SlideShare a Scribd company logo
1 of 65
Download to read offline
Giảng viên: ThS. Trần Quang Khải
TOÁN RỜI RẠC
Chương 01
Logic
Toán rời rạc
Nội dung
1. Propositional Logic.
2. Predicate Logic.
2
Chương 1: Logic
Toán rời rạc
What is LOGIC?
Chương 1: Logic 3
Logic is the study of arguments.
Toán rời rạc
What is LOGIC?
Chương 1: Logic 4
Logic is the study of arguments.
In philosophy
Logic (from the Greek) is the formal systematic
study (sự nghiên cứu có tính hệ thống) of the
principles (quy tắc) of valid inference and
correct reasoning (lập luận có căn cứ và suy luận
đúng).
Toán rời rạc
What is LOGIC?
Chương 1: Logic 5
Trong toán học:
các quy luật Logic giúp xác định ý nghĩa
chính xác của các phát biểu toán học.
 Logic toán học là một nhánh của toán học có quan
hệ chặt chẽ với khoa học máy tính và logic triết học.
 Phân biệt các suy luận đúng (valid) và không đúng
(invalid)
Toán rời rạc
Giảng viên: ThS. Trần Quang Khải
PROPOSITIONAL LOGIC
(Logic mệnh đề)
Chương 1: Logic 6
TOPIC 1
Toán rời rạc
Propositions
Chương 1: Logic 7
Mệnh đề (Proposition)
là 1 câu (hoặc 1 phát biểu) tường thuật chỉ
có giá trị “đúng” hoặc “sai”
 Mệnh đề không thể vừa đúng vừa sai
 Giá trị đúng hoặc sai của mệnh đề: chân trị.
TRUTH
VALUE
Toán rời rạc
Propositions - Examples
1. “Pigs can fly.”
2. “1 + 1 = 2.“
3. “2 + 2 = 3.”
4. “Your teacher is Superman.”
5. “Hanoi is the capital of Vietnam.”
6. “Paris is the capital of London.”
Chương 1: Logic 8
Toán rời rạc
Sentences not to be propositions
1. What time is it?
2. Do your homework.
3. x + 1 = 3.
4. x + y = z.
5. What a pretty girl!
Chương 1: Logic 9
Toán rời rạc
Biểu diễn mệnh đề
Biểu diễn 1 mệnh đề bằng 1 kí tự (letter).
 VD: p, q, r, s, t, …
 Gọi là biến mệnh đề (propositional variables or statement
variables).
 Phủ định một mệnh đề: ký hiệu ¬p
Quy ước:
 TRUE: T or 1.
 FALSE: F or 0.
Chương 1: Logic 10
p ¬p
1
0
0
1
Truth table
p ¬p
T
F
F
T
Toán rời rạc
Xác định chân trị
Chương 1: Logic 11
Xác định 1 mệnh đề là true/false:
không phải là nhiệm vụ của Logic
Ex: Today is Friday.
true or false depends on what is today.
Toán rời rạc
Negation (phủ định)
Phủ định của một mệnh đề:
“Today is Friday.”
 “It is not the case that today is Friday.”
 “Today is not Friday.”
 “It is not Friday today.”
Chương 1: Logic 12
Toán rời rạc
Compound propositions
Chương 1: Logic 13
Mệnh đề kết hợp
(Mệnh đề phức hợp)
 Các phát biểu thường gồm 1 hay nhiều mệnh đề.
 Các mệnh đề kết hợp bằng toán tử logic (logical
operators).
Toán rời rạc
Compound propositions
George Boole (1854) – English mathematician
 “The Mathematical Analysis of Logic” (1848).
 “The Law of Thought” (1854)  Boolean Algebra.
Chương 1: Logic 14
Toán rời rạc
Toán tử Logic
Gọi p, q là các mệnh đề:
 ¬p: negation (phủ định).
 p  q: conjunction (hội).
 p  q: disjunction (tuyển).
 p  q: exclusive-OR (tuyển loại – phép XOR).
 p  q: implication (kéo theo).
Kết quả của việc kết hợp các mệnh đề bằng các toán
tử cũng là một mệnh đề.
Chương 1: Logic 15
Toán rời rạc
Toán tử Logic – Bảng chân trị
p q ¬p p  q p  q p  q p  q p  q
T
T
F
F
T
F
T
F
F
T
T
F
F
F
T
T
T
F
F
T
T
F
T
F
T
T
T
F
F
T
Chương 1: Logic 16
Toán rời rạc
Phép hội: p  q
Mệnh đề “p và q” là:
 TRUE khi cả p và q đều TRUE.
 FALSE trong các trường hợp còn lại.
Trong lập trình:
Kết hợp các điều kiện AND.
if (a > 1 AND a < 4) then …
Chương 1: Logic 17
p q p  q
T
T
F
T
T
F
T
F
T
F
F
F
Toán rời rạc
Phép tuyển: p  q
Mệnh đề “p hoặc q” là:
 FALSE khi cả p và q đều FALSE.
 TRUE trong các trường hợp còn lại.
Trong lập trình:
Kết hợp các điều kiện OR.
if (a > 1 OR a < 4) then …
Chương 1: Logic 18
p q p  q
T
T
F
F
T
F
T
F
T
T
T
F
Toán rời rạc
Phép tuyển loại: p  q
Mệnh đề “p  q” là:
 FALSE khi p và q đều là TRUE hoặc FALSE.
 Nhận xét: p và q giống nhau.
 TRUE trong các trường hợp còn lại.
 Nhận xét: p và q khác nhau.
Trong lập trình:
Phép XOR.
Chương 1: Logic 19
p q p  q
T
T
F
F
T
F
T
F
F
T
T
F
Toán rời rạc
Toán tử “kéo theo”: p  q
Chương 1: Logic 20
Toán tử p → q có vai trò đặc biệt quan trọng
trong toán học:
 p: giả thiết (hypothesis).
 q: kết luận (conclusion).
 “Nếu p, thì q”
 “p chỉ nếu q”
 “p suy ra q”
 “p là đủ cho q”
