SlideShare a Scribd company logo
1 of 13
DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
                           SÀN THAO TÁC 666888
                         Chiều dài              Diện tích/m   Diện tích bề mặt
STT      Tên chi tiết                Qui cách
                           (m)                    (mm2)            (mm2)
 1    Chân đỡ sàn          7.94  100x100x4        402660         3195509.76
 2    Thanh chống          3.28  100x100x4        402660         1320724.8
 3    Khung sàn            12.9  100x100x4        402660          5194314
 4    Thanh giằng giữa     6.75   80x40x3         237773         1604967.75
 5    Thân cầu thang       3.13   288x6x6         588000          1839852
 6    Path cầu thang       0.68   272x6x6         272000           186048
 8    Path lan can          0.9   200x5x5         200000           180000
 9    Path ke khung         0.6     652           652000           391200
10    Path đỡ               0.8     444           444000           355200
11    Tấm dép chân          0.6     320           320000           192000
12                        TỔNG CỘNG                             14459816.31
9    750    6750
3195509.76   4   1984    7936
 1320724.8   4    820    3280
  5194314    2   5500   11000   12900
1604967.75   2    950    1900     ###
  1839852
  186048
  180000
  391200
  355200
  192000
DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
                              SÀN THAO TÁC 667088
                         Chiều dài              Diện tích/m   Diện tích bề mặt
STT      Tên chi tiết                Qui cách
                           (m)                    (mm2)            (mm2)
1     Chân đỡ sàn          10.26   100x100x4      402660        4129680.96
2     Thanh chống           3.28   100x100x4      402660         1320724.8
3     Khung sàn             9.9    100x100x4      402660          3986334
4     Thanh giằng giữa      4.5     80x40x3       237773         1069978.5
5     Thân cầu thang        3.95    288x6x6       588000          2322012
6     Path cầu thang        0.8     272x6x6       272000          218688
8     Path lan can            1     200x5x5       200000          200000
9     Path ke khung         0.6       652         652000          391200
10    Path đỡ               0.8       444         444000          355200
11    Tấm dép chân          0.6       320         320000          192000
12                           TỔNG CỘNG                          14185818.26
4    2.56   10.26
4    0.82     3.28
2   4000     8000
2     950    1900
6     750    4500
6     114      684
DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
                         SÀN THAO TÁC 667093 (2 SÀN)
                         Chiều dài               Diện tích/m
STT      Tên chi tiết                Qui cách
                           (m)                     (mm2)
1     Chân đỡ sàn          6.56     100x100x4      402660
2     Thanh chống          2.12     100x100x4      402660
3     Khung sàn              9      100x100x4      402660
4     Thanh giằng giữa       4       80x40x3       237773
8     Path lan can          1.2      200x5x5       200000
9     Path ke khung         0.6        652         652000
10    Path đỡ               0.8        444         444000
11    Tấm dép chân          0.6        320         320000
12                           TỔNG CỘNG
Diện tích bề mặt
     (mm2)
  2639838.96                 ###   4   1639   6556
   852028.56          852028.56    4    529   2116
    3623940             3623940    2   3500   7000
    951092               951092    2   1000   2000
    240000               240000
    391200               391200
    355200               355200
    192000               192000
  9245299.52                9.25
               9.25
DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
                          SÀN THAO TÁC 666889
                         Chiều dài              Diện tích/m
STT      Tên chi tiết                Qui cách
                           (m)                    (mm2)
1     Chân đỡ sàn           5.06    100x100x4     402660
2     Thanh chống           3.23    100x100x4     402660
3     Khung sàn            16.81    100x100x4     402660
4     Thanh giằng giữa      14.8     80x40x3      237773
5     Thân cầu thang        2.07       588        588000
6     Path cầu thang        0.43       272        272000
8     Path lan can          2.4        200        200000
9     Path ke khung         0.11       652        652000
10    Path đỡ               1.6        444        444000
11    Tấm dép chân          0.6        320        320000
12                            TỔNG CỘNG
T

    Diện tích bề mặt
         (mm2)
      2035848.96       4   1264    5056
      1301397.12       8    529    4232
       6768714.6       8   1260   10080   14796
      3518089.31       4   1179    4716
        1214220
        117504
        480000
         68460
        710400
        192000
      16406633.99
DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
                          SÀN THAO TÁC 667089

                         Chiều dài              Diện tích/m
STT      Tên chi tiết                Qui cách
                           (m)                    (mm2)

