SlideShare a Scribd company logo
MỤC LỤC
TT Tªn trêng Trang
Lời nói đầu 3
10 điều cần ghi nhớ của thí sinh 4
Những nội dung cần biết về tuyển sinh vào các
Họcviện, ĐạihọcCôngan 7
Những nội dung cần biết về tuyển sinh
vào các trường Quân đội 9
Tuyển sinh đào tạo liên thông chính quy
năm 2014 9
Lịch công tác tuyển sinh ĐH, CĐ hệ
chính quy 10
Danh sách các trường không tổ chức thi 12
Danh sách các trường ĐH, CĐ đăng ký
tuyển sinh theo đề án tuyển sinh riêng 15
I CÁC ĐH, HV, CÁC TRƯỜNG ĐH
VÀ CĐ PHÍA BẮC 17
A Đại học Quốc gia Hà Nội 17
1 Trường Đại học Công nghệ 19
2 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên 19
3 Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn 21
4 Trường Đại học Ngoại ngữ 22
5 Trường Đại học Kinh tế 23
6 Trường Đại học Giáo dục 23
7 Khoa Luật 24
8 Khoa Y - Dược 24
9 Khoa Quốc tế 24
B Đại học Thái Nguyên 25
10 Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh
doanh 25
11 Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp 26
12 Trường Đại học Nông Lâm 27
13 Trường Đại học Sư phạm 27
14 Trường Đại học Y Dược 28
15 Trường Đại học Khoa học 28
16 Trường Đại học Công nghệ thông tin và
Truyền thông 29
17 Khoa Ngoại ngữ 30
18 Khoa Quốc tế 30
19 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật 31
20 Học viện An ninh nhân dân 31
21 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 32
22 Học viện Báo chí - Tuyên truyền 33
23 Học viện Cảnh sát nhân dân 34
24 Học viện Chính sách và Phát triển 35
25 HọcviệnCôngnghệBưuchínhviễnthông 35
26 Học viện Hành chính 37
27 Học viện Kỹ thuật Mật mã 38
28 Học viện Ngân hàng 38
29 Học viện Ngoại giao 39
30 Học viện Phụ nữ Việt Nam 40
31 Học viện Quản lý giáo dục 40
32 Học viện Tài chính 41
33 Học viện Thanh thiếu niên 41
34 HọcviệnYdượchọccổtruyền ViệtNam 42
35 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 42
36 Trường Đại học Công đoàn 44
37 Trường Đại học Công nghệ Giao thông
Vận tải 45
38 TrườngĐạihọcCôngnghiệp HàNội 46
TT Tªn trêng Trang
39 TrườngĐạihọcCôngnghiệp QuảngNinh 48
40 TrườngĐạihọcCôngnghiệpViệt-Hung 49
41 TrườngĐạihọcCôngnghiệp ViệtTrì 50
42 Trường Đại học Dược Hà Nội 51
43 Trường Đại học Điện lực 51
44 Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định 52
45 Trường Đại học Giao thông Vận tải (cơ
sở 1) 53
46 Trường Đại học Hà Nội 54
47 Trường Đại học Hà Tĩnh 55
48 Trường Đại học Hải Dương 56
49 Trường Đại học Hàng Hải 58
50 Trường Đại học Hải Phòng 59
51 Trường Đại học Hoa Lư Ninh Bình 61
52 Trường Đại học Hồng Đức 62
53 Trường Đại học Hùng Vương 63
54 Trường Đại học Kiến Trúc Hà Nội 65
55 Trường Đại học Kiểm sát 66
56 TrườngĐạihọcKinhtếKỹthuậtCôngnghiệp 66
57 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 68
58 Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần
Công an Nhân dân 70
59 TrườngĐạihọcKỹthuậtYtếHảiDương 70
60 Trường Đại học Lao động - Xã hội 71
61 Trường Đại học Lâm nghiệp 72
62 Trường Đại học Luật Hà Nội 75
63 Trường Đại học Mỏ Địa chất 75
64 Viện Đại học Mở Hà Nội 77
65 Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp 77
66 Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam 78
67 Trường Đại học Ngoại thương 78
68 Trường Đại học Nội vụ Hà Nội 80
69 Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang 81
70 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội 82
71 TrườngĐạihọcPhòngcháyChữacháy 84
72 Trường Đại học Sao Đỏ 84
73 Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh 86
74 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 87
75 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 89
76 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng
Yên 90
77 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam
Định 91
78 TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtVinh 92
79 Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật
Trung ương 93
80 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể
thao Hà Nội 94
81 Trường Đại học Tài chính – Quản trị
kinh doanh 94
82 Trường Đại học Tài nguyên và Môi
trường Hà Nội 95
83 Trường Đại học Tân Trào 96
84 Trường Đại học Tây Bắc 98
85 Trường Đại học Thái Bình 99
86 TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoBắcNinh 100
87 Trường Đại học Thuỷ lợi 100
88 Trường Đại học Thương mại 102
89 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội 103
156
TT Tªn trêng Trang
90 Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và
Du lịch Thanh Hoá 104
91 Trường Đại học Vinh 105
92 Trường Đại học Xây dựng Hà Nội 107
93 Trường Đại học Y Hà Nội 108
94 Trường Đại học Y Hải Phòng 109
95 Trường Đại học Y khoa Vinh 109
96 Trường Đại học Y Thái Bình 110
97 Trường Đại học Y tế Công cộng 111
98 Trường Đại học Chu Văn An 111
99 Trường Đại học Công nghệ Đông Á 112
100 TrườngĐạihọcCôngnghệ VạnXuân 112
101 Trường Đại học Công nghệ và Quản lý
Hữu nghị 113
102 Trường Đại học Công nghiệp Vinh 114
103 Trường Đại học Đại Nam 114
104 Trường Đại học Dân lập Đông Đô 115
105 Trường Đại học Dân lập Hải Phòng 116
106 TrườngĐạihọcDânlậpLươngThếVinh 117
107 Trường Đại học Dân lập Phương Đông 118
108 Trường Đại học FPT 119
109 Trường Đại học Hà Hoa Tiên 120
110 Trường Đại học Hoà Bình 121
111 Trường Đại học Kinh doanh và Công
nghệ Hà Nội 122
112 Trường Đại học Kinh Bắc 123
113 Trường Đại học Nguyễn Trãi 123
114 Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp
Á Châu 124
115 Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà 125
116 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng
Hà Nội 126
117 Trường Đại học Thành Đô 126
118 Trường Đại học Thành Đông 128
119 Trường Đại học Thành Tây 129
120 Trường Đại học Thăng Long 129
121 Trường Đại học Trưng Vương 130
122 Trường Đại học Việt Bắc 131
123 Trường Cao đẳng An ninh nhân dân I 132
124 Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I 132
125 Trường Cao đẳng Công nghệ Dệt may
Thời trang Hà Nội 132
126 TrườngCaođẳngCôngnghệViettronics 133
127 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế
Công nghiệp 133
128 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế
Hà Nội 134
129 TrườngCaođẳngCôngnghiệpCẩmPhả 134
130 TrườngCaođẳngCôngnghiệpHưngYên 135
131 Trường Cao đẳng Công nghiệp In 135
132 TrườngCaođẳngCôngnghiệpNamĐịnh 136
133 TrườngCaođẳngCôngnghiệp PhúcYên 137
134 TrườngCaođẳngCôngnghiệp Hoáchất 137
135 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái
Nguyên 138
136 TrườngCaođẳngCôngnghiệp Thực phẩm 138
137 TrườngCaođẳngCôngnghiệpvàXâydựng 139
138 TrườngCaođẳngCôngnghiệp ViệtĐức 140
139 Trường Cao đẳng Cơ khí luyện kim 140
140 TrườngCaođẳngCộngđồngBắcKạn 141
141 TrườngCaođẳngCộngđồngHàNội 141
142 TrườngCaođẳngCộngđồngHàTây 142
TT Tªn trêng Trang
143 TrườngCaođẳngCộngđồngHảiPhòng 143
144 TrườngCaođẳngCộngđồngLaiChâu 144
145 Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai 144
146 Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội 144
147 Trường Cao đẳng Dược Trung ương 145
148 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà
Nội 145
149 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải
Miền Trung 146
150 Trường Cao đẳng Hải Dương 146
151 Trường Cao đẳng Hàng Hải 1 148
152 Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp
Hà Nội 148
153 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện
Biên 149
154 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An 149
155 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ 150
156 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
thương mại 150
157 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
Trung ương 151
158 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
Vĩnh Phúc 151
159 Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính
Thái Nguyên 152
160 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp
(Bắc Giang) 152
161 Trường Cao đẳng Du lịch và Thương mại 153
162 Trường Cao đẳng Múa Việt Nam 153
163 TrườngCaođẳngNghệthuậtHàNội 154
164 Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự 155
165 TrườngCaođẳngNôngLâmĐôngBắc 156
166 Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn Bắc Bộ 156