 “Điều kiện cần cho p là q”
Toán rời rạc
Toán tử “kéo theo”: p  q
Toán tử p → q là:
 FALSE khi p = TRUE và q = FALSE.
 TRUE trong các trường hợp còn lại.
Chương 1: Logic 21
p q p  q
T
T
F
F
T
F
T
F
T
F
T
F
Toán rời rạc
Toán tử “kéo theo”: p  q
Ví dụ:
1. “Messi đá hay thì đội Việt Nam bị loại” (đúng  đúng)
2. “Con lợn biết bay thì iPhone 5 có giá rẻ” (sai  sai)
3. “If today is Friday, then 2 + 3 = 5” (true/false  true)
4. “If today is Friday, then 2 + 3 = 6” (true/false  false)
5. “If you study discrete maths well, you will earn much
money”
Chương 1: Logic 22
Toán rời rạc
Vì sao TRUE → FALSE là sai?
Chỉ sai khi giả thiết (hypothesis) p là đúng nhưng
kết luận (conclusion) q là sai
sai vì không tuân theo luật.
Chương 1: Logic 23
Toán rời rạc
Quan hệ “nguyên nhân – hệ quả”
Cause (hypothesis, antecedent, premise) – effect
(conclusion, consequence):
 Ex: “Nếu bạn chém gió quá nhiều người yêu của bạn sẽ
không còn tin bạn”
Phép kéo theo trong logic:
 Ex: “Nếu môn toán rời rạc dở, thì Bill Gates là siêu cầu
thủ”
Phép kéo theo trong logic tổng quát hơn quan hệ
“nhân-quả” trong ngôn ngữ tự nhiên.
Chương 1: Logic 24
Toán rời rạc
Toán tử “kéo theo”: p  q
q  p: mệnh đề đảo (converse).
¬q  ¬p: mệnh đề phản đảo (contrapositive)
¬p  ¬q: mệnh đề nghịch đảo (inverse)
Chương 1: Logic 25
Toán rời rạc
Toán tử “kéo theo”: p  q
Ví dụ: Xây dựng bảng chân trị cho mệnh đề
(p  ¬q) → (p  q)
Chương 1: Logic 26
p q ¬q p  ¬q p  q (p  ¬q) → (p  q)
T
T
F
F
T
F
T
F
F
T
F
T
T
T
F
T
T
F
F
F
T
F
T
F
Toán rời rạc
Toán tử “tương đương”: p  q
Toán tử p  q là:
 TRUE khi p và q có cùng chân trị.
 FALSE trong các trường hợp còn lại.
Chỉ đúng khi cả p  q và q  p đều đúng.
Nhận xét: ngược lại toán tử XOR.
Thực chất:
 Không thực sự gọi là “tương đương”.
 Phát biểu “điều kiện đôi” (biconditional statements).
 Phép “kéo theo hai chiều” (bi-implications).
Chương 1: Logic 27
Toán rời rạc
Toán tử “tương đương”: p  q
Diễn giải:
 “p nếu và chỉ nếu q”.
 “p là cần và đủ để/đối-với q”.
 “nếu p thì q và ngược lại”.
Ví dụ:
 “Con bò biết lập trình nếu và chỉ nếu hạt mưa rơi”.
 “Cái nồi nhảy hip-hop là cần và đủ để con trai yêu con
gái”.
Chương 1: Logic 28
Toán rời rạc
Mệnh đề tương đương
Chương 1: Logic 29
Logical Equivalence
Hai mệnh đề kết hợp được gọi là “tương đương
logic” nếu chúng có bảng chân trị giống nhau.
Hai mệnh đề kết hợp p, q là tương đương nếu p  q
là đúng trong mọi trường hợp (tautology)
Ký hiệu: p  q
 Có thể chứng minh 2 mệnh đề tương đương bằng cách so
sánh bảng chân trị của chúng
Toán rời rạc
Mệnh đề tương đương
Chương 1: Logic 30
 Tautology (hằng đúng): mệnh đề luôn luôn đúng.
 Contradiction (mâu thuẫn): mệnh đề luôn luôn sai.
 Ví dụ:
p ¬p p  ¬p p  ¬p
T
F
F
T
F
F
T
T
Mâu
thuẫn
Hằng
đúng
Toán rời rạc
Mệnh đề tương đương
Ví dụ 1: Chứng minh ¬(pq)  ¬p¬q
Chương 1: Logic 31
p q ¬p ¬q ¬(p  q) ¬p¬q
T
T
F
F
T
F
T
F
F
F
T
T
F
T
F
T
F
F
F
T
F
F
F
T
Toán rời rạc
Mệnh đề tương đương
Ví dụ 2: Chứng minh ¬(p  q)  ¬p  ¬q
Chương 1: Logic 32
p q ¬p ¬q ¬(p  q) ¬p¬q
Toán rời rạc
Mệnh đề tương đương
Ví dụ 3: Chứng minh ¬p  q  p → q
Chương 1: Logic 33
p q ¬p ¬q ¬p  q p → q
Toán rời rạc
Một số luật quan trọng (1)
Chương 1: Logic 34
Toán rời rạc
Một số luật quan trọng (2)
Chương 1: Logic 35
Toán rời rạc
Chứng minh mệnh đề tương đương
Chương 1: Logic 36
Toán rời rạc
Bài tập
1. Viết 10 câu mệnh đề và cho biết chân trị của chúng.
2. Lập bảng chân trị cho các mệnh đề:
a) (p  ¬q)  q
b) (p  q)  (p  q)
c) (p  q)  (q  p)
d) p  ¬q
e) (p  q) (p  ¬q)
3. Chứng minh: (p  q)  (¬q  ¬p).
4. Chứng minh (p  q)  (p  q) là hằng đúng.
Chương 1: Logic 37
Toán rời rạc
Bài tập
5. Chuyển các câu sau sang dạng mệnh đề:
a) Nếu người đi bộ băng qua đường thì hoặc là đèn
điều khiển đang xanh hoặc là sức khỏe người đi bộ
không tốt.
b) Người đi xe máy không thể vượt đèn đỏ nếu anh ta
thấy công an trừ khi anh ta quá liều.
Chương 1: Logic 38
Toán rời rạc
Giảng viên: ThS. Trần Quang Khải
PREDICATE LOGIC
(Logic vị từ)
Chương 1: Logic 39
TOPIC 2
Toán rời rạc
Điểm yếu của Logic mệnh đề
Không thể biểu diễn các phát biểu có chứa biến
(variables).
Ex:
 x = y + 4.
 x > 3
Các biến KHÔNG có giá trị cụ thể.
