SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
Bài 34
m 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
SL (ng t n) 345 367 380 403 428 454 467 521 503 482
r ng kho ng cách cho 2 n m và tính trung bình
m 1996 – 1997 1998 – 1999 2000 – 2001 2002 – 2003 2004 - 2005
SLTB (ng t n) 356,0 391,5 441,0 494,0 492,5
Tính s bình quân di ng cho t ng nhóm 5 n m và thành l p dãy s m i
m 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
Dãy m i (ng t n) - - 384,6 406,4 426,4 454,6 474,6 485,4 - -
Note :
=
+ + + +
5
u ch nh dãy s b ng ph ng trình ng th ng
m y ( ngàn t n )
Ph n tính toán
t t2
ty
1996 345 1 1 345 350,24
1997 367 2 4 734 369,07
1998 380 3 9 1.140 387,91
1999 403 4 16 1.612 406,75
2000 428 5 25 2.140 425,58
2001 454 6 36 2.724 444,42
2002 467 7 49 3.269 463,26
2003 521 8 64 4.168 482,09
2004 503 9 81 4.527 500,93
2005 482 10 100 4.820 519,76
ng 4.350 55 385 25.479
Ph ng trình thi t l p c
4,350 = 10 + 55
25,479 = 55 + 385
Gi i ra có c
= 331,4
= 18,836
ó có : = 331,4 + 18,836
Thay các giá tr t = 1 .. 10 có c giá tr b ng trên
Cách làm n gi n theo h ng d n c a cô giáo
m y ( ngàn t n )
Ph n tính toán
t t2
yt
1996 345 -4,5 20,25 -1.552,5 350,24
1997 367 -3,5 12,25 -1.284,5 369,07
1998 380 -2,5 6,25 -950,0 387,91
1999 403 -1,5 2,25 -604,5 406,75
2000 428 -0,5 0,25 -214,0 425,58
2001 454 0,5 0,25 227,0 444,42
2002 467 1,5 2,25 700,5 463,26
2003 521 2,5 6,25 1.302,5 482,09
2004 503 3,5 12,25 1.760,5 500,93
2005 482 4,5 20,25 2.169,0 519,76
ng 4.350 0 82,5 1.554,0
Note :
Các b n chú ý giá tr t ph i c ánh cách u nhau và b o m r ng t ng các t là b ng 0.
u theo l i cô gi ng hôm tr c thì bài này s c ánh s t là -5, -4, -3, -2, -1, 1, 2, 3, 4, 5. Theo
cách ánh s t nh v y thì gi a n m 2000 và 2001 s cách nhau 2 n v trong khi các n m k nhau
khác thì cách nhau 1 n v => u này không h p lý và k t qu d n n dãy s tìm c s khác
i cách làm 1 ( hay nói cách khác là ph ng pháp ánh s này là SAI ).
u các b n không thích ánh s l -0,5 hay 1,5 thì các b n c ng có th dùng s nguyên và m
o nguyên t c cách u nhau và t ng các t là b ng 0 theo ó thì v i bài toán này thì dãy s t c
dùng là -9, -7, -5, -3, -1, 1, 3, 5, 7, 9. K t qu cu i cùng v n cho ra dãy s gi ng v i cách làm 1.
Áp d ng công th c tính nhanh
= =
4.350
10
= 435
= =
1.554
82,5
= 18,836
ó có : = 435 + 18,836
Thay các giá tr t = -4,5 .. 4,5 có c giá tr b ng trên
i dãy t : -9, -7, -5, -3, -1, 1, 3, 5, 7, 9
= =
4.350
10
= 435
= =
1.554
330
= 9,418
ó có : = 435 + 9,418 (3)
Thay các giá tr t = -9 .. 9 ta c ng có c k t qu t ng t
Nh n xét
i dãy s t(1..10) và t(-4,5..4,5) thì giá tr a1 gi ng nhau vì giá tr các t cách nhau 1 n v . S
chênh l ch gi a 2 giá tr a1 có th ki m ch ng qua ng th c 435 = (1- -4,5 ) x 18,836 + 331,4
435 = [ ( 4,5)] ×
1.554
82,5
+ 331,4
i dãy s t(-4,5..4,5) và t(-9..9) thì giá tr a0 gi ng nhau vì cùng gi ng giá tr n và t ng t b ng 0.
Giá tr a1 thì a11 = 18,836 g p ôi a12 = 9,418 th hi n kho ng cách dãy s t1 là 1 n v (-4,5 ..-3,5 ..)
và dãy s t2 là 2 n v (-9, -7,..)
i bài toán th lo i nh th này thì theo mình bi t v i máy tính calculator FX 500 ho c FX
570MS có th h tr chúng ta tìm ra c a0, a1, các giá tr . Công vi c ch n gi n là nh p các giá
tr y vào máy tính và nó s cho mình bi t nh ng th mình c n. B n nào có lo i máy tính nh th này thì
có th tìm hi u thêm.
báo s n l ng 2006 và 2007 b ng ph ng trình ng th ng
Dùng ph ng trình (3) = 435 + 9,418 v i dãy s t : -9 .. 9 thì giá tr t t ng ng v i n m
2006 và 2007 là t = 11 và t = 13
SL 2006 = 435 + 9,418 x 11 = 538,60
SL 2006 = 435 + 9,418 x 13 = 557,44
Bài 35
m 2001 2002 2003 2004 2005
Gtri SX (t ng) 3,91 3,85 4,62 5,45 6,96
báo n m 2007, 2008
a vào l ng t ng gi m tuy t i bình quân
=
1
=
6,96 3,91
1
= 0,7625
SL 2007 =6,96 + 0,7625x2 =8,485
SL 2008 =6,96 + 0,7625x3 =9,2475
a vào t c phát tri n bình quân
= =
6,96
3,91
1,78 1,155
SL 2007 = 6,96 x (1,155)2
= 9,28
SL 2008 = 6,96 x (1,155)3
= 10,72
a vào hàm xu th tuy n tính
m y ( t ng )
Ph n tính toán
t t2
yt
2001 3,91 -2 4 -7,82 3,418
2002 3,85 -1 1 -3,85 4,188
2003 4,62 0 0 0 4,958
2004 5,45 1 1 5,45 5,728
2005 6,96 2 4 13,92 6,498
ng 24,79 0 10 7,7
= =
24,79
5
= 4,958
= =
7,7
10
= 0,77
ó có : = 4,958 + 0,77
SL 2007 = 4,958 + 0,77 × 4 = 8,038
SL 2007 = 4,958 + 0,77 × 5 = 8,808
Bài 36
Tháng (i)
c tiêu th ( tri u ng )
× 100
2000 2001 2002
1 7 8 9 8,000 13,708
2 15 10 23 16,000 27,416
3 25 24 26 25,000 42,837
4 65 61 70 65,333 111,947
5 78 75 74 75,667 129,653
6 110 120 130 120,000 205,616
7 142 135 145 140,667 241,028
8 135 149 144 142,667 244,455
9 60 62 61 61,000 104,522
10 35 37 38 36,667 62,827
11 4 2 5 3,667 6,283
12 3 6 8 5,667 9,710
ng c n m 679 689 733 58,361

