SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 43 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
THỨ
LỚP
BUỔI
THỨ 2
18/ 6
GV GIẢNG
THỨ 3
19/ 6
GV GIẢNG
THỨ 4
20/ 6
GV GIẢNG
THỨ 5
21/ 6
GV GIẢNG
THỨ 6
22/ 6
GV GIẢNG
THỨ 7
23/ 6
GV
GIẢNG
CĐĐD 1
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Thi NLCB 1
106-104
Chiều
THĐD-103
CN. Nga
THĐD-103
CN. Nga
TTHCM-103
CN. Oanh
THĐD-103
CN. Nga
TTHCM-103
CN. Oanh
CĐĐD 2
Sáng Ngoại ngữ 3-103
CN. Bình
Ngoại ngữ 3-103
CN. Bình
Ngoại ngữ 3-103
CN. Bình
Ngoại ngữ 3-103
CN. Bình
Chiều NLCB-104
CN. Thuỳ
NLCB-104
CN. Thuỳ
NLCB-104
CN. Thuỳ
YS
55 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Bệnh CK
402-403
YS
55 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Bệnh CK
402-403
YS
55 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Bệnh CK
403-406
YS
55 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Bệnh CK
205-302
YS
55 E
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Bệnh CK
303-402
YS
55 G
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Bệnh CK
403-406
YS
55 H
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-203
CN. Liên
Chính trị-104
CN. Liên
Chính trị-203
CN. Liên
Chính trị-104
CN. Liên
Chính trị-203
CN. Liên
Thi Bệnh CK
203-204
ĐD 10
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
HS 8
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
YS
56 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều SKSS-204
BS. Thiển
SKSS-203
BS. Phương
Bệnh TNXH-204
ThS. Lành
SKSS-203
BS. Phương
Thi KNGT-KTX
(HS. Lào)
YS
56 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Ngoại-403
BS. Chinh
Chiều SKSS-205
BS. Phương
SKSS-204
BS. Thiển
SKSS-205
BS. Thiển
SKSS-204
BS. Thiển
BH. Ngoại-204
BS. Chinh
Thi KNGT-KTX
(HS. Lào)
YS
56 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV KNGT-204
CN. Nga
Chiều Bệnh TNXH-303
ThS. Lành
BH. Ngoại-205
BS. Chinh
BH. Ngoại-303
BS. Chinh
Bệnh TNXH-205
ThS. Lành
Bệnh TNXH-205
ThS. Lành
BH. Ngoại (2tiết)
BS. Chinh
YS
56 D
Sáng SKTE104
BS. Thiển
Dược lý-104
DS. Trung
Dược lý-104
DS. Trung
Dược lý-104
DS. Trung
Bệnh TNXH-103
ThS. Lành
SKTE-103
BS. Thiển
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV SKTE-103
BS. Thiển
YS
56 E
Sáng Bệnh TNXH-203
ThS. Lành
Bệnh TNXH-203
ThS. Lành
Bệnh TNXH-203
ThS. Lành
Bệnh TNXH-203
ThS. Lành
BH. Nội-104
ThS. Thìn
BH. Nội-203
ThS. Thìn
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Nội-104
ThS. Thìn
YS
56 G
Sáng KNGT-204
CN. Nga
Dược lý-204
DS. Minh
Dược lý-204
DS. Minh
Dược lý-204
DS. Minh
BH. Ngoại-203
BS. Chính
BH. Ngoại-303
BS. Chính
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 11
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐDCS 2
Chiều TT. ĐDCS 2
CN. Dung
TT.ĐD. Sản
CN. Cương
ĐD. Nhi-402
CN. Dung
TT.ĐD. Sản
CN. Cương
TT.ĐD. Sản
CN. Cương
ĐD. Nội-106
CN. Anh
HS 9
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐD. Nhi
402-205
Chiều CSTĐ-403
CN. Cương
ĐD. Nội-303
CN. Anh
CSTĐ-403
CN. Cương
ĐD. Nội-303
CN. Anh
CSTĐ-303
BS. Thiển
DS 4
Sáng
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 8/ 10
Chiều
DS 5 A
Sáng Ngoại ngữ-205
CN. Đoàn
TT. ĐL-DL
DS. Hùng-Quảng
Ngoại ngữ-205
CN. Đoàn
Ngoại ngữ -205
CN. Đoàn
Ngoại ngữ-204
CN. Đoàn
Chiều TT. ĐL-DL
DS. Hùng-Quảng
TT. ĐL-DL
DS. Hùng-Quảng
DS 5 B
Sáng Ngoại ngữ -205
CN. Đoàn
TT. ĐL-DL
DS. Hùng-Quảng
TT. ĐL-DL
DS. Hùng-Quảng
KNT-205
DS. Minh
Chiều KNT-402
DS. Minh
TTGDSK-406
CN. Nga
TT. ĐL-DL
DS. Hùng-Quảng
Ngoại ngữ -402
CN. Đoàn

More Related Content

More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (17)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuầnKế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 

Kế hoạch học tập (Tuần 43)

  • 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 43 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ LỚP BUỔI THỨ 2 18/ 6 GV GIẢNG THỨ 3 19/ 6 GV GIẢNG THỨ 4 20/ 6 GV GIẢNG THỨ 5 21/ 6 GV GIẢNG THỨ 6 22/ 6 GV GIẢNG THỨ 7 23/ 6 GV GIẢNG CĐĐD 1 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi NLCB 1 106-104 Chiều THĐD-103 CN. Nga THĐD-103 CN. Nga TTHCM-103 CN. Oanh THĐD-103 CN. Nga TTHCM-103 CN. Oanh CĐĐD 2 Sáng Ngoại ngữ 3-103 CN. Bình Ngoại ngữ 3-103 CN. Bình Ngoại ngữ 3-103 CN. Bình Ngoại ngữ 3-103 CN. Bình Chiều NLCB-104 CN. Thuỳ NLCB-104 CN. Thuỳ NLCB-104 CN. Thuỳ YS 55 A Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Thi Bệnh CK 402-403 YS 55 B Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Thi Bệnh CK 402-403 YS 55 C Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Thi Bệnh CK 403-406 YS 55 D Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Thi Bệnh CK 205-302 YS 55 E Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Thi Bệnh CK 303-402 YS 55 G Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Thi Bệnh CK 403-406 YS 55 H Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Chính trị-203 CN. Liên Chính trị-104 CN. Liên Chính trị-203 CN. Liên Chính trị-104 CN. Liên Chính trị-203 CN. Liên Thi Bệnh CK 203-204 ĐD 10 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều HS 8 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều YS 56 A Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều SKSS-204 BS. Thiển SKSS-203 BS. Phương Bệnh TNXH-204 ThS. Lành SKSS-203 BS. Phương Thi KNGT-KTX (HS. Lào) YS 56 B Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Ngoại-403 BS. Chinh Chiều SKSS-205 BS. Phương SKSS-204 BS. Thiển SKSS-205 BS. Thiển SKSS-204 BS. Thiển BH. Ngoại-204 BS. Chinh Thi KNGT-KTX (HS. Lào) YS 56 C Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV KNGT-204 CN. Nga Chiều Bệnh TNXH-303 ThS. Lành BH. Ngoại-205 BS. Chinh BH. Ngoại-303 BS. Chinh Bệnh TNXH-205 ThS. Lành Bệnh TNXH-205 ThS. Lành BH. Ngoại (2tiết) BS. Chinh YS 56 D Sáng SKTE104 BS. Thiển Dược lý-104 DS. Trung Dược lý-104 DS. Trung Dược lý-104 DS. Trung Bệnh TNXH-103 ThS. Lành SKTE-103 BS. Thiển Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV SKTE-103 BS. Thiển YS 56 E Sáng Bệnh TNXH-203 ThS. Lành Bệnh TNXH-203 ThS. Lành Bệnh TNXH-203 ThS. Lành Bệnh TNXH-203 ThS. Lành BH. Nội-104 ThS. Thìn BH. Nội-203 ThS. Thìn Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Nội-104 ThS. Thìn YS 56 G Sáng KNGT-204 CN. Nga Dược lý-204 DS. Minh Dược lý-204 DS. Minh Dược lý-204 DS. Minh BH. Ngoại-203 BS. Chính BH. Ngoại-303 BS. Chính Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 11 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐDCS 2 Chiều TT. ĐDCS 2 CN. Dung TT.ĐD. Sản CN. Cương ĐD. Nhi-402 CN. Dung TT.ĐD. Sản CN. Cương TT.ĐD. Sản CN. Cương ĐD. Nội-106 CN. Anh HS 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐD. Nhi 402-205 Chiều CSTĐ-403 CN. Cương ĐD. Nội-303 CN. Anh CSTĐ-403 CN. Cương ĐD. Nội-303 CN. Anh CSTĐ-303 BS. Thiển DS 4 Sáng THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 8/ 10 Chiều DS 5 A Sáng Ngoại ngữ-205 CN. Đoàn TT. ĐL-DL DS. Hùng-Quảng Ngoại ngữ-205 CN. Đoàn Ngoại ngữ -205 CN. Đoàn Ngoại ngữ-204 CN. Đoàn Chiều TT. ĐL-DL DS. Hùng-Quảng TT. ĐL-DL DS. Hùng-Quảng DS 5 B Sáng Ngoại ngữ -205 CN. Đoàn TT. ĐL-DL DS. Hùng-Quảng TT. ĐL-DL DS. Hùng-Quảng KNT-205 DS. Minh Chiều KNT-402 DS. Minh TTGDSK-406 CN. Nga TT. ĐL-DL DS. Hùng-Quảng Ngoại ngữ -402 CN. Đoàn