Xuất hiện nhiều trong thực tế.
Chương 1: Logic 40
Toán rời rạc
Điểm yếu của Logic mệnh đề
Một số phát biểu tương đương:
“Not all birds fly.” AND “Some bird don’t fly.”
“Không phải tất cả bánh đều ăn được.”
“Chỉ một số bánh ăn được.”
“Không phải mọi số nguyên đều là số lẻ.” AND “Một số
số nguyên là số lẻ.”
Cách duy nhất để suy luận là liệt kê tất cả các mệnh
đề một cách phân biệt.
Chương 1: Logic 41
Toán rời rạc
Điểm yếu của Logic mệnh đề
Giả sử ta biết:
“Mọi sinh viên IT phải học toán rời rạc.”
Không có luật nào của Logic mệnh đề cho phép kết
luận chân trị của phát biểu:
“Ronaldo phải học toán rời rạc.”
Trong đó Ronaldo là một sinh viên IT.
Không có luật để tìm chân trị của phát biểu:
“Có một sinh viên IT không học toán rời rạc.”
Chương 1: Logic 42
Toán rời rạc
Vị từ (Vị ngữ)
Ví dụ: “x > 3” (x lớn hơn 3)
“x”: chủ ngữ
“lớn hơn 3”: vị ngữ
P(x): x > 3 (P kí hiệu vĩ ngữ “lớn hơn 3”)
Xét P(x): x > 3
 Mệnh đề P(4) có chân trị là TRUE (4 > 3).
 Mệnh đề P(2) có chân trị là FALSE (2 > 3).
P(x) là giá trị hàm mệnh đề P tại x.
Chương 1: Logic 43
Toán rời rạc
Vị từ (Vị ngữ)
Thực tế: câu thường có nhiều biến hơn.
Ví dụ: xét câu “x = y + 3”.
 Q(x,y): x = y +3
Xét chân trị của các mệnh đề Q(1,2) và Q(3,0)?
Chương 1: Logic 44
Toán rời rạc
Predicate
Chương 1: Logic 45
Vị từ
Predicate (vị từ) là một hàm mệnh đề mô tả
thuộc tính của các đối tượng và mối quan hệ
giữa chúng.
Ký hiệu
Một phát biểu có n biến x1, x2, …, xn, biểu diễn là
P(x1, x2, …, xn), được gọi là hàm mệnh đề.
Ví dụ: P(x,y,z): x + y = z.
Toán rời rạc
Predicate IS NOT Proposition
Statement “x > 1” is not a proposition.
How to make it to be a proposition?
 Cách 1: gán 1 giá trị cho biến x (Ex: 0 > 1).
 Cách 2: biến đổi câu trên thành
hoặc
Nhận xét: liên quan đến “số lượng”
Chương 1: Logic 46
Có một số tự nhiên x sao cho x > 1
Với mọi số tự nhiên x thì x > 1
Toán rời rạc
Lượng từ (quantifier)
Để biến vị từ thành mệnh đề  “Sự lượng hóa”
: for-all (với mọi)
∀xP(x) = “P(x) is T for all x”
“với mọi x, P(x)”
: exists (tồn tại)
∃xP(x) = “There exists x such that P(x) is T”
“tồn tại x sao cho P(x)”
Các khái niệm “few, many,…” có thể được diễn đạt
với , .
Chương 1: Logic 47
Toán rời rạc
Miền giá trị của biến
Trong phát biểu toán học:
 Một tính chất có thể đúng với mọi giá trị của biến trong
một miền đặc biệt nào đó (Miền xác định – Toán phổ
thông).
 Domain (universe) of discourse:
hoặc
Chương 1: Logic 48
Miền không gian
Vũ trụ biện luận
Toán rời rạc
Ví dụ - Lượng từ 
Chương 1: Logic 49
Ví dụ 1: “All IT students must study discrete maths”
P(x) = “x must study discrete maths”
Proposition: xP(x)
Lưu ý: x ngụ ý là một sinh viên IT (domain).
Ví dụ 1: Diễn giải một cách cụ thể hơn
 S(x) = “x is an IT student”
 P(x) = “x must study discrete maths”
 Proposition: x(S(x)  P(x))
Toán rời rạc
Ví dụ - Lượng từ 
Chương 1: Logic 50
Ví dụ 1: Diễn giải một cách cụ thể hơn
 S(x) = “x is an IT student”
 P(x) = “x must study discrete maths”
 Proposition: x(S(x)  P(x))
Today’s Big question:
Why not x(S(x)  P(x))?
Toán rời rạc
Ví dụ - Lượng từ 
Chương 1: Logic 51
Ví dụ 2: P(x) = “x > 3”
 Domain: x  
 Proposition:  xP(x)  TRUE or FALSE?
Ví dụ 3: Q(x) = “x=x+ 1”
 Domain: x  
 Proposition: ∃xQ(x)  TRUE or FALSE?
Toán rời rạc
Làm sao để xác định chân trị?
 ∀xP(x) =P(x1) ∧ P(x2) ∧ . . . ∧ P(xn)
 ∃xP(x) =P(x1) ∨ P(x2) ∨ . . . ∨ P(xn)
Trong đó x1, x2 … xn là mọi giá trị có thể có của x.
Kiểm tra mọi xi đối với  để xác định TRUE.
Tìm một giá trị xi đối với  để xác định TRUE.
Chương 1: Logic 52
Toán rời rạc
Thứ tự ưu tiên của lượng từ
Thứ tự giữa các ký hiệu lượng từ là quan trọng.
Trừ các trường hợp sau:
 Mọi ký hiệu lượng từ là “for-all”.
 Mọi ký hiệu lượng từ là “exists”.
Thứ tự:
 từ trái sang phải,
 từ trong ra ngoài
Chương 1: Logic 53
Toán rời rạc
Thứ tự ưu tiên của lượng từ
Chương 1: Logic 54
Ví dụ 1:
∀x∀y (x + y = y + x)
∀y∀x (x + y = y + x)
TRUE for all x, y ∈ 
Ví dụ 2:
∀x∃y (x + y = 0) is T,
when
∃y∀x (x + y = 0) is F
Toán rời rạc
Dịch sang ngôn ngữ tự nhiên
Translate the following proposition:
∀x(C(x)∨ ∃y(C(y)∧F(x, y))))
In which:
•C(x): “x có máy tính”
•F(x, y): “x, y là bạn”
•x, y ∈ all students in the university

