SlideShare a Scribd company logo
1 of 65
Download to read offline
23-Nov-21 800054 - Steel design
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP
1
STEEL DESIGN
Giảng viên : TS. TRẦN TẤN HUY
Bộ môn : Cơ sở
Khoa : Kỹ thuật công trình
23-Nov-21 800054 - Steel design 2
MẶT BẰNG BỐ TRÍ LƯỚI CỘT
23-Nov-21 800054 - Steel design 3
KÍCH THƯỚC KHUNG NGANG
H = HR + H2
H2 = Hk + f + 100 (mm)
f : độ võng (200 – 400)
100 : an toàn
23-Nov-21 800054 - Steel design 4
KÍCH THƯỚC KHUNG NGANG
Htr = H2 + Hdct + Hray
Hdct (catalog), = 1/8 – 1/10 nhịp dct
Hray (catalog), 200
Hd = H - Htr + H3
H3 = 600 – 1000 (0)
23-Nov-21 800054 - Steel design 5
KÍCH THƯỚC KHUNG NGANG
Kinh nghiệm bố trí cột vs lưới
a = 0 (Q ≤ 30T)
a = 250 (30T ≤ Q ≤ 75T)
a = 500 (Q > 75T)
Vị trí cầu trục
 > (ht − a) + D + B1 =(ht − a) + Zmin
Sơ bộ kích thước
Cột trên, cột dưới : ……….
Dầm mái : ……….

Trục định vị
23-Nov-21 800054 - Steel design 6
MẶT BẰNG BỐ TRÍ LƯỚI CỘT
L
L = Lct + 2 - ht = Bw – ht
B
W
(bội
số
500)
BL (bội số 500)
23-Nov-21 800054 - Steel design 7
KÍCH THƯỚC KHUNG NGANG
23-Nov-21 800054 - Steel design 8
HỆ GIẰNG & XÀ GỒ
23-Nov-21 800054 - Steel design 9
HỆ GIẰNG
1. Bố trí
2. Chi tiết cấu tạo
23-Nov-21 800054 - Steel design 10
HỆ GIẰNG & XÀ GỒ
Giằng
- Cáp
- Thép sợi d14- 25
- Thép góc (L)
Xà gồ
- Thép cán nguội (Z,C)
- Thép cán nóng hoặc
hệ dàn
23-Nov-21 800054 - Steel design 11
HỆ GIẰNG MÁI
23-Nov-21 800054 - Steel design 12
HỆ GIẰNG CỘT
23-Nov-21 800054 - Steel design 13
HỆ GIẰNG CỘT
23-Nov-21 800054 - Steel design 14
HỆ GIẰNG & XÀ GỒ
23-Nov-21 800054 - Steel design 15
XÀ GỒ
23-Nov-21 800054 - Steel design 16
ROOF PURLIN
23-Nov-21 800054 - Steel design 17
23-Nov-21 800054 - Steel design 18
23-Nov-21 800054 - Steel design 19
23-Nov-21 800054 - Steel design 20
23-Nov-21 800054 - Steel design 21
ROOF PURLIN
23-Nov-21 800054 - Steel design 22
COULUMN PURLIN
Bố trí (acp)
Tải trọng + nội lực
Chọn tiết diện
Kiểm tra
1. Ứng suất max
2. Độ võng
Bài tập KCT,
Trần Thị Thôn
23-Nov-21 800054 - Steel design 23
ROOF PURLIN
Bố trí (arp)
Tải trọng + nội lực
Chọn tiết diện
Kiểm tra
1. Ứng suất max
2. Độ võng
Bài tập KCT,
Trần Thị Thôn
arp
23-Nov-21 800054 - Steel design 24
MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỆ GIẰNG &
XÀ GỒ MÁI
23-Nov-21 800054 - Steel design 25
MẶT ĐỨNG BỐ TRÍ HỆ GIẰNG CỘT &
XÀ GỒ TƯỜNG
23-Nov-21 800054 - Steel design 26
TẢI TRỌNG TÁC DỤNG
Bao che
Xà gồ mái
Giằng mái
(kN/m)
Dầm cầu trục & ray (kN)
Bao che
Xà gồ tường
Giằng cột
(kN)
Hoạt tải mái(nữa trái, nữa phải, chất đầy) (kN/m)
1. TT : Chất đầy
2. HT mái : HTT, HTP, HTCĐ
23-Nov-21 800054 - Steel design 27
TẢI TRỌNG GIÓ
q = W0 . k . c . B
(TCVN 2737)
Gió : GT, GP (kN/m)
23-Nov-21 800054 - Steel design 28
TẢI TRỌNG CẦU TRỤC
23-Nov-21 800054 - Steel design 29
TẢI TRỌNG CẦU TRỤC
Q
Áp lực thẳng đứng D
𝐃𝐦𝐚𝐱,𝐦𝐢𝐧 = 𝐧. 𝐏𝐦𝐚𝐱,𝐦𝐢𝐧 𝐲𝐢
Y1 = 1
Y1 = 1
23-Nov-21 800054 - Steel design 30
Y1 = 1
3,2 0,9 3,2
6 6
2,8
23-Nov-21 800054 - Steel design 31
TẢI TRỌNG CẦU TRỤC
Q
Áp lực hãm ngang T
𝑻 = 𝐧. 𝐓𝟏 𝐲𝐢
𝐓𝟏 = 𝟎, 𝟎𝟓. (𝐐 + 𝑮𝒙𝒄)/𝒏𝟎
Y1 = 1
Y1 = 1
T1
T1
23-Nov-21 800054 - Steel design 32
MÔ HÌNH KHUNG
Dmax Dmin
TT
23-Nov-21 800054 - Steel design 33
MÔ HÌNH KHUNG
Dmax Dmin
TT
1. TT : Chất đầy
2. HT mái : HTT, HTP, HTCĐ
3. Gió : GT, GP
4. Cầu trục : Dmaxtr & Ttr, Dmaxph & Tph
 Tổ hợp cơ bản 1 : TT + 1 HT
 Tổ hợp cơ bản 2 : TT + 0.9 (2 HT)
23-Nov-21 800054 - Steel design 34
SƠ BỘ TIẾT DIỆN
hmax
(có thể lấy = h cột)
(0,1 – 0,15 ) L
hmin
hmin (0,1 – 0,15 ) L
23-Nov-21 800054 - Steel design 35
MÔ HÌNH KHUNG
1. Khai báo mô hình
2. Tạo lưới trục
3. Nhập tiết diện, vật liệu
4. Tải trọng + tổ hợp
5. Phân tích
6. Xuất nội lực, chuyển vị
7. ……
>11
23-Nov-21 800054 - Steel design 36
THIẾT KẾ DẦM MÁI
(chịu uốn & cắt)
Chương 5,6 KCT
Bài tập KCT, Trần Thị Thôn
HD đồ án thép Lê Văn Tâm
Tiết diện
Nội lực
1. Kiểm tra bền
2. Kiểm tra ổn định (….)
3. Kiểm tra độ võng
4. Thiết kế đường hàn cấu tạo
Liên kết
Không
thỏa
(TCVN 5575 - … )
300
800
10
6
23-Nov-21 800054 - Steel design 37
Kiểm tra tiết diện dầm mái
1. Kiểm tra bền
Ứng suất pháp 𝜎𝑚𝑎𝑥 − 𝑀𝑚𝑎𝑥
Ứng suất tiếp 𝜏𝑚𝑎𝑥 − 𝑉
𝑚𝑎𝑥
Ứng suất tương đương 𝜎𝑡đ − M + V
2. Ổn định
Ổn định cục bộ
𝑏𝑓
𝑡𝑓
≤
𝑏𝑓
𝑡𝑓
&
ℎ𝑤
𝑡𝑤
≤
ℎ𝑤
𝑡𝑤
Ổn định tổng thể … … … . . (7.2.2.1 TCVN 5575)
3. Độ võng
23-Nov-21 800054 - Steel design 38
23-Nov-21 800054 - Steel design 39
THIẾT KẾ CỘT
(chịu nén lệch tâm)
Chương 7,8 KCT
Bài tập KCT, Trần Thị Thôn
HD đồ án thép Lê Văn Tâm
Tiết diện
Nội lực
1. Kiểm tra bền
2. Kiểm tra ổn định (….)
3. Thiết kế đường hàn cấu tạo
Liên kết
Không
thỏa
Chiều dài tính toán
Trong mp khung (lx)
Ngoài mp khung (ly)
23-Nov-21 800054 - Steel design 40
Kiểm tra tiết diện cột
1. Kiểm tra bền
𝜎𝑚𝑎𝑥,𝑚𝑖𝑛 − 𝑀&𝑁
2. Ổn định
Ổn định cục bộ
𝑏𝑓
𝑡𝑓
≤
𝑏𝑓
𝑡𝑓
&
ℎ𝑤
𝑡𝑤
≤
ℎ𝑤
𝑡𝑤
Ổn định tổng thể (trong&ngoài mp khung) … … … . .
3. Độ võng
23-Nov-21 800054 - Steel design 41
THIẾT KẾ LIÊN KẾT
23-Nov-21 800054 - Steel design 42
LIÊN KẾT CHÂN CỘT
(ngàm với móng)
Bản đế Sườn đế
BL neo
Tổ hợp nội lực
Nmax (+,-) – Mtu – Vtu
Mmax (+,-) – Ntu – Vtu
Vmax
B
D
23-Nov-21 800054 - Steel design 43
BẢN ĐẾ
Đk ép mặt cục bộ của bê tông móng (TCVN 5574 …)
𝜎𝑝.𝑚𝑎𝑥 = 𝑓𝑝.𝑚𝑎𝑥 =
𝑁
𝐵𝐷
±
6𝑀
𝐵𝐷2
≤ 𝑅𝑏,𝑙𝑜𝑐
Với
 = 0,75; 𝑅𝑏,𝑙𝑜𝑐 = 𝜑𝑏. 𝑅𝑏
1 ≤ 𝜑𝑏 = 0,8.
𝐴𝑓
𝐴𝑃
≤ 2,5
Đk cấu tạo :
D = hw + (200 – 300)
B  hf; B  200
23-Nov-21 800054 - Steel design 44
BẢN ĐẾ
Đk chịu uốn của bản đế
𝜎𝑝.𝑚𝑎𝑥 → 𝑀𝑚𝑎𝑥 = bd2 tp
𝑡𝑝 ≥
6𝑀𝑚𝑎𝑥
𝑓𝛾𝑐
; 40 ≥ 𝑡𝑝 ≥ 10
Chương 9 KCT + Bài tập KCT (Trần Thị Thôn)
Thân cột, sườn đế chia bản đế thành các
ô bản với các điều kiện biên khác nhau
45
Baûng 4.11. Heä soá 1, 2 (baûn keâ boán caïnh)
b/a 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5
1 0.048 0.055 0.063 0.069 0.075 0.081
2 0.048 0.049 0.050 0.050 0.050 0.050
b/a 1.6 1.7 1.8 1.9 2 >2
1 0.086 0.091 0.094 0.098 0.1 0.125
2 0.049 0.048 0.048 0.047 0.046 0.037
b
a a
b
1
1
46
Baûng 4.12. Heä soá 3 (baûn keâ ba caïnh hoaëc
hai caïnh keà nhau)
b
a a
b
1
1
b1/a1 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
3 0.06 0.074 0.088 0.097 0.107
b1/a1 1 1.2 1.4 2 >2
3 0.112 0.12 0.126 0.132 0.133
23-Nov-21 800054 - Steel design 47
BẢN ĐẾ
Đường hàn liên kết bản cánh cột
𝑁𝑓 =
𝑀
ℎ
±
𝑁
2
≤ 𝛾𝑐. ℎ𝑓. 𝑙𝑤 . min(ffwf; sfws
Chương 9 KCT + Bài tập KCT (Trần Thị Thôn)
Đường hàn liên kết bản bụng cột
𝑉 ≤ ℎ𝑓. 𝑙𝑤 . min(ffwf; sfws
23-Nov-21 800054 - Steel design 48
SƯỜN ĐẾ
q =𝜎𝑝.𝑚𝑎𝑥. 𝐵
L
Kiểm tra bền tiết diện (như dầm)
M, V  , 
Tính toán đường hàn góc
M,V  w  C.min(ffwf; sfws)
hsuon
tsuon
23-Nov-21 800054 - Steel design 49
BULONG NEO (dmin = 16)
Lực nhổ bulong (TCVN 5575)
(-)
(+)
𝜎 =
𝑁
𝐵𝐷
±
6𝑀
𝐵𝐷2 → y,a
y : khoảng cách từ BL đến tâm vùng chịu nén
a : khoảng cách từ lực N đến tâm vùng chịu nén
𝑇1 =
𝑀 − 𝑁. 𝑎
𝑦
Kiểm tra BL
𝑇1
𝑛
≤ 𝐴. 𝑓. 𝛾𝐶
23-Nov-21 800054 - Steel design 50
THIẾT KẾ LIÊN KẾT
23-Nov-21 800054 - Steel design 51
DẦM VAI
F =𝐷𝑚𝑎𝑥 + 𝐺𝐷𝐶𝑇
L
Kiểm tra bền tiết diện (như dầm bình thường)
M, V  , , tđ
Kiểm tra ứng suất nén cục bộ bản bụng (do lực
tập trung F)
𝜎𝑃 =
𝐹
𝑡𝑤. (𝑏𝑑𝑐𝑡 + 2𝑡𝑓)
≤ 𝑓. 𝛾𝐶
23-Nov-21 800054 - Steel design 52
DẦM VAI
Kiểm tra ổn định cục bộ
f
E
t
b
f
f
5
.
0
0

ℎ𝑤
𝑡𝑤
≤ 3,2
𝐸
𝑓
Kiểm tra ổn định tổng thể
𝑙0
𝑏𝑓
≤
𝑙0
𝑏𝑓
Kiểm tra độ võng …..
23-Nov-21 800054 - Steel design 53
DẦM VAI
Tính toán đường hàn dầm vai vào cột
23-Nov-21 800054 - Steel design 54
THIẾT KẾ LIÊN KẾT
23-Nov-21 800054 - Steel design 55
ĐỈNH CỘT
23-Nov-21 800054 - Steel design 56
ĐỈNH CỘT
M,N  kéo
V  cắt
→ 𝑁𝑚𝑎𝑥 =
𝑀. 𝑙𝑚𝑎𝑥
𝑚 𝑙𝑖
2 −
𝑁
𝑛𝑏
→
𝑉
𝑛𝑏
23-Nov-21 800054 - Steel design 57
ĐỈNH CỘT
Kiểm tra chiều dày bản ghép (mặt bích)
 Tương tự như bản đế chân cột
Kiểm tra đường hàn bản ghép vào cột
 Tương tự như bản đế chân cột
23-Nov-21 800054 - Steel design 58
THIẾT KẾ LIÊN KẾT
23-Nov-21 800054 - Steel design 59
NỐI DẦM
23-Nov-21 800054 - Steel design 60
NỐI DẦM
M,N  kéo
V  cắt, ép mặt
→ 𝑁𝑚𝑎𝑥 =
𝑀. 𝑙𝑚𝑎𝑥
𝑙𝑖
2 −
𝑁
𝑛𝑏
→
𝑉
𝑛𝑏
23-Nov-21 800054 - Steel design 61
NỐI DẦM
Kiểm tra chiều dày bản ghép (mặt bích)
 Tương tự như bản đế chân cột
Kiểm tra đường hàn bản ghép vào cột
 Tương tự như bản đế chân cột
23-Nov-21 800054 - Steel design 62
THIẾT KẾ LIÊN KẾT
23-Nov-21 800054 - Steel design 63
ĐỈNH KHUNG
23-Nov-21 800054 - Steel design 64
ĐỈNH KHUNG
M,N,V  kéo
V,N  cắt, ép mặt
→ 𝑁𝑚𝑎𝑥 =
𝑀. 𝑙𝑚𝑎𝑥
𝑚 𝑙𝑖
2 −
𝑁. 𝑐𝑜𝑠
𝑛𝑏
+
𝑉. 𝑠𝑖𝑛
𝑛𝑏
→
𝑉𝑐𝑜𝑠
𝑛𝑏
+
𝑁𝑠𝑖𝑛
𝑛𝑏
23-Nov-21 800054 - Steel design 65
ĐỈNH KHUNG
Kiểm tra chiều dày bản ghép (mặt bích)
 Tương tự như bản đế chân cột
Kiểm tra đường hàn bản ghép vào cột
 Tương tự như bản đế chân cột

More Related Content

Similar to Bài giảng kết cấu thép

Sanh thiet-ke-dam-thep-hop-theo-tieu-chuan-hoa-ky-va-tieu-chuan-viet-nam
Sanh thiet-ke-dam-thep-hop-theo-tieu-chuan-hoa-ky-va-tieu-chuan-viet-namSanh thiet-ke-dam-thep-hop-theo-tieu-chuan-hoa-ky-va-tieu-chuan-viet-nam
Sanh thiet-ke-dam-thep-hop-theo-tieu-chuan-hoa-ky-va-tieu-chuan-viet-nam
hungzozo
 
Bài giảng kết cấu thép đặc biệt.pdf
Bài giảng kết cấu thép đặc biệt.pdfBài giảng kết cấu thép đặc biệt.pdf
Bài giảng kết cấu thép đặc biệt.pdf
vunghile2
 

Similar to Bài giảng kết cấu thép (12)

Luận Văn Tính Toán Dầm Bê Tông Cốt Thép Theo Tcvn 5574-2012, Tiêu Chuẩn Châu ...
Luận Văn Tính Toán Dầm Bê Tông Cốt Thép Theo Tcvn 5574-2012, Tiêu Chuẩn Châu ...Luận Văn Tính Toán Dầm Bê Tông Cốt Thép Theo Tcvn 5574-2012, Tiêu Chuẩn Châu ...
Luận Văn Tính Toán Dầm Bê Tông Cốt Thép Theo Tcvn 5574-2012, Tiêu Chuẩn Châu ...
 
Dam doc truc hoan chinh
Dam doc truc hoan chinhDam doc truc hoan chinh
Dam doc truc hoan chinh
 
Đồ Án Thiết Kế Cầu Dàn Thép L=55m (Kèm Bản Vẽ CAD)
Đồ Án Thiết Kế Cầu Dàn Thép L=55m (Kèm Bản Vẽ CAD) Đồ Án Thiết Kế Cầu Dàn Thép L=55m (Kèm Bản Vẽ CAD)
Đồ Án Thiết Kế Cầu Dàn Thép L=55m (Kèm Bản Vẽ CAD)
 
Sanh thiet-ke-dam-thep-hop-theo-tieu-chuan-hoa-ky-va-tieu-chuan-viet-nam
Sanh thiet-ke-dam-thep-hop-theo-tieu-chuan-hoa-ky-va-tieu-chuan-viet-namSanh thiet-ke-dam-thep-hop-theo-tieu-chuan-hoa-ky-va-tieu-chuan-viet-nam
Sanh thiet-ke-dam-thep-hop-theo-tieu-chuan-hoa-ky-va-tieu-chuan-viet-nam
 
Các trường hợp chịu lực cục bộ của kết cấu bê tông cốt thép, HAY
Các trường hợp chịu lực cục bộ của kết cấu bê tông cốt thép, HAYCác trường hợp chịu lực cục bộ của kết cấu bê tông cốt thép, HAY
Các trường hợp chịu lực cục bộ của kết cấu bê tông cốt thép, HAY
 
