SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
Cang-Duongthuy (theoMH)                                                                                                   1/11/2012




CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CẢNG - ĐƢỜNG THỦY
So sánh môn học

          Chƣơng trình đào tạo cũ (K52 về trƣớc)                       Chƣơng trình đào tạo mới (K53 trở đi)
  Stt  Mã MH Số tiết Số TC             Tên môn học          Stt   Mã MH Số tiết Số TC             Tên môn học
A     Các môn học      270                                                       172
I     Các môn tương đương
     1 010201    75     5    Cơ học cơ sở 1                   1   010211            3    Cơ học cơ sở 1
     2 010202    45     3    Cơ học cơ sở 2                   2   010212            2    Cơ học cơ sở 2
     3 020205    39     2    An toàn lao động                 3   020205            2    An toàn lao động
     4 020305           2    Thực tập công nhân               4   020305            2    Thực tập công nhân
     5 030201    75     5    Cơ học kết cấu 1                 5   030211            3    Cơ học kết cấu 1
     6 030202    45     3    Cơ học kết cấu 2                 6   030212            2    Cơ học kết cấu 2
     7 030303    45     3    Cơ học kết cấu 3                 7   030215            2    Các PP số trong CHKC
     8 030304    39     2    Động lực học công trình          8   030304            2    Động lực học công trình
     9 040202    75     5    Bê tông cốt thép 1               9   040212            3    Kết cấu BTCT
   10 040203     30     2    ĐA bê tông cốt thép 1           10   040213            1    ĐA kết cấu BTCT
   11 050201     45     3    Kết cấu thép 1                  11   050211            2    Kết cấu thép
   12 060201     75     5    Sức bền vật liệu 1              12   060221            3    Sức bền vật liệu 1
   13 060202     60     4    Sức bền vật liệu 2              13   060222            2    Sức bền vật liệu 2
   14 100301     30     2    Cơ sở MT sinh thái              14   100201            2    Môi trường và PT bền vững
   15 130201     60     4    Cơ học đất                      15   130211            3    Cơ học đất
   16 130203     45     3    Nền móng                        16   130213            2    Nền và móng
   17 130204     30     2    ĐA nền móng                     17   130214            1    ĐA nền móng
   18 140201     60     4    Đo đạc                          18   140202            1    Thực tập trắc địa
   19 140202     30     1    Thực tập đo đạc                 19   140211            3    Trắc địa
   20 150201     60     4    Địa chất công trình             20   150211            2    Địa chất công trình
   21 150202     30     1    Thực tập địa chất CT            21   150202            1    Thực tập địa chất CT
   22 170501     30     2    Tham quan chuyên ngành          22   170501            2    Tham quan chuyên ngành
   23 170509     57     3    Chỉnh trị cửa sông ven biển     23   170509            3    Chỉnh trị cửa sông ven biển
   24 170512     90     6    Thực tập CBKT                   24   170570            4    Thực tập CBKT + TQ
   25 170513    180     15 ĐA Tốt nghiệp                     25   170571           10    ĐA Tốt nghiệp
   26 170515     30     2    ĐA quy hoạch cảng               26   170555            1    ĐA quy hoạch cảng
   27 170516     45     3    Công trình Cảng 1               27   170561            2    Công trình bến cảng 1
   28 170517     30     2    ĐA công trình cảng 1            28   170571            1    ĐA công trình bến cảng 1
   29 170518     45     3    Công trình cảng 2               29   170581            2    Công trình bến cảng 2
   30 170519     30     2    ĐA công trình cảng 2            30   170591            1    ĐA công trình bến cảng 2
   31 170520     60     4    Thi công cảng - đường thủy 1    31   170502            3    Thi công công trình C-ĐT1
     2 170523    30     2    ĐA thi công cảng - đường thủy 2 32   170532            1    ĐA thi công công trình C-ĐT
   33 170522     60     4    Thi công cảng - đường thủy 2    33   170531            3    Thi công công trình C-ĐT2
   34 170524     57     3    Xưởng đóng tàu                  34   170524            3    Công trình thủy công trong XĐT
   35 170525     30     2    ĐA xưởng đóng tàu               35   170552            1    Đồ án CTTC trong XĐT
   36 170527     45     3    Tự động hóa TK C-ĐT             36   170572            2    Tự động hóa TK C-ĐT
   37 170550     57     3    Quy hoạch cảng                  37   170550            3    Quy hoạch cảng
   38 170550     60     4    Công trình Thủy lợi             38   180506            2    Công trình thủy lợi
   39 170551     30     2    Thực tập Hải văn công trình     39   170506            1    Thực tập đo đạc hải văn
   40 170552     57     3    Hải văn công trình              40   170570            3    Hải văn công trình
   41 190201     75     4    Thủy lực đại cương              41   190211            3    Thủy lực cơ sở
   42 190505     45     3    Thủy văn                        42   190620            2    Thủy văn công trình
   43 230201     75     5    Vật liệu xây dựng               43   230211            3    Vật liệu xây dựng
   44 240121     75     5    Hóa học đại cương               44   240131            2    Hóa học Đại cương
   45 240122     15     1    Thực hành Hóa học đại cương     45   240102            1    Thực hành Hóa học đại cương
   46 250121     60     4    Vật lý đại cương (A1)           46   250101            3    Vật lý 1
   47 250122     45     3    Vật lý đại cương (A2)           47   250102            2    Vật lý 2
   48 250123     15     2    Thực hành Vật lý đại cương (A1) 48   250103            1    Thực hành vật lý
   49 270201     45     3    Kỹ thuật điện                   49   270211            2    Kỹ thuật điện
   50 280201     45     3    Máy xây dựng                    50   280211            2    Máy xây dựng
   51 300201     39     2    Hình họa                        51   300101            2    Hình họa
   52 300203     60     4    Vẽ kỹ thuật 1                   52   300121            2    Vẽ kỹ thuật
   53 320201     30     2    Quy hoạch đô thị                53   320212            2    Cơ sở QH và kiến trúc
   54 360250     45     3    Kinh tế xây dựng 1              54   360215            2    Kinh tế xây dựng 1
   55 380201     45     3    Pháp luật VN đại cương          55   380211            2    Pháp luật VN đại cương
   56 390101     75     5    Đại số                          56   390111            3    Đại số tuyến tính
   57 390102     60     5    Giải tích 1                     57   390121            3    Giải tích 1
   58 390103     75     5    Giải tích 2                     58   390141            4    Giải tích 2




C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls                                                                                 1/4
Cang-Duongthuy (theoMH)                                                                                                           1/11/2012




      59    400127    45      3    Xác suất thống kê                59   400101             2    Xác suất thống kê
      60    410104    60      4    Lịch sử Đảng CS Việt nam         60   410113             3    Đường lối CM của Đảng CSVN
      61    410108    45      3    Tư tưởng Hồ Chí Minh             61   410112             2    Tư tưởng HCM
      62    420102    90      6    Triết học Mac-Lenin              62   420101             2    Những NLCB của CNML 1
      63    410101    75      5    Kinh tế chính trị Mac-Lenin      63   420102             3    Những NLCB của CNML 2
      64    440101    90      6    Ngoại ngữ 1                      64   440121             3    Ngoại ngữ 1
      65    440122    90      6    Ngoại ngữ 2                      65   440141             3    Ngoại ngữ 2
      66    440105    75      5    Ngoại ngữ chuyên ngành           66   440214             2    Ngoại ngữ chuyên ngành
      67    450111    60      5    Nhập môn Tin học (A)             67   450101             3    Tin học Đại cương
II         Các môn không có trong chương trình mới
               Chƣơng trình đào tạo cũ (K52 về trƣớc)                    Trả nợ tƣơng ứng với môn trong chƣơng trình mới
  Stt       Mã MH Số tiết Số TC              Tên môn học           Stt   Mã MH Số tiết Số TC              Tên môn học
     1      060203    45      3    Cơ học MT liên tục                1
     2      170521    30      2    ĐA thi công cảng - đường thủy 1   2   170532             1    ĐA thi công công trình C-ĐT
     3      170526    60      4    Đường thủy nội địa 2              3   170562             3    ĐLH dòng sông và CT sông
     4      170553    45      3    Đường thủy nội địa 1              4   170562             3    ĐLH dòng sông và CT sông
     5      250124    15      1    Thực hành Vật lý đại cương (A2) 5     250103             1    Thực hành vật lý
     6      300202    30      2    Vẽ kỹ thuật 2                     6
     7      360121    45      3    Nhập môn quản trị                 7
     8      360501    30      2    Kinh tế xây dựng 2                8
     9      400124    30      2    Phương pháp tính                  9
    10      440103    90      6    Ngoại ngữ 3                      10
    11      410103    60      4    Chủ nghĩa xã hội khoa học        11   420102             3    Những NLCB của CNML 2
III        Các môn mới, không có trong chương trình cũ
               Chƣơng trình đào tạo cũ (K52 về trƣớc)                          Chƣơng trình đào tạo mới (K53 trở đi)
     Stt    Mã MH Số tiết Số TC              Tên môn học           Stt   Mã MH Số tiết Số TC              Tên môn học
                                                                    1    110201          2       Kỹ thuật nhiệt
                                                                    2    170562          3       ĐLH dòng sông và CT sông
                                                                    3    170563          2       Đê chắn sóng và CT ven bờ
                                                                    4    170564          1       ĐA đê CS và CT chỉnh trị
                                                                    5    170674          2       Công trình đường thủy
                                                                    6    170508          2       Kinh tế QL và khai thác C-ĐT
                                                                    7    310506          2       Kiến trúc công trình
                                                                    8    450507          2       Autocad thiết kế công trình
B     Giáo dục Thể chất
Tổng                      5                                     Tổng                    5
    1 430101               1   GDTC 1 (HK1)                        1 430101             1     GDTC 1 (HK1)
    2 430102               1   GDTC 2 (HK2)                        2 430102             1     GDTC 2 (HK2)
    3 430103               1   GDTC 3 (HK3)                        3 430103             1     GDTC 3 (HK3)
    4 430104               1   GDTC 4 (HK4)                        4 430104             1     GDTC 4 (HK4)
    5 430105               1   GDTC 5 (HK5)                        5 430105             1     GDTC 5 (HK5)
C     Giáo dục quốc phòng
Tổng                      12                                    Tổng                    8
    1 4801013              6   GDQP 1, 3 (HK1)                     1 480101             8     GDQP 1, 2, 3, 4 (HK1)
    2 480102               3   GDQP 2 (HK6)
    3 480104               3   GDQP 4 (HK7)
D     Chính trị cuối khóa
Ghi chú:
Các môn tự chọn là môn in nghiêng, yêu cầu chọn tối thiểu 2/6TC
Đối với môn học không có môn học trả nợ tương đương Phòng Đào tại sẽ có lớp mở riêng và sẽ có thông báo trên trang Web của Phòng ĐT




C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls                                                                                         2/4
Cang-Duongthuy (theoMH)                           1/11/2012




g trình thủy công trong XĐT




                          C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls         3/4
Cang-Duongthuy (theoMH)                           1/11/2012




báo trên trang Web của Phòng ĐT




                          C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls         4/4

More Related Content

Similar to In

Ctdt khoa xddd&cn
Ctdt khoa xddd&cnCtdt khoa xddd&cn
Ctdt khoa xddd&cnTran Quyet
 
Ctdt khoacau duong
Ctdt khoacau duongCtdt khoacau duong
Ctdt khoacau duongTran Quyet
 
