SlideShare a Scribd company logo
1 of 43
Download to read offline
Mẫn Thắng

     manvanthang@gmail.com

http://manthang.wordpress.com
   I. Giới Thiệu Về Hệ Điều Hành Linux
       Lược sử hình thành và phát triển của Linux
       Những ưu điểm và hạn chế của Linux
       Các Distro Linux phổ biến
   II. Cài Đặt Mẫu 1 Distro Linux
       Tổng quan về triển khai cài đặt Linux
       Các bước chuẩn bị trước khi cài đặt mới Fedora 12
       Quá trình cài đặt Fedora 12
   III. Khám Phá Linux
       Hệ thống File
       Chương trình Shell
       Các câu lệnh cơ bản
       Cài đặt phần mềm trong Linux
       Giới thiệu các ứng dụng phổ biến trên Linux         2
   IV. Tổng Kết – Hỏi Đáp
 Lược   sử hình thành và phát triển của Linux

Năm 1991, Linus Torvalds tạo ra Linux
- 1 HĐH đơn sơ được xây dựng dựa trên
hệ thống Unix cỡ nhỏ tên MINIX.

                                           Linus Torvalds

          Linux vẫn luôn hấp dẫn cộng đồng các nhà
           phát triển, các cty lớn và người dùng trên khắp
           thế giới bởi tính “mở” của nó.
                                                             3
 Những     ưu điểm của Linux


   Miễn phí, mã nguồn mở
   Hỗ trợ nhiều nền tảng
   Chạy trên nhiều phần cứng máy tính
   HĐH đa nhiệm, đa người dùng
   Linh hoạt, tùy biến cao
   Ổn định, mạnh mẽ, an toàn, cập nhật nhanh   4
 Các   mặt hạn chế của Linux




   Tính chuẩn hóa chưa cao

   Chưa thân thiện với đại đa số người dùng phổ thông

   Thiếu nhiều ứng dụng phổ biến

   Số lượng Driver còn ít
                                                         5
 GNU/Linux           Distribution (Distro)
   Là HĐH hoàn chỉnh, được đóng gói và phân phối bởi
    các công ty, tổ chức hoặc cá nhân.
   1 Distro thường gồm:
     Linux   Kernel
     Libraries,   Utilities
     Window   System, Desktop Environment
     Software   Applications
   Hiện có hơn 600 Distro (xem tại DistroWatch.com).   6
   Các Distro Linux phổ biến




                                7
   Các Distro Linux phổ biến: Debian


   Là Distro nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng lớn.
   Kho chứa phần mềm khổng lồ, gói .deb dễ sử dụng
    và đặt tính ổn định, chất lượng của gói lên hàng đầu.
    Trình quản lý gói apt mạnh và thông minh.
   Hỗ trợ tới 11 kiến trúc: x86-64, IA32-64, PPC,…
   HĐH đa dụng có tính ổn định và tin cậy cao.
                                                            8
   Các Distro Linux phổ biến: Red Hat Linux



   Phiên bản thương mại, Red Hat Enterprise Linux
    (RHEL), dành cho môi trường doanh nghiệp và phiên
    bản miễn phí, Fedora hướng tới người dùng cá nhân là
    sự thay thế cho Red Hat Linux.
   RPM Package Manager, trình quản lý các gói định
    dạng .rpm bên cạnh tiện ích yum, giúp việc tìm kiếm,
    cài đặt, gỡ bỏ, cập nhật gói phần mềm thuận tiện hơn.   9
   Các Distro Linux phổ biến: Slackware



   Distro sớm nhất, “già” nhất, giống Unix nhất.
   Trình quản lý gói slackpkg dành cho gói .tgz, .txz.

   Khó sử dụng nhưng là sự lựa chọn tốt cho những người
    thích đào sâu nghiên cứu Linux.
   Ổn định, cập nhật và tùy biến cao, thích hợp cho Server.
                                                               10
   Các Distro Linux phổ biến: Ubuntu



   Là Distro được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất hiện
    nay, chiếm 40-50% thị phần Desktop Linux (2009).
   Mang đến cho người dùng phổ thông sự tiện dụng,
    dễ dàng trong quá trình cài đặt và sử dụng.
   Tương thích phần cứng tốt, hệ thống vận hành ổn định
    và được cập nhật liên tục. Hỗ trợ lớn từ cộng đồng và
    hãng Canonical, Ltd.                                11
   Các Distro Linux phổ biến: Fedora



   Cài đặt dễ dàng, môi trường thân thiện, ứng dụng phong
    phú, trình quản lý gói xuất sắc yum, tính năng bảo mật
    cao cấp SELinux giúp Fedora khẳng định tên tuổi.
   Đáp ứng mọi mục đích sử dụng (Desktop, Workstation,
    Server) cho nhiều đối tượng người dùng (Newbie, IT
    Pro) nhờ tính ổn định, cập nhật và tùy biến cao.
                                                         12
   Các Distro Linux phổ biến: openSUSE



   Là HĐH đa dụng, thích hợp cho cả môi trường doanh
    nghiệp nhỏ, người dùng gia đình cũng như các nhà phát
    triển phần mềm.

   Công cụ quản trị tập trung YaST Control Center tiện
    dụng và đa năng, hỗ trợ nhiều module cấu hình.

