SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 28                                                              KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

         THỨ                THỨ 2                      THỨ 3                        THỨ 4                      THỨ 5                        THỨ 6                     THỨ 7       GV
                  BUỔI                 GV GIẢNG                   GV GIẢNG                     GV GIẢNG                   GV GIẢNG                    GV GIẢNG
                             05/ 3                      06/ 3                        07/ 3                      08/ 3                        09/ 3                     10/ 3     GIẢNG
LỚP
                                                                                                                                                                        Thi ĐD. Nội
                   Sáng              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                          203-204
 CĐĐD 1
                           ĐD. Nhi-406                 SLB-103                     ĐD. Nhi-103                 ĐD. TN-406                  ĐD. TN-103                 SLB-103
                  Chiều
                                           CN. Dung                    BS. Tuân                  CN. Dung                      ThS. Lành                ThS. Lành             BS. Tuân
                           ĐDCS 1-103                                                 Thị Ngoại ngữ 1          TT.VS-KST                   TT.VS-KST
                   Sáng
                                           CN. Thiện                                       402-403                              TTPCSR                   TTPCSR
 CĐĐD 2
                           TT.GPSL                     TT.GPSL                     ĐDCS 1-104                  TT.GPSL                     TT.GPSL                       Thi PCNK
                  Chiều
                                           YS. Chiều                   YS. Chiều                 CN. Thiện                     YS. Chiều                YS. Chiều         203-204
                           Chính trị-104               PHCN                        Chính trị-103               Chính trị-103               PHCN
                   Sáng
       YS                                   CN. Liên                   BVYHCT                    CN. Oanh                      CN. Oanh                 BVYHCT
      55 A        Chiều
                                                       Bệnh CK-104
                                                                       ThS. Thìn
                           Bệnh CK-203                 YTCĐ-104                    PHCN                        VSPB-402                                                Thi BH. Ngoại
                   Sáng
      YS                                   ThS. Thìn               BS. Phương                      BVYHCT                        BS. Lụa                                  205-302
      55 B        Chiều
                           YTCĐ-103                    VSPB-203                    Chính trị-203               Chính trị-103               VSPB-104
                                      BS. Phương                         BS. Lụa                 CN. Oanh                     CN. Liên                      BS. Lụa
                           Dinh dưỡng-204              PHCN                        Dinh dưỡng-104              Dinh dưỡng-104              PHCN                        Thi BH. Ngoại
                   Sáng
      YS                              CN. Thương                       BVYHCT                  CN. Thương                 CN. Thương                    BVYHCT            303-402
      55 C        Chiều
                           YTCĐ-104                    YTCĐ-204                    Bệnh CK-204                 YTCĐ-104
                                          CN. Nga                       CN. Nga                  ThS. Thìn                    CN. Nga
                                                       YTCĐ-203                    YTCĐ-203                    Bệnh CK-203                 YTCĐ-103
                   Sáng
      YS                                                             ThS. Lành                   ThS. Lành                   ThS. Thìn                  ThS. Lành
      55 D        Chiều
                           BH. Ngoại-203               BH. Ngoại-205               VSPB-205                    VSPB-203                    Chính trị-203
                                        BS. Chinh                    BS. Chinh                     BS. Lụa                     BS. Lụa                    CN. Liên
                                                       Chính trị-204               PHCN                        Chính trị-204               Bệnh CK-104                Dinh dưỡng-403
                   Sáng
      YS                                                             CN. Thuỳ                    BVYHCT                      CN. Thuỳ                    ThS. Thìn          CN. Thương
      55 E        Chiều
                           Chính trị-204                                           YTCĐ-302                                                Dinh dưỡng-204
                                            CN. Liên                                              CN. Nga                                             CN. Thương
                           Tin học                     Dinh dưỡng-205              Tin học                     YTCĐ-205                    Dinh dưỡng-203             Bệnh CK-103
                   Sáng
       YS                                  KS. Tuấn              CN. Thương                       KS. Tuấn                     ThS. Lành              CN. Thương              ThS. Thìn
      55 G        Chiều
                           YTCĐ-205                                                YTCĐ-303                    PHCN                        Tin học                    Tin học
                                           ThS. Lành                                             ThS. Lành                     BVYHCT                    KS. Tuấn             KS. Tuấn
                           Chính trị-402               Chính trị-302               Chính trị-204               PHCN                        Chính trị-204
                   Sáng
       YS                                  CN. Thuỳ                     CN. Liên                 CN. Thuỳ                      BVYHCT                    CN. Thuỳ
      55 H        Chiều
                           YTCĐ-302                    YTCĐ-302                                                YTCĐ-204                    Bệnh CK-205
                                       CN. Thương                 CN. Thương                                              CN. Thương                     ThS. Thìn
                                                                                                                                                                      Tin học
                   Sáng              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                                KS. Tuấn
  ĐD 10
                           Kiểm soát nhiễm khuẩn       Kiểm soát nhiễm khuẩn       Tin học                     Kiểm soát nhiễm khuẩn       Kiểm soát NK-302
                  Chiều
                                      303-CN. Loan              303-CN. Loan                     KS. Tuấn                205-CN. Loan                  CN. Loan
                   Sáng              TTBV                      TTBV                          TTBV                       TTBV                      TTBV