Tin hoc may xay dung
Tin hoc may xay dungTin hoc may xay dung
Tin hoc may xay dungTran Quyet
 
tiến độ thi công chi tiết tháng 6
tiến độ thi công chi tiết tháng 6tiến độ thi công chi tiết tháng 6
tiến độ thi công chi tiết tháng 6Diêm Đế
 

Similar to In (7)

Thuy loi thuy dien
Thuy loi thuy dienThuy loi thuy dien
Thuy loi thuy dien
 
Cang duong thuy
Cang duong thuyCang duong thuy
Cang duong thuy
 
Ctdt khoa xddd&cn
Ctdt khoa xddd&cnCtdt khoa xddd&cn
Ctdt khoa xddd&cn
 
Ctdt khoacau duong
Ctdt khoacau duongCtdt khoacau duong
Ctdt khoacau duong
 
Tin hoc may xay dung
Tin hoc may xay dungTin hoc may xay dung
Tin hoc may xay dung
 
tiến độ thi công chi tiết tháng 6
tiến độ thi công chi tiết tháng 6tiến độ thi công chi tiết tháng 6
tiến độ thi công chi tiết tháng 6
 
DO AN CAU
DO AN CAU DO AN CAU
DO AN CAU
 

In

  • 1. Cang-Duongthuy (theoMH) 1/11/2012 CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CẢNG - ĐƢỜNG THỦY So sánh môn học Chƣơng trình đào tạo cũ (K52 về trƣớc) Chƣơng trình đào tạo mới (K53 trở đi) Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học A Các môn học 270 172 I Các môn tương đương 1 010201 75 5 Cơ học cơ sở 1 1 010211 3 Cơ học cơ sở 1 2 010202 45 3 Cơ học cơ sở 2 2 010212 2 Cơ học cơ sở 2 3 020205 39 2 An toàn lao động 3 020205 2 An toàn lao động 4 020305 2 Thực tập công nhân 4 020305 2 Thực tập công nhân 5 030201 75 5 Cơ học kết cấu 1 5 030211 3 Cơ học kết cấu 1 6 030202 45 3 Cơ học kết cấu 2 6 030212 2 Cơ học kết cấu 2 7 030303 45 3 Cơ học kết cấu 3 7 030215 2 Các PP số trong CHKC 8 030304 39 2 Động lực học công trình 8 030304 2 Động lực học công trình 9 040202 75 5 Bê tông cốt thép 1 9 040212 3 Kết cấu BTCT 10 040203 30 2 ĐA bê tông cốt thép 1 10 040213 1 ĐA kết cấu BTCT 11 050201 45 3 Kết cấu thép 1 11 050211 2 Kết cấu thép 12 060201 75 5 Sức bền vật liệu 1 12 060221 3 Sức bền vật liệu 1 13 060202 60 4 Sức bền vật liệu 2 13 060222 2 Sức bền vật liệu 2 14 100301 30 2 Cơ sở MT sinh thái 14 100201 2 Môi trường và PT bền vững 15 130201 60 4 Cơ học đất 15 130211 3 Cơ học đất 16 130203 45 3 Nền móng 16 130213 2 Nền và móng 17 130204 30 2 ĐA nền móng 17 130214 1 ĐA nền móng 18 140201 60 4 Đo đạc 18 140202 1 Thực tập trắc địa 19 140202 30 1 Thực tập đo đạc 19 140211 3 Trắc địa 20 150201 60 4 Địa chất công trình 20 150211 2 Địa chất công trình 21 150202 30 1 Thực tập địa chất CT 21 150202 1 Thực tập địa chất CT 22 170501 30 2 Tham quan chuyên ngành 22 170501 2 Tham quan chuyên ngành 23 170509 57 3 Chỉnh trị cửa sông ven biển 23 170509 3 Chỉnh trị cửa sông ven biển 24 170512 90 6 Thực tập CBKT 24 170570 4 Thực tập CBKT + TQ 25 170513 180 15 ĐA Tốt nghiệp 25 170571 10 ĐA Tốt nghiệp 26 170515 30 2 ĐA quy hoạch cảng 26 170555 1 ĐA quy hoạch cảng 27 170516 45 3 Công trình Cảng 1 27 170561 2 Công trình bến cảng 1 28 170517 30 2 ĐA công trình cảng 1 28 170571 1 ĐA công trình bến cảng 1 29 170518 45 3 Công trình cảng 2 29 170581 2 Công trình bến cảng 2 30 170519 30 2 ĐA công trình cảng 2 30 170591 1 ĐA công trình bến cảng 2 31 170520 60 4 Thi công cảng - đường thủy 1 31 170502 3 Thi công công trình C-ĐT1 2 170523 30 2 ĐA thi công cảng - đường thủy 2 32 170532 1 ĐA thi công công trình C-ĐT 33 170522 60 4 Thi công cảng - đường thủy 2 33 170531 3 Thi công công trình C-ĐT2 34 170524 57 3 Xưởng đóng tàu 34 170524 3 Công trình thủy công trong XĐT 35 170525 30 2 ĐA xưởng đóng tàu 35 170552 1 Đồ án CTTC trong XĐT 36 170527 45 3 Tự động hóa TK C-ĐT 36 170572 2 Tự động hóa TK C-ĐT 37 170550 57 3 Quy hoạch cảng 37 170550 3 Quy hoạch cảng 38 170550 60 4 Công trình Thủy lợi 38 180506 2 Công trình thủy lợi 39 170551 30 2 Thực tập Hải văn công trình 39 170506 1 Thực tập đo đạc hải văn 40 170552 57 3 Hải văn công trình 40 170570 3 Hải văn công trình 41 190201 75 4 Thủy lực đại cương 41 190211 3 Thủy lực cơ sở 42 190505 45 3 Thủy văn 42 190620 2 Thủy văn công trình 43 230201 75 5 Vật liệu xây dựng 43 230211 3 Vật liệu xây dựng 44 240121 75 5 Hóa học đại cương 44 240131 2 Hóa học Đại cương 45 240122 15 1 Thực hành Hóa học đại cương 45 240102 1 Thực hành Hóa học đại cương 46 250121 60 4 Vật lý đại cương (A1) 46 250101 3 Vật lý 1 47 250122 45 3 Vật lý đại cương (A2) 47 250102 2 Vật lý 2 48 250123 15 2 Thực hành Vật lý đại cương (A1) 48 250103 1 Thực hành vật lý 49 270201 45 3 Kỹ thuật điện 49 270211 2 Kỹ thuật điện 50 280201 45 3 Máy xây dựng 50 280211 2 Máy xây dựng 51 300201 39 2 Hình họa 51 300101 2 Hình họa 52 300203 60 4 Vẽ kỹ thuật 1 52 300121 2 Vẽ kỹ thuật 53 320201 30 2 Quy hoạch đô thị 53 320212 2 Cơ sở QH và kiến trúc 54 360250 45 3 Kinh tế xây dựng 1 54 360215 2 Kinh tế xây dựng 1 55 380201 45 3 Pháp luật VN đại cương 55 380211 2 Pháp luật VN đại cương 56 390101 75 5 Đại số 56 390111 3 Đại số tuyến tính 57 390102 60 5 Giải tích 1 57 390121 3 Giải tích 1 58 390103 75 5 Giải tích 2 58 390141 4 Giải tích 2 C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls 1/4
  • 2. Cang-Duongthuy (theoMH) 1/11/2012 59 400127 45 3 Xác suất thống kê 59 400101 2 Xác suất thống kê 60 410104 60 4 Lịch sử Đảng CS Việt nam 60 410113 3 Đường lối CM của Đảng CSVN 61 410108 45 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 61 410112 2 Tư tưởng HCM 62 420102 90 6 Triết học Mac-Lenin 62 420101 2 Những NLCB của CNML 1 63 410101 75 5 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 63 420102 3 Những NLCB của CNML 2 64 440101 90 6 Ngoại ngữ 1 64 440121 3 Ngoại ngữ 1 65 440122 90 6 Ngoại ngữ 2 65 440141 3 Ngoại ngữ 2 66 440105 75 5 Ngoại ngữ chuyên ngành 66 440214 2 Ngoại ngữ chuyên ngành 67 450111 60 5 Nhập môn Tin học (A) 67 450101 3 Tin học Đại cương II Các môn không có trong chương trình mới Chƣơng trình đào tạo cũ (K52 về trƣớc) Trả nợ tƣơng ứng với môn trong chƣơng trình mới Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học 1 060203 45 3 Cơ học MT liên tục 1 2 170521 30 2 ĐA thi công cảng - đường thủy 1 2 170532 1 ĐA thi công công trình C-ĐT 3 170526 60 4 Đường thủy nội địa 2 3 170562 3 ĐLH dòng sông và CT sông 4 170553 45 3 Đường thủy nội địa 1 4 170562 3 ĐLH dòng sông và CT sông 5 250124 15 1 Thực hành Vật lý đại cương (A2) 5 250103 1 Thực hành vật lý 6 300202 30 2 Vẽ kỹ thuật 2 6 7 360121 45 3 Nhập môn quản trị 7 8 360501 30 2 Kinh tế xây dựng 2 8 9 400124 30 2 Phương pháp tính 9 10 440103 90 6 Ngoại ngữ 3 10 11 410103 60 4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 11 420102 3 Những NLCB của CNML 2 III Các môn mới, không có trong chương trình cũ Chƣơng trình đào tạo cũ (K52 về trƣớc) Chƣơng trình đào tạo mới (K53 trở đi) Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học 1 110201 2 Kỹ thuật nhiệt 2 170562 3 ĐLH dòng sông và CT sông 3 170563 2 Đê chắn sóng và CT ven bờ 4 170564 1 ĐA đê CS và CT chỉnh trị 5 170674 2 Công trình đường thủy 6 170508 2 Kinh tế QL và khai thác C-ĐT 7 310506 2 Kiến trúc công trình 8 450507 2 Autocad thiết kế công trình B Giáo dục Thể chất Tổng 5 Tổng 5 1 430101 1 GDTC 1 (HK1) 1 430101 1 GDTC 1 (HK1) 2 430102 1 GDTC 2 (HK2) 2 430102 1 GDTC 2 (HK2) 3 430103 1 GDTC 3 (HK3) 3 430103 1 GDTC 3 (HK3) 4 430104 1 GDTC 4 (HK4) 4 430104 1 GDTC 4 (HK4) 5 430105 1 GDTC 5 (HK5) 5 430105 1 GDTC 5 (HK5) C Giáo dục quốc phòng Tổng 12 Tổng 8 1 4801013 6 GDQP 1, 3 (HK1) 1 480101 8 GDQP 1, 2, 3, 4 (HK1) 2 480102 3 GDQP 2 (HK6) 3 480104 3 GDQP 4 (HK7) D Chính trị cuối khóa Ghi chú: Các môn tự chọn là môn in nghiêng, yêu cầu chọn tối thiểu 2/6TC Đối với môn học không có môn học trả nợ tương đương Phòng Đào tại sẽ có lớp mở riêng và sẽ có thông báo trên trang Web của Phòng ĐT C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls 2/4
  • 3. Cang-Duongthuy (theoMH) 1/11/2012 g trình thủy công trong XĐT C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls 3/4
  • 4. Cang-Duongthuy (theoMH) 1/11/2012 báo trên trang Web của Phòng ĐT C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls 4/4