   Mở cửa cho việc sử dụng phần mềm có bản quyền.
                                                        13
   Các Distro Linux phổ biến: CentOS



   Được CentOS Project duy trì, phát triển dựa trên mã
    nguồn của RHEL và tương thích hoàn toàn với RHEL.
   Phát hành miễn phí và hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng
    qua mailing list, web forum, chat room.
   Cung cấp nền tảng ổn định và tin cậy cho việc triển
    khai ứng dụng và dịch vụ trong môi trường DN.
                                                       14
   Các Distro Linux phổ biến: Gentoo



 Thiết kế chuyên biệt cho Developer, Network Pro.
 Cài đặt hệ thống, phần mềm hoàn toàn từ mã nguồn

    tuy mất nhiều thời gian nhưng đem lại sự linh hoạt, tùy
    biến cao.
   Hệ thống chạy nhanh và ổn định.
   Trình quản lý gói Portage mạnh mẽ, uyển chuyển.
                                                          15
   Các Distro Linux phổ biến: Mandriva


   Hướng đến đối tượng người dùng phổ thông.
   Trình quản lý gói, rpmdrake (GUI) và urpm (CLI)
    giải quyết tốt vấn đề dependency khi cài đặt phần mềm.
   Công cụ quản trị tập trung Mandriva Control Center
    chứa nhiều thiết lập và dễ sử dụng.
   Chu kỳ phát hành 6tháng (giống Ubuntu, Fedora).
                                                             16
   Các Distro Linux phổ biến: Knoppix



   1 LiveCD thân thiện, có thể chạy trực tiếp từ CD/DVD/
    USB/MemoryCard hay cài đặt lên HDD.
   Hỗ trợ cao về phần cứng, lượng phần mềm phong phú.
   Chủ yếu dùng làm CD cứu hộ (RescueCD) và giúp
    người dùng làm quen với Linux mà không cần cài đặt.
                                                          17
   Các Distro Linux phổ biến: BackTrack
                     << back | track
   Sự kết hợp hoàn hảo giữa 2 Distro dựa trên Knoppix:
    WHAX và Auditor Security Collection tạo nên
    LiveCD nổi tiếng về Penetration Testing.
   Ngoài các công cụ kiểm tra bảo mật, thâm nhập được
    phân loại rõ ràng còn có các ứng dụng cơ bản.
   Nhóm phát triển quyết định chuyển sang xây dựng
    BackTrack dựa trên Debian kể từ phiên bản 4 Beta.   18
 Nên   lựa chọn Distro nào?

   Xác định mục tiêu sử dụng

   Chọn các Distro nổi tiếng

   Chi phí

   Xác định trình độ người dùng




                                             19
 Tổng    quan về triển khai cài đặt Linux:
              Các phương tiện cài đặt
   CD/DVD
   USB Flash Drive
   Install from a Live session
   Local HDD: bộ cài nằm trên ổ cứng của chính máy
    dự định sẽ cài Linux.
   Over Network: bộ cài nằm trên ổ cứng của 1 máy
    khác trên mạng (LAN, Internet).               20
 Tổng    quan về triển khai cài đặt Linux:
                  Các kiểu cài đặt
   Fresh Installation: cài Linux trên máy chưa có hệ
    HĐH nào.

   Upgrade/Preupgrade: nâng cấp Linux version.

   Multi-boot: cài thêm Linux để sử dụng song song
    với các HĐH có sẵn khác (Mac OS, Windows…).

   Virtual Machine: cài Linux trên máy ảo.
                                                    21
 Tổng     quan về triển khai cài đặt Linux:
                    Các kiểu cài đặt
   Standard Installation: người dùng phải điền các
    thông tin, lựa chọn các mục, trả lời các câu hỏi…
    trong suốt quá trình cài đặt.
   Unattended Installation: tự động hóa quá trình cài
    đặt thông qua Answer file - chứa các câu trả lời cho
    các câu hỏi được đưa ra bởi trình cài đặt.
                                                       22
 Tổng   quan về triển khai cài đặt Linux:
             Setting up Hard Disk

             • Formatting Low-level (at Factory)
         0

             • Writing a Partition Table
         1

             • Creating Partition(s)
         2

             • Creating Filesystem on Partition(s)
         3
                                                     23
 Tổng     quan về triển khai cài đặt Linux:
               Setting up Hard Disk
   Partition Types: Primary, Extended, Logical.
   Quy tắc đặt tên cho HDD, Partition trên Linux
     IDE:    hda1, hda2,… hdb1, hdb2,…
     SCSI:   sda1, sda2,… sdb1, sdb2,…
   Linux Filesystem: ext2, ext3, ext4, ReiserFS, swap…
   Default Partitioning Layout: / , swap , /boot.
                                                          24
 Tổng    quan về triển khai cài đặt Linux:
      Giao diện: Installer và Installed System


   Textual Interface (CLI)

   Pseudographical Interface (TUI)

   Graphical Interface (GUI)


                                                 25
 Các     bước chuẩn bị trước khi cài Fedora 12:
            Yêu cầu phần cứng tối thiểu

   Platform: x86 (32-bit), x64, Intel Itanium (IA-64)…
    Full list: hardware.redhat.com or Search on: google.com
   RAM:
     32-bit: 128MB (Text Mode) - 256MB (GUI)
     64-bit: 256MB (Text Mode) - 512MB (GUI)

   CPU: 200MHz (Text Mode), 400MHz (GUI)
   Hard Disk space: 300MB (min) - 9GB (full DVD)
                                                              26
 Các   bước chuẩn bị trước khi cài Fedora 12:
                  Lựa chọn
 i386 (32-bit), x86_64 (64-bit), ppc (Mac PowerPC)
 1 DVD 3GB = 6 CDs

 Fedora Desktop Live Media (Live CD) 690MB

 Net Boot CD

                         Tải về
   HTTP, FTP, Torrent
                      Kiểm tra
   MD5, SHA-1 Checksum
                                                      27
 Quá   trình cài đặt Fedora 12: Fresh Installation
            Demo trên máy ảo VMware




                                                      28
   Hệ thống File




                    29
   Chương trình Shell

   Là lớp vỏ của HĐH, giữ vai trò trung gian giao tiếp
    giữa người dùng và phần lõi (Kernel) của HĐH.
   Các chức năng của Shell:
     Command-line Interpreter