      HS 8                 Chính trị-402                                                                       Chính trị-302
                  Chiều                   CN. Thuỳ                                                                           CN. Thuỳ
                           Ngoại ngữ - 301             BH. Nội-303                 Ngoại ngữ - 301             SKTE-302                    TT.SKSS
                   Sáng
      YS                                  CN. Bình                     ThS. Thìn                 CN. Bình                    BS. Thiển                 CN. Cương
      56 A        Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                        Thi VS-KST
                                                                                                                                                                          205-302
                           BH. Ngoại-302               TT.KTĐD                     BH. Nội-205                 TT.KTĐD                     TT.KTĐD                    Ngoại ngữ - 301
                   Sáng
      YS                                BS. Chính                      CN. Thiện                   ThS. Thìn                   CN. Thiện                CN. Thiện              CN. Bình
      56 B        Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                      TT.KTĐD
                                                                                                                                                                              CN. Thiện
                           SKTE-303                    BH. Ngoại-403               BH. Ngoại-302               Ngoại ngữ-303               Ngoại ngữ-205              TT.SKSS
                   Sáng
      YS                                   BS. Thiển               BS. Chính                   BS. Chính                    CN. Bình                   CN. Bình              CN. Cương
      56 C        Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                      Ngoại ngữ-104
                                                                                                                                                                               CN. Bình
                           KTĐD-403                    TT.KTĐD                     TT.KTĐD                     TT.KTĐD                     BH. Ngoại-302              TT.GPSL
                   Sáng
      YS                                   CN. Hồng                     CN. Anh                     CN. Anh                     CN. Anh               BS. Chính               YS. Chiều
      56 D        Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                      TT.KTĐD
                                                                                                                                                                               CN. Anh
                           TT.GPSL                     TT.GPSL                     SKTE-303                    BH. Ngoại-403               SKTE-303                      Thi KTĐD
                   Sáng
      YS                                   YS. Chiều                   YS. Chiều                   BS. Thiển               BS. Chính                    BS. Thiển
      56 E        Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                      Dược lý-303
                                                                                                                                                                               DS. Minh
                           Bệnh TNXH-205               TT.SKSS                     TT.GPSL                     TT.GPSL                     Bệnh TNXH-403              Bệnh TNXH-104
                   Sáng
       YS                             ThS. Lành                      CN. Cương                     YS. Chiều                   YS. Chiều            ThS. Lành                 ThS. Lành
      56 G        Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                      TT.SKSS
                                                                                                                                                                             CN. Cương
                   Sáng              TTBV                       TTBV                 TTBV                               TTBV                         TTBV
  ĐD 11                                                                   GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
                   Chiều                                                                                                                                                GIÁO DỤC
                                                                                 (Ngoài tròi)
                                                                                                                                                                       QUỐC PHÒNG
                   Sáng             TTBV                     TTBV                    TTBV                               TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                        (Ngoài tròi)
      HS 9                                                                GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
                   Chiều
                                                                                 (Ngoài tròi)
                                                     TT.BC2                  TT.BC2                            DLS-106
                   Sáng
                                                                  DS. Quảng               DS. Quảng                            DS. Thấn
      DS 4
                            BC2-106                  TT.BC2                                                                                DLS-106
                   Chiều
                                         DS. Trung                DS. Quảng                                                                             DS. Thấn
                            Ngoại ngữ-406            Ngoại ngữ-103                                                                         Ngoại ngữ-402
                   Sáng
                                          CN. Đoàn                 CN. Đoàn                                                                             CN. Đoàn
  DS 5 A
                            Hoá PTĐL-403             Dược liệu-106           TT.Dược liệu                      TT.Dược liệu                TT.Dược liệu
                   Chiều
                                          DS. Minh                DS. Trung               DS. Quảng                        DS. Quảng                   DS. Quảng
                            TT.Dược liệu             Hoá PTĐL-106            Dược liệu-106                     Dược liệu-406               Dược liệu-106
                   Sáng
                                           DS. Tâm                 DS. Minh                DS. Trung                        DS. Trung                  DS. Trung
  DS 5 B
                            TT.Dược liệu             TT.Dược liệu            TT.Hoá PTĐT                       TT.Hoá PTĐT                 TT.Hoá PTĐT
                   Chiều
                                           DS. Tâm                  DS. Tâm           DS. Tâm-Hùng                     DS. Tâm-Hùng                DS. Tâm-Hùng
             Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN         CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH               Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


