SlideShare a Scribd company logo
www.beeteco.com
201
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp
Email: contact@beeteco.com
Hotline
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012
Fax: (0650) 3617 011
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ22 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Đèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1P-1EQM3R 220 V AC/DC, màu đỏ 62,000
YW1P-1EQM3Y 220 V AC/DC, màu vàng 62,000
YW1P-1EQM3G 220 V AC/DC, màu xanh 69,000
YW1P-1EQ4R 24 V AC/DC, màu đỏ 62,000
YW1P-1EQ4Y 24 V AC/DC, màu vàng 62,000
YW1P-1EQ4G 24 V AC/DC, màu xanh 69,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-M2E01QM3R 220V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000
YW1L-M2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000
YW1L-M2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000
YW1L-M2E01Q4R 24V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000
YW1L-M2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000
YW1L-M2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-MF2E01QM3R 220V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000
YW1L-MF2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000
YW1L-MF2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000
YW1L-MF2E01Q4R 24V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000
YW1L-MF2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000
YW1L-MF2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000
Nút Nhấn Khẩn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1B-V4E01R 1NC 87,000
YW1B-V4E02R 2NC 120,000
YW1B-V4E03R 3NC 153,000
YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000
Nút Nhấn Không Đèn, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1B-M1E01 (G, R, Y) 1NC 53,000
YW1B-M1E10 (G, R, Y) 1NO 53,000
YW1B-M1E02 (G, R, Y) 2NC 86,000
YW1B-M1E20 (G, R, Y) 2NO 86,000
Công Tắc Xoay, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1S-2E10
Công tắc xoay 2 vị trí, ON-OFF, 2
vị trí, 1NO
63,000
YW1S-3E20 Công tắc xoay 3 vị trí, 2NO 96,000
YW1S-3E11 Công tắc xoay 3 vị trí, 1NC-1NO 96,000
Tiếp Điểm Phụ
YW-E10 Tiếp điểm phụ 1NO 33,000
YW-E01 Tiếp điểm phụ 1NC 33,000
www.beeteco.com
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
BẢNG GIÁ IDEC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R
Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Nút Nhấn Không Đèn, Loại Tròn
AB6M-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000
AB6M-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000
AB6M-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Tròn
AL6M-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000
AL6M-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000
AL6M-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000
AL6M-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000
AL6M-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000
AL6M-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000
Đèn Báo, Loại Tròn
AL6M-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000
AL6M-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000
AL6M-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Không Đèn, Loại Vuông
AB6Q-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000
AB6Q-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000
AB6Q-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Vuông
AL6Q-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000
AL6Q-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000
AL6Q-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000
AL6Q-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000
AL6Q-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000
AL6Q-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000
Đèn Báo, Loại Vuông
AL6Q-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000
AL6Q-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000
AL6Q-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000
Công Tắc Xoay, Loại Vuông
AS6Q-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000
AS6Q-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000
AS6Q-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000
Công Tắc Xoay, Loại Tròn
AS6M-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000
AS6M-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000
AS6M-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000
3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com
RELAY MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
RJ: Relay Loại Nhỏ , 1 Cực, Imax = 12A, 5 Chân Dẹp
RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 87,000
RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/220V AC 118,000
RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 94,000
RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/220V AC 123,000
RM2S : Relay 2 Cực, Imax = 5A
RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000
RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000
RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000
RY4S : Relay 4 Cực, Imax = 5A
RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000
RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000
RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000
RU2S : Relay 2 Cực, Imax = 10A
RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000
RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000
RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000
RU4S : Relay Loại Lớn, 4 Cực, Imax = 6A
RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000
RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000
RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000
Đế Relay
SY4S-05D Đế relay cho loại 14 chân dẹp 45,000
SM2S-05D Đế relay cho loại 8 chân dẹp 41,000
SJ2S-05B Đế relay dùng cho RJ2S 58,000
SJ1S-05B Đế relay dùng cho RJ1S 51,000
TIMER MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
GE1A-B30HA200
- Timer ON delay
- Dải thời gian: 0.3s-3s, 3s-30s,
0.3m-3m, 3m-30m, 0.3h-3h, 3h-30h
- Delay SPDT
- Nguồn cấp: 220V AC
480,000
GT3F-2AF20
- Timer OFF delay
- Dải thời gian: 0.1s-600s
- Delay DPDT
- Nguồn cấp: 100-240V AC
1,145,000
GT3A-3AF20
- Timer đa chức năng
- Dải thời gian: 0.1s-180h
- Delay DPDT
- Nguồn cấp: 100-240V AC
747,000
GT3S-2AF20
- Timer sao - tam giác
- nguồn cấp: 100-240V AC
989,000
ĐẾ TIMER
SR2P-06A
Đế timer dùng cho GE1A, GT3F,
GT3A, GT3S
48,000
4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Cầu Đấu Dạng Đơn
PT-20 600V/22A, 2mm2 7,300
PT-30 600V/30A, 3.5mm2 9,800
PT-40 600V/40A, 5.5mm2 11,500
PT-80 600V/75A, 14mm2 18,600
PT-90 600V/95A, 22mm2 38,400
PT-150 600V/160A, 60mm2 75,100
PT-200 600V/200A, 100mm2 175,100
PT-300 600V/300A, 150mm2 237,200
PT-400 600V/400A, 200mm2 350,100
PT-600 600V/600A, 325mm2 530,800
Nắp Chặn Cho Cấu Đấu PT
PSL-1 Nắp chặn dùng cho PT-20 4,900
PT-30L2 Nắp chặn dùng cho PT-30 5,100
PT-40L2 Nắp chặn dùng cho PT-40 5,400
PT-80L Nắp chặn dùng cho PT-80 6,200
PT-90L Nắp chặn dùng cho PT-90 11,300
PT-150L Nắp chặn dùng cho PT-150 12,400
PT-200L Nắp chặn dùng cho PT-200 ~ PT-600 16,900
Cầu Đấu 2 Tầng
CTW-15S2 600V/15A, 2mm2 27,700
Nắp Chặn Cho Cầu Đấu 2 Tầng
CTW-15L2 Nắp chặn dùng cho CTW-15S2 14,700
PHỤ KIỆN CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
HDV-1 Chặn cuối dùng cho thanh Rail DAV 8,500
CA-30 Cover dùng cho CTW-15S2, PUW-20 93,200
CA-34 Cover dùng cho PT-20, PTU-10, PTU-20 101,600
CA-36 Cover dùng cho PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40 105,000
CA-40 Cover dùng cho PT-80, PTU-80 110,100
CA-60 Cover dùng cho PT-90 171,700
CA-69 Cover dùng cho PT-150 187,500
BB8A-4 Dùng cho PTU-20 và PT-20 17,500
BB8A-8 Dùng cho PTU-20 và PT-20 27,100
BB8A-10 Dùng cho PTU-20 và PT-20 33,900
BB10-4 Dùng cho PTU-30 và PT-30 21,500
BB10-10 Dùng cho PTU-30 và PT-30 34,400
BB11-4 Dùng cho PTU-40 và PT-40 27,100
BB11-10 Dùng cho PTU-40 và PT-40 42,400
BẢNG GIÁ TOGI
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Ring Terminals (R Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
R 0.3-2 2.2
5.2
12.0
2.2 1.0 0.2~0.5 1,000
1,030
R 0.3-3 3.2 12.0 1,030
R 0.3-4 4.3 15.0 1,030
R 0.75-3.5 3.7 5.6 12.0 2.5 1.4 0.3~0.75 1,000 920
R 1.25-3 3.2 5.5 12.0
3.4 1.7 0.25~1.65 1,000
1,030
R 1.25-4 4.3 8.0 15.6 1,240
R 1.25-5 5.3 8.0 15.6 1,240
R 1.25-6 6.4 12.0 20.2 1,620
R 2-3 3.2 6.5 12.7
4.2 2.3 1.04~2.63 1,000
1,420
R 2-4 4.3 8.5 16.5 1,420
R 2-5 5.3 9.5 17.0 1,450
R 2-6 6.4 12.0 21.5 1,930
R 3.5-4 4.3 8.0 18.0
5.1 3.0 2.63~4.6 1,000
2,260
R 3.5-5S 5.3 9.6 20.0 2,260
R 3.5-6 6.4 9.6 20.0 2,260
R 5.5-3.5 3.7 9.5 19.5
5.6 3.4 2.63~6.64 1,000
2,390
R 5.5-4 4.3 9.5 19.5 2,390
R 5.5-5 5.3 9.5 19.5 2,390
R 5.5-6 6.4 12.0 23.0 2,640
R 8-6 6.4
15.0 29.5 7.1 4.5 6.64~10.52 100
5,200
R 8-8 8.4 5,200
R 8-10 10.5 5,200
R 14-6 6.4 12.0 27.5
9.0 5.8 10.52~16.78 100
10,770
R 14-8 8.4 16.0 32.5 10,770
R 14-10 10.5 16.0 32.5 10,770
R 22-6 6.4 16.5 33.3
11.6 7.7 16.78~26.66 100
15,470
R 22-8 8.4 16.5 33.3 15,470
R 22-10 10.5 17.5 36.3 15,470
R 60-6 6.4 22.0 48.5
15.6 11.4 42.42~60.57 100
33,600
R 60-8 8.4 22.0 48.5 29,640
R 60-10 10.5 22.0 48.5 29,640
R 80-8 8.4
27.0 52.5 19.6 14.5 76.28~96.3 50
58,860
R 80-10 10.5 58,860
R 100-8 8.4
28.5 53.5 22.5 16.4 96.3~117.2 50
66,600
R 100-10 10.5 66,600
B
φd2
L
F E
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Ring Terminals (R Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
R 150-10 10.5
36.0 67.3 26.6 19.5 117.2~152.05 20
138,660
R 150-12 13.0 138,660
R 180-10 10.5
38.5 77.0 28.5 20.2 152.05~192.6 10
179,550
R 180-12 13.0 179,550
R 200-10S 10.5
44.0 91.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10
235,040
R 200-12 13.0 245,900
R 250-12 13.0
44.0 91.0 35.6 26.5 250 10
331,480
R 250-14 15.0 331,480
R 325-10S 10.5
50.5 95.0 37.8 28.0 242.27~325 10
317,500
R 325-12S 13.0 317,500
R 325-14S 15.0 326,220
Square Ring Terminals (CB Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
CB 22-5S 5.3
12.5 31.0 11.6 7.7 16.78~26.66 100
13,600
CB 22-6S 6.4 13,600
CB 38-5S 5.3
13.5 36.8 13.4 9.4 26.66~42.42 100
18,120
CB 38-6S 6.4 18,120
CB 60-6S 6.4
16.0
49.5
15.6 11.4 42.42~60.57 100
32,840
CB 60-8 8.4 46.5 32,840
CB 80-8 8.4
22.0
50.0
19.6 14.5 76.28~96.3 50
61,260
CB 80-10 10.5 50.0 61,260
CB 80-12S 13.0 49.0 61,260
CB 100-8 8.4
22.0
52.0
22.5 16.4 96.3~117.2 50
65,450
CB 100-10 10.5 52.0 65,450
CB 100-12S 13.0 53.0 65,450
CB 150-8 8.4 22.0 60.3
26.6 19.5 117.2~152.05 20
113,220
CB 150-10 10.5 25.0 61.8 113,220
CB 150-12S 13.0 22.0 61.3 113,220
CB 200-10S 10.5
36.0 72.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10
197,460
CB 200-12S 13.0 197,460
φD
φd
B
φd2
L
FS E
B
φd2 F E
L
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Spade Terminals (Y Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)d2 B L ØD Ød
0.3Y-3 3.2 5.2 12.0
2.2 1.0 0.2~0.5 1,000
920
0.3Y-4N 4.3 6.4 15.0 1,060
0.3Y-5 5.3 8.0 15.5 1,500
0.75Y-3 3.2 5.6 14.5
2.5 1.4 0.3~0.75 1,000
920
0.75-4 4.3 6.4 15.0 920
1.25Y-2.5 2.7 4.7 11.7
3.4 1.7 0.25~1.65 1,000
1,240
1.25Y-3 3.2 5.8 15.0 1,210
1.25Y-5 5.3 9.6 17.5 1,340
1.25Y-6 6.4 11.0 19.0 1,530
2Y-3 3.2 5.9 15.8
4.2 2.3 1.04~2.63 1,000
1,410
2Y-4 4.3 8.0 16.0 1,470
2Y-5 5.3 8.0 16.0 1,440
2Y-6 6.4 12.0 20.0 1,870
3.5Y-4 4.3 8.0 18.0
5.0 3.0 2.63~4.6 1,000
2,150
3.5Y-5 5.3 9.5 20.0 2,990
3.5Y-6 6.4 12.0 22.0 2,230
5.5Y-4 4.3
9.0 18.2 5.6
3.4 2.63~6.64 1,000
2,480
5.5Y-5 5.2 2,340
5.5Y-6 6.4 12.5 25.2 3,180
8Y-5 5.3
12 24.0 7.1 4.5 6.64~10.52 100
4,560
8Y-6 6.4 4,480
14Y-6 6.4
16.0
31.7
9.0 5.8 10.52~16.78 100
9,420
14Y-8 8.4 31.2 9,660
Insulation Cap
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød1 Ød2 Ød3 L T
TIC 0.3 2.2 2.4 2.0 13.0 0.6 0.3
1,000
720
TIC 0.5 2.2 2.6 2.6 13.0 0.6 0.5 720
TIC 1.25 2.8 3.3 3.1 13.0 0.6 1.3 590
TIC 2 3.5 4.0 3.6 14.0 0.7 2.0 660
TIC 3.5 4.4 4.7 4.2 17.0 0.8 3.5 700
TIC 5.5 4.7 5.2 5.2 17.0 0.8 5.5 720
TIC 8 5.8 6.8 6.2 19.0 1.0 8 500 1,260
TIC 14 7.8 9.2 8.0 24.0 1.1 14
100
1,740
TIC 22 9.5 12.0 9.5 29.0 1.2 22 2,690
TIC 38 11.8 14.0 11.8 33.0 1.5 38 3,290
TIC 60 13.5 16.2 14.0 39.0 1.5 60 5,370
TIC 80 16.0 19.0 16.0 46.0 1.6 80
50
6,580
TIC 100 18 22.0 18.0 54.0 1.7 100 10,070
TIC 150 23.2 25 21.5 65 1.8 125-150 13,730
TIC 200 28 33 24.5 68 1.8 200
20
20,520
TIC 250 32.7 37.5 27 73 2 250 26,740
TIC 325 32.2 37.5 30.1 75 2 325 29,060
TIC CAP for non-insulated terminals
φd3
φd1
Tmin
φd2
L2
L
L1
B
d2
F E
L
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
PIN Terminals (TC Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)ØF ℓ L ØD Ød
TC 0.3-9.5 1.0 9.5 15.3 2.2 1.0 0.2~0.5
1,000
1,450
TC 1.25-11 1.9 11.0 17.5 3.4 1.7 0.25~0.65 1,410
TC 2-11 1.9 11.0 17.5 4.2 2.3 1.04~2.63 1,630
TC 5.5-11 2.7 11.0 21.0 5.6 3.4 2.63~6.64 2,860
Part Number
Dimensions (mm)
Applicable Terminal Nominal Size
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød1 Ød2 L
VC 1.25 3.3 2.0 16.5 TC 1.25
1000
1,170
VC 2 4.0 2.0 19.0 TC 2 1,170
VC 5.5 5.2 2.8 16.0 TC 5.5 500 1,380
Sleeves (B Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)L ØD Ød
B 0.5 11.5 2.6 1.4 0.25 ~ 0.75
1,000
1,290
B 1.25
15.0
3.3 1.8 0.25 ~ 1.65 1,300
B 2 4.1 2.3 1.04 ~ 2.63 1,660
B 5.5 5.4 3.5 2.63 ~ 6.64 2,790
B 8 21.0 7.0 4.5 6.64 ~ 10.52 5,710
B 14 26.0 8.9 5.8 6.64 ~ 10.52
100
10,930
B 22 29.0 11.3 7.7 10.52 ~ 16.78 18,120
B 38 32.0 13.2 9.4 26.66 ~ 42.42 20,850
B 60
36.0
15.3 11.4 42.42 ~ 60.57
50
31,700
B 70 17.5 13.3 60.57 ~ 76.28 40,010
B 80
38.0
19.5 14.5 76.28 ~ 96.3 53,660
B 100 22.1 16.4 96.3 ~ 117.2
20
67,190
B 150 54.0 26.4 19.5 117.2 ~ 152.05 132,140
B 180 55.0 28.5 21.0 152.05 ~ 192.6
10
184,850
B 200 63.0 32.4 24.0 192.6 ~ 242.27 251,660
B 325 72.0 37.0 28.0 242.27 ~ 325 5 353,360
BUTT CONNECTOR
L
φd
φD
L
d2φ
dφ
L
φd
φd2
φF
L
ER
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Insulated Ring Terminals (R Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD
TMEV 0.3-2 2.2
5.2 17.5
2.8 0.2-0.5 1,000
1,590
TMEV 0.3-3 3.2 1,590
TMEV 0.3-4 4.3 6.6 20.5 1,590
TMEV 1.25-3 3.2 5.5 17.5
4.1 0.3~1.65 1,000
1,770
TMEV 1.25-4 4.3 8.0 21.1 1,770
TMEV 1.25-5 5.3 8.0 21.1 1,770
TMEV 1.25-6 6.4 12.0 25.7 2,170
TMEV 2-3 3.2 6.5 18.2
4.5 1.04~2.63 1,000
1,920
TMEV 2-4 4.3 8.5 22.0 1,920
TMEV 2-5 5.3 9.5 22.5 1,920
TMEV 2-6 6.4 12.0 27.0 2,250
TMEV 3.5-4 4.3 8.0 26.0
6.3 2.63~4.6 100
2,970
TMEV 3.5-5S 5.3 9.6 28.0 2,970
TMEV 3.5-6L 6.4 12.0 29.4 2,970
TMEV 5.5-5 5.3 9.5 27.0
6.8 2.63~6.64 100
2,880
TMEV 5.5-6 6.4 12.0 30.5 3,170
TMEV 5.5-8 8.4 15.0 35.5 3,550
Insulated Spade Terminals (Y Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD
TMEV 0.3Y-2 2.2
5.2 17.5
2.8 0.2-0.5 1,000
1,590
TMEV 0.3Y-3 3.2 1,590
TMEV 0.3Y-5 5.3 8.0 21.0 1,590
TMEV 1.25Y-2.5 2.7 4.7 17.2
4.1 0.3~1.65 1,000
1,830
TMEV 1.25Y-3 3.2 5.8 20.5 1,830
TMEV 1.25Y-6 6.4 11.0 24.5 2,170
TMEV 2Y-4 4.3 8.0 21.5
4.5 1.04~2.63 1,000
2,060
TMEV 2Y-5 5.3 8.0 21.5 2,060
TMEV 2Y-6 6.4 12.0 25.5 2,370
TMEV 2Y-8 8.4 14.0 27.5 3,020
TMEV 3.5Y-4 4.3 8.0 26.0
6.3 2.63~4.6 100
2,970
TMEV 3.5Y-5 5.3 9.5 28.0 2,970
TMEV 3.5Y-6 6.4 12.0 30.0 2,970
TMEV 5.5Y-4 4.3 9.0
25.7
6.8 2.63~6.64 100
2,970
TMEV 5.5Y-5 5.2 9.0 2,970
TMEV 5.5Y-6 6.4 12.5 32.7 3,510
B
φD
φd2 F H
LTME (RING)
B
d2
φDF
L
H
TME (SPADE)
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Wire Ends
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TE 0.5-8
1.0 2.6
8.0 14.5
0.3~0.5
500
680
TE 0.5-10 10.0 16.5 1,220
TE 0.75-8
1.2 2.8
8.0 14.5
0.75
680
TE 0.75-10 10.0 16.5 1,290
TE 1-8
1.4 3.0
8.0 14.5
1
680
TE 1-10 10.0 16.5 1,290
TE 1.5-8
1.7 3.5
8.0 14.5
1.5
680
TE 1.5-10 10.0 16.5 200 1,290
TE 2.5-8
2.2 4.2
8.0 15.0
2.5
500
880
TE 2.5-10 10.0 17.0 1,680
TE 2.5-12 12.0 19.0
200
1,680
TE 4-10 2.8 4.8 10.0 17.0 4 1,650
TE 6-12 3.5 6.3 12.0 20.0 6 100 2,170
Insulated PIN Terminals (TC Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TGV TC-1.25-9T
1.1 3.6
9.0 25.0
0.3~1.65 100
3,470
TGV TC-1.25-11T 11.0 27.0 3,690
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TMEV TC-0.3-9.5 1.0 2.8 9.5 20.8 0.2-0.5
1,000
2,210
TMEV TC-1.25-11 1.9 4.1 11.0 23.0 0.3~0.65 2,210
TMEV TC-2-11 1.9 4.5 11 23 1.04~2.63 2,210
TMEV TC-3.5-11S 1.9 6.3 11 29 2.63~4.6
100
3,170
TMEV TC-5.5-11 2.7 6.8 11 28.5 2.63~6.64 3,170
HR
φD
φF
L
TME (PIN)
HR
D
φF
L
TG : Single wire
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Quick-Disconnects
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)B L Ød ØD
TMEDV 280509-F 3.2 19.5 1.8 4.1 0.75~1.25
1,000
2,200
TMEDV 480520-F 5.0 19.5 2.4 4.5 2.0 2,650
TMEDV 630809-F 6.8 21.0 1.7 4.1 0.75~1.25 500 2,480
Clamp Connectors
Part Number
Dimensions (mm)
Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)C L W H2
T 7 3.0 10.0 5.2 5.2 3.5~7
100
11,880
T 11
5.0
12.0 6.2 7.3 7.5~11 17,230
T 16 13.0 7.6 7.8 11.5~16 19,330
T 20 5.1 13.0 9.7 8.6 14~20 23,090
T 26 6.9 16.0 11.4 10.2 21~26 26,640
T 44 8.4 19.8 13.8 13.4 27~44 43,760
T 60 9.7
21.8
15.0 15.8 45~60 53,650
T 76 10.2 17.6 17.3 61~76 71,290
T 98 13.2 25.0 19.2 20.0 77~98
60
84,710
T 122 14.6 26.0 21.5 22.1 99~122 103,760
T 154 15.5 27.6 23.4 24.6 123~154 136,940
T 190 20.3 35.0 25.7 28.8 155~190 30 172,940
T 240 20.2 40.0 29.0 31.0 191~240
20
239,290
T 288 23.2 45.0 32.0 35.7 241~288 297,880
T 365 23.3 50.0 35.0 37.0 289~365 355,760
T 450 28.0 60.0 41.0 43.0 366~450
5
928,940
T 560 31.0 65.0 45.0 46.0 451~560 1,212,000
T 700 34.0 70.0 49.5 51.0 561~700 1,574,820
① ②
③
④
H1
H2
T
L
C
W
H
φD
φd
B
L
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Bullets & Receptacles (PC Type)
Part Number
Dimensions (mm) Stranded
mm2
STD
QTY/Box
ĐƠN GIÁ
(VND)Øb ØB Ød ØD L
PC 2005-M 2.0 5.1
1.7 3.1
26.5
0.5~0.75 1,000
3,500
PC 2005-F 2.0 4.6 24.5 3,420
PC 4009-M 4.0 7.4
1.8 3.2
27.7
0.75~1.25 1,000
4,000
PC 4009-F 3.95 6.9 26.2 3,900
PC 4020-M 4.0 7.4
2.4 3.9
27.7
2.0 1,000
3,930
PC 4020-F 3.95 6.9 26.2 3,930
H
φb
φB
F
L
φd
φD
φB
φb
φd
φD
L
F H
FEMALEMALEMALE FEMALE
Crimping Tool Part Number Use for Wire Range
ĐƠN GIÁ
(VND)
NH 1
(HAND RATCHET
TOOL)
Non-insulated terminals
& Sleeves, Tubular
terminals
1.25, 2, 3.5, 5.5,
8mm2 2,414,120
NH 9
(HAND RATCHET
TOOL)
Non-insulated terminals
& Sleeves, Tubular
terminals
2, 3.5, 5.5, 8,
14mm2 4,588,240
NH 13
(HAND RATCHET
TOOL)
Insulated terminals &
Sleeves
3.5, 5.5mm2
12,000,000
NH E 4
(HAND RATCHET
TOOL)
Open ends Connectors E-S, E-M, E-L 2,414,120
NH 79
(HAND RATCHET
TOOL)
Wire ends TE0.5 ~ TE6 4,870,590
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Đồng hồ đo Volt, Ampe, Hz - Made in Taiwan
BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000
BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000
BE 96x96 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000
BE 96x96 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000
BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000
BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000
BE 72x72 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000
BE 72x72 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 20/5A - 500/5A AC 152,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 5A - 40A AC 152,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Volt 500V AC 152,000
LS-110 Đồng hồ Ampe AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000
LS-110 Đồng hồ Volt AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000
Công tắc chuyển mạch Volt, Ampe
48x60 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000
48x60 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000
64x79 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000
64x79 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ
www.beeteco.com
BẢNG GIÁ IDEC
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần,
KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011
Hotline: 0909.41.61.43 - Email: contact@beeteco.com
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
3
BIẾN DÒNG
LOẠI VUÔNG
MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Kích thước 30 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-30 50/5A 2VA, Class 1 174,000
MFO-30 60/5A 2VA, Class 1 174,000
MFO-30 75/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 100/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 125/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 150/5A 3VA, Class 1 174,000
MFO-30 200/5A 5VA, Class 1 174,000
Kích thước 40 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-40 250/5A 3VA, Class 1 174,000
MFO-40 300/5A 5VA, Class 1 177,000
MFO-40 400/5A 5VA, Class 1 189,000
MFO-40 500/5A 5VA, Class 1 214,000
MFO-40 600/5A 5VA, Class 1 244,000
Kích thước 60 x 20mm - Made in Taiwan
MFO-60 500/5A 7.5VA, Class 1 266,000
MFO-60 600/5A 7.5VA, Class 1 278,000
MFO-60 800/5A 7.5VA, Class 1 287,000
MFO-60 1000/5A 7.5VA, Class 1 312,000
MFO-60 1250/5A 10VA, Class 1 367,000
MFO-60 1500/5A 10VA, Class 1 416,000
Kích thước 100 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-100 800/5A 10VA, Class 1 348,000
MFO-100 1000/5A 10VA, Class 1 428,000
MFO-100 1200/5A 10VA, Class 1 440,000
MFO-100 1250/5A 10VA, Class 1 449,000
MFO-100 1500/5A 10VA, Class 1 477,000
MFO-100 1600/5A 10VA, Class 1 492,000
MFO-100 2000/5A 10VA, Class 1 593,000
MFO-100 2500/5A 10VA, Class 1 636,000
MFO-100 3000/5A 10VA, Class 1 675,000
Kích thước 110 x 70mm - Made in Taiwan
MFO-130 3000/5A 15VA, Class 1 990,000
MFO-130 3500/5A 15VA, Class 1 1,051,000
MFO-130 4000/5A 15VA, Class 1 1,222,000
MFO-130 5000/5A 15VA, Class 1 1,344,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
4
BIẾN DÒNG LOẠI TRÒN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RCT-15-1 - Made in Taiwan
RCT-15-1 50/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 100/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 150/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 200/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 250/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 300/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-2 - Made in Taiwan
RCT-15-2 400/5A 5VA, class 1, Φ 60 230,000
RCT-15-2 500/5A 5VA, class 1, Φ 60 244,000
RCT-15-2 600/5A 5VA, class 1, Φ 60 263,000
RCT-15-2 800/5A 10VA, class 1, Φ 60 281,000
RCT-15-2 1000/5A 10VA, class 1, Φ 60 306,000
RCT-15-3 - Made in Taiwan
RCT-15-3 800/5A 10VA, class 1, Φ 91 348,000
RCT-15-3 1000/5A 15VA, class 1, Φ 91 406,000
RCT-15-3 1200/5A 15VA, class 1, Φ 91 425,000
RCT-15-3 1500/5A 15VA, class 1, Φ 91 446,000
RCT-15-3 1600/5A 15VA, class 1, Φ 91 458,000
RCT-15-3 2000/5A 15VA, class 1, Φ 91 496,000
RCT-15-4 - Made in Taiwan
RCT-15-4 800/5A 15VA, class 1, Φ 110 404,000
RCT-15-4 1000/5A 15VA, class 1, Φ 110 423,000
RCT-15-4 1200/5A 15VA, class 1, Φ 110 444,000
RCT-15-4 1500/5A 15VA, class 1, Φ 110 469,000
RCT-15-4 1600/5A 15VA, class 1, Φ 110 484,000
RCT-15-4 2000/5A 15VA, class 1, Φ 110 513,000
RCT-15-4 2500/5A 15VA, class 1, Φ 110 562,000
RCT-15-4 3000/5A 15VA, class 1, Φ 110 604,000
RCT-15-4 3200/5A 15VA, class 1, Φ 110 623,000
RCT-15-4 4000/5A 15VA, class 1, Φ 110 679,000
Biến dòng loại có thể tháo rời - Made in Taiwan
TS-23 100/5A class 1 938,000
TS-23 150/5A class 1 943,000
TS-23 200/5A class 1 948,000
TS-58 250/5A class 1 1,121,000
TS-58 300/5A class 1 1,131,000
TS-58 400/5A class 1 1,142,000
TS-58 500/5A class 1 1,162,000
TS-88 600/5A class 1 1,315,000
TS-88 750/5A class 1 1,335,000
TS-88 800/5A class 1 1,365,000
TS-88 1000/5A class 1 1,396,000
TS-816 1500/5A class 1 3,256,000
TS-816 2000/5A class 1 3,302,000
TS-816 2500/5A class 1 3,403,000
TS-816 3000/5A class 1 3,526,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
5
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
BIẾN DÒNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Biến dòng bảo vệ - Made in Taiwan
PR1 100/5A Class 5 P10 1,137,000
PR1 150/5A Class 5 P10 978,000
PR1 200/5A Class 5 P10 825,000
PR1 250/5A Class 5 P10 856,000
PR2 300/5A Class 5 P10 794,000
PR3 400/5A Class 5 P10 917,000
PR4 500/5A Class 5 P10 794,000
PR5 600/5A Class 5 P10 794,000
PR5 800/5A Class 5 P10 794,000
PR6 1000/5A Class 5 P10 794,000
PR6 1200/5A Class 5 P10 794,000
PR7 1600/5A Class 5 P10 794,000
PR7 2000/5A Class 5 P10 856,000
PR8 2500/5A Class 5 P10 911,000
PR9 3000/5A Class 5 P10 1,030,000
PR10 4000/5A Class 5 P10 1,201,000
 Điện trở Shunts - Made in Taiwan
RS-10 25A ~ 50A/50mV 185,000
RS-10 100A/50mV 224,000
RS-10 150A/50mV 258,000
RS-20 200A/50mV 280,000
RS-30 300A/60mV 616,000
RS-30 400A/60mV 737,000
RS-30 600A/60mV 1,288,000
RS-10 800A/60mV 1,624,000
RS-10 1000A/50mV 2,352,000
RS-10 1500A/60mV 3,416,000
RS-50 2000A/60mV 7,840,000
RS-60 3000A/60mV 10,976,000
RS-60 4000A/60mV 14,818,000
RS-60 5000A/60mV 21,156,000
RS-60 6000A/60mV 24,889,000
Máng cáp nhựa - Made in Taiwan
33x33 mm cây 2 m 103,000
33x45 mm cây 2 m 115,000
45x45 mm cây 2 m 133,000
45x65 mm cây 2 m 167,000
60x80 mm cây 2 m 235,000
65x65 mm cây 2 m 210,000
80x80 mm cây 2 m 327,000
100x100 mm cây 2 m 553,000
150x100 mm cây 2 m 973,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
6
Molded Case Circuit Breakers
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Cos bít - Made in Taiwan
SC1.5-4
100 cái/ bịch
75,000
SC1.5-5 71,000
SC2.5-3 94,000
SC2.5-4 87,000
SC2.5-5 90,000
SC2.5-6 77,000
SC4-4 133,000
SC4-5 125,000
SC4-6 110,000
SC6-5 187,000
SC6-6 172,000
SC6-8 163,000
SC10-6 213,000
SC10-8 213,000
SC16-6 315,000
SC16-8 315,000
SC25-6 519,000
SC25-8 519,000
SC35-6 838,000
SC35-8 838,000
SC50-8 1,455,000
SC50-10 1,455,000
SC70-8 2,413,000
SC70-10 2,413,000
SC95-10 3,501,000
SC95-12 3,379,000
SC120-10 4,755,000
SC120-12 4,619,000
SC150-12 6,099,000
SC150-14 5,961,000
SC185-12 7,830,000
SC185-14 7,683,000
SC240-14 11,516,000
SC240-16 11,335,000
SC300-14 16,863,000
SC300-16 16,648,000
SC400-14 28,640,000
SC400-16 28,376,000
SC500-14 37,477,000
SC500-16 37,181,000
SC630-14 56,736,000
SC630-16 56,406,000
Cos chỉa có bọc nhựa - Made in Taiwan
VF1.25-3YS
100 cái/
bịch
49,000
VF1.25-4YS 49,000
VF1.25-5Y 51,000
VF2-3YS 54,000
VF2-4YS 55,000
VF2-5Y 57,000
VF2-6Y 80,000
VF3.5-4Y 91,000
VF3.5-5Y 89,000
VF5.5-3Y 135,000
VF5.5-4Y 131,000
VF5.5-5Y 131,000
VF5.5-6Y 175,000
VF5.5-8Y 226,000
VF8-5Y 231,000
VF8-6Y 241,000
VF14-5Y 376,000
VF14-6Y 361,000
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Cos trần loại tròn - Made in Taiwan
1.25-3
100 cái/
bịch
37,000
1.25-4M 46,000
1.25-5 51,000
2-3 73,000
2-4 71,000
2-3M 57,000
2-4M 54,000
2-5 71,000
3.5-4 112,000
3.5-5 107,000
3.5-6 123,000
5.5-4 146,000
5.5-5 139,000
5.5-6 183,000
5.5-8 216,000
8-5 219,000
8-6 227,000
8-8 280,000
8-10 337,000
14-6 348,000
14-8 411,000
14-10 461,000
22-6 625,000
22-8 721,000
22-10 721,000
38-6 1,029,000
38-8 999,000
38-10 957,000
60-8 1,636,000
60-10 1,592,000
60-12 1,527,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
7
HÌNH SẢN PHẨM MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Buzzer
BF-30 220V AC 131,000
BF-30 24V DC 143,000
BF-30 12V DC 143,000
ABF-75 220V AC 114,000
ABF-75 24V DC 149,000
ABF-75 12V DC 149,000
ABS-80 220V AC 142,000
ABS-80 24V DC 176,000
ABS-80 12V DC 176,000
Chuông Báo
4'' 220V AC 308,000
6'' 220V AC 684,000
8'' 220V AC 775,000
10'' 220V AC 890,000
Còi Báo
TSC-220 220V AC 502,000
TSD-220 220V AC 628,000
Molded Case Circuit Breakers
ĐẦU COS BỌC NHỰA MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Cos PIN có bọc nhựa - Made in Taiwan
PIN1.25
100 cái/
bịch
65,000
PIN2 81,000
PIN5.5 189,000
Cos PIN có bọc nhựa loại dẹp - Made in Taiwan
PIN1.25F 63,000
PIN2F
100 cái/
bịch
72,000
PIN5.5F 145,000
Cos nối có bọc nhựa - Made in Taiwan
BF1.25 69,000
BF2
100 cái/
bịch
79,000
BF5.5 131,000
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Cos tròn có bọc nhựa - Made in Taiwan
VF1.25-3
100 cái/
bịch
37,000
VF1.25-4M 45,000
VF1.25-4 57,000
VF1.25-5 51,000
VF1.25-6 89,000
VF2-3 73,000
VF2-4 71,000
VF2-3M 57,000
VF2-4M 54,000
VF2-5 71,000
VF2-6 101,000
VF3.5-4 111,000
VF3.5-5 107,000
VF3.5-6 123,000
VF3.5-8 107,000
VF5.5-4 146,000
VF5.5-5 139,000
VF5.5-6 182,000
VF5.5-8 215,000
VF8-4 226,000
VF8-5 219,000
VF8-6 227,000
VF8-8 279,000
VF8-10 336,000
VF8-12 291,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
8
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Gối đỡ tủ điện - Made in Taiwan
RM-25S 12,000
RM-25 M6 12,000
RM-35 M6 16,000
RM-40 M6 24,000
RM-51 M8 31,000
RM-51 M10 40,000
RM-76 M10 53,000
Busbar Support (Thanh sứ đỡ thanh cái) - Made in Taiwan
BS-170 60,000
BS-180 60,000
BS-130 91,000
BS-105 200,000
BS-155 269,000
BS-210 116,000
BS-270 153,000
BS-295 174,000
BS-409 292,000
Cable Gland - Made in Taiwan
PG-7 7,000
PG-9 9,000
PG-11 9,000
PG-13.5 10,000
PG-16 10,000
PG-21 16,000
PG-29 27,000
PG-36 40,000
PG-42 51,000
PG-48 56,000
64 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG
MÃ ĐẶT
HÀNG
MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VND)
Đồng Hồ Đa Năng, Made in EUROPE
CVM-C5-IC M55803
- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz
cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours,
COST, kgCO2
- Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/
90-300VDC
- Electrical connection: Three-phase 3/4 wires,
two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires
- 1 Digital output, 1 digital input
- Dimensions: 96x96 (mm), LCD display
- Degree of protection: IP51(From panel front)
3,796,000
CVM-C10-ITF-485-
ICT2
M55911
- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz
cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours,
hamonics, COST, kgCO2
- Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/
90-300VDC
- Electrical connection: Three-phase 3/4 wires,
two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires
- 4 Digital outputs, 2 digital inputs
- Communications: RS-485 Modbus/RTU
- Dimensions: 96x96 (mm), LCD display
- Degree of protection: IP65(From panel front)
5,479,000
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VND)
Đồng Hồ Ampe, Made in EUROPE
M10230
- Dimensions: 96x96 (mm)
- Loại: 5/5, 10/5, 15/5, 20/5, 25/5, 30/5, 40/5, 50/5, 60/5,
75/5, 100/5, 125/5, 150/5, 200/5, 250/5, 300/5, 400/5,
500/5, 600/5, 750/5, 800/5, 1000/5, 1200/5, 1500/5,
2000/5, 2500/5, 3000/5, 4000/5, 5000/5 (A)
- Degree of protection: IP52 (From panel front)
602,000
Đồng Hồ Volt , Made in EUROPE
M10438
- Dimensions: 96x96 (mm)
- 0-500V
- Degree of protection: IP52(From panel front)
955,000
M10430
- Dimensions: 96x96 (mm)
- Types: 1000/110, 3300/110, 6600/110,
13200/110, 15000/110, 20000/110,
22000/110, 25000/110 (V)
- Degree of protection: IP52(From panel front)
727,000
YW SERIES Ф 22Bảng giá CIRCUTOR (Tây Ban Nha)
Bảng giá trên chưa bao gồm VAT
65Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
YW SERIES Ф 22
HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm)
FLAT
STRIP
(mm)
MÃ ĐẶT
HÀNG
MÔ TẢ
ĐƠN GIÁ
(VND)
Current transformers TC 4, Made in EUROPE
30 x 10
20 x 10
25 x 5
M703D5 50/5A, CL 3, 1VA 338,000
M703D6 60/5A, CL 3, 1.25VA 354,000
M703D7 75/5A, CL 3, 1.25VA 354,000
M703D8 100/5A, CL 1, 2VA 354,000
Current transformers TC 5.2, Made in EUROPE
20 x 12
25 x 10
30 x 10
M70322 125/5A, CL 1, 1.5VA 390,000
M70323 150/5A, CL 1, 2VA 390,000
M70324 200/5A, CL 1, 3VA 402,000
M70325 250/5A, CL 1, 3.75VA 402,000
M70326 300/5A, CL 1, 3.75VA 426,000
M70327 400/5A, CL 1, 5VA 430,000
M70328 500/5A, CL 1, 7.5VA 442,000
M70329 600/5A, CL 1, 7.5VA 456,000
Current transformers TC 6, Made in EUROPE
30 x 15
20 x 10
40 x 10
M70338 750/5A, CL 0.5, 10VA 514,000
M70339 800/5A, CL 0.5, 10VA 536,000
Current transformers TC 8, Made in EUROPE
50 x 30
60 x 12
M70366 1000/5A, CL 0.5, 15VA 760,000
Current transformers TC 10, Made in EUROPE
50 x 50
60 x 30
80 x 30
M70374 1200/5A, CL 0.5, 10VA 897,000
M7037E 1250/5A, CL 0.5, 10VA 920,000
M70375 1500/5A, CL 0.5, 15VA 939,000
M70376 1600/5A, CL 0.5, 15VA 1,096,000
M70377 2000/5A, CL 0.5, 15VA 1,172,000
Current transformers TC 12, Made in EUROPE
3 x 100 x
10
M70386 2500/5A, CL 0.5, 20VA 1,647,000
M70387 3000/5A, CL 0.5, 30VA 1,845,000
M7038C 3200/5A, CL 0.5, 30VA 2,117,000
M70388 4000/5A, CL 0.5, 35VA 2,058,000
Current transformers TA 600, Made in EUROPE
196 x 124 x 62 125 x 60 M705B9 5000/5A, CL 0.5, 40VA 5,078,000
L707A,B,C
P701A P701B
P701C P701D
R704A,B,C
R708A R708B
R704 -2W
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
HY-P701A
HY-P701B
HY-P701C
HY-P701D
HY-R704A
HY-R704B
HY-R704C
HY-R704-2W
HY-L707A
HY-L707B
HY-L707C
HY-L707D
HY-PR708A
HY-PR708B
80,000
53,000
47,000
58,000
58,000
58,000
58,000
60,000
52,000
52,000
53,000
55,000
88,000
88,000
Đầu nút nhấn, loại dài
Đầu nút nhấn, loại ngắn
Đầu bi
Đầu nhấn
Tay đòn ngắn + Bánh xe
Tay đòn vừa + Bánh xe