     High-level Programming Language   (Shell Script)
 Mạnh    mẽ, linh hoạt và giàu tính năng khiến Shell rất
    được ưa dùng bởi các người dùng Linux chuyên nghiệp.
                                                         30
 Chương trình Shell
 1 số loại Shell phổ biến:
     sh   (Bourne Shell): là Shell đầu tiên trên Unix, đơn giản,
      ít tính năng.
     bash (Bourne-again Shell): cải tiến từ sh, là Shell thông
      dụng nhất trên Linux. bash rất mềm dẻo và giàu tính
      năng.
     csh (C Shell): cú pháp khá giống với ng.ngữ C, thích hợp
      cho programmer.
     ash (almquist Shell): là bản sao của sh, tuy không nhiều
      tính năng nhưng thích hợp cho các hệ thống có bộ nhớ
      nhỏ (vd: embedded system…).                                31
 Các câu lệnh cơ bản
 Shell Built-in command:
       alias: xem /đặt “bí danh” cho 1 hoặc 1 chuỗi câu lệnh.
       cd: xem/chuyển thư mục hiện hành (working directory).
       echo: hiển thị/ghi đối số (argument) ra đầu ra chuẩn.
       history: thao tác với danh sách các lệnh đã được sử dụng.
       kill: gửi tín hiệu (signal) tới tiến trình (process).
       logout: thoát khỏi login shell.
       pwd: hiển thị tên của working directory.
       umask: hiển thị/thiết đặt giá trị mask – xác định quyền
        hạn truy cập chính thức cho file/folder.
                                                                    32
 Các câu lệnh cơ bản
 Thao tác File

     mkdir:    tạo folder
     cp:   sao chép file/folder
     rm:    xóa file/folder
     mv:     di chuyển/đổi tên file/folder
     ls:   xem nội dung/thuộc tính của folder/file
     find:   tìm kiếm file/folder
     ln:   tạo liên kết tắt (hardlink, softlink) cho file/folder
     diff:   so sánh nội dung của 2 file/folder                    33
 Các câu lệnh cơ bản
 Xử lý Text File

     vi:   Text Editor dạng dòng lệnh mạnh mẽ, đa năng
     cat:    hiển thị nội dung của file dưới dạng mã ASCII
     more:     hiển thị nội dung của file theo chế độ từng trang 1
     less:   giống more nhưng cho phép dùng phím PageDown
     head:    hiển thị n dòng đầu tiên của file
     tail: hiển   thị n dòng cuối cùng của file
     grep:    tìm 1 chuỗi trong file
                                                                      34
 Các câu lệnh cơ bản
 Quản lý User Account


     useradd   / groupadd: thêm user/group
     usermod     / groupmod: sửa thông tin của user/group
     passwd    / gpasswd: đổi mật khẩu cho user/group
     userdel   / groupdel: xóa user/group
     pwconv    / pwunconv: tạo / hủy shadow password


                                                             35
 Các câu lệnh cơ bản
 Quản lý Network


     ifconfig    / iwconfig: xem / cấu hình giao tiếp mạng
     ifdown     / ifup: ngưng / kích hoạt giao tiếp mạng
     route:   xem / thao tác với bảng định tuyến
     ping:    gửi ICMP Echo_Request tới 1 host trên mạng
     iptables:   cấu hình Firewall và tính năng NAT
     nslookup:    truy vấn DNS Server
                                                              36
 Các câu lệnh cơ bản
 Quản trị hệ thống chung

     login    / logout: đăng nhập vào / đăng xuất khỏi hệ thống
     shutdown:     tắt / khởi động lại / tạm dừng máy
     sudo:    thực hiện lệnh với quyền của 1 user khác
     ps /   top / kill: quản lý tiến trình
     mount      / umount: gắn / tháo gỡ filesystem trên hệ thống
     fdisk:   thao tác vơi bảng phân vùng của ổ cứng
     tar: tạo   backup cho file
                                                                    37
   Cài đặt phần mềm
               Cài từ Binary Package
   Installation File Format: .deb, .rpm… gói chứa các
    file binary, config, document, các thông tin phụ của
    chương trình.
   Dependency Package
   Software Repository: online, offline (CD/DVD).
   Package Management System: rpm, dpkg, yum, apt..
    đảm nhận việc install, update, remove, query package.
                                                            38
   Cài đặt phần mềm
                 Cài từ Source Code
   Package Format: tar.gz, tar.bz2, .tgz… (tarball) chứa
    toàn bộ mã nguồn của phần mềm.
   Compiling Tools: GCC, make, library…
   Các bước cài đặt cơ bản:
     Bung tarball: tar –zxvf   path/filename.tar.gz (x=j cho bzip).
     Configure: ./configure

     Compile: make
                                                                       39
     Install: make   install
   Linux và các phần mềm, ứng dụng phổ biến
   Office & Editor: OpenOffice.org, vim, gedit, evince…
   Internet: Firefox, Pidgin, Thunderbird, Tranmission,…
   Multimedia: MPlayer, VLC, Amarok, Rhythmbox…
   Graphic: GIMP…
   Software Development: Eclipse, CodeBlock,…
   Utility: Brasero, NetworkManager, GnuPG, ManPage,
    OpenSSH, sudo, yum, apt, BackupPC, tigerVNC, gpart,
    wget, tar, gzip, nautilus, dolphin, wine, VirtualBox…
                                                            40
   Linux và các phần mềm, ứng dụng phổ biến
   Server:
     Database:  MySQL, PostgreSQL
     DHCP: dnsmasq
     DNS: BIND
     Directory: OpenLDAP
     File and Printer: Samba
     Mail: Qmail, Sendmail, Postfix
     Proxy: Squid
     Web: Apache
     VPN: FreeS/WAN                               41

     FTP: Wu-ftpd
   Tài nguyên tham khảo:




       Ebook: A Practical Guide to Fedora/RHEL, 5th
             by Mark G. Sobell (Prentice Hall)




                                                       42
43

More Related Content

What's hot (20)

Linux: LVM
Linux: LVMLinux: LVM
Linux: LVM
 
step by step to install the ubuntu
step by step to install the ubuntustep by step to install the ubuntu
step by step to install the ubuntu
 
Introduction 2 linux
Introduction 2 linuxIntroduction 2 linux
Introduction 2 linux
 
Linux introduction
Linux introductionLinux introduction
Linux introduction
 
RPM (Red Hat Package Manager)
RPM (Red Hat Package Manager)RPM (Red Hat Package Manager)
RPM (Red Hat Package Manager)
 