Chương 1: Logic 55
Với mọi sinh viên x trong trường, hoặc x có máy
tính, hoặc tồn tại sinh viên y có máy tính và sinh
viên x, y là bạn.
Toán rời rạc
Dịch sang ngôn ngữ tự nhiên
Ví dụ 1: xét mệnh đề sau
∀x(C(x)∨ ∃y(C(y)∧F(x, y))))
Trong đó:
•C(x): “x có máy tính”
•F(x, y): “x, y là bạn”
•x, y ∈ all students in the university

Chương 1: Logic 56
Với mọi sinh viên x trong trường, hoặc x có máy
tính, hoặc tồn tại sinh viên y có máy tính và sinh
viên x, y là bạn.
Toán rời rạc
Dịch sang ngôn ngữ tự nhiên
Ví dụ 2: xét mệnh đề sau
∃x∀y∀z(((F(x, y)∧F(x, z)∧(yz)) → ¬F(y, z)))
Trong đó:
•F(x, y): “x, y là bạn”
•x, y ∈ all students in the university

Chương 1: Logic 57
There exists a student x, such that for all student y,
for all student z different from y, if x is friend of y and
x is friend of z then y, z are not friend to each other.
(Có một sinh viên có 2 người bạn mà 2 người đó không biết nhau)
Toán rời rạc
Công thức hóa ngôn ngữ tự nhiên
(1) “There are some students in our class who have visited Hanoi.”
(2) “All students in our class have visited Nha Trang or Vung Tau.”

Chương 1: Logic 58
If we have following predicates:
C(x): “x has visited Hà Nội”
D(x): “x has visited Nha Trang”
E(x): “x has visited Vũng Tàu”
Then:
(1): ∃xC(x)
(2): ∀x(D(x)∨E(x))
Toán rời rạc
Công thức hóa ngôn ngữ tự nhiên
“All people have at least one best friend.”
(“Mọi người đều có ít nhất một người bạn tốt nhất.”)

Chương 1: Logic 59
If we have following predicates:
B(x, y): “y is best friend of x”
Then:
∀x∃y∀z(B(x, y)∧((yz)→ ¬B(x, z)))
Toán rời rạc
Công thức hóa ngôn ngữ tự nhiên
“If one is woman and parental, then she is the
mother of some one.”
(“Nếu một người là phụ nữ và là cha mẹ, thì người đó là
mẹ của một người nào đó.”)

Chương 1: Logic 60
If we have following predicates:
C(x): “x là phụ nữ”
D(x): “x là cha mẹ”
E(x, y): “x là mẹ của y”
Then:
∀x((C(x)∧D(x)) → ∃yE(x, y))
Toán rời rạc
Tóm tắt
Chương 1: Logic 61
Toán rời rạc
Phủ định của lượng từ
“Tất cả sinh viên IT phải học Toán Rời Rạc”
∀x P(x)
Phủ định (negation) của câu trên:
“Không phải tất cả SV IT phải học TRR”
∃x ¬P(x)
Chương 1: Logic 62
Phủ định Tương đương với
¬ (∃xP(x))
¬ (∀xP(x))
∀x ¬P(x)
∃x ¬P(x)
Toán rời rạc
Đọc thêm textbook
Sự tương đương của các vị từ được lượng hóa:
page 39-41.
Chương 1: Logic 63
Toán rời rạc
Bài tập
Biểu diễn các câu sau ở dạng vị từ:
a) “Tất cả sư tử đều hung dữ.”
b) “Một số sư tử không uống cà phê.”
c) “Có một phụ nữ đã bay tất cả các tuyến bay trên thế
giới.” (Mỗi tuyến bay có nhiều chuyến bay)
Chương 1: Logic 64
Toán rời rạc
Bài tập
Cho các mệnh đề sau:
R(x) = “x là một con lợn”
H(x) = “x thik uống bia Ken”
Trong đó x xét trên tập tất cả các con vật.
Dịch sang ngôn ngữ tự nhiên các mệnh đề sau:
1. ∀x (R(x)  H(x))
2. ∀x (R(x) ∧ H(x))
3. ∃x (R(x)  H(x))
4. ∃x (R(x) ∧ H(x))
Chương 1: Logic 65

More Related Content

Similar to chap01_logic_updated.pdf

Artificial intelligence ai l6-logic va-suy_dien
Artificial intelligence ai l6-logic va-suy_dienArtificial intelligence ai l6-logic va-suy_dien
Artificial intelligence ai l6-logic va-suy_dienTráng Hà Viết
 
Toán Rời Rạc.pdf
Toán Rời Rạc.pdfToán Rời Rạc.pdf
Toán Rời Rạc.pdfBui Loi
 
ThiếT Kế Và đáNh Giá ThuậT ToáN
ThiếT Kế Và đáNh Giá ThuậT ToáNThiếT Kế Và đáNh Giá ThuậT ToáN
ThiếT Kế Và đáNh Giá ThuậT ToáNguest717ec2
 
Thuật toán berlekamp và đa thức chia đường tròn modulo p
Thuật toán berlekamp và đa thức chia đường tròn modulo pThuật toán berlekamp và đa thức chia đường tròn modulo p
Thuật toán berlekamp và đa thức chia đường tròn modulo pBui Loi
 

Similar to chap01_logic_updated.pdf (20)

Artificial intelligence ai l6-logic va-suy_dien
Artificial intelligence ai l6-logic va-suy_dienArtificial intelligence ai l6-logic va-suy_dien
Artificial intelligence ai l6-logic va-suy_dien
 
Toán Rời Rạc.pdf
Toán Rời Rạc.pdfToán Rời Rạc.pdf
Toán Rời Rạc.pdf
 
Toan a2 bai giang
Toan a2   bai giangToan a2   bai giang
Toan a2 bai giang
 
Logic mệnh đề
Logic mệnh đề Logic mệnh đề
Logic mệnh đề
 
Phương trình hàm đa thức
Phương trình hàm đa thứcPhương trình hàm đa thức
Phương trình hàm đa thức
 
ThiếT Kế Và đáNh Giá ThuậT ToáN
ThiếT Kế Và đáNh Giá ThuậT ToáNThiếT Kế Và đáNh Giá ThuậT ToáN
ThiếT Kế Và đáNh Giá ThuậT ToáN
 
Chap7 new
Chap7 newChap7 new
Chap7 new
 
Luận văn: Mô hình xác suất trong khoa học máy tính, HAY
Luận văn: Mô hình xác suất trong khoa học máy tính, HAYLuận văn: Mô hình xác suất trong khoa học máy tính, HAY
Luận văn: Mô hình xác suất trong khoa học máy tính, HAY
 
Luận văn: Mô hình xác suất trong khoa học máy tính, HAY, 9đ
Luận văn: Mô hình xác suất trong khoa học máy tính, HAY, 9đLuận văn: Mô hình xác suất trong khoa học máy tính, HAY, 9đ
Luận văn: Mô hình xác suất trong khoa học máy tính, HAY, 9đ
 
Luận văn: Phương trình tích phân kỳ dị với dịch chuyển và phản xạ
Luận văn: Phương trình tích phân kỳ dị với dịch chuyển và phản xạLuận văn: Phương trình tích phân kỳ dị với dịch chuyển và phản xạ
Luận văn: Phương trình tích phân kỳ dị với dịch chuyển và phản xạ
 
MATMAT- Chuong1
MATMAT- Chuong1MATMAT- Chuong1
MATMAT- Chuong1
 
Slide4
Slide4Slide4
Slide4
 
Scp mod p
Scp mod pScp mod p
Scp mod p
 
Luận văn: Kết quả về nghiệm của phương trình Cauchy-Riemann
Luận văn: Kết quả về nghiệm của phương trình Cauchy-RiemannLuận văn: Kết quả về nghiệm của phương trình Cauchy-Riemann
Luận văn: Kết quả về nghiệm của phương trình Cauchy-Riemann
 
Xác định quy luật biên phi tuyến và nguồn trong quá trình truyền nhiệt
Xác định quy luật biên phi tuyến và nguồn trong quá trình truyền nhiệtXác định quy luật biên phi tuyến và nguồn trong quá trình truyền nhiệt
Xác định quy luật biên phi tuyến và nguồn trong quá trình truyền nhiệt
 
Thuật toán berlekamp và đa thức chia đường tròn modulo p
Thuật toán berlekamp và đa thức chia đường tròn modulo pThuật toán berlekamp và đa thức chia đường tròn modulo p
Thuật toán berlekamp và đa thức chia đường tròn modulo p
 
Hệ Động Lực Học Dạng Phương Trình Sai Phân Bậc Nhất.doc
Hệ Động Lực Học Dạng Phương Trình Sai Phân Bậc Nhất.docHệ Động Lực Học Dạng Phương Trình Sai Phân Bậc Nhất.doc
Hệ Động Lực Học Dạng Phương Trình Sai Phân Bậc Nhất.doc
 
Slide8
Slide8Slide8
Slide8
 
1-Background.pdf
1-Background.pdf1-Background.pdf
1-Background.pdf
 
Tối ưu hóa
Tối ưu hóaTối ưu hóa
Tối ưu hóa
 

Recently uploaded

Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfhoangtuansinh1
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 

chap01_logic_updated.pdf

  • 1. Giảng viên: ThS. Trần Quang Khải TOÁN RỜI RẠC Chương 01 Logic
  • 2. Toán rời rạc Nội dung 1. Propositional Logic. 2. Predicate Logic. 2 Chương 1: Logic
  • 3. Toán rời rạc What is LOGIC? Chương 1: Logic 3 Logic is the study of arguments.
  • 4. Toán rời rạc What is LOGIC? Chương 1: Logic 4 Logic is the study of arguments. In philosophy Logic (from the Greek) is the formal systematic study (sự nghiên cứu có tính hệ thống) of the principles (quy tắc) of valid inference and correct reasoning (lập luận có căn cứ và suy luận đúng).
  • 5. Toán rời rạc What is LOGIC? Chương 1: Logic 5 Trong toán học: các quy luật Logic giúp xác định ý nghĩa chính xác của các phát biểu toán học.  Logic toán học là một nhánh của toán học có quan hệ chặt chẽ với khoa học máy tính và logic triết học.  Phân biệt các suy luận đúng (valid) và không đúng (invalid)
  • 6. Toán rời rạc Giảng viên: ThS. Trần Quang Khải PROPOSITIONAL LOGIC (Logic mệnh đề) Chương 1: Logic 6 TOPIC 1
  • 7. Toán rời rạc Propositions Chương 1: Logic 7 Mệnh đề (Proposition) là 1 câu (hoặc 1 phát biểu) tường thuật chỉ có giá trị “đúng” hoặc “sai”  Mệnh đề không thể vừa đúng vừa sai  Giá trị đúng hoặc sai của mệnh đề: chân trị. TRUTH VALUE
  • 8. Toán rời rạc Propositions - Examples 1. “Pigs can fly.” 2. “1 + 1 = 2.“ 3. “2 + 2 = 3.” 4. “Your teacher is Superman.” 5. “Hanoi is the capital of Vietnam.” 6. “Paris is the capital of London.” Chương 1: Logic 8
  • 9. Toán rời rạc Sentences not to be propositions 1. What time is it? 2. Do your homework. 3. x + 1 = 3. 4. x + y = z. 5. What a pretty girl! Chương 1: Logic 9
  • 10. Toán rời rạc Biểu diễn mệnh đề Biểu diễn 1 mệnh đề bằng 1 kí tự (letter).  VD: p, q, r, s, t, …  Gọi là biến mệnh đề (propositional variables or statement variables).  Phủ định một mệnh đề: ký hiệu ¬p Quy ước:  TRUE: T or 1.  FALSE: F or 0. Chương 1: Logic 10 p ¬p 1 0 0 1 Truth table p ¬p T F F T
  • 11. Toán rời rạc Xác định chân trị Chương 1: Logic 11 Xác định 1 mệnh đề là true/false: không phải là nhiệm vụ của Logic Ex: Today is Friday. true or false depends on what is today.
  • 12. Toán rời rạc Negation (phủ định) Phủ định của một mệnh đề: “Today is Friday.”  “It is not the case that today is Friday.”  “Today is not Friday.”  “It is not Friday today.” Chương 1: Logic 12
  • 13. Toán rời rạc Compound propositions Chương 1: Logic 13 Mệnh đề kết hợp (Mệnh đề phức hợp)  Các phát biểu thường gồm 1 hay nhiều mệnh đề.  Các mệnh đề kết hợp bằng toán tử logic (logical operators).
  • 14. Toán rời rạc Compound propositions George Boole (1854) – English mathematician  “The Mathematical Analysis of Logic” (1848).  “The Law of Thought” (1854)  Boolean Algebra. Chương 1: Logic 14
  • 15. Toán rời rạc Toán tử Logic Gọi p, q là các mệnh đề:  ¬p: negation (phủ định).  p  q: conjunction (hội).  p  q: disjunction (tuyển).  p  q: exclusive-OR (tuyển loại – phép XOR).  p  q: implication (kéo theo). Kết quả của việc kết hợp các mệnh đề bằng các toán tử cũng là một mệnh đề. Chương 1: Logic 15
  • 16. Toán rời rạc Toán tử Logic – Bảng chân trị p q ¬p p  q p  q p  q p  q p  q T T F F T F T F F T T F F F T T T F F T T F T F T T T F F T Chương 1: Logic 16
  • 17. Toán rời rạc Phép hội: p  q Mệnh đề “p và q” là:  TRUE khi cả p và q đều TRUE.  FALSE trong các trường hợp còn lại. Trong lập trình: Kết hợp các điều kiện AND. if (a > 1 AND a < 4) then … Chương 1: Logic 17 p q p  q T T F T T F T F T F F F
  • 18. Toán rời rạc Phép tuyển: p  q Mệnh đề “p hoặc q” là:  FALSE khi cả p và q đều FALSE.  TRUE trong các trường hợp còn lại. Trong lập trình: Kết hợp các điều kiện OR. if (a > 1 OR a < 4) then … Chương 1: Logic 18 p q p  q T T F F T F T F T T T F
  • 19. Toán rời rạc Phép tuyển loại: p  q Mệnh đề “p  q” là:  FALSE khi p và q đều là TRUE hoặc FALSE.  Nhận xét: p và q giống nhau.  TRUE trong các trường hợp còn lại.  Nhận xét: p và q khác nhau. Trong lập trình: Phép XOR. Chương 1: Logic 19 p q p  q T T F F T F T F F T T F
  • 20. Toán rời rạc Toán tử “kéo theo”: p  q Chương 1: Logic 20 Toán tử p → q có vai trò đặc biệt quan trọng trong toán học:  p: giả thiết (hypothesis).  q: kết luận (conclusion).  “Nếu p, thì q”  “p chỉ nếu q”  “p suy ra q”  “p là đủ cho q”  “Điều kiện cần cho p là q”
  • 21. Toán rời rạc Toán tử “kéo theo”: p  q Toán tử p → q là:  FALSE khi p = TRUE và q = FALSE.  TRUE trong các trường hợp còn lại. Chương 1: Logic 21 p q p  q T T F F T F T F T F T F
  • 22. Toán rời rạc Toán tử “kéo theo”: p  q Ví dụ: 1. “Messi đá hay thì đội Việt Nam bị loại” (đúng  đúng) 2. “Con lợn biết bay thì iPhone 5 có giá rẻ” (sai  sai) 3. “If today is Friday, then 2 + 3 = 5” (true/false  true) 4. “If today is Friday, then 2 + 3 = 6” (true/false  false) 5. “If you study discrete maths well, you will earn much money” Chương 1: Logic 22
  • 23. Toán rời rạc Vì sao TRUE → FALSE là sai? Chỉ sai khi giả thiết (hypothesis) p là đúng nhưng kết luận (conclusion) q là sai sai vì không tuân theo luật. Chương 1: Logic 23
  • 24. Toán rời rạc Quan hệ “nguyên nhân – hệ quả” Cause (hypothesis, antecedent, premise) – effect (conclusion, consequence):  Ex: “Nếu bạn chém gió quá nhiều người yêu của bạn sẽ không còn tin bạn” Phép kéo theo trong logic:  Ex: “Nếu môn toán rời rạc dở, thì Bill Gates là siêu cầu thủ” Phép kéo theo trong logic tổng quát hơn quan hệ “nhân-quả” trong ngôn ngữ tự nhiên. Chương 1: Logic 24
