SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
OTHER COMMON STRUCTURES
1.
It + takes / took + (O ) + Ktg + to
V0 ..
: (ai) maát ktg
ñeå
S + spend / spent + Ktg + (in) +
Ving …
: traûi qua ktg
laøm gì
Ex: It takes me 2 hours to do homework every day.
I spend 2 hours doing homework every day.
2.
S + would rather + (not) + V0 (HT) :muoán,
thích
S + would rather + V0 .. + than + V0
…
(HT) : thích ..
hôn
S + would rather + S + V2 / were +
….
(HT) : muoán,
thích
Ex: 1. She would rather go to the cinema.
2. I would rather watch TV than go out.
3. I would rather he didn’t smoke here.
3.
S + prefer + Ving / sth + to + Ving / sth : thích hôn
S + prefer + to-inf + than + to-inf …. : thích hôn
Ex: They prefer swimming to playing football.
I prefer to cook than (to) clean the floor.
4.
The last time + S + V2 … was + in +
1993
when
S’+ V2
two years
ago
Laàn cuoái …
laø …
S + haven’t / hasn’t + V3 ….. since
1990
since S’ +
V2
for two
years
Ñaõ khoâng ….
It is + KTG + since + S (last) + V2 Ñaõ bao laâu
keå töø ..
Ex: 1. The last time we met him was in 1990. → We haven’t met him since 1990.
2. The last time I talked to him was when I was at school.
→ I haven’t talked to him since I was at school.
3. The last time we played football was ten years ago.
→ We haven’t played football for ten years.
→ It’s ten years since we (last) played football.
5.
This is the first time + S +
have/has + V3
Laàn ñaàu
tieân...laøm
S + have never( not) + V3 + .....
before.
Chöa bao giôø laøm
tröôùc ñaây
Ex: This is the first time I have met him.= I have never met him before.
6.
S + began / started + to V0/ Ving when + S + V2
...........ago
baét ñaàu
laøm… khi
...
caùch ñaây
S + has /have + V3 … since + S + V2
Has/ have + been + Ving for khoaûng thôøi
gian
Ñaõ laøm....keå
töø khi..
.... trong
ktg
Ex: He started to learn English when he was 5 years old
→ He has learned English since he was 5 years old
Ex: He began working here 6 years ago= he has been working here for 6
years
7.
It’s (high / about) time + for + O + to V0 : ñaõ ñeán luùc
It’s (high / about) time + S + V2
Ex: It’s time she went to bed. It’s time for her to go to bed.
Ex: I shouldn't have stayed up last night. ( I stayed up last night and now I regret)
The woman might have gone home.
8. a)
It + be + adj + (for O ) + to-inf …
Ving
… + be + adj ….
To-inf
Ex: It is important (for us) to study English.
To study English is important. Studying English is important.
b)
nice
polite
It’s + kind + of + sb + to-inf
… :
considerate
rude
töû teá
lòch söï
töû teá
chu ñaùo
thoâ loã
Ex: It is kind of you to help me with the homework.
c)
nice
polite
Sngöôøi + be + kind to + sb /
sth
considerate
rude...
töû teá
lòch söï
töû teá
chu ñaùo
thoâ loã
EX: He is kind to everyone. You are a little rude to customers
9. Extra object “it”:
find
consider to-inf …
S + make + it + adj / noun +
that + clause
think ‘Wh’
believe
prove
: tìm thaáy
: xem nhö
: nhaän ñònh
: nghó raèng
: tin raèng
: chöùng toû
Ex: He finds it difficult to do maths.
My sister made it her duty to do housework.
`10. USED TO/ BE USED TO
USED TO: ( ĐÃ TỪNG ) S + Used to +V0
S + didn't use to +V0
Did +S + use to +V0 ?
BE / GET USED TO ( QUEN VỚI) S + (be) Used to + V-ing
11. Lối nói phụ họa khẳng định và phủ định ( củng vậy, củng thế)
1. Khẳng định S + auxiliary + too
Affirmative statement + and +
So + auxiliary + S
Ex: They will work in the lab tomorrow, and you will too.
Ex: They will work in the lab tomorrow, and so will you.
2. Phủ định S + negative auxiliary + either
Negative statement + and +
Neither + positive auxiliary + S
Ex: I didn't see Mary this morning, and John didn't either
Ex: I didn't see Mary this morning, and neither did John.

More Related Content

Viewers also liked

Bai tap viet cau voi tu goi y trong ngoac
Bai tap viet cau voi tu goi y trong ngoacBai tap viet cau voi tu goi y trong ngoac
Bai tap viet cau voi tu goi y trong ngoacphuongpham2003
 
Bai tap viet lai cau tieng anh on thi vao lop 10.(1 4)
Bai tap viet lai cau tieng anh on thi vao lop 10.(1 4)Bai tap viet lai cau tieng anh on thi vao lop 10.(1 4)
Bai tap viet lai cau tieng anh on thi vao lop 10.(1 4)Vinh Xu
 
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7Học Tập Long An
 
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)Vinh Xu
 
Các trường hợp viết lại câu full
Các trường hợp viết lại câu fullCác trường hợp viết lại câu full
Các trường hợp viết lại câu fullTrong Nguyen
 
400 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống
400 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống400 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống
400 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc SốngNgoc Hoang
 
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thôngHong Phuong Nguyen
 

Viewers also liked (9)

Bai tap viet cau voi tu goi y trong ngoac
Bai tap viet cau voi tu goi y trong ngoacBai tap viet cau voi tu goi y trong ngoac
Bai tap viet cau voi tu goi y trong ngoac
 
De thi hsg mon tieng anh 6 de 7
De thi hsg mon tieng anh 6 de 7De thi hsg mon tieng anh 6 de 7
De thi hsg mon tieng anh 6 de 7
 
De thi hsg mon tieng anh 6 de 8
De thi hsg mon tieng anh 6 de 8De thi hsg mon tieng anh 6 de 8
De thi hsg mon tieng anh 6 de 8
 
Bai tap viet lai cau tieng anh on thi vao lop 10.(1 4)
Bai tap viet lai cau tieng anh on thi vao lop 10.(1 4)Bai tap viet lai cau tieng anh on thi vao lop 10.(1 4)
Bai tap viet lai cau tieng anh on thi vao lop 10.(1 4)
 
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
 
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
Bài tập viết lại câu (tiếng anh lớp 8)
 
Các trường hợp viết lại câu full
Các trường hợp viết lại câu fullCác trường hợp viết lại câu full
Các trường hợp viết lại câu full
 
400 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống
400 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống400 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống
400 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống
 
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
 

Similar to Cong thuc viet lai cau (1)

tron-bo-cong-thuc-viet-lai-cau-hay-gap-nhat
tron-bo-cong-thuc-viet-lai-cau-hay-gap-nhattron-bo-cong-thuc-viet-lai-cau-hay-gap-nhat
tron-bo-cong-thuc-viet-lai-cau-hay-gap-nhattoantieuhociq
 
Nguyen duc 69 cau truc can ban
Nguyen duc 69 cau truc can banNguyen duc 69 cau truc can ban
Nguyen duc 69 cau truc can banndthien23
 
69 cau truc can ban
69 cau truc can ban69 cau truc can ban
69 cau truc can banuhtaoday
 
Tài liệu ôn phần biến đổi câu của cô Mai Phương
Tài liệu ôn phần biến đổi câu của cô Mai PhươngTài liệu ôn phần biến đổi câu của cô Mai Phương
Tài liệu ôn phần biến đổi câu của cô Mai PhươngThùy Linh
 
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhCấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhHọc Tập Long An
 
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhCấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhNguyen Van Tai
 
Future will, be going to, present continuous and present simple with the idea...
Future will, be going to, present continuous and present simple with the idea...Future will, be going to, present continuous and present simple with the idea...
Future will, be going to, present continuous and present simple with the idea...Danitza Lazcano Flores
 
5. u1 u 8 ngu phap unit tap 2 lớp 12
5. u1 u 8 ngu phap unit tap 2 lớp 125. u1 u 8 ngu phap unit tap 2 lớp 12
5. u1 u 8 ngu phap unit tap 2 lớp 12Hườngg Thu
 
Giáo trình ôn luyện thi vào lớp 10 MÔN TIẾNG ANH (tập 2)
Giáo trình ôn luyện thi vào lớp 10 MÔN TIẾNG ANH (tập 2) Giáo trình ôn luyện thi vào lớp 10 MÔN TIẾNG ANH (tập 2)
Giáo trình ôn luyện thi vào lớp 10 MÔN TIẾNG ANH (tập 2) AnAuCoeur
 
Grade 6 - Unit 1 - My new schoolllllllll
Grade 6 - Unit 1 - My new schoolllllllllGrade 6 - Unit 1 - My new schoolllllllll
Grade 6 - Unit 1 - My new schoolllllllllmysunshinemsmin
 
Giao an boi duong 8.1 kxh.docj.doc ket
Giao an boi duong 8.1   kxh.docj.doc ketGiao an boi duong 8.1   kxh.docj.doc ket
Giao an boi duong 8.1 kxh.docj.doc ketKiều Xuân Họa
 
Phrase and clause of purpose
Phrase and clause of purposePhrase and clause of purpose
Phrase and clause of purposeThanh Bình Đỗ
 
Tugas tenses dedy setiady syaiful
Tugas tenses dedy setiady syaifulTugas tenses dedy setiady syaiful
Tugas tenses dedy setiady syaifulDedy Setiady
 
Cương ôn thi hkii tiếng anh lớp 6
Cương ôn thi hkii tiếng anh lớp 6Cương ôn thi hkii tiếng anh lớp 6
Cương ôn thi hkii tiếng anh lớp 6Học Tập Long An
 
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7Học Tập Long An
 
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7Nguyen Van Tai
 
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7Học Tập Long An
 

Similar to Cong thuc viet lai cau (1) (20)

tron-bo-cong-thuc-viet-lai-cau-hay-gap-nhat
tron-bo-cong-thuc-viet-lai-cau-hay-gap-nhattron-bo-cong-thuc-viet-lai-cau-hay-gap-nhat
tron-bo-cong-thuc-viet-lai-cau-hay-gap-nhat
 
75 cau truc thong dung ta
75 cau truc thong dung ta75 cau truc thong dung ta
75 cau truc thong dung ta
 
Nguyen duc 69 cau truc can ban
Nguyen duc 69 cau truc can banNguyen duc 69 cau truc can ban
Nguyen duc 69 cau truc can ban
 
69 cau truc can ban
69 cau truc can ban69 cau truc can ban
69 cau truc can ban
 
Tài liệu ôn phần biến đổi câu của cô Mai Phương
Tài liệu ôn phần biến đổi câu của cô Mai PhươngTài liệu ôn phần biến đổi câu của cô Mai Phương
Tài liệu ôn phần biến đổi câu của cô Mai Phương
 
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhCấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
 
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhCấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
 
Ngu phap va bai tap lop 11doc
Ngu phap va bai tap lop 11docNgu phap va bai tap lop 11doc
Ngu phap va bai tap lop 11doc
 
Future will, be going to, present continuous and present simple with the idea...
Future will, be going to, present continuous and present simple with the idea...Future will, be going to, present continuous and present simple with the idea...
Future will, be going to, present continuous and present simple with the idea...
 
N tập hki tiếng anh lớp 6
N tập hki tiếng anh lớp 6N tập hki tiếng anh lớp 6
N tập hki tiếng anh lớp 6
 
5. u1 u 8 ngu phap unit tap 2 lớp 12
5. u1 u 8 ngu phap unit tap 2 lớp 125. u1 u 8 ngu phap unit tap 2 lớp 12
5. u1 u 8 ngu phap unit tap 2 lớp 12
 
Giáo trình ôn luyện thi vào lớp 10 MÔN TIẾNG ANH (tập 2)
Giáo trình ôn luyện thi vào lớp 10 MÔN TIẾNG ANH (tập 2) Giáo trình ôn luyện thi vào lớp 10 MÔN TIẾNG ANH (tập 2)
Giáo trình ôn luyện thi vào lớp 10 MÔN TIẾNG ANH (tập 2)
 
Grade 6 - Unit 1 - My new schoolllllllll
Grade 6 - Unit 1 - My new schoolllllllllGrade 6 - Unit 1 - My new schoolllllllll
Grade 6 - Unit 1 - My new schoolllllllll
 
Giao an boi duong 8.1 kxh.docj.doc ket
Giao an boi duong 8.1   kxh.docj.doc ketGiao an boi duong 8.1   kxh.docj.doc ket
Giao an boi duong 8.1 kxh.docj.doc ket
 
Phrase and clause of purpose
Phrase and clause of purposePhrase and clause of purpose
Phrase and clause of purpose
 
Tugas tenses dedy setiady syaiful
Tugas tenses dedy setiady syaifulTugas tenses dedy setiady syaiful
Tugas tenses dedy setiady syaiful
 