Ext filesystem4
Ext filesystem4Ext filesystem4
Ext filesystem4
 
Linux para leigos
Linux para leigos Linux para leigos
Linux para leigos
 
Disk and File System Management in Linux
Disk and File System Management in LinuxDisk and File System Management in Linux
Disk and File System Management in Linux
 
windows vs Linux
windows vs Linuxwindows vs Linux
windows vs Linux
 
Windows x Linux
Windows  x LinuxWindows  x Linux
Windows x Linux
 
Gerenciamento de Arquivos Nos Sistemas Operacionais
Gerenciamento de Arquivos Nos Sistemas OperacionaisGerenciamento de Arquivos Nos Sistemas Operacionais
Gerenciamento de Arquivos Nos Sistemas Operacionais
 
Apresentação Linux
Apresentação LinuxApresentação Linux
Apresentação Linux
 
Install ubuntu
Install ubuntuInstall ubuntu
Install ubuntu
 
Linux sunum
Linux sunumLinux sunum
Linux sunum
 
Linux file system
Linux file systemLinux file system
Linux file system
 
what is LINUX ? presentation.
what is LINUX ? presentation.what is LINUX ? presentation.
what is LINUX ? presentation.
 
File permission in linux
File permission in linuxFile permission in linux
File permission in linux
 
Introduction to linux
Introduction to linuxIntroduction to linux
Introduction to linux
 
Linux
LinuxLinux
Linux
 
Embedded Linux Quick Start Guide v1.5
Embedded Linux Quick Start Guide v1.5Embedded Linux Quick Start Guide v1.5
Embedded Linux Quick Start Guide v1.5
 

Viewers also liked

OpenStack 101: Introduction & Technical Overview
OpenStack 101: Introduction & Technical OverviewOpenStack 101: Introduction & Technical Overview
OpenStack 101: Introduction & Technical OverviewThang Man
 
Lesson 1 - Introduction to Open Source & Linux
Lesson 1 - Introduction to Open Source & LinuxLesson 1 - Introduction to Open Source & Linux
Lesson 1 - Introduction to Open Source & LinuxThang Man
 
Lesson 8 - Reviewing Basic Networking
Lesson 8 - Reviewing Basic NetworkingLesson 8 - Reviewing Basic Networking
Lesson 8 - Reviewing Basic NetworkingThang Man
 
Hướng dẫn tự học Linux
Hướng dẫn tự học LinuxHướng dẫn tự học Linux
Hướng dẫn tự học LinuxNguyễn Duy Nhân
 
Intro to OpenStack
Intro to OpenStackIntro to OpenStack
Intro to OpenStackdonnieh1
 
Red hat enterprise_linux-5.5-release_notes-en-us
Red hat enterprise_linux-5.5-release_notes-en-usRed hat enterprise_linux-5.5-release_notes-en-us
Red hat enterprise_linux-5.5-release_notes-en-usDuong Hieu
 
Lesson 5 - Administering Linux System (1)
Lesson 5 - Administering Linux System (1)Lesson 5 - Administering Linux System (1)
Lesson 5 - Administering Linux System (1)Thang Man
 
Lesson 6 - Administering Linux System (2)
Lesson 6 - Administering Linux System (2)Lesson 6 - Administering Linux System (2)
Lesson 6 - Administering Linux System (2)Thang Man
 
Watchguard Firewall overview and implemetation
Watchguard  Firewall overview and implemetationWatchguard  Firewall overview and implemetation
Watchguard Firewall overview and implemetationKaveh Khosravi
 
Lesson 7 - Linux Shell Programming
Lesson 7 - Linux Shell ProgrammingLesson 7 - Linux Shell Programming
Lesson 7 - Linux Shell ProgrammingThang Man
 
VIO30 Technical Overview
VIO30 Technical OverviewVIO30 Technical Overview
VIO30 Technical OverviewJulienne Pham
 
Lesson 2 - Install Linux & Command Line Environment
Lesson 2 - Install Linux & Command Line EnvironmentLesson 2 - Install Linux & Command Line Environment
Lesson 2 - Install Linux & Command Line EnvironmentThang Man
 
Firewall fundamentals
Firewall fundamentalsFirewall fundamentals
Firewall fundamentalsThang Man
 
Instalación Firewall Checkpoint R70
Instalación Firewall Checkpoint R70Instalación Firewall Checkpoint R70
Instalación Firewall Checkpoint R70symple9
 
An introduction to Unified Threat Management (UTM), for Dummies
An introduction to Unified Threat Management (UTM), for DummiesAn introduction to Unified Threat Management (UTM), for Dummies
An introduction to Unified Threat Management (UTM), for DummiesElsa Cariello
 

Viewers also liked (20)

OpenStack 101: Introduction & Technical Overview
OpenStack 101: Introduction & Technical OverviewOpenStack 101: Introduction & Technical Overview
OpenStack 101: Introduction & Technical Overview
 
Lesson 1 - Introduction to Open Source & Linux
Lesson 1 - Introduction to Open Source & LinuxLesson 1 - Introduction to Open Source & Linux
Lesson 1 - Introduction to Open Source & Linux
 
Lesson 8 - Reviewing Basic Networking
Lesson 8 - Reviewing Basic NetworkingLesson 8 - Reviewing Basic Networking
Lesson 8 - Reviewing Basic Networking
 
Hướng dẫn tự học Linux
Hướng dẫn tự học LinuxHướng dẫn tự học Linux
Hướng dẫn tự học Linux
 
Intro to OpenStack
Intro to OpenStackIntro to OpenStack
Intro to OpenStack
 
Linux+03
Linux+03Linux+03
Linux+03
 
Red hat enterprise_linux-5.5-release_notes-en-us
Red hat enterprise_linux-5.5-release_notes-en-usRed hat enterprise_linux-5.5-release_notes-en-us
Red hat enterprise_linux-5.5-release_notes-en-us
 
Tu hoc su dung linux 2
Tu hoc su dung linux 2Tu hoc su dung linux 2
Tu hoc su dung linux 2
 