167 Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền
hình I 157
168 Trường Cao đẳng Sơn La 157
169 TrườngCaođẳngSưphạmBắcNinh 159
170 TrườngCaođẳngSưphạmCaoBằng 160
171 TrườngCaođẳngSưphạmĐiệnBiên 161
172 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang 162
173 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam 162
174 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội 163
175 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây 164
176 TrườngCaođẳngSưphạmHưngYên 165
177 Trường Cao đẳng Sư phạm Hoà Bình 166
178 Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai 167
179 Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn 167
180 TrườngCaođẳngSưphạmNamĐịnh 168
181 Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An 169
182 TrườngCaođẳngSưphạmQuảngNinh 170
183 TrườngCaođẳngSưphạmTháiBình 170
184 TrườngCaođẳngSưphạmTháiNguyên 172
185 TrườngCaođẳngSưphạmTrungương 173
186 Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái 174
187 Trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi
trường Miền trung 174
188 Trường Cao đẳng Thể dục thể thao
Thanh Hoá 174
189 Trường Cao đẳng Thống kê 175
190 Trường Cao đẳng Thuỷ lợi Bắc bộ 175
191 Trường Cao đẳng Thuỷ sản 176
157
TT Tªn trêng Trang
192 TrườngCaođẳngThươngmạivà Dulịch 176
193 Trường Cao đẳng Thương Mại và Du
lịch Hà Nội 176
194 Trường Cao đẳng Truyền hình 177
195 Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình
đô thị 177
196 TrườngCaođẳngXâydựngNamĐịnh 178
197 Trường Cao đẳng Xây dựng Số 1 178
198 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật
Nghệ An 179
199 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật
Tây Bắc 180
200 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật
Thái Bình 180
201 Trường Cao đẳng Văn hóa, thể thao và
Du lịch Nguyễn Du 181
202 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật
và Du lịch Hạ Long 181
203 Trường Cao đẳng Văn hoá nghệ thuật
Việt Bắc 182
204 Trường Cao đẳng Văn Hoá Nghệ thuật
Du lịch Yên Bái 183
205 Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc 183
206 Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai 184
207 Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên 184
208 Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam 184
209 Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội 185
210 Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng 185
211 Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông 185
212 Trường Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh 186
213 Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên 186
214 Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn 186
215 Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình 186
216 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ 187
217 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh 187
218 Trường Cao đẳng Y tế Sơn La 187
219 Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình 188
220 Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hoá 188
221 Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên 188
222 Trường Cao đẳng Y tế Yên Bái 189
223 Trường Cao đẳng ASEAN 189
224 TrườngCaođẳngBáchKhoaHưngYên 189
225 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại
HàNội 190
226 Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà 191
227 Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội 192
228 Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ 192
229 Trường Cao đẳng Đại Việt 192
230 Trường Cao đẳng Hoan Châu 193
231 TrườngCaođẳngKinhtếKỹthuậtHàNội 194
232 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công
nghệ Việt Nhật 194
II CÁC ĐH, HV, CÁC TRƯỜNG ĐH VÀ
CĐ PHÍA NAM 195
C Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh 195
233 Trường Đại học Bách khoa 195
234 Trường Đại học Công nghệ thông tin 197
235 Trường Đại học Kinh tế - Luật 197
236 Trường Đại học Quốc Tế 198
237 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên 201
238 Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn 201
TT Tªn trêng Trang
239 Khoa Y 203
240 Viện Đào tạo quốc tế (IEI) 203
241 Trung tâm Đại học Pháp tại TP HCM 204
D Đại học Huế 205
242 Khoa Luật 205
243 Khoa giáo dục thể chất 206
244 Khoa Du lịch 206
245 Trường Đại học Ngoại ngữ 206
246 Trường Đại học Kinh tế 207
247 Trường Đại học Nông Lâm 208
248 Trường Đại học Nghệ thuật 210
249 Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng trị 210
250 Trường Đại học Sư Phạm 211
251 Trường Đại học Khoa học 212
252 Trường Đại học Y Dược 213
E Đại học Đà Nẵng 214
253 Trường Đại học Bách khoa 214
254 Trường Đại học Kinh tế 216
255 Trường Đại học Ngoại ngữ 217
256 Trường Đại học Sư phạm 217
257 Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại KomTum 219
258 Khoa Y dược 220
259 Trường Cao đẳng Công nghệ (thuộc ĐH
Đà Nẵng) 220
260 Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
(thuộc ĐH Đà Nẵng) 221
261 Học viện Hàng Không Việt Nam 221
262 Học viện Âm nhạc Huế 221
263 Nhạc viện Tp.HCM 222
264 Trường Đại học An Giang 223
265 Trường Đại học An Ninh nhân dân 225
266 Trường Đại học Bạc Liêu 225
267 Trường Đại học Cần Thơ 227
268 Trường Đại học Cảnh sát nhân dân 230
269 TrườngĐạihọcCôngnghiệp Tp.HCM 230
270 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm
Tp.HCM 232
271 Trường Đại học Dầu khí Việt Nam 233
272 Trường Đại học Đà Lạt 233
273 Trường Đại học Đồng Nai 235
274 Trường Đại học Đồng Tháp 236
275 Trường Đại học Giao thông Vận tải (Cơ
sở 2 phía Nam) 239
276 TrườngĐạihọcGiaothôngVậntảiTp.HCM 239
277 Trường Đại học Kiến trúc Tp.HCM 240
278 Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM 242
279 Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ
Cần Thơ 242
280 TrườngĐạihọcKỹthuậtY–DượcĐàNẵng 243
281 Trường Đại học Luật Tp.HCM 243
282 Trường Đại học Mỹ thuật Tp.HCM 244
283 Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM 244
284 Trường Đại học Nha Trang 245
285 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM 247
286 Trường Đại học Phú Yên 250
287 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 251
288 Trường Đại học Quảng Bình 252
289 Trường Đại học Quảng Nam 254
290 Trường Đại học Quy Nhơn 255
291 Trường Đại học Sài Gòn 257
292 TrườngĐạihọcSânkhấu,ĐiệnảnhTp.HCM 259
158
TT Tªn trêng Trang
293 TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtTp.HCM 259
294 TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtVĩnhLong 261
295 Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM 262
296 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể
thao Tp.HCM 263
297 Trường Đại học Tài chính Kế toán 264
298 TrườngĐạihọcTàichínhMarketting 264
299 Trường Đại học Tài nguyên và Môi
trường Tp.HCM 265
300 Trường Đại học Tây Nguyên 266
301 Trường Đại học Tiền Giang 268
302 Trường Đại học Thể dục thể thao thành
phố Hồ Chí Minh 270
303 TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoĐàNẵng 270
304 Trường Đại học Thủ Dầu Một 271
305 Trường Đại học Tôn Đức Thắng 272
306 Trường Đại học Trà Vinh 274
307 Trường Đại học Văn hoá Tp.HCM 277
308 Trường Đại học Xây dựng Miền Tây 277
309 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 278
310 Trường Đại học Y dược Cần Thơ 279
311 Trường Đại học Y Dược Tp.HCM 279
312 TrườngĐạihọcYkhoaPhạmNgọcThạch 280
313 Trường Đại học Mở Tp.HCM 280
314 Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 281
315 Trường Đại học Bình Dương 282
316 Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai 283
317 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông 285
318 Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn 285
319 Trường Đại học Công nghệ Thông tin
Gia Định 286
320 Trường Đại học Dân lập Cửu Long 286
321 Trường Đại học Dân lập Duy Tân 288
322 Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng 289
323 Trường Đại học Dân lập Phú Xuân 290
324 Trường Đại học Dân lập Văn Lang 291
325 Trường Đại học Đông Á 292
326 Trường Đại học Hoa Sen 293
327 Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 295
