCTT CP MTC CP SXC TỔNG CỘNG VDOI01 183.228.786 110.536.701 1.230.816.479 122.833.641 1.647.415.607 VDOI02 36.368.380 61.874.359 481.499.037 80.949.523 660.691.299 GIÁ THÀNH CP DDĐK CP PSTK CP DDCK THỰC TẾ VDOI01 45.905.188 1.647.415.607 49.100.137 1.644.220.658 VDOI02 13.587.429 660.691.299 7.493.371 666.785.357
  • 39. Gía thành kế hoạch = Số lƣợng X Đơn giá kế hoạch Giá thành nhập Tổng giá thành thực tế Giá thành kế kho theo chi phí 154V10 = X hoạch của từng của từng loại đá Tổng giá thành kế hoạch loại đá Giá thành nhập Đơn giá thực tế của kho theo chi phí 154V10 của từng loại đá từng loại đá = Số lƣợng Dựa trên giá thành kế hoạch, kế toán lập thẻ tính giá thành nhƣ sau:
  • 40. THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 1-XN309 Mã Tên thành Đơn giá kế Giá thành nhập kho Stt thành Đvt SL Giá thành kế hoạch Đơn giá thực tế phẩm hoạch theo chi phí 154V10 phẩm 1 DA0.5 Đá 0.5 M3 100 431.015 43.101.500 276.480 27.647.974 2 DA12 Đá 1x2 M3 4900 189.410 928.109.000 121.499 595.346.636 …….. ……. ........... ……. ………. ……….. ……….. ……………. TỔNG CỘNG 2.563.239.460 THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 2-XN309 Giá thành Mã thành Tên thành Đơn giá kế Giá thành Đơn giá nhập kho Stt Đvt SL phẩm phẩm hoạch kế hoạch thực tế theo chi phí 154V10 DACAPHOI Đá cấp phối 1 M3 2.150 76.272 163.984.800 60.894 130.921.113 B B 2 DA12 Đá 1x2 M3 1.570 229.107 359.697.990 182.913 287.173.331 3 DA26 Đá 2x4 M3 104 145.350 15.116.400 116.044 12.068.533 ….. ….. … … ….. ….. ….. ….. TỔNG CỘNG 835.179.756
  • 41. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TK: 154V10 - Chi phí sản xuất dở dang Từ ngày 01 đến 30 tháng 06 năm 2012 Số dƣ nợ đầu kỳ: 59.492.617 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TKDU Ngày Số Nợ Có 30/06/2012 PNK3 VDOI01 Nhập kho thành phẩm 155V 1.644.220.658 30/06/2012 PNK4 VDOI02 Nhập kho thành phẩm 155V 666.785.357 30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V01 183.228.768 30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V02 110.536.701 30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V03 1.236.757.381 30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V07 122.833.641 30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V01 36.368.380 30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V02 61.874.359 30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V03 479.241.629 30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V07 80.949.523 Tổng phát sinh nợ: 2.311.790.400 Tông phát sinh có: 2.311.006.015 Số dƣ cuối kỳ: 60.277.002 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu
  • 42. Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 154V - Chi phí sản xuất chung Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012 Số dƣ nợ đầu kỳ: 59.492.617 Chứng từ ghi sổ Số phát sinh Diễn giải TKDU Ngày Số Nợ Có 30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V01 219.597.166 30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V02 172.411.060 30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V03 1.715.999.010 30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V07 203.783.164 30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V10 2.311.006.015 Tổng số phát sinh nợ: 2.311.790.400 Tổng số phát sinh có: 2.311.006.015 Số dƣ nợ cuối kỳ: 60.277.002 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
  • 43. Bộ máy kế toán Hình thức sổ kế toán Hệ thống chứng từ kế toán
  • 44. Tính kịp thời của thông tin kế toán Hệ thống tài khoản của Xí nghiệp Cách tổ chức sổ sách
  • 45. Công tác tổ chức tập hợp chứng từ kế toán Cách tổ chức sổ sách
  • 46. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TK đối ứng Ngày Số Nợ Có Xuất vật tư phục vụ sản 01/06/2012 21/TN VDOI02 1521V 26.245.455 xuất Đội 2-XN309 Xuất vật tư phục vụ sữa 30/06/2012 19/TN VDOI01 1521V 22.848.565 chữa Đội 1-XN309 Chi phí dịch vụ nổ mìn cho 30/06/2012 16/06 VDOI01 331111V Đội 1-XN309 20.544.380 ... ... ... ... ... 30/06/2012 PKT 17 VDOI01 K/C 621V sang 154V01 154V01 183.228.786 30/06/2012 PKT 17 VDOI02 K/C 621V sang 154V01 154V01 36.368.380 Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166 Số dƣ cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 47. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309 ĐỘI 2-XN309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh MKH Diễn giải TK đối ứng Ngày Số Nợ Có Xuất vật tư phục 01/06/2012 21/TN VDOI02 vụ sản xuất Đội 1521V 26.245.455 2-XN309 ... ... ... ... ... K/C 621 sang 30/06/2012 PKT 17 VDOI02 154V01 36.368.380 154V01 Tổng phát sinh nợ: 36.368.380 Tổng phát sinh có: 36.368.380 Số dƣ cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trƣởng Ngƣời lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 48. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309 ĐỘI 1-XN309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 Chứng từ Số phát sinh TK đối MKH Diễn giải ứng Ngày Số Nợ Có Xuất vật tư phục vụ 30/06/2012 19/TN VDOI01 1521V 22.848.565 sản xuất Đội 1-XN309 ... ... ... ... ... 30/06/2012 PKT 17 VDOI01 K/C 621 sang 154V01 154V01 183.228.786 Tổng phát sinh nợ: 183.228.786 Tổng phát sinh có: 183.228.786 Số dƣ cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trƣởng Ngƣời lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 49. Chân thành cảm ơn quý thầy cô và các bạn đã lắng nghe