Lesson 5 - Administering Linux System (1)
Lesson 5 - Administering Linux System (1)Lesson 5 - Administering Linux System (1)
Lesson 5 - Administering Linux System (1)
 
Linux+01
Linux+01Linux+01
Linux+01
 
Lesson 6 - Administering Linux System (2)
Lesson 6 - Administering Linux System (2)Lesson 6 - Administering Linux System (2)
Lesson 6 - Administering Linux System (2)
 
Watchguard Firewall overview and implemetation
Watchguard  Firewall overview and implemetationWatchguard  Firewall overview and implemetation
Watchguard Firewall overview and implemetation
 
Lesson 7 - Linux Shell Programming
Lesson 7 - Linux Shell ProgrammingLesson 7 - Linux Shell Programming
Lesson 7 - Linux Shell Programming
 
VIO30 Technical Overview
VIO30 Technical OverviewVIO30 Technical Overview
VIO30 Technical Overview
 
Lesson 2 - Install Linux & Command Line Environment
Lesson 2 - Install Linux & Command Line EnvironmentLesson 2 - Install Linux & Command Line Environment
Lesson 2 - Install Linux & Command Line Environment
 
Firewall fundamentals
Firewall fundamentalsFirewall fundamentals
Firewall fundamentals
 
Instalación Firewall Checkpoint R70
Instalación Firewall Checkpoint R70Instalación Firewall Checkpoint R70
Instalación Firewall Checkpoint R70
 
An introduction to Unified Threat Management (UTM), for Dummies
An introduction to Unified Threat Management (UTM), for DummiesAn introduction to Unified Threat Management (UTM), for Dummies
An introduction to Unified Threat Management (UTM), for Dummies
 
Firewall Essentials
Firewall EssentialsFirewall Essentials
Firewall Essentials
 
Check Point sizing security
Check Point sizing securityCheck Point sizing security
Check Point sizing security
 

Similar to Overview of Linux

Lệnh CMD_NewStar-LPI1.pdf
Lệnh CMD_NewStar-LPI1.pdfLệnh CMD_NewStar-LPI1.pdf
Lệnh CMD_NewStar-LPI1.pdfTruongVanTuyen3
 
02 technical summary of linux distribution
02  technical summary of linux distribution02  technical summary of linux distribution
02 technical summary of linux distributionCơn Gió
 
Bài 2: Hệ điều hành và các ứng dụng mã nguồn mở
Bài 2: Hệ điều hành và các ứng dụng mã nguồn mởBài 2: Hệ điều hành và các ứng dụng mã nguồn mở
Bài 2: Hệ điều hành và các ứng dụng mã nguồn mởMasterCode.vn
 
Tìm hiểu về Linux
Tìm hiểu về LinuxTìm hiểu về Linux
Tìm hiểu về LinuxNhan Nguyen
 
Linux Network Administration (LPI-1,LPI-2)
Linux Network Administration (LPI-1,LPI-2)Linux Network Administration (LPI-1,LPI-2)
Linux Network Administration (LPI-1,LPI-2)laonap166
 
tài liệu Mã nguồn mở 02 sudung
tài liệu Mã nguồn mở  02 sudungtài liệu Mã nguồn mở  02 sudung
tài liệu Mã nguồn mở 02 sudungThuyet Nguyen
 
Giao trinh tong hop sv41
Giao trinh tong hop sv41Giao trinh tong hop sv41
Giao trinh tong hop sv41Vcoi Vit
 
Hướng dẫn sử dụng hệ điều hành Ubuntu
Hướng dẫn sử dụng hệ điều hành UbuntuHướng dẫn sử dụng hệ điều hành Ubuntu
Hướng dẫn sử dụng hệ điều hành UbuntuQuang Ngoc
 
tài liệu Mã nguồn mở Lap trình tren linux
tài liệu Mã nguồn mở  Lap trình tren linuxtài liệu Mã nguồn mở  Lap trình tren linux
tài liệu Mã nguồn mở Lap trình tren linuxThuyet Nguyen
 
Embedded beta2 new
Embedded beta2 newEmbedded beta2 new
Embedded beta2 newNguyễn Anh
 
Ubuntu linux introduction
Ubuntu linux introductionUbuntu linux introduction
Ubuntu linux introductionTien Nguyen
 
1.3 - cac cong cu.pdf
1.3 - cac cong cu.pdf1.3 - cac cong cu.pdf
1.3 - cac cong cu.pdfNhungNguynCm1
 

Similar to Overview of Linux (20)

Linux os family
Linux os familyLinux os family
Linux os family
 
Lệnh CMD_NewStar-LPI1.pdf
Lệnh CMD_NewStar-LPI1.pdfLệnh CMD_NewStar-LPI1.pdf
Lệnh CMD_NewStar-LPI1.pdf
 
TỰ HỌC LPI 1
TỰ HỌC LPI 1 TỰ HỌC LPI 1
TỰ HỌC LPI 1
 
02 technical summary of linux distribution
02  technical summary of linux distribution02  technical summary of linux distribution
02 technical summary of linux distribution
 
Linux01 tongquan
Linux01 tongquanLinux01 tongquan
Linux01 tongquan
 
Bài 2: Hệ điều hành và các ứng dụng mã nguồn mở
Bài 2: Hệ điều hành và các ứng dụng mã nguồn mởBài 2: Hệ điều hành và các ứng dụng mã nguồn mở
Bài 2: Hệ điều hành và các ứng dụng mã nguồn mở
 
Tìm hiểu về Linux
Tìm hiểu về LinuxTìm hiểu về Linux
Tìm hiểu về Linux
 
Su dung linux shell
Su dung linux shellSu dung linux shell
Su dung linux shell
 
Su dung linux shell
Su dung linux shellSu dung linux shell
Su dung linux shell
 
Xoa mu linux
Xoa mu linuxXoa mu linux
Xoa mu linux
 
Linux02 caidat ubuntu
Linux02 caidat ubuntuLinux02 caidat ubuntu
Linux02 caidat ubuntu
 
