SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
SỞ LAO ĐỘNG
THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
________________________
ĐƠN VỊ:
________________
PHIẾU TIẾP NHẬN HỒ SƠ
Họ tên: năm sinh:
Chuyên môn: ; thường trú :
TT Loại hồ sơ Có/Không Bổ sung ngày
1 Đơn xin việc, Đơn xin chuyển công tác
2 Sơ yếu lý lịch (bản chính)
3 Bản sao y giấy khai sinh .
4 Giấy chứng nhận sức khỏe (bản chính, có giá trị trong
6 tháng tính đến ngày nộp hs dự tuyển)
5 Bản sao y sổ hộ khẩu thường trú
6 Bản sao y chứng minh thư nhân dân
7 Bản sao y Bằng tốt nghiệp TH Phổ thông
8 Bản sao y Bằng cấp chuyên môn
9 Bản sao y chứng chỉ ngoại ngữ
10 Bản sao y chứng chỉ tin học A
11 04 hình 3x4cm
12 Quyết định xuất ngũ
13 Giấy xác nhận thời gian công tác tại (nếu đã đi làm);
công văn đồng ý cho công chức, viên chức chuyển đi.
Cán bộ tiếp nhận
Họ tên:
BM02-TT6.2/01TC Ngày hiệu lực 01/01/2011 Trang 1/1
Ký hiệu

More Related Content

More from Học Huỳnh Bá

Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Học Huỳnh Bá
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
Học Huỳnh Bá
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明
Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
 
Application for-employment
Application for-employmentApplication for-employment
Application for-employment
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明
 

2 phieu tiep nhan ho so

  • 1. SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________________ ĐƠN VỊ: ________________ PHIẾU TIẾP NHẬN HỒ SƠ Họ tên: năm sinh: Chuyên môn: ; thường trú : TT Loại hồ sơ Có/Không Bổ sung ngày 1 Đơn xin việc, Đơn xin chuyển công tác 2 Sơ yếu lý lịch (bản chính) 3 Bản sao y giấy khai sinh . 4 Giấy chứng nhận sức khỏe (bản chính, có giá trị trong 6 tháng tính đến ngày nộp hs dự tuyển) 5 Bản sao y sổ hộ khẩu thường trú 6 Bản sao y chứng minh thư nhân dân 7 Bản sao y Bằng tốt nghiệp TH Phổ thông 8 Bản sao y Bằng cấp chuyên môn 9 Bản sao y chứng chỉ ngoại ngữ 10 Bản sao y chứng chỉ tin học A 11 04 hình 3x4cm 12 Quyết định xuất ngũ 13 Giấy xác nhận thời gian công tác tại (nếu đã đi làm); công văn đồng ý cho công chức, viên chức chuyển đi. Cán bộ tiếp nhận Họ tên: BM02-TT6.2/01TC Ngày hiệu lực 01/01/2011 Trang 1/1 Ký hiệu