More Related Content

Similar to Bài giải thống kê

Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUSHướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUSBình Tây Bitex
 
Tiểu luận Toán cao cấp.docx
Tiểu luận Toán cao cấp.docxTiểu luận Toán cao cấp.docx
Tiểu luận Toán cao cấp.docxXunYn4
 
Cẩm nang kết cấu xây dựng
Cẩm nang kết cấu xây dựngCẩm nang kết cấu xây dựng
Cẩm nang kết cấu xây dựngAn Nam Education
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015Marco Reus Le
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015Dang_Khoi
 
TOÁN 9-CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ PARABOL.pdf
TOÁN 9-CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ PARABOL.pdfTOÁN 9-CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ PARABOL.pdf
TOÁN 9-CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ PARABOL.pdfBlue.Sky Blue.Sky
 
Những bài toán trọng điểm thi Violympic Toán lớp 4 vòng 17 - 18 cấp Tỉnh - Th...
Những bài toán trọng điểm thi Violympic Toán lớp 4 vòng 17 - 18 cấp Tỉnh - Th...Những bài toán trọng điểm thi Violympic Toán lớp 4 vòng 17 - 18 cấp Tỉnh - Th...
Những bài toán trọng điểm thi Violympic Toán lớp 4 vòng 17 - 18 cấp Tỉnh - Th...Bồi dưỡng Toán tiểu học
 
Vong 19 l520132014 bai giai
Vong 19 l520132014 bai giaiVong 19 l520132014 bai giai
Vong 19 l520132014 bai giaihoangktute
 
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC toolsThanh Nguyễn Văn
 
Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899
Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899
Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899lut1010
 
ĐỀ THI HK1 - TOÁN 4 - NH18-19 - THEO TT22 CÓ MA TRẬN + ĐÁP ÁN - THAM KHẢO
ĐỀ THI HK1 - TOÁN 4 - NH18-19 - THEO TT22 CÓ MA TRẬN +  ĐÁP ÁN - THAM KHẢOĐỀ THI HK1 - TOÁN 4 - NH18-19 - THEO TT22 CÓ MA TRẬN +  ĐÁP ÁN - THAM KHẢO
ĐỀ THI HK1 - TOÁN 4 - NH18-19 - THEO TT22 CÓ MA TRẬN + ĐÁP ÁN - THAM KHẢOBồi Dưỡng HSG Toán Lớp 3
 
Tai lieu rat hay ve chuyen de tinh tong chuoi so hay cau kho
Tai lieu rat hay ve chuyen de tinh tong chuoi so hay cau khoTai lieu rat hay ve chuyen de tinh tong chuoi so hay cau kho
Tai lieu rat hay ve chuyen de tinh tong chuoi so hay cau khoNguyễn Nhật Chung
 
Nguyen ly thong ke
Nguyen ly thong keNguyen ly thong ke
Nguyen ly thong keCun Haanh
 

Similar to Bài giải thống kê (16)

Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUSHướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
 
Tiểu luận Toán cao cấp.docx
Tiểu luận Toán cao cấp.docxTiểu luận Toán cao cấp.docx
Tiểu luận Toán cao cấp.docx
 
Cẩm nang kết cấu xây dựng
Cẩm nang kết cấu xây dựngCẩm nang kết cấu xây dựng
Cẩm nang kết cấu xây dựng
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
 
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu 2 luong the vinh ha noi 2015
 
7 qc tools
7 qc tools7 qc tools
7 qc tools
 
TOÁN 9-CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ PARABOL.pdf
TOÁN 9-CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ PARABOL.pdfTOÁN 9-CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ PARABOL.pdf
TOÁN 9-CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ PARABOL.pdf
 
De thi giua hk1 toan 11
De thi giua hk1 toan 11De thi giua hk1 toan 11
De thi giua hk1 toan 11
 
Những bài toán trọng điểm thi Violympic Toán lớp 4 vòng 17 - 18 cấp Tỉnh - Th...
Những bài toán trọng điểm thi Violympic Toán lớp 4 vòng 17 - 18 cấp Tỉnh - Th...Những bài toán trọng điểm thi Violympic Toán lớp 4 vòng 17 - 18 cấp Tỉnh - Th...
Những bài toán trọng điểm thi Violympic Toán lớp 4 vòng 17 - 18 cấp Tỉnh - Th...
 
Vong 19 l520132014 bai giai
Vong 19 l520132014 bai giaiVong 19 l520132014 bai giai
Vong 19 l520132014 bai giai
 
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
 
Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899
Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899
Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899
 
ĐỀ THI HK1 - TOÁN 4 - NH18-19 - THEO TT22 CÓ MA TRẬN + ĐÁP ÁN - THAM KHẢO
ĐỀ THI HK1 - TOÁN 4 - NH18-19 - THEO TT22 CÓ MA TRẬN +  ĐÁP ÁN - THAM KHẢOĐỀ THI HK1 - TOÁN 4 - NH18-19 - THEO TT22 CÓ MA TRẬN +  ĐÁP ÁN - THAM KHẢO
ĐỀ THI HK1 - TOÁN 4 - NH18-19 - THEO TT22 CÓ MA TRẬN + ĐÁP ÁN - THAM KHẢO
 