Linux Network Administration (LPI-1,LPI-2)
Linux Network Administration (LPI-1,LPI-2)Linux Network Administration (LPI-1,LPI-2)
Linux Network Administration (LPI-1,LPI-2)
 
tài liệu Mã nguồn mở 02 sudung
tài liệu Mã nguồn mở  02 sudungtài liệu Mã nguồn mở  02 sudung
tài liệu Mã nguồn mở 02 sudung
 
Bai 10 cai dat he dieu hanh pmud
Bai 10  cai dat he dieu hanh  pmudBai 10  cai dat he dieu hanh  pmud
Bai 10 cai dat he dieu hanh pmud
 
Giao trinh tong hop sv41
Giao trinh tong hop sv41Giao trinh tong hop sv41
Giao trinh tong hop sv41
 
Hướng dẫn sử dụng hệ điều hành Ubuntu
Hướng dẫn sử dụng hệ điều hành UbuntuHướng dẫn sử dụng hệ điều hành Ubuntu
Hướng dẫn sử dụng hệ điều hành Ubuntu
 
tài liệu Mã nguồn mở Lap trình tren linux
tài liệu Mã nguồn mở  Lap trình tren linuxtài liệu Mã nguồn mở  Lap trình tren linux
tài liệu Mã nguồn mở Lap trình tren linux
 
Embedded beta2 new
Embedded beta2 newEmbedded beta2 new
Embedded beta2 new
 
Ubuntu linux introduction
Ubuntu linux introductionUbuntu linux introduction
Ubuntu linux introduction
 
1.3 - cac cong cu.pdf
1.3 - cac cong cu.pdf1.3 - cac cong cu.pdf
1.3 - cac cong cu.pdf
 