Tay đòn dài + Bánh xe
Tay đòn + Bánh xe đôi
Cần ngắn
Cần vừa
Cần dài
Cần dài đặc biệt
Đầu bánh xe ngang
Đầu bánh xe dọc
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
MS -10
R504C
L507A L507C
PR508VPR508H
P501O
R504A
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
ZCN-P501O
ZCN-R504A
ZCN-R504C
ZCN-L507A
ZCN-L507C
ZCN-PR508V
ZCN-PR508H
ZCN-L509
MS-10
111,000
95,000
95,000
90,000
90,000
130,000
130,000
127,000
5,000
Đầu nút nhấn
Đầu cần ngắn + Bánh xe
Đầu cần dài + Bánh xe
Đầu cần ngắn
Đầu cần dài
Bánh xe lăn ngang
Bánh xe lăn dọc
Kiểu cây lò xo
Đế dành cho dòng công tắc
hành trình nhỏ
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
HY-M902
HY-M903
HY-M904
HY-M907
HY-M908
HY-M908R
HY-M908L
HY-M909
HY-L804
HY-L807
HY-L808
HY-L809
HY-LS802N
HY-LS803N
HY-LS803RN
HY-LS804N
HY-LS807N
HY-LS808N
140,000
180,000
130,000
120,000
120,000
264,000
284,000
125,000
115,000
115,000
115,000
100,000
77,000
76,000
80,000
95,000
95,000
90,000
Dạng pittong đầu con lăn.
Dạng pittong đầu bi.
Dạng cần gạt đầu con lăn,
có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,
có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
Dạng cần gạt đầu con lăn lớn.
Dạng cần gạt chữ L có 2 con lăn.
Dạng lò xo
Dạng cần gạt đầu con lăn,
có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,
có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
Dạng lò xo
Dạng pittong đầu con lăn.
Dạng pittong đầu bi.
Dạng cần có con lăn,
chỉ tác động 1 chiều.
Dạng cần gạt đầu con lăn,
có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,
có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
M902
M909
M908
L804
LS802N
LS807N LS804N LS808N
LS803N LS803RN
L807 L808 L809
M908L M908R
M907
M903 M904
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
LEL-02-1
LEL-04-1
LEL-04-2
2 vị trí, tự trả về
4 vị trí, tự trả về
4 vị trí, không tự trả về
325,000
376,000
376,000
HY-101
HY-102
HY-103
HY-104
HY-105
Vỏ nhựa
Vỏ nhôm
Vỏ nhôm, kích thước trung bình
Vỏ nhôm, kích thước lớn
Vỏ nhôm, kích thước lớn
93,000
118,000
220,000
649,000
660,000
HY-101
HY-102
HY-103
HY-104
HY-105
CÔNG TẮC CẦN GẠT
CÔNG TẮC BÀN ĐẠP
ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC
HY-1022B
HY-1022SB
HY-1022ST/SD
HY-1024AB
HY-1024BB
HY-1024SBB
HY-1026ABB
HY-1026SBBB
HY-1026ST/SDBB
HY-1028ABBB
HY-1028SBBB
HY-1028ADBB
HY-1026BBB
141,000
200,000
240,000
200,000
214,000
276,000
284,000
362,000
370,000
363,000
660,000
753,000
296,000
2 nút, không có dừng khẩn
2 nút, có dừng khẩn
2 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ
+ dừng khẩn
4 nút, không có dừng khẩn
4 nút, không có dừng khẩn
4 nút, có dừng khẩn
6 nút, không có dừng khẩn
6 nút, có dừng khẩn
6 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ
+ dừng khẩn
8 nút, không có dừng khẩn
8 nút, điều khiển 1 cấp tốc độ
+ dừng khẩn
8 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ
6 nút, không có dừng khẩn
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
CÔNG TẮC ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN
CÔNG TẮC NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN
CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE
CÒI BÁO
MAS-025-A/B
MAS-063-A/B
MAS-125-A/B
HY-510
HY-512
HY-513
HY-514
HY-516
HY-517
BE-215
BE-230
BEW-215
BEW-230
BEWT-215
BEWT-315
HY-V332-10A
HY-V332B-10A
HY-V333-10A
HY-V343-10A
HY-A332-10A
HY-A333-10A
HY-A343-10A
HY-CSL-1-10A
HY-CSL-L-10A
HY-256-24
HY-256-2
HY-306-24
HY-306-2
HY-606N-24
HY-606N-2
HY-606-220/24
HY-606-2
56,000
76,000
72,000
75,000
75,000
Φ25, điện áp 24 VDC
Φ25, điện áp 220 VAC
Φ30, điện áp 24 VDC
Φ30, điện áp 220 VAC
Φ60, điện áp 24V
Φ60, điện áp 220V
Φ60, điện áp 220/24V
Φ60, điện áp 24V
147,000
147,000
147,000
147,000
147,000
176,000
184,000
132,000
165,000
116,000
84,000
84,000
95,000
284,000
89,000
84,000
231,000
185,000
288,000
210,000
357,000
3 pha, 15A/250 VAC
2 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
693,000
924,000
1,419,000
3 pha, 25A/690 VAC
3 pha, 63A/690 VAC
3 pha, 125A/690 VAC
Chuyển mạch Volt
Chuyển mạch Ampe
Chuyển mạch On/ Off - 10A
HY-512
HY-516
HY-510
HY-513
HY-517HY-514
BEWT-215
BEW-230 BEW-215 BE-215
BEWT-215
HY-V/A
HY-CSL
HY-606
HY-606N
HY-256
HY-306
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
BẢNG GIÁ
QUẠT HÚT
TỦ ĐIỆN
LEIPOLE
Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
FAN & FILTER - FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 to IP55
QU T HÚT KÈM MI NG GIÓ CÓ L C B I - LO I FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55
LO I CAO C P V I MI NG GIÓ CÓ VI N
FK 5522.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 55 / 66 m3/h
- Kích thư c kh i : 150 x 150 x 66mm
- Kích thư c l khoét : 126 x 126mm
- Qu t g n kèm : F2E-120S-230
420,000
FK 5523.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 105 / 120 m3/h
- Kích thư c kh i : 250 x 250 x 105 mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
- Qu t g n kèm : F2E-120S-230
450,000
FK 5525.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 41W / 0.28A
- Đ n : 54 / 56 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55o
C
- Lưu lư ng gió : 230 / 265 m3/h
- Kích thư c kh i : 250 x 250 x 139mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
- Qu t g n kèm : F2E-150S-230
1,150,000
FK 5526.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 64W / 0.29A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 500 / 560 m3/h
- Kích thư c m t : 325 x 325 x 155mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
- Qu t g n kèm : F2E-260B-230
2,200,000
EXIT FILTER FOR FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55
MI NG GIÓ CÓ L C B I CHO LO I FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55
LO I CAO C P V I MI NG GIÓ CÓ VI N
FK 5522.300
- Kích thư c kh i : 150 x 150 x 23mm
- Kích thư c l khoét : 126 x 126mm
160,000
FK 5525.300
- Kích thư c kh i : 250 x 250 x 25mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
270,000
FK 5526.300 - Kích thư c kh i : 325 x 325 x 26mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
350,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ Qu t hút lo i 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l c v i nhà cung đ có thông tin báo giá ccụ th .
Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
FAN & FILTER - FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55
QU T HÚT KÈM MI NG GIÓ CÓ L C B I - LO I FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55
FKL 6621.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 10W / 0.08A
- Đ n : 41 / 46 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 20 / 25 m3/h
- Kích thư c kh i : 116 x 116 x47mm
- Kích thư c l khoét : 92 x 92 mm
- Qu t g n kèm : F2E-92S-230
315,000
FKL 6622.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A
- Đ n : 41 / 46 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10o
C -:- +55o
C
- Lưu lư ng gió : 55 / 66 m3/h
- Kích thư c kh i : 148 x 148 x 57mm
- Kích thư c l khoét : 124 x 124mm
- Qu t g n kèm : F2E-120S-230
360,000
FKL 6623.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 105 / 120 m3/h
- Kích thư c kh i : 204 x 204 x 82mm
- Kích thư c l khoét : 177 x 177mm
- Qu t g n kèm : F2E-120S-230
420,000
FKL 6625.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 41W / 0.28A
- Đ n : 54 / 56 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 230 / 265 m3/h
- Kích thư c m t : 255 x 255 x 105mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
- Qu t g n kèm : F2E-150S-230
990,000
FKL 6626.230
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 64W-0.29A
- Đ n : 46 / 49 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 500 / 560 m3/h
- Kích thư c m t : 323 x 323 x 129mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
- Qu t g n kèm : F2E-260B-230
2,150,000
FKL 6626.230-D
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Công su t / Dòng đi n : 140W / 0.70A
- Đ n : 59 / 68 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Lưu lư ng gió : 1200 / 1350 m3/h
- Kích thư c kh i : 323 x 323 x 129mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
- Qu t g n kèm : F2E-320B-230
3,300,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ Qu t hút lo i 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l c v i nhà cung đ có thông tin báo giá c th .
Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
EXIT FILTER FOR FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55
MI NG GIÓ CÓ L C B I CHO LO I FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55
FKL 6621.300
- Kích thư c kh i : 116 x 116 x 12mm
- Kích thư c l khoét : 92 x 92mm
90,000
FKL 6622.300
- Kích thư c kh i : 148 x 148 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 124 x 124mm
110,000
FKL 6623.300
- Kích thư c kh i : 204 x 204 x 17mm
- Kích thư c l khoét : 177 x 177mm
160,000
FKL 6625.300 - Kích thư c kh i : 255 x 255 x 17mm
- Kích thư c l khoét : 224 x 224mm
250,000
FKL 6626.300
- Kích thư c m t : 323 x 323 x 17mm
- Kích thư c l khoét : 292 x 292mm
350,000
EXIT FILTER FB 98 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54
MI NG GIÓ CÓ L C B I LO I FB 98 - MÀU RAL7032 - IP54
FB 9803
- Kích thư c kh i : 148 x 148 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 122 x 122mm
- Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model
F2E-92S ho c F2E-120S
105,000
FB 9804
- Kích thư c kh i : 204 x 204 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 175 x 175mm
- Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model
F2E-120S ho c F2E-150S
140,000
FB 9805
- Kích thư c kh i : 255 x 255 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 223 x 223mm
- Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model
F2E-150S ho c F2E-220B
240,000
FB 9806
- Kích thư c m t : 320 x 320 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 283 x 283mm
- Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model
F2E-150S ; F2E-220B ho c F2E-250B
380,000
FB 9807
- Kích thư c kh i : 420 x 180 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 392 x 152mm
- Có th l p r i ho c g n v i 3 qu t hút model
F2E-120S ho c F2E-150S
550,000
RECTANGULAR EXIT FILTER FK6627 SERIES - IP43
MI NG GIÓ CÓ L C B I - HÌNH CH NH T - LO I FK6627 - IP43
FK 6627.300
- Kích thư c kh i : 360 x 120 x 14mm
- Kích thư c l khoét : 329 x 88.5mm
- Mi ng gió hình ch nh t l p r i
190,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
NEWNEWNEWNEW
Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
AXIAL FAN - F2E SERIEs
QU T HÚT R I - LO I F2E
LO I ĐI N ÁP 220/230VAC
F2E-92S-230
- Kích thư c kh i : 92 x 92 x 25mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 47/58 m
3
/h
- Công su t : 10W-50HZ
250,000
F2E-120S-230
- Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 84/100 m
3
/h
- Công su t : 19W-50HZ
295,000
F2E-150S-230
- Kích thư c kh i : 150 x 172 x 51mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 190/220 m
3
/h
- Công su t : 35W-50HZ
630,000
F2E-162B-230
- Kích thư c kh i : 155 x 172 x 55mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 191/224 m
3
/h
- Công su t : 47W-50HZ
- Lo i b c đ n
- Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i
1,500,000
F2E-220B-230
- Kích thư c kh i : Ø 220 x 60mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 1100 m
3
/h
- Công su t : 48W-50HZ
- Lo i b c đ n
1,600,000
F2E-260B-230
- Kích thư c kh i : 260 x 227 x 80mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 800/915 m
3
/h
- Công su t : 65W-50HZ
- Lo i b c đ n
- Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i
1,950,000
F2E-320B-230
- Kích thư c kh i : 320 x 280 x 80mm
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 1800/1950 m
3
/h
- Công su t : 100W-50HZ
- Lo i b c đ n
- Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i
3,100,000
LO I ĐI N ÁP 24VDC HO C 48VDC
SP922524HS
(*)
- Kích thư c kh i : 92 x 92 x 25mm
- Đi n áp đ nh m c : 24 VDC
580,000
SP1203824H
(*)
- Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm
- Đi n áp đ nh m c : 24 VDC
590,000
BP1203848M
(*)
- Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm
- Đi n áp đ nh m c : 48 VDC
750,000
FB-108CX
(*)
- Kích thư c kh i : 150 x 172 x 51mm
- Đi n áp đ nh m c : 24 VDC
2,500,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng.
NEWNEWNEWNEW
Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - SECOND GENERATION
QU T HÚT G N TRÊN MÁI T ĐI N - IP54 Đ N IP55 - LO I M I
F2E190-230-DP
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 570 / 620 m
3
/h
- Công su t : 58W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.26A
- Đ n : 62 / 64 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55
o
C
- Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm
- Kích thư c l khoét : d=195mm
- Qu t g n kèm : 190FLW2
2,750,000
F2E220-230-DP
(*)
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 860 / 900 m
3
/h
- Công su t : 85W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.38A
- Đ n : 73 / 74 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10
o
C -:- +55o
C
- Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm
- Kích thư c l khoét : d=195mm
- Qu t g n kèm : 220FLW2
3,800,000
F2E225-230-DP
(*)
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 1200 / 1340 m3/h
- Công su t : 135W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.60A
- Đ n : 69 / 71 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC
- Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm
- Kích thư c l khoét : d=195mm
- Qu t g n kèm : 225FLW2
4,200,000
CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - NEW GENERATION
QU T HÚT G N TRÊN MÁI T ĐI N - IP54 Đ N IP55 - LO I M I
F2E190-230-DSP
(*)
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 570 / 620 m3/h
- Công su t : 58W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.26A
- Đ n : 62 / 64 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC
- Kích thư c kh i : 400 x 350 x 103mm
- Kích thư c l khoét : 180 x 180mm
- Qu t g n kèm : 190FLW2
2,750,000
F2E220-230-DSP
(*)
- Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lư ng gió : 860 / 900 m3/h
- Công su t : 85W-50HZ
- Dòng đi n đ nh m c : 0.38A
- Đ n : 73 / 74 dB
- Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC
- Kích thư c kh i : 400 x 350 x 103mm
- Kích thư c l khoét : 180 x 180mm
- Qu t g n kèm : 220FLW2
3,800,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
NEWNEWNEWNEW
+ M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng.
Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
CENTRIFUGAL FAN - FLW SERIEs
QU T HÚT LY TÂM L NG SÓC - LO I FLW
LO I ĐI N ÁP 220/230VAC - 1PHASE
133FLW2
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 136 x 80mm
- Lưu lư ng gió : 270 m3/h
- Công su t : 23W-50HZ
1,950,000
190FLW2
- Kích thư c kh i : Ø 190 x 70mm
- Lưu lư ng gió : 1170 m3/h
- Công su t : 160W-50HZ
2,500,000
220FLW2
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 220 x 70mm
- Lưu lư ng gió : 900 m3/h
- Công su t : 98W-50HZ
2,650,000
225FLW2
- Kích thư c kh i : Ø 225 x 108mm
- Lưu lư ng gió : 1170 m3/h
- Công su t : 160W-50HZ
2,770,000
250FLW2
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 250 x 106mm
- Lưu lư ng gió : 1440 m3/h
- Công su t : 160W-50HZ
2,770,000
280FLW2
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 280 x 102mm
- Lưu lư ng gió : 1860 m3/h
- Công su t : 250W-50HZ
3,300,000
310FLW4
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 310 x 162mm
- Lưu lư ng gió : 1860 m3/h
- Công su t : 125W-50HZ
3,650,000
355FLW4
(*)
- Kích thư c kh i : Ø 360 x 124mm
- Lưu lư ng gió : 1860 m3/h
- Công su t : 165W-50HZ
5,300,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng.
NEWNEWNEWNEW
Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
THERMOSTAT
B N NHI T
JWT6011F
(NO)
- Thermostat 1 ti p đi m NO.
- Dùng đóng m qu t gió gi i nhi t.
- Kích thư c m t : 60 x 33 x 43mm
- Tr ng lư ng : tương đương 40g
180,000
JWT6011R
(NC)
- Thermostat 1 ti p đi m NC.
- Dùng đóng m đi n tr sư i.
- Kích thư c m t : 60 x 33 x 43mm
- Tr ng lư ng : tương đương 40g
180,000
JWT6012
(NO+NC)
- Thermostat kép , 2 ti p đi m NO+NC.
- Ti p đi m NO dùng đóng m qu t gió ; Ti p
đi m NC dùng đóng m đi n tr sư i.
- Kích thư c m t : 67 x 50 x 46mm
- Tr ng lư ng : tương đương 90g
370,000
INNER TEMPERATURE CONTROLLER
B N NHI T - GIÁM SÁT NHI T Đ T Đi N
JWT6011
(*)
- Kích thư c m t : 71 x 71 x 33.5mm
- Tr ng lư ng : tương đương 105g
430,000
HYGROSTAT
B GIÁM SÁT Đ M
JWT6013
- Công d ng : đi u khi n đi n tr sư i trong t
đi n , tránh b đ ng sương khi đ m vư t m c
65%. Ch ng s đ ng sương và ăn mòn kim
lo i.
Kích thư c m t : 67 x 50 x 38mm
- Tr ng lư ng : tương đương 60g
750,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
+ M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p xác đ nh th i gian giao hàng.
Đ c tính k thu t t ng quát:
- Đ chênh nhi t tác đ ng : 7o
C
- Đi n tr ti p xúc : < 10 mOhm
- Tu i th ti p đi m : >100,000 l n
- Đ nh m c ti p đi m : 250VAC , 10A
- L p đ t : DIN rail 35mm
- Nhi t đ cài đ t : 0o
C -:- +60o
C
- EMC : theo tiêu chu n EN5014-1-2 ; EN61000-3-22 (3).
Photo
Hình nh
Cat.No
Mã s
Description
Mô t
Price
Giá
(VNĐ)
CABINET HEATER
B SƯ I T ĐI N
JRQ15
- Công Su t : 15W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
260,000
JRQ30
- Công Su t : 30W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
280,000
JRQ45
- Công Su t : 45W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
290,000
JRQ60
- Công Su t : 60W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
360,000
JRQ75
- Công Su t : 75W
- Chi u dài :65mm
- Tr ng lư ng : 200g
440,000
JRQ100
- Công Su t : 100W
- Chi u dài :145mm
- Tr ng lư ng : 380g
520,000
JRQ150
- Công Su t : 150W
- Chi u dài :145mm
- Tr ng lư ng : 380g
640,000
COMBINE HEATER & FAN
B SƯ I & QU T GIÓ K T H P
JRQ250
- Công Su t : 250W
- Chi u dài :182mm
- Tr ng lư ng : 1,1Kg
1,560,000
JRQ400
- Công Su t : 400W
- Chi u dài :222mm
- Tr ng lư ng : 1,4Kg
1,760,000
+ B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT.
Đ c tính k thu t t ng quát:
- Đi n áp ho t đ ng : 120 - 250V AC/DC
- L p đ t : DIN rail 35mm, theo phương th ng đ ng.
- Đáp ng tiêu chu n CE, UL
Đ c tính k thu t t ng quát:
- Đi n áp ho t đ ng : 230V AC 50/60HZ
- L p đ t : DIN rail 35mm, theo phương th ng đ ng.
- Đáp ng tiêu chu n CE, UL
KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC
Mã hàng
Dòng
định mức
Tiếp điểm
Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàng Dòng điều chỉnh
Đơn giá
(VNĐ)
SC-03 9A 1NO 434,000
TR-0N (0.1-13A)* 415,000SC-0 12A 1NO 526,000
SC-05 12A 1NO+1NC 587,000
SC-4-0 16A 1NO 802,000
TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000
SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000
SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000
TR-N2
4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18,
16-22, 24-36,32-42A
581,000
SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000
SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000
TR-N3
7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36,
28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A
764,000
SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000
SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000
TR-N5
18-26, 24-36, 28-40, 34-50,
45-65, 53-80, 65-95, 85-105A
929,000SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000
SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000
SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000
SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000
SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000
SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000
SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000
TR-N12/3
110-160,125-185,160-240, 200-300,
240-360, 300-450A
4,645,000
SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000
SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000
SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000
* Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N:
0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96,
0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ
Mã hàng Dòng
định mức
Tiếp điểm Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàng Dòng điều chỉnh
Đơn giá
(VNĐ)
FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000
TK12B (0.1-13A)* 394,000FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000
FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000
FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000
FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000
TK32B (0.18-32A)* 552,000
FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000
FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000
TK65B
4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18,
18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54,
53-65A
764,000FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000
FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000
FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000
TK95B
7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36,
34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86,
86-96A
929,000
FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT FUJI ELECTRIC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R
Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC
CB TÉP (MCB)
Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ)
BC63E1CG-1P 1P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
115,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-2P 2P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
252,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-3P 3P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
378,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-4P 4P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
504,000
50-63A 4.5kA
CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO)
Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ)
RCBO - 1P+N
BC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
552,000
BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000
BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000
RCBO - 2P
BC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
848,000
BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000
BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000
RCBO - 3P
BC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,234,000
BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000
BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000
RCBO - 3P+N
BC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,333,000
BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000
BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000
RCBO - 4P
BC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,694,000
BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000
BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000
2
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ)
SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000
SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000
SZ-A02 2NC
Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4
269,000
SZ-A11 1NO + 1NC 311,000
SZ-A20 2NO 269,000
SZ-A22 2NO + 2NC 394,000
SZ-A31 3NO + 1NC 440,000
SZ-A40 4NO 417,000
SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000
SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000
SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000
3
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
MCCB BW0 LOẠI 2 CỰC (DÒNG KINH TẾ)
Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)
BW32A0 2P 1,5 36 80 60 5-10-15-20-32A 422,000
BW102S0 2P 50 50 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,581,000
BW162E0 2P 25 105 165 60 125-150-160A 2,193,000
BW162J0 2P 50 105 165 60 125-150-160A 2,919,000
BW162S0 2P 85 105 165 60 125-150-160A 2,978,000
BW252E0 2P 25 105 165 60 175-200-225-250A 2,193,000
BW252J0 2P 50 105 165 60 175-200-225-250A 3,406,000
BW252S0 2P 85 105 165 60 175-200-225 -250A 3,450,000
BW402S0 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 5,395,000
MCCB BW0 LOẠI 3 CỰC (DÒNG KINH TẾ)
BW33A0 3P 1,5 54 80 60 5-10-15-20-32A 605,000
BW103E0 3P 18 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,670,000
BW103S0 3P 30 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,855,000
BW163E0 3P 18 105 165 60 125-150-160A 3,028,000
BW163J0 3P 25 105 165 60 125-150-160A 4,073,000
BW163S0 3P 36 105 165 60 125-150-160A 4,213,000
BW253E0 3P 18 105 165 60 175-200-225-250A 3,028,000
BW253J0 3P 25 105 165 60 175-200-225-250A 4,291,000
BW253S0 3P 36 105 165 60 175-200-225-250A 5,055,000
MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
BW32AAG 2P 2,5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 496,000
BW32SAG 2P 5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 757,000
BW50AAG 2P 2,5 50 100 60 5-10-15-20-30-32A 746,000
BW50EAG 2P 5 50 100 60 5-10-15-20-32-40-50A 807,000
BW50SAG 2P 10 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 846,000
BW50RAG 2P 25 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,272,000
BW63EAG 2P 5 50 100 60 60-63A 812,000
BW63SAG 2P 10 50 100 60 60-63A 1,266,000
BW63RAG 2P 25 50 100 60 60-63A 1,280,000
BW100EAG 2P 25 50 100 60 60-75-100A 1,271,000
BW125JAG 2P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 1,912,000
BW125SAG 2P 85 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,678,000
BW125RAG 2P 100 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,842,000
BW160EAG 2P 36 105 165 68 125-150-160A 2,579,000
BW160JAG 2P 50 105 165 68 125-150-160A 3,175,000
4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)
BW160SAG 2P 85 105 165 68 125-150-160A 3,504,000
BW160RAG 2P 100 105 165 68 125-150-160A 3,833,000
BW250EAG 2P 36 105 165 68 175-200-225-250A 2,579,000
BW250JAG 2P 50 105 165 68 175-200-225-250A 3,703,000
BW250SAG 2P 85 105 165 68 175-200-225-250A 4,165,000
BW250RAG 2P 100 105 165 68 175-200-225-250A 4,230,000
BW400EAG 2P 50 140 257 103 250-300-350-400A 6,380,000
BW400SAG 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 7,140,000
BW400RAG 2P 100 140 257 103 250-300-350-400A 8,708,000
BW400HAG 2P 125 140 257 103 250-300-350-400A 16,018,000
MCCB G-TWIN LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
BW32AAG 3P 1,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 712,000
BW32SAG 3P 2,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 1,030,000
BW50AAG 3P 1,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,011,000
BW50EAG 3P 2,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,032,000
BW50SAG 3P 7,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,266,000
BW50RAG 3P 10 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,330,000
BW63EAG 3P 2,5 75 100 60 60-63A 1,036,000
BW63SAG 3P 7,5 75 100 60 60-63A 1,291,000
BW63RAG 3P 10 75 100 60 60-63A 1,301,000
BW100EAG 3P 10 75 100 60 50-60-63-75-100A 1,619,000
BW125JAG 3P 30 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 2,813,000
BW125SAG 3P 36 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 3,650,000
BW125RAG 3P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 4,098,000
BW160EAG 3P 18 105 165 68 125-150-160A 3,563,000
BW160JAG 3P 30 105 165 68 125-150-160A 4,427,000
BW160SAG 3P 36 105 165 68 125-150-160A 4,956,000
BW160RAG 3P 50 105 165 68 125-150-160A 5,485,000
BW250EAG 3P 18 105 165 68 175-200-225-250A 3,563,000
BW250JAG 3P 30 105 165 68 175-200-225-250A 4,664,000
BW250SAG 3P 36 105 165 68 175-200-225-250A 5,946,000
BW250RAG 3P 50 105 165 68 175-200-225-250A 6,541,000
BW400EAG 3P 30 140 257 103 250-300-350-400A 7,089,000
BW400SAG 3P 36 140 257 103 250-300-350-400A 7,933,000
BW400RAG 3P 50 140 257 103 250-300-350-400A 9,676,000
BW400HAG 3P 70 140 257 103 250-300-350-400A 17,798,000
BW630EAG 3P 36 210 275 103 500-600-630A 13,547,000
BW630RAG 3P 50 210 275 103 500-600-630A 16,320,000
BW630HAG 3P 70 210 275 103 500-600-630A 27,175,000
BW800EAG 3P 36 210 275 103 700-800A 18,604,000
BW800RAG 3P 50 210 275 103 700-800A 22,145,000
BW800HAG 3P 70 210 275 103 700-800A 40,371,000
SA1003E 3P 85 210 370 120 1000A (Chỉnh từ 500A đến 1000A) 41,128,000
SA1203E 3P 85 210 370 120 1200A (Chỉnh từ 600A đến 1200A) 49,839,000
SA1603E 3P 100 210 370 140 1600A (Chỉnh từ 800A đến 1600A) 77,546,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
C Series Loại kinh tế
NF63-CV
2P
7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 875,000
NF125-CV 30KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,430,000
NF250-CV 36KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 3,091,000
S Series Loại tiêu chuẩn
NF32-SV
2P
7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 875,000
NF63-SV 15KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,042,000
NF125-SV 50KA (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A 2,062,000
NF125-SGV 85KA
(16-20, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63,
56-80, 70-100, 90-125) A T/Adj
3,649,000
NF125-LGV 90KA
(20-25, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63,
56-80, 70-100, 90-125)A T/Adj
4,584,000
NF160-SGV 85KA (125-160)A T/Adj 4,358,000
NF160-LGV 90KA (125-160)A T/Adj 6,177,000
NF250-SV 85KA (125, 150, 160, 175, 200, 225, 250)A 4,438,000
NF250-SGV 85KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 4,990,000
NF250-LGV 90KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 6,734,000
C Series Loại kinh tế
NF63-CV
3P
5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,114,000
NF125-CV 10KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,909,000
NF250-CV 25KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 4,271,000
NF400-CW 36KA (250, 300, 350, 400)A 9,508,000
NF630-CW 36KA (500, 600, 630)A 15,749,000
NF800-CEW 36KA (400-800)A Adj 25,561,000
S Series Loại tiêu chuẩn
NF32-SV
3P
5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 1,192,000
NF63-SV 7.5KA (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 1,273,000
NF125-SV 30KA (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 2,616,000
NF125-SGV 36KA
(16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63,
56- 80 , 70- 100 , 90-125A T/Adj
4,374,000
NF125-LGV 50KA
(16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63,
56-80, 70-10 0, 90-125) A. Adj
6,551,000
NF125-SEV 36KA (16-32, 32-63, 63-125)A E/Adj 12,824,000
NF160-SGV 36KA (125-160)A T/Adj 6,176,000
NF160-LGV 50KA (125-160)A T/Adj 8,793,000
NF250-SV 36KA (125,150, 160, 175,200,225,250)A 5,588,000
NF250-SGV 36KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 7,127,000
NF250-LGV 50KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 9,640,000
NF250-SEV 36KA (80-160, 125-250)A E/Adj 14,010,000
NF400-SW 45KA (250,300,350,400)A 11,350,000
NF400-SEW 50KA (200-400)A Adj 19,415,000
NF630-SW 50KA (500,600,630)A 18,975,000
NF630-SEW 50KA (300-630)A Adj 25,594,000
NF800-SEW 50KA (400-800)A Adj 28,075,000
NF1000-SEW 85KA (500-1000) A Adj 47,441,000
NF1250-SEW 85KA (600-1250) A Adj 57,591,000
NF1600-SEW 85KA (800-1600) A Adj 73,430,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,
KP. Nhị Đồng 1,P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011
Email: contact@beeteco.com
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
ELCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30mA)
NV63-CV(HS)* 2P 7.5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,082,000
NV63-SV(HS)* 2P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,841,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30/ 1, 2, 500mA)
NV63-CV(HS)* 3P 5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 2,339,000
NV125-CV(HS)* 3P 10KA (60,75,100,125)A 3,824,000
NV250-CV(HS)* 3P 25KA (125,150,175,200,225,250)A 7,216,000
NV400-CW(HS)* 3P 36KA (250,300,350,400)A 16,261,000
NV630-CW(TD)** 3P 36KA (500,600,630)A 51,447,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
MCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
BH-D6
1P
6KA
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 127,000
BH-D6 (50, 63)A 250,000
BH-D6 63A 250,000
BH-D6
2p
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 306,000
BH-D6 (50, 63)A 515,000
BH-D6
3P
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 476,000
BH-D6 (50, 63)A 753,000
BH-D6
4P
6A 831,000
BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 591,000
BH-D6 (25, 32)A 645,000
BH-D6 40A 764,000
BH-D6 50A 973,000
BH-D6 63A 1,050,000
BH-D10
1P
10KA
6A 247,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 182,000
BH-D10 (25, 32)A 205,000
BH-D10 40A 247,000
BH-D10 50A 299,000