                  DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
                    Tuần 28 (Từ 05/ 3 - 10/ 3/ 2012)

THỨ, NGÀY          HỌC PHẦN              LỚP                        GIÁO VIÊN

 Sáng thứ tư                                           1. DS. Minh      3. DS. Quảng
                   Ngoại ngữ 1           CĐ 2
(07/ 3/ 2012)                                          2. DS. Tâm       4. DS. Hùng
                                                       1. CN. Dung      9 DS. Quảng
                                                       2. CN. Hồng      10. CN. Hoa
                                                       3. CN. Thiện     11. CN. Oanh
                - ĐD. Nội           - CĐ 1
Sáng thứ bảy                                           4. CN. Loan      12. CN. Liên
                - BH. Ngoại         - Y 55BC
(10/ 3/ 2012)                                          5. BS. Chính     13. CN. Thuỳ
                - KTĐD              - Y 56E
                                                       6. BS. Thiển     14. CN. Đoàn
                                                       7. DS. Tâm       15. DS. Minh
                                                       8. DS. Hùng      16. DS. Trung
                                                       1. BS. Chính     5. YS. Chiều
                                    - CĐ 2
Chiều thứ bảy   - PCNK                                 2. CN. Nga       6. DS. Tâm
                                    - Y 56A
(10/ 3/ 2012)   - VS-KST                               3. DS. Hùng      7. BS. Phương
                                    - HS Lào (VS)
                                                       4. DS. Quảng     8. CN. Thương

                                             Ngày 02 tháng 3 năm 2012
                                       PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

More Related Content

Viewers also liked

Resilience Introduction
Resilience Introduction Resilience Introduction
Resilience Introduction edcantwell
 
Abobrinha recheada com ricota e atum hondashi®
Abobrinha recheada com ricota e atum hondashi®Abobrinha recheada com ricota e atum hondashi®
Abobrinha recheada com ricota e atum hondashi®Paula Mello
 
Bản Tin BĐS Việt Nam Số 72 Tuần 1 Tháng 3 Năm 2009
Bản Tin BĐS Việt Nam Số 72 Tuần 1 Tháng 3 Năm 2009Bản Tin BĐS Việt Nam Số 72 Tuần 1 Tháng 3 Năm 2009
Bản Tin BĐS Việt Nam Số 72 Tuần 1 Tháng 3 Năm 2009internationalvr
 
The cost of love in australia
The cost of love in australiaThe cost of love in australia
The cost of love in australiaJadeNorth
 
Arve Foyen "How does IT impact on the practise of law"
Arve Foyen "How does IT impact on the practise of law"Arve Foyen "How does IT impact on the practise of law"
Arve Foyen "How does IT impact on the practise of law"INFOLEX
 
Lakewood WA, crime, July 2009 report
Lakewood WA, crime, July 2009 reportLakewood WA, crime, July 2009 report
Lakewood WA, crime, July 2009 reportWalter Neary
 