1     Chân đỡ sàn         33.94   150x100x5       512660
2     Thanh chống         13.92   100x100x4       402660
3     Khung sàn           16.81   100x100x4       402660
4     Thanh giằng giữa    22.08    80x40x3        237773
5     Thân cầu thang      7.91       588          588000
6     Path cầu thang      0.85       272          272000
8     Path lan can         2.4       200          200000
9     Path ke khung        1.2       652          652000
10    Path đỡ              1.6       444          444000
11    Tấm dép chân         0.6       320          320000
12                        TỔNG CỘNG
ẶT
 9

     Diện tích bề mặt
          (mm2)

       17401731.04      17401731.04        4   5218   20872   33944
        5605027.2                          4   3268   13072
        6768714.6                          4   1165    4660   13992
        5250027.84                         4   953     3812
         4648140                       4       1380    5520
          232288                      16       1380   22080
          480000
          782400
          710400
          192000
       42070728.68
PHỤ KIỆN BULONG - ĐAI ỐC - VÒNG ĐỆM
                            (Bulong cường lực cấp độ 8.8 - Theo tiêu chuẩn JIS)
                                     CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG
          SÀN THAO TÁC                 M10                 M12                         M14
STT
         Tên sàn S.lượng M10x15 Vòng đệm        M12x25 M12x35 Đai ốc Vòng đệm M14x180 Đai ốc Vòng đệm
 1    667088         1       10        10           24     68     68       160
 2    667093         2       48        48           48      0      0        48
 3    666888         1       18        18           24     56     56       136
 4    666889         1       40        40           32     36     36       104
 5    667089         2      104       104           96    280    280       656
 6    666887         1       10        10           16     48     48       112
 7    667092         2       40        40           48      0      0        48
 8    666886         1       16        16           36     48     48       132
 9    667087         1       52        52           50    110    110       270
10    666880         1       16        16           36     48     48       132
11    666885         1       54        54           78     86     86       250
12    666884         1       50        50           56     32     32       120
13    666883         1       10        10           16     52     52       120
14    666881         1       10        10           16     52     52       120
15    666882         1       18        18           28     52     52       132
16    657134         1      104       104          174     12     12       198
17    657094         2      160       160          192    320    320       832     48     48        96
18    TỔNG CỘNG     21      760       760          970   1300 1300       3570      48     48        96

      GHI CHÚ:
      Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc                         Diên Khánh, ngày 11 tháng 03 năm 2011
                                                 Duyệt                        Người lập


                                                                          Hoàng Công Nhật
PHỤ KIỆN TẮC KÊ ĐẠN
       [DROP - IN ANCHOR ( Zinc Coated Steel - 5μm)]
               CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG
           SÀN THAO TÁC                            TAC KE
 STT
           Tên sàn  Số lượng            M12x50     M10x40       M16x65
   1   667088           1                     16            4
   2   667093           2                     40            0
   3   666888           1                     16            4
   4   666889           1                     16            4
   5   667089           2                     64            8
   6   666887           1                     16            4
   7   667092           2                     40            0
   8   666886           1                     24            4
   9   667087           1                     28            4
  10   666880           1                     24            4
  11   666885           1                     36            4
  12   666884           1                     36            4
  13   666883           1                     16            4
  14   666881           1                     16            4
  15   66882            1                     16            4
  16   657134           1                      0            4        40
  17   657094           2                      0            8        40
  18   TỔNG CỘNG       21                    404           68        80

GHI CHÚ:
 Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc

                              Diên Khánh, ngày 11 tháng 03 năm 2011
       Duyệt                            Người lập


                                         Hoàng Công Nhật
PHỤ KIỆN BU LONG + VÒNG ĐỆM
                 (Bu long cường lực cấp độ 8.8 - Theo tiêu chuẩn DIN - Loại mạ kẽm)
                                   CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG
                                                        BULONG + VÒNG ĐỆM
             SÀN THAO TÁC
  STT                                        M12              M10             M16
            Tên sàn       Số lượng      M12x35 Vòng đệm M10x30 Vòng đệm M16x45 Vòng đệm
    1    667088               1              16       16       4        4
    2    667093               2              40       40       0        0
    3    666888               1              16       16       4        4
    4    666889               1              16       16       4        4
    5    667089               2              64       64       8        8
    6    666887               1              16       16       4        4
    7    667092               2              40       40       0        0
    8    666886               1              24       24       4        4
    9    667087               1              28       28       4        4
   10    666880               1              24       24       4        4
   11    666885               1              36       36       4        4
   12    666884               1              36       36       4        4
   13    666883               1              16       16       4        4
   14    666881               1              16       16       4        4
   15    66882                1              16       16       4        4
   16    657134               1               0        0       4        4     40      40
   17    657094               2               0        0       8        8     40      40
   18    TỔNG CỘNG           21             404      404      68       68     80      80

