More Related Content
More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên
More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (17)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
- 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 38 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
14/ 5 15/ 5 16/ 5 17/ 5 18/ 5 19/ 5 GIẢNG
LỚP
PHCN
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
BVYHCT
CĐĐD 1
PHCN PHCN TT.SKMT TT.SKMT TT.SKMT NLCB-103
Chiều
BVYHCT BVYHCT TT.YHDP TT.YHDP TT.YHDP CN. Thuỳ
TT. ĐDCS 2 TT. ĐDCS 2 TT. ĐDCS 2 TT. ĐDCS 2 TT. ĐDCS 2 Ngoại ngữ -103
Sáng
CN. Loan-Thiện CN. Loan-Thiện CN. Loan-Thiện CN. Loan-Thiện CN. Loan-Thiện CN. Bình
CĐĐD 2
SKMT-103 TT. GPSL TT. ĐDCS 2 TT. GPSL SKMT-103 Ngoại ngữ-104
Chiều
BS. Lụa BS. Chính CN. Loan-Thiện BS. Chính BS. Lụa CN. Bình
YS Sáng
55 A Chiều
YS Sáng
55 B Chiều
YS Sáng
55 C Chiều
YS Sáng
55 D Chiều THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 5/ 7
YS Sáng
55 E Chiều
YS Sáng
55 G Chiều
Sáng
YS
55 H Chiều
Sáng
ĐD 10 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 5/ 5
Chiều
Sáng
HS 8 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 8/ 8
Chiều
Thi BH. Nội
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 205-303
56 A Chiều
BH. Ngoại-104 SKSS-103 BH. Ngoại-103 SKSS-103 TT.SKSS TT.SKSS
BS. Chính BS. Thiển BS. Chính BS. Thiển CN. Cương CN. Cương
Bệnh TNXH-104
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS ThS. Lành
56 B Chiều
TT.SKSS Bệnh TNXH-104 TT.SKSS Bệnh TNXH-104 Bệnh TNXH-104 Bệnh TNXH-203
CN. Cương ThS. Lành CN. Cương ThS. Lành ThS. Lành ThS. Lành
BH. Nội-203
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS ThS. Thìn
56 C Chiều
KNGT-203 KNGT-203 BH. Nội-104 BH. Nội-203 BH. Nội-203 BH. Nội-204
CN. Nga CN. Nga ThS. Thìn ThS. Thìn ThS. Thìn ThS. Thìn
BH. Nội-203 BH. Nội-203 BH. Nội-103 BH. Ngoại-103 BH. Ngoại-103 SKTE-204
Sáng
YS ThS. Thìn ThS. Thìn ThS. Thìn BS. Chính BS. Chính BS. Thiển
56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
SKTE-205
BS. Thiển
TT.SKSS TT.SKSS Dược lý-104 Ngoại ngữ -104 TT.SKSS
Sáng
YS CN. Cương CN. Cương DS. Minh CN. Bình CN. Cương
56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Thi SKTE
402-403
Ngoại ngữ-301 Ngoại ngữ-301 Ngoại ngữ-301 Ngoại ngữ-301 KNGT-104 TT. Súc vật
Sáng
YS CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Đoàn CN. Nga BS. Chinh-Chính
56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
KNGT-303
CN. Nga
TT. ĐDCS 2
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CN. Loan-Anh
ĐD 11
ĐD. Ngoại-204 ĐD. Ngoại-204 ĐD. Nội-203 TT. ĐDCS 2 TT. ĐDCS 2 TT. ĐDCS 2
Chiều
CN. Thiện CN. Thiện CN. Anh CN. Loan-Anh CN. Loan-Anh CN. Loan-Anh
Thi VSPB
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
402-403
HS 9
CSBMTKTN-205 CSBMTKTN-205 CSBMTKTN-204 CSBMTKTN-204 CSBMTKTN-204 TT. Súc vật
Chiều
BS. Thiển CN. Cương BS. Thiển CN. Cương BS. Thiển BS. Chinh-Chính
Sáng
DS 4 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 3/ 10
Chiều
Hoá PTĐL-104 HD-DL 1-203 TT. ĐL-DL TT. ĐL-DL
Sáng
DS. Minh DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng
DS 5 A
HD-DL 1-303 TT. ĐL-DL
Chiều
DS. Thấn DS. Hùng-Quảng
Hoá PTĐL-104 HD-DL 1-103 TT. ĐL-DL HD-DL 1-203
Sáng
DS. Minh DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS. Thấn
DS 5 B
TT. ĐL-DL TT. ĐL-DL
Chiều
DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng
Ngày 11 tháng 5 năm 2012
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH