6. Khoản mục Năm
2009 2010
Doanh số cho vay 4.069 7.704
Doanh số thu nợ 3.084 7.728
Dư nợ 1.038 1.448
Nợ quá hạn 1,04 1,44
7. Chỉ tiêu Năm So sánh
2010/2009
2009 2010 Số tiền %
Cá nhân, hộ gia đình 3.291 6.224 2.933 89%
Khác 778 1.480 702 90%
Tổng doanh số cho vay 4.069 7.704 3.635 89%
8. Chỉ tiêu Năm So sánh
2010/2009
2009 2010 Số tiền %
Cá nhân, hộ gia đình 2.497 6.246 3.749 150%
Khác 587 1.482 895 152,47%
Tổng doanh số thu nợ 3.084 7.728 4.644 150,5%
9. Chỉ tiêu Năm So sánh
2010/2009
2009 2010 Số tiền %
Cá nhân, hộ gia đình 847 1.180 333 39,3%
Khác 191 268 77 40,3%
Tổng dư nợ 1.038 1.448 410 39,4%
10. Chỉ tiêu Năm So sánh
2010/2009
2009 2010 Số tiền %
Cá nhân hộ gia đình 0,93 1,44 0,51 54,8%
Khác 0,11 0,03 (0,08) 72,2%
Tổng nợ quá hạn 1,04 1,44 0,4 38,5%