GHI CHÚ:
 Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc
                                                Diên Khánh, ngày 04 tháng 04 năm 2011
         Duyệt                                            Người lập

                                                       Hoàng Công Nhật

More Related Content

Featured

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

Featured (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Thong ke bulong san thao tac

  • 1. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT SÀN THAO TÁC 666888 Chiều dài Diện tích/m Diện tích bề mặt STT Tên chi tiết Qui cách (m) (mm2) (mm2) 1 Chân đỡ sàn 7.94 100x100x4 402660 3195509.76 2 Thanh chống 3.28 100x100x4 402660 1320724.8 3 Khung sàn 12.9 100x100x4 402660 5194314 4 Thanh giằng giữa 6.75 80x40x3 237773 1604967.75 5 Thân cầu thang 3.13 288x6x6 588000 1839852 6 Path cầu thang 0.68 272x6x6 272000 186048 8 Path lan can 0.9 200x5x5 200000 180000 9 Path ke khung 0.6 652 652000 391200 10 Path đỡ 0.8 444 444000 355200 11 Tấm dép chân 0.6 320 320000 192000 12 TỔNG CỘNG 14459816.31
  • 2. 9 750 6750 3195509.76 4 1984 7936 1320724.8 4 820 3280 5194314 2 5500 11000 12900 1604967.75 2 950 1900 ### 1839852 186048 180000 391200 355200 192000
  • 3. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT SÀN THAO TÁC 667088 Chiều dài Diện tích/m Diện tích bề mặt STT Tên chi tiết Qui cách (m) (mm2) (mm2) 1 Chân đỡ sàn 10.26 100x100x4 402660 4129680.96 2 Thanh chống 3.28 100x100x4 402660 1320724.8 3 Khung sàn 9.9 100x100x4 402660 3986334 4 Thanh giằng giữa 4.5 80x40x3 237773 1069978.5 5 Thân cầu thang 3.95 288x6x6 588000 2322012 6 Path cầu thang 0.8 272x6x6 272000 218688 8 Path lan can 1 200x5x5 200000 200000 9 Path ke khung 0.6 652 652000 391200 10 Path đỡ 0.8 444 444000 355200 11 Tấm dép chân 0.6 320 320000 192000 12 TỔNG CỘNG 14185818.26
  • 4. 4 2.56 10.26 4 0.82 3.28 2 4000 8000 2 950 1900 6 750 4500 6 114 684
  • 5. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT SÀN THAO TÁC 667093 (2 SÀN) Chiều dài Diện tích/m STT Tên chi tiết Qui cách (m) (mm2) 1 Chân đỡ sàn 6.56 100x100x4 402660 2 Thanh chống 2.12 100x100x4 402660 3 Khung sàn 9 100x100x4 402660 4 Thanh giằng giữa 4 80x40x3 237773 8 Path lan can 1.2 200x5x5 200000 9 Path ke khung 0.6 652 652000 10 Path đỡ 0.8 444 444000 11 Tấm dép chân 0.6 320 320000 12 TỔNG CỘNG
  • 6. Diện tích bề mặt (mm2) 2639838.96 ### 4 1639 6556 852028.56 852028.56 4 529 2116 3623940 3623940 2 3500 7000 951092 951092 2 1000 2000 240000 240000 391200 391200 355200 355200 192000 192000 9245299.52 9.25 9.25
  • 7. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT SÀN THAO TÁC 666889 Chiều dài Diện tích/m STT Tên chi tiết Qui cách (m) (mm2) 1 Chân đỡ sàn 5.06 100x100x4 402660 2 Thanh chống 3.23 100x100x4 402660 3 Khung sàn 16.81 100x100x4 402660 4 Thanh giằng giữa 14.8 80x40x3 237773 5 Thân cầu thang 2.07 588 588000 6 Path cầu thang 0.43 272 272000 8 Path lan can 2.4 200 200000 9 Path ke khung 0.11 652 652000 10 Path đỡ 1.6 444 444000 11 Tấm dép chân 0.6 320 320000 12 TỔNG CỘNG
  • 8. T Diện tích bề mặt (mm2) 2035848.96 4 1264 5056 1301397.12 8 529 4232 6768714.6 8 1260 10080 14796 3518089.31 4 1179 4716 1214220 117504 480000 68460 710400 192000 16406633.99
  • 9. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT SÀN THAO TÁC 667089 Chiều dài Diện tích/m STT Tên chi tiết Qui cách (m) (mm2) 1 Chân đỡ sàn 33.94 150x100x5 512660 2 Thanh chống 13.92 100x100x4 402660 3 Khung sàn 16.81 100x100x4 402660 4 Thanh giằng giữa 22.08 80x40x3 237773 5 Thân cầu thang 7.91 588 588000 6 Path cầu thang 0.85 272 272000 8 Path lan can 2.4 200 200000 9 Path ke khung 1.2 652 652000 10 Path đỡ 1.6 444 444000 11 Tấm dép chân 0.6 320 320000 12 TỔNG CỘNG
  • 10. ẶT 9 Diện tích bề mặt (mm2) 17401731.04 17401731.04 4 5218 20872 33944 5605027.2 4 3268 13072 6768714.6 4 1165 4660 13992 5250027.84 4 953 3812 4648140 4 1380 5520 232288 16 1380 22080 480000 782400 710400 192000 42070728.68
  • 11. PHỤ KIỆN BULONG - ĐAI ỐC - VÒNG ĐỆM (Bulong cường lực cấp độ 8.8 - Theo tiêu chuẩn JIS) CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG SÀN THAO TÁC M10 M12 M14 STT Tên sàn S.lượng M10x15 Vòng đệm M12x25 M12x35 Đai ốc Vòng đệm M14x180 Đai ốc Vòng đệm 1 667088 1 10 10 24 68 68 160 2 667093 2 48 48 48 0 0 48 3 666888 1 18 18 24 56 56 136 4 666889 1 40 40 32 36 36 104 5 667089 2 104 104 96 280 280 656 6 666887 1 10 10 16 48 48 112 7 667092 2 40 40 48 0 0 48 8 666886 1 16 16 36 48 48 132 9 667087 1 52 52 50 110 110 270 10 666880 1 16 16 36 48 48 132 11 666885 1 54 54 78 86 86 250 12 666884 1 50 50 56 32 32 120 13 666883 1 10 10 16 52 52 120 14 666881 1 10 10 16 52 52 120 15 666882 1 18 18 28 52 52 132 16 657134 1 104 104 174 12 12 198 17 657094 2 160 160 192 320 320 832 48 48 96 18 TỔNG CỘNG 21 760 760 970 1300 1300 3570 48 48 96 GHI CHÚ: Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc Diên Khánh, ngày 11 tháng 03 năm 2011 Duyệt Người lập Hoàng Công Nhật
  • 12. PHỤ KIỆN TẮC KÊ ĐẠN [DROP - IN ANCHOR ( Zinc Coated Steel - 5μm)] CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG SÀN THAO TÁC TAC KE STT Tên sàn Số lượng M12x50 M10x40 M16x65 1 667088 1 16 4 2 667093 2 40 0 3 666888 1 16 4 4 666889 1 16 4 5 667089 2 64 8 6 666887 1 16 4 7 667092 2 40 0 8 666886 1 24 4 9 667087 1 28 4 10 666880 1 24 4 11 666885 1 36 4 12 666884 1 36 4 13 666883 1 16 4 14 666881 1 16 4 15 66882 1 16 4 16 657134 1 0 4 40 17 657094 2 0 8 40 18 TỔNG CỘNG 21 404 68 80 GHI CHÚ: Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc Diên Khánh, ngày 11 tháng 03 năm 2011 Duyệt Người lập Hoàng Công Nhật
  • 13. PHỤ KIỆN BU LONG + VÒNG ĐỆM (Bu long cường lực cấp độ 8.8 - Theo tiêu chuẩn DIN - Loại mạ kẽm) CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG BULONG + VÒNG ĐỆM SÀN THAO TÁC STT M12 M10 M16 Tên sàn Số lượng M12x35 Vòng đệm M10x30 Vòng đệm M16x45 Vòng đệm 1 667088 1 16 16 4 4 2 667093 2 40 40 0 0 3 666888 1 16 16 4 4 4 666889 1 16 16 4 4 5 667089 2 64 64 8 8 6 666887 1 16 16 4 4 7 667092 2 40 40 0 0 8 666886 1 24 24 4 4 9 667087 1 28 28 4 4 10 666880 1 24 24 4 4 11 666885 1 36 36 4 4 12 666884 1 36 36 4 4 13 666883 1 16 16 4 4 14 666881 1 16 16 4 4 15 66882 1 16 16 4 4 16 657134 1 0 0 4 4 40 40 17 657094 2 0 0 8 8 40 40 18 TỔNG CỘNG 21 404 404 68 68 80 80 GHI CHÚ: Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc Diên Khánh, ngày 04 tháng 04 năm 2011 Duyệt Người lập Hoàng Công Nhật