Danh sạch nhom thuc tap cđ
- 1. DANH SÁCH NHÓM ĐI THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG LỚP YTCC3,
NĂM 2009-2010
STT Họ và tên Số Điện Thoại Ghi chú
1 Thân Văn Hùng 1689 127 192 1
1
2 Ngô Thị Thuỷ 1
3 Lê Quang Hoàng 1
2
4 Nguyễn Võ Minh Hoàng 1689 135 014 1
5 Nguyễn Thị Sen 1689 137 396 1
3
6 Lê Thị Thanh Huyền 1
7 Lê Thị Trang 1689 140 830 1
4
8 Nguyễn Thị Hồng 1
9 Nguyễn Thị Quy 1689 134 726 1
5
10 Phan Thị Mơ 1
11 Dương Thị Nữ 1
6
12 Nguyễn Thị Hồng Thơm 1693 874 402 1
13 Hồ Thị Tú 1692 039 331 1
7
14 Thân Thị Lộc 1
15 Trương Thị Hồng Vân 935 669 771 1
8
16 Nguyễn Thị Nhung 988 133 880 1
17 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1689 138 264 1
9
18 Nguyễn Thị Gái 1
19 Hoàng Minh Luân 1698 995 726 1
10
20 Phan Văn Anh 1
21 Hoàng Tuấn Anh 942 305 308 1
11
22 Lê Văn Hồng 1
23 Nguyễn Thị Nga 1689 129 239 1
12
24 Đoàn Thị Ngọc Mai 1
25 Bùi Thức Thắng 988 859 027 1
13
26 Đinh Văn Thái 1
27 Trần Bình Thắng 979 032 769 1
14
28 Nguyễn Nhật Châu 1
29 Hoàng Thị Hồng 1689 102 613 2
15
30 Trịnh Thị Hoài 2
31 Hà Kim Linh 1689 126 317 2
16
32 Đoàn Cẩm Trúc 2
33 Nguyễn Thị Mỹ Châu 1689 133 852 2
17
34 Trần Thu Hương 2
35 Đặng Thị Mai Khôi 2
18
36 Mai Hoa Huệ 1689 126 727 2
37 Trần Thị Ngọc 2
19
38 Trần Quỳnh Thư 1689 137 723 2
- 2. 39 Đỗ Thị Thuỳ Linh 983 914 927 2
20
40 Lê Đỗ Mười Thương 2
41 Võ Thị Ngọc Diễu 2
21
42 Nguyễn Văn Đạt 989 824 676 2
43 Nguyễn Thị Quý 2
22
44 Nguyễn Thị Kim Khánh 1689 126 974 2
45 Đàm Văn Hào 2
23
46 Nguyễn Công Trung Dũng 1689 135 427 2
47 Vũ Văn Chính 2
24
48 Lê Tuấn Anh 1689 138 227 2
49 Nguyễn Văn Hoà 2
25
50 Nguyễn Văn Cẩn 1689 126 151 2
51 Lường Văn Tâm 2
26
52 Phan Xuân Đức 2
53 Nguyễn Duy Thảo 986 770 101 2
27
54 Nguyễn Quang Định 2
55 Mai Tiến Thành 1689 137 641 2
28
56 Đinh Van Long 2
57 Lê Hồng Thuận 1689 137 682 2
29
58 Tống Văn Sự 2