1. TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
K.CÔNG NGHỆ THÔNG TIN &TRUYỀN THÔNG Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Danh Sách Sinh Viên Dự Thi
Học Kỳ 1 - Năm Học 11 - 12
Học phần/Nhóm Mạng máy tính (CT112) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Phú Trường (001127)
Ngày Phòng
22/11 /2011
thi Thi:
Điểm số Điểm
Stt Mã SV Họ và tên Ghi chú
Giữa kỳ Cuối kỳ tổng cộng chữ
1 1050566 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 2.0 2.6 4.6 D
2 1063800 Lâm Trí Hiếu
3 1070991 Lê Hùng Cƣờng
4 1071006 Trƣơng Quang Huy
5 1071016 Phạm Thị Kim Loan 2.1 3.4 5.5 C
6 1071471 Nguyễn Thành Phƣớc 1.5 4.0 5.5 C
7 1071678 Nguyễn Tuấn Khang 1.5 1.5 F
8 1071702 Lê Hoàng Sơn 1.5 4.2 5.7 C
9 1080863 Nguyễn Phát Lợi 2.4 3.6 6.0 C
10 1080895 Đỗ Quang Vinh 2.6 4.6 7.2 B
11 1080932 Phạm Sỹ Phú 2.6 5.0 7.6 B
12 1080946 Trần Trung Tín 1.8 5.2 7.0 B
13 1080956 Trần Hoài Vũ 2.1 4.8 6.9 C+
14 1080977 Tạ Quang Khỏe 2.1 3.6 5.7 C
15 1080979 Trần Vũ Lâm 2.1 3.8 5.9 C
16 1081009 Nguyễn Quốc Trung 1.8 3.8 5.6 C
17 1081440 Nguyễn Tấn Trung 2.1 3.8 5.9 C
18 1081444 Trần Thanh Tú
19 1081506 Nguyễn Văn Phƣơng 1.4 3.2 4.6 D
20 1081511 Nguyễn Chí Tâm 2.0 3.2 5.2 D+
21 1081533 Lê Văn Tuấn 1.2 3.4 4.6 D
22 1081696 Nguyễn Tữ Thiên 1.7 2.6 4.3 D
23 1086931 Lê Quang Nghiêm 1.7 2.8 4.5 D
24 1086938 Phạm Văn Hoài 1.4 2.4 3.8 F
25 1088142 Hồ Võ Hồng Mẫn 1.5 3.6 5.1 D+
26 1088299 Trần Quốc Tú 2.4 3.8 6.2 C
27 1090231 Trần Tri Âm 2.0 4.6 6.6 C+
28 1090288 Trần Thị Minh Thơ 2.1 4.8 6.9 C+
29 1091387 Nguyễn Việt Cƣờng 2.4 4.2 6.6 C+
30 1091389 Lê Tuấn Duy 1.7 4.2 5.9 C
31 1091391 Cao Hải Đăng 1.8 4.4 6.2 C
32 1091409 Võ Minh Khánh 1.8 3.6 5.4 D+
33 1091410 Trần Văn Khiêm 2.0 2.6 4.6 D
34 1091416 Đặng Phú Lộc 1.4 5.0 6.4 C+
35 1091417 Hồng Bá Lƣu 2.0 3.8 5.8 C
36 1091418 Diệp Quốc Minh 2.1 3.8 5.9 C
37 1091442 Lê Văn Tài 1.8 4.2 6.0 C
2. 38 1091445 Trần Hà Tân 1.5 4.2 5.7 C
39 1091467 Tào Kiến Tƣờng 1.1 3.8 4.9 D+
40 1091473 Dƣơng Nhựt Minh Châu 1.2 2.6 3.8 F
41 1091480 Ngô Quốc Đỉnh 1.4 4.0 5.4 D+
42 1091490 Nguyễn Thái Học 1.5 3.2 4.7 D
43 1091495 Nguyễn Hoàng Kham 2.1 4.6 6.7 C+
44 1091502 Hoàng Trƣờng Long 2.1 4.4 6.5 C+
45 1091520 Võ Hoàng Phong 1.7 5.6 7.3 B
46 1091525 Phạm Ngọc Quân 1.8 5.2 7.0 B
47 1091548 Trần Hiếu Tri 2.6 4.4 7.0 B
48 1091557 Trịnh Quốc Vƣơng 1.8 4.2 6.0 C
49 1091588 Bạch Văn Lắm 2.0 3.6 5.6 C
50 1091592 Ngô Thành Lộc 1.4 4.4 5.8 C
51 1091599 Nguyễn Toàn Năng 2.0 5.2 7.2 B
52 1091602 Lê Thị Mỹ Ngọc 2.1 4.4 6.5 C+
53 1091623 Nguyễn Quang Thái 1.8 3.0 4.8 D+
54 1091635 Nguyễn Thiện Toàn 2.3 3.8 6.1 C
55 1091645 Nguyễn Anh Vũ 1.7 3.0 4.7 D
56 1091648 Phạm Lê Anh 2.3 4.0 6.3 C+
57 1091649 Tô Ngọc Ẩn 2.0 4.8 6.8 C+
58 1091653 Nguyễn Quốc Dũng 2.3 3.6 5.9 C
59 1091654 Lê Hữu Duy 2.0 3.2 5.2 D+
60 1091663 Phạm Thanh Hải 2.0 4.8 6.8 C+
61 1091677 Phan Đào Nguyễn Lê 1.8 3.6 5.4 D+
62 1091678 Ngô Vũ Linh 1.8 3.6 5.4 D+
63 1091694 Lê Thị Nhi 2.6 4.6 7.2 B
64 1091695 Lê Hồ Nhựt 2.0 4.4 6.4 C+
65 1091697 Trần Minh Phong 2.4 3.6 6.0 C
66 1091704 Đoàn Văn Quý 2.0 3.6 5.6 C
67 1091708 Trần Thành Tài 1.5 3.8 5.3 D+
68 1091718 Nguyễn Trình Công Thoại 1.8 4.4 6.2 C
69 1091719 Bùi Văn Thuận 2.3 4.8 7.1 B
70 1091720 Phan Thị Thu Thủy 2.3 3.8 6.1 C
71 1091726 Nguyễn Quốc Trí 1.4 2.8 4.2 D
72 1091728 Nguyễn Phƣớc Trung 1.7 3.8 5.5 C
73 1091735 Đào Thanh Yên 1.7 4.0 5.7 C
74 1096655 Nguyễn Văn Bỉ 1.8 3.6 5.4 D+
75 1096665 Lê Thị Ngọc Hân 2.1 3.8 5.9 C
76 1096677 Phan Phi Líp 1.7 3.8 5.5 C
77 1096678 Ngô Văn Lợi 1.8 3.8 5.6 C
78 1096679 Lê Văn Luân
79 1096686 Trƣơng Thị Bé Nhƣ 2.3 4.8 7.1 B
80 1100299 Huỳnh Thị Yến Linh 1.1 3.0 4.1 D
81 1100303 Dƣơng Hùng Long 1.1 3.6 4.7 D
82 1100306 Ngô Thị Tuyết Mai 2.0 4.6 6.6 C+