Cương ôn thi hkii tiếng anh lớp 6
Cương ôn thi hkii tiếng anh lớp 6Cương ôn thi hkii tiếng anh lớp 6
Cương ôn thi hkii tiếng anh lớp 6
 
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
 
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
 
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
 

Cong thuc viet lai cau (1)

  • 1. OTHER COMMON STRUCTURES 1. It + takes / took + (O ) + Ktg + to V0 .. : (ai) maát ktg ñeå S + spend / spent + Ktg + (in) + Ving … : traûi qua ktg laøm gì Ex: It takes me 2 hours to do homework every day. I spend 2 hours doing homework every day. 2. S + would rather + (not) + V0 (HT) :muoán, thích S + would rather + V0 .. + than + V0 … (HT) : thích .. hôn S + would rather + S + V2 / were + …. (HT) : muoán, thích Ex: 1. She would rather go to the cinema. 2. I would rather watch TV than go out. 3. I would rather he didn’t smoke here. 3. S + prefer + Ving / sth + to + Ving / sth : thích hôn S + prefer + to-inf + than + to-inf …. : thích hôn Ex: They prefer swimming to playing football. I prefer to cook than (to) clean the floor. 4. The last time + S + V2 … was + in + 1993 when S’+ V2 two years ago Laàn cuoái … laø …
  • 2. S + haven’t / hasn’t + V3 ….. since 1990 since S’ + V2 for two years Ñaõ khoâng …. It is + KTG + since + S (last) + V2 Ñaõ bao laâu keå töø .. Ex: 1. The last time we met him was in 1990. → We haven’t met him since 1990. 2. The last time I talked to him was when I was at school. → I haven’t talked to him since I was at school. 3. The last time we played football was ten years ago. → We haven’t played football for ten years. → It’s ten years since we (last) played football. 5. This is the first time + S + have/has + V3 Laàn ñaàu tieân...laøm S + have never( not) + V3 + ..... before. Chöa bao giôø laøm tröôùc ñaây Ex: This is the first time I have met him.= I have never met him before. 6. S + began / started + to V0/ Ving when + S + V2 ...........ago baét ñaàu laøm… khi ... caùch ñaây S + has /have + V3 … since + S + V2 Has/ have + been + Ving for khoaûng thôøi gian Ñaõ laøm....keå töø khi.. .... trong ktg Ex: He started to learn English when he was 5 years old → He has learned English since he was 5 years old Ex: He began working here 6 years ago= he has been working here for 6 years
  • 3. 7. It’s (high / about) time + for + O + to V0 : ñaõ ñeán luùc It’s (high / about) time + S + V2 Ex: It’s time she went to bed. It’s time for her to go to bed. Ex: I shouldn't have stayed up last night. ( I stayed up last night and now I regret) The woman might have gone home. 8. a) It + be + adj + (for O ) + to-inf … Ving … + be + adj …. To-inf Ex: It is important (for us) to study English. To study English is important. Studying English is important. b) nice polite It’s + kind + of + sb + to-inf … : considerate rude töû teá lòch söï töû teá chu ñaùo thoâ loã Ex: It is kind of you to help me with the homework. c) nice polite Sngöôøi + be + kind to + sb / sth considerate rude... töû teá lòch söï töû teá chu ñaùo thoâ loã EX: He is kind to everyone. You are a little rude to customers 9. Extra object “it”: find consider to-inf … S + make + it + adj / noun + that + clause think ‘Wh’ believe prove : tìm thaáy : xem nhö : nhaän ñònh : nghó raèng : tin raèng
  • 4. : chöùng toû Ex: He finds it difficult to do maths. My sister made it her duty to do housework. `10. USED TO/ BE USED TO USED TO: ( ĐÃ TỪNG ) S + Used to +V0 S + didn't use to +V0 Did +S + use to +V0 ? BE / GET USED TO ( QUEN VỚI) S + (be) Used to + V-ing 11. Lối nói phụ họa khẳng định và phủ định ( củng vậy, củng thế) 1. Khẳng định S + auxiliary + too Affirmative statement + and + So + auxiliary + S Ex: They will work in the lab tomorrow, and you will too. Ex: They will work in the lab tomorrow, and so will you. 2. Phủ định S + negative auxiliary + either Negative statement + and + Neither + positive auxiliary + S Ex: I didn't see Mary this morning, and John didn't either Ex: I didn't see Mary this morning, and neither did John.