328 Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp
Long An 297
329 TrườngĐạihọcKinhtếKỹthuậtBìnhDương 297
330 TrườngĐạihọcKinhtế-TàichínhTp.HCM 298
331 Trường Đại học Kỹ thuật-Công nghệ
Tp.HCM 299
332 Trường Đại học Nam Cần Thơ 301
333 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành 302
334 TrườngĐạihọcNgoạingữ-TinhọcTp.HCM 304
335 Trường Đại học Phan Châu Trinh 304
336 Trường Đại học Phan Thiết 305
337 Trường Đại học Quang Trung 306
338 Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 307
339 Trường Đại học Quốc tế Miền Đông 309
340 TrườngĐạihọcTưthụcQuốctếSàiGòn 310
341 Trường Đại học Tân tạo 311
342 Trường Đại học Tây Đô 312
343 Trường Đại học Thái Bình Dương 313
344 Trường Đại học Văn hiến 314
345 Trường Đại học Võ Trường Toản 315
346 Trường Đại học Yersin Đà Lạt 316
347 Trường Cao đẳng An ninh nhân dân II 317
348 Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ 317
TT Tªn trêng Trang
và Quản trị doanh nghiệp
349 Trường Cao đẳng Bến Tre 318
350 Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân II 318
351 Trường Cao đẳng Cần Thơ 319
352 Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông
nghiệp Nam Bộ 320
353 TrườngCaođẳngCôngnghiệp Caosu 320
354 TrườngCaođẳngcôngnghệ ThủĐức 321
355 Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị
Sonadezi 321
356 Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin
Hữu Nghị Việt Hàn 322
357 Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế 322
358 Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hoà 323
359 Trường Cao đẳng Công nghệ Kinh tế và
Thuỷ lợi Miền trung 324
360 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế
Bảo Lộc 325
361 Trường Cao đẳng Công thương Tp.HCM 325
362 Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa -
Vũng Tàu 326
363 TrườngCaođẳngCộngđồngBìnhThuận 327
364 TrườngCaođẳngCộngđồngCàMau 327
365 TrườngCaođẳngCộngđồngĐồng Tháp 328
366 TrườngCaođẳngCộngđồngHậuGiang 328
367 TrườngCaođẳngCộngđồngKiênGiang 329
368 TrườngCaođẳngCộngđồngSócTrăng 330
369 TrườngCaođẳngCộngđồngVĩnhLong 330
370 TrườngCaođẳngĐiệnlựcMiềntrung 331
371 Trường Cao đẳng Điện lực Tp.HCM 331
372 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải II 332
373 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải III 332
374 TrườngCaođẳngGiaothôngVậntảiTp.HCM 333
375 Trường Cao đẳng Kinh tế Tp.HCM 333
376 Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại 334
377 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà
Nẵng 334
378 TrườngCaođẳngKinhtế-KỹthuậtCầnThơ 335
379 TrườngCaođẳngKinhtế-KỹthuậtPhúLâm 336
380 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
Kiên Giang 336
381 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
Kon Tum 337
382 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
Quảng Nam 337
383 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
Lâm Đồng 338
384 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
Vinatex TP.HCM 339
385 Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính
Vĩnh Long 339
386 TrườngCaođẳngKỹthuậtCaoThắng 340
387 TrườngCaođẳngKỹthuậtLýTựTrọngTp.HCM 341
388 TrườngCaođẳngLươngthựcThựcphẩm 341
389 Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí
Đồng Nai 342
390 TrườngCaođẳngNôngnghiệp NamBộ 342
391 Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình II 343
392 Trường Cao đẳng Sư phạm Cà Mau 343
393 Trường Cao đẳng Bình Định 343
394 TrườngCaođẳngSưphạmBìnhPhước 344
395 Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng
Tàu 345
159
TT Tªn trêng Trang
396 Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt 346
397 Trường Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk 346
398 Trường Cao đẳng Sư phạm Gia lai 347
399 Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang 348
400 Trường Cao đẳng Sư phạm Kon Tum 349
401 Trường Cao đẳng Sư phạm Long An 350
402 TrườngCaođẳngSưphạmNhaTrang 350
403 TrườngCaođẳngSưphạmNinhThuận 351
404 TrườngCaođẳngSưphạmQuảngTrị 352
405 TrườngCaođẳngSưphạmSócTrăng 352
406 Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh 353
407 TrườngCaođẳngSưphạmThừaThiênHuế 353
408 TrườngCaođẳngSưphạmTrungươngTp.HCM 355
409 Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương
Nha Trang 355
410 TrườngCaođẳngSưphạmVĩnhLong 356
411 Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan 357
412 Trường Cao đẳng Thương Mại 357
413 Trường Cao đẳng Xây dựng số 2 358
414 TrườngCaođẳngVănhoánghệthuậtTp.HCM 358
415 TrườngCaođẳngVănhoáNghệthuậtĐăkLăk 359
416 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật
và Du lịch Nha Trang 359
417 Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau 360
418 Trường Cao đẳng Y tế Bình Định 361
419 Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương 361
420 Trường Cao đẳng Y tế Bình Thuận 361
421 Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu 362
422 Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ 362
423 Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai 362
424 Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp 363
425 Trường Cao đẳng Y tế Huế 363
426 Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hoà 363
427 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang 364
428 Trường Cao đẳng Y tế Lâm đồng 364
429 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam 365
430 Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang 365
431 Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh 365
432 TrườngCaođẳngBáchkhoa ĐàNẵng 366
433 TrườngCaođẳngBáchViệtTP. HCM 366
434 TrườngCaođẳngCôngKỹnghệĐôngÁ 367
435 TrườngCaođẳngCôngnghệthôngtinTP.HCM 368
436 Trường Cao đẳng Dân lập Kinh tế kỹ
thuật Đông du Đà Nẵng 368
437 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật
Miền Nam 369
438 TrườngCaođẳngKinhtế-KỹthuậtSàiGòn 369
439 TrườngCaođẳngKinhtế-CôngnghệTp.HCM 370
440 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp
Quảng Ngãi 370
441 Trường Cao đẳng Kỹ thuật-Công nghệ
Vạn Xuân 371
442 Trường Cao đẳng Lạc Việt 371
443 TrườngCaođẳngPhươngĐông-ĐàNẵng 372
444 TrườngCaođẳngPhươngĐông-QuảngNam 372
445 Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí 373
446 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ Thuật
và Du lịch Sài Gòn 373
447 Trường Cao đẳng Viễn Đông 374
448 Trường ĐH quốc tế Rmit Việt Nam 375
449 Trường ĐH Việt Đức 376
450 Trường ĐH Anh quốc Việt Nam 376
TT Tªn trêng Trang
III. CÁCHỌCVIỆN,CÁCTRƯỜNGĐHVÀ
CĐTHUỘCBỘQUỐCPHÒNG 377
451 Học viện Kỹ thuật Quân sự 377
452 Học viện Quân y 378
453 Học viện Khoa học Quân sự 379
454 Học viện Biên phòng 379
455 Học viện Hậu cần 380
456 Học viện Phòng không - Không quân 380
457 Học viện Hải quân 381
458 Trường ĐH Chính trị 381
459 Trường Đại học Trần Quốc Tuấn 381
460 Trường Đại học Nguyễn Huệ 382
461 Trường Sĩ quan Pháo binh 382
462 Trường Sĩ quan Công binh 383
463 Trường Sĩ quan Thông tin 383
464 Trường Sĩ quan Không quân 384
465 Trường Đại học Văn hoá - Nghệ thuật
quân đội 384
466 Trường Đại học Trần Đại Nghĩa 386
467 Trường Sĩ quan Tăng-Thiết giáp 387
468 Trường Sĩ quan Đặc công 387
469 Trường Sĩ quan Phòng hoá 387
470 TrườngCĐCôngnghiệpQuốcphòng 387
471 TrườngCĐCôngnghệvà kỹthuậtôtô 388
Bảng phân chia khu vực tuyển sinh 389
Mã tỉnh, mã thành phố, quận, huyện, thị
xã năm 2014 404
Mã đơn vị đăng ký dự thi vãng lai 411
160
Công ty CP Sách và Thiết bị trường học Hà Tây
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam giữ quyền công bố tác phẩm
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
NĂM 2014
371-2014/CXB/1-219/GD Mã số: 8I961K4
In 150.000 bản, khổ 17 × 24 cm, tại .......................... Số in: ..........
In xong và nộp lưu chiểu tháng 03 năm 2014.
161
Công ty CP Sách và Thiết bị trường học Hà Tây
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam giữ quyền công bố tác phẩm
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
NĂM 2014
371-2014/CXB/1-219/GD Mã số: 8I961K4
In 150.000 bản, khổ 17 × 24 cm, tại .......................... Số in: ..........
In xong và nộp lưu chiểu tháng 03 năm 2014.
161

