SlideShare a Scribd company logo
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĂN HÓA NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH NHA TRANG
                                 KHOA NGOẠI NGỮ
                                    -----------------



   THÔNG BÁO CHƯƠNG TRÌNH OLYMPIC NGOẠI NGỮ 2013

I. Lý do tổ chức chương trình Olympic ngoại ngữ 2013
      Nhằm tạo động lực cho việc dạy và học ngoại ngữ cũng như tạo một sân chơi
tích cực, lành mạnh cho các học sinh, sinh viên trong trường, khoa Ngọai ngữ đã đề
xuất chương trình Olympic Ngoại ngữ. Đây là một hoạt động thường niên của khoa
và Olympic Ngoại ngữ 2013 đã bước vào năm thứ tư. Qua các phần thi, thí sinh
được thể hiện khả năng ngoại ngữ, sự hiểu biết và sáng tạo của mình về các lĩnh
vực văn hóa, xã hội bằng ngoại ngữ. Có thể nói, hoạt động ngoại khóa sôi nổi này là
một minh chứng cho chất lượng dạy và học ngoại ngữ đang ngày càng được nâng
cao, đáp ứng ngày càng tốt yêu cầu đào tạo của nhà trường và nhu cầu của xã hội.


II. Nội dung chương trình dự kiến
   Chương trình Olympic 2013 sẽ có ba phần thi:
      - Phần 1: Thi Văn nghệ các ngoại ngữ (Anh, Pháp, Nga, Trung, Nhật, Hàn)
      Đối tượng: Tất cả mọi đối tượng học sinh, sinh viên học ngoại ngữ.


      - Phần 2: Thi hùng biện bằng tiếng Anh và các ngoại ngữ.
      Đối tượng: Sinh viên học tiếng Anh và các ngoại ngữ.


      - Phần 3: Đố vui dành cho khán giả (6 ngoại ngữ).


III. Thời gian dự kiến
      •   Sơ tuyển:       07h30, thứ 7 ngày 23/03/2013.
      •   Tổng duyệt:     16h00, thứ 4 ngày 27/03/2013.
      •   Chung kết :     07h30, thứ 7 ngày 30/03/2013.
      Địa điểm: Nhà biểu diễn trường CĐ VHNT&DL Nha Trang.


IV. Cơ cấu giải thưởng cho chương trình Olympic 2013



                                           1
Nội dung                    Giải thưởng                  Trị giá (đ)
  Văn nghệ                            Giải nhất                               150.000
                                      Giải nhì                                100.000
                                      Giải ba                                   50.000
  Hùng biện (cá nhân)                 Giải nhất                               150.000
                                      Giải nhì                                100.000
                                      Giải ba                                   50.000
  Đố vui dành cho khán giả            12 câu hỏi cho 6                 12 phần quà x
                                     ngoại ngữ                   50.000đ=600.000
  Chi phí cho việc chuẩn bị chương trình (trang trí sân                  500.000
  khấu, băng rôn cổ động, giấy khen …)
  Tổng cộng                                                                1.700.000

V. Dự trù kinh phí cho Chương trình
      Kinh phí của chương trình Olympic ngoại ngữ 2013 sẽ được huy động từ sự
đóng góp ủng hộ của sinh viên học sinh toàn trường.
                                        Nha Trang, ngày 24 tháng 01 năm 2013
                                                          Trưởng khoa
                                                             (đã ký)
                                                      Trần Thị Ái Hoa




                                          2

More Related Content

Viewers also liked

Pepperoni 2.0 - How to spice up your mobile apps
Pepperoni 2.0 - How to spice up your mobile apps Pepperoni 2.0 - How to spice up your mobile apps
Pepperoni 2.0 - How to spice up your mobile apps
Futurice
 
Clasificacion de crudos
Clasificacion de crudosClasificacion de crudos
Clasificacion de crudos
Laura Sofia Ramirez
 
Band Folio.Book 1 - Clarinete Alto
Band Folio.Book 1 - Clarinete AltoBand Folio.Book 1 - Clarinete Alto
Band Folio.Book 1 - Clarinete Alto
Partitura de Banda
 
Band Folio.Book 1 - Flute
Band Folio.Book 1 - FluteBand Folio.Book 1 - Flute
Band Folio.Book 1 - Flute
Partitura de Banda
 
Biología molecular.
Biología molecular.Biología molecular.
Biología molecular.
Eliana Michel
 