BH-D10 63A 322,000
BH-D10
2P
6A 581,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 438,000
BH-D10 (25, 32)A 480,000
BH-D10 40A 590,000
BH-D10 50A 664,000
BH-D10 63A 697,000
BH-D10
3P
6A 855,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 697,000
BH-D10 (25, 32)A 756,000
BH-D10 40A 889,000
BH-D10 50A 1,016,000
BH-D10 63A 1,073,000
BH-D10
4P
6A 1,139,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 915,000
BH-D10 (25, 32)A 1,016,000
BH-D10 40A 1,164,000
BH-D10 50A 1,323,000
BH-D10 63A 1,424,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
3
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
RCBO MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
BV-DN
1PN
30mA
4,5kA (6, 10, 16, 20)A 1,425,000
BV-DN
1PN
30mA
4,5kA (25, 32)A 1,600,000
CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐIỆN ÁP CUỘN COIL
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
S-T10
Dùng với Relay TH-T18 (A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 422,000
S-T12 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 506,000
S-T20 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) AC400V(380-440) 754,000
S-T21
Dùng với Relay TH-T25 (A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 830,000
S-T25 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,001,000
S-T32 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,050,000
S-T35
Dùng với Relay TH-T25
(0.24-22A), TH-T50 (29A)
AC120V(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 1,086,000
S-T50
Dùng với Relay
TH-T25 (0.24-22A),
TH-T50 (29A-42A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,165,000
S-T65
Dùng với Relay
TH-T65 (15-54A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,329,000
S-T80
Dùng với Relay TH-T65
(15-54A), TH-T100 (67A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,328,000
S-T100
Dùng với Relay TH-T100
(67-82A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,745,000
S-N125 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 5,239,000
S-N150 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 6,984,000
S-N180 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 8,729,000
S-N220 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 9,227,000
S-N300 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 15,127,000
S-N400 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 19,613,000
S-N600 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 48,941,000
S-N800 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 65,140,000
Mechanical Interlock (Khóa liên động cơ khí)
UT-ML 11 Dùng cho S-T10/12/20 552,000
UN-ML 21 Dùng cho S-T25/32 và S-T35/50/65 689,000
UN-ML 80 Dùng cho S-T80/95/125 872,000
UN-ML 150 Dùng cho S-N150 933,000
UN-ML 220 Dùng cho S-N180/220/300/400 1,107,000
Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ)
UT-AX11 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 319,000
UT-AX2 2A 2NO Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000
UT-AX2 2B 2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000
UT-AX2 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 339,000
UT-AX4 2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 449,000
UN-AX11 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 319,000
UN-AX2-1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 339,000
UN-AX4-2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T35/50/65 449,000
UN-AX80 1NO+1NC Dùng cho S-T80/95/125 548,000
UN-AX150 1NO+1NC Dùng cho S-N150/180/220/300/400 565,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
4
RELAY NHIỆT CHO
CONTACTOR
MÃ HÀNG MÔ TẢ DÒNG TÁC ĐỘNG BẢO VỆ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Relay nhiệt cho Contactor
TH-T18
Dùng cho S-T10,
S-T12, S-T20
0.12 (0.1-0.6), 0.17 (0.14-0.22), 0.24 (0.2-0.32), 0.35
(0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-
1.1),1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3),
3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13)
A	
384,000
TH-T18
Dùng cho S-T10,
S-T12, S-T20
15 (12-18)	 431,000
TH-T25
Dùng cho S-T21,
S-T25
0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7
(0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1), 1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1
(1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8),
9 (7-11), 11 (9-13), 15 (12-18)A	
431,000
TH-T25
Dùng cho S-T21,
S-T25
22A (18-26)A	 476,000
TH-T50 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50)A 637,000
TH-T65
15 (12-18), 22 (18-26), 29 (24-34), 35 (30-40), 42
(34-50), 54 (43-65)A
849,000
TH-T100 67 (54-80)A , 82 (65-100)A 931,000
TH-N120 42/54/67/82A 1,034,000
TH-N120TA 105/125A 1,155,000
TH-N220RH 82/105/125/150/180/210A 2,514,000
TH-N400RH 105/125/150/180/250/330A 2,955,000
TH-N600 250/330/500/660A (*CT khách hàng tự trang bị) 667,000
Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha (phase fail protection thermal relay)
TH-N12 KP
0.12/ 0.17/ 0.24/0.35/ 0.5/ 0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6
/5/6.6/9/11A
670,000
TH-N20 KP
0.24/0.35/0.5/ 0.7/ 0.9/ 1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/1
1/15/19A
735,000
TH-N20TAKP 22/29/35A 774,000
TH-N60 KP 15/22/29/35/42/54A 898,000
TH-N60TAKP 67/82/95A 1,155,000
TH-N120 KP 42/54/67/82A 2,037,000
TH-N120TAKP 105/125A 2,037,000
TH-N220RHKP 82/105/125/150/180/210A 4,168,000
TH-N400RHKP 105/125/150/180/250/330A 4,284,000
ACB MÃ HÀNG SỐ CỰC AMPERE DÒNG CẮT
ĐƠN GIÁ LOẠI
FIXED
ĐƠN GIÁ LOẠI
DRAWOUT
AE630-SW 3P 630A 65KA 71,217,000 94,678,000
AE1000-SW 3P 1000A 65KA 74,920,000 99,513,000
AE1250-SW 3P 1250A 65KA 79,961,000 103,937,000
AE1600-SW 3P 1600A 65KA 92,824,000 118,138,000
AE2000-SWA 3P 2000A 65KA 103,003,000 133,594,000
AE2000-SW 3P 2000A 85KA 113,301,000 146,954,000
AE2500-SW 3P 2500A 85KA 130,902,000 168,666,000
AE3200-SW 3P 3200A 85KA 167,535,000 214,048,000
AE4000-SWA 3P 4000A 85KA 337,571,000 507,382,000
AE4000-SW 3P 4000A 130KA 543,761,000 991,195,000
AE5000-SW 3P 5000A 130KA 598,198,000 1,006,091,000
AE6300-SW 3P 6300A 130KA 652,532,000 1,019,908,000
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
HDB3wL1C 1P 54,000
HDB3wL1C 000,95P1
HDB3wL5C 1P+N 95,000
HDB3wL5C 1P+N 105,000
HDB3wL2C 2P 114,000
HDB3SL2C 2P 126,000
HDB3wL3C 3P 184,000
HDB3wL3C 3P 204,000
CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 4,5kA
Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA)
50-63A
50-63A
4,5kA
4,5kA
50-63A
4,5kA
4,5kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
4,5kA
4 5kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
4,5kA
4,5kA50-63A
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
BẢNG GIÁ HIMEL ELECTRIC (TÂY BAN NHA)
HDB3wL3C 3P ,
000,252N+P3C6Lw3BDH
000,082N+P3C6Lw3BDH
000,423P4C4Lw3BDH
000,953P4C4Lw3BDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
HDB3wN1C 1P 59,000
HDB3wN1C 000,46P1
HDB3wN5C 1P+N 105,000
HDB3wN5C 1P+N 115,000
HDB3wN2C 2P 126,000
HDB3wN2C 2P 138,000
HDB3wN3C 3P 204,000
HDB3wN3C 3P 224,000
000,082N+P3C6Nw3BDH
000,503N+P3C6Nw3BDH
000,953P4C4Nw3BDH
000,093P4C4Nw3BDH
4,5kA
50-63A 4,5kA
4,5kA6-8-10-13-16-20-25-32-40A
10-13-16-20-25-32-40A
50 63A 4,5kA
6kA
Dòng định mức (A)
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
4,5kA50-63A
50-63A 6kA
10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
Dòng cắt (kA)
CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,8842CS2RV6BDH
008,8762CS2RV6BDH
008,6752CY2RV6BDH
008,8872CY2RV6BDH
008,8874CY4RV6BDH
008,9994CY4RV6BDH
Mã hàng Số cự cgnòDc ắt Dòng rò Đơn giá (VNĐ)
008,625Am03AK5,4N+P1CELP6BDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,65P2GWC23NRDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,434P15831041YDH
Điện áp
380V
Dòng cắt (kA)
40KA
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Dòng định mức (A)
RCBO
CẦU DAO CÓC
Dòng định mức (A)
6-10-16-20-25-32
80-100
10-16-25-40-63
80-100
6-10-16-20-25-32-40
RCCB
30mA
Dòng rò (mA)
30mA
100mA
100mA
100mA
100mA
Dòng định mức (A)
10-16-25-40-63
80-100
10-16-25-40-63
008,030,1N+P15835041YDH
008,061,2N+P35836041YDH
008,030,1P15831081YDH
008,061,2N+P15835081YDH
008,862,4N+P35835081YDH
Mã hàng Số cực Tiếp
điểm
Điện
áp (V)
Đơn giá (VNĐ)
008,693V022CN1+0N1P211202P8HCDH
008,434V022CN1+0N1P211252P8HCDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
000,058P3XX33L36-3MDH
000,009P3XX33L0013MDH
000,002,1P3XX33LL0613MDH
000,003,1P3XX33L0523MDH
000,004,1P3XX33L0523MDH
000,009,2P3XX33L0043MDH
000,059,2P3XX33L0043MDH
000,008,3P3XX33L0363MDH
008,636P33L361MDH
008,846P33L361MDH
10-16-20-25-32-40-50-63A
50-63-80-100A
100-125-140-160A
Dòng cắt (kA)
25kA
25kA
Dòng định mức (A)
10-16-20-25
32-40-50
MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
100-125-140-160
180-200-225-250
200-225-250
350-400
400-500-630
18kA
18kA
21kA
21kA
21kA
21kA
21kA
21kA
Dòng định mức (A)
20
25
CONTACTOR TÉP
80KA
80KA
80KA
380V
380V
380V
380V
380V
40KA
40KA
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
008,617P33L361MDH
008,667P33L0011MDH
008,643,1P33L5221MDH
008,632,2P33L0041MDH
008,633,3P33L0041MDH
008,688,6P33L0081MDH
008,667,7P33L0081MDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,67736-05-04-23-52-02-61-01P22M0011MDH
008,828P22M0011MDH
008,010,1P22M5221MDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,69936-05-04-23-52-02-61-01P33M361MDH
008,080,1P33M0011MDH
008,669,1P33M5221MDH
008,667,3P33M0041MDH
008,669,7P33M0361MDH
008,679,8P33M0081MDH
008,668,81P33M005211MDH
008,692,91P33M005211MDH
MCCB LOẠI 4 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
500-630
700-800
1000
1250
Dòng cắt (kA)
50kA
50kA
50kA
70kA
70kA
70kA
85kA
85kA
Dòng định mức (A)
80-100
125-160-180-200-225
250-315-350-400
MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
700-800
25kA
35kA
35kA
50kA
50kA
50kA
50kA
80-100
125-160-180-200-225
250
315-350-400
500-630
63
Dòng định mức (A)
80-100
125-160-180-200
Dòng cắt (kA)
50kA
50kA
50kA
MCCB LOẠI 2 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,662,1P44M361MDH
008,662,1P44M0011MDH
008,662,1P44M5221MDH
008,680,2P44M5221MDH
008,802,5P44M0041MDH
008,669,8P44M0361MDH
008,686,9P44M0081MDH
008,663,01P44M0081MDH
Mã hàng Công suất (kW) Đơn giá (VNĐ)
008,60247M11906CDH
008,4625,57M11216CDH
008,6435,77M11816CDH
008,993117M11526CDH
008,666517M11236CDH
008,9975,817M11046CDH
008,678227M11056CDH
008,639037M11566CDH
008,663,1737M11086CDH
008,626,1547M11596CDH
008,668,2557M005116CDH
008,609,2577M000516CDH
008,638,3097M005816CDH
008,699,3011M005226CDH
008,699,5231M005626CDH
008,669,6061M000336CDH
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
Mua riêng
50
Dòng định mức (A)
Mua riêng
Mua riêng
Mua riêng
Mua riêng
Mua riêng
150
185
330
225
265
18
115
95
65
80
9
12
25
32
40
70kA
70kA
70kA
70kA
250-315-350-400
500-630
700
800
CONTACTOR HDC6 CUỘN HÚT AC
Tiếp điểm
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
1N0+1NC
Dòng định mức (A)
10-16-20-25-32-40-50-63-
80-100
125
160-200-225
Dòng cắt (kA)
50kA
50kA
50kA
50kA
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
008,634,7002M000046CDH
008,696,41052M000056CDH
008,645,51533M000366CDH
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
HDR618P15/P18/P25 229,800
HDR618P36/P5/P7 229,800
HDR618P9/1P2/1P8 229,800
HDR6182P5/3P6/4P8 229,800
HDR6186P3/7/9 229,800
HDR61812/15/18 229,800
HDR6329/12/18 319,800
HDR63225/32 319,800
HDR69525/32/40 529,800
HDR69550/65/70 529,800
HDR69580/95 529,800
HDR6185115/135/150 1,136,800
HDR6185160/185 1,986,800
HDR6630200F/250F 2,206,800
HDR6630320F 2,328,800
63A-80A ; 80A-95A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC115 ~ HDC630
90A-115A ; 105A-135A ; 120A -150A
130A-160A ; 150A-185A
6.3A-9A ; 9A-12A ; 12A-18A
18A-25A ; 23A-32A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC40 ~ HDC95
18A-25A ; 23A-32A ; 30A-40A
37A-50A; 48A-65A ;55A-70A
0.63A-0.9A ; 0.9A-1.2A ;1.2A-1.8A
1.8A-2.5A ; 2.5A-3.6A ; 3.5A-4.8A
4.5A-6.3A ; 5A-7A ; 6.3A-9A
9A-12A ; 11A-15A ; 14A-18A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC25 ~ HDC32
230A-320A
145A-200A ; 180A-250A
RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC9 ~ HDC18
Dòng điều chỉnh
0.1A-0,15A ; 0,12A-0,18A ; 0.18A-0.25A
0.25A-0.36A ; 0,35A -0.5A; 0.5A-0.7A
Mua riêng
Mua riêng
Mua riêng
500
630
400
HDR6630400F/480F 2,999,800
HDR6630630F 6,366,800
iTgnàhãM ếp điểm Đơn giá (VNĐ)
HFC611 1N0+1NC 72,800
HFD611 1N0+1NC 72,800
HFD622 2N0+2NC 116,800
Mô tả
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt bên (dành cho dòng từ 9A-95A)
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
290A-400A ; 350A-480A
460A-630A
*Lưu ý: Chọn mã hàng đúng của loại chỉnh dòng "0.12A-0.18A" mã là HDR618P18
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 590,000
ABN62c 60A 30 700,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 795,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,455,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 3,600,000
ABS32c 10~30A 25 630,000
ABS52c 30~50A 35 680,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,150,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,700,000
BS32c (ko vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 80,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 93,000
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 690,000
ABN63c 60A 18 810,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 920,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,750,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 4,400,000
ABN803c 500-630A 45 8,700,000
ABN803c 700-800A 45 9,950,000
ABS33c 5A-10A 14 730,000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 830,000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,350,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,250,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 4,950,000
ABS803c 500-630A 75 11,130,000
ABS803c 700-800A 75 12,600,000
ABS1003b 1000A 65 22,500,000
ABS1203b 1200A 65 24,800,000
TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000
BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)
(áp dụng từ ngày 15-04-2017)
Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha
MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
PHỤ KIỆN MCCB
Shunt Trip 720,000
(SHT) 850,000
(Cuộn đóng ngắt) 900,000
920,000
Under Vol. Trip 900,000
(UVT) 970,000
(Cuộn bảo vệ thấp áp) 1,100,000
Auxiliary switch 1,200,000
(AX) 280,000
(Tiếp điểm phụ) 420,000
Alarm switch 450,000
(AL) 280,000
(Tiếp điểm cảnh báo) 420,000
450,000
AL/AX 600,000
EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,550,000
EBN103c 60,75,100A 18 1,900,000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 4,120,000
EBN403c 250-300-350-400A 37 7,800,000
EBN803c 500,630A 37 14,000,000
EBN803c 800A 37 17,000,000
450,000
470,000
480,000
900,000
920,000
660,000
670,000
690,000
1,470,000
1,680,000
Mechanical interlock 600,000
(Khóa liên động) 610,000
620,000
900,000
1,000,000
9,000
18,000
32,000
35,000
38,000
750,000
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKN 1P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 71,000
BKN 1P 50-63A 6KA 75,000
BKN 2P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 155,000
ABN/S400~800AF
ABS1003b~1204b
MCB (CB tép)
PHỤ KIỆN MCCB
Handle
(tay xoay gắn trực tiếp)
Extended Handle
(tay xoay gắn ngoài)
MI-43S for ABN/S403c
MI-83S for ABN/S803c
Busbar ABN/S803c 500~800A
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c
ABS1003b~1204b
MI-13S for ABN53~103c
MI-23S for ABS103c
MI-33S for ABN/S203c
DH100-S for ABN103c
ABN/S50~250AF
ABN/S50~250AF
ABN/S400~800AF
ABS1003b~1204b
TS1000~1600
ABN/S50~250AF
ABN/S400~800AF
ABN/S50~250AF
ELCB (chống rò điện) loại 3 pha
ABN/S400~800AF
ABS1003b~1204b
TS1000~1600
ABN/S50~250AF
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c
DH125-S for ABS125c
DH250-S for ABH250c
N~70S for ABN403c
N~80S for ABN803c
EH100-S for ABN100c
EH250-S for ABN250c
EH125-S for ABS125c
E-70U-S for ABN403c
E-80U-S for ABN803c
BKN 2P 50-63A 6KA 160,000
BKN 3P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 245,000
BKN 3P 50-63A 6KA 250,000
BKN 4P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 395,000
BKN 4P 50-63A 6KA 450,000
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 350,000
RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 730,000
Auxiliary switch: AX for BKN 165,000
Alarm switch: AL for BKN 165,000
Auxiliary switch: AX for BKN-b 195,000
Alarm switch: AL for BKN-b 195,000
Shunt for BKN 205,000
OVT/UVT for BKN 330,000
Tên hàng Giá bán
MC-6a (1) 250,000
MC-9a (1) 270,000
MC-12a
(1) 280,000
MC-18a
(1) 435,000
MC-9b (2) 280,000
MC-12b (2) 315,000
MC-18b (2) 455,000
MC-22b
(2) 560,000
MC-32a (2) 820,000
MC-40a (2) 970,000
MC-50a (3) 1,160,000
MC-65a (3) 1,320,000
MC-75a (4) 1,500,000
MC-85a (4) 1,830,000
MC-100a (4) 2,400,000
MC-130a (5) 2,900,000
MC-150a (5) 3,700,000
MC-185a (6) 4,800,000
MC-225a (6) 5,600,000
MC-265a (7) 7,700,000
MC-330a
(7) 8,400,000
MC-400a (7) 9,550,000
MC-500a (8) 19,000,000
MC-630a (8) 20,000,000
MC-800a (8) 25,500,000
225A (2a2b)
265A (2a2b)
330A (2a2b)
400A (2a2b)
500A (2a2b)
630A (2a2b)
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil
In (A)
185A (2a2b)
TIẾP ĐIỂM PHỤ
65A (2a2b)
6A (1a)
9A (1a)
12A (1a)
18A (1a)
9A (1a1b)
12A (1a1b)
18A (1a1b)
22A (1a1b)
32A (2a2b)
40A (2a2b)
50A (2a2b)
75A (2a2b)
85A (2a2b)
100A (2a2b)
130A (2a2b)
150A (2a2b)
800A (2a2b)
PHỤ KIỆN MCB
RCCB (chống rò điện)
UA-1 (bên hông) 75,000
UA-2 (bên trên) 75,000
UA-4 (bên trên) 130,000
AU-100 (bên hông) 190,000
UR-2 165,000
AR-180 660,000
AR-600 9,800,000
MR-4 (2NO+2NC) 378,000
MR-6 (3NO+3NC) 452,000
MR-8 (4NO+4NC) 525,000
MR-4 (2NO+2NC) 415,000
MR-6 (3NO+3NC) 488,000
MR-8 (4NO+4NC) 567,000
Tên hàng Giá bán
MT-12 (1) 248,000
MT-32 (2) 280,000
MT-32
(2) 295,000
MT-63
(3) 635,000
MT-95 (4) 915,000
MT-150 (5) 1,380,000
MT-225 (6) 2,450,000
MT-400
(7) 3,580,000
MT-800 (8) 6,580,000
(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại
từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
7-10A; 9-13A; 12-18A;
(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:
0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 138,000
Coil for MC32a, 40a 138,000
Coil for MC-50a, 65a 196,000
Coil for MC-75a, 85a, 100a 235,000
Coil for MC-130a, 150a 1,150,000
Coil for MC-185a, 225a 1,480,000
Coil for MC-330a, 400a 2,620,000
1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a
KHÓA LIÊN ĐỘNG
MC-6a~150a
MC-185a~400a
MC-500a~800a
4 Poles AC
CONTACTOR RELAYS
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
400-630A và 520-800A
200-330A và 260-400A
6 Poles AC
8 Poles AC
8 Poles DC
RƠ LE NHIỆT
In (A)
0.63~18A
0.63~19A
21.5~40A
34-50, 45-65A
54-75, 63-85, 70-95, 80-100A
80-105A, 95-130A,110-150A
85-125,100-160,120-185,160-240A
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a
4 Poles DC
6 Poles DC
Type BMA160 BMA250 BMA400
Frame Size 160AF 250AF 400AF
Model STA LTA STA LTA HTA RTA
Pole 3P / 4P 3P / 4P 3P / 4P
Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60 50 / 60
Rated Current, In
40.50.60.63.70.75.80.100.
125.140.150.160A
175.200.225.250A 250.300.350.400A
Breaking
Capacity,
Icu (AC)
690V 8 kA 8 kA 10 kA 10 kA 10 kA 15 kA
415V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA
380V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA
Ics (%Icu) 100 100 100
DimensionW x H
x D (mm)
3P 105 x 165 x 68 105 x 165 x 68 140 x 257 x 103
4P 140 x 165 x 68 140 x 165 x 68 185 x 257 x 103
Weight (kg)
3P 1.5 1.5 5.7
4P 1.9 1.9 7.5
Type BMA630 BMA800
Frame Size 630AF 800AF
Model HED RED HED RED
Pole 3P / 4P 3P / 4P
Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60
Rated Current, In 630A 800A
Breaking
Capacity,
Icu (AC)
690V 10 kA 15 kA 10 kA 15 kA
415V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA
380V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA
Ics (%Icu) 100 100
DimensionW x H
x D (mm)
3P 210 x 275 x 103 210 x 275 x 103
4P 280 x 257 x 103 280 x 257 x 103
Weight (kg)
3P 11.5 12
4P 15.3 15.8
MCCB (Aptomat) 2P Tiêu chuẩn IEC60947-2
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 30-CN 2P 5.10.15.20.30A 1.5 397,000
BM 50-CN 2P 40.50A 2.5 510,000
BM 100-MN 2P
15.20.30.40.50A
10
704,000
60.75.100A 740,000
BM 100-SN 2P 15.20.30.40.50.60.75.100A 15 788,000
BM 400-CN 2P 250.300.350.400A 25 3,728,000
Phụ kiện MCCB – Bộ khởi động On/Off MCCB
Mã hàng Đơn giá (VND)
MT-100N BM/BL 50-CN/100-MN.SN 7,000,000
MT-125N dùng cho BM125-SN 7,300,000
MT-250N BM/BL 250-CN.SN.HN 8,000,000
MT-250E BM/BL 100-H/250-HB 8,200,000
MT-400N BM/BL 400 11,000,000
MT-800N BM/BL 630/800 12,300,000
MCCB (Aptomat) 3P Chỉnh dòng 0.8~1*In
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 100-HBN 3P 40.50.63.80.100A 36 2,310,000
BM 250-CN 3P
125.150.175.200A
225.250A
22 1,785,000
BM 250-SN 3P 30 1,901,000
BM 250-HN 3P 36 2,210,000
EMCCB (Aptomat) 3P IEC60947-2 Chỉnh dòng điện tử 0.4~1*In
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 400-HE 3P 400A 50 7,280,000
BM 630-RE 3P 630A
70
16,500,000
BM 800-HE 3P 800A 17,800,000
BM 1000-HE 3P 1000A
85
38,500,000
BM 1250-HE 3P 1250A 40,700,000
MCCB (Aptomat) 3P Tiêu chuẩn IEC60947-2
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 30-CN 3P 5.10.15.20.30A 1.5 551,000
BM 50-CN 3P 40.50A 2.5 567,000
BM 100-MN 3P
15.20.30.40.50A
7.5
706,000
60.75.100A 830,000
BM 100-SN 3P
15.20.30.40.50A
15
725,000
60.75.100A 872,000
BM 125-SN 3P
15.20.30.40.50A
22 1,075,000
60.75.100.125A
BM 100-HN 3P 15.20.30.40.50.60.75.100A 30 1,350,000
BM 100-H 3P 15.20.30.40.50.60.75.100A 50 2,800,000
BM 250-HB 3P 125.150.175.200.225.250A 50 4,050,000
BM 400-CN 3P
250.300.350.400A
25 4,337,000
BM 400-SN 3P 35 4,673,000
BM 400-HN 3P 50 4,950,000
BM 630-SN 3P
500.600.630A
35 8,264,000
BM 630-HN 3P 50 11,500,000
BM 800-CN 3P
700.800A
35 9,780,000
BM 800-SN 3P 50 12,100,000
BM 1000-HS 3P 1000A
100
22,900,000
BM 1200-HS 3P 1200A 27,400,000
BM 1600-HS 3P 1600A 37,000,000
MCCB (Aptomat) 3P Tiêu chuẩn IEC60947-2 (Chỉnh dòng 0.8~1*In)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 250-SN 2P 125~250A(0.8~1*In Adj.) 30 1,491,000
Phụ kiện MCCB
Mã hàng
Đơn giá (VND)
SHT UVT AUX
BM-50CN/100MN.SN 616,000 1,230,000 300,000
BM-100HN/125SN 660,000 1,444,000 380,000
BM-250CN.SN 869,000 1,630,000 460,000
BM-400CN.SN.HN 970,000 1,780,000 720,000
BM-630/800CN.SN 1,390,000 2,150,000 880,000
BM-1000~1600 HS 2,288,000 4,300,000 1,700,000
MCCB (Aptomat) 4P Tiêu chuẩn IEC60947-2
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 100-SN 4P 15.20.30.40.50A
60.75.100A
15 1,034,000
BM 100-HN 4P 30 1,397,000
BM 250-SN 4P 125~250A
(0.8~1*In Adj.)
30 2,365,000
BM 250-HN 4P 36 3,080,000
BM 400-SN 4P
250.300.350.400A
35 5,775,000
BM 400-HN 4P 50 6,820,000
BM 630-SN 4P
500.630A
35 11,880,000
BM 630-HN 4P 50 12,430,000
BM 800-SN 4P
700.800A
50 14,300,000
BM 800-HN 4P 70 18,590,000
CB Chống giật Tiêu chuẩn IEC60947-2 Chỉnh dòng 30 - 100 – 500mA 0.1s
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BL 100-SN 3P
15.20.30.40.50A
15
1,680,000
60.75.100A 1,780,000
BL 160-SN 3P 125.140.160A
30
3,480,000
BL 250-SN 3P 175.200.225.250A 3,500,000
BL 400-SN 3P 250.300.350.400A 35 7,400,000
BL 630-HN 3P 500.630A 50 12,000,000
BL 100-SN 4P
15~100A
15 2,900,000
BL 100-HN 4P 30 3,300,000
BL 160-SN 4P 125.140.160A
30
5,570,000
BL 250-SN 4P 175.200.225.250A 5,700,000
BL 400-SN 4P 250.300.350.400A 35 11,600,000
BL 630-HN 4P 500.630A 50 16,800,000
MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn CNS14816-2 Màu đen
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BP 1P
15.20.30.40.50A
5
104,000
60.75.100A 191,000
BP 2P
15.20.30.40.50A 216,000
60.75.100A 373,000
BP 3P
15.20.30.40.50A 365,000
60.75.100A 657,000
BPH 1P 15.20.30.40.50A
10
159,000
BPH 2P
15.20.30.40.50A 273,000
60.75.100A 477,000
BPH 3P
15.20.30.40.50A 532,000
60.75.100A 958,000
Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
MS Select Table
Directmotorstarting(A)
-
Y
Motorreducedvoltagestarting(B)
Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
Khởi động từ - Contactor
Mã hàng
3φ 380V AC3 Tiếp
điểm
Chọn rơ le nhiệt
Đơn giá
(VND)KW HP A
S-P 06 3 4 6
1a
TH-P09PP
230,000
S-P 09 4 5.5 9 240,000
S-P 11
5.5 7.5 12 TH-P12(E)
286,000
S-P 12
1a1b
314,000
S-P 16 7.5 10 18
TH-P20V(E)
410,000
S-P 21 A 11 15 21
2a2b
426,000
S-P 30 T 15 20 30
TH-P20TAV(E)
572,000
S-P 35 T 18.5 25 35 613,000
S-P 40 T 22 30 40
TH-P60V(E)
1,004,000
S-P 50 T 30 40 52 1,225,000
S-P 60 T 37 50 65
TH-P60TAV(E)
1,318,000
S-P 80 T 45 60 80 1,890,000
S-P 100 T 60 80 105 TH-P120(E) 2,117,000
S-P 125 T 75 100 130
TH-P120TAV(E)
2,970,000
S-P 150 T 90 125 160 3,920,000
S-P 220 T 120 160 220 TH-P220T(E) 5,184,000
S-P 300 T 160 220 300
TH-P400T(E)
8,000,000
S-P 400 T 220 300 400 10,400,000
M-600 C 315 420 600 TH-P600CT 33,000,000
Phụ kiện Khởi động từ
Coil: 24.48.110.220.380V Đơn giá (VND) Tiếp điểm phụ (S-P11~21A) Đơn giá (VND)
Coil dùng cho S-P 11~21 125,000 AP-11S 70,000
Coil dùng cho S-P 30/35/40 160,000 APS-11S 77,000
Coil dùng cho S-P 50/60 190,000 AP-22S 135,000
Coil dùng cho S-P 80 370,000
Coil dùng cho S-P 100 480,000
Coil dùng cho S-P 125/150 830,000 Nút nhấn – Push Button Đơn giá (VND)
Coil dùng cho S-P 220 900,000 PB-2 70,000
Coil dùng cho S-P 300/400 5,000,000 PB-3 132,000
Khóa liên động Đơn giá (VND)
MPU-11 dùng cho S-2XP 11,35,40,50,60T 100,000
MPU-21 dùng cho S-2XP 12,16,21,25T 120,000
MPU-50 dùng cho S-2XP 80T 180,000
MPU-125 dùng cho S-2XP 125~220T 330,000
Capacitor Unit Kvar/380V Đơn giá (VND)
AP-40-A
dùng cho S-P 11 12.5
374,000dùng cho S-P 16 16.7
dùng cho S-P 21A 20
AP-40-B
dùng cho S-P 40T 25
418,000
dùng cho S-P 50T 33.3
dùng cho S-P 60T 45
dùng cho S-P 80T 60
Khởi động từ hộp
Mã hàng
3P 220V 3P 380V
Rơ le Nhiệt
Đơn giá
(VND)KW HP KW HP
MS-P 11 PB
0.2 1/4 0.4 1/2 1.2(0.9~1.5)A
651,000
0.3 2/5 0.75 1 1.7(1.3~2.1)A
0.4 1/2 1.1 1.5 2.1(1.6~2.6)A
0.75 1 1.5 2 3.3(2.5~4.1)A
1.1 1.5 2.2 3 4.4(3.4~5.4)A
1.5 2 3 4 6.5(5~8)A
2.2 3 3.7 5.5 9(7~11)A
3 4 5.5 7.5 11(9~13)A
MS-P 16 PB 3.7 5 7.5 10 15(12~18)A 774,000
MS-P 21 PB 5.5 7.5 12 15 21(17~24)A 861,000
MS-P 35 TPB 7.5 10 15 20 28(22~34)A 1,502,000
MS-P 40 TPB 11 15 22 30 40(32~48)A 1,523,000
Manual Motor Starter = MCB + Overload (3P)
Mã hàng Current In (A) HP 3φ 380V Đơn giá (VND)
MR-32S-0.16 0.1~0.16 1/30
528,000
MR-32S-0.25 0.16~0.25 1/19
MR-32S-0.4 0.25~0.4 1/8
MR-32S-0.63 0.4~0.63 1/4
MR-32S-1 0.63~1 1/3
MR-32S-1.6 1~1.6 1/2
MR-32S-2.5 1.6~2.5 1
MR-32S-4 2.5~4 2
MR-32S-6.3 4~6.3 3
MR-32S-10 6~10 4~5
MR-32S-14 9~14 5~7.5
539,000
MR-32S-18 13~18 10
MR-32S-23 17~23 15
MR-32S-25 20~25 15(16)
MR-32S-32 24~32 20
Rơ le nhiệt (Có thanh đồng kết nối) - Overload
Mã hàng Dãy điều chỉnh nhiệt (A) Đơn giá (VND)
TH-P09PP 1.3(1~1.6) ; 2(1.6~2.4) ; 3.2(2.4~4) ; 5(4~6)A 285,000
TH-P12(E)
0.25(0.19~0.31) ; 0.4(0.3~0.5) ; 0.6(0.45~0.75)A
202,000
0.9(0.7~1.1) ; 1.2(0.9~1.5) ; 1.7(1.3~2.1)A
2.1(1.6~2.6) ; 3.3(2.5~4.1) ; 4.4(3.4~5.4)A
6.5(5~8) ; 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18)A
TH-P20V(E) 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18) ; 21(17~24)A 227,000
TH-P20TAV(E) 28(22~34) ; 33(28~38) ; 40A(32~48)A 248,000
TH-P60V(E) 33(28~38) ; 40(32~48) ; 54(43~65)A 346,000
TH-P60TAV(E) 67(54~80) ; 80(60~100)A 378,000
TH-P120(E) 40(32~48) ; 54(43~65) ; 67(54~80) ; 80(60~100) 870,000
TH-P120TAV(E)
80(60~100) ; 105(80~130)A
1,045,000
130(100~160) ; 160(120~200)A
TH-P220T(E) 200(150~250)A 2,300,000
TH-P400T(E) 260(200~320) ; 350(260~400)A 3,300,000
Contactor Relay
Mã hàng Tiếp điểm phụ Đơn giá (VND)
SR-P40 4NO / 3NO 1NC / 2NO 2NC 330,000
SR-P50 5NO / 4NO 1NC / 3NO 2NC / 2NO 3NC 385,000
SR-P80 8NO / 7NO 1NC / 6NO 2NC / 5NO 3NC / 4NO 4NC 484,000
Khởi động từ kép
Chuyên dùng cho cửa cuốn (Chuyển động thuận, nghịch) Đơn giá (VND)
RC-11C Coil : 220 or 380VAC 957,000
Capacitor Unit
Capacitor Unit Magnetic Contactor
Maximum operating power(kvar)
220~240V 400~440V 660~690V
AP-40 A
S-P11 6.7 12.5 18
S-P16 8.5 16.7 24
S-P21 10 20 30
AP-40 B
S-P40T 15 25 36
S-P50T 20 33.3 48
S-P60T 25 45 58
S-P80T 35 60 75
Manual Motor Starter
Side AX (MR-AN)
AL (MR-AM)
(For Magnetic Trip)
Front AX (MR-AE)
MMS
SHT (MR-AS)
UVT (MR-AU)
Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (6kA)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHA 1P
6.10.16.20.25.32.40A
6
68,000
50.63A 72,000
BHA 2P
6.10.16.20.25.32.40A 145,000
50.63A 150,000
BHA 3P
6.10.16.20.25.32.40A 240,000
50.63A 248,000
BHA 4P
6.10.16.20.25.32.40A 380,000
50.63A 430,000
CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn IEC60947 30mA 0.1s
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHL 1P+N
6.10.16.20A
6
310,000
25.32A 330,000
BHL 2P
6.10.16.20.25.32A 560,000
40.50.63A 570,000
BHL 3P
6.10.16.20.25.32A 700,000
40.50.63A 840,000
BHL 4P
6.10.16.20.25.32A 860,000
40.50.63A 1,050,000
CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s
Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
NVB-50L 2P
15.20.30.40.50A
5
620,000
NVB-50UL 1P 508,000
NVB-50UL 2P 10 846,000
CB Chống giật (RCCB) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s
Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BL-KF 2P
15.20.30A 1.5
369,000
BL-K30F 3P 527,000
NV-BF 2P 15.20.30A 1.5 280,000
MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (10kA)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHA 1P
6.10.16.20.25.32.40A
10
107,800
50.63A 129,800
80.100A 192,500
BHA 2P
6.10.16.20.25.32.40A 225,500
50.63A 275,000
80.100A 451,000
BHA 3P
6.10.16.20.25.32.40A 363,000
50.63A 495,000
80.100A 715,000
BHA 4P
6.10.16.20.25.32.40A 594,000
50.63A 737,000
80.100A 935,000
Biến tần dòng SS2 điện áp AC 220V – 240V
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SS(2) Series ~ Tải đơn giản
SS(2)-021-0.75KD 0.75 1.5 1
1Ø
220V
5,520,000
SS(2)-021-1.5KD 1.5 2.5 2 6,440,000
SS(2)-021-2.2KD 2.2 4.2 3 6,555,000
SS(2)-023-3.7KD 3.7 7 5
3Ø
220V
10,465,000
Biến tần dòng SS2 điện áp AC 380V – 480V
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SS Series ~ Tải đơn giản
SS(2)-043-0.75KD 0.75 2 1
3Ø
380V
6,555,000
SS(2)-043-1.5KD 1.5 3 2 7,590,000
SS(2)-043-2.2KD 2.2 4.6 3 8,395,000
SS(2)-043-3.7KD 3.7 6.9 5 10,120,000
SS(2)-043-5.5KD 5.5 10 7.5 14,145,000
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SE 2 Series ~ Tải trung bình
SE2-043-0.4KDL 0.4 1.2 0.5
3Ø
380V
7,590,000
SE2-043-0.75KDL 0.75 2 1 7,820,000
SE2-043-1.5KDL 1.5 3 2 8,510,000
SE2-043-2.2KDL 2.2 4.6 3 9,315,000
SE2-043-3.7KDL 3.7 6.9 5 11,845,000
SE2-043-5.5KDL 5.5 9.1 7.5 16,905,000
SE2-043-7.5KDL 7.5 13 10 19,435,000
SE2-043-11KDL 11 18 15 25,875,000
Biến tần dòng SF điện áp AC 380V – 480V
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SF Series ~ Tải Bơm & Quạt
SF-040-5.5kA 5.5 10 7.5
3Ø
380V
14,950,000
SF-040-7.5kA 7.5 14 10 18,285,000
SF-040-11kA 11 18 15 21,045,000
SF-040-15kA 15 25 20 24,495,000
SF-040-18.5kA 18.5 29 29 30,360,000
SF-040-22kA 22 34 30 43,010,000
SF-040-30kA 30 46 40 48,645,000
SF-040-37kA 37 56 50 63,250,000
SF-040-45kA 45 69 60 69,000,000
SF-040-55kA 55 84 75 80,500,000
SF-040-75kA 75 114 100 113,390,000
SF-040-90kA 90 137 120 149,960,000
SF-040-110kA 110 168 150 186,070,000
SF-040-132kA 132 196 175 230,000,000
Biến tần dòng SE2 điện áp AC 380V – 480V
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SE 2 Series ~ Tải trung bình
SE(2)-023-5.5KDL 5.5 9.2 7.5 3Ø
220V
17,020,000
SE(2)-023-7.5KDL 7.5 12.6 10 21,505,000
Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SH Series ~ Tải nặng
SH-020-11KBC 11 17.6 15 3Ø
220V
25,300,000
SH-020-15KBC 15 23.3 20 32,200,000
Closing Coil
CMD01 AC 380V
CMD02 AC 220V
CMD03 DC 220V
CMD04 DC 110V
CMD05 AC 110V
Shunt Trip
SHT01 AC 380V
SHT02 AC 220V
SHT03 DC 220V
SHT04 DC 110V
SHT05 AC 110V
Under Voltage Trip
UVT01 Instantaneous AC 380V
UVT02 Delay AC 380V
UVT03 Instantaneous AC 220V
UVT04 Delay AC 220V
UVT05 Instantaneous AC 110V
UVT06 Delay AC 110V
Locks
LOK01 3 Locks, 2 Keys
LOK02 Door Interlock
LOK03 Button Lock
LOK04 Racking Lock
LOK05 Key Lock
LOK06 Lock Device
LOK07 2 Locks, 1 Key
Mechanical Interlock
MIL01 Drawout, Vertical, For 2
MIL02 Drawout, Horizontal, For 2, W/O cable
MIL03 Fixed, Vertical, For 2
MIL04 Fixed, Horizontal, For 2, W/O cable
MIL05 Drawout, Vertical, For 3
MIL06 Fixed, Vertical, For 3
MIL07 Drawout, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m
MIL08 Fixed, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m
MIL09 Drawout, Horizontal, For 3
Closing coil unit
Under voltage trip unit
Locking device
Mechanical interlock device
Shunt release unit
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017

More Related Content

What's hot

Bang gia dai ly 02 2021
Bang gia dai ly 02 2021Bang gia dai ly 02 2021
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Lãng Quên
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
Dien Ha The
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
Peter Tran
 
Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012
Lãng Quên
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Beeteco
 
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốcBảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Song Nguyen
 
Sepam 2018
Sepam 2018Sepam 2018
Bang gia phu_kien01-04-12
Bang gia phu_kien01-04-12Bang gia phu_kien01-04-12
Bang gia phu_kien01-04-12
Lãng Quên
 
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Hoàng Phương JSC
 
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Hoàng Phương JSC
 
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Hoàng Phương JSC
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Beeteco
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Nghia Hua
 

What's hot (18)

Omron
OmronOmron
Omron
 
Bang gia dai ly 02 2021
Bang gia dai ly 02 2021Bang gia dai ly 02 2021
Bang gia dai ly 02 2021
 
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
 
Bang gia phu_kien
Bang gia phu_kienBang gia phu_kien
Bang gia phu_kien
 
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốcBảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
 
Sepam 2018
Sepam 2018Sepam 2018
Sepam 2018
 
Bang gia cong_to_emic
Bang gia cong_to_emicBang gia cong_to_emic
Bang gia cong_to_emic
 
Bang gia phu_kien01-04-12
Bang gia phu_kien01-04-12Bang gia phu_kien01-04-12
Bang gia phu_kien01-04-12
 
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020
 
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
 
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
 
Idec 05 2012
Idec 05 2012Idec 05 2012
Idec 05 2012
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 

Similar to Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017

6. circutor 2018
6. circutor 20186. circutor 2018
6. circutor 2018
ssuserea11f2
 
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyCatalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Nguyễn Ken
 
CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdfCATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
Orient Homes
 
bảng giá thiết bị điện panasonic mới nhất
bảng giá thiết bị điện panasonic mới nhấtbảng giá thiết bị điện panasonic mới nhất
bảng giá thiết bị điện panasonic mới nhất
TNHH thiết bị công nghiệp Nghĩa Đạt
 
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comCatalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Điện Hạ Thế
 
Bảng giá panasonic 2018
Bảng giá panasonic 2018Bảng giá panasonic 2018
Bảng giá panasonic 2018
thiet bi dien công trinh
 
Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018
CngtyMaiMinhNgc
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
Lãng Quên
 
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LSBiến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động HƯNG PHÚ - HƯNG PHÚ Automation
 
Bao chay horing t06.2015
Bao chay horing t06.2015Bao chay horing t06.2015
Bao chay horing t06.2015
tien huynh
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
CôngTy MinhPhú
 
catalogue Panasonic
catalogue Panasoniccatalogue Panasonic
catalogue Panasonic
TiuLm
 
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED ÂM TRẦN
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED ÂM TRẦN BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED ÂM TRẦN
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED ÂM TRẦN
VtTHiDng
 
Bang gia nanoco_112020_dienanphat.com
Bang gia nanoco_112020_dienanphat.comBang gia nanoco_112020_dienanphat.com
Bang gia nanoco_112020_dienanphat.com
CtyAnQun
 
Sino
SinoSino
Sino
thietbi
 
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap StandaBang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
congtyredsun
 
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013Toàn Huỳnh
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Lãng Quên
 

Similar to Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017 (20)

6. circutor 2018
6. circutor 20186. circutor 2018
6. circutor 2018
 
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyCatalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
 
CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdfCATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
 
bảng giá thiết bị điện panasonic mới nhất
bảng giá thiết bị điện panasonic mới nhấtbảng giá thiết bị điện panasonic mới nhất
bảng giá thiết bị điện panasonic mới nhất
 
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comCatalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
 
Bảng giá panasonic 2018
Bảng giá panasonic 2018Bảng giá panasonic 2018
Bảng giá panasonic 2018
 
Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LSBiến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
 
Bao chay horing t06.2015
Bao chay horing t06.2015Bao chay horing t06.2015
Bao chay horing t06.2015
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
catalogue Panasonic
catalogue Panasoniccatalogue Panasonic
catalogue Panasonic
 
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED ÂM TRẦN
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED ÂM TRẦN BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED ÂM TRẦN
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED ÂM TRẦN
 
Bang gia nanoco_112020_dienanphat.com
Bang gia nanoco_112020_dienanphat.comBang gia nanoco_112020_dienanphat.com
Bang gia nanoco_112020_dienanphat.com
 
Sino
SinoSino
Sino
 
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap StandaBang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
Bang Gia On Ap Standa-Cong Ty San Xuat On Ap Standa
 
Thông số kĩ thuật schneider fuse protection
Thông số kĩ thuật schneider fuse protectionThông số kĩ thuật schneider fuse protection
Thông số kĩ thuật schneider fuse protection
 
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
 

More from Beeteco

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Beeteco
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Beeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Beeteco
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Beeteco
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Beeteco
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Beeteco
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Beeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Beeteco
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Beeteco
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Beeteco
 
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRCatalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Beeteco
 
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoCatalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Beeteco
 

More from Beeteco (20)

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
 
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRCatalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
 
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - BeetecoCatalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
Catalog Cảm biến tiệm cận loại điện dung dòng CR - Beeteco
 

Recently uploaded

BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...
BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...
BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...
TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Hoàn thiện hoạt đông phân phối xe máy Honda Việt Nam tại Công ty TNHH Thương ...
Hoàn thiện hoạt đông phân phối xe máy Honda Việt Nam tại Công ty TNHH Thương ...Hoàn thiện hoạt đông phân phối xe máy Honda Việt Nam tại Công ty TNHH Thương ...
Hoàn thiện hoạt đông phân phối xe máy Honda Việt Nam tại Công ty TNHH Thương ...
https://www.facebook.com/garmentspace
 
Dung sai_chuong_5_danh cho sv nganh ky thuat
Dung sai_chuong_5_danh cho sv nganh ky thuatDung sai_chuong_5_danh cho sv nganh ky thuat
Dung sai_chuong_5_danh cho sv nganh ky thuat
nguyenquoccuong29
 
Vai trò và tác dụng của các nguyên tố vi lượng.doc
Vai trò và tác dụng của các nguyên tố vi lượng.docVai trò và tác dụng của các nguyên tố vi lượng.doc
Vai trò và tác dụng của các nguyên tố vi lượng.doc
https://www.facebook.com/garmentspace
 
Dung sai_ky thuat do chuong 3 danh cho nganh che tao ma
Dung sai_ky thuat do chuong 3 danh cho nganh che tao maDung sai_ky thuat do chuong 3 danh cho nganh che tao ma
Dung sai_ky thuat do chuong 3 danh cho nganh che tao ma
nguyenquoccuong29
 
Dung sai_va ky ky thuat do danh cho sinh vien
Dung sai_va ky ky thuat do danh cho sinh vienDung sai_va ky ky thuat do danh cho sinh vien
Dung sai_va ky ky thuat do danh cho sinh vien
nguyenquoccuong29
 
Lập trình game trên thiết bị di động.pdf
Lập trình game trên thiết bị di động.pdfLập trình game trên thiết bị di động.pdf
Lập trình game trên thiết bị di động.pdf
TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 

Recently uploaded (7)

BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...
BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...
BƯỚC ĐẦU TÌM HIỂU SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HYỆN NHO QUAN - NINH BÌN...
 
