Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Dau keo 1
1. Xe đầu kéo Howo Sinotruk
Công thức bánh xe 4x2 4x2 6x4 6x4 HOWO A7
Model xe ZZ4187M3511V ZZ4257N3237CZ ZZ4257S3241W/ZZ4257N3247C1 ZZ4257N3247N1B
Động cơ
Model động cơ WD615.87 * WD615.96E* WD615.47 /WD615.96E* WD615.96E/D10.38-30*
Công
xuất(Hp/kw /rpm)
290(231)/2200* 375(276)/2200* 371 (273),375 (276)/2200* 375(276),380(279)/2200*
Kiểu động cơ 4 kỳ 6 xilanh thẳng hang, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, dung tích xi lanh 9726 cm3
Tiêu chuẩn khí xả Euro II Euro III-EGR Euro II /Euro III-EGR Euro III-EGR/ Euro III
Hộp số
Model hộp số HW15710 * HW19710 * HW19710/ HW19712/HW20716*
Loại hộp số 10 số tiến, 02 số lùi,12 số tiến 02 số lùi, 16 số tiến 02 số lùi chuyển tầng nhanh chậm
Ly hợp
Đường kính lá côn Φ 430mm
Loại lá côn Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén .
Cầu xe
Model cầu trước HF7, HF9
Model cầu sau HW1967 (cầu láp ,tỉ số truyền 3.73; 4.22), hoặc HC16 , ST16(Tỉ số truyền 3.93;4.42;4.8, có giảm tốc
cạnh)*
Phụ tải cầu 7T/16T, 7T/16Tx2, 9T/16Tx2
Hệ thống
nhíp
Số lá nhíp
trước/sau
12/14 lá
Loại quang nhíp Quang nhíp đôi
Hệ thống lái Kiểu ZF8098 (Đức) có trợ lực tay lái
Hệ thống
phanh
Phanh chính Dẫn động khí nén 2 dòng, phanh khí xả động cơ, cầu trước phanh đĩa
Phanh sau Phanh lốc kê: Tác dụng lên cầu chủ động
Quy cách lốp xe Lốp bố thép :1100R20(18PR),12.00R20(18PR), 12.00R20WJ (20PR), 12.00PR20 (20PR)
Khung Chassi Khung xe 2 lớp tiết diện chữ U (8+8mm)
Kích thước
Chiều dài cơ
sở(mm)
3500 3235+1365 3225+1350/3200+1400
DxRxC(mm) 6110x2496x3668* 6910x2496x3860* 6910x2496x3860* 6985x2496x3850*
Mâm kéo Φ50mm hoặc Φ90mm
Trọng
lượng
Tự trọng (Kg) 7520 8810 9650 9650
Tổng trọng
lượng(Kg)
16.000 25.000 25.000 25.000
Tổng trọng lượng kéo 31.000 37.300 38.500 40.000
Ca bin
Model cabin HW76 có 1 giường nằm/ HW79 đầu cao 2 giường nằm* HOWO A7-G đầu cao 2
giường nằm
Loại cabin
Có thể lật nghiêng 700
về phía trước, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiển thị điện tử, 4
bộ giảm sóc, 2 cần gạt mưa với 3 tốc độ, có điều hòa 2 chiều , đài USB,MP3 stario, tay lái được điều
chỉnh được, ghế ngồi trợ lực hơi….Màu săc tựchọn(xanh/ vàng/ trắng/ đỏ )*
Hệ thống điện Điện áp 24V,máy khởi động 24V/7.5Kw , máy phát điện 28V/1540Kw .Ắc quy 2x12V/135ah
Dung tích thùng dầu Thùng dầu 400l làm bằng hợp kim nhôm, có nắp bảo vệ thùng dầu
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) 28 30 33 35