  • 25. Toán rời rạc Toán tử “kéo theo”: p  q q  p: mệnh đề đảo (converse). ¬q  ¬p: mệnh đề phản đảo (contrapositive) ¬p  ¬q: mệnh đề nghịch đảo (inverse) Chương 1: Logic 25
  • 26. Toán rời rạc Toán tử “kéo theo”: p  q Ví dụ: Xây dựng bảng chân trị cho mệnh đề (p  ¬q) → (p  q) Chương 1: Logic 26 p q ¬q p  ¬q p  q (p  ¬q) → (p  q) T T F F T F T F F T F T T T F T T F F F T F T F
  • 27. Toán rời rạc Toán tử “tương đương”: p  q Toán tử p  q là:  TRUE khi p và q có cùng chân trị.  FALSE trong các trường hợp còn lại. Chỉ đúng khi cả p  q và q  p đều đúng. Nhận xét: ngược lại toán tử XOR. Thực chất:  Không thực sự gọi là “tương đương”.  Phát biểu “điều kiện đôi” (biconditional statements).  Phép “kéo theo hai chiều” (bi-implications). Chương 1: Logic 27
  • 28. Toán rời rạc Toán tử “tương đương”: p  q Diễn giải:  “p nếu và chỉ nếu q”.  “p là cần và đủ để/đối-với q”.  “nếu p thì q và ngược lại”. Ví dụ:  “Con bò biết lập trình nếu và chỉ nếu hạt mưa rơi”.  “Cái nồi nhảy hip-hop là cần và đủ để con trai yêu con gái”. Chương 1: Logic 28
  • 29. Toán rời rạc Mệnh đề tương đương Chương 1: Logic 29 Logical Equivalence Hai mệnh đề kết hợp được gọi là “tương đương logic” nếu chúng có bảng chân trị giống nhau. Hai mệnh đề kết hợp p, q là tương đương nếu p  q là đúng trong mọi trường hợp (tautology) Ký hiệu: p  q  Có thể chứng minh 2 mệnh đề tương đương bằng cách so sánh bảng chân trị của chúng
  • 30. Toán rời rạc Mệnh đề tương đương Chương 1: Logic 30  Tautology (hằng đúng): mệnh đề luôn luôn đúng.  Contradiction (mâu thuẫn): mệnh đề luôn luôn sai.  Ví dụ: p ¬p p  ¬p p  ¬p T F F T F F T T Mâu thuẫn Hằng đúng
  • 31. Toán rời rạc Mệnh đề tương đương Ví dụ 1: Chứng minh ¬(pq)  ¬p¬q Chương 1: Logic 31 p q ¬p ¬q ¬(p  q) ¬p¬q T T F F T F T F F F T T F T F T F F F T F F F T
  • 32. Toán rời rạc Mệnh đề tương đương Ví dụ 2: Chứng minh ¬(p  q)  ¬p  ¬q Chương 1: Logic 32 p q ¬p ¬q ¬(p  q) ¬p¬q
  • 33. Toán rời rạc Mệnh đề tương đương Ví dụ 3: Chứng minh ¬p  q  p → q Chương 1: Logic 33 p q ¬p ¬q ¬p  q p → q
  • 34. Toán rời rạc Một số luật quan trọng (1) Chương 1: Logic 34
  • 35. Toán rời rạc Một số luật quan trọng (2) Chương 1: Logic 35
  • 36. Toán rời rạc Chứng minh mệnh đề tương đương Chương 1: Logic 36
  • 37. Toán rời rạc Bài tập 1. Viết 10 câu mệnh đề và cho biết chân trị của chúng. 2. Lập bảng chân trị cho các mệnh đề: a) (p  ¬q)  q b) (p  q)  (p  q) c) (p  q)  (q  p) d) p  ¬q e) (p  q) (p  ¬q) 3. Chứng minh: (p  q)  (¬q  ¬p). 4. Chứng minh (p  q)  (p  q) là hằng đúng. Chương 1: Logic 37
  • 38. Toán rời rạc Bài tập 5. Chuyển các câu sau sang dạng mệnh đề: a) Nếu người đi bộ băng qua đường thì hoặc là đèn điều khiển đang xanh hoặc là sức khỏe người đi bộ không tốt. b) Người đi xe máy không thể vượt đèn đỏ nếu anh ta thấy công an trừ khi anh ta quá liều. Chương 1: Logic 38
  • 39. Toán rời rạc Giảng viên: ThS. Trần Quang Khải PREDICATE LOGIC (Logic vị từ) Chương 1: Logic 39 TOPIC 2
  • 40. Toán rời rạc Điểm yếu của Logic mệnh đề Không thể biểu diễn các phát biểu có chứa biến (variables). Ex:  x = y + 4.  x > 3 Các biến KHÔNG có giá trị cụ thể. Xuất hiện nhiều trong thực tế. Chương 1: Logic 40
  • 41. Toán rời rạc Điểm yếu của Logic mệnh đề Một số phát biểu tương đương: “Not all birds fly.” AND “Some bird don’t fly.” “Không phải tất cả bánh đều ăn được.” “Chỉ một số bánh ăn được.” “Không phải mọi số nguyên đều là số lẻ.” AND “Một số số nguyên là số lẻ.” Cách duy nhất để suy luận là liệt kê tất cả các mệnh đề một cách phân biệt. Chương 1: Logic 41
  • 42. Toán rời rạc Điểm yếu của Logic mệnh đề Giả sử ta biết: “Mọi sinh viên IT phải học toán rời rạc.” Không có luật nào của Logic mệnh đề cho phép kết luận chân trị của phát biểu: “Ronaldo phải học toán rời rạc.” Trong đó Ronaldo là một sinh viên IT. Không có luật để tìm chân trị của phát biểu: “Có một sinh viên IT không học toán rời rạc.” Chương 1: Logic 42
  • 43. Toán rời rạc Vị từ (Vị ngữ) Ví dụ: “x > 3” (x lớn hơn 3) “x”: chủ ngữ “lớn hơn 3”: vị ngữ P(x): x > 3 (P kí hiệu vĩ ngữ “lớn hơn 3”) Xét P(x): x > 3  Mệnh đề P(4) có chân trị là TRUE (4 > 3).  Mệnh đề P(2) có chân trị là FALSE (2 > 3). P(x) là giá trị hàm mệnh đề P tại x. Chương 1: Logic 43
  • 44. Toán rời rạc Vị từ (Vị ngữ) Thực tế: câu thường có nhiều biến hơn. Ví dụ: xét câu “x = y + 3”.  Q(x,y): x = y +3 Xét chân trị của các mệnh đề Q(1,2) và Q(3,0)? Chương 1: Logic 44
  • 45. Toán rời rạc Predicate Chương 1: Logic 45 Vị từ Predicate (vị từ) là một hàm mệnh đề mô tả thuộc tính của các đối tượng và mối quan hệ giữa chúng. Ký hiệu Một phát biểu có n biến x1, x2, …, xn, biểu diễn là P(x1, x2, …, xn), được gọi là hàm mệnh đề. Ví dụ: P(x,y,z): x + y = z.
  • 46. Toán rời rạc Predicate IS NOT Proposition Statement “x > 1” is not a proposition. How to make it to be a proposition?  Cách 1: gán 1 giá trị cho biến x (Ex: 0 > 1).  Cách 2: biến đổi câu trên thành hoặc Nhận xét: liên quan đến “số lượng” Chương 1: Logic 46 Có một số tự nhiên x sao cho x > 1 Với mọi số tự nhiên x thì x > 1
  • 47. Toán rời rạc Lượng từ (quantifier) Để biến vị từ thành mệnh đề  “Sự lượng hóa” : for-all (với mọi) ∀xP(x) = “P(x) is T for all x” “với mọi x, P(x)” : exists (tồn tại) ∃xP(x) = “There exists x such that P(x) is T” “tồn tại x sao cho P(x)” Các khái niệm “few, many,…” có thể được diễn đạt với , . Chương 1: Logic 47
  • 48. Toán rời rạc Miền giá trị của biến Trong phát biểu toán học:  Một tính chất có thể đúng với mọi giá trị của biến trong một miền đặc biệt nào đó (Miền xác định – Toán phổ thông).  Domain (universe) of discourse: hoặc Chương 1: Logic 48 Miền không gian Vũ trụ biện luận
  • 49. Toán rời rạc Ví dụ - Lượng từ  Chương 1: Logic 49 Ví dụ 1: “All IT students must study discrete maths” P(x) = “x must study discrete maths” Proposition: xP(x) Lưu ý: x ngụ ý là một sinh viên IT (domain). Ví dụ 1: Diễn giải một cách cụ thể hơn  S(x) = “x is an IT student”  P(x) = “x must study discrete maths”  Proposition: x(S(x)  P(x))
  • 50. Toán rời rạc Ví dụ - Lượng từ  Chương 1: Logic 50 Ví dụ 1: Diễn giải một cách cụ thể hơn  S(x) = “x is an IT student”  P(x) = “x must study discrete maths”  Proposition: x(S(x)  P(x)) Today’s Big question: Why not x(S(x)  P(x))?
  • 51. Toán rời rạc Ví dụ - Lượng từ  Chương 1: Logic 51 Ví dụ 2: P(x) = “x > 3”  Domain: x    Proposition:  xP(x)  TRUE or FALSE? Ví dụ 3: Q(x) = “x=x+ 1”  Domain: x    Proposition: ∃xQ(x)  TRUE or FALSE?
  • 52. Toán rời rạc Làm sao để xác định chân trị?  ∀xP(x) =P(x1) ∧ P(x2) ∧ . . . ∧ P(xn)  ∃xP(x) =P(x1) ∨ P(x2) ∨ . . . ∨ P(xn) Trong đó x1, x2 … xn là mọi giá trị có thể có của x. Kiểm tra mọi xi đối với  để xác định TRUE. Tìm một giá trị xi đối với  để xác định TRUE. Chương 1: Logic 52
  • 53. Toán rời rạc Thứ tự ưu tiên của lượng từ Thứ tự giữa các ký hiệu lượng từ là quan trọng. Trừ các trường hợp sau:  Mọi ký hiệu lượng từ là “for-all”.  Mọi ký hiệu lượng từ là “exists”. Thứ tự:  từ trái sang phải,  từ trong ra ngoài Chương 1: Logic 53
  • 54. Toán rời rạc Thứ tự ưu tiên của lượng từ Chương 1: Logic 54 Ví dụ 1: ∀x∀y (x + y = y + x) ∀y∀x (x + y = y + x) TRUE for all x, y ∈  Ví dụ 2: ∀x∃y (x + y = 0) is T, when ∃y∀x (x + y = 0) is F
  • 55. Toán rời rạc Dịch sang ngôn ngữ tự nhiên Translate the following proposition: ∀x(C(x)∨ ∃y(C(y)∧F(x, y)))) In which: •C(x): “x có máy tính” •F(x, y): “x, y là bạn” •x, y ∈ all students in the university  Chương 1: Logic 55 Với mọi sinh viên x trong trường, hoặc x có máy tính, hoặc tồn tại sinh viên y có máy tính và sinh viên x, y là bạn.
  • 56. Toán rời rạc Dịch sang ngôn ngữ tự nhiên Ví dụ 1: xét mệnh đề sau ∀x(C(x)∨ ∃y(C(y)∧F(x, y)))) Trong đó: •C(x): “x có máy tính” •F(x, y): “x, y là bạn” •x, y ∈ all students in the university  Chương 1: Logic 56 Với mọi sinh viên x trong trường, hoặc x có máy tính, hoặc tồn tại sinh viên y có máy tính và sinh viên x, y là bạn.
  • 57. Toán rời rạc Dịch sang ngôn ngữ tự nhiên Ví dụ 2: xét mệnh đề sau ∃x∀y∀z(((F(x, y)∧F(x, z)∧(yz)) → ¬F(y, z))) Trong đó: •F(x, y): “x, y là bạn” •x, y ∈ all students in the university  Chương 1: Logic 57 There exists a student x, such that for all student y, for all student z different from y, if x is friend of y and x is friend of z then y, z are not friend to each other. (Có một sinh viên có 2 người bạn mà 2 người đó không biết nhau)
  • 58. Toán rời rạc Công thức hóa ngôn ngữ tự nhiên (1) “There are some students in our class who have visited Hanoi.” (2) “All students in our class have visited Nha Trang or Vung Tau.”  Chương 1: Logic 58 If we have following predicates: C(x): “x has visited Hà Nội” D(x): “x has visited Nha Trang” E(x): “x has visited Vũng Tàu” Then: (1): ∃xC(x) (2): ∀x(D(x)∨E(x))
  • 59. Toán rời rạc Công thức hóa ngôn ngữ tự nhiên “All people have at least one best friend.” (“Mọi người đều có ít nhất một người bạn tốt nhất.”)  Chương 1: Logic 59 If we have following predicates: B(x, y): “y is best friend of x” Then: ∀x∃y∀z(B(x, y)∧((yz)→ ¬B(x, z)))
  • 60. Toán rời rạc Công thức hóa ngôn ngữ tự nhiên “If one is woman and parental, then she is the mother of some one.” (“Nếu một người là phụ nữ và là cha mẹ, thì người đó là mẹ của một người nào đó.”)  Chương 1: Logic 60 If we have following predicates: C(x): “x là phụ nữ” D(x): “x là cha mẹ” E(x, y): “x là mẹ của y” Then: ∀x((C(x)∧D(x)) → ∃yE(x, y))
  • 61. Toán rời rạc Tóm tắt Chương 1: Logic 61
  • 62. Toán rời rạc Phủ định của lượng từ “Tất cả sinh viên IT phải học Toán Rời Rạc” ∀x P(x) Phủ định (negation) của câu trên: “Không phải tất cả SV IT phải học TRR” ∃x ¬P(x) Chương 1: Logic 62 Phủ định Tương đương với ¬ (∃xP(x)) ¬ (∀xP(x)) ∀x ¬P(x) ∃x ¬P(x)
  • 63. Toán rời rạc Đọc thêm textbook Sự tương đương của các vị từ được lượng hóa: page 39-41. Chương 1: Logic 63
  • 64. Toán rời rạc Bài tập Biểu diễn các câu sau ở dạng vị từ: a) “Tất cả sư tử đều hung dữ.” b) “Một số sư tử không uống cà phê.” c) “Có một phụ nữ đã bay tất cả các tuyến bay trên thế giới.” (Mỗi tuyến bay có nhiều chuyến bay) Chương 1: Logic 64
  • 65. Toán rời rạc Bài tập Cho các mệnh đề sau: R(x) = “x là một con lợn” H(x) = “x thik uống bia Ken” Trong đó x xét trên tập tất cả các con vật. Dịch sang ngôn ngữ tự nhiên các mệnh đề sau: 1. ∀x (R(x)  H(x)) 2. ∀x (R(x) ∧ H(x)) 3. ∃x (R(x)  H(x)) 4. ∃x (R(x) ∧ H(x)) Chương 1: Logic 65