Hoàn thiện hoạt đông phân phối xe máy Honda Việt Nam tại Công ty TNHH Thương ...
Hoàn thiện hoạt đông phân phối xe máy Honda Việt Nam tại Công ty TNHH Thương ...Hoàn thiện hoạt đông phân phối xe máy Honda Việt Nam tại Công ty TNHH Thương ...
Hoàn thiện hoạt đông phân phối xe máy Honda Việt Nam tại Công ty TNHH Thương ...
 
Dung sai_chuong_5_danh cho sv nganh ky thuat
Dung sai_chuong_5_danh cho sv nganh ky thuatDung sai_chuong_5_danh cho sv nganh ky thuat
Dung sai_chuong_5_danh cho sv nganh ky thuat
 
Vai trò và tác dụng của các nguyên tố vi lượng.doc
Vai trò và tác dụng của các nguyên tố vi lượng.docVai trò và tác dụng của các nguyên tố vi lượng.doc
Vai trò và tác dụng của các nguyên tố vi lượng.doc
 
Dung sai_ky thuat do chuong 3 danh cho nganh che tao ma
Dung sai_ky thuat do chuong 3 danh cho nganh che tao maDung sai_ky thuat do chuong 3 danh cho nganh che tao ma
Dung sai_ky thuat do chuong 3 danh cho nganh che tao ma
 
Dung sai_va ky ky thuat do danh cho sinh vien
Dung sai_va ky ky thuat do danh cho sinh vienDung sai_va ky ky thuat do danh cho sinh vien
Dung sai_va ky ky thuat do danh cho sinh vien
 
Lập trình game trên thiết bị di động.pdf
Lập trình game trên thiết bị di động.pdfLập trình game trên thiết bị di động.pdf
Lập trình game trên thiết bị di động.pdf
 

Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017

  • 2. Tư vấn chọn sản phẩm Giao hàng tận nơi Hỗ trợ kỹ thuật Chính sách hậu mãi đa dạng DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp Email: contact@beeteco.com Hotline CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER Số 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương Tel: (0650) 3617 012 Fax: (0650) 3617 011
  • 3. NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ22 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) Đèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ YW1P-1EQM3R 220 V AC/DC, màu đỏ 62,000 YW1P-1EQM3Y 220 V AC/DC, màu vàng 62,000 YW1P-1EQM3G 220 V AC/DC, màu xanh 69,000 YW1P-1EQ4R 24 V AC/DC, màu đỏ 62,000 YW1P-1EQ4Y 24 V AC/DC, màu vàng 62,000 YW1P-1EQ4G 24 V AC/DC, màu xanh 69,000 Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ YW1L-M2E01QM3R 220V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000 YW1L-M2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000 YW1L-M2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000 YW1L-M2E01Q4R 24V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000 YW1L-M2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000 YW1L-M2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000 Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ YW1L-MF2E01QM3R 220V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000 YW1L-MF2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000 YW1L-MF2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000 YW1L-MF2E01Q4R 24V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000 YW1L-MF2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000 YW1L-MF2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000 Nút Nhấn Khẩn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ YW1B-V4E01R 1NC 87,000 YW1B-V4E02R 2NC 120,000 YW1B-V4E03R 3NC 153,000 YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000 Nút Nhấn Không Đèn, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ YW1B-M1E01 (G, R, Y) 1NC 53,000 YW1B-M1E10 (G, R, Y) 1NO 53,000 YW1B-M1E02 (G, R, Y) 2NC 86,000 YW1B-M1E20 (G, R, Y) 2NO 86,000 Công Tắc Xoay, IP 65 Ngoài Mặt Tủ YW1S-2E10 Công tắc xoay 2 vị trí, ON-OFF, 2 vị trí, 1NO 63,000 YW1S-3E20 Công tắc xoay 3 vị trí, 2NO 96,000 YW1S-3E11 Công tắc xoay 3 vị trí, 1NC-1NO 96,000 Tiếp Điểm Phụ YW-E10 Tiếp điểm phụ 1NO 33,000 YW-E01 Tiếp điểm phụ 1NC 33,000 www.beeteco.com G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT BẢNG GIÁ IDEC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN. Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
  • 4. 2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) Nút Nhấn Không Đèn, Loại Tròn AB6M-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000 AB6M-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000 AB6M-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000 Nút Nhấn Có Đèn, Loại Tròn AL6M-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000 AL6M-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000 AL6M-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000 AL6M-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000 AL6M-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000 AL6M-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000 Đèn Báo, Loại Tròn AL6M-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000 AL6M-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000 AL6M-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000 Nút Nhấn Không Đèn, Loại Vuông AB6Q-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000 AB6Q-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000 AB6Q-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000 Nút Nhấn Có Đèn, Loại Vuông AL6Q-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000 AL6Q-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000 AL6Q-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000 AL6Q-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000 AL6Q-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000 AL6Q-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000 Đèn Báo, Loại Vuông AL6Q-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000 AL6Q-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000 AL6Q-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000 Công Tắc Xoay, Loại Vuông AS6Q-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000 AS6Q-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000 AS6Q-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000 Công Tắc Xoay, Loại Tròn AS6M-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000 AS6M-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000 AS6M-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000
  • 5. 3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com RELAY MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) RJ: Relay Loại Nhỏ , 1 Cực, Imax = 12A, 5 Chân Dẹp RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 87,000 RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/220V AC 118,000 RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 94,000 RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/220V AC 123,000 RM2S : Relay 2 Cực, Imax = 5A RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000 RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000 RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000 RY4S : Relay 4 Cực, Imax = 5A RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000 RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000 RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000 RU2S : Relay 2 Cực, Imax = 10A RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000 RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000 RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000 RU4S : Relay Loại Lớn, 4 Cực, Imax = 6A RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000 RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000 RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000 Đế Relay SY4S-05D Đế relay cho loại 14 chân dẹp 45,000 SM2S-05D Đế relay cho loại 8 chân dẹp 41,000 SJ2S-05B Đế relay dùng cho RJ2S 58,000 SJ1S-05B Đế relay dùng cho RJ1S 51,000 TIMER MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) GE1A-B30HA200 - Timer ON delay - Dải thời gian: 0.3s-3s, 3s-30s, 0.3m-3m, 3m-30m, 0.3h-3h, 3h-30h - Delay SPDT - Nguồn cấp: 220V AC 480,000 GT3F-2AF20 - Timer OFF delay - Dải thời gian: 0.1s-600s - Delay DPDT - Nguồn cấp: 100-240V AC 1,145,000 GT3A-3AF20 - Timer đa chức năng - Dải thời gian: 0.1s-180h - Delay DPDT - Nguồn cấp: 100-240V AC 747,000 GT3S-2AF20 - Timer sao - tam giác - nguồn cấp: 100-240V AC 989,000 ĐẾ TIMER SR2P-06A Đế timer dùng cho GE1A, GT3F, GT3A, GT3S 48,000
  • 6. 4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) Cầu Đấu Dạng Đơn PT-20 600V/22A, 2mm2 7,300 PT-30 600V/30A, 3.5mm2 9,800 PT-40 600V/40A, 5.5mm2 11,500 PT-80 600V/75A, 14mm2 18,600 PT-90 600V/95A, 22mm2 38,400 PT-150 600V/160A, 60mm2 75,100 PT-200 600V/200A, 100mm2 175,100 PT-300 600V/300A, 150mm2 237,200 PT-400 600V/400A, 200mm2 350,100 PT-600 600V/600A, 325mm2 530,800 Nắp Chặn Cho Cấu Đấu PT PSL-1 Nắp chặn dùng cho PT-20 4,900 PT-30L2 Nắp chặn dùng cho PT-30 5,100 PT-40L2 Nắp chặn dùng cho PT-40 5,400 PT-80L Nắp chặn dùng cho PT-80 6,200 PT-90L Nắp chặn dùng cho PT-90 11,300 PT-150L Nắp chặn dùng cho PT-150 12,400 PT-200L Nắp chặn dùng cho PT-200 ~ PT-600 16,900 Cầu Đấu 2 Tầng CTW-15S2 600V/15A, 2mm2 27,700 Nắp Chặn Cho Cầu Đấu 2 Tầng CTW-15L2 Nắp chặn dùng cho CTW-15S2 14,700 PHỤ KIỆN CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) HDV-1 Chặn cuối dùng cho thanh Rail DAV 8,500 CA-30 Cover dùng cho CTW-15S2, PUW-20 93,200 CA-34 Cover dùng cho PT-20, PTU-10, PTU-20 101,600 CA-36 Cover dùng cho PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40 105,000 CA-40 Cover dùng cho PT-80, PTU-80 110,100 CA-60 Cover dùng cho PT-90 171,700 CA-69 Cover dùng cho PT-150 187,500 BB8A-4 Dùng cho PTU-20 và PT-20 17,500 BB8A-8 Dùng cho PTU-20 và PT-20 27,100 BB8A-10 Dùng cho PTU-20 và PT-20 33,900 BB10-4 Dùng cho PTU-30 và PT-30 21,500 BB10-10 Dùng cho PTU-30 và PT-30 34,400 BB11-4 Dùng cho PTU-40 và PT-40 27,100 BB11-10 Dùng cho PTU-40 và PT-40 42,400 BẢNG GIÁ TOGI
  • 7. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com Ring Terminals (R Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)Ød2 B L ØD Ød R 0.3-2 2.2 5.2 12.0 2.2 1.0 0.2~0.5 1,000 1,030 R 0.3-3 3.2 12.0 1,030 R 0.3-4 4.3 15.0 1,030 R 0.75-3.5 3.7 5.6 12.0 2.5 1.4 0.3~0.75 1,000 920 R 1.25-3 3.2 5.5 12.0 3.4 1.7 0.25~1.65 1,000 1,030 R 1.25-4 4.3 8.0 15.6 1,240 R 1.25-5 5.3 8.0 15.6 1,240 R 1.25-6 6.4 12.0 20.2 1,620 R 2-3 3.2 6.5 12.7 4.2 2.3 1.04~2.63 1,000 1,420 R 2-4 4.3 8.5 16.5 1,420 R 2-5 5.3 9.5 17.0 1,450 R 2-6 6.4 12.0 21.5 1,930 R 3.5-4 4.3 8.0 18.0 5.1 3.0 2.63~4.6 1,000 2,260 R 3.5-5S 5.3 9.6 20.0 2,260 R 3.5-6 6.4 9.6 20.0 2,260 R 5.5-3.5 3.7 9.5 19.5 5.6 3.4 2.63~6.64 1,000 2,390 R 5.5-4 4.3 9.5 19.5 2,390 R 5.5-5 5.3 9.5 19.5 2,390 R 5.5-6 6.4 12.0 23.0 2,640 R 8-6 6.4 15.0 29.5 7.1 4.5 6.64~10.52 100 5,200 R 8-8 8.4 5,200 R 8-10 10.5 5,200 R 14-6 6.4 12.0 27.5 9.0 5.8 10.52~16.78 100 10,770 R 14-8 8.4 16.0 32.5 10,770 R 14-10 10.5 16.0 32.5 10,770 R 22-6 6.4 16.5 33.3 11.6 7.7 16.78~26.66 100 15,470 R 22-8 8.4 16.5 33.3 15,470 R 22-10 10.5 17.5 36.3 15,470 R 60-6 6.4 22.0 48.5 15.6 11.4 42.42~60.57 100 33,600 R 60-8 8.4 22.0 48.5 29,640 R 60-10 10.5 22.0 48.5 29,640 R 80-8 8.4 27.0 52.5 19.6 14.5 76.28~96.3 50 58,860 R 80-10 10.5 58,860 R 100-8 8.4 28.5 53.5 22.5 16.4 96.3~117.2 50 66,600 R 100-10 10.5 66,600 B φd2 L F E φd φD
  • 8. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com Ring Terminals (R Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)Ød2 B L ØD Ød R 150-10 10.5 36.0 67.3 26.6 19.5 117.2~152.05 20 138,660 R 150-12 13.0 138,660 R 180-10 10.5 38.5 77.0 28.5 20.2 152.05~192.6 10 179,550 R 180-12 13.0 179,550 R 200-10S 10.5 44.0 91.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10 235,040 R 200-12 13.0 245,900 R 250-12 13.0 44.0 91.0 35.6 26.5 250 10 331,480 R 250-14 15.0 331,480 R 325-10S 10.5 50.5 95.0 37.8 28.0 242.27~325 10 317,500 R 325-12S 13.0 317,500 R 325-14S 15.0 326,220 Square Ring Terminals (CB Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)Ød2 B L ØD Ød CB 22-5S 5.3 12.5 31.0 11.6 7.7 16.78~26.66 100 13,600 CB 22-6S 6.4 13,600 CB 38-5S 5.3 13.5 36.8 13.4 9.4 26.66~42.42 100 18,120 CB 38-6S 6.4 18,120 CB 60-6S 6.4 16.0 49.5 15.6 11.4 42.42~60.57 100 32,840 CB 60-8 8.4 46.5 32,840 CB 80-8 8.4 22.0 50.0 19.6 14.5 76.28~96.3 50 61,260 CB 80-10 10.5 50.0 61,260 CB 80-12S 13.0 49.0 61,260 CB 100-8 8.4 22.0 52.0 22.5 16.4 96.3~117.2 50 65,450 CB 100-10 10.5 52.0 65,450 CB 100-12S 13.0 53.0 65,450 CB 150-8 8.4 22.0 60.3 26.6 19.5 117.2~152.05 20 113,220 CB 150-10 10.5 25.0 61.8 113,220 CB 150-12S 13.0 22.0 61.3 113,220 CB 200-10S 10.5 36.0 72.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10 197,460 CB 200-12S 13.0 197,460 φD φd B φd2 L FS E B φd2 F E L φd φD
  • 9. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com Spade Terminals (Y Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)d2 B L ØD Ød 0.3Y-3 3.2 5.2 12.0 2.2 1.0 0.2~0.5 1,000 920 0.3Y-4N 4.3 6.4 15.0 1,060 0.3Y-5 5.3 8.0 15.5 1,500 0.75Y-3 3.2 5.6 14.5 2.5 1.4 0.3~0.75 1,000 920 0.75-4 4.3 6.4 15.0 920 1.25Y-2.5 2.7 4.7 11.7 3.4 1.7 0.25~1.65 1,000 1,240 1.25Y-3 3.2 5.8 15.0 1,210 1.25Y-5 5.3 9.6 17.5 1,340 1.25Y-6 6.4 11.0 19.0 1,530 2Y-3 3.2 5.9 15.8 4.2 2.3 1.04~2.63 1,000 1,410 2Y-4 4.3 8.0 16.0 1,470 2Y-5 5.3 8.0 16.0 1,440 2Y-6 6.4 12.0 20.0 1,870 3.5Y-4 4.3 8.0 18.0 5.0 3.0 2.63~4.6 1,000 2,150 3.5Y-5 5.3 9.5 20.0 2,990 3.5Y-6 6.4 12.0 22.0 2,230 5.5Y-4 4.3 9.0 18.2 5.6 3.4 2.63~6.64 1,000 2,480 5.5Y-5 5.2 2,340 5.5Y-6 6.4 12.5 25.2 3,180 8Y-5 5.3 12 24.0 7.1 4.5 6.64~10.52 100 4,560 8Y-6 6.4 4,480 14Y-6 6.4 16.0 31.7 9.0 5.8 10.52~16.78 100 9,420 14Y-8 8.4 31.2 9,660 Insulation Cap Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)Ød1 Ød2 Ød3 L T TIC 0.3 2.2 2.4 2.0 13.0 0.6 0.3 1,000 720 TIC 0.5 2.2 2.6 2.6 13.0 0.6 0.5 720 TIC 1.25 2.8 3.3 3.1 13.0 0.6 1.3 590 TIC 2 3.5 4.0 3.6 14.0 0.7 2.0 660 TIC 3.5 4.4 4.7 4.2 17.0 0.8 3.5 700 TIC 5.5 4.7 5.2 5.2 17.0 0.8 5.5 720 TIC 8 5.8 6.8 6.2 19.0 1.0 8 500 1,260 TIC 14 7.8 9.2 8.0 24.0 1.1 14 100 1,740 TIC 22 9.5 12.0 9.5 29.0 1.2 22 2,690 TIC 38 11.8 14.0 11.8 33.0 1.5 38 3,290 TIC 60 13.5 16.2 14.0 39.0 1.5 60 5,370 TIC 80 16.0 19.0 16.0 46.0 1.6 80 50 6,580 TIC 100 18 22.0 18.0 54.0 1.7 100 10,070 TIC 150 23.2 25 21.5 65 1.8 125-150 13,730 TIC 200 28 33 24.5 68 1.8 200 20 20,520 TIC 250 32.7 37.5 27 73 2 250 26,740 TIC 325 32.2 37.5 30.1 75 2 325 29,060 TIC CAP for non-insulated terminals φd3 φd1 Tmin φd2 L2 L L1 B d2 F E L φd φD
  • 10. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com PIN Terminals (TC Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)ØF ℓ L ØD Ød TC 0.3-9.5 1.0 9.5 15.3 2.2 1.0 0.2~0.5 1,000 1,450 TC 1.25-11 1.9 11.0 17.5 3.4 1.7 0.25~0.65 1,410 TC 2-11 1.9 11.0 17.5 4.2 2.3 1.04~2.63 1,630 TC 5.5-11 2.7 11.0 21.0 5.6 3.4 2.63~6.64 2,860 Part Number Dimensions (mm) Applicable Terminal Nominal Size STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)Ød1 Ød2 L VC 1.25 3.3 2.0 16.5 TC 1.25 1000 1,170 VC 2 4.0 2.0 19.0 TC 2 1,170 VC 5.5 5.2 2.8 16.0 TC 5.5 500 1,380 Sleeves (B Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)L ØD Ød B 0.5 11.5 2.6 1.4 0.25 ~ 0.75 1,000 1,290 B 1.25 15.0 3.3 1.8 0.25 ~ 1.65 1,300 B 2 4.1 2.3 1.04 ~ 2.63 1,660 B 5.5 5.4 3.5 2.63 ~ 6.64 2,790 B 8 21.0 7.0 4.5 6.64 ~ 10.52 5,710 B 14 26.0 8.9 5.8 6.64 ~ 10.52 100 10,930 B 22 29.0 11.3 7.7 10.52 ~ 16.78 18,120 B 38 32.0 13.2 9.4 26.66 ~ 42.42 20,850 B 60 36.0 15.3 11.4 42.42 ~ 60.57 50 31,700 B 70 17.5 13.3 60.57 ~ 76.28 40,010 B 80 38.0 19.5 14.5 76.28 ~ 96.3 53,660 B 100 22.1 16.4 96.3 ~ 117.2 20 67,190 B 150 54.0 26.4 19.5 117.2 ~ 152.05 132,140 B 180 55.0 28.5 21.0 152.05 ~ 192.6 10 184,850 B 200 63.0 32.4 24.0 192.6 ~ 242.27 251,660 B 325 72.0 37.0 28.0 242.27 ~ 325 5 353,360 BUTT CONNECTOR L φd φD L d2φ dφ L φd φd2 φF L ER φd φD
  • 11. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com Insulated Ring Terminals (R Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)Ød2 B L ØD TMEV 0.3-2 2.2 5.2 17.5 2.8 0.2-0.5 1,000 1,590 TMEV 0.3-3 3.2 1,590 TMEV 0.3-4 4.3 6.6 20.5 1,590 TMEV 1.25-3 3.2 5.5 17.5 4.1 0.3~1.65 1,000 1,770 TMEV 1.25-4 4.3 8.0 21.1 1,770 TMEV 1.25-5 5.3 8.0 21.1 1,770 TMEV 1.25-6 6.4 12.0 25.7 2,170 TMEV 2-3 3.2 6.5 18.2 4.5 1.04~2.63 1,000 1,920 TMEV 2-4 4.3 8.5 22.0 1,920 TMEV 2-5 5.3 9.5 22.5 1,920 TMEV 2-6 6.4 12.0 27.0 2,250 TMEV 3.5-4 4.3 8.0 26.0 6.3 2.63~4.6 100 2,970 TMEV 3.5-5S 5.3 9.6 28.0 2,970 TMEV 3.5-6L 6.4 12.0 29.4 2,970 TMEV 5.5-5 5.3 9.5 27.0 6.8 2.63~6.64 100 2,880 TMEV 5.5-6 6.4 12.0 30.5 3,170 TMEV 5.5-8 8.4 15.0 35.5 3,550 Insulated Spade Terminals (Y Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)Ød2 B L ØD TMEV 0.3Y-2 2.2 5.2 17.5 2.8 0.2-0.5 1,000 1,590 TMEV 0.3Y-3 3.2 1,590 TMEV 0.3Y-5 5.3 8.0 21.0 1,590 TMEV 1.25Y-2.5 2.7 4.7 17.2 4.1 0.3~1.65 1,000 1,830 TMEV 1.25Y-3 3.2 5.8 20.5 1,830 TMEV 1.25Y-6 6.4 11.0 24.5 2,170 TMEV 2Y-4 4.3 8.0 21.5 4.5 1.04~2.63 1,000 2,060 TMEV 2Y-5 5.3 8.0 21.5 2,060 TMEV 2Y-6 6.4 12.0 25.5 2,370 TMEV 2Y-8 8.4 14.0 27.5 3,020 TMEV 3.5Y-4 4.3 8.0 26.0 6.3 2.63~4.6 100 2,970 TMEV 3.5Y-5 5.3 9.5 28.0 2,970 TMEV 3.5Y-6 6.4 12.0 30.0 2,970 TMEV 5.5Y-4 4.3 9.0 25.7 6.8 2.63~6.64 100 2,970 TMEV 5.5Y-5 5.2 9.0 2,970 TMEV 5.5Y-6 6.4 12.5 32.7 3,510 B φD φd2 F H LTME (RING) B d2 φDF L H TME (SPADE)
  • 12. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com Wire Ends Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)ØF ØD ℓ L TE 0.5-8 1.0 2.6 8.0 14.5 0.3~0.5 500 680 TE 0.5-10 10.0 16.5 1,220 TE 0.75-8 1.2 2.8 8.0 14.5 0.75 680 TE 0.75-10 10.0 16.5 1,290 TE 1-8 1.4 3.0 8.0 14.5 1 680 TE 1-10 10.0 16.5 1,290 TE 1.5-8 1.7 3.5 8.0 14.5 1.5 680 TE 1.5-10 10.0 16.5 200 1,290 TE 2.5-8 2.2 4.2 8.0 15.0 2.5 500 880 TE 2.5-10 10.0 17.0 1,680 TE 2.5-12 12.0 19.0 200 1,680 TE 4-10 2.8 4.8 10.0 17.0 4 1,650 TE 6-12 3.5 6.3 12.0 20.0 6 100 2,170 Insulated PIN Terminals (TC Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)ØF ØD ℓ L TGV TC-1.25-9T 1.1 3.6 9.0 25.0 0.3~1.65 100 3,470 TGV TC-1.25-11T 11.0 27.0 3,690 Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)ØF ØD ℓ L TMEV TC-0.3-9.5 1.0 2.8 9.5 20.8 0.2-0.5 1,000 2,210 TMEV TC-1.25-11 1.9 4.1 11.0 23.0 0.3~0.65 2,210 TMEV TC-2-11 1.9 4.5 11 23 1.04~2.63 2,210 TMEV TC-3.5-11S 1.9 6.3 11 29 2.63~4.6 100 3,170 TMEV TC-5.5-11 2.7 6.8 11 28.5 2.63~6.64 3,170 HR φD φF L TME (PIN) HR D φF L TG : Single wire
  • 13. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com Quick-Disconnects Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)B L Ød ØD TMEDV 280509-F 3.2 19.5 1.8 4.1 0.75~1.25 1,000 2,200 TMEDV 480520-F 5.0 19.5 2.4 4.5 2.0 2,650 TMEDV 630809-F 6.8 21.0 1.7 4.1 0.75~1.25 500 2,480 Clamp Connectors Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)C L W H2 T 7 3.0 10.0 5.2 5.2 3.5~7 100 11,880 T 11 5.0 12.0 6.2 7.3 7.5~11 17,230 T 16 13.0 7.6 7.8 11.5~16 19,330 T 20 5.1 13.0 9.7 8.6 14~20 23,090 T 26 6.9 16.0 11.4 10.2 21~26 26,640 T 44 8.4 19.8 13.8 13.4 27~44 43,760 T 60 9.7 21.8 15.0 15.8 45~60 53,650 T 76 10.2 17.6 17.3 61~76 71,290 T 98 13.2 25.0 19.2 20.0 77~98 60 84,710 T 122 14.6 26.0 21.5 22.1 99~122 103,760 T 154 15.5 27.6 23.4 24.6 123~154 136,940 T 190 20.3 35.0 25.7 28.8 155~190 30 172,940 T 240 20.2 40.0 29.0 31.0 191~240 20 239,290 T 288 23.2 45.0 32.0 35.7 241~288 297,880 T 365 23.3 50.0 35.0 37.0 289~365 355,760 T 450 28.0 60.0 41.0 43.0 366~450 5 928,940 T 560 31.0 65.0 45.0 46.0 451~560 1,212,000 T 700 34.0 70.0 49.5 51.0 561~700 1,574,820 ① ② ③ ④ H1 H2 T L C W H φD φd B L
  • 14. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com Bullets & Receptacles (PC Type) Part Number Dimensions (mm) Stranded mm2 STD QTY/Box ĐƠN GIÁ (VND)Øb ØB Ød ØD L PC 2005-M 2.0 5.1 1.7 3.1 26.5 0.5~0.75 1,000 3,500 PC 2005-F 2.0 4.6 24.5 3,420 PC 4009-M 4.0 7.4 1.8 3.2 27.7 0.75~1.25 1,000 4,000 PC 4009-F 3.95 6.9 26.2 3,900 PC 4020-M 4.0 7.4 2.4 3.9 27.7 2.0 1,000 3,930 PC 4020-F 3.95 6.9 26.2 3,930 H φb φB F L φd φD φB φb φd φD L F H FEMALEMALEMALE FEMALE Crimping Tool Part Number Use for Wire Range ĐƠN GIÁ (VND) NH 1 (HAND RATCHET TOOL) Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular terminals 1.25, 2, 3.5, 5.5, 8mm2 2,414,120 NH 9 (HAND RATCHET TOOL) Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular terminals 2, 3.5, 5.5, 8, 14mm2 4,588,240 NH 13 (HAND RATCHET TOOL) Insulated terminals & Sleeves 3.5, 5.5mm2 12,000,000 NH E 4 (HAND RATCHET TOOL) Open ends Connectors E-S, E-M, E-L 2,414,120 NH 79 (HAND RATCHET TOOL) Wire ends TE0.5 ~ TE6 4,870,590
  • 15. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters 2 MCCB - Molded Case Circuit Breakers PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Đồng hồ đo Volt, Ampe, Hz - Made in Taiwan BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000 BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000 BE 96x96 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000 BE 96x96 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000 BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000 BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000 BE 72x72 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000 BE 72x72 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000 BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 20/5A - 500/5A AC 152,000 BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 5A - 40A AC 152,000 BP-80 80x80 Đồng hồ Volt 500V AC 152,000 LS-110 Đồng hồ Ampe AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000 LS-110 Đồng hồ Volt AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000 Công tắc chuyển mạch Volt, Ampe 48x60 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000 48x60 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000 64x79 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000 64x79 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000 BẢNG GIÁ THIẾT BỊ www.beeteco.com BẢNG GIÁ IDEC Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011 Hotline: 0909.41.61.43 - Email: contact@beeteco.com CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
  • 16. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters 3 BIẾN DÒNG LOẠI VUÔNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Kích thước 30 x 10mm - Made in Taiwan MFO-30 50/5A 2VA, Class 1 174,000 MFO-30 60/5A 2VA, Class 1 174,000 MFO-30 75/5A 2.5VA, Class 1 174,000 MFO-30 100/5A 2.5VA, Class 1 174,000 MFO-30 125/5A 2.5VA, Class 1 174,000 MFO-30 150/5A 3VA, Class 1 174,000 MFO-30 200/5A 5VA, Class 1 174,000 Kích thước 40 x 10mm - Made in Taiwan MFO-40 250/5A 3VA, Class 1 174,000 MFO-40 300/5A 5VA, Class 1 177,000 MFO-40 400/5A 5VA, Class 1 189,000 MFO-40 500/5A 5VA, Class 1 214,000 MFO-40 600/5A 5VA, Class 1 244,000 Kích thước 60 x 20mm - Made in Taiwan MFO-60 500/5A 7.5VA, Class 1 266,000 MFO-60 600/5A 7.5VA, Class 1 278,000 MFO-60 800/5A 7.5VA, Class 1 287,000 MFO-60 1000/5A 7.5VA, Class 1 312,000 MFO-60 1250/5A 10VA, Class 1 367,000 MFO-60 1500/5A 10VA, Class 1 416,000 Kích thước 100 x 10mm - Made in Taiwan MFO-100 800/5A 10VA, Class 1 348,000 MFO-100 1000/5A 10VA, Class 1 428,000 MFO-100 1200/5A 10VA, Class 1 440,000 MFO-100 1250/5A 10VA, Class 1 449,000 MFO-100 1500/5A 10VA, Class 1 477,000 MFO-100 1600/5A 10VA, Class 1 492,000 MFO-100 2000/5A 10VA, Class 1 593,000 MFO-100 2500/5A 10VA, Class 1 636,000 MFO-100 3000/5A 10VA, Class 1 675,000 Kích thước 110 x 70mm - Made in Taiwan MFO-130 3000/5A 15VA, Class 1 990,000 MFO-130 3500/5A 15VA, Class 1 1,051,000 MFO-130 4000/5A 15VA, Class 1 1,222,000 MFO-130 5000/5A 15VA, Class 1 1,344,000
  • 17. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters 4 BIẾN DÒNG LOẠI TRÒN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) RCT-15-1 - Made in Taiwan RCT-15-1 50/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000 RCT-15-1 100/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000 RCT-15-1 150/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000 RCT-15-1 200/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000 RCT-15-1 250/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000 RCT-15-1 300/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000 RCT-15-2 - Made in Taiwan RCT-15-2 400/5A 5VA, class 1, Φ 60 230,000 RCT-15-2 500/5A 5VA, class 1, Φ 60 244,000 RCT-15-2 600/5A 5VA, class 1, Φ 60 263,000 RCT-15-2 800/5A 10VA, class 1, Φ 60 281,000 RCT-15-2 1000/5A 10VA, class 1, Φ 60 306,000 RCT-15-3 - Made in Taiwan RCT-15-3 800/5A 10VA, class 1, Φ 91 348,000 RCT-15-3 1000/5A 15VA, class 1, Φ 91 406,000 RCT-15-3 1200/5A 15VA, class 1, Φ 91 425,000 RCT-15-3 1500/5A 15VA, class 1, Φ 91 446,000 RCT-15-3 1600/5A 15VA, class 1, Φ 91 458,000 RCT-15-3 2000/5A 15VA, class 1, Φ 91 496,000 RCT-15-4 - Made in Taiwan RCT-15-4 800/5A 15VA, class 1, Φ 110 404,000 RCT-15-4 1000/5A 15VA, class 1, Φ 110 423,000 RCT-15-4 1200/5A 15VA, class 1, Φ 110 444,000 RCT-15-4 1500/5A 15VA, class 1, Φ 110 469,000 RCT-15-4 1600/5A 15VA, class 1, Φ 110 484,000 RCT-15-4 2000/5A 15VA, class 1, Φ 110 513,000 RCT-15-4 2500/5A 15VA, class 1, Φ 110 562,000 RCT-15-4 3000/5A 15VA, class 1, Φ 110 604,000 RCT-15-4 3200/5A 15VA, class 1, Φ 110 623,000 RCT-15-4 4000/5A 15VA, class 1, Φ 110 679,000 Biến dòng loại có thể tháo rời - Made in Taiwan TS-23 100/5A class 1 938,000 TS-23 150/5A class 1 943,000 TS-23 200/5A class 1 948,000 TS-58 250/5A class 1 1,121,000 TS-58 300/5A class 1 1,131,000 TS-58 400/5A class 1 1,142,000 TS-58 500/5A class 1 1,162,000 TS-88 600/5A class 1 1,315,000 TS-88 750/5A class 1 1,335,000 TS-88 800/5A class 1 1,365,000 TS-88 1000/5A class 1 1,396,000 TS-816 1500/5A class 1 3,256,000 TS-816 2000/5A class 1 3,302,000 TS-816 2500/5A class 1 3,403,000 TS-816 3000/5A class 1 3,526,000
  • 18. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters 5 MCCB - Molded Case Circuit Breakers BIẾN DÒNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Biến dòng bảo vệ - Made in Taiwan PR1 100/5A Class 5 P10 1,137,000 PR1 150/5A Class 5 P10 978,000 PR1 200/5A Class 5 P10 825,000 PR1 250/5A Class 5 P10 856,000 PR2 300/5A Class 5 P10 794,000 PR3 400/5A Class 5 P10 917,000 PR4 500/5A Class 5 P10 794,000 PR5 600/5A Class 5 P10 794,000 PR5 800/5A Class 5 P10 794,000 PR6 1000/5A Class 5 P10 794,000 PR6 1200/5A Class 5 P10 794,000 PR7 1600/5A Class 5 P10 794,000 PR7 2000/5A Class 5 P10 856,000 PR8 2500/5A Class 5 P10 911,000 PR9 3000/5A Class 5 P10 1,030,000 PR10 4000/5A Class 5 P10 1,201,000  Điện trở Shunts - Made in Taiwan RS-10 25A ~ 50A/50mV 185,000 RS-10 100A/50mV 224,000 RS-10 150A/50mV 258,000 RS-20 200A/50mV 280,000 RS-30 300A/60mV 616,000 RS-30 400A/60mV 737,000 RS-30 600A/60mV 1,288,000 RS-10 800A/60mV 1,624,000 RS-10 1000A/50mV 2,352,000 RS-10 1500A/60mV 3,416,000 RS-50 2000A/60mV 7,840,000 RS-60 3000A/60mV 10,976,000 RS-60 4000A/60mV 14,818,000 RS-60 5000A/60mV 21,156,000 RS-60 6000A/60mV 24,889,000 Máng cáp nhựa - Made in Taiwan 33x33 mm cây 2 m 103,000 33x45 mm cây 2 m 115,000 45x45 mm cây 2 m 133,000 45x65 mm cây 2 m 167,000 60x80 mm cây 2 m 235,000 65x65 mm cây 2 m 210,000 80x80 mm cây 2 m 327,000 100x100 mm cây 2 m 553,000 150x100 mm cây 2 m 973,000
  • 19. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters 6 Molded Case Circuit Breakers ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Cos bít - Made in Taiwan SC1.5-4 100 cái/ bịch 75,000 SC1.5-5 71,000 SC2.5-3 94,000 SC2.5-4 87,000 SC2.5-5 90,000 SC2.5-6 77,000 SC4-4 133,000 SC4-5 125,000 SC4-6 110,000 SC6-5 187,000 SC6-6 172,000 SC6-8 163,000 SC10-6 213,000 SC10-8 213,000 SC16-6 315,000 SC16-8 315,000 SC25-6 519,000 SC25-8 519,000 SC35-6 838,000 SC35-8 838,000 SC50-8 1,455,000 SC50-10 1,455,000 SC70-8 2,413,000 SC70-10 2,413,000 SC95-10 3,501,000 SC95-12 3,379,000 SC120-10 4,755,000 SC120-12 4,619,000 SC150-12 6,099,000 SC150-14 5,961,000 SC185-12 7,830,000 SC185-14 7,683,000 SC240-14 11,516,000 SC240-16 11,335,000 SC300-14 16,863,000 SC300-16 16,648,000 SC400-14 28,640,000 SC400-16 28,376,000 SC500-14 37,477,000 SC500-16 37,181,000 SC630-14 56,736,000 SC630-16 56,406,000 Cos chỉa có bọc nhựa - Made in Taiwan VF1.25-3YS 100 cái/ bịch 49,000 VF1.25-4YS 49,000 VF1.25-5Y 51,000 VF2-3YS 54,000 VF2-4YS 55,000 VF2-5Y 57,000 VF2-6Y 80,000 VF3.5-4Y 91,000 VF3.5-5Y 89,000 VF5.5-3Y 135,000 VF5.5-4Y 131,000 VF5.5-5Y 131,000 VF5.5-6Y 175,000 VF5.5-8Y 226,000 VF8-5Y 231,000 VF8-6Y 241,000 VF14-5Y 376,000 VF14-6Y 361,000 ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Cos trần loại tròn - Made in Taiwan 1.25-3 100 cái/ bịch 37,000 1.25-4M 46,000 1.25-5 51,000 2-3 73,000 2-4 71,000 2-3M 57,000 2-4M 54,000 2-5 71,000 3.5-4 112,000 3.5-5 107,000 3.5-6 123,000 5.5-4 146,000 5.5-5 139,000 5.5-6 183,000 5.5-8 216,000 8-5 219,000 8-6 227,000 8-8 280,000 8-10 337,000 14-6 348,000 14-8 411,000 14-10 461,000 22-6 625,000 22-8 721,000 22-10 721,000 38-6 1,029,000 38-8 999,000 38-10 957,000 60-8 1,636,000 60-10 1,592,000 60-12 1,527,000
  • 20. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters 7 HÌNH SẢN PHẨM MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Buzzer BF-30 220V AC 131,000 BF-30 24V DC 143,000 BF-30 12V DC 143,000 ABF-75 220V AC 114,000 ABF-75 24V DC 149,000 ABF-75 12V DC 149,000 ABS-80 220V AC 142,000 ABS-80 24V DC 176,000 ABS-80 12V DC 176,000 Chuông Báo 4'' 220V AC 308,000 6'' 220V AC 684,000 8'' 220V AC 775,000 10'' 220V AC 890,000 Còi Báo TSC-220 220V AC 502,000 TSD-220 220V AC 628,000 Molded Case Circuit Breakers ĐẦU COS BỌC NHỰA MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Cos PIN có bọc nhựa - Made in Taiwan PIN1.25 100 cái/ bịch 65,000 PIN2 81,000 PIN5.5 189,000 Cos PIN có bọc nhựa loại dẹp - Made in Taiwan PIN1.25F 63,000 PIN2F 100 cái/ bịch 72,000 PIN5.5F 145,000 Cos nối có bọc nhựa - Made in Taiwan BF1.25 69,000 BF2 100 cái/ bịch 79,000 BF5.5 131,000 ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Cos tròn có bọc nhựa - Made in Taiwan VF1.25-3 100 cái/ bịch 37,000 VF1.25-4M 45,000 VF1.25-4 57,000 VF1.25-5 51,000 VF1.25-6 89,000 VF2-3 73,000 VF2-4 71,000 VF2-3M 57,000 VF2-4M 54,000 VF2-5 71,000 VF2-6 101,000 VF3.5-4 111,000 VF3.5-5 107,000 VF3.5-6 123,000 VF3.5-8 107,000 VF5.5-4 146,000 VF5.5-5 139,000 VF5.5-6 182,000 VF5.5-8 215,000 VF8-4 226,000 VF8-5 219,000 VF8-6 227,000 VF8-8 279,000 VF8-10 336,000 VF8-12 291,000
  • 21. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters 8 PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VNĐ) Gối đỡ tủ điện - Made in Taiwan RM-25S 12,000 RM-25 M6 12,000 RM-35 M6 16,000 RM-40 M6 24,000 RM-51 M8 31,000 RM-51 M10 40,000 RM-76 M10 53,000 Busbar Support (Thanh sứ đỡ thanh cái) - Made in Taiwan BS-170 60,000 BS-180 60,000 BS-130 91,000 BS-105 200,000 BS-155 269,000 BS-210 116,000 BS-270 153,000 BS-295 174,000 BS-409 292,000 Cable Gland - Made in Taiwan PG-7 7,000 PG-9 9,000 PG-11 9,000 PG-13.5 10,000 PG-16 10,000 PG-21 16,000 PG-29 27,000 PG-36 40,000 PG-42 51,000 PG-48 56,000
  • 22. 64 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) Đồng Hồ Đa Năng, Made in EUROPE CVM-C5-IC M55803 - Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 1 Digital output, 1 digital input - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP51(From panel front) 3,796,000 CVM-C10-ITF-485- ICT2 M55911 - Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, hamonics, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 4 Digital outputs, 2 digital inputs - Communications: RS-485 Modbus/RTU - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP65(From panel front) 5,479,000 HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) Đồng Hồ Ampe, Made in EUROPE M10230 - Dimensions: 96x96 (mm) - Loại: 5/5, 10/5, 15/5, 20/5, 25/5, 30/5, 40/5, 50/5, 60/5, 75/5, 100/5, 125/5, 150/5, 200/5, 250/5, 300/5, 400/5, 500/5, 600/5, 750/5, 800/5, 1000/5, 1200/5, 1500/5, 2000/5, 2500/5, 3000/5, 4000/5, 5000/5 (A) - Degree of protection: IP52 (From panel front) 602,000 Đồng Hồ Volt , Made in EUROPE M10438 - Dimensions: 96x96 (mm) - 0-500V - Degree of protection: IP52(From panel front) 955,000 M10430 - Dimensions: 96x96 (mm) - Types: 1000/110, 3300/110, 6600/110, 13200/110, 15000/110, 20000/110, 22000/110, 25000/110 (V) - Degree of protection: IP52(From panel front) 727,000 YW SERIES Ф 22Bảng giá CIRCUTOR (Tây Ban Nha) Bảng giá trên chưa bao gồm VAT
  • 23. 65Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22 HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm) FLAT STRIP (mm) MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND) Current transformers TC 4, Made in EUROPE 30 x 10 20 x 10 25 x 5 M703D5 50/5A, CL 3, 1VA 338,000 M703D6 60/5A, CL 3, 1.25VA 354,000 M703D7 75/5A, CL 3, 1.25VA 354,000 M703D8 100/5A, CL 1, 2VA 354,000 Current transformers TC 5.2, Made in EUROPE 20 x 12 25 x 10 30 x 10 M70322 125/5A, CL 1, 1.5VA 390,000 M70323 150/5A, CL 1, 2VA 390,000 M70324 200/5A, CL 1, 3VA 402,000 M70325 250/5A, CL 1, 3.75VA 402,000 M70326 300/5A, CL 1, 3.75VA 426,000 M70327 400/5A, CL 1, 5VA 430,000 M70328 500/5A, CL 1, 7.5VA 442,000 M70329 600/5A, CL 1, 7.5VA 456,000 Current transformers TC 6, Made in EUROPE 30 x 15 20 x 10 40 x 10 M70338 750/5A, CL 0.5, 10VA 514,000 M70339 800/5A, CL 0.5, 10VA 536,000 Current transformers TC 8, Made in EUROPE 50 x 30 60 x 12 M70366 1000/5A, CL 0.5, 15VA 760,000 Current transformers TC 10, Made in EUROPE 50 x 50 60 x 30 80 x 30 M70374 1200/5A, CL 0.5, 10VA 897,000 M7037E 1250/5A, CL 0.5, 10VA 920,000 M70375 1500/5A, CL 0.5, 15VA 939,000 M70376 1600/5A, CL 0.5, 15VA 1,096,000 M70377 2000/5A, CL 0.5, 15VA 1,172,000 Current transformers TC 12, Made in EUROPE 3 x 100 x 10 M70386 2500/5A, CL 0.5, 20VA 1,647,000 M70387 3000/5A, CL 0.5, 30VA 1,845,000 M7038C 3200/5A, CL 0.5, 30VA 2,117,000 M70388 4000/5A, CL 0.5, 35VA 2,058,000 Current transformers TA 600, Made in EUROPE 196 x 124 x 62 125 x 60 M705B9 5000/5A, CL 0.5, 40VA 5,078,000
  • 24. L707A,B,C P701A P701B P701C P701D R704A,B,C R708A R708B R704 -2W DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật HY-P701A HY-P701B HY-P701C HY-P701D HY-R704A HY-R704B HY-R704C HY-R704-2W HY-L707A HY-L707B HY-L707C HY-L707D HY-PR708A HY-PR708B 80,000 53,000 47,000 58,000 58,000 58,000 58,000 60,000 52,000 52,000 53,000 55,000 88,000 88,000 Đầu nút nhấn, loại dài Đầu nút nhấn, loại ngắn Đầu bi Đầu nhấn Tay đòn ngắn + Bánh xe Tay đòn vừa + Bánh xe Tay đòn dài + Bánh xe Tay đòn + Bánh xe đôi Cần ngắn Cần vừa Cần dài Cần dài đặc biệt Đầu bánh xe ngang Đầu bánh xe dọc Bảng giá trên đã bao gồm VAT CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
  • 25. MS -10 R504C L507A L507C PR508VPR508H P501O R504A DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH ZCN-P501O ZCN-R504A ZCN-R504C ZCN-L507A ZCN-L507C ZCN-PR508V ZCN-PR508H ZCN-L509 MS-10 111,000 95,000 95,000 90,000 90,000 130,000 130,000 127,000 5,000 Đầu nút nhấn Đầu cần ngắn + Bánh xe Đầu cần dài + Bánh xe Đầu cần ngắn Đầu cần dài Bánh xe lăn ngang Bánh xe lăn dọc Kiểu cây lò xo Đế dành cho dòng công tắc hành trình nhỏ Bảng giá trên đã bao gồm VAT Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
  • 26. HY-M902 HY-M903 HY-M904 HY-M907 HY-M908 HY-M908R HY-M908L HY-M909 HY-L804 HY-L807 HY-L808 HY-L809 HY-LS802N HY-LS803N HY-LS803RN HY-LS804N HY-LS807N HY-LS808N 140,000 180,000 130,000 120,000 120,000 264,000 284,000 125,000 115,000 115,000 115,000 100,000 77,000 76,000 80,000 95,000 95,000 90,000 Dạng pittong đầu con lăn. Dạng pittong đầu bi. Dạng cần gạt đầu con lăn, có thể điều chỉnh kích thước. Dạng cần dài, có thể điều chỉnh kích thước. Dạng cần gạt đầu con lăn. Dạng cần gạt đầu con lăn lớn. Dạng cần gạt chữ L có 2 con lăn. Dạng lò xo Dạng cần gạt đầu con lăn, có thể điều chỉnh kích thước. Dạng cần dài, có thể điều chỉnh kích thước. Dạng cần gạt đầu con lăn. Dạng lò xo Dạng pittong đầu con lăn. Dạng pittong đầu bi. Dạng cần có con lăn, chỉ tác động 1 chiều. Dạng cần gạt đầu con lăn, có thể điều chỉnh kích thước. Dạng cần dài, có thể điều chỉnh kích thước. Dạng cần gạt đầu con lăn. DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật M902 M909 M908 L804 LS802N LS807N LS804N LS808N LS803N LS803RN L807 L808 L809 M908L M908R M907 M903 M904 Bảng giá trên đã bao gồm VAT Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
  • 27. Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật LEL-02-1 LEL-04-1 LEL-04-2 2 vị trí, tự trả về 4 vị trí, tự trả về 4 vị trí, không tự trả về 325,000 376,000 376,000 HY-101 HY-102 HY-103 HY-104 HY-105 Vỏ nhựa Vỏ nhôm Vỏ nhôm, kích thước trung bình Vỏ nhôm, kích thước lớn Vỏ nhôm, kích thước lớn 93,000 118,000 220,000 649,000 660,000 HY-101 HY-102 HY-103 HY-104 HY-105 CÔNG TẮC CẦN GẠT CÔNG TẮC BÀN ĐẠP ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC HY-1022B HY-1022SB HY-1022ST/SD HY-1024AB HY-1024BB HY-1024SBB HY-1026ABB HY-1026SBBB HY-1026ST/SDBB HY-1028ABBB HY-1028SBBB HY-1028ADBB HY-1026BBB 141,000 200,000 240,000 200,000 214,000 276,000 284,000 362,000 370,000 363,000 660,000 753,000 296,000 2 nút, không có dừng khẩn 2 nút, có dừng khẩn 2 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn 4 nút, không có dừng khẩn 4 nút, không có dừng khẩn 4 nút, có dừng khẩn 6 nút, không có dừng khẩn 6 nút, có dừng khẩn 6 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn 8 nút, không có dừng khẩn 8 nút, điều khiển 1 cấp tốc độ + dừng khẩn 8 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ 6 nút, không có dừng khẩn Bảng giá trên đã bao gồm VAT Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
  • 28. Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật CÔNG TẮC ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN CÔNG TẮC NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE CÒI BÁO MAS-025-A/B MAS-063-A/B MAS-125-A/B HY-510 HY-512 HY-513 HY-514 HY-516 HY-517 BE-215 BE-230 BEW-215 BEW-230 BEWT-215 BEWT-315 HY-V332-10A HY-V332B-10A HY-V333-10A HY-V343-10A HY-A332-10A HY-A333-10A HY-A343-10A HY-CSL-1-10A HY-CSL-L-10A HY-256-24 HY-256-2 HY-306-24 HY-306-2 HY-606N-24 HY-606N-2 HY-606-220/24 HY-606-2 56,000 76,000 72,000 75,000 75,000 Φ25, điện áp 24 VDC Φ25, điện áp 220 VAC Φ30, điện áp 24 VDC Φ30, điện áp 220 VAC Φ60, điện áp 24V Φ60, điện áp 220V Φ60, điện áp 220/24V Φ60, điện áp 24V 147,000 147,000 147,000 147,000 147,000 176,000 184,000 132,000 165,000 116,000 84,000 84,000 95,000 284,000 89,000 84,000 231,000 185,000 288,000 210,000 357,000 3 pha, 15A/250 VAC 2 pha, 15A/250 VAC 3 pha, 15A/250 VAC 3 pha, 15A/250 VAC 3 pha, 15A/250 VAC 3 pha, 15A/250 VAC 3 pha, 15A/250 VAC 3 pha, 30A/250 VAC 3 pha, 15A/250 VAC 3 pha, 30A/250 VAC 3 pha, 15A/250 VAC 3 pha, 30A/250 VAC 693,000 924,000 1,419,000 3 pha, 25A/690 VAC 3 pha, 63A/690 VAC 3 pha, 125A/690 VAC Chuyển mạch Volt Chuyển mạch Ampe Chuyển mạch On/ Off - 10A HY-512 HY-516 HY-510 HY-513 HY-517HY-514 BEWT-215 BEW-230 BEW-215 BE-215 BEWT-215 HY-V/A HY-CSL HY-606 HY-606N HY-256 HY-306 Bảng giá trên đã bao gồm VAT Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
  • 29. BẢNG GIÁ QUẠT HÚT TỦ ĐIỆN LEIPOLE
  • 30. Photo Hình nh Cat.No Mã s Description Mô t Price Giá (VNĐ) FAN & FILTER - FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 to IP55 QU T HÚT KÈM MI NG GIÓ CÓ L C B I - LO I FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55 LO I CAO C P V I MI NG GIÓ CÓ VI N FK 5522.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A - Đ n : 46 / 49 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Lưu lư ng gió : 55 / 66 m3/h - Kích thư c kh i : 150 x 150 x 66mm - Kích thư c l khoét : 126 x 126mm - Qu t g n kèm : F2E-120S-230 420,000 FK 5523.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A - Đ n : 46 / 49 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Lưu lư ng gió : 105 / 120 m3/h - Kích thư c kh i : 250 x 250 x 105 mm - Kích thư c l khoét : 224 x 224mm - Qu t g n kèm : F2E-120S-230 450,000 FK 5525.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 41W / 0.28A - Đ n : 54 / 56 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55o C - Lưu lư ng gió : 230 / 265 m3/h - Kích thư c kh i : 250 x 250 x 139mm - Kích thư c l khoét : 224 x 224mm - Qu t g n kèm : F2E-150S-230 1,150,000 FK 5526.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 64W / 0.29A - Đ n : 46 / 49 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Lưu lư ng gió : 500 / 560 m3/h - Kích thư c m t : 325 x 325 x 155mm - Kích thư c l khoét : 292 x 292mm - Qu t g n kèm : F2E-260B-230 2,200,000 EXIT FILTER FOR FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55 MI NG GIÓ CÓ L C B I CHO LO I FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55 LO I CAO C P V I MI NG GIÓ CÓ VI N FK 5522.300 - Kích thư c kh i : 150 x 150 x 23mm - Kích thư c l khoét : 126 x 126mm 160,000 FK 5525.300 - Kích thư c kh i : 250 x 250 x 25mm - Kích thư c l khoét : 224 x 224mm 270,000 FK 5526.300 - Kích thư c kh i : 325 x 325 x 26mm - Kích thư c l khoét : 292 x 292mm 350,000 + B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT. + Qu t hút lo i 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l c v i nhà cung đ có thông tin báo giá ccụ th .
  • 31. Photo Hình nh Cat.No Mã s Description Mô t Price Giá (VNĐ) FAN & FILTER - FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55 QU T HÚT KÈM MI NG GIÓ CÓ L C B I - LO I FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55 FKL 6621.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 10W / 0.08A - Đ n : 41 / 46 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Lưu lư ng gió : 20 / 25 m3/h - Kích thư c kh i : 116 x 116 x47mm - Kích thư c l khoét : 92 x 92 mm - Qu t g n kèm : F2E-92S-230 315,000 FKL 6622.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A - Đ n : 41 / 46 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10o C -:- +55o C - Lưu lư ng gió : 55 / 66 m3/h - Kích thư c kh i : 148 x 148 x 57mm - Kích thư c l khoét : 124 x 124mm - Qu t g n kèm : F2E-120S-230 360,000 FKL 6623.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 19W / 0.12A - Đ n : 46 / 49 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Lưu lư ng gió : 105 / 120 m3/h - Kích thư c kh i : 204 x 204 x 82mm - Kích thư c l khoét : 177 x 177mm - Qu t g n kèm : F2E-120S-230 420,000 FKL 6625.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 41W / 0.28A - Đ n : 54 / 56 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Lưu lư ng gió : 230 / 265 m3/h - Kích thư c m t : 255 x 255 x 105mm - Kích thư c l khoét : 224 x 224mm - Qu t g n kèm : F2E-150S-230 990,000 FKL 6626.230 - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 64W-0.29A - Đ n : 46 / 49 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Lưu lư ng gió : 500 / 560 m3/h - Kích thư c m t : 323 x 323 x 129mm - Kích thư c l khoét : 292 x 292mm - Qu t g n kèm : F2E-260B-230 2,150,000 FKL 6626.230-D - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Công su t / Dòng đi n : 140W / 0.70A - Đ n : 59 / 68 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Lưu lư ng gió : 1200 / 1350 m3/h - Kích thư c kh i : 323 x 323 x 129mm - Kích thư c l khoét : 292 x 292mm - Qu t g n kèm : F2E-320B-230 3,300,000 + B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT. + Qu t hút lo i 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l c v i nhà cung đ có thông tin báo giá c th .
  • 32. Photo Hình nh Cat.No Mã s Description Mô t Price Giá (VNĐ) EXIT FILTER FOR FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55 MI NG GIÓ CÓ L C B I CHO LO I FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 Đ N IP55 FKL 6621.300 - Kích thư c kh i : 116 x 116 x 12mm - Kích thư c l khoét : 92 x 92mm 90,000 FKL 6622.300 - Kích thư c kh i : 148 x 148 x 14mm - Kích thư c l khoét : 124 x 124mm 110,000 FKL 6623.300 - Kích thư c kh i : 204 x 204 x 17mm - Kích thư c l khoét : 177 x 177mm 160,000 FKL 6625.300 - Kích thư c kh i : 255 x 255 x 17mm - Kích thư c l khoét : 224 x 224mm 250,000 FKL 6626.300 - Kích thư c m t : 323 x 323 x 17mm - Kích thư c l khoét : 292 x 292mm 350,000 EXIT FILTER FB 98 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 MI NG GIÓ CÓ L C B I LO I FB 98 - MÀU RAL7032 - IP54 FB 9803 - Kích thư c kh i : 148 x 148 x 14mm - Kích thư c l khoét : 122 x 122mm - Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model F2E-92S ho c F2E-120S 105,000 FB 9804 - Kích thư c kh i : 204 x 204 x 14mm - Kích thư c l khoét : 175 x 175mm - Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model F2E-120S ho c F2E-150S 140,000 FB 9805 - Kích thư c kh i : 255 x 255 x 14mm - Kích thư c l khoét : 223 x 223mm - Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model F2E-150S ho c F2E-220B 240,000 FB 9806 - Kích thư c m t : 320 x 320 x 14mm - Kích thư c l khoét : 283 x 283mm - Có th l p r i ho c g n v i qu t hút model F2E-150S ; F2E-220B ho c F2E-250B 380,000 FB 9807 - Kích thư c kh i : 420 x 180 x 14mm - Kích thư c l khoét : 392 x 152mm - Có th l p r i ho c g n v i 3 qu t hút model F2E-120S ho c F2E-150S 550,000 RECTANGULAR EXIT FILTER FK6627 SERIES - IP43 MI NG GIÓ CÓ L C B I - HÌNH CH NH T - LO I FK6627 - IP43 FK 6627.300 - Kích thư c kh i : 360 x 120 x 14mm - Kích thư c l khoét : 329 x 88.5mm - Mi ng gió hình ch nh t l p r i 190,000 + B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT. NEWNEWNEWNEW
  • 33. Photo Hình nh Cat.No Mã s Description Mô t Price Giá (VNĐ) AXIAL FAN - F2E SERIEs QU T HÚT R I - LO I F2E LO I ĐI N ÁP 220/230VAC F2E-92S-230 - Kích thư c kh i : 92 x 92 x 25mm - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 47/58 m 3 /h - Công su t : 10W-50HZ 250,000 F2E-120S-230 - Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 84/100 m 3 /h - Công su t : 19W-50HZ 295,000 F2E-150S-230 - Kích thư c kh i : 150 x 172 x 51mm - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 190/220 m 3 /h - Công su t : 35W-50HZ 630,000 F2E-162B-230 - Kích thư c kh i : 155 x 172 x 55mm - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 191/224 m 3 /h - Công su t : 47W-50HZ - Lo i b c đ n - Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i 1,500,000 F2E-220B-230 - Kích thư c kh i : Ø 220 x 60mm - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 1100 m 3 /h - Công su t : 48W-50HZ - Lo i b c đ n 1,600,000 F2E-260B-230 - Kích thư c kh i : 260 x 227 x 80mm - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 800/915 m 3 /h - Công su t : 65W-50HZ - Lo i b c đ n - Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i 1,950,000 F2E-320B-230 - Kích thư c kh i : 320 x 280 x 80mm - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 1800/1950 m 3 /h - Công su t : 100W-50HZ - Lo i b c đ n - Khung h p kim nhôm, cánh kim lo i 3,100,000 LO I ĐI N ÁP 24VDC HO C 48VDC SP922524HS (*) - Kích thư c kh i : 92 x 92 x 25mm - Đi n áp đ nh m c : 24 VDC 580,000 SP1203824H (*) - Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm - Đi n áp đ nh m c : 24 VDC 590,000 BP1203848M (*) - Kích thư c kh i : 120 x 120 x 38mm - Đi n áp đ nh m c : 48 VDC 750,000 FB-108CX (*) - Kích thư c kh i : 150 x 172 x 51mm - Đi n áp đ nh m c : 24 VDC 2,500,000 + B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT. + M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng. NEWNEWNEWNEW
  • 34. Photo Hình nh Cat.No Mã s Description Mô t Price Giá (VNĐ) CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - SECOND GENERATION QU T HÚT G N TRÊN MÁI T ĐI N - IP54 Đ N IP55 - LO I M I F2E190-230-DP - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 570 / 620 m 3 /h - Công su t : 58W-50HZ - Dòng đi n đ nh m c : 0.26A - Đ n : 62 / 64 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55 o C - Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm - Kích thư c l khoét : d=195mm - Qu t g n kèm : 190FLW2 2,750,000 F2E220-230-DP (*) - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 860 / 900 m 3 /h - Công su t : 85W-50HZ - Dòng đi n đ nh m c : 0.38A - Đ n : 73 / 74 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10 o C -:- +55o C - Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm - Kích thư c l khoét : d=195mm - Qu t g n kèm : 220FLW2 3,800,000 F2E225-230-DP (*) - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 1200 / 1340 m3/h - Công su t : 135W-50HZ - Dòng đi n đ nh m c : 0.60A - Đ n : 69 / 71 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC - Kích thư c kh i : 310 x 310 x 130mm - Kích thư c l khoét : d=195mm - Qu t g n kèm : 225FLW2 4,200,000 CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - NEW GENERATION QU T HÚT G N TRÊN MÁI T ĐI N - IP54 Đ N IP55 - LO I M I F2E190-230-DSP (*) - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 570 / 620 m3/h - Công su t : 58W-50HZ - Dòng đi n đ nh m c : 0.26A - Đ n : 62 / 64 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC - Kích thư c kh i : 400 x 350 x 103mm - Kích thư c l khoét : 180 x 180mm - Qu t g n kèm : 190FLW2 2,750,000 F2E220-230-DSP (*) - Đi n áp đ nh m c : 230 VAC - 50/60HZ - Lưu lư ng gió : 860 / 900 m3/h - Công su t : 85W-50HZ - Dòng đi n đ nh m c : 0.38A - Đ n : 73 / 74 dB - Nhi t đ ho t đ ng : -10oC -:- +55oC - Kích thư c kh i : 400 x 350 x 103mm - Kích thư c l khoét : 180 x 180mm - Qu t g n kèm : 220FLW2 3,800,000 + B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT. NEWNEWNEWNEW + M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng.
  • 35. Photo Hình nh Cat.No Mã s Description Mô t Price Giá (VNĐ) CENTRIFUGAL FAN - FLW SERIEs QU T HÚT LY TÂM L NG SÓC - LO I FLW LO I ĐI N ÁP 220/230VAC - 1PHASE 133FLW2 (*) - Kích thư c kh i : Ø 136 x 80mm - Lưu lư ng gió : 270 m3/h - Công su t : 23W-50HZ 1,950,000 190FLW2 - Kích thư c kh i : Ø 190 x 70mm - Lưu lư ng gió : 1170 m3/h - Công su t : 160W-50HZ 2,500,000 220FLW2 (*) - Kích thư c kh i : Ø 220 x 70mm - Lưu lư ng gió : 900 m3/h - Công su t : 98W-50HZ 2,650,000 225FLW2 - Kích thư c kh i : Ø 225 x 108mm - Lưu lư ng gió : 1170 m3/h - Công su t : 160W-50HZ 2,770,000 250FLW2 (*) - Kích thư c kh i : Ø 250 x 106mm - Lưu lư ng gió : 1440 m3/h - Công su t : 160W-50HZ 2,770,000 280FLW2 (*) - Kích thư c kh i : Ø 280 x 102mm - Lưu lư ng gió : 1860 m3/h - Công su t : 250W-50HZ 3,300,000 310FLW4 (*) - Kích thư c kh i : Ø 310 x 162mm - Lưu lư ng gió : 1860 m3/h - Công su t : 125W-50HZ 3,650,000 355FLW4 (*) - Kích thư c kh i : Ø 360 x 124mm - Lưu lư ng gió : 1860 m3/h - Công su t : 165W-50HZ 5,300,000 + B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT. + M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p đ xác đ nh th i gian giao hàng. NEWNEWNEWNEW
  • 36. Photo Hình nh Cat.No Mã s Description Mô t Price Giá (VNĐ) THERMOSTAT B N NHI T JWT6011F (NO) - Thermostat 1 ti p đi m NO. - Dùng đóng m qu t gió gi i nhi t. - Kích thư c m t : 60 x 33 x 43mm - Tr ng lư ng : tương đương 40g 180,000 JWT6011R (NC) - Thermostat 1 ti p đi m NC. - Dùng đóng m đi n tr sư i. - Kích thư c m t : 60 x 33 x 43mm - Tr ng lư ng : tương đương 40g 180,000 JWT6012 (NO+NC) - Thermostat kép , 2 ti p đi m NO+NC. - Ti p đi m NO dùng đóng m qu t gió ; Ti p đi m NC dùng đóng m đi n tr sư i. - Kích thư c m t : 67 x 50 x 46mm - Tr ng lư ng : tương đương 90g 370,000 INNER TEMPERATURE CONTROLLER B N NHI T - GIÁM SÁT NHI T Đ T Đi N JWT6011 (*) - Kích thư c m t : 71 x 71 x 33.5mm - Tr ng lư ng : tương đương 105g 430,000 HYGROSTAT B GIÁM SÁT Đ M JWT6013 - Công d ng : đi u khi n đi n tr sư i trong t đi n , tránh b đ ng sương khi đ m vư t m c 65%. Ch ng s đ ng sương và ăn mòn kim lo i. Kích thư c m t : 67 x 50 x 38mm - Tr ng lư ng : tương đương 60g 750,000 + B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT. + M c (*) : Vui lòng liên l c v i nhà cung c p xác đ nh th i gian giao hàng. Đ c tính k thu t t ng quát: - Đ chênh nhi t tác đ ng : 7o C - Đi n tr ti p xúc : < 10 mOhm - Tu i th ti p đi m : >100,000 l n - Đ nh m c ti p đi m : 250VAC , 10A - L p đ t : DIN rail 35mm - Nhi t đ cài đ t : 0o C -:- +60o C - EMC : theo tiêu chu n EN5014-1-2 ; EN61000-3-22 (3).
  • 37. Photo Hình nh Cat.No Mã s Description Mô t Price Giá (VNĐ) CABINET HEATER B SƯ I T ĐI N JRQ15 - Công Su t : 15W - Chi u dài :65mm - Tr ng lư ng : 200g 260,000 JRQ30 - Công Su t : 30W - Chi u dài :65mm - Tr ng lư ng : 200g 280,000 JRQ45 - Công Su t : 45W - Chi u dài :65mm - Tr ng lư ng : 200g 290,000 JRQ60 - Công Su t : 60W - Chi u dài :65mm - Tr ng lư ng : 200g 360,000 JRQ75 - Công Su t : 75W - Chi u dài :65mm - Tr ng lư ng : 200g 440,000 JRQ100 - Công Su t : 100W - Chi u dài :145mm - Tr ng lư ng : 380g 520,000 JRQ150 - Công Su t : 150W - Chi u dài :145mm - Tr ng lư ng : 380g 640,000 COMBINE HEATER & FAN B SƯ I & QU T GIÓ K T H P JRQ250 - Công Su t : 250W - Chi u dài :182mm - Tr ng lư ng : 1,1Kg 1,560,000 JRQ400 - Công Su t : 400W - Chi u dài :222mm - Tr ng lư ng : 1,4Kg 1,760,000 + B ng Giá này chưa bao g m 10% thu GTGT. Đ c tính k thu t t ng quát: - Đi n áp ho t đ ng : 120 - 250V AC/DC - L p đ t : DIN rail 35mm, theo phương th ng đ ng. - Đáp ng tiêu chu n CE, UL Đ c tính k thu t t ng quát: - Đi n áp ho t đ ng : 230V AC 50/60HZ - L p đ t : DIN rail 35mm, theo phương th ng đ ng. - Đáp ng tiêu chu n CE, UL
  • 38. KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC Mã hàng Dòng định mức Tiếp điểm Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ) SC-03 9A 1NO 434,000 TR-0N (0.1-13A)* 415,000SC-0 12A 1NO 526,000 SC-05 12A 1NO+1NC 587,000 SC-4-0 16A 1NO 802,000 TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000 SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000 SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000 TR-N2 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18, 16-22, 24-36,32-42A 581,000 SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000 SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000 TR-N3 7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36, 28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A 764,000 SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000 SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000 TR-N5 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, 65-95, 85-105A 929,000SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000 SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000 SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000 SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000 SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000 SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000 SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000 TR-N12/3 110-160,125-185,160-240, 200-300, 240-360, 300-450A 4,645,000 SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000 SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000 SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000 * Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N: 0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ Mã hàng Dòng định mức Tiếp điểm Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ) FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000 TK12B (0.1-13A)* 394,000FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000 FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000 FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000 FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000 TK32B (0.18-32A)* 552,000 FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000 FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000 TK65B 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65A 764,000FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000 FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000 FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000 TK95B 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86, 86-96A 929,000 FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000 BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT FUJI ELECTRIC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN. Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
  • 39. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC CB TÉP (MCB) Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ) BC63E1CG-1P 1P 1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 115,000 50-63A 4.5kA BC63E1CG-2P 2P 1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 252,000 50-63A 4.5kA BC63E1CG-3P 3P 1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 378,000 50-63A 4.5kA BC63E1CG-4P 4P 1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 504,000 50-63A 4.5kA CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO) Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ) RCBO - 1P+N BC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 552,000 BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000 BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000 RCBO - 2P BC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 848,000 BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000 BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000 RCBO - 3P BC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 1,234,000 BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000 BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000 RCBO - 3P+N BC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 1,333,000 BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000 BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000 RCBO - 4P BC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 1,694,000 BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000 BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000 2 Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn. PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ) SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000 SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000 SZ-A02 2NC Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4 269,000 SZ-A11 1NO + 1NC 311,000 SZ-A20 2NO 269,000 SZ-A22 2NO + 2NC 394,000 SZ-A31 3NO + 1NC 440,000 SZ-A40 4NO 417,000 SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000 SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000 SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000
  • 40. 3 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn. MCCB BW0 LOẠI 2 CỰC (DÒNG KINH TẾ) Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ) BW32A0 2P 1,5 36 80 60 5-10-15-20-32A 422,000 BW102S0 2P 50 50 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,581,000 BW162E0 2P 25 105 165 60 125-150-160A 2,193,000 BW162J0 2P 50 105 165 60 125-150-160A 2,919,000 BW162S0 2P 85 105 165 60 125-150-160A 2,978,000 BW252E0 2P 25 105 165 60 175-200-225-250A 2,193,000 BW252J0 2P 50 105 165 60 175-200-225-250A 3,406,000 BW252S0 2P 85 105 165 60 175-200-225 -250A 3,450,000 BW402S0 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 5,395,000 MCCB BW0 LOẠI 3 CỰC (DÒNG KINH TẾ) BW33A0 3P 1,5 54 80 60 5-10-15-20-32A 605,000 BW103E0 3P 18 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,670,000 BW103S0 3P 30 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,855,000 BW163E0 3P 18 105 165 60 125-150-160A 3,028,000 BW163J0 3P 25 105 165 60 125-150-160A 4,073,000 BW163S0 3P 36 105 165 60 125-150-160A 4,213,000 BW253E0 3P 18 105 165 60 175-200-225-250A 3,028,000 BW253J0 3P 25 105 165 60 175-200-225-250A 4,291,000 BW253S0 3P 36 105 165 60 175-200-225-250A 5,055,000 MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN) BW32AAG 2P 2,5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 496,000 BW32SAG 2P 5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 757,000 BW50AAG 2P 2,5 50 100 60 5-10-15-20-30-32A 746,000 BW50EAG 2P 5 50 100 60 5-10-15-20-32-40-50A 807,000 BW50SAG 2P 10 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 846,000 BW50RAG 2P 25 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,272,000 BW63EAG 2P 5 50 100 60 60-63A 812,000 BW63SAG 2P 10 50 100 60 60-63A 1,266,000 BW63RAG 2P 25 50 100 60 60-63A 1,280,000 BW100EAG 2P 25 50 100 60 60-75-100A 1,271,000 BW125JAG 2P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 1,912,000 BW125SAG 2P 85 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,678,000 BW125RAG 2P 100 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,842,000 BW160EAG 2P 36 105 165 68 125-150-160A 2,579,000 BW160JAG 2P 50 105 165 68 125-150-160A 3,175,000
  • 41. 4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN) Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ) BW160SAG 2P 85 105 165 68 125-150-160A 3,504,000 BW160RAG 2P 100 105 165 68 125-150-160A 3,833,000 BW250EAG 2P 36 105 165 68 175-200-225-250A 2,579,000 BW250JAG 2P 50 105 165 68 175-200-225-250A 3,703,000 BW250SAG 2P 85 105 165 68 175-200-225-250A 4,165,000 BW250RAG 2P 100 105 165 68 175-200-225-250A 4,230,000 BW400EAG 2P 50 140 257 103 250-300-350-400A 6,380,000 BW400SAG 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 7,140,000 BW400RAG 2P 100 140 257 103 250-300-350-400A 8,708,000 BW400HAG 2P 125 140 257 103 250-300-350-400A 16,018,000 MCCB G-TWIN LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN) BW32AAG 3P 1,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 712,000 BW32SAG 3P 2,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 1,030,000 BW50AAG 3P 1,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,011,000 BW50EAG 3P 2,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,032,000 BW50SAG 3P 7,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,266,000 BW50RAG 3P 10 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,330,000 BW63EAG 3P 2,5 75 100 60 60-63A 1,036,000 BW63SAG 3P 7,5 75 100 60 60-63A 1,291,000 BW63RAG 3P 10 75 100 60 60-63A 1,301,000 BW100EAG 3P 10 75 100 60 50-60-63-75-100A 1,619,000 BW125JAG 3P 30 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 2,813,000 BW125SAG 3P 36 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 3,650,000 BW125RAG 3P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 4,098,000 BW160EAG 3P 18 105 165 68 125-150-160A 3,563,000 BW160JAG 3P 30 105 165 68 125-150-160A 4,427,000 BW160SAG 3P 36 105 165 68 125-150-160A 4,956,000 BW160RAG 3P 50 105 165 68 125-150-160A 5,485,000 BW250EAG 3P 18 105 165 68 175-200-225-250A 3,563,000 BW250JAG 3P 30 105 165 68 175-200-225-250A 4,664,000 BW250SAG 3P 36 105 165 68 175-200-225-250A 5,946,000 BW250RAG 3P 50 105 165 68 175-200-225-250A 6,541,000 BW400EAG 3P 30 140 257 103 250-300-350-400A 7,089,000 BW400SAG 3P 36 140 257 103 250-300-350-400A 7,933,000 BW400RAG 3P 50 140 257 103 250-300-350-400A 9,676,000 BW400HAG 3P 70 140 257 103 250-300-350-400A 17,798,000 BW630EAG 3P 36 210 275 103 500-600-630A 13,547,000 BW630RAG 3P 50 210 275 103 500-600-630A 16,320,000 BW630HAG 3P 70 210 275 103 500-600-630A 27,175,000 BW800EAG 3P 36 210 275 103 700-800A 18,604,000 BW800RAG 3P 50 210 275 103 700-800A 22,145,000 BW800HAG 3P 70 210 275 103 700-800A 40,371,000 SA1003E 3P 85 210 370 120 1000A (Chỉnh từ 500A đến 1000A) 41,128,000 SA1203E 3P 85 210 370 120 1200A (Chỉnh từ 600A đến 1200A) 49,839,000 SA1603E 3P 100 210 370 140 1600A (Chỉnh từ 800A đến 1600A) 77,546,000
  • 42. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT MCCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ) C Series Loại kinh tế NF63-CV 2P 7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 875,000 NF125-CV 30KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,430,000 NF250-CV 36KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 3,091,000 S Series Loại tiêu chuẩn NF32-SV 2P 7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 875,000 NF63-SV 15KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,042,000 NF125-SV 50KA (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A 2,062,000 NF125-SGV 85KA (16-20, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-100, 90-125) A T/Adj 3,649,000 NF125-LGV 90KA (20-25, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-100, 90-125)A T/Adj 4,584,000 NF160-SGV 85KA (125-160)A T/Adj 4,358,000 NF160-LGV 90KA (125-160)A T/Adj 6,177,000 NF250-SV 85KA (125, 150, 160, 175, 200, 225, 250)A 4,438,000 NF250-SGV 85KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 4,990,000 NF250-LGV 90KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 6,734,000 C Series Loại kinh tế NF63-CV 3P 5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,114,000 NF125-CV 10KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,909,000 NF250-CV 25KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 4,271,000 NF400-CW 36KA (250, 300, 350, 400)A 9,508,000 NF630-CW 36KA (500, 600, 630)A 15,749,000 NF800-CEW 36KA (400-800)A Adj 25,561,000 S Series Loại tiêu chuẩn NF32-SV 3P 5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 1,192,000 NF63-SV 7.5KA (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 1,273,000 NF125-SV 30KA (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 2,616,000 NF125-SGV 36KA (16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56- 80 , 70- 100 , 90-125A T/Adj 4,374,000 NF125-LGV 50KA (16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-10 0, 90-125) A. Adj 6,551,000 NF125-SEV 36KA (16-32, 32-63, 63-125)A E/Adj 12,824,000 NF160-SGV 36KA (125-160)A T/Adj 6,176,000 NF160-LGV 50KA (125-160)A T/Adj 8,793,000 NF250-SV 36KA (125,150, 160, 175,200,225,250)A 5,588,000 NF250-SGV 36KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 7,127,000 NF250-LGV 50KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 9,640,000 NF250-SEV 36KA (80-160, 125-250)A E/Adj 14,010,000 NF400-SW 45KA (250,300,350,400)A 11,350,000 NF400-SEW 50KA (200-400)A Adj 19,415,000 NF630-SW 50KA (500,600,630)A 18,975,000 NF630-SEW 50KA (300-630)A Adj 25,594,000 NF800-SEW 50KA (400-800)A Adj 28,075,000 NF1000-SEW 85KA (500-1000) A Adj 47,441,000 NF1250-SEW 85KA (600-1250) A Adj 57,591,000 NF1600-SEW 85KA (800-1600) A Adj 73,430,000 BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1, KP. Nhị Đồng 1,P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011 Email: contact@beeteco.com
  • 43. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com 2 MCCB - Molded Case Circuit Breakers ELCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ) C Series Loại kinh tế (dòng rò 30mA) NV63-CV(HS)* 2P 7.5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,082,000 NV63-SV(HS)* 2P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,841,000 C Series Loại kinh tế (dòng rò 30/ 1, 2, 500mA) NV63-CV(HS)* 3P 5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 2,339,000 NV125-CV(HS)* 3P 10KA (60,75,100,125)A 3,824,000 NV250-CV(HS)* 3P 25KA (125,150,175,200,225,250)A 7,216,000 NV400-CW(HS)* 3P 36KA (250,300,350,400)A 16,261,000 NV630-CW(TD)** 3P 36KA (500,600,630)A 51,447,000 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com MCCB - Molded Case Circuit Breakers MCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ) BH-D6 1P 6KA (6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 127,000 BH-D6 (50, 63)A 250,000 BH-D6 63A 250,000 BH-D6 2p (6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 306,000 BH-D6 (50, 63)A 515,000 BH-D6 3P (6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 476,000 BH-D6 (50, 63)A 753,000 BH-D6 4P 6A 831,000 BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 591,000 BH-D6 (25, 32)A 645,000 BH-D6 40A 764,000 BH-D6 50A 973,000 BH-D6 63A 1,050,000 BH-D10 1P 10KA 6A 247,000 BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 182,000 BH-D10 (25, 32)A 205,000 BH-D10 40A 247,000 BH-D10 50A 299,000 BH-D10 63A 322,000 BH-D10 2P 6A 581,000 BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 438,000 BH-D10 (25, 32)A 480,000 BH-D10 40A 590,000 BH-D10 50A 664,000 BH-D10 63A 697,000 BH-D10 3P 6A 855,000 BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 697,000 BH-D10 (25, 32)A 756,000 BH-D10 40A 889,000 BH-D10 50A 1,016,000 BH-D10 63A 1,073,000 BH-D10 4P 6A 1,139,000 BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 915,000 BH-D10 (25, 32)A 1,016,000 BH-D10 40A 1,164,000 BH-D10 50A 1,323,000 BH-D10 63A 1,424,000
  • 44. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com 3 MCCB - Molded Case Circuit Breakers Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT MCCB - Molded Case Circuit Breakers Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com RCBO MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ) BV-DN 1PN 30mA 4,5kA (6, 10, 16, 20)A 1,425,000 BV-DN 1PN 30mA 4,5kA (25, 32)A 1,600,000 CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐIỆN ÁP CUỘN COIL ĐƠN GIÁ (VNĐ) S-T10 Dùng với Relay TH-T18 (A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 422,000 S-T12 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 506,000 S-T20 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) AC400V(380-440) 754,000 S-T21 Dùng với Relay TH-T25 (A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 830,000 S-T25 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,001,000 S-T32 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,050,000 S-T35 Dùng với Relay TH-T25 (0.24-22A), TH-T50 (29A) AC120V(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 1,086,000 S-T50 Dùng với Relay TH-T25 (0.24-22A), TH-T50 (29A-42A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,165,000 S-T65 Dùng với Relay TH-T65 (15-54A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,329,000 S-T80 Dùng với Relay TH-T65 (15-54A), TH-T100 (67A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,328,000 S-T100 Dùng với Relay TH-T100 (67-82A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,745,000 S-N125 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 5,239,000 S-N150 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 6,984,000 S-N180 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 8,729,000 S-N220 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 9,227,000 S-N300 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 15,127,000 S-N400 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 19,613,000 S-N600 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 48,941,000 S-N800 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 65,140,000 Mechanical Interlock (Khóa liên động cơ khí) UT-ML 11 Dùng cho S-T10/12/20 552,000 UN-ML 21 Dùng cho S-T25/32 và S-T35/50/65 689,000 UN-ML 80 Dùng cho S-T80/95/125 872,000 UN-ML 150 Dùng cho S-N150 933,000 UN-ML 220 Dùng cho S-N180/220/300/400 1,107,000 Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ) UT-AX11 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 319,000 UT-AX2 2A 2NO Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000 UT-AX2 2B 2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000 UT-AX2 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 339,000 UT-AX4 2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 449,000 UN-AX11 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 319,000 UN-AX2-1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 339,000 UN-AX4-2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T35/50/65 449,000 UN-AX80 1NO+1NC Dùng cho S-T80/95/125 548,000 UN-AX150 1NO+1NC Dùng cho S-N150/180/220/300/400 565,000
  • 45. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com 4 RELAY NHIỆT CHO CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ DÒNG TÁC ĐỘNG BẢO VỆ ĐƠN GIÁ (VNĐ) Relay nhiệt cho Contactor TH-T18 Dùng cho S-T10, S-T12, S-T20 0.12 (0.1-0.6), 0.17 (0.14-0.22), 0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7- 1.1),1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13) A 384,000 TH-T18 Dùng cho S-T10, S-T12, S-T20 15 (12-18) 431,000 TH-T25 Dùng cho S-T21, S-T25 0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1), 1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13), 15 (12-18)A 431,000 TH-T25 Dùng cho S-T21, S-T25 22A (18-26)A 476,000 TH-T50 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50)A 637,000 TH-T65 15 (12-18), 22 (18-26), 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50), 54 (43-65)A 849,000 TH-T100 67 (54-80)A , 82 (65-100)A 931,000 TH-N120 42/54/67/82A 1,034,000 TH-N120TA 105/125A 1,155,000 TH-N220RH 82/105/125/150/180/210A 2,514,000 TH-N400RH 105/125/150/180/250/330A 2,955,000 TH-N600 250/330/500/660A (*CT khách hàng tự trang bị) 667,000 Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha (phase fail protection thermal relay) TH-N12 KP 0.12/ 0.17/ 0.24/0.35/ 0.5/ 0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6 /5/6.6/9/11A 670,000 TH-N20 KP 0.24/0.35/0.5/ 0.7/ 0.9/ 1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/1 1/15/19A 735,000 TH-N20TAKP 22/29/35A 774,000 TH-N60 KP 15/22/29/35/42/54A 898,000 TH-N60TAKP 67/82/95A 1,155,000 TH-N120 KP 42/54/67/82A 2,037,000 TH-N120TAKP 105/125A 2,037,000 TH-N220RHKP 82/105/125/150/180/210A 4,168,000 TH-N400RHKP 105/125/150/180/250/330A 4,284,000 ACB MÃ HÀNG SỐ CỰC AMPERE DÒNG CẮT ĐƠN GIÁ LOẠI FIXED ĐƠN GIÁ LOẠI DRAWOUT AE630-SW 3P 630A 65KA 71,217,000 94,678,000 AE1000-SW 3P 1000A 65KA 74,920,000 99,513,000 AE1250-SW 3P 1250A 65KA 79,961,000 103,937,000 AE1600-SW 3P 1600A 65KA 92,824,000 118,138,000 AE2000-SWA 3P 2000A 65KA 103,003,000 133,594,000 AE2000-SW 3P 2000A 85KA 113,301,000 146,954,000 AE2500-SW 3P 2500A 85KA 130,902,000 168,666,000 AE3200-SW 3P 3200A 85KA 167,535,000 214,048,000 AE4000-SWA 3P 4000A 85KA 337,571,000 507,382,000 AE4000-SW 3P 4000A 130KA 543,761,000 991,195,000 AE5000-SW 3P 5000A 130KA 598,198,000 1,006,091,000 AE6300-SW 3P 6300A 130KA 652,532,000 1,019,908,000
  • 46. Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) HDB3wL1C 1P 54,000 HDB3wL1C 000,95P1 HDB3wL5C 1P+N 95,000 HDB3wL5C 1P+N 105,000 HDB3wL2C 2P 114,000 HDB3SL2C 2P 126,000 HDB3wL3C 3P 184,000 HDB3wL3C 3P 204,000 CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 4,5kA Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) 50-63A 50-63A 4,5kA 4,5kA 50-63A 4,5kA 4,5kA 6-8-10-13-16-20-25-32-40A 4,5kA 4 5kA 6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6-8-10-13-16-20-25-32-40A 4,5kA 4,5kA50-63A 6-8-10-13-16-20-25-32-40A BẢNG GIÁ HIMEL ELECTRIC (TÂY BAN NHA) HDB3wL3C 3P , 000,252N+P3C6Lw3BDH 000,082N+P3C6Lw3BDH 000,423P4C4Lw3BDH 000,953P4C4Lw3BDH Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) HDB3wN1C 1P 59,000 HDB3wN1C 000,46P1 HDB3wN5C 1P+N 105,000 HDB3wN5C 1P+N 115,000 HDB3wN2C 2P 126,000 HDB3wN2C 2P 138,000 HDB3wN3C 3P 204,000 HDB3wN3C 3P 224,000 000,082N+P3C6Nw3BDH 000,503N+P3C6Nw3BDH 000,953P4C4Nw3BDH 000,093P4C4Nw3BDH 4,5kA 50-63A 4,5kA 4,5kA6-8-10-13-16-20-25-32-40A 10-13-16-20-25-32-40A 50 63A 4,5kA 6kA Dòng định mức (A) 6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA 50-63A 6kA 6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA 4,5kA50-63A 50-63A 6kA 10-13-16-20-25-32-40A 6kA 50-63A 6kA 6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA 50-63A 6kA 6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA 50-63A 6kA Dòng cắt (kA) CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 6kA 6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA 50-63A Bảng giá trên đã bao gồm VAT
  • 47. Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) 008,8842CS2RV6BDH 008,8762CS2RV6BDH 008,6752CY2RV6BDH 008,8872CY2RV6BDH 008,8874CY4RV6BDH 008,9994CY4RV6BDH Mã hàng Số cự cgnòDc ắt Dòng rò Đơn giá (VNĐ) 008,625Am03AK5,4N+P1CELP6BDH Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) 008,65P2GWC23NRDH Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) 008,434P15831041YDH Điện áp 380V Dòng cắt (kA) 40KA CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN Dòng định mức (A) RCBO CẦU DAO CÓC Dòng định mức (A) 6-10-16-20-25-32 80-100 10-16-25-40-63 80-100 6-10-16-20-25-32-40 RCCB 30mA Dòng rò (mA) 30mA 100mA 100mA 100mA 100mA Dòng định mức (A) 10-16-25-40-63 80-100 10-16-25-40-63 008,030,1N+P15835041YDH 008,061,2N+P35836041YDH 008,030,1P15831081YDH 008,061,2N+P15835081YDH 008,862,4N+P35835081YDH Mã hàng Số cực Tiếp điểm Điện áp (V) Đơn giá (VNĐ) 008,693V022CN1+0N1P211202P8HCDH 008,434V022CN1+0N1P211252P8HCDH Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) 000,058P3XX33L36-3MDH 000,009P3XX33L0013MDH 000,002,1P3XX33LL0613MDH 000,003,1P3XX33L0523MDH 000,004,1P3XX33L0523MDH 000,009,2P3XX33L0043MDH 000,059,2P3XX33L0043MDH 000,008,3P3XX33L0363MDH 008,636P33L361MDH 008,846P33L361MDH 10-16-20-25-32-40-50-63A 50-63-80-100A 100-125-140-160A Dòng cắt (kA) 25kA 25kA Dòng định mức (A) 10-16-20-25 32-40-50 MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN) 100-125-140-160 180-200-225-250 200-225-250 350-400 400-500-630 18kA 18kA 21kA 21kA 21kA 21kA 21kA 21kA Dòng định mức (A) 20 25 CONTACTOR TÉP 80KA 80KA 80KA 380V 380V 380V 380V 380V 40KA 40KA Bảng giá trên đã bao gồm VAT Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
  • 48. 008,617P33L361MDH 008,667P33L0011MDH 008,643,1P33L5221MDH 008,632,2P33L0041MDH 008,633,3P33L0041MDH 008,688,6P33L0081MDH 008,667,7P33L0081MDH Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) 008,67736-05-04-23-52-02-61-01P22M0011MDH 008,828P22M0011MDH 008,010,1P22M5221MDH Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) 008,69936-05-04-23-52-02-61-01P33M361MDH 008,080,1P33M0011MDH 008,669,1P33M5221MDH 008,667,3P33M0041MDH 008,669,7P33M0361MDH 008,679,8P33M0081MDH 008,668,81P33M005211MDH 008,692,91P33M005211MDH MCCB LOẠI 4 CỰC (DÒNG CẮT CAO) 500-630 700-800 1000 1250 Dòng cắt (kA) 50kA 50kA 50kA 70kA 70kA 70kA 85kA 85kA Dòng định mức (A) 80-100 125-160-180-200-225 250-315-350-400 MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG CẮT CAO) 700-800 25kA 35kA 35kA 50kA 50kA 50kA 50kA 80-100 125-160-180-200-225 250 315-350-400 500-630 63 Dòng định mức (A) 80-100 125-160-180-200 Dòng cắt (kA) 50kA 50kA 50kA MCCB LOẠI 2 CỰC (DÒNG CẮT CAO) Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ) 008,662,1P44M361MDH 008,662,1P44M0011MDH 008,662,1P44M5221MDH 008,680,2P44M5221MDH 008,802,5P44M0041MDH 008,669,8P44M0361MDH 008,686,9P44M0081MDH 008,663,01P44M0081MDH Mã hàng Công suất (kW) Đơn giá (VNĐ) 008,60247M11906CDH 008,4625,57M11216CDH 008,6435,77M11816CDH 008,993117M11526CDH 008,666517M11236CDH 008,9975,817M11046CDH 008,678227M11056CDH 008,639037M11566CDH 008,663,1737M11086CDH 008,626,1547M11596CDH 008,668,2557M005116CDH 008,609,2577M000516CDH 008,638,3097M005816CDH 008,699,3011M005226CDH 008,699,5231M005626CDH 008,669,6061M000336CDH 1N0+1NC 1N0+1NC 1N0+1NC 1N0+1NC Mua riêng 50 Dòng định mức (A) Mua riêng Mua riêng Mua riêng Mua riêng Mua riêng 150 185 330 225 265 18 115 95 65 80 9 12 25 32 40 70kA 70kA 70kA 70kA 250-315-350-400 500-630 700 800 CONTACTOR HDC6 CUỘN HÚT AC Tiếp điểm 1N0+1NC 1N0+1NC 1N0+1NC 1N0+1NC 1N0+1NC 1N0+1NC Dòng định mức (A) 10-16-20-25-32-40-50-63- 80-100 125 160-200-225 Dòng cắt (kA) 50kA 50kA 50kA 50kA Bảng giá trên đã bao gồm VAT Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
  • 49. 008,634,7002M000046CDH 008,696,41052M000056CDH 008,645,51533M000366CDH Mã hàng Đơn giá (VNĐ) HDR618P15/P18/P25 229,800 HDR618P36/P5/P7 229,800 HDR618P9/1P2/1P8 229,800 HDR6182P5/3P6/4P8 229,800 HDR6186P3/7/9 229,800 HDR61812/15/18 229,800 HDR6329/12/18 319,800 HDR63225/32 319,800 HDR69525/32/40 529,800 HDR69550/65/70 529,800 HDR69580/95 529,800 HDR6185115/135/150 1,136,800 HDR6185160/185 1,986,800 HDR6630200F/250F 2,206,800 HDR6630320F 2,328,800 63A-80A ; 80A-95A KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC115 ~ HDC630 90A-115A ; 105A-135A ; 120A -150A 130A-160A ; 150A-185A 6.3A-9A ; 9A-12A ; 12A-18A 18A-25A ; 23A-32A KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC40 ~ HDC95 18A-25A ; 23A-32A ; 30A-40A 37A-50A; 48A-65A ;55A-70A 0.63A-0.9A ; 0.9A-1.2A ;1.2A-1.8A 1.8A-2.5A ; 2.5A-3.6A ; 3.5A-4.8A 4.5A-6.3A ; 5A-7A ; 6.3A-9A 9A-12A ; 11A-15A ; 14A-18A KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC25 ~ HDC32 230A-320A 145A-200A ; 180A-250A RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC9 ~ HDC18 Dòng điều chỉnh 0.1A-0,15A ; 0,12A-0,18A ; 0.18A-0.25A 0.25A-0.36A ; 0,35A -0.5A; 0.5A-0.7A Mua riêng Mua riêng Mua riêng 500 630 400 HDR6630400F/480F 2,999,800 HDR6630630F 6,366,800 iTgnàhãM ếp điểm Đơn giá (VNĐ) HFC611 1N0+1NC 72,800 HFD611 1N0+1NC 72,800 HFD622 2N0+2NC 116,800 Mô tả Tiếp điểm phụ gắn ở mặt bên (dành cho dòng từ 9A-95A) Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A) Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A) PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ 290A-400A ; 350A-480A 460A-630A *Lưu ý: Chọn mã hàng đúng của loại chỉnh dòng "0.12A-0.18A" mã là HDR618P18 Bảng giá trên đã bao gồm VAT Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
  • 50. Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABN52c 15-20-30-40-50A 30 590,000 ABN62c 60A 30 700,000 ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 795,000 ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,455,000 ABN402c 250-300-350-400A 50 3,600,000 ABS32c 10~30A 25 630,000 ABS52c 30~50A 35 680,000 ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,150,000 ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,700,000 BS32c (ko vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 80,000 BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 93,000 ABN53c 15-20-30-40-50A 18 690,000 ABN63c 60A 18 810,000 ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 920,000 ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,750,000 ABN403c 250-300-350-400A 42 4,400,000 ABN803c 500-630A 45 8,700,000 ABN803c 700-800A 45 9,950,000 ABS33c 5A-10A 14 730,000 ABS53c 15-20-30-40-50A 22 830,000 ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,350,000 ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,250,000 ABS403c 250-300-350-400A 65 4,950,000 ABS803c 500-630A 75 11,130,000 ABS803c 700-800A 75 12,600,000 ABS1003b 1000A 65 22,500,000 ABS1203b 1200A 65 24,800,000 TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000 TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000 TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000 TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000 TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000 TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000 TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000 BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ) (áp dụng từ ngày 15-04-2017) Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha PHỤ KIỆN MCCB
  • 51. Shunt Trip 720,000 (SHT) 850,000 (Cuộn đóng ngắt) 900,000 920,000 Under Vol. Trip 900,000 (UVT) 970,000 (Cuộn bảo vệ thấp áp) 1,100,000 Auxiliary switch 1,200,000 (AX) 280,000 (Tiếp điểm phụ) 420,000 Alarm switch 450,000 (AL) 280,000 (Tiếp điểm cảnh báo) 420,000 450,000 AL/AX 600,000 EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,550,000 EBN103c 60,75,100A 18 1,900,000 EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 4,120,000 EBN403c 250-300-350-400A 37 7,800,000 EBN803c 500,630A 37 14,000,000 EBN803c 800A 37 17,000,000 450,000 470,000 480,000 900,000 920,000 660,000 670,000 690,000 1,470,000 1,680,000 Mechanical interlock 600,000 (Khóa liên động) 610,000 620,000 900,000 1,000,000 9,000 18,000 32,000 35,000 38,000 750,000 Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán BKN 1P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 71,000 BKN 1P 50-63A 6KA 75,000 BKN 2P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 155,000 ABN/S400~800AF ABS1003b~1204b MCB (CB tép) PHỤ KIỆN MCCB Handle (tay xoay gắn trực tiếp) Extended Handle (tay xoay gắn ngoài) MI-43S for ABN/S403c MI-83S for ABN/S803c Busbar ABN/S803c 500~800A Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c ABS1003b~1204b MI-13S for ABN53~103c MI-23S for ABS103c MI-33S for ABN/S203c DH100-S for ABN103c ABN/S50~250AF ABN/S50~250AF ABN/S400~800AF ABS1003b~1204b TS1000~1600 ABN/S50~250AF ABN/S400~800AF ABN/S50~250AF ELCB (chống rò điện) loại 3 pha ABN/S400~800AF ABS1003b~1204b TS1000~1600 ABN/S50~250AF Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c DH125-S for ABS125c DH250-S for ABH250c N~70S for ABN403c N~80S for ABN803c EH100-S for ABN100c EH250-S for ABN250c EH125-S for ABS125c E-70U-S for ABN403c E-80U-S for ABN803c
  • 52. BKN 2P 50-63A 6KA 160,000 BKN 3P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 245,000 BKN 3P 50-63A 6KA 250,000 BKN 4P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 395,000 BKN 4P 50-63A 6KA 450,000 Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 350,000 RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 730,000 Auxiliary switch: AX for BKN 165,000 Alarm switch: AL for BKN 165,000 Auxiliary switch: AX for BKN-b 195,000 Alarm switch: AL for BKN-b 195,000 Shunt for BKN 205,000 OVT/UVT for BKN 330,000 Tên hàng Giá bán MC-6a (1) 250,000 MC-9a (1) 270,000 MC-12a (1) 280,000 MC-18a (1) 435,000 MC-9b (2) 280,000 MC-12b (2) 315,000 MC-18b (2) 455,000 MC-22b (2) 560,000 MC-32a (2) 820,000 MC-40a (2) 970,000 MC-50a (3) 1,160,000 MC-65a (3) 1,320,000 MC-75a (4) 1,500,000 MC-85a (4) 1,830,000 MC-100a (4) 2,400,000 MC-130a (5) 2,900,000 MC-150a (5) 3,700,000 MC-185a (6) 4,800,000 MC-225a (6) 5,600,000 MC-265a (7) 7,700,000 MC-330a (7) 8,400,000 MC-400a (7) 9,550,000 MC-500a (8) 19,000,000 MC-630a (8) 20,000,000 MC-800a (8) 25,500,000 225A (2a2b) 265A (2a2b) 330A (2a2b) 400A (2a2b) 500A (2a2b) 630A (2a2b) KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil In (A) 185A (2a2b) TIẾP ĐIỂM PHỤ 65A (2a2b) 6A (1a) 9A (1a) 12A (1a) 18A (1a) 9A (1a1b) 12A (1a1b) 18A (1a1b) 22A (1a1b) 32A (2a2b) 40A (2a2b) 50A (2a2b) 75A (2a2b) 85A (2a2b) 100A (2a2b) 130A (2a2b) 150A (2a2b) 800A (2a2b) PHỤ KIỆN MCB RCCB (chống rò điện)
  • 53. UA-1 (bên hông) 75,000 UA-2 (bên trên) 75,000 UA-4 (bên trên) 130,000 AU-100 (bên hông) 190,000 UR-2 165,000 AR-180 660,000 AR-600 9,800,000 MR-4 (2NO+2NC) 378,000 MR-6 (3NO+3NC) 452,000 MR-8 (4NO+4NC) 525,000 MR-4 (2NO+2NC) 415,000 MR-6 (3NO+3NC) 488,000 MR-8 (4NO+4NC) 567,000 Tên hàng Giá bán MT-12 (1) 248,000 MT-32 (2) 280,000 MT-32 (2) 295,000 MT-63 (3) 635,000 MT-95 (4) 915,000 MT-150 (5) 1,380,000 MT-225 (6) 2,450,000 MT-400 (7) 3,580,000 MT-800 (8) 6,580,000 (1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A; (3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a (5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a (6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a (7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 138,000 Coil for MC32a, 40a 138,000 Coil for MC-50a, 65a 196,000 Coil for MC-75a, 85a, 100a 235,000 Coil for MC-130a, 150a 1,150,000 Coil for MC-185a, 225a 1,480,000 Coil for MC-330a, 400a 2,620,000 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a KHÓA LIÊN ĐỘNG MC-6a~150a MC-185a~400a MC-500a~800a 4 Poles AC CONTACTOR RELAYS CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ 400-630A và 520-800A 200-330A và 260-400A 6 Poles AC 8 Poles AC 8 Poles DC RƠ LE NHIỆT In (A) 0.63~18A 0.63~19A 21.5~40A 34-50, 45-65A 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 80-105A, 95-130A,110-150A 85-125,100-160,120-185,160-240A 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a 4 Poles DC 6 Poles DC
  • 54.
  • 55. Type BMA160 BMA250 BMA400 Frame Size 160AF 250AF 400AF Model STA LTA STA LTA HTA RTA Pole 3P / 4P 3P / 4P 3P / 4P Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60 50 / 60 Rated Current, In 40.50.60.63.70.75.80.100. 125.140.150.160A 175.200.225.250A 250.300.350.400A Breaking Capacity, Icu (AC) 690V 8 kA 8 kA 10 kA 10 kA 10 kA 15 kA 415V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA 380V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA Ics (%Icu) 100 100 100 DimensionW x H x D (mm) 3P 105 x 165 x 68 105 x 165 x 68 140 x 257 x 103 4P 140 x 165 x 68 140 x 165 x 68 185 x 257 x 103 Weight (kg) 3P 1.5 1.5 5.7 4P 1.9 1.9 7.5 Type BMA630 BMA800 Frame Size 630AF 800AF Model HED RED HED RED Pole 3P / 4P 3P / 4P Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60 Rated Current, In 630A 800A Breaking Capacity, Icu (AC) 690V 10 kA 15 kA 10 kA 15 kA 415V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA 380V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA Ics (%Icu) 100 100 DimensionW x H x D (mm) 3P 210 x 275 x 103 210 x 275 x 103 4P 280 x 257 x 103 280 x 257 x 103 Weight (kg) 3P 11.5 12 4P 15.3 15.8
  • 56. MCCB (Aptomat) 2P Tiêu chuẩn IEC60947-2 Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BM 30-CN 2P 5.10.15.20.30A 1.5 397,000 BM 50-CN 2P 40.50A 2.5 510,000 BM 100-MN 2P 15.20.30.40.50A 10 704,000 60.75.100A 740,000 BM 100-SN 2P 15.20.30.40.50.60.75.100A 15 788,000 BM 400-CN 2P 250.300.350.400A 25 3,728,000 Phụ kiện MCCB – Bộ khởi động On/Off MCCB Mã hàng Đơn giá (VND) MT-100N BM/BL 50-CN/100-MN.SN 7,000,000 MT-125N dùng cho BM125-SN 7,300,000 MT-250N BM/BL 250-CN.SN.HN 8,000,000 MT-250E BM/BL 100-H/250-HB 8,200,000 MT-400N BM/BL 400 11,000,000 MT-800N BM/BL 630/800 12,300,000 MCCB (Aptomat) 3P Chỉnh dòng 0.8~1*In Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BM 100-HBN 3P 40.50.63.80.100A 36 2,310,000 BM 250-CN 3P 125.150.175.200A 225.250A 22 1,785,000 BM 250-SN 3P 30 1,901,000 BM 250-HN 3P 36 2,210,000 EMCCB (Aptomat) 3P IEC60947-2 Chỉnh dòng điện tử 0.4~1*In Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BM 400-HE 3P 400A 50 7,280,000 BM 630-RE 3P 630A 70 16,500,000 BM 800-HE 3P 800A 17,800,000 BM 1000-HE 3P 1000A 85 38,500,000 BM 1250-HE 3P 1250A 40,700,000 MCCB (Aptomat) 3P Tiêu chuẩn IEC60947-2 Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BM 30-CN 3P 5.10.15.20.30A 1.5 551,000 BM 50-CN 3P 40.50A 2.5 567,000 BM 100-MN 3P 15.20.30.40.50A 7.5 706,000 60.75.100A 830,000 BM 100-SN 3P 15.20.30.40.50A 15 725,000 60.75.100A 872,000 BM 125-SN 3P 15.20.30.40.50A 22 1,075,000 60.75.100.125A BM 100-HN 3P 15.20.30.40.50.60.75.100A 30 1,350,000 BM 100-H 3P 15.20.30.40.50.60.75.100A 50 2,800,000 BM 250-HB 3P 125.150.175.200.225.250A 50 4,050,000 BM 400-CN 3P 250.300.350.400A 25 4,337,000 BM 400-SN 3P 35 4,673,000 BM 400-HN 3P 50 4,950,000 BM 630-SN 3P 500.600.630A 35 8,264,000 BM 630-HN 3P 50 11,500,000 BM 800-CN 3P 700.800A 35 9,780,000 BM 800-SN 3P 50 12,100,000 BM 1000-HS 3P 1000A 100 22,900,000 BM 1200-HS 3P 1200A 27,400,000 BM 1600-HS 3P 1600A 37,000,000 MCCB (Aptomat) 3P Tiêu chuẩn IEC60947-2 (Chỉnh dòng 0.8~1*In) Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BM 250-SN 2P 125~250A(0.8~1*In Adj.) 30 1,491,000 Phụ kiện MCCB Mã hàng Đơn giá (VND) SHT UVT AUX BM-50CN/100MN.SN 616,000 1,230,000 300,000 BM-100HN/125SN 660,000 1,444,000 380,000 BM-250CN.SN 869,000 1,630,000 460,000 BM-400CN.SN.HN 970,000 1,780,000 720,000 BM-630/800CN.SN 1,390,000 2,150,000 880,000 BM-1000~1600 HS 2,288,000 4,300,000 1,700,000 MCCB (Aptomat) 4P Tiêu chuẩn IEC60947-2 Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BM 100-SN 4P 15.20.30.40.50A 60.75.100A 15 1,034,000 BM 100-HN 4P 30 1,397,000 BM 250-SN 4P 125~250A (0.8~1*In Adj.) 30 2,365,000 BM 250-HN 4P 36 3,080,000 BM 400-SN 4P 250.300.350.400A 35 5,775,000 BM 400-HN 4P 50 6,820,000 BM 630-SN 4P 500.630A 35 11,880,000 BM 630-HN 4P 50 12,430,000 BM 800-SN 4P 700.800A 50 14,300,000 BM 800-HN 4P 70 18,590,000 CB Chống giật Tiêu chuẩn IEC60947-2 Chỉnh dòng 30 - 100 – 500mA 0.1s Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BL 100-SN 3P 15.20.30.40.50A 15 1,680,000 60.75.100A 1,780,000 BL 160-SN 3P 125.140.160A 30 3,480,000 BL 250-SN 3P 175.200.225.250A 3,500,000 BL 400-SN 3P 250.300.350.400A 35 7,400,000 BL 630-HN 3P 500.630A 50 12,000,000 BL 100-SN 4P 15~100A 15 2,900,000 BL 100-HN 4P 30 3,300,000 BL 160-SN 4P 125.140.160A 30 5,570,000 BL 250-SN 4P 175.200.225.250A 5,700,000 BL 400-SN 4P 250.300.350.400A 35 11,600,000 BL 630-HN 4P 500.630A 50 16,800,000 MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn CNS14816-2 Màu đen Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BP 1P 15.20.30.40.50A 5 104,000 60.75.100A 191,000 BP 2P 15.20.30.40.50A 216,000 60.75.100A 373,000 BP 3P 15.20.30.40.50A 365,000 60.75.100A 657,000 BPH 1P 15.20.30.40.50A 10 159,000 BPH 2P 15.20.30.40.50A 273,000 60.75.100A 477,000 BPH 3P 15.20.30.40.50A 532,000 60.75.100A 958,000 Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
  • 58. Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10% Khởi động từ - Contactor Mã hàng 3φ 380V AC3 Tiếp điểm Chọn rơ le nhiệt Đơn giá (VND)KW HP A S-P 06 3 4 6 1a TH-P09PP 230,000 S-P 09 4 5.5 9 240,000 S-P 11 5.5 7.5 12 TH-P12(E) 286,000 S-P 12 1a1b 314,000 S-P 16 7.5 10 18 TH-P20V(E) 410,000 S-P 21 A 11 15 21 2a2b 426,000 S-P 30 T 15 20 30 TH-P20TAV(E) 572,000 S-P 35 T 18.5 25 35 613,000 S-P 40 T 22 30 40 TH-P60V(E) 1,004,000 S-P 50 T 30 40 52 1,225,000 S-P 60 T 37 50 65 TH-P60TAV(E) 1,318,000 S-P 80 T 45 60 80 1,890,000 S-P 100 T 60 80 105 TH-P120(E) 2,117,000 S-P 125 T 75 100 130 TH-P120TAV(E) 2,970,000 S-P 150 T 90 125 160 3,920,000 S-P 220 T 120 160 220 TH-P220T(E) 5,184,000 S-P 300 T 160 220 300 TH-P400T(E) 8,000,000 S-P 400 T 220 300 400 10,400,000 M-600 C 315 420 600 TH-P600CT 33,000,000 Phụ kiện Khởi động từ Coil: 24.48.110.220.380V Đơn giá (VND) Tiếp điểm phụ (S-P11~21A) Đơn giá (VND) Coil dùng cho S-P 11~21 125,000 AP-11S 70,000 Coil dùng cho S-P 30/35/40 160,000 APS-11S 77,000 Coil dùng cho S-P 50/60 190,000 AP-22S 135,000 Coil dùng cho S-P 80 370,000 Coil dùng cho S-P 100 480,000 Coil dùng cho S-P 125/150 830,000 Nút nhấn – Push Button Đơn giá (VND) Coil dùng cho S-P 220 900,000 PB-2 70,000 Coil dùng cho S-P 300/400 5,000,000 PB-3 132,000 Khóa liên động Đơn giá (VND) MPU-11 dùng cho S-2XP 11,35,40,50,60T 100,000 MPU-21 dùng cho S-2XP 12,16,21,25T 120,000 MPU-50 dùng cho S-2XP 80T 180,000 MPU-125 dùng cho S-2XP 125~220T 330,000 Capacitor Unit Kvar/380V Đơn giá (VND) AP-40-A dùng cho S-P 11 12.5 374,000dùng cho S-P 16 16.7 dùng cho S-P 21A 20 AP-40-B dùng cho S-P 40T 25 418,000 dùng cho S-P 50T 33.3 dùng cho S-P 60T 45 dùng cho S-P 80T 60 Khởi động từ hộp Mã hàng 3P 220V 3P 380V Rơ le Nhiệt Đơn giá (VND)KW HP KW HP MS-P 11 PB 0.2 1/4 0.4 1/2 1.2(0.9~1.5)A 651,000 0.3 2/5 0.75 1 1.7(1.3~2.1)A 0.4 1/2 1.1 1.5 2.1(1.6~2.6)A 0.75 1 1.5 2 3.3(2.5~4.1)A 1.1 1.5 2.2 3 4.4(3.4~5.4)A 1.5 2 3 4 6.5(5~8)A 2.2 3 3.7 5.5 9(7~11)A 3 4 5.5 7.5 11(9~13)A MS-P 16 PB 3.7 5 7.5 10 15(12~18)A 774,000 MS-P 21 PB 5.5 7.5 12 15 21(17~24)A 861,000 MS-P 35 TPB 7.5 10 15 20 28(22~34)A 1,502,000 MS-P 40 TPB 11 15 22 30 40(32~48)A 1,523,000 Manual Motor Starter = MCB + Overload (3P) Mã hàng Current In (A) HP 3φ 380V Đơn giá (VND) MR-32S-0.16 0.1~0.16 1/30 528,000 MR-32S-0.25 0.16~0.25 1/19 MR-32S-0.4 0.25~0.4 1/8 MR-32S-0.63 0.4~0.63 1/4 MR-32S-1 0.63~1 1/3 MR-32S-1.6 1~1.6 1/2 MR-32S-2.5 1.6~2.5 1 MR-32S-4 2.5~4 2 MR-32S-6.3 4~6.3 3 MR-32S-10 6~10 4~5 MR-32S-14 9~14 5~7.5 539,000 MR-32S-18 13~18 10 MR-32S-23 17~23 15 MR-32S-25 20~25 15(16) MR-32S-32 24~32 20 Rơ le nhiệt (Có thanh đồng kết nối) - Overload Mã hàng Dãy điều chỉnh nhiệt (A) Đơn giá (VND) TH-P09PP 1.3(1~1.6) ; 2(1.6~2.4) ; 3.2(2.4~4) ; 5(4~6)A 285,000 TH-P12(E) 0.25(0.19~0.31) ; 0.4(0.3~0.5) ; 0.6(0.45~0.75)A 202,000 0.9(0.7~1.1) ; 1.2(0.9~1.5) ; 1.7(1.3~2.1)A 2.1(1.6~2.6) ; 3.3(2.5~4.1) ; 4.4(3.4~5.4)A 6.5(5~8) ; 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18)A TH-P20V(E) 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18) ; 21(17~24)A 227,000 TH-P20TAV(E) 28(22~34) ; 33(28~38) ; 40A(32~48)A 248,000 TH-P60V(E) 33(28~38) ; 40(32~48) ; 54(43~65)A 346,000 TH-P60TAV(E) 67(54~80) ; 80(60~100)A 378,000 TH-P120(E) 40(32~48) ; 54(43~65) ; 67(54~80) ; 80(60~100) 870,000 TH-P120TAV(E) 80(60~100) ; 105(80~130)A 1,045,000 130(100~160) ; 160(120~200)A TH-P220T(E) 200(150~250)A 2,300,000 TH-P400T(E) 260(200~320) ; 350(260~400)A 3,300,000 Contactor Relay Mã hàng Tiếp điểm phụ Đơn giá (VND) SR-P40 4NO / 3NO 1NC / 2NO 2NC 330,000 SR-P50 5NO / 4NO 1NC / 3NO 2NC / 2NO 3NC 385,000 SR-P80 8NO / 7NO 1NC / 6NO 2NC / 5NO 3NC / 4NO 4NC 484,000 Khởi động từ kép Chuyên dùng cho cửa cuốn (Chuyển động thuận, nghịch) Đơn giá (VND) RC-11C Coil : 220 or 380VAC 957,000
  • 59. Capacitor Unit Capacitor Unit Magnetic Contactor Maximum operating power(kvar) 220~240V 400~440V 660~690V AP-40 A S-P11 6.7 12.5 18 S-P16 8.5 16.7 24 S-P21 10 20 30 AP-40 B S-P40T 15 25 36 S-P50T 20 33.3 48 S-P60T 25 45 58 S-P80T 35 60 75 Manual Motor Starter Side AX (MR-AN) AL (MR-AM) (For Magnetic Trip) Front AX (MR-AE) MMS SHT (MR-AS) UVT (MR-AU)
  • 60. Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10% MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (6kA) Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BHA 1P 6.10.16.20.25.32.40A 6 68,000 50.63A 72,000 BHA 2P 6.10.16.20.25.32.40A 145,000 50.63A 150,000 BHA 3P 6.10.16.20.25.32.40A 240,000 50.63A 248,000 BHA 4P 6.10.16.20.25.32.40A 380,000 50.63A 430,000 CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn IEC60947 30mA 0.1s Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BHL 1P+N 6.10.16.20A 6 310,000 25.32A 330,000 BHL 2P 6.10.16.20.25.32A 560,000 40.50.63A 570,000 BHL 3P 6.10.16.20.25.32A 700,000 40.50.63A 840,000 BHL 4P 6.10.16.20.25.32A 860,000 40.50.63A 1,050,000 CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) NVB-50L 2P 15.20.30.40.50A 5 620,000 NVB-50UL 1P 508,000 NVB-50UL 2P 10 846,000 CB Chống giật (RCCB) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BL-KF 2P 15.20.30A 1.5 369,000 BL-K30F 3P 527,000 NV-BF 2P 15.20.30A 1.5 280,000 MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (10kA) Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND) BHA 1P 6.10.16.20.25.32.40A 10 107,800 50.63A 129,800 80.100A 192,500 BHA 2P 6.10.16.20.25.32.40A 225,500 50.63A 275,000 80.100A 451,000 BHA 3P 6.10.16.20.25.32.40A 363,000 50.63A 495,000 80.100A 715,000 BHA 4P 6.10.16.20.25.32.40A 594,000 50.63A 737,000 80.100A 935,000 Biến tần dòng SS2 điện áp AC 220V – 240V Mã hàng KW KVA HP Input Đơn giá (VND) SS(2) Series ~ Tải đơn giản SS(2)-021-0.75KD 0.75 1.5 1 1Ø 220V 5,520,000 SS(2)-021-1.5KD 1.5 2.5 2 6,440,000 SS(2)-021-2.2KD 2.2 4.2 3 6,555,000 SS(2)-023-3.7KD 3.7 7 5 3Ø 220V 10,465,000 Biến tần dòng SS2 điện áp AC 380V – 480V Mã hàng KW KVA HP Input Đơn giá (VND) SS Series ~ Tải đơn giản SS(2)-043-0.75KD 0.75 2 1 3Ø 380V 6,555,000 SS(2)-043-1.5KD 1.5 3 2 7,590,000 SS(2)-043-2.2KD 2.2 4.6 3 8,395,000 SS(2)-043-3.7KD 3.7 6.9 5 10,120,000 SS(2)-043-5.5KD 5.5 10 7.5 14,145,000 Mã hàng KW KVA HP Input Đơn giá (VND) SE 2 Series ~ Tải trung bình SE2-043-0.4KDL 0.4 1.2 0.5 3Ø 380V 7,590,000 SE2-043-0.75KDL 0.75 2 1 7,820,000 SE2-043-1.5KDL 1.5 3 2 8,510,000 SE2-043-2.2KDL 2.2 4.6 3 9,315,000 SE2-043-3.7KDL 3.7 6.9 5 11,845,000 SE2-043-5.5KDL 5.5 9.1 7.5 16,905,000 SE2-043-7.5KDL 7.5 13 10 19,435,000 SE2-043-11KDL 11 18 15 25,875,000 Biến tần dòng SF điện áp AC 380V – 480V Mã hàng KW KVA HP Input Đơn giá (VND) SF Series ~ Tải Bơm & Quạt SF-040-5.5kA 5.5 10 7.5 3Ø 380V 14,950,000 SF-040-7.5kA 7.5 14 10 18,285,000 SF-040-11kA 11 18 15 21,045,000 SF-040-15kA 15 25 20 24,495,000 SF-040-18.5kA 18.5 29 29 30,360,000 SF-040-22kA 22 34 30 43,010,000 SF-040-30kA 30 46 40 48,645,000 SF-040-37kA 37 56 50 63,250,000 SF-040-45kA 45 69 60 69,000,000 SF-040-55kA 55 84 75 80,500,000 SF-040-75kA 75 114 100 113,390,000 SF-040-90kA 90 137 120 149,960,000 SF-040-110kA 110 168 150 186,070,000 SF-040-132kA 132 196 175 230,000,000 Biến tần dòng SE2 điện áp AC 380V – 480V Mã hàng KW KVA HP Input Đơn giá (VND) SE 2 Series ~ Tải trung bình SE(2)-023-5.5KDL 5.5 9.2 7.5 3Ø 220V 17,020,000 SE(2)-023-7.5KDL 7.5 12.6 10 21,505,000 Mã hàng KW KVA HP Input Đơn giá (VND) SH Series ~ Tải nặng SH-020-11KBC 11 17.6 15 3Ø 220V 25,300,000 SH-020-15KBC 15 23.3 20 32,200,000
  • 61. Closing Coil CMD01 AC 380V CMD02 AC 220V CMD03 DC 220V CMD04 DC 110V CMD05 AC 110V Shunt Trip SHT01 AC 380V SHT02 AC 220V SHT03 DC 220V SHT04 DC 110V SHT05 AC 110V Under Voltage Trip UVT01 Instantaneous AC 380V UVT02 Delay AC 380V UVT03 Instantaneous AC 220V UVT04 Delay AC 220V UVT05 Instantaneous AC 110V UVT06 Delay AC 110V Locks LOK01 3 Locks, 2 Keys LOK02 Door Interlock LOK03 Button Lock LOK04 Racking Lock LOK05 Key Lock LOK06 Lock Device LOK07 2 Locks, 1 Key Mechanical Interlock MIL01 Drawout, Vertical, For 2 MIL02 Drawout, Horizontal, For 2, W/O cable MIL03 Fixed, Vertical, For 2 MIL04 Fixed, Horizontal, For 2, W/O cable MIL05 Drawout, Vertical, For 3 MIL06 Fixed, Vertical, For 3 MIL07 Drawout, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m MIL08 Fixed, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m MIL09 Drawout, Horizontal, For 3 Closing coil unit Under voltage trip unit Locking device Mechanical interlock device Shunt release unit