Thong ke bulong san thao tac
- 1. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
SÀN THAO TÁC 666888
Chiều dài Diện tích/m Diện tích bề mặt
STT Tên chi tiết Qui cách
(m) (mm2) (mm2)
1 Chân đỡ sàn 7.94 100x100x4 402660 3195509.76
2 Thanh chống 3.28 100x100x4 402660 1320724.8
3 Khung sàn 12.9 100x100x4 402660 5194314
4 Thanh giằng giữa 6.75 80x40x3 237773 1604967.75
5 Thân cầu thang 3.13 288x6x6 588000 1839852
6 Path cầu thang 0.68 272x6x6 272000 186048
8 Path lan can 0.9 200x5x5 200000 180000
9 Path ke khung 0.6 652 652000 391200
10 Path đỡ 0.8 444 444000 355200
11 Tấm dép chân 0.6 320 320000 192000
12 TỔNG CỘNG 14459816.31
- 2. 9 750 6750
3195509.76 4 1984 7936
1320724.8 4 820 3280
5194314 2 5500 11000 12900
1604967.75 2 950 1900 ###
1839852
186048
180000
391200
355200
192000
- 3. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
SÀN THAO TÁC 667088
Chiều dài Diện tích/m Diện tích bề mặt
STT Tên chi tiết Qui cách
(m) (mm2) (mm2)
1 Chân đỡ sàn 10.26 100x100x4 402660 4129680.96
2 Thanh chống 3.28 100x100x4 402660 1320724.8
3 Khung sàn 9.9 100x100x4 402660 3986334
4 Thanh giằng giữa 4.5 80x40x3 237773 1069978.5
5 Thân cầu thang 3.95 288x6x6 588000 2322012
6 Path cầu thang 0.8 272x6x6 272000 218688
8 Path lan can 1 200x5x5 200000 200000
9 Path ke khung 0.6 652 652000 391200
10 Path đỡ 0.8 444 444000 355200
11 Tấm dép chân 0.6 320 320000 192000
12 TỔNG CỘNG 14185818.26
- 4. 4 2.56 10.26
4 0.82 3.28
2 4000 8000
2 950 1900
6 750 4500
6 114 684
- 5. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
SÀN THAO TÁC 667093 (2 SÀN)
Chiều dài Diện tích/m
STT Tên chi tiết Qui cách
(m) (mm2)
1 Chân đỡ sàn 6.56 100x100x4 402660
2 Thanh chống 2.12 100x100x4 402660
3 Khung sàn 9 100x100x4 402660
4 Thanh giằng giữa 4 80x40x3 237773
8 Path lan can 1.2 200x5x5 200000
9 Path ke khung 0.6 652 652000
10 Path đỡ 0.8 444 444000
11 Tấm dép chân 0.6 320 320000
12 TỔNG CỘNG
- 6. Diện tích bề mặt
(mm2)
2639838.96 ### 4 1639 6556
852028.56 852028.56 4 529 2116
3623940 3623940 2 3500 7000
951092 951092 2 1000 2000
240000 240000
391200 391200
355200 355200
192000 192000
9245299.52 9.25
9.25
- 7. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
SÀN THAO TÁC 666889
Chiều dài Diện tích/m
STT Tên chi tiết Qui cách
(m) (mm2)
1 Chân đỡ sàn 5.06 100x100x4 402660
2 Thanh chống 3.23 100x100x4 402660
3 Khung sàn 16.81 100x100x4 402660
4 Thanh giằng giữa 14.8 80x40x3 237773
5 Thân cầu thang 2.07 588 588000
6 Path cầu thang 0.43 272 272000
8 Path lan can 2.4 200 200000
9 Path ke khung 0.11 652 652000
10 Path đỡ 1.6 444 444000
11 Tấm dép chân 0.6 320 320000
12 TỔNG CỘNG
- 8. T
Diện tích bề mặt
(mm2)
2035848.96 4 1264 5056
1301397.12 8 529 4232
6768714.6 8 1260 10080 14796
3518089.31 4 1179 4716
1214220
117504
480000
68460
710400
192000
16406633.99
- 9. DIỆN TÍCH SƠN BỀ MẶT
SÀN THAO TÁC 667089
Chiều dài Diện tích/m
STT Tên chi tiết Qui cách
(m) (mm2)
1 Chân đỡ sàn 33.94 150x100x5 512660
2 Thanh chống 13.92 100x100x4 402660
3 Khung sàn 16.81 100x100x4 402660
4 Thanh giằng giữa 22.08 80x40x3 237773
5 Thân cầu thang 7.91 588 588000
6 Path cầu thang 0.85 272 272000
8 Path lan can 2.4 200 200000
9 Path ke khung 1.2 652 652000
10 Path đỡ 1.6 444 444000
11 Tấm dép chân 0.6 320 320000
12 TỔNG CỘNG
- 10. ẶT
9
Diện tích bề mặt
(mm2)
17401731.04 17401731.04 4 5218 20872 33944
5605027.2 4 3268 13072
6768714.6 4 1165 4660 13992
5250027.84 4 953 3812
4648140 4 1380 5520
232288 16 1380 22080
480000
782400
710400
192000
42070728.68
- 11. PHỤ KIỆN BULONG - ĐAI ỐC - VÒNG ĐỆM
(Bulong cường lực cấp độ 8.8 - Theo tiêu chuẩn JIS)
CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG
SÀN THAO TÁC M10 M12 M14
STT
Tên sàn S.lượng M10x15 Vòng đệm M12x25 M12x35 Đai ốc Vòng đệm M14x180 Đai ốc Vòng đệm
1 667088 1 10 10 24 68 68 160
2 667093 2 48 48 48 0 0 48
3 666888 1 18 18 24 56 56 136
4 666889 1 40 40 32 36 36 104
5 667089 2 104 104 96 280 280 656
6 666887 1 10 10 16 48 48 112
7 667092 2 40 40 48 0 0 48
8 666886 1 16 16 36 48 48 132
9 667087 1 52 52 50 110 110 270
10 666880 1 16 16 36 48 48 132
11 666885 1 54 54 78 86 86 250
12 666884 1 50 50 56 32 32 120
13 666883 1 10 10 16 52 52 120
14 666881 1 10 10 16 52 52 120
15 666882 1 18 18 28 52 52 132
16 657134 1 104 104 174 12 12 198
17 657094 2 160 160 192 320 320 832 48 48 96
18 TỔNG CỘNG 21 760 760 970 1300 1300 3570 48 48 96
GHI CHÚ:
Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc Diên Khánh, ngày 11 tháng 03 năm 2011
Duyệt Người lập
Hoàng Công Nhật
- 12. PHỤ KIỆN TẮC KÊ ĐẠN
[DROP - IN ANCHOR ( Zinc Coated Steel - 5μm)]
CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG
SÀN THAO TÁC TAC KE
STT
Tên sàn Số lượng M12x50 M10x40 M16x65
1 667088 1 16 4
2 667093 2 40 0
3 666888 1 16 4
4 666889 1 16 4
5 667089 2 64 8
6 666887 1 16 4
7 667092 2 40 0
8 666886 1 24 4
9 667087 1 28 4
10 666880 1 24 4
11 666885 1 36 4
12 666884 1 36 4
13 666883 1 16 4
14 666881 1 16 4
15 66882 1 16 4
16 657134 1 0 4 40
17 657094 2 0 8 40
18 TỔNG CỘNG 21 404 68 80
GHI CHÚ:
Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc
Diên Khánh, ngày 11 tháng 03 năm 2011
Duyệt Người lập
Hoàng Công Nhật
- 13. PHỤ KIỆN BU LONG + VÒNG ĐỆM
(Bu long cường lực cấp độ 8.8 - Theo tiêu chuẩn DIN - Loại mạ kẽm)
CÔNG TRÌNH: ĐÀO HƯƠNG
BULONG + VÒNG ĐỆM
SÀN THAO TÁC
STT M12 M10 M16
Tên sàn Số lượng M12x35 Vòng đệm M10x30 Vòng đệm M16x45 Vòng đệm
1 667088 1 16 16 4 4
2 667093 2 40 40 0 0
3 666888 1 16 16 4 4
4 666889 1 16 16 4 4
5 667089 2 64 64 8 8
6 666887 1 16 16 4 4
7 667092 2 40 40 0 0
8 666886 1 24 24 4 4
9 667087 1 28 28 4 4
10 666880 1 24 24 4 4
11 666885 1 36 36 4 4
12 666884 1 36 36 4 4
13 666883 1 16 16 4 4
14 666881 1 16 16 4 4
15 66882 1 16 16 4 4
16 657134 1 0 0 4 4 40 40
17 657094 2 0 0 8 8 40 40
18 TỔNG CỘNG 21 404 404 68 68 80 80
GHI CHÚ:
Số lượng trên chưa nhân với hệ số Nc
Diên Khánh, ngày 04 tháng 04 năm 2011
Duyệt Người lập
Hoàng Công Nhật