Bài giảng kết cấu thép đặc biệt.pdf
Bài giảng kết cấu thép đặc biệt.pdfBài giảng kết cấu thép đặc biệt.pdf
Bài giảng kết cấu thép đặc biệt.pdf
 
2.dabt1 thuyet minh
2.dabt1 thuyet minh2.dabt1 thuyet minh
2.dabt1 thuyet minh
 
đồ áN btct 2 tính toán và thiết kế kết cấu khung phẳng
đồ áN btct 2 tính toán và thiết kế kết cấu khung phẳngđồ áN btct 2 tính toán và thiết kế kết cấu khung phẳng
đồ áN btct 2 tính toán và thiết kế kết cấu khung phẳng
 
Vach cung.docx
Vach cung.docxVach cung.docx
Vach cung.docx
 
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCE
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCEĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCE
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP I - NUCE
 
thanh
 thanh thanh
thanh
 
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 27m
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 27m Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 27m
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 27m
 

More from jerryleekgkg (7)

Presentation1.pptxsaaaaaaaaagggggggggggggs
Presentation1.pptxsaaaaaaaaagggggggggggggsPresentation1.pptxsaaaaaaaaagggggggggggggs
Presentation1.pptxsaaaaaaaaagggggggggggggs
 
3. TCTC-Chuong 3 Tien do tffghhi cong.pdf
3. TCTC-Chuong 3 Tien do tffghhi cong.pdf3. TCTC-Chuong 3 Tien do tffghhi cong.pdf
3. TCTC-Chuong 3 Tien do tffghhi cong.pdf
 
10. KTTC-Chuong 10 Thiet ke copha.pdf
10. KTTC-Chuong 10 Thiet ke copha.pdf10. KTTC-Chuong 10 Thiet ke copha.pdf
10. KTTC-Chuong 10 Thiet ke copha.pdf
 
Chương 3_4_5.pdf
Chương 3_4_5.pdfChương 3_4_5.pdf
Chương 3_4_5.pdf
 
Chuong 2_1.pdf
Chuong 2_1.pdfChuong 2_1.pdf
Chuong 2_1.pdf
 
Chuong 2.pdf
Chuong 2.pdfChuong 2.pdf
Chuong 2.pdf
 
Chuong 1.pdf
Chuong 1.pdfChuong 1.pdf
Chuong 1.pdf
 

Bài giảng kết cấu thép

  • 1. 23-Nov-21 800054 - Steel design ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 1 STEEL DESIGN Giảng viên : TS. TRẦN TẤN HUY Bộ môn : Cơ sở Khoa : Kỹ thuật công trình
  • 2. 23-Nov-21 800054 - Steel design 2 MẶT BẰNG BỐ TRÍ LƯỚI CỘT
  • 3. 23-Nov-21 800054 - Steel design 3 KÍCH THƯỚC KHUNG NGANG H = HR + H2 H2 = Hk + f + 100 (mm) f : độ võng (200 – 400) 100 : an toàn
  • 4. 23-Nov-21 800054 - Steel design 4 KÍCH THƯỚC KHUNG NGANG Htr = H2 + Hdct + Hray Hdct (catalog), = 1/8 – 1/10 nhịp dct Hray (catalog), 200 Hd = H - Htr + H3 H3 = 600 – 1000 (0)
  • 5. 23-Nov-21 800054 - Steel design 5 KÍCH THƯỚC KHUNG NGANG Kinh nghiệm bố trí cột vs lưới a = 0 (Q ≤ 30T) a = 250 (30T ≤ Q ≤ 75T) a = 500 (Q > 75T) Vị trí cầu trục  > (ht − a) + D + B1 =(ht − a) + Zmin Sơ bộ kích thước Cột trên, cột dưới : ………. Dầm mái : ……….  Trục định vị
  • 6. 23-Nov-21 800054 - Steel design 6 MẶT BẰNG BỐ TRÍ LƯỚI CỘT L L = Lct + 2 - ht = Bw – ht B W (bội số 500) BL (bội số 500)
  • 7. 23-Nov-21 800054 - Steel design 7 KÍCH THƯỚC KHUNG NGANG
  • 8. 23-Nov-21 800054 - Steel design 8 HỆ GIẰNG & XÀ GỒ
  • 9. 23-Nov-21 800054 - Steel design 9 HỆ GIẰNG 1. Bố trí 2. Chi tiết cấu tạo
  • 10. 23-Nov-21 800054 - Steel design 10 HỆ GIẰNG & XÀ GỒ Giằng - Cáp - Thép sợi d14- 25 - Thép góc (L) Xà gồ - Thép cán nguội (Z,C) - Thép cán nóng hoặc hệ dàn
  • 11. 23-Nov-21 800054 - Steel design 11 HỆ GIẰNG MÁI
  • 12. 23-Nov-21 800054 - Steel design 12 HỆ GIẰNG CỘT
  • 13. 23-Nov-21 800054 - Steel design 13 HỆ GIẰNG CỘT
  • 14. 23-Nov-21 800054 - Steel design 14 HỆ GIẰNG & XÀ GỒ
  • 15. 23-Nov-21 800054 - Steel design 15 XÀ GỒ
  • 16. 23-Nov-21 800054 - Steel design 16 ROOF PURLIN
  • 17. 23-Nov-21 800054 - Steel design 17
  • 18. 23-Nov-21 800054 - Steel design 18
  • 19. 23-Nov-21 800054 - Steel design 19
  • 20. 23-Nov-21 800054 - Steel design 20
  • 21. 23-Nov-21 800054 - Steel design 21 ROOF PURLIN
  • 22. 23-Nov-21 800054 - Steel design 22 COULUMN PURLIN Bố trí (acp) Tải trọng + nội lực Chọn tiết diện Kiểm tra 1. Ứng suất max 2. Độ võng Bài tập KCT, Trần Thị Thôn
  • 23. 23-Nov-21 800054 - Steel design 23 ROOF PURLIN Bố trí (arp) Tải trọng + nội lực Chọn tiết diện Kiểm tra 1. Ứng suất max 2. Độ võng Bài tập KCT, Trần Thị Thôn arp
  • 24. 23-Nov-21 800054 - Steel design 24 MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỆ GIẰNG & XÀ GỒ MÁI
  • 25. 23-Nov-21 800054 - Steel design 25 MẶT ĐỨNG BỐ TRÍ HỆ GIẰNG CỘT & XÀ GỒ TƯỜNG
  • 26. 23-Nov-21 800054 - Steel design 26 TẢI TRỌNG TÁC DỤNG Bao che Xà gồ mái Giằng mái (kN/m) Dầm cầu trục & ray (kN) Bao che Xà gồ tường Giằng cột (kN) Hoạt tải mái(nữa trái, nữa phải, chất đầy) (kN/m) 1. TT : Chất đầy 2. HT mái : HTT, HTP, HTCĐ
  • 27. 23-Nov-21 800054 - Steel design 27 TẢI TRỌNG GIÓ q = W0 . k . c . B (TCVN 2737) Gió : GT, GP (kN/m)
  • 28. 23-Nov-21 800054 - Steel design 28 TẢI TRỌNG CẦU TRỤC
  • 29. 23-Nov-21 800054 - Steel design 29 TẢI TRỌNG CẦU TRỤC Q Áp lực thẳng đứng D 𝐃𝐦𝐚𝐱,𝐦𝐢𝐧 = 𝐧. 𝐏𝐦𝐚𝐱,𝐦𝐢𝐧 𝐲𝐢 Y1 = 1 Y1 = 1
  • 30. 23-Nov-21 800054 - Steel design 30 Y1 = 1 3,2 0,9 3,2 6 6 2,8
  • 31. 23-Nov-21 800054 - Steel design 31 TẢI TRỌNG CẦU TRỤC Q Áp lực hãm ngang T 𝑻 = 𝐧. 𝐓𝟏 𝐲𝐢 𝐓𝟏 = 𝟎, 𝟎𝟓. (𝐐 + 𝑮𝒙𝒄)/𝒏𝟎 Y1 = 1 Y1 = 1 T1 T1
  • 32. 23-Nov-21 800054 - Steel design 32 MÔ HÌNH KHUNG Dmax Dmin TT
  • 33. 23-Nov-21 800054 - Steel design 33 MÔ HÌNH KHUNG Dmax Dmin TT 1. TT : Chất đầy 2. HT mái : HTT, HTP, HTCĐ 3. Gió : GT, GP 4. Cầu trục : Dmaxtr & Ttr, Dmaxph & Tph  Tổ hợp cơ bản 1 : TT + 1 HT  Tổ hợp cơ bản 2 : TT + 0.9 (2 HT)
  • 34. 23-Nov-21 800054 - Steel design 34 SƠ BỘ TIẾT DIỆN hmax (có thể lấy = h cột) (0,1 – 0,15 ) L hmin hmin (0,1 – 0,15 ) L
  • 35. 23-Nov-21 800054 - Steel design 35 MÔ HÌNH KHUNG 1. Khai báo mô hình 2. Tạo lưới trục 3. Nhập tiết diện, vật liệu 4. Tải trọng + tổ hợp 5. Phân tích 6. Xuất nội lực, chuyển vị 7. …… >11
  • 36. 23-Nov-21 800054 - Steel design 36 THIẾT KẾ DẦM MÁI (chịu uốn & cắt) Chương 5,6 KCT Bài tập KCT, Trần Thị Thôn HD đồ án thép Lê Văn Tâm Tiết diện Nội lực 1. Kiểm tra bền 2. Kiểm tra ổn định (….) 3. Kiểm tra độ võng 4. Thiết kế đường hàn cấu tạo Liên kết Không thỏa (TCVN 5575 - … ) 300 800 10 6
  • 37. 23-Nov-21 800054 - Steel design 37 Kiểm tra tiết diện dầm mái 1. Kiểm tra bền Ứng suất pháp 𝜎𝑚𝑎𝑥 − 𝑀𝑚𝑎𝑥 Ứng suất tiếp 𝜏𝑚𝑎𝑥 − 𝑉 𝑚𝑎𝑥 Ứng suất tương đương 𝜎𝑡đ − M + V 2. Ổn định Ổn định cục bộ 𝑏𝑓 𝑡𝑓 ≤ 𝑏𝑓 𝑡𝑓 & ℎ𝑤 𝑡𝑤 ≤ ℎ𝑤 𝑡𝑤 Ổn định tổng thể … … … . . (7.2.2.1 TCVN 5575) 3. Độ võng
  • 38. 23-Nov-21 800054 - Steel design 38
  • 39. 23-Nov-21 800054 - Steel design 39 THIẾT KẾ CỘT (chịu nén lệch tâm) Chương 7,8 KCT Bài tập KCT, Trần Thị Thôn HD đồ án thép Lê Văn Tâm Tiết diện Nội lực 1. Kiểm tra bền 2. Kiểm tra ổn định (….) 3. Thiết kế đường hàn cấu tạo Liên kết Không thỏa Chiều dài tính toán Trong mp khung (lx) Ngoài mp khung (ly)
  • 40. 23-Nov-21 800054 - Steel design 40 Kiểm tra tiết diện cột 1. Kiểm tra bền 𝜎𝑚𝑎𝑥,𝑚𝑖𝑛 − 𝑀&𝑁 2. Ổn định Ổn định cục bộ 𝑏𝑓 𝑡𝑓 ≤ 𝑏𝑓 𝑡𝑓 & ℎ𝑤 𝑡𝑤 ≤ ℎ𝑤 𝑡𝑤 Ổn định tổng thể (trong&ngoài mp khung) … … … . . 3. Độ võng
  • 41. 23-Nov-21 800054 - Steel design 41 THIẾT KẾ LIÊN KẾT
  • 42. 23-Nov-21 800054 - Steel design 42 LIÊN KẾT CHÂN CỘT (ngàm với móng) Bản đế Sườn đế BL neo Tổ hợp nội lực Nmax (+,-) – Mtu – Vtu Mmax (+,-) – Ntu – Vtu Vmax B D
  • 43. 23-Nov-21 800054 - Steel design 43 BẢN ĐẾ Đk ép mặt cục bộ của bê tông móng (TCVN 5574 …) 𝜎𝑝.𝑚𝑎𝑥 = 𝑓𝑝.𝑚𝑎𝑥 = 𝑁 𝐵𝐷 ± 6𝑀 𝐵𝐷2 ≤ 𝑅𝑏,𝑙𝑜𝑐 Với  = 0,75; 𝑅𝑏,𝑙𝑜𝑐 = 𝜑𝑏. 𝑅𝑏 1 ≤ 𝜑𝑏 = 0,8. 𝐴𝑓 𝐴𝑃 ≤ 2,5 Đk cấu tạo : D = hw + (200 – 300) B  hf; B  200
  • 44. 23-Nov-21 800054 - Steel design 44 BẢN ĐẾ Đk chịu uốn của bản đế 𝜎𝑝.𝑚𝑎𝑥 → 𝑀𝑚𝑎𝑥 = bd2 tp 𝑡𝑝 ≥ 6𝑀𝑚𝑎𝑥 𝑓𝛾𝑐 ; 40 ≥ 𝑡𝑝 ≥ 10 Chương 9 KCT + Bài tập KCT (Trần Thị Thôn) Thân cột, sườn đế chia bản đế thành các ô bản với các điều kiện biên khác nhau
  • 45. 45 Baûng 4.11. Heä soá 1, 2 (baûn keâ boán caïnh) b/a 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1 0.048 0.055 0.063 0.069 0.075 0.081 2 0.048 0.049 0.050 0.050 0.050 0.050 b/a 1.6 1.7 1.8 1.9 2 >2 1 0.086 0.091 0.094 0.098 0.1 0.125 2 0.049 0.048 0.048 0.047 0.046 0.037 b a a b 1 1
  • 46. 46 Baûng 4.12. Heä soá 3 (baûn keâ ba caïnh hoaëc hai caïnh keà nhau) b a a b 1 1 b1/a1 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 3 0.06 0.074 0.088 0.097 0.107 b1/a1 1 1.2 1.4 2 >2 3 0.112 0.12 0.126 0.132 0.133
  • 47. 23-Nov-21 800054 - Steel design 47 BẢN ĐẾ Đường hàn liên kết bản cánh cột 𝑁𝑓 = 𝑀 ℎ ± 𝑁 2 ≤ 𝛾𝑐. ℎ𝑓. 𝑙𝑤 . min(ffwf; sfws Chương 9 KCT + Bài tập KCT (Trần Thị Thôn) Đường hàn liên kết bản bụng cột 𝑉 ≤ ℎ𝑓. 𝑙𝑤 . min(ffwf; sfws
  • 48. 23-Nov-21 800054 - Steel design 48 SƯỜN ĐẾ q =𝜎𝑝.𝑚𝑎𝑥. 𝐵 L Kiểm tra bền tiết diện (như dầm) M, V  ,  Tính toán đường hàn góc M,V  w  C.min(ffwf; sfws) hsuon tsuon
  • 49. 23-Nov-21 800054 - Steel design 49 BULONG NEO (dmin = 16) Lực nhổ bulong (TCVN 5575) (-) (+) 𝜎 = 𝑁 𝐵𝐷 ± 6𝑀 𝐵𝐷2 → y,a y : khoảng cách từ BL đến tâm vùng chịu nén a : khoảng cách từ lực N đến tâm vùng chịu nén 𝑇1 = 𝑀 − 𝑁. 𝑎 𝑦 Kiểm tra BL 𝑇1 𝑛 ≤ 𝐴. 𝑓. 𝛾𝐶
  • 50. 23-Nov-21 800054 - Steel design 50 THIẾT KẾ LIÊN KẾT
  • 51. 23-Nov-21 800054 - Steel design 51 DẦM VAI F =𝐷𝑚𝑎𝑥 + 𝐺𝐷𝐶𝑇 L Kiểm tra bền tiết diện (như dầm bình thường) M, V  , , tđ Kiểm tra ứng suất nén cục bộ bản bụng (do lực tập trung F) 𝜎𝑃 = 𝐹 𝑡𝑤. (𝑏𝑑𝑐𝑡 + 2𝑡𝑓) ≤ 𝑓. 𝛾𝐶
  • 52. 23-Nov-21 800054 - Steel design 52 DẦM VAI Kiểm tra ổn định cục bộ f E t b f f 5 . 0 0  ℎ𝑤 𝑡𝑤 ≤ 3,2 𝐸 𝑓 Kiểm tra ổn định tổng thể 𝑙0 𝑏𝑓 ≤ 𝑙0 𝑏𝑓 Kiểm tra độ võng …..
  • 53. 23-Nov-21 800054 - Steel design 53 DẦM VAI Tính toán đường hàn dầm vai vào cột
  • 54. 23-Nov-21 800054 - Steel design 54 THIẾT KẾ LIÊN KẾT
  • 55. 23-Nov-21 800054 - Steel design 55 ĐỈNH CỘT
  • 56. 23-Nov-21 800054 - Steel design 56 ĐỈNH CỘT M,N  kéo V  cắt → 𝑁𝑚𝑎𝑥 = 𝑀. 𝑙𝑚𝑎𝑥 𝑚 𝑙𝑖 2 − 𝑁 𝑛𝑏 → 𝑉 𝑛𝑏
  • 57. 23-Nov-21 800054 - Steel design 57 ĐỈNH CỘT Kiểm tra chiều dày bản ghép (mặt bích)  Tương tự như bản đế chân cột Kiểm tra đường hàn bản ghép vào cột  Tương tự như bản đế chân cột
  • 58. 23-Nov-21 800054 - Steel design 58 THIẾT KẾ LIÊN KẾT
  • 59. 23-Nov-21 800054 - Steel design 59 NỐI DẦM
  • 60. 23-Nov-21 800054 - Steel design 60 NỐI DẦM M,N  kéo V  cắt, ép mặt → 𝑁𝑚𝑎𝑥 = 𝑀. 𝑙𝑚𝑎𝑥 𝑙𝑖 2 − 𝑁 𝑛𝑏 → 𝑉 𝑛𝑏
  • 61. 23-Nov-21 800054 - Steel design 61 NỐI DẦM Kiểm tra chiều dày bản ghép (mặt bích)  Tương tự như bản đế chân cột Kiểm tra đường hàn bản ghép vào cột  Tương tự như bản đế chân cột
  • 62. 23-Nov-21 800054 - Steel design 62 THIẾT KẾ LIÊN KẾT
  • 63. 23-Nov-21 800054 - Steel design 63 ĐỈNH KHUNG
  • 64. 23-Nov-21 800054 - Steel design 64 ĐỈNH KHUNG M,N,V  kéo V,N  cắt, ép mặt → 𝑁𝑚𝑎𝑥 = 𝑀. 𝑙𝑚𝑎𝑥 𝑚 𝑙𝑖 2 − 𝑁. 𝑐𝑜𝑠 𝑛𝑏 + 𝑉. 𝑠𝑖𝑛 𝑛𝑏 → 𝑉𝑐𝑜𝑠 𝑛𝑏 + 𝑁𝑠𝑖𝑛 𝑛𝑏
  • 65. 23-Nov-21 800054 - Steel design 65 ĐỈNH KHUNG Kiểm tra chiều dày bản ghép (mặt bích)  Tương tự như bản đế chân cột Kiểm tra đường hàn bản ghép vào cột  Tương tự như bản đế chân cột