More Related Content

Viewers also liked

Who am i (understanding ourselves for our neighbors)
Who am i (understanding ourselves for our neighbors)Who am i (understanding ourselves for our neighbors)
Who am i (understanding ourselves for our neighbors)
tanswee627
 
Circuitos ntc y ptc
Circuitos ntc y ptcCircuitos ntc y ptc
Circuitos ntc y ptc
Edison Quispe
 
Colloids By Sitwat Rafi
Colloids By Sitwat RafiColloids By Sitwat Rafi
Colloids By Sitwat Rafi
Sitvat Rafi
 
G 99 plots gurgaon
G 99 plots gurgaonG 99 plots gurgaon
G 99 plots gurgaon
bestprojects
 
Digital Production
Digital ProductionDigital Production
Digital Production
frankstienemeier
 
100921 socialbar generationenhaus west thoni marx
100921 socialbar generationenhaus west thoni marx100921 socialbar generationenhaus west thoni marx
100921 socialbar generationenhaus west thoni marx
Daniel Weber
 
Rm 8
Rm 8Rm 8
Narayaneeyam telugu Dasakam 091
Narayaneeyam telugu Dasakam 091Narayaneeyam telugu Dasakam 091
Narayaneeyam telugu Dasakam 091
Ravi Ramakrishnan
 
Potential Difference MAGNA International ReGenX & BiTT Presentation
Potential Difference MAGNA International ReGenX & BiTT PresentationPotential Difference MAGNA International ReGenX & BiTT Presentation
Potential Difference MAGNA International ReGenX & BiTT Presentation
Thane Heins
 
EL PROCESO DE LA COMUNICACIÓN
EL PROCESO DE LA COMUNICACIÓNEL PROCESO DE LA COMUNICACIÓN
EL PROCESO DE LA COMUNICACIÓN
Carlos Aviles Galeas
 
Krishna Ashtothara Sata Namavali Malayalam
Krishna Ashtothara Sata Namavali MalayalamKrishna Ashtothara Sata Namavali Malayalam
Krishna Ashtothara Sata Namavali Malayalam
Ravi Ramakrishnan
 
Projected expenditure on care for older people to 2022
Projected expenditure on care for older people to 2022Projected expenditure on care for older people to 2022
Projected expenditure on care for older people to 2022
Nuffield Trust
 
Rebecca Rosen: Trends and drivers of change in primary care
Rebecca Rosen: Trends and drivers of change in primary careRebecca Rosen: Trends and drivers of change in primary care
Rebecca Rosen: Trends and drivers of change in primary care
Nuffield Trust
 
GPSGSM
GPSGSMGPSGSM
Feb2015 cheatsheets creatingbuyerpersonasspanish-latam
Feb2015 cheatsheets creatingbuyerpersonasspanish-latamFeb2015 cheatsheets creatingbuyerpersonasspanish-latam
Feb2015 cheatsheets creatingbuyerpersonasspanish-latam
Raul Vega
 
Constellation Keynote - Dr Jonathan Clarkson
Constellation Keynote - Dr Jonathan ClarksonConstellation Keynote - Dr Jonathan Clarkson
Constellation Keynote - Dr Jonathan Clarkson
CSADillo
 
Amador Vallina: Contemporary Spanish Paintings
Amador Vallina: Contemporary Spanish PaintingsAmador Vallina: Contemporary Spanish Paintings
Amador Vallina: Contemporary Spanish Paintings
Amador Vallina
 
Narayaneeyam tamil dasakam 089
Narayaneeyam tamil dasakam 089Narayaneeyam tamil dasakam 089
Narayaneeyam tamil dasakam 089
Ravi Ramakrishnan
 

Viewers also liked (19)

Who am i (understanding ourselves for our neighbors)
Who am i (understanding ourselves for our neighbors)Who am i (understanding ourselves for our neighbors)
Who am i (understanding ourselves for our neighbors)
 
Circuitos ntc y ptc
Circuitos ntc y ptcCircuitos ntc y ptc
Circuitos ntc y ptc
 
Colloids By Sitwat Rafi
Colloids By Sitwat RafiColloids By Sitwat Rafi
Colloids By Sitwat Rafi
 
G 99 plots gurgaon
G 99 plots gurgaonG 99 plots gurgaon
G 99 plots gurgaon
 
Digital Production
Digital ProductionDigital Production
Digital Production
 
100921 socialbar generationenhaus west thoni marx
100921 socialbar generationenhaus west thoni marx100921 socialbar generationenhaus west thoni marx
100921 socialbar generationenhaus west thoni marx
 
Rm 8
Rm 8Rm 8
Rm 8
 
Narayaneeyam telugu Dasakam 091
Narayaneeyam telugu Dasakam 091Narayaneeyam telugu Dasakam 091
Narayaneeyam telugu Dasakam 091
 
Potential Difference MAGNA International ReGenX & BiTT Presentation
Potential Difference MAGNA International ReGenX & BiTT PresentationPotential Difference MAGNA International ReGenX & BiTT Presentation
Potential Difference MAGNA International ReGenX & BiTT Presentation
 
Осташковская библиотека
Осташковская библиотекаОсташковская библиотека
Осташковская библиотека
 
EL PROCESO DE LA COMUNICACIÓN
EL PROCESO DE LA COMUNICACIÓNEL PROCESO DE LA COMUNICACIÓN
EL PROCESO DE LA COMUNICACIÓN
 
Krishna Ashtothara Sata Namavali Malayalam
Krishna Ashtothara Sata Namavali MalayalamKrishna Ashtothara Sata Namavali Malayalam
Krishna Ashtothara Sata Namavali Malayalam
 
Projected expenditure on care for older people to 2022
Projected expenditure on care for older people to 2022Projected expenditure on care for older people to 2022
Projected expenditure on care for older people to 2022
 
Rebecca Rosen: Trends and drivers of change in primary care
Rebecca Rosen: Trends and drivers of change in primary careRebecca Rosen: Trends and drivers of change in primary care
Rebecca Rosen: Trends and drivers of change in primary care
 
GPSGSM
GPSGSMGPSGSM
GPSGSM
 
Feb2015 cheatsheets creatingbuyerpersonasspanish-latam
Feb2015 cheatsheets creatingbuyerpersonasspanish-latamFeb2015 cheatsheets creatingbuyerpersonasspanish-latam
Feb2015 cheatsheets creatingbuyerpersonasspanish-latam
 
Constellation Keynote - Dr Jonathan Clarkson
Constellation Keynote - Dr Jonathan ClarksonConstellation Keynote - Dr Jonathan Clarkson
Constellation Keynote - Dr Jonathan Clarkson
 
Amador Vallina: Contemporary Spanish Paintings
Amador Vallina: Contemporary Spanish PaintingsAmador Vallina: Contemporary Spanish Paintings
Amador Vallina: Contemporary Spanish Paintings
 
Narayaneeyam tamil dasakam 089
Narayaneeyam tamil dasakam 089Narayaneeyam tamil dasakam 089
Narayaneeyam tamil dasakam 089
 

Similar to Muc luc ts 2014(trang 412 416)

TONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CD
TONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CDTONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CD
TONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CD
Hải Finiks Huỳnh
 
7. Mục lục
7. Mục lục7. Mục lục
7. Mục lục
Linh Nguyễn
 
1. thong tin ts dh, cd thanh pho ha noi
1. thong tin ts dh, cd thanh pho ha noi1. thong tin ts dh, cd thanh pho ha noi
1. thong tin ts dh, cd thanh pho ha noiLinh Nguyễn
 
dh, cd ha noi
 dh, cd  ha noi dh, cd  ha noi
dh, cd ha noihoanhai
 
Thông tin tuyển sinh khu vực Hà Nội
Thông tin tuyển sinh khu vực Hà NộiThông tin tuyển sinh khu vực Hà Nội
Thông tin tuyển sinh khu vực Hà Nội
giaoduc0123
 
Thông tin tuyển ĐH- CĐ khu vực Hà Nội
Thông tin tuyển ĐH- CĐ khu vực Hà NộiThông tin tuyển ĐH- CĐ khu vực Hà Nội
Thông tin tuyển ĐH- CĐ khu vực Hà Nội
diemthic3
 
Thong tin tuyển sinh đại học cao đẳng khu vực Hà Nội
Thong tin tuyển sinh đại học cao đẳng khu vực Hà NộiThong tin tuyển sinh đại học cao đẳng khu vực Hà Nội
Thong tin tuyển sinh đại học cao đẳng khu vực Hà Nội
onthitot24h
 
[TS Mỹ Học Thế Hùng ] Văn hóa ứng xử Doanh Nghiệp
[TS Mỹ Học Thế Hùng ] Văn hóa ứng xử Doanh Nghiệp[TS Mỹ Học Thế Hùng ] Văn hóa ứng xử Doanh Nghiệp
[TS Mỹ Học Thế Hùng ] Văn hóa ứng xử Doanh Nghiệp
thuonggiabatdongsan
 

Similar to Muc luc ts 2014(trang 412 416) (8)

TONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CD
TONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CDTONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CD
TONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CD
 
7. Mục lục
7. Mục lục7. Mục lục
7. Mục lục
 
1. thong tin ts dh, cd thanh pho ha noi
1. thong tin ts dh, cd thanh pho ha noi1. thong tin ts dh, cd thanh pho ha noi
1. thong tin ts dh, cd thanh pho ha noi
 
dh, cd ha noi
 dh, cd  ha noi dh, cd  ha noi
dh, cd ha noi
 
Thông tin tuyển sinh khu vực Hà Nội
Thông tin tuyển sinh khu vực Hà NộiThông tin tuyển sinh khu vực Hà Nội
Thông tin tuyển sinh khu vực Hà Nội
 
Thông tin tuyển ĐH- CĐ khu vực Hà Nội
Thông tin tuyển ĐH- CĐ khu vực Hà NộiThông tin tuyển ĐH- CĐ khu vực Hà Nội
Thông tin tuyển ĐH- CĐ khu vực Hà Nội
 
Thong tin tuyển sinh đại học cao đẳng khu vực Hà Nội
Thong tin tuyển sinh đại học cao đẳng khu vực Hà NộiThong tin tuyển sinh đại học cao đẳng khu vực Hà Nội
Thong tin tuyển sinh đại học cao đẳng khu vực Hà Nội
 
[TS Mỹ Học Thế Hùng ] Văn hóa ứng xử Doanh Nghiệp
[TS Mỹ Học Thế Hùng ] Văn hóa ứng xử Doanh Nghiệp[TS Mỹ Học Thế Hùng ] Văn hóa ứng xử Doanh Nghiệp
[TS Mỹ Học Thế Hùng ] Văn hóa ứng xử Doanh Nghiệp
 

Muc luc ts 2014(trang 412 416)

