Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBeeteco
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBeeteco
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Bảng giá: Kansai Automation
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Số 7 Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
www.facebook.com/beeteco
Tel: 0650 3617 012
DĐ: 0904 676 925
Bảng giá: Relay, Timer, đèn SLC, PLC, HMI-IDEC
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Số 7 Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
www.facebook.com/beeteco
Tel: 0650 3617 012
DĐ: 0904 676 925
Bảng giá công tắc đènn báo nút nấn hanyoung
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Bảng giá biến tần : Biến tần ACE, biến tần NEW MINI, biến tần AQUA, biến tần HVAC,.. của hãng Fuji Electric (Nhật Bản)
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Số 7 Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Công ty TNHH Hạo Phương chuyên phân phối thiết bị đo mức, báo mức, thiết bị cho ngành băng tải,sản phẩm của hãng Kansai Automaiton (Nhật Bản) - www.haophuong.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBeeteco
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBeeteco
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Bảng giá: Kansai Automation
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Số 7 Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
www.facebook.com/beeteco
Tel: 0650 3617 012
DĐ: 0904 676 925
Bảng giá: Relay, Timer, đèn SLC, PLC, HMI-IDEC
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Số 7 Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
www.facebook.com/beeteco
Tel: 0650 3617 012
DĐ: 0904 676 925
Bảng giá công tắc đènn báo nút nấn hanyoung
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Bảng giá biến tần : Biến tần ACE, biến tần NEW MINI, biến tần AQUA, biến tần HVAC,.. của hãng Fuji Electric (Nhật Bản)
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Số 7 Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Công ty TNHH Hạo Phương chuyên phân phối thiết bị đo mức, báo mức, thiết bị cho ngành băng tải,sản phẩm của hãng Kansai Automaiton (Nhật Bản) - www.haophuong.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBeeteco
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Công ty chúng tôi kính gửi đến quý khách hàng Bảng giá khuyến mãi cho mặt hàng linh kiện khí nén của hãng Chanto hiện có sẵn trong kho Song Nguyên theo file đính kèm.
Giá linh kiện khí nén Chanto trên bảng giá là giá bán tại kho Song Nguyên, chưa bao gồm 10% VAT, nếu quý khách mua hàng và thanh toán ngay thì chúng tôi có thể giảm thêm tối đa 5% tùy theo khối lượng đơn hàng.
Do số lượng hàng linh kiện khí nén Chanto tồn kho có hạn, nên quý khách vui lòng liên hệ sớm với chúng tôi để được giữ hàng và nhận mức giá ưu đãi tốt nhất.
Chân thành cảm ơn và mong được phục vụ!
Xem thêm tại: http://www.songnguyen.vn/vi/san-pham/khuyen-mai/311-linh-kin-khi-nen-chanto-gim-gia-sc.html
Bảng giá thiết bị điện Schneider 2020, bảng giá thiết bị điện schneider 2020 pdf , bảng giá thiết bị điện schneider 2020 pdf , catalogue thiết bị điện schneider 2020 , bảng giá schneider 2020 pdf , bảng giá schneider 2020 full , bảng giá schneider 2020 full pdf , bảng giá mccb schneider 2020 , catalogue thiết bị điện schneider 2020 , bảng giá công tắc ổ cắm schneider 2020 , bảng giá schneider 2020 pdf , bảng giá thiết bị điện schneider 2020 pdf , bảng giá schneider 2020 full , bảng giá thiết bị điện schneider 2020 pdf , bảng giá mccb schneider 2020 , bảng giá thiết bị đóng cắt schneider 2020 , bảng giá cb schneider 2020 , bảng giá công tắc ổ cắm schneider 2020 , bảng giá công tắc ổ cắm schneider 2020 , bảng giá thiết bị điện schneider 2020 , bảng giá schneider 2020 pdfbảng giá schneider 2020 full pdf , ổ cắm schneider 2020 , công tắc schneider zencelo , catalogue thiết bị điện schneider 2020 , công tắc schneider , Công tắc ổ cắm Series Avatar , Công tắc ổ cắm Schneider Vivace , Công tắc ổ cắm Schneider Zencelo A , Công tắc ổ cắm Schneider S-Flexi , Công tắc ổ cắm Schneider Concept , Công tắc ổ cắm Schneider S-Classic , Công tắc ổ cắm Schneider NEO
Catalogue Timer bộ đặt thời gian Power OFF Delan
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyNguyễn Ken
Your Led World
a href="http://trungtamlapdatcamera.com">lắp đặt camera bình dương</a>
a href="http://trungtamlapdatcamera.com">lap dat camera binh duong</a>
Bảng giá thiết bị điện panasonic mới nhất 2018, chiết khấu cao nhất nhất thị trường, bảo hành 12 tháng, giao hàng miễn phí, đổi trả trong vòng 7 ngày
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBeeteco
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Công ty chúng tôi kính gửi đến quý khách hàng Bảng giá khuyến mãi cho mặt hàng linh kiện khí nén của hãng Chanto hiện có sẵn trong kho Song Nguyên theo file đính kèm.
Giá linh kiện khí nén Chanto trên bảng giá là giá bán tại kho Song Nguyên, chưa bao gồm 10% VAT, nếu quý khách mua hàng và thanh toán ngay thì chúng tôi có thể giảm thêm tối đa 5% tùy theo khối lượng đơn hàng.
Do số lượng hàng linh kiện khí nén Chanto tồn kho có hạn, nên quý khách vui lòng liên hệ sớm với chúng tôi để được giữ hàng và nhận mức giá ưu đãi tốt nhất.
Chân thành cảm ơn và mong được phục vụ!
Xem thêm tại: http://www.songnguyen.vn/vi/san-pham/khuyen-mai/311-linh-kin-khi-nen-chanto-gim-gia-sc.html
Bảng giá thiết bị điện Schneider 2020, bảng giá thiết bị điện schneider 2020 pdf , bảng giá thiết bị điện schneider 2020 pdf , catalogue thiết bị điện schneider 2020 , bảng giá schneider 2020 pdf , bảng giá schneider 2020 full , bảng giá schneider 2020 full pdf , bảng giá mccb schneider 2020 , catalogue thiết bị điện schneider 2020 , bảng giá công tắc ổ cắm schneider 2020 , bảng giá schneider 2020 pdf , bảng giá thiết bị điện schneider 2020 pdf , bảng giá schneider 2020 full , bảng giá thiết bị điện schneider 2020 pdf , bảng giá mccb schneider 2020 , bảng giá thiết bị đóng cắt schneider 2020 , bảng giá cb schneider 2020 , bảng giá công tắc ổ cắm schneider 2020 , bảng giá công tắc ổ cắm schneider 2020 , bảng giá thiết bị điện schneider 2020 , bảng giá schneider 2020 pdfbảng giá schneider 2020 full pdf , ổ cắm schneider 2020 , công tắc schneider zencelo , catalogue thiết bị điện schneider 2020 , công tắc schneider , Công tắc ổ cắm Series Avatar , Công tắc ổ cắm Schneider Vivace , Công tắc ổ cắm Schneider Zencelo A , Công tắc ổ cắm Schneider S-Flexi , Công tắc ổ cắm Schneider Concept , Công tắc ổ cắm Schneider S-Classic , Công tắc ổ cắm Schneider NEO
Catalogue Timer bộ đặt thời gian Power OFF Delan
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyNguyễn Ken
Your Led World
a href="http://trungtamlapdatcamera.com">lắp đặt camera bình dương</a>
a href="http://trungtamlapdatcamera.com">lap dat camera binh duong</a>
Bảng giá thiết bị điện panasonic mới nhất 2018, chiết khấu cao nhất nhất thị trường, bảo hành 12 tháng, giao hàng miễn phí, đổi trả trong vòng 7 ngày
Công ty Mai Minh Ngọc kính gửi đến quý khách hàng Catalogue đèn LED mới nhất 2018
Đèn led gsun giúp bạn không còn phải lo lắng về vấn đề chiêu sáng vì:
Tiết kiệm điện năng tối đa
An toàn , phòng chống cháy nổ
Tuổi thọ bền lâu
Thân thiện với môi trường
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS, danh sách bộ thắng động năng - điện trở thắng cho biến tần
Xem thêm các sản phẩm biến tần khác tại http://hungphu.com.vn/bien-tan-ls.html
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CBeeteco
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoBeeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
This document describes Switch Mode Power Supply models ranging from 15W to 350W. It provides specifications for each model including input/output ratings, efficiency, protection features, construction details, and standards compliance. The power supplies offer high reliability and stable operation for equipment applications with output voltages of 5V, 12V, 15V, 24V, 36V or 48V.
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comBeeteco
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Loại socket 8 chân , socket 11 chân
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comBeeteco
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoBeeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series - Beeteco
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics, Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoBeeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: bộ điều khiển nhiệt độ, Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Bộ điều khiển nhiệt độ, Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoBeeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Bộ điều khiển nhiệt độ, Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoBeeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Bộ điều khiển nhiệt độ, Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoBeeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6ABeeteco
Bộ điều khiển lập trình (PLC) IDEC dòng FC4A, FC5A được thay bằng PLC FC6A. Hoạt động nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm,sự an toàn,thân thiện với người dùng
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Beeteco
This document summarizes a temperature controller called the PXF9. It is an extremely compact controller that is 30% smaller than previous models. It features a fast sampling speed of 50ms, accurate temperature readings, and universal input compatibility. It also includes advanced control functions like PID control, alarm functions, communication capabilities, and a large easy-to-read display. The PXF9 is suitable for a wide range of temperature control applications due to its size, accuracy, and customizable features.
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECBeeteco
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRBeeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoBeeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Là thiết bị loại điện dung chất lượng trên thị trường.
Beeteco.com là trang mua sắm trực tuyến thiết bị điện - Tự động hóa uy tín tại Việt Nam.
Chuyên cung cấp các thiết bị: Đèn báo nút nhấn, Relay, Timer, Contactor, MCCB ELCB, Biến tần, Van, Thiết bị cảm biến, phụ kiện tủ điện, .... Từ các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
www.beeteco.com @ Công ty TNHH TM KT ASTER
Địa chỉ : Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
FB: www.facebook.com/beeteco
Email: contact@beeteco.com
Tel: 0650 3617 012
Hotline: 0909.41.61.43
BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
Để xem full tài liệu Xin vui long liên hệ page để được hỗ trợ
:
https://www.facebook.com/garmentspace/
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
HOẶC
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
tai lieu tong hop, thu vien luan van, luan van tong hop, do an chuyen nganh
Để xem full tài liệu Xin vui long liên hệ page để được hỗ trợ
:
https://www.facebook.com/garmentspace/
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
HOẶC
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
tai lieu tong hop, thu vien luan van, luan van tong hop, do an chuyen nganh
Để xem full tài liệu Xin vui long liên hệ page để được hỗ trợ
:
https://www.facebook.com/garmentspace/
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
HOẶC
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
tai lieu tong hop, thu vien luan van, luan van tong hop, do an chuyen nganh
Để xem full tài liệu Xin vui long liên hệ page để được hỗ trợ
:
https://www.facebook.com/garmentspace/
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
HOẶC
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
tai lieu tong hop, thu vien luan van, luan van tong hop, do an chuyen nganh
2. Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp
Email: contact@beeteco.com
Hotline
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012
Fax: (0650) 3617 011
3. NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ22 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Đèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1P-1EQM3R 220 V AC/DC, màu đỏ 62,000
YW1P-1EQM3Y 220 V AC/DC, màu vàng 62,000
YW1P-1EQM3G 220 V AC/DC, màu xanh 69,000
YW1P-1EQ4R 24 V AC/DC, màu đỏ 62,000
YW1P-1EQ4Y 24 V AC/DC, màu vàng 62,000
YW1P-1EQ4G 24 V AC/DC, màu xanh 69,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-M2E01QM3R 220V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000
YW1L-M2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000
YW1L-M2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000
YW1L-M2E01Q4R 24V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000
YW1L-M2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000
YW1L-M2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-MF2E01QM3R 220V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000
YW1L-MF2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000
YW1L-MF2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000
YW1L-MF2E01Q4R 24V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000
YW1L-MF2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000
YW1L-MF2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000
Nút Nhấn Khẩn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1B-V4E01R 1NC 87,000
YW1B-V4E02R 2NC 120,000
YW1B-V4E03R 3NC 153,000
YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000
Nút Nhấn Không Đèn, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1B-M1E01 (G, R, Y) 1NC 53,000
YW1B-M1E10 (G, R, Y) 1NO 53,000
YW1B-M1E02 (G, R, Y) 2NC 86,000
YW1B-M1E20 (G, R, Y) 2NO 86,000
Công Tắc Xoay, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1S-2E10
Công tắc xoay 2 vị trí, ON-OFF, 2
vị trí, 1NO
63,000
YW1S-3E20 Công tắc xoay 3 vị trí, 2NO 96,000
YW1S-3E11 Công tắc xoay 3 vị trí, 1NC-1NO 96,000
Tiếp Điểm Phụ
YW-E10 Tiếp điểm phụ 1NO 33,000
YW-E01 Tiếp điểm phụ 1NC 33,000
www.beeteco.com
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
BẢNG GIÁ IDEC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R
Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
4. 2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Nút Nhấn Không Đèn, Loại Tròn
AB6M-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000
AB6M-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000
AB6M-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Tròn
AL6M-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000
AL6M-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000
AL6M-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000
AL6M-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000
AL6M-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000
AL6M-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000
Đèn Báo, Loại Tròn
AL6M-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000
AL6M-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000
AL6M-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Không Đèn, Loại Vuông
AB6Q-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000
AB6Q-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000
AB6Q-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Vuông
AL6Q-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000
AL6Q-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000
AL6Q-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000
AL6Q-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000
AL6Q-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000
AL6Q-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000
Đèn Báo, Loại Vuông
AL6Q-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000
AL6Q-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000
AL6Q-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000
Công Tắc Xoay, Loại Vuông
AS6Q-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000
AS6Q-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000
AS6Q-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000
Công Tắc Xoay, Loại Tròn
AS6M-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000
AS6M-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000
AS6M-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000
5. 3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com
RELAY MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
RJ: Relay Loại Nhỏ , 1 Cực, Imax = 12A, 5 Chân Dẹp
RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 87,000
RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/220V AC 118,000
RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 94,000
RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/220V AC 123,000
RM2S : Relay 2 Cực, Imax = 5A
RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000
RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000
RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000
RY4S : Relay 4 Cực, Imax = 5A
RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000
RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000
RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000
RU2S : Relay 2 Cực, Imax = 10A
RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000
RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000
RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000
RU4S : Relay Loại Lớn, 4 Cực, Imax = 6A
RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000
RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000
RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000
Đế Relay
SY4S-05D Đế relay cho loại 14 chân dẹp 45,000
SM2S-05D Đế relay cho loại 8 chân dẹp 41,000
SJ2S-05B Đế relay dùng cho RJ2S 58,000
SJ1S-05B Đế relay dùng cho RJ1S 51,000
TIMER MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
GE1A-B30HA200
- Timer ON delay
- Dải thời gian: 0.3s-3s, 3s-30s,
0.3m-3m, 3m-30m, 0.3h-3h, 3h-30h
- Delay SPDT
- Nguồn cấp: 220V AC
480,000
GT3F-2AF20
- Timer OFF delay
- Dải thời gian: 0.1s-600s
- Delay DPDT
- Nguồn cấp: 100-240V AC
1,145,000
GT3A-3AF20
- Timer đa chức năng
- Dải thời gian: 0.1s-180h
- Delay DPDT
- Nguồn cấp: 100-240V AC
747,000
GT3S-2AF20
- Timer sao - tam giác
- nguồn cấp: 100-240V AC
989,000
ĐẾ TIMER
SR2P-06A
Đế timer dùng cho GE1A, GT3F,
GT3A, GT3S
48,000
6. 4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Cầu Đấu Dạng Đơn
PT-20 600V/22A, 2mm2 7,300
PT-30 600V/30A, 3.5mm2 9,800
PT-40 600V/40A, 5.5mm2 11,500
PT-80 600V/75A, 14mm2 18,600
PT-90 600V/95A, 22mm2 38,400
PT-150 600V/160A, 60mm2 75,100
PT-200 600V/200A, 100mm2 175,100
PT-300 600V/300A, 150mm2 237,200
PT-400 600V/400A, 200mm2 350,100
PT-600 600V/600A, 325mm2 530,800
Nắp Chặn Cho Cấu Đấu PT
PSL-1 Nắp chặn dùng cho PT-20 4,900
PT-30L2 Nắp chặn dùng cho PT-30 5,100
PT-40L2 Nắp chặn dùng cho PT-40 5,400
PT-80L Nắp chặn dùng cho PT-80 6,200
PT-90L Nắp chặn dùng cho PT-90 11,300
PT-150L Nắp chặn dùng cho PT-150 12,400
PT-200L Nắp chặn dùng cho PT-200 ~ PT-600 16,900
Cầu Đấu 2 Tầng
CTW-15S2 600V/15A, 2mm2 27,700
Nắp Chặn Cho Cầu Đấu 2 Tầng
CTW-15L2 Nắp chặn dùng cho CTW-15S2 14,700
PHỤ KIỆN CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
HDV-1 Chặn cuối dùng cho thanh Rail DAV 8,500
CA-30 Cover dùng cho CTW-15S2, PUW-20 93,200
CA-34 Cover dùng cho PT-20, PTU-10, PTU-20 101,600
CA-36 Cover dùng cho PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40 105,000
CA-40 Cover dùng cho PT-80, PTU-80 110,100
CA-60 Cover dùng cho PT-90 171,700
CA-69 Cover dùng cho PT-150 187,500
BB8A-4 Dùng cho PTU-20 và PT-20 17,500
BB8A-8 Dùng cho PTU-20 và PT-20 27,100
BB8A-10 Dùng cho PTU-20 và PT-20 33,900
BB10-4 Dùng cho PTU-30 và PT-30 21,500
BB10-10 Dùng cho PTU-30 và PT-30 34,400
BB11-4 Dùng cho PTU-40 và PT-40 27,100
BB11-10 Dùng cho PTU-40 và PT-40 42,400
BẢNG GIÁ TOGI
7. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Ring Terminals (R Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
R 0.3-2 2.2
5.2
12.0
2.2 1.0 0.2~0.5 1,000
1,030
R 0.3-3 3.2 12.0 1,030
R 0.3-4 4.3 15.0 1,030
R 0.75-3.5 3.7 5.6 12.0 2.5 1.4 0.3~0.75 1,000 920
R 1.25-3 3.2 5.5 12.0
3.4 1.7 0.25~1.65 1,000
1,030
R 1.25-4 4.3 8.0 15.6 1,240
R 1.25-5 5.3 8.0 15.6 1,240
R 1.25-6 6.4 12.0 20.2 1,620
R 2-3 3.2 6.5 12.7
4.2 2.3 1.04~2.63 1,000
1,420
R 2-4 4.3 8.5 16.5 1,420
R 2-5 5.3 9.5 17.0 1,450
R 2-6 6.4 12.0 21.5 1,930
R 3.5-4 4.3 8.0 18.0
5.1 3.0 2.63~4.6 1,000
2,260
R 3.5-5S 5.3 9.6 20.0 2,260
R 3.5-6 6.4 9.6 20.0 2,260
R 5.5-3.5 3.7 9.5 19.5
5.6 3.4 2.63~6.64 1,000
2,390
R 5.5-4 4.3 9.5 19.5 2,390
R 5.5-5 5.3 9.5 19.5 2,390
R 5.5-6 6.4 12.0 23.0 2,640
R 8-6 6.4
15.0 29.5 7.1 4.5 6.64~10.52 100
5,200
R 8-8 8.4 5,200
R 8-10 10.5 5,200
R 14-6 6.4 12.0 27.5
9.0 5.8 10.52~16.78 100
10,770
R 14-8 8.4 16.0 32.5 10,770
R 14-10 10.5 16.0 32.5 10,770
R 22-6 6.4 16.5 33.3
11.6 7.7 16.78~26.66 100
15,470
R 22-8 8.4 16.5 33.3 15,470
R 22-10 10.5 17.5 36.3 15,470
R 60-6 6.4 22.0 48.5
15.6 11.4 42.42~60.57 100
33,600
R 60-8 8.4 22.0 48.5 29,640
R 60-10 10.5 22.0 48.5 29,640
R 80-8 8.4
27.0 52.5 19.6 14.5 76.28~96.3 50
58,860
R 80-10 10.5 58,860
R 100-8 8.4
28.5 53.5 22.5 16.4 96.3~117.2 50
66,600
R 100-10 10.5 66,600
B
φd2
L
F E
φd
φD
8. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Ring Terminals (R Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
R 150-10 10.5
36.0 67.3 26.6 19.5 117.2~152.05 20
138,660
R 150-12 13.0 138,660
R 180-10 10.5
38.5 77.0 28.5 20.2 152.05~192.6 10
179,550
R 180-12 13.0 179,550
R 200-10S 10.5
44.0 91.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10
235,040
R 200-12 13.0 245,900
R 250-12 13.0
44.0 91.0 35.6 26.5 250 10
331,480
R 250-14 15.0 331,480
R 325-10S 10.5
50.5 95.0 37.8 28.0 242.27~325 10
317,500
R 325-12S 13.0 317,500
R 325-14S 15.0 326,220
Square Ring Terminals (CB Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
CB 22-5S 5.3
12.5 31.0 11.6 7.7 16.78~26.66 100
13,600
CB 22-6S 6.4 13,600
CB 38-5S 5.3
13.5 36.8 13.4 9.4 26.66~42.42 100
18,120
CB 38-6S 6.4 18,120
CB 60-6S 6.4
16.0
49.5
15.6 11.4 42.42~60.57 100
32,840
CB 60-8 8.4 46.5 32,840
CB 80-8 8.4
22.0
50.0
19.6 14.5 76.28~96.3 50
61,260
CB 80-10 10.5 50.0 61,260
CB 80-12S 13.0 49.0 61,260
CB 100-8 8.4
22.0
52.0
22.5 16.4 96.3~117.2 50
65,450
CB 100-10 10.5 52.0 65,450
CB 100-12S 13.0 53.0 65,450
CB 150-8 8.4 22.0 60.3
26.6 19.5 117.2~152.05 20
113,220
CB 150-10 10.5 25.0 61.8 113,220
CB 150-12S 13.0 22.0 61.3 113,220
CB 200-10S 10.5
36.0 72.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10
197,460
CB 200-12S 13.0 197,460
φD
φd
B
φd2
L
FS E
B
φd2 F E
L
φd
φD
12. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Wire Ends
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TE 0.5-8
1.0 2.6
8.0 14.5
0.3~0.5
500
680
TE 0.5-10 10.0 16.5 1,220
TE 0.75-8
1.2 2.8
8.0 14.5
0.75
680
TE 0.75-10 10.0 16.5 1,290
TE 1-8
1.4 3.0
8.0 14.5
1
680
TE 1-10 10.0 16.5 1,290
TE 1.5-8
1.7 3.5
8.0 14.5
1.5
680
TE 1.5-10 10.0 16.5 200 1,290
TE 2.5-8
2.2 4.2
8.0 15.0
2.5
500
880
TE 2.5-10 10.0 17.0 1,680
TE 2.5-12 12.0 19.0
200
1,680
TE 4-10 2.8 4.8 10.0 17.0 4 1,650
TE 6-12 3.5 6.3 12.0 20.0 6 100 2,170
Insulated PIN Terminals (TC Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TGV TC-1.25-9T
1.1 3.6
9.0 25.0
0.3~1.65 100
3,470
TGV TC-1.25-11T 11.0 27.0 3,690
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TMEV TC-0.3-9.5 1.0 2.8 9.5 20.8 0.2-0.5
1,000
2,210
TMEV TC-1.25-11 1.9 4.1 11.0 23.0 0.3~0.65 2,210
TMEV TC-2-11 1.9 4.5 11 23 1.04~2.63 2,210
TMEV TC-3.5-11S 1.9 6.3 11 29 2.63~4.6
100
3,170
TMEV TC-5.5-11 2.7 6.8 11 28.5 2.63~6.64 3,170
HR
φD
φF
L
TME (PIN)
HR
D
φF
L
TG : Single wire
13. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Quick-Disconnects
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)B L Ød ØD
TMEDV 280509-F 3.2 19.5 1.8 4.1 0.75~1.25
1,000
2,200
TMEDV 480520-F 5.0 19.5 2.4 4.5 2.0 2,650
TMEDV 630809-F 6.8 21.0 1.7 4.1 0.75~1.25 500 2,480
Clamp Connectors
Part Number
Dimensions (mm)
Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)C L W H2
T 7 3.0 10.0 5.2 5.2 3.5~7
100
11,880
T 11
5.0
12.0 6.2 7.3 7.5~11 17,230
T 16 13.0 7.6 7.8 11.5~16 19,330
T 20 5.1 13.0 9.7 8.6 14~20 23,090
T 26 6.9 16.0 11.4 10.2 21~26 26,640
T 44 8.4 19.8 13.8 13.4 27~44 43,760
T 60 9.7
21.8
15.0 15.8 45~60 53,650
T 76 10.2 17.6 17.3 61~76 71,290
T 98 13.2 25.0 19.2 20.0 77~98
60
84,710
T 122 14.6 26.0 21.5 22.1 99~122 103,760
T 154 15.5 27.6 23.4 24.6 123~154 136,940
T 190 20.3 35.0 25.7 28.8 155~190 30 172,940
T 240 20.2 40.0 29.0 31.0 191~240
20
239,290
T 288 23.2 45.0 32.0 35.7 241~288 297,880
T 365 23.3 50.0 35.0 37.0 289~365 355,760
T 450 28.0 60.0 41.0 43.0 366~450
5
928,940
T 560 31.0 65.0 45.0 46.0 451~560 1,212,000
T 700 34.0 70.0 49.5 51.0 561~700 1,574,820
① ②
③
④
H1
H2
T
L
C
W
H
φD
φd
B
L
14. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Bullets & Receptacles (PC Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Øb ØB Ød ØD L
PC 2005-M 2.0 5.1
1.7 3.1
26.5
0.5~0.75 1,000
3,500
PC 2005-F 2.0 4.6 24.5 3,420
PC 4009-M 4.0 7.4
1.8 3.2
27.7
0.75~1.25 1,000
4,000
PC 4009-F 3.95 6.9 26.2 3,900
PC 4020-M 4.0 7.4
2.4 3.9
27.7
2.0 1,000
3,930
PC 4020-F 3.95 6.9 26.2 3,930
H
φb
φB
F
L
φd
φD
φB
φb
φd
φD
L
F H
FEMALEMALEMALE FEMALE
Crimping Tool Part Number Use for Wire Range
ĐƠN GIÁ
(VND)
NH 1
(HAND RATCHET
TOOL)
Non-insulated terminals
& Sleeves, Tubular
terminals
1.25, 2, 3.5, 5.5,
8mm2 2,414,120
NH 9
(HAND RATCHET
TOOL)
Non-insulated terminals
& Sleeves, Tubular
terminals
2, 3.5, 5.5, 8,
14mm2 4,588,240
NH 13
(HAND RATCHET
TOOL)
Insulated terminals &
Sleeves
3.5, 5.5mm2
12,000,000
NH E 4
(HAND RATCHET
TOOL)
Open ends Connectors E-S, E-M, E-L 2,414,120
NH 79
(HAND RATCHET
TOOL)
Wire ends TE0.5 ~ TE6 4,870,590
15. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Đồng hồ đo Volt, Ampe, Hz - Made in Taiwan
BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000
BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000
BE 96x96 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000
BE 96x96 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000
BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000
BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000
BE 72x72 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000
BE 72x72 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 20/5A - 500/5A AC 152,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 5A - 40A AC 152,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Volt 500V AC 152,000
LS-110 Đồng hồ Ampe AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000
LS-110 Đồng hồ Volt AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000
Công tắc chuyển mạch Volt, Ampe
48x60 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000
48x60 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000
64x79 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000
64x79 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ
www.beeteco.com
BẢNG GIÁ IDEC
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần,
KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011
Hotline: 0909.41.61.43 - Email: contact@beeteco.com
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
16. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
3
BIẾN DÒNG
LOẠI VUÔNG
MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Kích thước 30 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-30 50/5A 2VA, Class 1 174,000
MFO-30 60/5A 2VA, Class 1 174,000
MFO-30 75/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 100/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 125/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 150/5A 3VA, Class 1 174,000
MFO-30 200/5A 5VA, Class 1 174,000
Kích thước 40 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-40 250/5A 3VA, Class 1 174,000
MFO-40 300/5A 5VA, Class 1 177,000
MFO-40 400/5A 5VA, Class 1 189,000
MFO-40 500/5A 5VA, Class 1 214,000
MFO-40 600/5A 5VA, Class 1 244,000
Kích thước 60 x 20mm - Made in Taiwan
MFO-60 500/5A 7.5VA, Class 1 266,000
MFO-60 600/5A 7.5VA, Class 1 278,000
MFO-60 800/5A 7.5VA, Class 1 287,000
MFO-60 1000/5A 7.5VA, Class 1 312,000
MFO-60 1250/5A 10VA, Class 1 367,000
MFO-60 1500/5A 10VA, Class 1 416,000
Kích thước 100 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-100 800/5A 10VA, Class 1 348,000
MFO-100 1000/5A 10VA, Class 1 428,000
MFO-100 1200/5A 10VA, Class 1 440,000
MFO-100 1250/5A 10VA, Class 1 449,000
MFO-100 1500/5A 10VA, Class 1 477,000
MFO-100 1600/5A 10VA, Class 1 492,000
MFO-100 2000/5A 10VA, Class 1 593,000
MFO-100 2500/5A 10VA, Class 1 636,000
MFO-100 3000/5A 10VA, Class 1 675,000
Kích thước 110 x 70mm - Made in Taiwan
MFO-130 3000/5A 15VA, Class 1 990,000
MFO-130 3500/5A 15VA, Class 1 1,051,000
MFO-130 4000/5A 15VA, Class 1 1,222,000
MFO-130 5000/5A 15VA, Class 1 1,344,000
17. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
4
BIẾN DÒNG LOẠI TRÒN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RCT-15-1 - Made in Taiwan
RCT-15-1 50/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 100/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 150/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 200/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 250/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 300/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-2 - Made in Taiwan
RCT-15-2 400/5A 5VA, class 1, Φ 60 230,000
RCT-15-2 500/5A 5VA, class 1, Φ 60 244,000
RCT-15-2 600/5A 5VA, class 1, Φ 60 263,000
RCT-15-2 800/5A 10VA, class 1, Φ 60 281,000
RCT-15-2 1000/5A 10VA, class 1, Φ 60 306,000
RCT-15-3 - Made in Taiwan
RCT-15-3 800/5A 10VA, class 1, Φ 91 348,000
RCT-15-3 1000/5A 15VA, class 1, Φ 91 406,000
RCT-15-3 1200/5A 15VA, class 1, Φ 91 425,000
RCT-15-3 1500/5A 15VA, class 1, Φ 91 446,000
RCT-15-3 1600/5A 15VA, class 1, Φ 91 458,000
RCT-15-3 2000/5A 15VA, class 1, Φ 91 496,000
RCT-15-4 - Made in Taiwan
RCT-15-4 800/5A 15VA, class 1, Φ 110 404,000
RCT-15-4 1000/5A 15VA, class 1, Φ 110 423,000
RCT-15-4 1200/5A 15VA, class 1, Φ 110 444,000
RCT-15-4 1500/5A 15VA, class 1, Φ 110 469,000
RCT-15-4 1600/5A 15VA, class 1, Φ 110 484,000
RCT-15-4 2000/5A 15VA, class 1, Φ 110 513,000
RCT-15-4 2500/5A 15VA, class 1, Φ 110 562,000
RCT-15-4 3000/5A 15VA, class 1, Φ 110 604,000
RCT-15-4 3200/5A 15VA, class 1, Φ 110 623,000
RCT-15-4 4000/5A 15VA, class 1, Φ 110 679,000
Biến dòng loại có thể tháo rời - Made in Taiwan
TS-23 100/5A class 1 938,000
TS-23 150/5A class 1 943,000
TS-23 200/5A class 1 948,000
TS-58 250/5A class 1 1,121,000
TS-58 300/5A class 1 1,131,000
TS-58 400/5A class 1 1,142,000
TS-58 500/5A class 1 1,162,000
TS-88 600/5A class 1 1,315,000
TS-88 750/5A class 1 1,335,000
TS-88 800/5A class 1 1,365,000
TS-88 1000/5A class 1 1,396,000
TS-816 1500/5A class 1 3,256,000
TS-816 2000/5A class 1 3,302,000
TS-816 2500/5A class 1 3,403,000
TS-816 3000/5A class 1 3,526,000
18. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
5
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
BIẾN DÒNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Biến dòng bảo vệ - Made in Taiwan
PR1 100/5A Class 5 P10 1,137,000
PR1 150/5A Class 5 P10 978,000
PR1 200/5A Class 5 P10 825,000
PR1 250/5A Class 5 P10 856,000
PR2 300/5A Class 5 P10 794,000
PR3 400/5A Class 5 P10 917,000
PR4 500/5A Class 5 P10 794,000
PR5 600/5A Class 5 P10 794,000
PR5 800/5A Class 5 P10 794,000
PR6 1000/5A Class 5 P10 794,000
PR6 1200/5A Class 5 P10 794,000
PR7 1600/5A Class 5 P10 794,000
PR7 2000/5A Class 5 P10 856,000
PR8 2500/5A Class 5 P10 911,000
PR9 3000/5A Class 5 P10 1,030,000
PR10 4000/5A Class 5 P10 1,201,000
Điện trở Shunts - Made in Taiwan
RS-10 25A ~ 50A/50mV 185,000
RS-10 100A/50mV 224,000
RS-10 150A/50mV 258,000
RS-20 200A/50mV 280,000
RS-30 300A/60mV 616,000
RS-30 400A/60mV 737,000
RS-30 600A/60mV 1,288,000
RS-10 800A/60mV 1,624,000
RS-10 1000A/50mV 2,352,000
RS-10 1500A/60mV 3,416,000
RS-50 2000A/60mV 7,840,000
RS-60 3000A/60mV 10,976,000
RS-60 4000A/60mV 14,818,000
RS-60 5000A/60mV 21,156,000
RS-60 6000A/60mV 24,889,000
Máng cáp nhựa - Made in Taiwan
33x33 mm cây 2 m 103,000
33x45 mm cây 2 m 115,000
45x45 mm cây 2 m 133,000
45x65 mm cây 2 m 167,000
60x80 mm cây 2 m 235,000
65x65 mm cây 2 m 210,000
80x80 mm cây 2 m 327,000
100x100 mm cây 2 m 553,000
150x100 mm cây 2 m 973,000
20. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
7
HÌNH SẢN PHẨM MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Buzzer
BF-30 220V AC 131,000
BF-30 24V DC 143,000
BF-30 12V DC 143,000
ABF-75 220V AC 114,000
ABF-75 24V DC 149,000
ABF-75 12V DC 149,000
ABS-80 220V AC 142,000
ABS-80 24V DC 176,000
ABS-80 12V DC 176,000
Chuông Báo
4'' 220V AC 308,000
6'' 220V AC 684,000
8'' 220V AC 775,000
10'' 220V AC 890,000
Còi Báo
TSC-220 220V AC 502,000
TSD-220 220V AC 628,000
Molded Case Circuit Breakers
ĐẦU COS BỌC NHỰA MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Cos PIN có bọc nhựa - Made in Taiwan
PIN1.25
100 cái/
bịch
65,000
PIN2 81,000
PIN5.5 189,000
Cos PIN có bọc nhựa loại dẹp - Made in Taiwan
PIN1.25F 63,000
PIN2F
100 cái/
bịch
72,000
PIN5.5F 145,000
Cos nối có bọc nhựa - Made in Taiwan
BF1.25 69,000
BF2
100 cái/
bịch
79,000
BF5.5 131,000
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Cos tròn có bọc nhựa - Made in Taiwan
VF1.25-3
100 cái/
bịch
37,000
VF1.25-4M 45,000
VF1.25-4 57,000
VF1.25-5 51,000
VF1.25-6 89,000
VF2-3 73,000
VF2-4 71,000
VF2-3M 57,000
VF2-4M 54,000
VF2-5 71,000
VF2-6 101,000
VF3.5-4 111,000
VF3.5-5 107,000
VF3.5-6 123,000
VF3.5-8 107,000
VF5.5-4 146,000
VF5.5-5 139,000
VF5.5-6 182,000
VF5.5-8 215,000
VF8-4 226,000
VF8-5 219,000
VF8-6 227,000
VF8-8 279,000
VF8-10 336,000
VF8-12 291,000
21. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
8
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Gối đỡ tủ điện - Made in Taiwan
RM-25S 12,000
RM-25 M6 12,000
RM-35 M6 16,000
RM-40 M6 24,000
RM-51 M8 31,000
RM-51 M10 40,000
RM-76 M10 53,000
Busbar Support (Thanh sứ đỡ thanh cái) - Made in Taiwan
BS-170 60,000
BS-180 60,000
BS-130 91,000
BS-105 200,000
BS-155 269,000
BS-210 116,000
BS-270 153,000
BS-295 174,000
BS-409 292,000
Cable Gland - Made in Taiwan
PG-7 7,000
PG-9 9,000
PG-11 9,000
PG-13.5 10,000
PG-16 10,000
PG-21 16,000
PG-29 27,000
PG-36 40,000
PG-42 51,000
PG-48 56,000
22. 64 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG
MÃ ĐẶT
HÀNG
MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VND)
Đồng Hồ Đa Năng, Made in EUROPE
CVM-C5-IC M55803
- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz
cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours,
COST, kgCO2
- Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/
90-300VDC
- Electrical connection: Three-phase 3/4 wires,
two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires
- 1 Digital output, 1 digital input
- Dimensions: 96x96 (mm), LCD display
- Degree of protection: IP51(From panel front)
3,796,000
CVM-C10-ITF-485-
ICT2
M55911
- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz
cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours,
hamonics, COST, kgCO2
- Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/
90-300VDC
- Electrical connection: Three-phase 3/4 wires,
two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires
- 4 Digital outputs, 2 digital inputs
- Communications: RS-485 Modbus/RTU
- Dimensions: 96x96 (mm), LCD display
- Degree of protection: IP65(From panel front)
5,479,000
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VND)
Đồng Hồ Ampe, Made in EUROPE
M10230
- Dimensions: 96x96 (mm)
- Loại: 5/5, 10/5, 15/5, 20/5, 25/5, 30/5, 40/5, 50/5, 60/5,
75/5, 100/5, 125/5, 150/5, 200/5, 250/5, 300/5, 400/5,
500/5, 600/5, 750/5, 800/5, 1000/5, 1200/5, 1500/5,
2000/5, 2500/5, 3000/5, 4000/5, 5000/5 (A)
- Degree of protection: IP52 (From panel front)
602,000
Đồng Hồ Volt , Made in EUROPE
M10438
- Dimensions: 96x96 (mm)
- 0-500V
- Degree of protection: IP52(From panel front)
955,000
M10430
- Dimensions: 96x96 (mm)
- Types: 1000/110, 3300/110, 6600/110,
13200/110, 15000/110, 20000/110,
22000/110, 25000/110 (V)
- Degree of protection: IP52(From panel front)
727,000
YW SERIES Ф 22Bảng giá CIRCUTOR (Tây Ban Nha)
Bảng giá trên chưa bao gồm VAT
23. 65Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
YW SERIES Ф 22
HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm)
FLAT
STRIP
(mm)
MÃ ĐẶT
HÀNG
MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VND)
Current transformers TC 4, Made in EUROPE
30 x 10
20 x 10
25 x 5
M703D5 50/5A, CL 3, 1VA 338,000
M703D6 60/5A, CL 3, 1.25VA 354,000
M703D7 75/5A, CL 3, 1.25VA 354,000
M703D8 100/5A, CL 1, 2VA 354,000
Current transformers TC 5.2, Made in EUROPE
20 x 12
25 x 10
30 x 10
M70322 125/5A, CL 1, 1.5VA 390,000
M70323 150/5A, CL 1, 2VA 390,000
M70324 200/5A, CL 1, 3VA 402,000
M70325 250/5A, CL 1, 3.75VA 402,000
M70326 300/5A, CL 1, 3.75VA 426,000
M70327 400/5A, CL 1, 5VA 430,000
M70328 500/5A, CL 1, 7.5VA 442,000
M70329 600/5A, CL 1, 7.5VA 456,000
Current transformers TC 6, Made in EUROPE
30 x 15
20 x 10
40 x 10
M70338 750/5A, CL 0.5, 10VA 514,000
M70339 800/5A, CL 0.5, 10VA 536,000
Current transformers TC 8, Made in EUROPE
50 x 30
60 x 12
M70366 1000/5A, CL 0.5, 15VA 760,000
Current transformers TC 10, Made in EUROPE
50 x 50
60 x 30
80 x 30
M70374 1200/5A, CL 0.5, 10VA 897,000
M7037E 1250/5A, CL 0.5, 10VA 920,000
M70375 1500/5A, CL 0.5, 15VA 939,000
M70376 1600/5A, CL 0.5, 15VA 1,096,000
M70377 2000/5A, CL 0.5, 15VA 1,172,000
Current transformers TC 12, Made in EUROPE
3 x 100 x
10
M70386 2500/5A, CL 0.5, 20VA 1,647,000
M70387 3000/5A, CL 0.5, 30VA 1,845,000
M7038C 3200/5A, CL 0.5, 30VA 2,117,000
M70388 4000/5A, CL 0.5, 35VA 2,058,000
Current transformers TA 600, Made in EUROPE
196 x 124 x 62 125 x 60 M705B9 5000/5A, CL 0.5, 40VA 5,078,000
24. L707A,B,C
P701A P701B
P701C P701D
R704A,B,C
R708A R708B
R704 -2W
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
HY-P701A
HY-P701B
HY-P701C
HY-P701D
HY-R704A
HY-R704B
HY-R704C
HY-R704-2W
HY-L707A
HY-L707B
HY-L707C
HY-L707D
HY-PR708A
HY-PR708B
80,000
53,000
47,000
58,000
58,000
58,000
58,000
60,000
52,000
52,000
53,000
55,000
88,000
88,000
Đầu nút nhấn, loại dài
Đầu nút nhấn, loại ngắn
Đầu bi
Đầu nhấn
Tay đòn ngắn + Bánh xe
Tay đòn vừa + Bánh xe
Tay đòn dài + Bánh xe
Tay đòn + Bánh xe đôi
Cần ngắn
Cần vừa
Cần dài
Cần dài đặc biệt
Đầu bánh xe ngang
Đầu bánh xe dọc
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
25. MS -10
R504C
L507A L507C
PR508VPR508H
P501O
R504A
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
ZCN-P501O
ZCN-R504A
ZCN-R504C
ZCN-L507A
ZCN-L507C
ZCN-PR508V
ZCN-PR508H
ZCN-L509
MS-10
111,000
95,000
95,000
90,000
90,000
130,000
130,000
127,000
5,000
Đầu nút nhấn
Đầu cần ngắn + Bánh xe
Đầu cần dài + Bánh xe
Đầu cần ngắn
Đầu cần dài
Bánh xe lăn ngang
Bánh xe lăn dọc
Kiểu cây lò xo
Đế dành cho dòng công tắc
hành trình nhỏ
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
27. Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
LEL-02-1
LEL-04-1
LEL-04-2
2 vị trí, tự trả về
4 vị trí, tự trả về
4 vị trí, không tự trả về
325,000
376,000
376,000
HY-101
HY-102
HY-103
HY-104
HY-105
Vỏ nhựa
Vỏ nhôm
Vỏ nhôm, kích thước trung bình
Vỏ nhôm, kích thước lớn
Vỏ nhôm, kích thước lớn
93,000
118,000
220,000
649,000
660,000
HY-101
HY-102
HY-103
HY-104
HY-105
CÔNG TẮC CẦN GẠT
CÔNG TẮC BÀN ĐẠP
ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC
HY-1022B
HY-1022SB
HY-1022ST/SD
HY-1024AB
HY-1024BB
HY-1024SBB
HY-1026ABB
HY-1026SBBB
HY-1026ST/SDBB
HY-1028ABBB
HY-1028SBBB
HY-1028ADBB
HY-1026BBB
141,000
200,000
240,000
200,000
214,000
276,000
284,000
362,000
370,000
363,000
660,000
753,000
296,000
2 nút, không có dừng khẩn
2 nút, có dừng khẩn
2 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ
+ dừng khẩn
4 nút, không có dừng khẩn
4 nút, không có dừng khẩn
4 nút, có dừng khẩn
6 nút, không có dừng khẩn
6 nút, có dừng khẩn
6 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ
+ dừng khẩn
8 nút, không có dừng khẩn
8 nút, điều khiển 1 cấp tốc độ
+ dừng khẩn
8 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ
6 nút, không có dừng khẩn
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
28. Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
CÔNG TẮC ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN
CÔNG TẮC NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN
CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE
CÒI BÁO
MAS-025-A/B
MAS-063-A/B
MAS-125-A/B
HY-510
HY-512
HY-513
HY-514
HY-516
HY-517
BE-215
BE-230
BEW-215
BEW-230
BEWT-215
BEWT-315
HY-V332-10A
HY-V332B-10A
HY-V333-10A
HY-V343-10A
HY-A332-10A
HY-A333-10A
HY-A343-10A
HY-CSL-1-10A
HY-CSL-L-10A
HY-256-24
HY-256-2
HY-306-24
HY-306-2
HY-606N-24
HY-606N-2
HY-606-220/24
HY-606-2
56,000
76,000
72,000
75,000
75,000
Φ25, điện áp 24 VDC
Φ25, điện áp 220 VAC
Φ30, điện áp 24 VDC
Φ30, điện áp 220 VAC
Φ60, điện áp 24V
Φ60, điện áp 220V
Φ60, điện áp 220/24V
Φ60, điện áp 24V
147,000
147,000
147,000
147,000
147,000
176,000
184,000
132,000
165,000
116,000
84,000
84,000
95,000
284,000
89,000
84,000
231,000
185,000
288,000
210,000
357,000
3 pha, 15A/250 VAC
2 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
693,000
924,000
1,419,000
3 pha, 25A/690 VAC
3 pha, 63A/690 VAC
3 pha, 125A/690 VAC
Chuyển mạch Volt
Chuyển mạch Ampe
Chuyển mạch On/ Off - 10A
HY-512
HY-516
HY-510
HY-513
HY-517HY-514
BEWT-215
BEW-230 BEW-215 BE-215
BEWT-215
HY-V/A
HY-CSL
HY-606
HY-606N
HY-256
HY-306
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
30. Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
FAN & FILTER - FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 to IP55
QU T HÚT KÈM MI NG GIÓ CÓ L C B I - LO I FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55
LO I CAO C P V I MI NG GIÓ CÓ VI N
FK 5522.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 55 / 66 m3/h
- Kích thư c kh i : 150 x 150 x 66mm
- Kích thư c l khoét : 126 x 126mm
- Qu t g n kèm : F2E-120S-230
420,000
FK 5523.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 105 / 120 m3/h
- Kích thư c kh i : 250 x 250 x 105 mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
- Qu t g n kèm : F2E-120S-230
450,000
FK 5525.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 41W / 0.28A
- Đ n : 54 / 56 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55o
C
- Lưu lư ng gió : 230 / 265 m3/h
- Kích thư c kh i : 250 x 250 x 139mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
- Qu t g n kèm : F2E-150S-230
1,150,000
FK 5526.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 64W / 0.29A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 500 / 560 m3/h
- Kích thư c m t : 325 x 325 x 155mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
- Qu t g n kèm : F2E-260B-230
2,200,000
EXIT FILTER FOR FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55
MI NG GIÓ CÓ L C B I CHO LO I FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55
LO I CAO C P V I MI NG GIÓ CÓ VI N
FK 5522.300
- Kích thư c kh i : 150 x 150 x 23mm
- Kích thư c l khoét : 126 x 126mm
160,000
FK 5525.300
- Kích thư c kh i : 250 x 250 x 25mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
270,000
FK 5526.300 - Kích thư c kh i : 325 x 325 x 26mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
350,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ Qu t hút lo i 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l c v i nhà cung đ có thông tin báo giá ccụ th .
31. Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
FAN & FILTER - FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55
QU T HÚT KÈM MI NG GIÓ CÓ L C B I - LO I FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55
FKL 6621.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 10W / 0.08A
- Đ n : 41 / 46 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 20 / 25 m3/h
- Kích thư c kh i : 116 x 116 x47mm
- Kích thư c l khoét : 92 x 92 mm
- Qu t g n kèm : F2E-92S-230
315,000
FKL 6622.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A
- Đ n : 41 / 46 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10o
C -:- +55o
C
- Lưu lư ng gió : 55 / 66 m3/h
- Kích thư c kh i : 148 x 148 x 57mm
- Kích thư c l khoét : 124 x 124mm
- Qu t g n kèm : F2E-120S-230
360,000
FKL 6623.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 105 / 120 m3/h
- Kích thư c kh i : 204 x 204 x 82mm
- Kích thư c l khoét : 177 x 177mm
- Qu t g n kèm : F2E-120S-230
420,000
FKL 6625.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 41W / 0.28A
- Đ n : 54 / 56 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 230 / 265 m3/h
- Kích thư c m t : 255 x 255 x 105mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
- Qu t g n kèm : F2E-150S-230
990,000
FKL 6626.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 64W-0.29A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 500 / 560 m3/h
- Kích thư c m t : 323 x 323 x 129mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
- Qu t g n kèm : F2E-260B-230
2,150,000
FKL 6626.230-D
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 140W / 0.70A
- Đ n : 59 / 68 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 1200 / 1350 m3/h
- Kích thư c kh i : 323 x 323 x 129mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
- Qu t g n kèm : F2E-320B-230
3,300,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ Qu t hút lo i 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l c v i nhà cung đ có thông tin báo giá c th .
32. Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
EXIT FILTER FOR FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55
MI NG GIÓ CÓ L C B I CHO LO I FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55
FKL 6621.300
- Kích thư c kh i : 116 x 116 x 12mm
- Kích thư c l khoét : 92 x 92mm
90,000
FKL 6622.300
- Kích thư c kh i : 148 x 148 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 124 x 124mm
110,000
FKL 6623.300
- Kích thư c kh i : 204 x 204 x 17mm
- Kích thư c l khoét : 177 x 177mm
160,000
FKL 6625.300 - Kích thư c kh i : 255 x 255 x 17mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
250,000
FKL 6626.300
- Kích thư c m t : 323 x 323 x 17mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
350,000
EXIT FILTER FB 98 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54
MI NG GIÓ CÓ L C B I LO I FB 98 - MÀU RAL7032 - IP54
FB 9803
- Kích thư c kh i : 148 x 148 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 122 x 122mm
- Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model
F2E-92S ho c F2E-120S
105,000
FB 9804
- Kích thư c kh i : 204 x 204 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 175 x 175mm
- Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model
F2E-120S ho c F2E-150S
140,000
FB 9805
- Kích thư c kh i : 255 x 255 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 223 x 223mm
- Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model
F2E-150S ho c F2E-220B
240,000
FB 9806
- Kích thư c m t : 320 x 320 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 283 x 283mm
- Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model
F2E-150S ; F2E-220B ho c F2E-250B
380,000
FB 9807
- Kích thư c kh i : 420 x 180 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 392 x 152mm
- Có th l p r i ho c g n v i 3 qu t hút model
F2E-120S ho c F2E-150S
550,000
RECTANGULAR EXIT FILTER FK6627 SERIES - IP43
MI NG GIÓ CÓ L C B I - HÌNH CH NH T - LO I FK6627 - IP43
FK 6627.300
- Kích thư c kh i : 360 x 120 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 329 x 88.5mm
- Mi ng gió hình ch nh t l p r i
190,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
NEWNEWNEWNEW
33. Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
AXIAL FAN - F2E SERIEs
QU T HÚT R I - LO I F2E
LO I ĐI N ÁP 220/230VAC
F2E-92S-230
- Kích thư c kh i : 92 x 92 x 25mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 47/58 m
3
/h
- Công su t : 10W-50HZ
250,000
F2E-120S-230
- Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 84/100 m
3
/h
- Công su t : 19W-50HZ
295,000
F2E-150S-230
- Kích thư c kh i : 150 x 172 x 51mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 190/220 m
3
/h
- Công su t : 35W-50HZ
630,000
F2E-162B-230
- Kích thư c kh i : 155 x 172 x 55mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 191/224 m
3
/h
- Công su t : 47W-50HZ
- Lo i b c đ n
- Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i
1,500,000
F2E-220B-230
- Kích thư c kh i : Ø 220 x 60mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 1100 m
3
/h
- Công su t : 48W-50HZ
- Lo i b c đ n
1,600,000
F2E-260B-230
- Kích thư c kh i : 260 x 227 x 80mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 800/915 m
3
/h
- Công su t : 65W-50HZ
- Lo i b c đ n
- Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i
1,950,000
F2E-320B-230
- Kích thư c kh i : 320 x 280 x 80mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 1800/1950 m
3
/h
- Công su t : 100W-50HZ
- Lo i b c đ n
- Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i
3,100,000
LO I ĐI N ÁP 24VDC HO C 48VDC
SP922524HS
(*)
- Kích thư c kh i : 92 x 92 x 25mm
- Đi n áp đ nh m c : 24 VDC
580,000
SP1203824H
(*)
- Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm
- Đi n áp đ nh m c : 24 VDC
590,000
BP1203848M
(*)
- Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm
- Đi n áp đ nh m c : 48 VDC
750,000
FB-108CX
(*)
- Kích thư c kh i : 150 x 172 x 51mm
- Đi n áp đ nh m c : 24 VDC
2,500,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng.
NEWNEWNEWNEW
34. Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - SECOND GENERATION
QU T HÚT G N TRÊN MÁI T ĐI N - IP54 Đ N IP55 - LO I M I
F2E190-230-DP
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 570 / 620 m
3
/h
- Công su t : 58W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.26A
- Đ n : 62 / 64 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm
- Kích thư c l khoét : d=195mm
- Qu t g n kèm : 190FLW2
2,750,000
F2E220-230-DP
(*)
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 860 / 900 m
3
/h
- Công su t : 85W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.38A
- Đ n : 73 / 74 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55o
C
- Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm
- Kích thư c l khoét : d=195mm
- Qu t g n kèm : 220FLW2
3,800,000
F2E225-230-DP
(*)
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 1200 / 1340 m3/h
- Công su t : 135W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.60A
- Đ n : 69 / 71 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC
- Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm
- Kích thư c l khoét : d=195mm
- Qu t g n kèm : 225FLW2
4,200,000
CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - NEW GENERATION
QU T HÚT G N TRÊN MÁI T ĐI N - IP54 Đ N IP55 - LO I M I
F2E190-230-DSP
(*)
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 570 / 620 m3/h
- Công su t : 58W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.26A
- Đ n : 62 / 64 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC
- Kích thư c kh i : 400 x 350 x 103mm
- Kích thư c l khoét : 180 x 180mm
- Qu t g n kèm : 190FLW2
2,750,000
F2E220-230-DSP
(*)
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 860 / 900 m3/h
- Công su t : 85W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.38A
- Đ n : 73 / 74 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC
- Kích thư c kh i : 400 x 350 x 103mm
- Kích thư c l khoét : 180 x 180mm
- Qu t g n kèm : 220FLW2
3,800,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
NEWNEWNEWNEW
+ M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng.
35. Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
CENTRIFUGAL FAN - FLW SERIEs
QU T HÚT LY TÂM L NG SÓC - LO I FLW
LO I ĐI N ÁP 220/230VAC - 1PHASE
133FLW2
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 136 x 80mm
- Lưu lư ng gió : 270 m3/h
- Công su t : 23W-50HZ
1,950,000
190FLW2
- Kích thư c kh i : Ø 190 x 70mm
- Lưu lư ng gió : 1170 m3/h
- Công su t : 160W-50HZ
2,500,000
220FLW2
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 220 x 70mm
- Lưu lư ng gió : 900 m3/h
- Công su t : 98W-50HZ
2,650,000
225FLW2
- Kích thư c kh i : Ø 225 x 108mm
- Lưu lư ng gió : 1170 m3/h
- Công su t : 160W-50HZ
2,770,000
250FLW2
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 250 x 106mm
- Lưu lư ng gió : 1440 m3/h
- Công su t : 160W-50HZ
2,770,000
280FLW2
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 280 x 102mm
- Lưu lư ng gió : 1860 m3/h
- Công su t : 250W-50HZ
3,300,000
310FLW4
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 310 x 162mm
- Lưu lư ng gió : 1860 m3/h
- Công su t : 125W-50HZ
3,650,000
355FLW4
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 360 x 124mm
- Lưu lư ng gió : 1860 m3/h
- Công su t : 165W-50HZ
5,300,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng.
NEWNEWNEWNEW
36. Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
THERMOSTAT
B N NHI T
JWT6011F
(NO)
- Thermostat 1 ti p đi m NO.
- Dùng đóng m qu t gió gi i nhi t.
- Kích thư c m t : 60 x 33 x 43mm
- Tr ng lư ng : tương đương 40g
180,000
JWT6011R
(NC)
- Thermostat 1 ti p đi m NC.
- Dùng đóng m đi n tr sư i.
- Kích thư c m t : 60 x 33 x 43mm
- Tr ng lư ng : tương đương 40g
180,000
JWT6012
(NO+NC)
- Thermostat kép , 2 ti p đi m NO+NC.
- Ti p đi m NO dùng đóng m qu t gió ; Ti p
đi m NC dùng đóng m đi n tr sư i.
- Kích thư c m t : 67 x 50 x 46mm
- Tr ng lư ng : tương đương 90g
370,000
INNER TEMPERATURE CONTROLLER
B N NHI T - GIÁM SÁT NHI T Đ T Đi N
JWT6011
(*)
- Kích thư c m t : 71 x 71 x 33.5mm
- Tr ng lư ng : tương đương 105g
430,000
HYGROSTAT
B GIÁM SÁT Đ M
JWT6013
- Công d ng : đi u khi n đi n tr sư i trong t
đi n , tránh b đ ng sương khi đ m vư t m c
65%. Ch ng s đ ng sương và ăn mòn kim
lo i.
Kích thư c m t : 67 x 50 x 38mm
- Tr ng lư ng : tương đương 60g
750,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p xác đ nh th i gian giao hàng.
Đ c tính k thu t t ng quát:
- Đ chênh nhi t tác đ ng : 7o
C
- Đi n tr ti p xúc : < 10 mOhm
- Tu i th ti p đi m : >100,000 l n
- Đ nh m c ti p đi m : 250VAC , 10A
- L p đ t : DIN rail 35mm
- Nhi t đ cài đ t : 0o
C -:- +60o
C
- EMC : theo tiêu chu n EN5014-1-2 ; EN61000-3-22 (3).
37. Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
CABINET HEATER
B SƯ I T ĐI N
JRQ15
- Công Su t : 15W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
260,000
JRQ30
- Công Su t : 30W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
280,000
JRQ45
- Công Su t : 45W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
290,000
JRQ60
- Công Su t : 60W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
360,000
JRQ75
- Công Su t : 75W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
440,000
JRQ100
- Công Su t : 100W
- Chi u dài :145mm
- Tr ng lư ng : 380g
520,000
JRQ150
- Công Su t : 150W
- Chi u dài :145mm
- Tr ng lư ng : 380g
640,000
COMBINE HEATER & FAN
B SƯ I & QU T GIÓ K T H P
JRQ250
- Công Su t : 250W
- Chi u dài :182mm
- Tr ng lư ng : 1,1Kg
1,560,000
JRQ400
- Công Su t : 400W
- Chi u dài :222mm
- Tr ng lư ng : 1,4Kg
1,760,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
Đ c tính k thu t t ng quát:
- Đi n áp ho t đ ng : 120 - 250V AC/DC
- L p đ t : DIN rail 35mm, theo phương th ng đ ng.
- Đáp ng tiêu chu n CE, UL
Đ c tính k thu t t ng quát:
- Đi n áp ho t đ ng : 230V AC 50/60HZ
- L p đ t : DIN rail 35mm, theo phương th ng đ ng.
- Đáp ng tiêu chu n CE, UL
38. KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC
Mã hàng
Dòng
định mức
Tiếp điểm
Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàng Dòng điều chỉnh
Đơn giá
(VNĐ)
SC-03 9A 1NO 434,000
TR-0N (0.1-13A)* 415,000SC-0 12A 1NO 526,000
SC-05 12A 1NO+1NC 587,000
SC-4-0 16A 1NO 802,000
TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000
SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000
SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000
TR-N2
4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18,
16-22, 24-36,32-42A
581,000
SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000
SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000
TR-N3
7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36,
28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A
764,000
SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000
SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000
TR-N5
18-26, 24-36, 28-40, 34-50,
45-65, 53-80, 65-95, 85-105A
929,000SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000
SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000
SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000
SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000
SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000
SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000
SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000
TR-N12/3
110-160,125-185,160-240, 200-300,
240-360, 300-450A
4,645,000
SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000
SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000
SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000
* Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N:
0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96,
0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ
Mã hàng Dòng
định mức
Tiếp điểm Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàng Dòng điều chỉnh
Đơn giá
(VNĐ)
FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000
TK12B (0.1-13A)* 394,000FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000
FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000
FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000
FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000
TK32B (0.18-32A)* 552,000
FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000
FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000
TK65B
4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18,
18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54,
53-65A
764,000FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000
FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000
FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000
TK95B
7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36,
34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86,
86-96A
929,000
FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT FUJI ELECTRIC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R
Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
39. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC
CB TÉP (MCB)
Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ)
BC63E1CG-1P 1P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
115,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-2P 2P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
252,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-3P 3P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
378,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-4P 4P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
504,000
50-63A 4.5kA
CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO)
Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ)
RCBO - 1P+N
BC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
552,000
BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000
BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000
RCBO - 2P
BC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
848,000
BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000
BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000
RCBO - 3P
BC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,234,000
BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000
BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000
RCBO - 3P+N
BC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,333,000
BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000
BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000
RCBO - 4P
BC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,694,000
BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000
BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000
2
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ)
SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000
SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000
SZ-A02 2NC
Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4
269,000
SZ-A11 1NO + 1NC 311,000
SZ-A20 2NO 269,000
SZ-A22 2NO + 2NC 394,000
SZ-A31 3NO + 1NC 440,000
SZ-A40 4NO 417,000
SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000
SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000
SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000
43. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
ELCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30mA)
NV63-CV(HS)* 2P 7.5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,082,000
NV63-SV(HS)* 2P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,841,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30/ 1, 2, 500mA)
NV63-CV(HS)* 3P 5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 2,339,000
NV125-CV(HS)* 3P 10KA (60,75,100,125)A 3,824,000
NV250-CV(HS)* 3P 25KA (125,150,175,200,225,250)A 7,216,000
NV400-CW(HS)* 3P 36KA (250,300,350,400)A 16,261,000
NV630-CW(TD)** 3P 36KA (500,600,630)A 51,447,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
MCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
BH-D6
1P
6KA
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 127,000
BH-D6 (50, 63)A 250,000
BH-D6 63A 250,000
BH-D6
2p
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 306,000
BH-D6 (50, 63)A 515,000
BH-D6
3P
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 476,000
BH-D6 (50, 63)A 753,000
BH-D6
4P
6A 831,000
BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 591,000
BH-D6 (25, 32)A 645,000
BH-D6 40A 764,000
BH-D6 50A 973,000
BH-D6 63A 1,050,000
BH-D10
1P
10KA
6A 247,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 182,000
BH-D10 (25, 32)A 205,000
BH-D10 40A 247,000
BH-D10 50A 299,000
BH-D10 63A 322,000
BH-D10
2P
6A 581,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 438,000
BH-D10 (25, 32)A 480,000
BH-D10 40A 590,000
BH-D10 50A 664,000
BH-D10 63A 697,000
BH-D10
3P
6A 855,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 697,000
BH-D10 (25, 32)A 756,000
BH-D10 40A 889,000
BH-D10 50A 1,016,000
BH-D10 63A 1,073,000
BH-D10
4P
6A 1,139,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 915,000
BH-D10 (25, 32)A 1,016,000
BH-D10 40A 1,164,000
BH-D10 50A 1,323,000
BH-D10 63A 1,424,000
44. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
3
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
RCBO MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
BV-DN
1PN
30mA
4,5kA (6, 10, 16, 20)A 1,425,000
BV-DN
1PN
30mA
4,5kA (25, 32)A 1,600,000
CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐIỆN ÁP CUỘN COIL
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
S-T10
Dùng với Relay TH-T18 (A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 422,000
S-T12 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 506,000
S-T20 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) AC400V(380-440) 754,000
S-T21
Dùng với Relay TH-T25 (A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 830,000
S-T25 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,001,000
S-T32 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,050,000
S-T35
Dùng với Relay TH-T25
(0.24-22A), TH-T50 (29A)
AC120V(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 1,086,000
S-T50
Dùng với Relay
TH-T25 (0.24-22A),
TH-T50 (29A-42A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,165,000
S-T65
Dùng với Relay
TH-T65 (15-54A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,329,000
S-T80
Dùng với Relay TH-T65
(15-54A), TH-T100 (67A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,328,000
S-T100
Dùng với Relay TH-T100
(67-82A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,745,000
S-N125 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 5,239,000
S-N150 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 6,984,000
S-N180 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 8,729,000
S-N220 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 9,227,000
S-N300 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 15,127,000
S-N400 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 19,613,000
S-N600 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 48,941,000
S-N800 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 65,140,000
Mechanical Interlock (Khóa liên động cơ khí)
UT-ML 11 Dùng cho S-T10/12/20 552,000
UN-ML 21 Dùng cho S-T25/32 và S-T35/50/65 689,000
UN-ML 80 Dùng cho S-T80/95/125 872,000
UN-ML 150 Dùng cho S-N150 933,000
UN-ML 220 Dùng cho S-N180/220/300/400 1,107,000
Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ)
UT-AX11 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 319,000
UT-AX2 2A 2NO Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000
UT-AX2 2B 2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000
UT-AX2 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 339,000
UT-AX4 2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 449,000
UN-AX11 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 319,000
UN-AX2-1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 339,000
UN-AX4-2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T35/50/65 449,000
UN-AX80 1NO+1NC Dùng cho S-T80/95/125 548,000
UN-AX150 1NO+1NC Dùng cho S-N150/180/220/300/400 565,000
47. Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,8842CS2RV6BDH
008,8762CS2RV6BDH
008,6752CY2RV6BDH
008,8872CY2RV6BDH
008,8874CY4RV6BDH
008,9994CY4RV6BDH
Mã hàng Số cự cgnòDc ắt Dòng rò Đơn giá (VNĐ)
008,625Am03AK5,4N+P1CELP6BDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,65P2GWC23NRDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,434P15831041YDH
Điện áp
380V
Dòng cắt (kA)
40KA
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Dòng định mức (A)
RCBO
CẦU DAO CÓC
Dòng định mức (A)
6-10-16-20-25-32
80-100
10-16-25-40-63
80-100
6-10-16-20-25-32-40
RCCB
30mA
Dòng rò (mA)
30mA
100mA
100mA
100mA
100mA
Dòng định mức (A)
10-16-25-40-63
80-100
10-16-25-40-63
008,030,1N+P15835041YDH
008,061,2N+P35836041YDH
008,030,1P15831081YDH
008,061,2N+P15835081YDH
008,862,4N+P35835081YDH
Mã hàng Số cực Tiếp
điểm
Điện
áp (V)
Đơn giá (VNĐ)
008,693V022CN1+0N1P211202P8HCDH
008,434V022CN1+0N1P211252P8HCDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
000,058P3XX33L36-3MDH
000,009P3XX33L0013MDH
000,002,1P3XX33LL0613MDH
000,003,1P3XX33L0523MDH
000,004,1P3XX33L0523MDH
000,009,2P3XX33L0043MDH
000,059,2P3XX33L0043MDH
000,008,3P3XX33L0363MDH
008,636P33L361MDH
008,846P33L361MDH
10-16-20-25-32-40-50-63A
50-63-80-100A
100-125-140-160A
Dòng cắt (kA)
25kA
25kA
Dòng định mức (A)
10-16-20-25
32-40-50
MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
100-125-140-160
180-200-225-250
200-225-250
350-400
400-500-630
18kA
18kA
21kA
21kA
21kA
21kA
21kA
21kA
Dòng định mức (A)
20
25
CONTACTOR TÉP
80KA
80KA
80KA
380V
380V
380V
380V
380V
40KA
40KA
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
48. 008,617P33L361MDH
008,667P33L0011MDH
008,643,1P33L5221MDH
008,632,2P33L0041MDH
008,633,3P33L0041MDH
008,688,6P33L0081MDH
008,667,7P33L0081MDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,67736-05-04-23-52-02-61-01P22M0011MDH
008,828P22M0011MDH
008,010,1P22M5221MDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,69936-05-04-23-52-02-61-01P33M361MDH
008,080,1P33M0011MDH
008,669,1P33M5221MDH
008,667,3P33M0041MDH
008,669,7P33M0361MDH
008,679,8P33M0081MDH
008,668,81P33M005211MDH
008,692,91P33M005211MDH
MCCB LOẠI 4 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
500-630
700-800
1000
1250
Dòng cắt (kA)
50kA
50kA
50kA
70kA
70kA
70kA
85kA
85kA
Dòng định mức (A)
80-100
125-160-180-200-225
250-315-350-400
MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
700-800
25kA
35kA
35kA
50kA
50kA
50kA
50kA
80-100
125-160-180-200-225
250
315-350-400
500-630
63
Dòng định mức (A)
80-100
125-160-180-200
Dòng cắt (kA)
50kA
50kA
50kA
MCCB LOẠI 2 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,662,1P44M361MDH
008,662,1P44M0011MDH
008,662,1P44M5221MDH
008,680,2P44M5221MDH
008,802,5P44M0041MDH
008,669,8P44M0361MDH
008,686,9P44M0081MDH
008,663,01P44M0081MDH
Mã hàng Công suất (kW) Đơn giá (VNĐ)
008,60247M11906CDH
008,4625,57M11216CDH
008,6435,77M11816CDH
008,993117M11526CDH
008,666517M11236CDH
008,9975,817M11046CDH
008,678227M11056CDH
008,639037M11566CDH
008,663,1737M11086CDH
008,626,1547M11596CDH
008,668,2557M005116CDH
008,609,2577M000516CDH
008,638,3097M005816CDH
008,699,3011M005226CDH
008,699,5231M005626CDH
008,669,6061M000336CDH
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
Mua riêng
50
Dòng định mức (A)
Mua riêng
Mua riêng
Mua riêng
Mua riêng
Mua riêng
150
185
330
225
265
18
115
95
65
80
9
12
25
32
40
70kA
70kA
70kA
70kA
250-315-350-400
500-630
700
800
CONTACTOR HDC6 CUỘN HÚT AC
Tiếp điểm
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
Dòng định mức (A)
10-16-20-25-32-40-50-63-
80-100
125
160-200-225
Dòng cắt (kA)
50kA
50kA
50kA
50kA
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
49. 008,634,7002M000046CDH
008,696,41052M000056CDH
008,645,51533M000366CDH
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
HDR618P15/P18/P25 229,800
HDR618P36/P5/P7 229,800
HDR618P9/1P2/1P8 229,800
HDR6182P5/3P6/4P8 229,800
HDR6186P3/7/9 229,800
HDR61812/15/18 229,800
HDR6329/12/18 319,800
HDR63225/32 319,800
HDR69525/32/40 529,800
HDR69550/65/70 529,800
HDR69580/95 529,800
HDR6185115/135/150 1,136,800
HDR6185160/185 1,986,800
HDR6630200F/250F 2,206,800
HDR6630320F 2,328,800
63A-80A ; 80A-95A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC115 ~ HDC630
90A-115A ; 105A-135A ; 120A -150A
130A-160A ; 150A-185A
6.3A-9A ; 9A-12A ; 12A-18A
18A-25A ; 23A-32A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC40 ~ HDC95
18A-25A ; 23A-32A ; 30A-40A
37A-50A; 48A-65A ;55A-70A
0.63A-0.9A ; 0.9A-1.2A ;1.2A-1.8A
1.8A-2.5A ; 2.5A-3.6A ; 3.5A-4.8A
4.5A-6.3A ; 5A-7A ; 6.3A-9A
9A-12A ; 11A-15A ; 14A-18A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC25 ~ HDC32
230A-320A
145A-200A ; 180A-250A
RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC9 ~ HDC18
Dòng điều chỉnh
0.1A-0,15A ; 0,12A-0,18A ; 0.18A-0.25A
0.25A-0.36A ; 0,35A -0.5A; 0.5A-0.7A
Mua riêng
Mua riêng
Mua riêng
500
630
400
HDR6630400F/480F 2,999,800
HDR6630630F 6,366,800
iTgnàhãM ếp điểm Đơn giá (VNĐ)
HFC611 1N0+1NC 72,800
HFD611 1N0+1NC 72,800
HFD622 2N0+2NC 116,800
Mô tả
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt bên (dành cho dòng từ 9A-95A)
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
290A-400A ; 350A-480A
460A-630A
*Lưu ý: Chọn mã hàng đúng của loại chỉnh dòng "0.12A-0.18A" mã là HDR618P18
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
53. UA-1 (bên hông) 75,000
UA-2 (bên trên) 75,000
UA-4 (bên trên) 130,000
AU-100 (bên hông) 190,000
UR-2 165,000
AR-180 660,000
AR-600 9,800,000
MR-4 (2NO+2NC) 378,000
MR-6 (3NO+3NC) 452,000
MR-8 (4NO+4NC) 525,000
MR-4 (2NO+2NC) 415,000
MR-6 (3NO+3NC) 488,000
MR-8 (4NO+4NC) 567,000
Tên hàng Giá bán
MT-12 (1) 248,000
MT-32 (2) 280,000
MT-32
(2) 295,000
MT-63
(3) 635,000
MT-95 (4) 915,000
MT-150 (5) 1,380,000
MT-225 (6) 2,450,000
MT-400
(7) 3,580,000
MT-800 (8) 6,580,000
(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại
từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
7-10A; 9-13A; 12-18A;
(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:
0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 138,000
Coil for MC32a, 40a 138,000
Coil for MC-50a, 65a 196,000
Coil for MC-75a, 85a, 100a 235,000
Coil for MC-130a, 150a 1,150,000
Coil for MC-185a, 225a 1,480,000
Coil for MC-330a, 400a 2,620,000
1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a
KHÓA LIÊN ĐỘNG
MC-6a~150a
MC-185a~400a
MC-500a~800a
4 Poles AC
CONTACTOR RELAYS
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
400-630A và 520-800A
200-330A và 260-400A
6 Poles AC
8 Poles AC
8 Poles DC
RƠ LE NHIỆT
In (A)
0.63~18A
0.63~19A
21.5~40A
34-50, 45-65A
54-75, 63-85, 70-95, 80-100A
80-105A, 95-130A,110-150A
85-125,100-160,120-185,160-240A
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a
4 Poles DC
6 Poles DC
54.
55. Type BMA160 BMA250 BMA400
Frame Size 160AF 250AF 400AF
Model STA LTA STA LTA HTA RTA
Pole 3P / 4P 3P / 4P 3P / 4P
Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60 50 / 60
Rated Current, In
40.50.60.63.70.75.80.100.
125.140.150.160A
175.200.225.250A 250.300.350.400A
Breaking
Capacity,
Icu (AC)
690V 8 kA 8 kA 10 kA 10 kA 10 kA 15 kA
415V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA
380V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA
Ics (%Icu) 100 100 100
DimensionW x H
x D (mm)
3P 105 x 165 x 68 105 x 165 x 68 140 x 257 x 103
4P 140 x 165 x 68 140 x 165 x 68 185 x 257 x 103
Weight (kg)
3P 1.5 1.5 5.7
4P 1.9 1.9 7.5
Type BMA630 BMA800
Frame Size 630AF 800AF
Model HED RED HED RED
Pole 3P / 4P 3P / 4P
Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60
Rated Current, In 630A 800A
Breaking
Capacity,
Icu (AC)
690V 10 kA 15 kA 10 kA 15 kA
415V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA
380V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA
Ics (%Icu) 100 100
DimensionW x H
x D (mm)
3P 210 x 275 x 103 210 x 275 x 103
4P 280 x 257 x 103 280 x 257 x 103
Weight (kg)
3P 11.5 12
4P 15.3 15.8
58. Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
Khởi động từ - Contactor
Mã hàng
3φ 380V AC3 Tiếp
điểm
Chọn rơ le nhiệt
Đơn giá
(VND)KW HP A
S-P 06 3 4 6
1a
TH-P09PP
230,000
S-P 09 4 5.5 9 240,000
S-P 11
5.5 7.5 12 TH-P12(E)
286,000
S-P 12
1a1b
314,000
S-P 16 7.5 10 18
TH-P20V(E)
410,000
S-P 21 A 11 15 21
2a2b
426,000
S-P 30 T 15 20 30
TH-P20TAV(E)
572,000
S-P 35 T 18.5 25 35 613,000
S-P 40 T 22 30 40
TH-P60V(E)
1,004,000
S-P 50 T 30 40 52 1,225,000
S-P 60 T 37 50 65
TH-P60TAV(E)
1,318,000
S-P 80 T 45 60 80 1,890,000
S-P 100 T 60 80 105 TH-P120(E) 2,117,000
S-P 125 T 75 100 130
TH-P120TAV(E)
2,970,000
S-P 150 T 90 125 160 3,920,000
S-P 220 T 120 160 220 TH-P220T(E) 5,184,000
S-P 300 T 160 220 300
TH-P400T(E)
8,000,000
S-P 400 T 220 300 400 10,400,000
M-600 C 315 420 600 TH-P600CT 33,000,000
Phụ kiện Khởi động từ
Coil: 24.48.110.220.380V Đơn giá (VND) Tiếp điểm phụ (S-P11~21A) Đơn giá (VND)
Coil dùng cho S-P 11~21 125,000 AP-11S 70,000
Coil dùng cho S-P 30/35/40 160,000 APS-11S 77,000
Coil dùng cho S-P 50/60 190,000 AP-22S 135,000
Coil dùng cho S-P 80 370,000
Coil dùng cho S-P 100 480,000
Coil dùng cho S-P 125/150 830,000 Nút nhấn – Push Button Đơn giá (VND)
Coil dùng cho S-P 220 900,000 PB-2 70,000
Coil dùng cho S-P 300/400 5,000,000 PB-3 132,000
Khóa liên động Đơn giá (VND)
MPU-11 dùng cho S-2XP 11,35,40,50,60T 100,000
MPU-21 dùng cho S-2XP 12,16,21,25T 120,000
MPU-50 dùng cho S-2XP 80T 180,000
MPU-125 dùng cho S-2XP 125~220T 330,000
Capacitor Unit Kvar/380V Đơn giá (VND)
AP-40-A
dùng cho S-P 11 12.5
374,000dùng cho S-P 16 16.7
dùng cho S-P 21A 20
AP-40-B
dùng cho S-P 40T 25
418,000
dùng cho S-P 50T 33.3
dùng cho S-P 60T 45
dùng cho S-P 80T 60
Khởi động từ hộp
Mã hàng
3P 220V 3P 380V
Rơ le Nhiệt
Đơn giá
(VND)KW HP KW HP
MS-P 11 PB
0.2 1/4 0.4 1/2 1.2(0.9~1.5)A
651,000
0.3 2/5 0.75 1 1.7(1.3~2.1)A
0.4 1/2 1.1 1.5 2.1(1.6~2.6)A
0.75 1 1.5 2 3.3(2.5~4.1)A
1.1 1.5 2.2 3 4.4(3.4~5.4)A
1.5 2 3 4 6.5(5~8)A
2.2 3 3.7 5.5 9(7~11)A
3 4 5.5 7.5 11(9~13)A
MS-P 16 PB 3.7 5 7.5 10 15(12~18)A 774,000
MS-P 21 PB 5.5 7.5 12 15 21(17~24)A 861,000
MS-P 35 TPB 7.5 10 15 20 28(22~34)A 1,502,000
MS-P 40 TPB 11 15 22 30 40(32~48)A 1,523,000
Manual Motor Starter = MCB + Overload (3P)
Mã hàng Current In (A) HP 3φ 380V Đơn giá (VND)
MR-32S-0.16 0.1~0.16 1/30
528,000
MR-32S-0.25 0.16~0.25 1/19
MR-32S-0.4 0.25~0.4 1/8
MR-32S-0.63 0.4~0.63 1/4
MR-32S-1 0.63~1 1/3
MR-32S-1.6 1~1.6 1/2
MR-32S-2.5 1.6~2.5 1
MR-32S-4 2.5~4 2
MR-32S-6.3 4~6.3 3
MR-32S-10 6~10 4~5
MR-32S-14 9~14 5~7.5
539,000
MR-32S-18 13~18 10
MR-32S-23 17~23 15
MR-32S-25 20~25 15(16)
MR-32S-32 24~32 20
Rơ le nhiệt (Có thanh đồng kết nối) - Overload
Mã hàng Dãy điều chỉnh nhiệt (A) Đơn giá (VND)
TH-P09PP 1.3(1~1.6) ; 2(1.6~2.4) ; 3.2(2.4~4) ; 5(4~6)A 285,000
TH-P12(E)
0.25(0.19~0.31) ; 0.4(0.3~0.5) ; 0.6(0.45~0.75)A
202,000
0.9(0.7~1.1) ; 1.2(0.9~1.5) ; 1.7(1.3~2.1)A
2.1(1.6~2.6) ; 3.3(2.5~4.1) ; 4.4(3.4~5.4)A
6.5(5~8) ; 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18)A
TH-P20V(E) 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18) ; 21(17~24)A 227,000
TH-P20TAV(E) 28(22~34) ; 33(28~38) ; 40A(32~48)A 248,000
TH-P60V(E) 33(28~38) ; 40(32~48) ; 54(43~65)A 346,000
TH-P60TAV(E) 67(54~80) ; 80(60~100)A 378,000
TH-P120(E) 40(32~48) ; 54(43~65) ; 67(54~80) ; 80(60~100) 870,000
TH-P120TAV(E)
80(60~100) ; 105(80~130)A
1,045,000
130(100~160) ; 160(120~200)A
TH-P220T(E) 200(150~250)A 2,300,000
TH-P400T(E) 260(200~320) ; 350(260~400)A 3,300,000
Contactor Relay
Mã hàng Tiếp điểm phụ Đơn giá (VND)
SR-P40 4NO / 3NO 1NC / 2NO 2NC 330,000
SR-P50 5NO / 4NO 1NC / 3NO 2NC / 2NO 3NC 385,000
SR-P80 8NO / 7NO 1NC / 6NO 2NC / 5NO 3NC / 4NO 4NC 484,000
Khởi động từ kép
Chuyên dùng cho cửa cuốn (Chuyển động thuận, nghịch) Đơn giá (VND)
RC-11C Coil : 220 or 380VAC 957,000
59. Capacitor Unit
Capacitor Unit Magnetic Contactor
Maximum operating power(kvar)
220~240V 400~440V 660~690V
AP-40 A
S-P11 6.7 12.5 18
S-P16 8.5 16.7 24
S-P21 10 20 30
AP-40 B
S-P40T 15 25 36
S-P50T 20 33.3 48
S-P60T 25 45 58
S-P80T 35 60 75
Manual Motor Starter
Side AX (MR-AN)
AL (MR-AM)
(For Magnetic Trip)
Front AX (MR-AE)
MMS
SHT (MR-AS)
UVT (MR-AU)
60. Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (6kA)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHA 1P
6.10.16.20.25.32.40A
6
68,000
50.63A 72,000
BHA 2P
6.10.16.20.25.32.40A 145,000
50.63A 150,000
BHA 3P
6.10.16.20.25.32.40A 240,000
50.63A 248,000
BHA 4P
6.10.16.20.25.32.40A 380,000
50.63A 430,000
CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn IEC60947 30mA 0.1s
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHL 1P+N
6.10.16.20A
6
310,000
25.32A 330,000
BHL 2P
6.10.16.20.25.32A 560,000
40.50.63A 570,000
BHL 3P
6.10.16.20.25.32A 700,000
40.50.63A 840,000
BHL 4P
6.10.16.20.25.32A 860,000
40.50.63A 1,050,000
CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s
Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
NVB-50L 2P
15.20.30.40.50A
5
620,000
NVB-50UL 1P 508,000
NVB-50UL 2P 10 846,000
CB Chống giật (RCCB) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s
Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BL-KF 2P
15.20.30A 1.5
369,000
BL-K30F 3P 527,000
NV-BF 2P 15.20.30A 1.5 280,000
MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (10kA)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHA 1P
6.10.16.20.25.32.40A
10
107,800
50.63A 129,800
80.100A 192,500
BHA 2P
6.10.16.20.25.32.40A 225,500
50.63A 275,000
80.100A 451,000
BHA 3P
6.10.16.20.25.32.40A 363,000
50.63A 495,000
80.100A 715,000
BHA 4P
6.10.16.20.25.32.40A 594,000
50.63A 737,000
80.100A 935,000
Biến tần dòng SS2 điện áp AC 220V – 240V
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SS(2) Series ~ Tải đơn giản
SS(2)-021-0.75KD 0.75 1.5 1
1Ø
220V
5,520,000
SS(2)-021-1.5KD 1.5 2.5 2 6,440,000
SS(2)-021-2.2KD 2.2 4.2 3 6,555,000
SS(2)-023-3.7KD 3.7 7 5
3Ø
220V
10,465,000
Biến tần dòng SS2 điện áp AC 380V – 480V
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SS Series ~ Tải đơn giản
SS(2)-043-0.75KD 0.75 2 1
3Ø
380V
6,555,000
SS(2)-043-1.5KD 1.5 3 2 7,590,000
SS(2)-043-2.2KD 2.2 4.6 3 8,395,000
SS(2)-043-3.7KD 3.7 6.9 5 10,120,000
SS(2)-043-5.5KD 5.5 10 7.5 14,145,000
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SE 2 Series ~ Tải trung bình
SE2-043-0.4KDL 0.4 1.2 0.5
3Ø
380V
7,590,000
SE2-043-0.75KDL 0.75 2 1 7,820,000
SE2-043-1.5KDL 1.5 3 2 8,510,000
SE2-043-2.2KDL 2.2 4.6 3 9,315,000
SE2-043-3.7KDL 3.7 6.9 5 11,845,000
SE2-043-5.5KDL 5.5 9.1 7.5 16,905,000
SE2-043-7.5KDL 7.5 13 10 19,435,000
SE2-043-11KDL 11 18 15 25,875,000
Biến tần dòng SF điện áp AC 380V – 480V
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SF Series ~ Tải Bơm & Quạt
SF-040-5.5kA 5.5 10 7.5
3Ø
380V
14,950,000
SF-040-7.5kA 7.5 14 10 18,285,000
SF-040-11kA 11 18 15 21,045,000
SF-040-15kA 15 25 20 24,495,000
SF-040-18.5kA 18.5 29 29 30,360,000
SF-040-22kA 22 34 30 43,010,000
SF-040-30kA 30 46 40 48,645,000
SF-040-37kA 37 56 50 63,250,000
SF-040-45kA 45 69 60 69,000,000
SF-040-55kA 55 84 75 80,500,000
SF-040-75kA 75 114 100 113,390,000
SF-040-90kA 90 137 120 149,960,000
SF-040-110kA 110 168 150 186,070,000
SF-040-132kA 132 196 175 230,000,000
Biến tần dòng SE2 điện áp AC 380V – 480V
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SE 2 Series ~ Tải trung bình
SE(2)-023-5.5KDL 5.5 9.2 7.5 3Ø
220V
17,020,000
SE(2)-023-7.5KDL 7.5 12.6 10 21,505,000
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SH Series ~ Tải nặng
SH-020-11KBC 11 17.6 15 3Ø
220V
25,300,000
SH-020-15KBC 15 23.3 20 32,200,000
61. Closing Coil
CMD01 AC 380V
CMD02 AC 220V
CMD03 DC 220V
CMD04 DC 110V
CMD05 AC 110V
Shunt Trip
SHT01 AC 380V
SHT02 AC 220V
SHT03 DC 220V
SHT04 DC 110V
SHT05 AC 110V
Under Voltage Trip
UVT01 Instantaneous AC 380V
UVT02 Delay AC 380V
UVT03 Instantaneous AC 220V
UVT04 Delay AC 220V
UVT05 Instantaneous AC 110V
UVT06 Delay AC 110V
Locks
LOK01 3 Locks, 2 Keys
LOK02 Door Interlock
LOK03 Button Lock
LOK04 Racking Lock
LOK05 Key Lock
LOK06 Lock Device
LOK07 2 Locks, 1 Key
Mechanical Interlock
MIL01 Drawout, Vertical, For 2
MIL02 Drawout, Horizontal, For 2, W/O cable
MIL03 Fixed, Vertical, For 2
MIL04 Fixed, Horizontal, For 2, W/O cable
MIL05 Drawout, Vertical, For 3
MIL06 Fixed, Vertical, For 3
MIL07 Drawout, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m
MIL08 Fixed, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m
MIL09 Drawout, Horizontal, For 3
Closing coil unit
Under voltage trip unit
Locking device
Mechanical interlock device
Shunt release unit