2,500 mts2 de oficinas en Col. Escalón
2,500 mts2 de oficinas en Col. Escalón2,500 mts2 de oficinas en Col. Escalón
2,500 mts2 de oficinas en Col. Escalón
kgmrealty
 

Viewers also liked (6)

Pepperoni 2.0 - How to spice up your mobile apps
Pepperoni 2.0 - How to spice up your mobile apps Pepperoni 2.0 - How to spice up your mobile apps
Pepperoni 2.0 - How to spice up your mobile apps
 
Clasificacion de crudos
Clasificacion de crudosClasificacion de crudos
Clasificacion de crudos
 
Band Folio.Book 1 - Clarinete Alto
Band Folio.Book 1 - Clarinete AltoBand Folio.Book 1 - Clarinete Alto
Band Folio.Book 1 - Clarinete Alto
 
Band Folio.Book 1 - Flute
Band Folio.Book 1 - FluteBand Folio.Book 1 - Flute
Band Folio.Book 1 - Flute
 
Biología molecular.
Biología molecular.Biología molecular.
Biología molecular.
 
2,500 mts2 de oficinas en Col. Escalón
2,500 mts2 de oficinas en Col. Escalón2,500 mts2 de oficinas en Col. Escalón
2,500 mts2 de oficinas en Col. Escalón
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
Học Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
Học Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Học Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
Học Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Học Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Olympic ngoai ngu 2013

  • 1. TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĂN HÓA NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH NHA TRANG KHOA NGOẠI NGỮ ----------------- THÔNG BÁO CHƯƠNG TRÌNH OLYMPIC NGOẠI NGỮ 2013 I. Lý do tổ chức chương trình Olympic ngoại ngữ 2013 Nhằm tạo động lực cho việc dạy và học ngoại ngữ cũng như tạo một sân chơi tích cực, lành mạnh cho các học sinh, sinh viên trong trường, khoa Ngọai ngữ đã đề xuất chương trình Olympic Ngoại ngữ. Đây là một hoạt động thường niên của khoa và Olympic Ngoại ngữ 2013 đã bước vào năm thứ tư. Qua các phần thi, thí sinh được thể hiện khả năng ngoại ngữ, sự hiểu biết và sáng tạo của mình về các lĩnh vực văn hóa, xã hội bằng ngoại ngữ. Có thể nói, hoạt động ngoại khóa sôi nổi này là một minh chứng cho chất lượng dạy và học ngoại ngữ đang ngày càng được nâng cao, đáp ứng ngày càng tốt yêu cầu đào tạo của nhà trường và nhu cầu của xã hội. II. Nội dung chương trình dự kiến Chương trình Olympic 2013 sẽ có ba phần thi: - Phần 1: Thi Văn nghệ các ngoại ngữ (Anh, Pháp, Nga, Trung, Nhật, Hàn) Đối tượng: Tất cả mọi đối tượng học sinh, sinh viên học ngoại ngữ. - Phần 2: Thi hùng biện bằng tiếng Anh và các ngoại ngữ. Đối tượng: Sinh viên học tiếng Anh và các ngoại ngữ. - Phần 3: Đố vui dành cho khán giả (6 ngoại ngữ). III. Thời gian dự kiến • Sơ tuyển: 07h30, thứ 7 ngày 23/03/2013. • Tổng duyệt: 16h00, thứ 4 ngày 27/03/2013. • Chung kết : 07h30, thứ 7 ngày 30/03/2013. Địa điểm: Nhà biểu diễn trường CĐ VHNT&DL Nha Trang. IV. Cơ cấu giải thưởng cho chương trình Olympic 2013 1
  • 2. Nội dung Giải thưởng Trị giá (đ) Văn nghệ Giải nhất 150.000 Giải nhì 100.000 Giải ba 50.000 Hùng biện (cá nhân) Giải nhất 150.000 Giải nhì 100.000 Giải ba 50.000 Đố vui dành cho khán giả 12 câu hỏi cho 6 12 phần quà x ngoại ngữ 50.000đ=600.000 Chi phí cho việc chuẩn bị chương trình (trang trí sân 500.000 khấu, băng rôn cổ động, giấy khen …) Tổng cộng 1.700.000 V. Dự trù kinh phí cho Chương trình Kinh phí của chương trình Olympic ngoại ngữ 2013 sẽ được huy động từ sự đóng góp ủng hộ của sinh viên học sinh toàn trường. Nha Trang, ngày 24 tháng 01 năm 2013 Trưởng khoa (đã ký) Trần Thị Ái Hoa 2