Overview of Linux

  • 1. Mẫn Thắng manvanthang@gmail.com http://manthang.wordpress.com
  • 2. I. Giới Thiệu Về Hệ Điều Hành Linux  Lược sử hình thành và phát triển của Linux  Những ưu điểm và hạn chế của Linux  Các Distro Linux phổ biến  II. Cài Đặt Mẫu 1 Distro Linux  Tổng quan về triển khai cài đặt Linux  Các bước chuẩn bị trước khi cài đặt mới Fedora 12  Quá trình cài đặt Fedora 12  III. Khám Phá Linux  Hệ thống File  Chương trình Shell  Các câu lệnh cơ bản  Cài đặt phần mềm trong Linux  Giới thiệu các ứng dụng phổ biến trên Linux 2  IV. Tổng Kết – Hỏi Đáp
  • 3.  Lược sử hình thành và phát triển của Linux Năm 1991, Linus Torvalds tạo ra Linux - 1 HĐH đơn sơ được xây dựng dựa trên hệ thống Unix cỡ nhỏ tên MINIX. Linus Torvalds  Linux vẫn luôn hấp dẫn cộng đồng các nhà phát triển, các cty lớn và người dùng trên khắp thế giới bởi tính “mở” của nó. 3
  • 4.  Những ưu điểm của Linux  Miễn phí, mã nguồn mở  Hỗ trợ nhiều nền tảng  Chạy trên nhiều phần cứng máy tính  HĐH đa nhiệm, đa người dùng  Linh hoạt, tùy biến cao  Ổn định, mạnh mẽ, an toàn, cập nhật nhanh 4
  • 5.  Các mặt hạn chế của Linux  Tính chuẩn hóa chưa cao  Chưa thân thiện với đại đa số người dùng phổ thông  Thiếu nhiều ứng dụng phổ biến  Số lượng Driver còn ít 5
  • 6.  GNU/Linux Distribution (Distro)  Là HĐH hoàn chỉnh, được đóng gói và phân phối bởi các công ty, tổ chức hoặc cá nhân.  1 Distro thường gồm:  Linux Kernel  Libraries, Utilities  Window System, Desktop Environment  Software Applications  Hiện có hơn 600 Distro (xem tại DistroWatch.com). 6
  • 7. Các Distro Linux phổ biến 7
  • 8. Các Distro Linux phổ biến: Debian  Là Distro nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng lớn.  Kho chứa phần mềm khổng lồ, gói .deb dễ sử dụng và đặt tính ổn định, chất lượng của gói lên hàng đầu. Trình quản lý gói apt mạnh và thông minh.  Hỗ trợ tới 11 kiến trúc: x86-64, IA32-64, PPC,…  HĐH đa dụng có tính ổn định và tin cậy cao. 8
  • 9. Các Distro Linux phổ biến: Red Hat Linux  Phiên bản thương mại, Red Hat Enterprise Linux (RHEL), dành cho môi trường doanh nghiệp và phiên bản miễn phí, Fedora hướng tới người dùng cá nhân là sự thay thế cho Red Hat Linux.  RPM Package Manager, trình quản lý các gói định dạng .rpm bên cạnh tiện ích yum, giúp việc tìm kiếm, cài đặt, gỡ bỏ, cập nhật gói phần mềm thuận tiện hơn. 9
  • 10. Các Distro Linux phổ biến: Slackware  Distro sớm nhất, “già” nhất, giống Unix nhất.  Trình quản lý gói slackpkg dành cho gói .tgz, .txz.  Khó sử dụng nhưng là sự lựa chọn tốt cho những người thích đào sâu nghiên cứu Linux.  Ổn định, cập nhật và tùy biến cao, thích hợp cho Server. 10
  • 11. Các Distro Linux phổ biến: Ubuntu  Là Distro được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất hiện nay, chiếm 40-50% thị phần Desktop Linux (2009).  Mang đến cho người dùng phổ thông sự tiện dụng, dễ dàng trong quá trình cài đặt và sử dụng.  Tương thích phần cứng tốt, hệ thống vận hành ổn định và được cập nhật liên tục. Hỗ trợ lớn từ cộng đồng và hãng Canonical, Ltd. 11
  • 12. Các Distro Linux phổ biến: Fedora  Cài đặt dễ dàng, môi trường thân thiện, ứng dụng phong phú, trình quản lý gói xuất sắc yum, tính năng bảo mật cao cấp SELinux giúp Fedora khẳng định tên tuổi.  Đáp ứng mọi mục đích sử dụng (Desktop, Workstation, Server) cho nhiều đối tượng người dùng (Newbie, IT Pro) nhờ tính ổn định, cập nhật và tùy biến cao. 12
  • 13. Các Distro Linux phổ biến: openSUSE  Là HĐH đa dụng, thích hợp cho cả môi trường doanh nghiệp nhỏ, người dùng gia đình cũng như các nhà phát triển phần mềm.  Công cụ quản trị tập trung YaST Control Center tiện dụng và đa năng, hỗ trợ nhiều module cấu hình.  Mở cửa cho việc sử dụng phần mềm có bản quyền. 13
  • 14. Các Distro Linux phổ biến: CentOS  Được CentOS Project duy trì, phát triển dựa trên mã nguồn của RHEL và tương thích hoàn toàn với RHEL.  Phát hành miễn phí và hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng qua mailing list, web forum, chat room.  Cung cấp nền tảng ổn định và tin cậy cho việc triển khai ứng dụng và dịch vụ trong môi trường DN. 14
  • 15. Các Distro Linux phổ biến: Gentoo  Thiết kế chuyên biệt cho Developer, Network Pro.  Cài đặt hệ thống, phần mềm hoàn toàn từ mã nguồn tuy mất nhiều thời gian nhưng đem lại sự linh hoạt, tùy biến cao.  Hệ thống chạy nhanh và ổn định.  Trình quản lý gói Portage mạnh mẽ, uyển chuyển. 15
  • 16. Các Distro Linux phổ biến: Mandriva  Hướng đến đối tượng người dùng phổ thông.  Trình quản lý gói, rpmdrake (GUI) và urpm (CLI) giải quyết tốt vấn đề dependency khi cài đặt phần mềm.  Công cụ quản trị tập trung Mandriva Control Center chứa nhiều thiết lập và dễ sử dụng.  Chu kỳ phát hành 6tháng (giống Ubuntu, Fedora). 16
  • 17. Các Distro Linux phổ biến: Knoppix  1 LiveCD thân thiện, có thể chạy trực tiếp từ CD/DVD/ USB/MemoryCard hay cài đặt lên HDD.  Hỗ trợ cao về phần cứng, lượng phần mềm phong phú.  Chủ yếu dùng làm CD cứu hộ (RescueCD) và giúp người dùng làm quen với Linux mà không cần cài đặt. 17
  • 18. Các Distro Linux phổ biến: BackTrack << back | track  Sự kết hợp hoàn hảo giữa 2 Distro dựa trên Knoppix: WHAX và Auditor Security Collection tạo nên LiveCD nổi tiếng về Penetration Testing.  Ngoài các công cụ kiểm tra bảo mật, thâm nhập được phân loại rõ ràng còn có các ứng dụng cơ bản.  Nhóm phát triển quyết định chuyển sang xây dựng BackTrack dựa trên Debian kể từ phiên bản 4 Beta. 18
  • 19.  Nên lựa chọn Distro nào?  Xác định mục tiêu sử dụng  Chọn các Distro nổi tiếng  Chi phí  Xác định trình độ người dùng 19
  • 20.  Tổng quan về triển khai cài đặt Linux: Các phương tiện cài đặt  CD/DVD  USB Flash Drive  Install from a Live session  Local HDD: bộ cài nằm trên ổ cứng của chính máy dự định sẽ cài Linux.  Over Network: bộ cài nằm trên ổ cứng của 1 máy khác trên mạng (LAN, Internet). 20
  • 21.  Tổng quan về triển khai cài đặt Linux: Các kiểu cài đặt  Fresh Installation: cài Linux trên máy chưa có hệ HĐH nào.  Upgrade/Preupgrade: nâng cấp Linux version.  Multi-boot: cài thêm Linux để sử dụng song song với các HĐH có sẵn khác (Mac OS, Windows…).  Virtual Machine: cài Linux trên máy ảo. 21