Extruded fried shell pellet snacks production line
Extruded fried shell pellet snacks production lineExtruded fried shell pellet snacks production line
Extruded fried shell pellet snacks production linelabhgroup903
 
Learn Pakistani Income Tax Law in 3 day (6)
Learn Pakistani Income Tax Law in 3 day (6)Learn Pakistani Income Tax Law in 3 day (6)
Learn Pakistani Income Tax Law in 3 day (6)Anthony Williams
 
Janata darbar - How techie volunteers can chip in
Janata darbar - How techie volunteers can chip inJanata darbar - How techie volunteers can chip in
Janata darbar - How techie volunteers can chip inD Murali ☆
 
Quizophilia 3.0 : Round 1 - Food For Thought
Quizophilia 3.0 : Round 1 - Food For ThoughtQuizophilia 3.0 : Round 1 - Food For Thought
Quizophilia 3.0 : Round 1 - Food For ThoughtSwaraj Mohapatra
 
Game Danh bai tren iphone
Game Danh bai tren iphoneGame Danh bai tren iphone
Game Danh bai tren iphoneduyhien12
 

Viewers also liked (17)

Resilience Introduction
Resilience Introduction Resilience Introduction
Resilience Introduction
 
Abobrinha recheada com ricota e atum hondashi®
Abobrinha recheada com ricota e atum hondashi®Abobrinha recheada com ricota e atum hondashi®
Abobrinha recheada com ricota e atum hondashi®
 
Polar bear
Polar bearPolar bear
Polar bear
 
U4 ppt- Miluska Estefania Zuñiga Romani
U4 ppt- Miluska Estefania Zuñiga RomaniU4 ppt- Miluska Estefania Zuñiga Romani
U4 ppt- Miluska Estefania Zuñiga Romani
 
Bản Tin BĐS Việt Nam Số 72 Tuần 1 Tháng 3 Năm 2009
Bản Tin BĐS Việt Nam Số 72 Tuần 1 Tháng 3 Năm 2009Bản Tin BĐS Việt Nam Số 72 Tuần 1 Tháng 3 Năm 2009
Bản Tin BĐS Việt Nam Số 72 Tuần 1 Tháng 3 Năm 2009
 
The cost of love in australia
The cost of love in australiaThe cost of love in australia
The cost of love in australia
 
Arve Foyen "How does IT impact on the practise of law"
Arve Foyen "How does IT impact on the practise of law"Arve Foyen "How does IT impact on the practise of law"
Arve Foyen "How does IT impact on the practise of law"
 
S emb t8-arch_itfio
S emb t8-arch_itfioS emb t8-arch_itfio
S emb t8-arch_itfio
 
Lakewood WA, crime, July 2009 report
Lakewood WA, crime, July 2009 reportLakewood WA, crime, July 2009 report
Lakewood WA, crime, July 2009 report
 
Extruded fried shell pellet snacks production line
Extruded fried shell pellet snacks production lineExtruded fried shell pellet snacks production line
Extruded fried shell pellet snacks production line
 
Aprendiendo matemática en facebook
Aprendiendo matemática en facebookAprendiendo matemática en facebook
Aprendiendo matemática en facebook
 
H1 2010 IFRS results
H1 2010 IFRS resultsH1 2010 IFRS results
H1 2010 IFRS results
 
Learn Pakistani Income Tax Law in 3 day (6)
Learn Pakistani Income Tax Law in 3 day (6)Learn Pakistani Income Tax Law in 3 day (6)
Learn Pakistani Income Tax Law in 3 day (6)
 
Janata darbar - How techie volunteers can chip in
Janata darbar - How techie volunteers can chip inJanata darbar - How techie volunteers can chip in
Janata darbar - How techie volunteers can chip in
 
Fwm jit no 401(k) plan advisor fee
Fwm jit no 401(k) plan advisor feeFwm jit no 401(k) plan advisor fee
Fwm jit no 401(k) plan advisor fee
 
Quizophilia 3.0 : Round 1 - Food For Thought
Quizophilia 3.0 : Round 1 - Food For ThoughtQuizophilia 3.0 : Round 1 - Food For Thought
Quizophilia 3.0 : Round 1 - Food For Thought
 
