Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 28 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
05/ 3 06/ 3 07/ 3 08/ 3 09/ 3 10/ 3 GIẢNG
LỚP
Thi ĐD. Nội
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
203-204
CĐĐD 1
ĐD. Nhi-406 SLB-103 ĐD. Nhi-103 ĐD. TN-406 ĐD. TN-103 SLB-103
Chiều
CN. Dung BS. Tuân CN. Dung ThS. Lành ThS. Lành BS. Tuân
ĐDCS 1-103 Thị Ngoại ngữ 1 TT.VS-KST TT.VS-KST
Sáng
CN. Thiện 402-403 TTPCSR TTPCSR
CĐĐD 2
TT.GPSL TT.GPSL ĐDCS 1-104 TT.GPSL TT.GPSL Thi PCNK
Chiều
YS. Chiều YS. Chiều CN. Thiện YS. Chiều YS. Chiều 203-204
Chính trị-104 PHCN Chính trị-103 Chính trị-103 PHCN
Sáng
YS CN. Liên BVYHCT CN. Oanh CN. Oanh BVYHCT
55 A Chiều
Bệnh CK-104
ThS. Thìn
Bệnh CK-203 YTCĐ-104 PHCN VSPB-402 Thi BH. Ngoại
Sáng
YS ThS. Thìn BS. Phương BVYHCT BS. Lụa 205-302
55 B Chiều
YTCĐ-103 VSPB-203 Chính trị-203 Chính trị-103 VSPB-104
BS. Phương BS. Lụa CN. Oanh CN. Liên BS. Lụa
Dinh dưỡng-204 PHCN Dinh dưỡng-104 Dinh dưỡng-104 PHCN Thi BH. Ngoại
Sáng
YS CN. Thương BVYHCT CN. Thương CN. Thương BVYHCT 303-402
55 C Chiều
YTCĐ-104 YTCĐ-204 Bệnh CK-204 YTCĐ-104
CN. Nga CN. Nga ThS. Thìn CN. Nga
YTCĐ-203 YTCĐ-203 Bệnh CK-203 YTCĐ-103
Sáng
YS ThS. Lành ThS. Lành ThS. Thìn ThS. Lành
55 D Chiều
BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-205 VSPB-205 VSPB-203 Chính trị-203
BS. Chinh BS. Chinh BS. Lụa BS. Lụa CN. Liên
Chính trị-204 PHCN Chính trị-204 Bệnh CK-104 Dinh dưỡng-403
Sáng
YS CN. Thuỳ BVYHCT CN. Thuỳ ThS. Thìn CN. Thương
55 E Chiều
Chính trị-204 YTCĐ-302 Dinh dưỡng-204
CN. Liên CN. Nga CN. Thương
Tin học Dinh dưỡng-205 Tin học YTCĐ-205 Dinh dưỡng-203 Bệnh CK-103
Sáng
YS KS. Tuấn CN. Thương KS. Tuấn ThS. Lành CN. Thương ThS. Thìn
55 G Chiều
YTCĐ-205 YTCĐ-303 PHCN Tin học Tin học
ThS. Lành ThS. Lành BVYHCT KS. Tuấn KS. Tuấn
Chính trị-402 Chính trị-302 Chính trị-204 PHCN Chính trị-204
Sáng
YS CN. Thuỳ CN. Liên CN. Thuỳ BVYHCT CN. Thuỳ
55 H Chiều
YTCĐ-302 YTCĐ-302 YTCĐ-204 Bệnh CK-205
CN. Thương CN. Thương CN. Thương ThS. Thìn
Tin học
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
KS. Tuấn
ĐD 10
Kiểm soát nhiễm khuẩn Kiểm soát nhiễm khuẩn Tin học Kiểm soát nhiễm khuẩn Kiểm soát NK-302
Chiều
303-CN. Loan 303-CN. Loan KS. Tuấn 205-CN. Loan CN. Loan
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HS 8 Chính trị-402 Chính trị-302
Chiều CN. Thuỳ CN. Thuỳ
Ngoại ngữ - 301 BH. Nội-303 Ngoại ngữ - 301 SKTE-302 TT.SKSS
Sáng
YS CN. Bình ThS. Thìn CN. Bình BS. Thiển CN. Cương
56 A Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Thi VS-KST
205-302
BH. Ngoại-302 TT.KTĐD BH. Nội-205 TT.KTĐD TT.KTĐD Ngoại ngữ - 301
Sáng
YS BS. Chính CN. Thiện ThS. Thìn CN. Thiện CN. Thiện CN. Bình
56 B Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
TT.KTĐD
CN. Thiện
SKTE-303 BH. Ngoại-403 BH. Ngoại-302 Ngoại ngữ-303 Ngoại ngữ-205 TT.SKSS
Sáng
YS BS. Thiển BS. Chính BS. Chính CN. Bình CN. Bình CN. Cương
56 C Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Ngoại ngữ-104
CN. Bình
KTĐD-403 TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD BH. Ngoại-302 TT.GPSL
Sáng
YS CN. Hồng CN. Anh CN. Anh CN. Anh BS. Chính YS. Chiều
56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
TT.KTĐD
CN. Anh
TT.GPSL TT.GPSL SKTE-303 BH. Ngoại-403 SKTE-303 Thi KTĐD
Sáng
YS YS. Chiều YS. Chiều BS. Thiển BS. Chính BS. Thiển
56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Dược lý-303
DS. Minh
Bệnh TNXH-205 TT.SKSS TT.GPSL TT.GPSL Bệnh TNXH-403 Bệnh TNXH-104
Sáng
YS ThS. Lành CN. Cương YS. Chiều YS. Chiều ThS. Lành ThS. Lành
56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
TT.SKSS
CN. Cương
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 11 GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Chiều GIÁO DỤC
(Ngoài tròi)
QUỐC PHÒNG
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
(Ngoài tròi)
HS 9 GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Chiều
(Ngoài tròi)
TT.BC2 TT.BC2 DLS-106
Sáng
DS. Quảng DS. Quảng DS. Thấn
DS 4
BC2-106 TT.BC2 DLS-106
Chiều
DS. Trung DS. Quảng DS. Thấn
Ngoại ngữ-406 Ngoại ngữ-103 Ngoại ngữ-402
Sáng
CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Đoàn
DS 5 A
Hoá PTĐL-403 Dược liệu-106 TT.Dược liệu TT.Dược liệu TT.Dược liệu
Chiều
DS. Minh DS. Trung DS. Quảng DS. Quảng DS. Quảng
TT.Dược liệu Hoá PTĐL-106 Dược liệu-106 Dược liệu-406 Dược liệu-106
Sáng
DS. Tâm DS. Minh DS. Trung DS. Trung DS. Trung
DS 5 B
TT.Dược liệu TT.Dược liệu TT.Hoá PTĐT TT.Hoá PTĐT TT.Hoá PTĐT
Chiều
DS. Tâm DS. Tâm DS. Tâm-Hùng DS. Tâm-Hùng DS. Tâm-Hùng
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
2. TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
Tuần 28 (Từ 05/ 3 - 10/ 3/ 2012)
THỨ, NGÀY HỌC PHẦN LỚP GIÁO VIÊN
Sáng thứ tư 1. DS. Minh 3. DS. Quảng
Ngoại ngữ 1 CĐ 2
(07/ 3/ 2012) 2. DS. Tâm 4. DS. Hùng
1. CN. Dung 9 DS. Quảng
2. CN. Hồng 10. CN. Hoa
3. CN. Thiện 11. CN. Oanh
- ĐD. Nội - CĐ 1
Sáng thứ bảy 4. CN. Loan 12. CN. Liên
- BH. Ngoại - Y 55BC
(10/ 3/ 2012) 5. BS. Chính 13. CN. Thuỳ
- KTĐD - Y 56E
6. BS. Thiển 14. CN. Đoàn
7. DS. Tâm 15. DS. Minh
8. DS. Hùng 16. DS. Trung
1. BS. Chính 5. YS. Chiều
- CĐ 2
Chiều thứ bảy - PCNK 2. CN. Nga 6. DS. Tâm
- Y 56A
(10/ 3/ 2012) - VS-KST 3. DS. Hùng 7. BS. Phương
- HS Lào (VS)
4. DS. Quảng 8. CN. Thương
Ngày 02 tháng 3 năm 2012
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH