SlideShare a Scribd company logo
SỞ LAO ĐỘNG
THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
PHÒNG (ĐƠN VỊ). . . . . . . . . . . . . . .. (1)
Số: /(1)
-----
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm
PHIẾU ĐỀ NGHỊ TUYỂN DỤNG (TIẾP NHẬN) NHÂN SỰ
--------------------------
Căn cứ yêu cầu công tác, căn cứ định biên được giao. Phòng (đơn vị) ……
(1) ………………………………………….…đề nghị được tuyển dụng (tiếp nhận)
nhân sự bổ sung như sau:
1. Định biên được giao: ………….. người.
2. Nhân sự hiện có: …………gồm: ……… lãnh đạo, ………….chuyên
viên……..cán sự.
3. Nhu cầu tuyển: ……… người. Trình độ: ………………. , chuyên
ngành……………, giới tính: …………, tuổi:……………………, kinh nghiệm:
…………………..
4. Thời gian tuyển dụng (tiếp nhận): ………………………………………..
5. Lý do tuyển:
(2)
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
(3)
Ý kiến Giám đốc
(3)
Ý kiến Phòng Tổ chức –
Cán bộ
(3)
ĐƠN VỊ ĐỀ NGHỊ
(1). Đơn vị có nhu cầu.
(2). Thuyết minh nhu cầu, dự kiến bố trí.
(3). Thời gian gởi phiếu đi hoặc trả lại.
BM01.TT6.2/01TC Ngaøy hieäu löïc 01/01/2011 Trang 1/1

More Related Content

What's hot (12)

Mẫu công văn hành chính
Mẫu công văn hành chínhMẫu công văn hành chính
Mẫu công văn hành chính
 
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu mau so 5
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu   mau so 5Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu   mau so 5
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu mau so 5
 
Duc
DucDuc
Duc
 
So yeu li lich nvh 1991
So yeu li lich nvh 1991So yeu li lich nvh 1991
So yeu li lich nvh 1991
 
Mẫu công văn
Mẫu công vănMẫu công văn
Mẫu công văn
 
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu mau so 3
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu   mau so 3Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu   mau so 3
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu mau so 3
 
So yeu li lich nvn 1991
So yeu li lich nvn 1991So yeu li lich nvn 1991
So yeu li lich nvn 1991
 
Đơn nhập học
Đơn nhập họcĐơn nhập học
Đơn nhập học
 
Mau don nghi thai san
Mau don nghi thai sanMau don nghi thai san
Mau don nghi thai san
 
10 qđ cham dut hop dong thu viec
10   qđ cham dut hop dong thu viec10   qđ cham dut hop dong thu viec
10 qđ cham dut hop dong thu viec
 
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu mau so 1
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu   mau so 1Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu   mau so 1
Van ban tham dinh, trinh va quyet dinh dau tu mau so 1
 
Giay xac nhan thuc tap tot nghiep
Giay xac nhan thuc tap tot nghiepGiay xac nhan thuc tap tot nghiep
Giay xac nhan thuc tap tot nghiep
 

More from Học Huỳnh Bá

Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

1 mau phieu de nghi tuyen dung

  • 1. SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc PHÒNG (ĐƠN VỊ). . . . . . . . . . . . . . .. (1) Số: /(1) ----- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm PHIẾU ĐỀ NGHỊ TUYỂN DỤNG (TIẾP NHẬN) NHÂN SỰ -------------------------- Căn cứ yêu cầu công tác, căn cứ định biên được giao. Phòng (đơn vị) …… (1) ………………………………………….…đề nghị được tuyển dụng (tiếp nhận) nhân sự bổ sung như sau: 1. Định biên được giao: ………….. người. 2. Nhân sự hiện có: …………gồm: ……… lãnh đạo, ………….chuyên viên……..cán sự. 3. Nhu cầu tuyển: ……… người. Trình độ: ………………. , chuyên ngành……………, giới tính: …………, tuổi:……………………, kinh nghiệm: ………………….. 4. Thời gian tuyển dụng (tiếp nhận): ……………………………………….. 5. Lý do tuyển: (2) ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………… (3) Ý kiến Giám đốc (3) Ý kiến Phòng Tổ chức – Cán bộ (3) ĐƠN VỊ ĐỀ NGHỊ (1). Đơn vị có nhu cầu. (2). Thuyết minh nhu cầu, dự kiến bố trí. (3). Thời gian gởi phiếu đi hoặc trả lại. BM01.TT6.2/01TC Ngaøy hieäu löïc 01/01/2011 Trang 1/1