Game Danh bai tren iphone
Game Danh bai tren iphoneGame Danh bai tren iphone
Game Danh bai tren iphone
 

More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (19)

Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)
 
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)

  • 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 28 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG 05/ 3 06/ 3 07/ 3 08/ 3 09/ 3 10/ 3 GIẢNG LỚP Thi ĐD. Nội Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 203-204 CĐĐD 1 ĐD. Nhi-406 SLB-103 ĐD. Nhi-103 ĐD. TN-406 ĐD. TN-103 SLB-103 Chiều CN. Dung BS. Tuân CN. Dung ThS. Lành ThS. Lành BS. Tuân ĐDCS 1-103 Thị Ngoại ngữ 1 TT.VS-KST TT.VS-KST Sáng CN. Thiện 402-403 TTPCSR TTPCSR CĐĐD 2 TT.GPSL TT.GPSL ĐDCS 1-104 TT.GPSL TT.GPSL Thi PCNK Chiều YS. Chiều YS. Chiều CN. Thiện YS. Chiều YS. Chiều 203-204 Chính trị-104 PHCN Chính trị-103 Chính trị-103 PHCN Sáng YS CN. Liên BVYHCT CN. Oanh CN. Oanh BVYHCT 55 A Chiều Bệnh CK-104 ThS. Thìn Bệnh CK-203 YTCĐ-104 PHCN VSPB-402 Thi BH. Ngoại Sáng YS ThS. Thìn BS. Phương BVYHCT BS. Lụa 205-302 55 B Chiều YTCĐ-103 VSPB-203 Chính trị-203 Chính trị-103 VSPB-104 BS. Phương BS. Lụa CN. Oanh CN. Liên BS. Lụa Dinh dưỡng-204 PHCN Dinh dưỡng-104 Dinh dưỡng-104 PHCN Thi BH. Ngoại Sáng YS CN. Thương BVYHCT CN. Thương CN. Thương BVYHCT 303-402 55 C Chiều YTCĐ-104 YTCĐ-204 Bệnh CK-204 YTCĐ-104 CN. Nga CN. Nga ThS. Thìn CN. Nga YTCĐ-203 YTCĐ-203 Bệnh CK-203 YTCĐ-103 Sáng YS ThS. Lành ThS. Lành ThS. Thìn ThS. Lành 55 D Chiều BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-205 VSPB-205 VSPB-203 Chính trị-203 BS. Chinh BS. Chinh BS. Lụa BS. Lụa CN. Liên Chính trị-204 PHCN Chính trị-204 Bệnh CK-104 Dinh dưỡng-403 Sáng YS CN. Thuỳ BVYHCT CN. Thuỳ ThS. Thìn CN. Thương 55 E Chiều Chính trị-204 YTCĐ-302 Dinh dưỡng-204 CN. Liên CN. Nga CN. Thương Tin học Dinh dưỡng-205 Tin học YTCĐ-205 Dinh dưỡng-203 Bệnh CK-103 Sáng YS KS. Tuấn CN. Thương KS. Tuấn ThS. Lành CN. Thương ThS. Thìn 55 G Chiều YTCĐ-205 YTCĐ-303 PHCN Tin học Tin học ThS. Lành ThS. Lành BVYHCT KS. Tuấn KS. Tuấn Chính trị-402 Chính trị-302 Chính trị-204 PHCN Chính trị-204 Sáng YS CN. Thuỳ CN. Liên CN. Thuỳ BVYHCT CN. Thuỳ 55 H Chiều YTCĐ-302 YTCĐ-302 YTCĐ-204 Bệnh CK-205 CN. Thương CN. Thương CN. Thương ThS. Thìn Tin học Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV KS. Tuấn ĐD 10 Kiểm soát nhiễm khuẩn Kiểm soát nhiễm khuẩn Tin học Kiểm soát nhiễm khuẩn Kiểm soát NK-302 Chiều 303-CN. Loan 303-CN. Loan KS. Tuấn 205-CN. Loan CN. Loan Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HS 8 Chính trị-402 Chính trị-302 Chiều CN. Thuỳ CN. Thuỳ Ngoại ngữ - 301 BH. Nội-303 Ngoại ngữ - 301 SKTE-302 TT.SKSS Sáng YS CN. Bình ThS. Thìn CN. Bình BS. Thiển CN. Cương 56 A Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VS-KST 