  • 22.  Tổng quan về triển khai cài đặt Linux: Các kiểu cài đặt  Standard Installation: người dùng phải điền các thông tin, lựa chọn các mục, trả lời các câu hỏi… trong suốt quá trình cài đặt.  Unattended Installation: tự động hóa quá trình cài đặt thông qua Answer file - chứa các câu trả lời cho các câu hỏi được đưa ra bởi trình cài đặt. 22
  • 23.  Tổng quan về triển khai cài đặt Linux: Setting up Hard Disk • Formatting Low-level (at Factory) 0 • Writing a Partition Table 1 • Creating Partition(s) 2 • Creating Filesystem on Partition(s) 3 23
  • 24.  Tổng quan về triển khai cài đặt Linux: Setting up Hard Disk  Partition Types: Primary, Extended, Logical.  Quy tắc đặt tên cho HDD, Partition trên Linux  IDE: hda1, hda2,… hdb1, hdb2,…  SCSI: sda1, sda2,… sdb1, sdb2,…  Linux Filesystem: ext2, ext3, ext4, ReiserFS, swap…  Default Partitioning Layout: / , swap , /boot. 24
  • 25.  Tổng quan về triển khai cài đặt Linux: Giao diện: Installer và Installed System  Textual Interface (CLI)  Pseudographical Interface (TUI)  Graphical Interface (GUI) 25
  • 26.  Các bước chuẩn bị trước khi cài Fedora 12: Yêu cầu phần cứng tối thiểu  Platform: x86 (32-bit), x64, Intel Itanium (IA-64)… Full list: hardware.redhat.com or Search on: google.com  RAM:  32-bit: 128MB (Text Mode) - 256MB (GUI)  64-bit: 256MB (Text Mode) - 512MB (GUI)  CPU: 200MHz (Text Mode), 400MHz (GUI)  Hard Disk space: 300MB (min) - 9GB (full DVD) 26
  • 27.  Các bước chuẩn bị trước khi cài Fedora 12: Lựa chọn  i386 (32-bit), x86_64 (64-bit), ppc (Mac PowerPC)  1 DVD 3GB = 6 CDs  Fedora Desktop Live Media (Live CD) 690MB  Net Boot CD Tải về  HTTP, FTP, Torrent Kiểm tra  MD5, SHA-1 Checksum 27
  • 28.  Quá trình cài đặt Fedora 12: Fresh Installation Demo trên máy ảo VMware 28
  • 29. Hệ thống File 29
  • 30. Chương trình Shell  Là lớp vỏ của HĐH, giữ vai trò trung gian giao tiếp giữa người dùng và phần lõi (Kernel) của HĐH.  Các chức năng của Shell:  Command-line Interpreter  High-level Programming Language (Shell Script)  Mạnh mẽ, linh hoạt và giàu tính năng khiến Shell rất được ưa dùng bởi các người dùng Linux chuyên nghiệp. 30
  • 31.  Chương trình Shell  1 số loại Shell phổ biến:  sh (Bourne Shell): là Shell đầu tiên trên Unix, đơn giản, ít tính năng.  bash (Bourne-again Shell): cải tiến từ sh, là Shell thông dụng nhất trên Linux. bash rất mềm dẻo và giàu tính năng.  csh (C Shell): cú pháp khá giống với ng.ngữ C, thích hợp cho programmer.  ash (almquist Shell): là bản sao của sh, tuy không nhiều tính năng nhưng thích hợp cho các hệ thống có bộ nhớ nhỏ (vd: embedded system…). 31
  • 32.  Các câu lệnh cơ bản  Shell Built-in command:  alias: xem /đặt “bí danh” cho 1 hoặc 1 chuỗi câu lệnh.  cd: xem/chuyển thư mục hiện hành (working directory).  echo: hiển thị/ghi đối số (argument) ra đầu ra chuẩn.  history: thao tác với danh sách các lệnh đã được sử dụng.  kill: gửi tín hiệu (signal) tới tiến trình (process).  logout: thoát khỏi login shell.  pwd: hiển thị tên của working directory.  umask: hiển thị/thiết đặt giá trị mask – xác định quyền hạn truy cập chính thức cho file/folder. 32
  • 33.  Các câu lệnh cơ bản  Thao tác File  mkdir: tạo folder  cp: sao chép file/folder  rm: xóa file/folder  mv: di chuyển/đổi tên file/folder  ls: xem nội dung/thuộc tính của folder/file  find: tìm kiếm file/folder  ln: tạo liên kết tắt (hardlink, softlink) cho file/folder  diff: so sánh nội dung của 2 file/folder 33
  • 34.  Các câu lệnh cơ bản  Xử lý Text File  vi: Text Editor dạng dòng lệnh mạnh mẽ, đa năng  cat: hiển thị nội dung của file dưới dạng mã ASCII  more: hiển thị nội dung của file theo chế độ từng trang 1  less: giống more nhưng cho phép dùng phím PageDown  head: hiển thị n dòng đầu tiên của file  tail: hiển thị n dòng cuối cùng của file  grep: tìm 1 chuỗi trong file 34
  • 35.  Các câu lệnh cơ bản  Quản lý User Account  useradd / groupadd: thêm user/group  usermod / groupmod: sửa thông tin của user/group  passwd / gpasswd: đổi mật khẩu cho user/group  userdel / groupdel: xóa user/group  pwconv / pwunconv: tạo / hủy shadow password 35
  • 36.  Các câu lệnh cơ bản  Quản lý Network  ifconfig / iwconfig: xem / cấu hình giao tiếp mạng  ifdown / ifup: ngưng / kích hoạt giao tiếp mạng  route: xem / thao tác với bảng định tuyến  ping: gửi ICMP Echo_Request tới 1 host trên mạng  iptables: cấu hình Firewall và tính năng NAT  nslookup: truy vấn DNS Server 36
  • 37.  Các câu lệnh cơ bản  Quản trị hệ thống chung  login / logout: đăng nhập vào / đăng xuất khỏi hệ thống  shutdown: tắt / khởi động lại / tạm dừng máy  sudo: thực hiện lệnh với quyền của 1 user khác  ps / top / kill: quản lý tiến trình  mount / umount: gắn / tháo gỡ filesystem trên hệ thống  fdisk: thao tác vơi bảng phân vùng của ổ cứng  tar: tạo backup cho file 37
  • 38. Cài đặt phần mềm Cài từ Binary Package  Installation File Format: .deb, .rpm… gói chứa các file binary, config, document, các thông tin phụ của chương trình.  Dependency Package  Software Repository: online, offline (CD/DVD).  Package Management System: rpm, dpkg, yum, apt.. đảm nhận việc install, update, remove, query package. 38
  • 39. Cài đặt phần mềm Cài từ Source Code  Package Format: tar.gz, tar.bz2, .tgz… (tarball) chứa toàn bộ mã nguồn của phần mềm.  Compiling Tools: GCC, make, library…  Các bước cài đặt cơ bản:  Bung tarball: tar –zxvf path/filename.tar.gz (x=j cho bzip).  Configure: ./configure  Compile: make 39  Install: make install
  • 40. Linux và các phần mềm, ứng dụng phổ biến  Office & Editor: OpenOffice.org, vim, gedit, evince…  Internet: Firefox, Pidgin, Thunderbird, Tranmission,…  Multimedia: MPlayer, VLC, Amarok, Rhythmbox…  Graphic: GIMP…  Software Development: Eclipse, CodeBlock,…  Utility: Brasero, NetworkManager, GnuPG, ManPage, OpenSSH, sudo, yum, apt, BackupPC, tigerVNC, gpart, wget, tar, gzip, nautilus, dolphin, wine, VirtualBox… 40
  • 41. Linux và các phần mềm, ứng dụng phổ biến  Server:  Database: MySQL, PostgreSQL  DHCP: dnsmasq  DNS: BIND  Directory: OpenLDAP  File and Printer: Samba  Mail: Qmail, Sendmail, Postfix  Proxy: Squid  Web: Apache  VPN: FreeS/WAN 41  FTP: Wu-ftpd
  • 42. Tài nguyên tham khảo:  Ebook: A Practical Guide to Fedora/RHEL, 5th by Mark G. Sobell (Prentice Hall) 42
  • 43. 43