1. Christmas
invite some friends over for dinner: mời vài người bạn tới nhà ăn tối
mark the birth anniversary of Jesus Christ: đánh dấu kỷ niệm ngày sinh
của Chúa Giêsu
exchange gifts with friends/family members: trao đổi quà tặng với bạn bè /
thành viên gia đình
spend quality time with family members: dành thời gian chất lượng với các
thành viên trong gia đình
buy a big Christmas tree: mua một cây thông giáng sinh lớn
prepare a special meal for their family: chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho
gia đình họ
decorate houses with coloured string lights, bauble ornaments and tiny
flowers: trang trí nhà cửa với đèn dây đầy màu sắc, đồ trang trí trang trí và
các bông hoa li ti
a religious celebration: một lễ kỷ niệm tôn giáo
have a week off to celebrate Christmas: có một tuần nghỉ để ăn mừng lễ
Giáng sinh
one of the biggest/most important festivals in western countries: một
trong những lễ hội lớn nhất / quan trọng nhất ở các nước phương tây
eat, drink, dance, play music together: ăn, uống, nhảy múa, chơi nhạc cùng
nhau
stay at home and watch some Christmas movies: ở nhà và xem một số bộ
phim Giáng sinh
travel to a place where I can celebrate a white Christmas: du lịch đến một
nơi mà tôi có thể ăn mừng “Giáng sinh trắng”
have a great time together: có một thời gian tuyệt vời bên nhau
experience some Christmas snowfall: trải nghiệm tuyết rơi Giáng sinh
make snow angels: làm thiên thần tuyết
try skiing: thử trượt tuyết
take place on 25th December: diễn ra vào ngày 25 tháng 12
to be celebrated the night before which is called Christmas Eve: được tổ
chức vào đêm trước đó được gọi là đêm trước Giáng sinh
hang out around some streets: đi chơi quanh một vài con đường
take lots of pictures: chụp thật nhiều ảnh