205-302 BH. Ngoại-302 TT.KTĐD BH. Nội-205 TT.KTĐD TT.KTĐD Ngoại ngữ - 301 Sáng YS BS. Chính CN. Thiện ThS. Thìn CN. Thiện CN. Thiện CN. Bình 56 B Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.KTĐD CN. Thiện SKTE-303 BH. Ngoại-403 BH. Ngoại-302 Ngoại ngữ-303 Ngoại ngữ-205 TT.SKSS Sáng YS BS. Thiển BS. Chính BS. Chính CN. Bình CN. Bình CN. Cương 56 C Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Ngoại ngữ-104 CN. Bình KTĐD-403 TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD BH. Ngoại-302 TT.GPSL Sáng YS CN. Hồng CN. Anh CN. Anh CN. Anh BS. Chính YS. Chiều 56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.KTĐD CN. Anh TT.GPSL TT.GPSL SKTE-303 BH. Ngoại-403 SKTE-303 Thi KTĐD Sáng YS YS. Chiều YS. Chiều BS. Thiển BS. Chính BS. Thiển 56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Dược lý-303 DS. Minh Bệnh TNXH-205 TT.SKSS TT.GPSL TT.GPSL Bệnh TNXH-403 Bệnh TNXH-104 Sáng YS ThS. Lành CN. Cương YS. Chiều YS. Chiều ThS. Lành ThS. Lành 56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.SKSS CN. Cương Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 11 GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG Chiều GIÁO DỤC (Ngoài tròi) QUỐC PHÒNG Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV (Ngoài tròi) HS 9 GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG Chiều (Ngoài tròi) TT.BC2 TT.BC2 DLS-106 Sáng DS. Quảng DS. Quảng DS. Thấn DS 4 BC2-106 TT.BC2 DLS-106 Chiều DS. Trung DS. Quảng DS. Thấn Ngoại ngữ-406 Ngoại ngữ-103 Ngoại ngữ-402 Sáng CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Đoàn DS 5 A Hoá PTĐL-403 Dược liệu-106 TT.Dược liệu TT.Dược liệu TT.Dược liệu Chiều DS. Minh DS. Trung DS. Quảng DS. Quảng DS. Quảng TT.Dược liệu Hoá PTĐL-106 Dược liệu-106 Dược liệu-406 Dược liệu-106 Sáng DS. Tâm DS. Minh DS. Trung DS. Trung DS. Trung DS 5 B TT.Dược liệu TT.Dược liệu TT.Hoá PTĐT TT.Hoá PTĐT TT.Hoá PTĐT Chiều DS. Tâm DS. Tâm DS. Tâm-Hùng DS. Tâm-Hùng DS. Tâm-Hùng Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
  • 2. TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI Tuần 28 (Từ 05/ 3 - 10/ 3/ 2012) THỨ, NGÀY HỌC PHẦN LỚP GIÁO VIÊN Sáng thứ tư 1. DS. Minh 3. DS. Quảng Ngoại ngữ 1 CĐ 2 (07/ 3/ 2012) 2. DS. Tâm 4. DS. Hùng 1. CN. Dung 9 DS. Quảng 2. CN. Hồng 10. CN. Hoa 3. CN. Thiện 11. CN. Oanh - ĐD. Nội - CĐ 1 Sáng thứ bảy 4. CN. Loan 12. CN. Liên - BH. Ngoại - Y 55BC (10/ 3/ 2012) 5. BS. Chính 13. CN. Thuỳ - KTĐD - Y 56E 6. BS. Thiển 14. CN. Đoàn 7. DS. Tâm 15. DS. Minh 8. DS. Hùng 16. DS. Trung 1. BS. Chính 5. YS. Chiều - CĐ 2 Chiều thứ bảy - PCNK 2. CN. Nga 6. DS. Tâm - Y 56A (10/ 3/ 2012) - VS-KST 3. DS. Hùng 7. BS. Phương - HS Lào (VS) 4. DS. Quảng 8. CN. Thương Ngày 02 tháng 3 năm 2012 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH