Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Cang duong thuy
1. Cang-Duongthuy (theoHK) 1/11/2012
CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CẢNG - ĐƢỜNG THỦY
Phân chia theo học kỳ
Chƣơng trình đào tạo cũ (K52 về trƣớc) Chƣơng trình đào tạo mới (K53 trở đi)
Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học
A Các môn học 270 172
I Học kỳ 1 31 16
1 420122 90 6 Triết học Mac-Lenin 1 240131 2 Hóa học Đại cương
2 390101 75 5 Đại số 2 240102 1 Thực hành Hóa học đại cương
3 250121 60 4 Vật lý đại cương (A1) 3 300101 2 Hình họa
4 250123 15 2 Thực hành Vật lý đại cương (A1) 4 380211 2 Pháp luật VN đại cương
5 450111 60 5 Nhập môn Tin học (A) 5 390111 3 Đại số tuyến tính
6 440101 90 6 Ngoại ngữ 1 6 390121 3 Giải tích 1
7 380201 45 3 Pháp luật VN đại cương 7 450101 3 Tin học Đại cương
II Học kỳ 2 28 19
8 390102 60 5 Giải tích 1 8 420101 2 Những NLCB của CNML 1
9 250122 45 3 Vật lý đại cương (A2) 9 010211 3 Cơ học cơ sở 1
10 250124 15 1 Thực hành Vật lý đại cương (A2) 10 250101 3 Vật lý 1
11 010201 75 5 Cơ học cơ sở 1 11 320212 2 Cơ sở QH và kiến trúc
12 440122 90 6 Ngoại ngữ 2 12 440121 3 Ngoại ngữ 1
13 240121 75 5 Hóa học đại cương 13 390141 4 Giải tích 2
14 240122 15 1 Thực hành Hóa học đại cương 14 110201 2 Kỹ thuật nhiệt
15 300201 39 2 Hình họa
III Học kỳ 3 35 18
16 390103 75 5 Giải tích 2 15 420102 3 Những NLCB của CNML 2
17 420122 75 5 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 16 250102 2 Vật lý 2
18 440103 90 6 Ngoại ngữ 3 17 250103 1 Thực hành vật lý
19 400124 30 2 Phương pháp tính 18 440141 3 Ngoại ngữ 2
20 270201 45 3 Kỹ thuật điện 19 010212 2 Cơ học cơ sở 2
21 060201 75 5 Sức bền vật liệu 1 20 400101 2 Xác suất thống kê
22 010202 45 3 Cơ học cơ sở 2 21 060221 3 Sức bền vật liệu 1
23 150201 60 4 Địa chất công trình 22 270211 2 Kỹ thuật điện
24 100301 30 2 Cơ sở MT sinh thái
IV Học kỳ 4 35 21
25 440105 75 5 Ngoại ngữ chuyên ngành 23 410112 2 Tư tưởng HCM
26 400127 45 3 Xác suất thống kê 24 030211 3 Cơ học kết cấu 1
27 300203 60 4 Vẽ kỹ thuật 1 25 060222 2 Sức bền vật liệu 2
28 140201 60 4 Đo đạc 26 150211 2 Địa chất công trình
29 140202 30 1 Thực tập đo đạc 27 230211 3 Vật liệu xây dựng
30 130201 60 4 Cơ học đất 28 300121 2 Vẽ kỹ thuật
31 060202 60 4 Sức bền vật liệu 2 29 190211 3 Thủy lực cơ sở
32 030201 75 5 Cơ học kết cấu 1 30 100201 2 Môi trường và PT bền vững
33 190201 75 4 Thủy lực đại cương 31 190620 2 Thủy văn công trình
34 150202 30 1 Thực tập địa chất CT
V Học kỳ 5 32 19
35 410103 60 4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 32 410113 3 Đường lối CM của Đảng CSVN
36 230201 75 5 Vật liệu xây dựng 33 040212 3 Kết cấu BTCT
37 130203 45 3 Nền móng 34 040213 1 ĐA kết cấu BTCT
38 130204 30 2 ĐA nền móng 35 150202 1 Thực tập địa chất CT
39 030202 45 3 Cơ học kết cấu 2 36 030212 2 Cơ học kết cấu 2
40 040202 75 5 Bê tông cốt thép 1 37 050211 2 Kết cấu thép
41 040203 30 2 ĐA bê tông cốt thép 1 38 130211 3 Cơ học đất
42 060203 45 3 Cơ học MT liên tục 39 140211 3 Trắc địa
43 190505 45 3 Thủy văn 40 140202 1 Thực tập trắc địa
44 300202 30 2 Vẽ kỹ thuật 2
VI Học kỳ 6 29 20
45 020205 39 2 An toàn lao động 41 030215 2 Các PP số trong CHKC
46 030303 45 3 Cơ học kết cấu 3 42 130213 2 Nền và móng
47 050201 45 3 Kết cấu thép 1 43 130214 1 ĐA nền móng
48 170552 57 3 Hải văn công trình 44 280211 2 Máy xây dựng
49 170551 30 2 Thực tập Hải văn công trình 45 170550 3 Quy hoạch cảng
50 030304 39 2 Động lực học công trình 46 170555 1 ĐA quy hoạch cảng
51 170550 57 3 Quy hoạch cảng 47 170570 3 Hải văn công trình
52 170515 30 2 ĐA quy hoạch cảng 48 170506 1 Thực tập đo đạc hải văn
53 170516 45 3 Công trình Cảng 1 49 170561 2 Công trình bến cảng 1
54 170517 30 2 ĐA công trình cảng 1 50 170571 1 ĐA công trình bến cảng 1
55 020305 2 Thực tập công nhân 51 360215 2 Kinh tế xây dựng 1
56 170501 30 2 Tham quan chuyên ngành
VII Học kỳ 7 30 25
57 410104 60 4 Lịch sử Đảng CS Việt nam 52 030304 2 Động lực học công trình
C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls 1/2
2. Cang-Duongthuy (theoHK) 1/11/2012
Chƣơng trình đào tạo cũ (K52 về trƣớc) Chƣơng trình đào tạo mới (K53 trở đi)
Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học Stt Mã MH Số tiết Số TC Tên môn học
58 360250 45 3 Kinh tế xây dựng 1 53 440214 2 Ngoại ngữ chuyên ngành
59 280201 45 3 Máy xây dựng 54 170581 2 Công trình bến cảng 2
60 170550 60 4 Công trình Thủy lợi 55 170591 1 ĐA công trình bến cảng 2
61 170553 45 3 Đường thủy nội địa 1 56 170502 3 Thi công công trình C-ĐT1
62 170518 45 3 Công trình cảng 2 57 170524 3 Công trình thủy công trong XĐT
63 170519 30 2 ĐA công trình cảng 2 58 170552 1 Đồ án CTTC trong XĐT
64 170520 60 4 Thi công cảng - đường thủy 1 59 170562 3 ĐLH dòng sông và CT sông
65 170521 30 2 ĐA thi công cảng - đường thủy 1 60 020305 2 Thực tập công nhân
66 320201 30 2 Quy hoạch đô thị 61 170501 2 Tham quan chuyên ngành
62 170572 2 Tự động hóa TK C-ĐT
63 450507 2 Autocad thiết kế công trình
VIII Học kỳ 8 29 20
67 410108 45 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 64 180506 2 Công trình thủy lợi
68 360501 30 2 Kinh tế xây dựng 2 65 170674 2 Công trình đường thủy
69 170509 57 3 Chỉnh trị cửa sông ven biển 66 170563 2 Đê chắn sóng và CT ven bờ
70 170526 60 4 Đường thủy nội địa 2 67 170509 3 Chỉnh trị cửa sông ven biển
71 170527 45 3 Tự động hóa TK C-ĐT 68 170564 1 ĐA đê CS và CT chỉnh trị
72 170524 57 3 Xưởng đóng tàu 69 170531 3 Thi công công trình C-ĐT2
73 170525 30 2 ĐA xưởng đóng tàu 70 170532 1 ĐA thi công công trình C-ĐT
74 170522 60 4 Thi công cảng - đường thủy 2 71 020205 2 An toàn lao động
75 170523 30 2 ĐA thi công cảng - đường thủy 2 72 170508 2 Kinh tế QL và khai thác C-ĐT
76 360121 45 3 Nhập môn quản trị 73 310506 2 Kiến trúc công trình
IX Học kỳ 9 21 14
77 170512 90 6 Thực tập CBKT 74 170570 4 Thực tập CBKT + TQ
78 170513 180 15 ĐA Tốt nghiệp 75 170571 10 ĐA Tốt nghiệp
B Giáo dục Thể chất
Tổng 5 Tổng 5
1 430101 1 GDTC 1 (HK1) 1 430101 1 GDTC 1 (HK1)
2 430102 1 GDTC 2 (HK2) 2 430102 1 GDTC 2 (HK2)
3 430103 1 GDTC 3 (HK3) 3 430103 1 GDTC 3 (HK3)
4 430104 1 GDTC 4 (HK4) 4 430104 1 GDTC 4 (HK4)
5 430105 1 GDTC 5 (HK5) 5 430105 1 GDTC 5 (HK5)
C Giáo dục quốc phòng
Tổng 12 Tổng 8
1 4801013 6 GDQP 1, 3 (HK1) 1 480101 8 GDQP 1, 2, 3, 4 (HK1)
2 480102 3 GDQP 2 (HK6)
3 480104 3 GDQP 4 (HK7)
D Chính trị cuối khóa
Ghi chú: Các môn tự chọn là môn in nghiêng, yêu cầu chọn tối thiểu 2/6TC
C:Documents and SettingsUserXPDesktopin.xls 2/2