  • 1. MỤC LỤC TT Tªn trêng Trang Lời nói đầu 3 10 điều cần ghi nhớ của thí sinh 4 Những nội dung cần biết về tuyển sinh vào các Họcviện, ĐạihọcCôngan 7 Những nội dung cần biết về tuyển sinh vào các trường Quân đội 9 Tuyển sinh đào tạo liên thông chính quy năm 2014 9 Lịch công tác tuyển sinh ĐH, CĐ hệ chính quy 10 Danh sách các trường không tổ chức thi 12 Danh sách các trường ĐH, CĐ đăng ký tuyển sinh theo đề án tuyển sinh riêng 15 I CÁC ĐH, HV, CÁC TRƯỜNG ĐH VÀ CĐ PHÍA BẮC 17 A Đại học Quốc gia Hà Nội 17 1 Trường Đại học Công nghệ 19 2 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên 19 3 Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 21 4 Trường Đại học Ngoại ngữ 22 5 Trường Đại học Kinh tế 23 6 Trường Đại học Giáo dục 23 7 Khoa Luật 24 8 Khoa Y - Dược 24 9 Khoa Quốc tế 24 B Đại học Thái Nguyên 25 10 Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh 25 11 Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp 26 12 Trường Đại học Nông Lâm 27 13 Trường Đại học Sư phạm 27 14 Trường Đại học Y Dược 28 15 Trường Đại học Khoa học 28 16 Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông 29 17 Khoa Ngoại ngữ 30 18 Khoa Quốc tế 30 19 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật 31 20 Học viện An ninh nhân dân 31 21 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 32 22 Học viện Báo chí - Tuyên truyền 33 23 Học viện Cảnh sát nhân dân 34 24 Học viện Chính sách và Phát triển 35 25 HọcviệnCôngnghệBưuchínhviễnthông 35 26 Học viện Hành chính 37 27 Học viện Kỹ thuật Mật mã 38 28 Học viện Ngân hàng 38 29 Học viện Ngoại giao 39 30 Học viện Phụ nữ Việt Nam 40 31 Học viện Quản lý giáo dục 40 32 Học viện Tài chính 41 33 Học viện Thanh thiếu niên 41 34 HọcviệnYdượchọccổtruyền ViệtNam 42 35 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 42 36 Trường Đại học Công đoàn 44 37 Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 45 38 TrườngĐạihọcCôngnghiệp HàNội 46 TT Tªn trêng Trang 39 TrườngĐạihọcCôngnghiệp QuảngNinh 48 40 TrườngĐạihọcCôngnghiệpViệt-Hung 49 41 TrườngĐạihọcCôngnghiệp ViệtTrì 50 42 Trường Đại học Dược Hà Nội 51 43 Trường Đại học Điện lực 51 44 Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định 52 45 Trường Đại học Giao thông Vận tải (cơ sở 1) 53 46 Trường Đại học Hà Nội 54 47 Trường Đại học Hà Tĩnh 55 48 Trường Đại học Hải Dương 56 49 Trường Đại học Hàng Hải 58 50 Trường Đại học Hải Phòng 59 51 Trường Đại học Hoa Lư Ninh Bình 61 52 Trường Đại học Hồng Đức 62 53 Trường Đại học Hùng Vương 63 54 Trường Đại học Kiến Trúc Hà Nội 65 55 Trường Đại học Kiểm sát 66 56 TrườngĐạihọcKinhtếKỹthuậtCôngnghiệp 66 57 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 68 58 Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân 70 59 TrườngĐạihọcKỹthuậtYtếHảiDương 70 60 Trường Đại học Lao động - Xã hội 71 61 Trường Đại học Lâm nghiệp 72 62 Trường Đại học Luật Hà Nội 75 63 Trường Đại học Mỏ Địa chất 75 64 Viện Đại học Mở Hà Nội 77 65 Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp 77 66 Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam 78 67 Trường Đại học Ngoại thương 78 68 Trường Đại học Nội vụ Hà Nội 80 69 Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang 81 70 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội 82 71 TrườngĐạihọcPhòngcháyChữacháy 84 72 Trường Đại học Sao Đỏ 84 73 Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh 86 74 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 87 75 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 89 76 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 90 77 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định 91 78 TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtVinh 92 79 Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương 93 80 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội 94 81 Trường Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh 94 82 Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội 95 83 Trường Đại học Tân Trào 96 84 Trường Đại học Tây Bắc 98 85 Trường Đại học Thái Bình 99 86 TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoBắcNinh 100 87 Trường Đại học Thuỷ lợi 100 88 Trường Đại học Thương mại 102 89 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội 103 156
  • 2. TT Tªn trêng Trang 90 Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá 104 91 Trường Đại học Vinh 105 92 Trường Đại học Xây dựng Hà Nội 107 93 Trường Đại học Y Hà Nội 108 94 Trường Đại học Y Hải Phòng 109 95 Trường Đại học Y khoa Vinh 109 96 Trường Đại học Y Thái Bình 110 97 Trường Đại học Y tế Công cộng 111 98 Trường Đại học Chu Văn An 111 99 Trường Đại học Công nghệ Đông Á 112 100 TrườngĐạihọcCôngnghệ VạnXuân 112 101 Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị 113 102 Trường Đại học Công nghiệp Vinh 114 103 Trường Đại học Đại Nam 114 104 Trường Đại học Dân lập Đông Đô 115 105 Trường Đại học Dân lập Hải Phòng 116 106 TrườngĐạihọcDânlậpLươngThếVinh 117 107 Trường Đại học Dân lập Phương Đông 118 108 Trường Đại học FPT 119 109 Trường Đại học Hà Hoa Tiên 120 110 Trường Đại học Hoà Bình 121 111 Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 122 112 Trường Đại học Kinh Bắc 123 113 Trường Đại học Nguyễn Trãi 123 114 Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu 124 115 Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà 125 116 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 126 117 Trường Đại học Thành Đô 126 118 Trường Đại học Thành Đông 128 119 Trường Đại học Thành Tây 129 120 Trường Đại học Thăng Long 129 121 Trường Đại học Trưng Vương 130 122 Trường Đại học Việt Bắc 131 123 Trường Cao đẳng An ninh nhân dân I 132 124 Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I 132 125 Trường Cao đẳng Công nghệ Dệt may Thời trang Hà Nội 132 126 TrườngCaođẳngCôngnghệViettronics 133 127 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp 133 128 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội 134 129 TrườngCaođẳngCôngnghiệpCẩmPhả 134 130 TrườngCaođẳngCôngnghiệpHưngYên 135 131 Trường Cao đẳng Công nghiệp In 135 132 TrườngCaođẳngCôngnghiệpNamĐịnh 136 133 TrườngCaođẳngCôngnghiệp PhúcYên 137 134 TrườngCaođẳngCôngnghiệp Hoáchất 137 135 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên 138 136 TrườngCaođẳngCôngnghiệp Thực phẩm 138 137 TrườngCaođẳngCôngnghiệpvàXâydựng 139 138 TrườngCaođẳngCôngnghiệp ViệtĐức 140 139 Trường Cao đẳng Cơ khí luyện kim 140 140 TrườngCaođẳngCộngđồngBắcKạn 141 141 TrườngCaođẳngCộngđồngHàNội 141 142 TrườngCaođẳngCộngđồngHàTây 142 TT Tªn trêng Trang 143 TrườngCaođẳngCộngđồngHảiPhòng 143 144 TrườngCaođẳngCộngđồngLaiChâu 144 145 Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai 144 146 Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội 144 147 Trường Cao đẳng Dược Trung ương 145 148 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội 145 149 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Miền Trung 146 150 Trường Cao đẳng Hải Dương 146 151 Trường Cao đẳng Hàng Hải 1 148 152 Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội 148 153 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên 149 154 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An 149 155 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ 150 156 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật thương mại 150 157 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Trung ương 151 158 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc 151 159 Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên 152 160 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp (Bắc Giang) 152 161 Trường Cao đẳng Du lịch và Thương mại 153 162 Trường Cao đẳng Múa Việt Nam 153 163 TrườngCaođẳngNghệthuậtHàNội 154 164 Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự 155 165 TrườngCaođẳngNôngLâmĐôngBắc 156 166 Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bắc Bộ 156 167 Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình I 157 168 Trường Cao đẳng Sơn La 157 169 TrườngCaođẳngSưphạmBắcNinh 159 170 TrườngCaođẳngSưphạmCaoBằng 160 171 TrườngCaođẳngSưphạmĐiệnBiên 161 172 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang 162 173 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam 162 174 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội 163 175 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây 164 176 TrườngCaođẳngSưphạmHưngYên 165 177 Trường Cao đẳng Sư phạm Hoà Bình 166 178 Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai 167 179 Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn 167 180 TrườngCaođẳngSưphạmNamĐịnh 168 181 Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An 169 182 TrườngCaođẳngSưphạmQuảngNinh 170 183 TrườngCaođẳngSưphạmTháiBình 170 184 TrườngCaođẳngSưphạmTháiNguyên 172 185 TrườngCaođẳngSưphạmTrungương 173 186 Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái 174 187 Trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Miền trung 174 188 Trường Cao đẳng Thể dục thể thao Thanh Hoá 174 189 Trường Cao đẳng Thống kê 175 190 Trường Cao đẳng Thuỷ lợi Bắc bộ 175 191 Trường Cao đẳng Thuỷ sản 176 157
  • 3. TT Tªn trêng Trang 192 TrườngCaođẳngThươngmạivà Dulịch 176 193 Trường Cao đẳng Thương Mại và Du lịch Hà Nội 176 194 Trường Cao đẳng Truyền hình 177 195 Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị 177 196 TrườngCaođẳngXâydựngNamĐịnh 178 197 Trường Cao đẳng Xây dựng Số 1 178 198 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An 179 199 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc 180 200 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thái Bình 180 201 Trường Cao đẳng Văn hóa, thể thao và Du lịch Nguyễn Du 181 202 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Hạ Long 181 203 Trường Cao đẳng Văn hoá nghệ thuật Việt Bắc 182 204 Trường Cao đẳng Văn Hoá Nghệ thuật Du lịch Yên Bái 183 205 Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc 183 206 Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai 184 207 Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên 184 208 Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam 184 209 Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội 185 210 Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng 185 211 Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông 185 212 Trường Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh 186 213 Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên 186 214 Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn 186 215 Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình 186 216 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ 187 217 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh 187 218 Trường Cao đẳng Y tế Sơn La 187 219 Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình 188 220 Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hoá 188 221 Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên 188 222 Trường Cao đẳng Y tế Yên Bái 189 223 Trường Cao đẳng ASEAN 189 224 TrườngCaođẳngBáchKhoaHưngYên 189 225 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại HàNội 190 226 Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà 191 227 Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội 192 228 Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ 192 229 Trường Cao đẳng Đại Việt 192 230 Trường Cao đẳng Hoan Châu 193 231 TrườngCaođẳngKinhtếKỹthuậtHàNội 194 232 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật 194 II CÁC ĐH, HV, CÁC TRƯỜNG ĐH VÀ CĐ PHÍA NAM 195 C Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh 195 233 Trường Đại học Bách khoa 195 234 Trường Đại học Công nghệ thông tin 197 235 Trường Đại học Kinh tế - Luật 197 236 Trường Đại học Quốc Tế 198 237 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên 201 238 Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 201 TT Tªn trêng Trang 239 Khoa Y 203 240 Viện Đào tạo quốc tế (IEI) 203 241 Trung tâm Đại học Pháp tại TP HCM 204 D Đại học Huế 205 242 Khoa Luật 205 243 Khoa giáo dục thể chất 206 244 Khoa Du lịch 206 245 Trường Đại học Ngoại ngữ 206 246 Trường Đại học Kinh tế 207 247 Trường Đại học Nông Lâm 208 248 Trường Đại học Nghệ thuật 210 249 Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng trị 210 250 Trường Đại học Sư Phạm 211 251 Trường Đại học Khoa học 212 252 Trường Đại học Y Dược 213 E Đại học Đà Nẵng 214 253 Trường Đại học Bách khoa 214 254 Trường Đại học Kinh tế 216 255 Trường Đại học Ngoại ngữ 217 256 Trường Đại học Sư phạm 217 257 Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại KomTum 219 258 Khoa Y dược 220 259 Trường Cao đẳng Công nghệ (thuộc ĐH Đà Nẵng) 220 260 Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin (thuộc ĐH Đà Nẵng) 221 261 Học viện Hàng Không Việt Nam 221 262 Học viện Âm nhạc Huế 221 263 Nhạc viện Tp.HCM 222 264 Trường Đại học An Giang 223 265 Trường Đại học An Ninh nhân dân 225 266 Trường Đại học Bạc Liêu 225 267 Trường Đại học Cần Thơ 227 268 Trường Đại học Cảnh sát nhân dân 230 269 TrườngĐạihọcCôngnghiệp Tp.HCM 230 270 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM 232 271 Trường Đại học Dầu khí Việt Nam 233 272 Trường Đại học Đà Lạt 233 273 Trường Đại học Đồng Nai 235 274 Trường Đại học Đồng Tháp 236 275 Trường Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở 2 phía Nam) 239 276 TrườngĐạihọcGiaothôngVậntảiTp.HCM 239 277 Trường Đại học Kiến trúc Tp.HCM 240 278 Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM 242 279 Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ 242 280 TrườngĐạihọcKỹthuậtY–DượcĐàNẵng 243 281 Trường Đại học Luật Tp.HCM 243 282 Trường Đại học Mỹ thuật Tp.HCM 244 283 Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM 244 284 Trường Đại học Nha Trang 245 285 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM 247 286 Trường Đại học Phú Yên 250 287 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 251 288 Trường Đại học Quảng Bình 252 289 Trường Đại học Quảng Nam 254 290 Trường Đại học Quy Nhơn 255 291 Trường Đại học Sài Gòn 257 292 TrườngĐạihọcSânkhấu,ĐiệnảnhTp.HCM 259 158
  • 4. TT Tªn trêng Trang 293 TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtTp.HCM 259 294 TrườngĐạihọcSưphạmKỹthuậtVĩnhLong 261 295 Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM 262 296 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Tp.HCM 263 297 Trường Đại học Tài chính Kế toán 264 298 TrườngĐạihọcTàichínhMarketting 264 299 Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Tp.HCM 265 300 Trường Đại học Tây Nguyên 266 301 Trường Đại học Tiền Giang 268 302 Trường Đại học Thể dục thể thao thành phố Hồ Chí Minh 270 303 TrườngĐạihọcThểdụcThểthaoĐàNẵng 270 304 Trường Đại học Thủ Dầu Một 271 305 Trường Đại học Tôn Đức Thắng 272 306 Trường Đại học Trà Vinh 274 307 Trường Đại học Văn hoá Tp.HCM 277 308 Trường Đại học Xây dựng Miền Tây 277 309 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 278 310 Trường Đại học Y dược Cần Thơ 279 311 Trường Đại học Y Dược Tp.HCM 279 312 TrườngĐạihọcYkhoaPhạmNgọcThạch 280 313 Trường Đại học Mở Tp.HCM 280 314 Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 281 315 Trường Đại học Bình Dương 282 316 Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai 283 317 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông 285 318 Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn 285 319 Trường Đại học Công nghệ Thông tin Gia Định 286 320 Trường Đại học Dân lập Cửu Long 286 321 Trường Đại học Dân lập Duy Tân 288 322 Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng 289 323 Trường Đại học Dân lập Phú Xuân 290 324 Trường Đại học Dân lập Văn Lang 291 325 Trường Đại học Đông Á 292 326 Trường Đại học Hoa Sen 293 327 Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 295 328 Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An 297 329 TrườngĐạihọcKinhtếKỹthuậtBìnhDương 297 330 TrườngĐạihọcKinhtế-TàichínhTp.HCM 298 331 Trường Đại học Kỹ thuật-Công nghệ Tp.HCM 299 332 Trường Đại học Nam Cần Thơ 301 333 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành 302 334 TrườngĐạihọcNgoạingữ-TinhọcTp.HCM 304 335 Trường Đại học Phan Châu Trinh 304 336 Trường Đại học Phan Thiết 305 337 Trường Đại học Quang Trung 306 338 Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 307 339 Trường Đại học Quốc tế Miền Đông 309 340 TrườngĐạihọcTưthụcQuốctếSàiGòn 310 341 Trường Đại học Tân tạo 311 342 Trường Đại học Tây Đô 312 343 Trường Đại học Thái Bình Dương 313 344 Trường Đại học Văn hiến 314 345 Trường Đại học Võ Trường Toản 315 346 Trường Đại học Yersin Đà Lạt 316 347 Trường Cao đẳng An ninh nhân dân II 317 348 Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ 317 TT Tªn trêng Trang và Quản trị doanh nghiệp 349 Trường Cao đẳng Bến Tre 318 350 Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân II 318 351 Trường Cao đẳng Cần Thơ 319 352 Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ 320 353 TrườngCaođẳngCôngnghiệp Caosu 320 354 TrườngCaođẳngcôngnghệ ThủĐức 321 355 Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi 321 356 Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Hữu Nghị Việt Hàn 322 357 Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế 322 358 Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hoà 323 359 Trường Cao đẳng Công nghệ Kinh tế và Thuỷ lợi Miền trung 324 360 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc 325 361 Trường Cao đẳng Công thương Tp.HCM 325 362 Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa - Vũng Tàu 326 363 TrườngCaođẳngCộngđồngBìnhThuận 327 364 TrườngCaođẳngCộngđồngCàMau 327 365 TrườngCaođẳngCộngđồngĐồng Tháp 328 366 TrườngCaođẳngCộngđồngHậuGiang 328 367 TrườngCaođẳngCộngđồngKiênGiang 329 368 TrườngCaođẳngCộngđồngSócTrăng 330 369 TrườngCaođẳngCộngđồngVĩnhLong 330 370 TrườngCaođẳngĐiệnlựcMiềntrung 331 371 Trường Cao đẳng Điện lực Tp.HCM 331 372 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải II 332 373 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải III 332 374 TrườngCaođẳngGiaothôngVậntảiTp.HCM 333 375 Trường Cao đẳng Kinh tế Tp.HCM 333 376 Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại 334 377 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng 334 378 TrườngCaođẳngKinhtế-KỹthuậtCầnThơ 335 379 TrườngCaođẳngKinhtế-KỹthuậtPhúLâm 336 380 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang 336 381 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum 337 382 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam 337 383 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Lâm Đồng 338 384 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex TP.HCM 339 385 Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long 339 386 TrườngCaođẳngKỹthuậtCaoThắng 340 387 TrườngCaođẳngKỹthuậtLýTựTrọngTp.HCM 341 388 TrườngCaođẳngLươngthựcThựcphẩm 341 389 Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai 342 390 TrườngCaođẳngNôngnghiệp NamBộ 342 391 Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình II 343 392 Trường Cao đẳng Sư phạm Cà Mau 343 393 Trường Cao đẳng Bình Định 343 394 TrườngCaođẳngSưphạmBìnhPhước 344 395 Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu 345 159
  • 5. TT Tªn trêng Trang 396 Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt 346 397 Trường Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk 346 398 Trường Cao đẳng Sư phạm Gia lai 347 399 Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang 348 400 Trường Cao đẳng Sư phạm Kon Tum 349 401 Trường Cao đẳng Sư phạm Long An 350 402 TrườngCaođẳngSưphạmNhaTrang 350 403 TrườngCaođẳngSưphạmNinhThuận 351 404 TrườngCaođẳngSưphạmQuảngTrị 352 405 TrườngCaođẳngSưphạmSócTrăng 352 406 Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh 353 407 TrườngCaođẳngSưphạmThừaThiênHuế 353 408 TrườngCaođẳngSưphạmTrungươngTp.HCM 355 409 Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang 355 410 TrườngCaođẳngSưphạmVĩnhLong 356 411 Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan 357 412 Trường Cao đẳng Thương Mại 357 413 Trường Cao đẳng Xây dựng số 2 358 414 TrườngCaođẳngVănhoánghệthuậtTp.HCM 358 415 TrườngCaođẳngVănhoáNghệthuậtĐăkLăk 359 416 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang 359 417 Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau 360 418 Trường Cao đẳng Y tế Bình Định 361 419 Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương 361 420 Trường Cao đẳng Y tế Bình Thuận 361 421 Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu 362 422 Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ 362 423 Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai 362 424 Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp 363 425 Trường Cao đẳng Y tế Huế 363 426 Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hoà 363 427 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang 364 428 Trường Cao đẳng Y tế Lâm đồng 364 429 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam 365 430 Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang 365 431 Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh 365 432 TrườngCaođẳngBáchkhoa ĐàNẵng 366 433 TrườngCaođẳngBáchViệtTP. HCM 366 434 TrườngCaođẳngCôngKỹnghệĐôngÁ 367 435 TrườngCaođẳngCôngnghệthôngtinTP.HCM 368 436 Trường Cao đẳng Dân lập Kinh tế kỹ thuật Đông du Đà Nẵng 368 437 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Miền Nam 369 438 TrườngCaođẳngKinhtế-KỹthuậtSàiGòn 369 439 TrườngCaođẳngKinhtế-CôngnghệTp.HCM 370 440 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp Quảng Ngãi 370 441 Trường Cao đẳng Kỹ thuật-Công nghệ Vạn Xuân 371 442 Trường Cao đẳng Lạc Việt 371 443 TrườngCaođẳngPhươngĐông-ĐàNẵng 372 444 TrườngCaođẳngPhươngĐông-QuảngNam 372 445 Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí 373 446 Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ Thuật và Du lịch Sài Gòn 373 447 Trường Cao đẳng Viễn Đông 374 448 Trường ĐH quốc tế Rmit Việt Nam 375 449 Trường ĐH Việt Đức 376 450 Trường ĐH Anh quốc Việt Nam 376 TT Tªn trêng Trang III. CÁCHỌCVIỆN,CÁCTRƯỜNGĐHVÀ CĐTHUỘCBỘQUỐCPHÒNG 377 451 Học viện Kỹ thuật Quân sự 377 452 Học viện Quân y 378 453 Học viện Khoa học Quân sự 379 454 Học viện Biên phòng 379 455 Học viện Hậu cần 380 456 Học viện Phòng không - Không quân 380 457 Học viện Hải quân 381 458 Trường ĐH Chính trị 381 459 Trường Đại học Trần Quốc Tuấn 381 460 Trường Đại học Nguyễn Huệ 382 461 Trường Sĩ quan Pháo binh 382 462 Trường Sĩ quan Công binh 383 463 Trường Sĩ quan Thông tin 383 464 Trường Sĩ quan Không quân 384 465 Trường Đại học Văn hoá - Nghệ thuật quân đội 384 466 Trường Đại học Trần Đại Nghĩa 386 467 Trường Sĩ quan Tăng-Thiết giáp 387 468 Trường Sĩ quan Đặc công 387 469 Trường Sĩ quan Phòng hoá 387 470 TrườngCĐCôngnghiệpQuốcphòng 387 471 TrườngCĐCôngnghệvà kỹthuậtôtô 388 Bảng phân chia khu vực tuyển sinh 389 Mã tỉnh, mã thành phố, quận, huyện, thị xã năm 2014 404 Mã đơn vị đăng ký dự thi vãng lai 411 160
  • 6. Công ty CP Sách và Thiết bị trường học Hà Tây Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam giữ quyền công bố tác phẩm NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2014 371-2014/CXB/1-219/GD Mã số: 8I961K4 In 150.000 bản, khổ 17 × 24 cm, tại .......................... Số in: .......... In xong và nộp lưu chiểu tháng 03 năm 2014. 161
  • 7. Công ty CP Sách và Thiết bị trường học Hà Tây Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam giữ quyền công bố tác phẩm NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2014 371-2014/CXB/1-219/GD Mã số: 8I961K4 In 150.000 bản, khổ 17 × 24 cm, tại .......................... Số in: .......... In xong và nộp lưu chiểu tháng 03 năm 2014. 161