Tai lieu rat hay ve chuyen de tinh tong chuoi so hay cau kho
Tai lieu rat hay ve chuyen de tinh tong chuoi so hay cau khoTai lieu rat hay ve chuyen de tinh tong chuoi so hay cau kho
Tai lieu rat hay ve chuyen de tinh tong chuoi so hay cau kho
 
Toán lớp 5 - Chuyên đề về phân số
Toán lớp 5 - Chuyên đề về phân sốToán lớp 5 - Chuyên đề về phân số
Toán lớp 5 - Chuyên đề về phân số
 
Nguyen ly thong ke
Nguyen ly thong keNguyen ly thong ke
Nguyen ly thong ke
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Bài giải thống kê

  • 1. Bài 34 m 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 SL (ng t n) 345 367 380 403 428 454 467 521 503 482 r ng kho ng cách cho 2 n m và tính trung bình m 1996 – 1997 1998 – 1999 2000 – 2001 2002 – 2003 2004 - 2005 SLTB (ng t n) 356,0 391,5 441,0 494,0 492,5 Tính s bình quân di ng cho t ng nhóm 5 n m và thành l p dãy s m i m 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 Dãy m i (ng t n) - - 384,6 406,4 426,4 454,6 474,6 485,4 - - Note : = + + + + 5 u ch nh dãy s b ng ph ng trình ng th ng m y ( ngàn t n ) Ph n tính toán t t2 ty 1996 345 1 1 345 350,24 1997 367 2 4 734 369,07 1998 380 3 9 1.140 387,91 1999 403 4 16 1.612 406,75 2000 428 5 25 2.140 425,58 2001 454 6 36 2.724 444,42 2002 467 7 49 3.269 463,26 2003 521 8 64 4.168 482,09 2004 503 9 81 4.527 500,93 2005 482 10 100 4.820 519,76 ng 4.350 55 385 25.479 Ph ng trình thi t l p c 4,350 = 10 + 55 25,479 = 55 + 385 Gi i ra có c = 331,4 = 18,836 ó có : = 331,4 + 18,836 Thay các giá tr t = 1 .. 10 có c giá tr b ng trên
  • 2. Cách làm n gi n theo h ng d n c a cô giáo m y ( ngàn t n ) Ph n tính toán t t2 yt 1996 345 -4,5 20,25 -1.552,5 350,24 1997 367 -3,5 12,25 -1.284,5 369,07 1998 380 -2,5 6,25 -950,0 387,91 1999 403 -1,5 2,25 -604,5 406,75 2000 428 -0,5 0,25 -214,0 425,58 2001 454 0,5 0,25 227,0 444,42 2002 467 1,5 2,25 700,5 463,26 2003 521 2,5 6,25 1.302,5 482,09 2004 503 3,5 12,25 1.760,5 500,93 2005 482 4,5 20,25 2.169,0 519,76 ng 4.350 0 82,5 1.554,0 Note : Các b n chú ý giá tr t ph i c ánh cách u nhau và b o m r ng t ng các t là b ng 0. u theo l i cô gi ng hôm tr c thì bài này s c ánh s t là -5, -4, -3, -2, -1, 1, 2, 3, 4, 5. Theo cách ánh s t nh v y thì gi a n m 2000 và 2001 s cách nhau 2 n v trong khi các n m k nhau khác thì cách nhau 1 n v => u này không h p lý và k t qu d n n dãy s tìm c s khác i cách làm 1 ( hay nói cách khác là ph ng pháp ánh s này là SAI ). u các b n không thích ánh s l -0,5 hay 1,5 thì các b n c ng có th dùng s nguyên và m o nguyên t c cách u nhau và t ng các t là b ng 0 theo ó thì v i bài toán này thì dãy s t c dùng là -9, -7, -5, -3, -1, 1, 3, 5, 7, 9. K t qu cu i cùng v n cho ra dãy s gi ng v i cách làm 1. Áp d ng công th c tính nhanh = = 4.350 10 = 435 = = 1.554 82,5 = 18,836 ó có : = 435 + 18,836 Thay các giá tr t = -4,5 .. 4,5 có c giá tr b ng trên i dãy t : -9, -7, -5, -3, -1, 1, 3, 5, 7, 9 = = 4.350 10 = 435 = = 1.554 330 = 9,418 ó có : = 435 + 9,418 (3) Thay các giá tr t = -9 .. 9 ta c ng có c k t qu t ng t
  • 3. Nh n xét i dãy s t(1..10) và t(-4,5..4,5) thì giá tr a1 gi ng nhau vì giá tr các t cách nhau 1 n v . S chênh l ch gi a 2 giá tr a1 có th ki m ch ng qua ng th c 435 = (1- -4,5 ) x 18,836 + 331,4 435 = [ ( 4,5)] × 1.554 82,5 + 331,4 i dãy s t(-4,5..4,5) và t(-9..9) thì giá tr a0 gi ng nhau vì cùng gi ng giá tr n và t ng t b ng 0. Giá tr a1 thì a11 = 18,836 g p ôi a12 = 9,418 th hi n kho ng cách dãy s t1 là 1 n v (-4,5 ..-3,5 ..) và dãy s t2 là 2 n v (-9, -7,..) i bài toán th lo i nh th này thì theo mình bi t v i máy tính calculator FX 500 ho c FX 570MS có th h tr chúng ta tìm ra c a0, a1, các giá tr . Công vi c ch n gi n là nh p các giá tr y vào máy tính và nó s cho mình bi t nh ng th mình c n. B n nào có lo i máy tính nh th này thì có th tìm hi u thêm. báo s n l ng 2006 và 2007 b ng ph ng trình ng th ng Dùng ph ng trình (3) = 435 + 9,418 v i dãy s t : -9 .. 9 thì giá tr t t ng ng v i n m 2006 và 2007 là t = 11 và t = 13 SL 2006 = 435 + 9,418 x 11 = 538,60 SL 2006 = 435 + 9,418 x 13 = 557,44 Bài 35 m 2001 2002 2003 2004 2005 Gtri SX (t ng) 3,91 3,85 4,62 5,45 6,96 báo n m 2007, 2008 a vào l ng t ng gi m tuy t i bình quân = 1 = 6,96 3,91 1 = 0,7625 SL 2007 =6,96 + 0,7625x2 =8,485 SL 2008 =6,96 + 0,7625x3 =9,2475 a vào t c phát tri n bình quân = = 6,96 3,91 1,78 1,155 SL 2007 = 6,96 x (1,155)2 = 9,28 SL 2008 = 6,96 x (1,155)3 = 10,72
  • 4. a vào hàm xu th tuy n tính m y ( t ng ) Ph n tính toán t t2 yt 2001 3,91 -2 4 -7,82 3,418 2002 3,85 -1 1 -3,85 4,188 2003 4,62 0 0 0 4,958 2004 5,45 1 1 5,45 5,728 2005 6,96 2 4 13,92 6,498 ng 24,79 0 10 7,7 = = 24,79 5 = 4,958 = = 7,7 10 = 0,77 ó có : = 4,958 + 0,77 SL 2007 = 4,958 + 0,77 × 4 = 8,038 SL 2007 = 4,958 + 0,77 × 5 = 8,808 Bài 36 Tháng (i) c tiêu th ( tri u ng ) × 100 2000 2001 2002 1 7 8 9 8,000 13,708 2 15 10 23 16,000 27,416 3 25 24 26 25,000 42,837 4 65 61 70 65,333 111,947 5 78 75 74 75,667 129,653 6 110 120 130 120,000 205,616 7 142 135 145 140,667 241,028 8 135 149 144 142,667 244,455 9 60 62 61 61,000 104,522 10 35 37 38 36,667 62,827 11 4 2 5 3,667 6,283 12 3 6 8 5,667 9,710 ng c n m 679 689 733 58,361