SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN                                                          KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
               PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
                                                                                               Từ ngày 15/ 10 đến ngày 20/ 10 năm 2012
        TUẦN THỨ: 08

         THỨ           THỨ 2                       THỨ 3                        THỨ 4                      THỨ 5                        THỨ 6                      THỨ 7     GV
               BUỔI                GV GIẢNG                   GV GIẢNG                     GV GIẢNG                   GV GIẢNG                    GV GIẢNG
                       15/ 10                      16/ 10                       17/ 10                     18/ 10                       19/ 10                     20/ 10   GIẢNG
LỚP
                                                                                                                                                                     Thi Hoá sinh
               Sáng              TTBV                       TTBV                         TTBV                        TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                       106-406
 CĐĐD 1
                       QLĐD-406                    QLĐD-406                    CSSK người cao tuổi         CSSK người cao tuổi         ĐDCK hệ Ngoại-406           ĐDCK hệ Ngoại
               Chiều
                                       CN. Hổng                    CN. Hổng              402-CN. Loan               406-CN. Loan                 CN. Thiện            103-CN. Thiện
                       Hoá sinh-103                Dược lý-103                 Hoá sinh-103                Dược lý-103                 NLCB-103                     Thi CSSKTE
               Sáng
                                       DS. Trung                   DS. Thấn                 DS. Trung                   DS. Thấn                  CN. Liên             402-403
 CĐĐD 2
               Chiều             TTBV                       TTBV                         TTBV                        TTBV                        TTBV
                       GPSL-104                                                LT.GDTC-403                 LT.GDTC-302                 TH.GDTC
               Sáng
                                       ThS. Thìn                                                CN. Hoa                     CN. Hoa                     CN. Hoa
 CĐĐD 3
                                                   GPSL-402                                                GPSL-103                                                GPSL-104
               Chiều
                                                                    BS. Bình                                               BS. Bình                                        ThS. Thìn
                                                                                                                                                                   Tin học
               Sáng              TTBV                       TTBV                         TTBV                        TTBV                        TTBV
      YS                                                                                                                                                                   KS. Tuấn
      56 A     Chiều
                       Pháp luật-103               Bệnh CK-104                                             Pháp luật-104               Bệnh CK-103                 Tin học
                                     CN. Thuỳ                BS. Khuyên                                                  CN. Thuỳ                 ThS. Thìn                KS. Tuấn
               Sáng              TTBV                     TTBV                        TTBV                          TTBV                      TTBV
      YS
                                                   Bệnh CK-203                 Bệnh CK-104                 Chính trị-203
      56 B     Chiều
                                                               ThS. Thìn                 BS. Khuyên                      CN. Oanh
               Sáng           TTBV                        TTBV                        TTBV                          TTBV                       TTBV
      YS
                       VSPB-104                    VSPB-204                    Bệnh CK-203                                             Pháp luật-203
      56 C     Chiều
                                         BS. Lụa                 BS. Lụa                   ThS. Thìn                                                CN. Thuỳ
                                                                                                                                                                   CSSKSS-103
               Sáng              TTBV                       TTBV                         TTBV                        TTBV                        TTBV
      YS                                                                                                                                                                 BS. Thiển
      56 D     Chiều
                       CSSKSS-203                  YHCT                        CSSKSS-204                  YHCT                        YHCT                        CSSKSS-203
                                  BS. Phương                     BVYHCT                  BS. Phương                    BVYHCT                       BVYHCT               BS. Thiển
               Sáng           TTBV                         TTBV                      TTBV                         TTBV                         TTBV
      YS
                       Bệnh CK-204                 Pháp luật-205                                           Bệnh CK-204                 Chính trị-204                  Thi YHCT
      56 E     Chiều
                                  BS. Khuyên                      CN. Liên                                             ThS. Thìn                     CN. Oanh           303-402
                                                                                                                                                                   Bệnh CK-104
               Sáng              TTBV                       TTBV                         TTBV                        TTBV                        TTBV
       YS                                                                                                                                                                BS. Khuyên
      56 G     Chiều
                       Bệnh CK-205                 CSSKSS-302                  CSSKSS-302                  CSSKSS-205                  CSSKSS-205
                                       ThS. Thìn                   BS. Thiển                   BS. Thiển                   BS. Thiển                   BS. Thiển
                                                                                                                                                                   ĐD. Nội 2-203
               Sáng              TTBV                       TTBV                         TTBV                        TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                        CN. Thương
  ĐD 11
                                                   Chính trị-303               ĐD. Nội 2-406               ĐD. Nội 2-302               ĐD. Nội 2-303
               Chiều
                                                                CN. Thuỳ                  CN. Thương                 CN. Thương                  CN. Thương
               Sáng            TTBV                        TTBV                        TTBV                        TTBV                       TTBV
      HS 9             CS Trong đẻ-302             Dinh duỡng-403              DS/KHHGĐ-403                ĐD Bệnh CK-303              ĐD Bệnh CK-402               Thi Dinh dưỡng
               Chiều
                                    BS. Thiển                CN. Thương                    CN. Cương                  CN. Huyền                   CN. Huyền             403-406
                                                   GPSL-104                    Ngoại ngữ-203               Ngoại ngữ-104               GPSL-104
               Sáng
      YS                                                       ThS. Thìn                     CN. Bình                   CN. Bình                   BS. Chính
      57 A     Chiều
                       Ngoại ngữ-303                                           GPSL-303                    GDQP-403                                                GPSL-204
                                       CN. Bình                                             BS. Chính                   KS. Toán                                           BS. Chính
                       Tin học                     GPSL-203                    GPSL-204                    Tin học                     Tin học                     Ngoại ngữ-204
               Sáng
      YS                               KS. Hưng                BS. Chính                    ThS. Thìn                  KS. Hưng                    KS. Hưng                 CN. Bình
      57 B     Chiều
                       TH.GDTC                     Ngoại ngữ-103                                           GPSL-402                    Ngoại ngữ-104
                                        CN. Hoa                  CN. Bình                                              BS. Chính                    CN. Bình
                       Ngoại ngữ-303               Tin học                     Tin học                     GPSL-203                    GDQP-203                    GPSL-205
               Sáng
      YS                               CN. Bình                 KS. Hưng                    KS. Hưng                   ThS. Thìn                    KS. Toán              BS. Chính
      57 C     Chiều
                                                                               Ngoại ngữ-103                                           Tin học
                                                                                             CN. Bình                                              KS. Hưng
                       GDQP-203                    Ngoại ngữ-204               Ngoại ngữ-205               Tin học-204                 GPSL-204
               Sáng
                                       KS. Toán                 CN. Đoàn                    CN. Đoàn                       KS. Tuấn                ThS. Thìn
  ĐD 12
                       Tin học                     Tin học                     Tin học                     Tin học                     GPSL-106
               Chiều
                                       KS. Tuấn                  KS. Tuấn                    KS. Tuấn                      KS. Tuấn                 BS. Bình
                       GDQP-203                    LT.GDTC-205                 Tin học-402                                             Ngoại ngữ-205               GPSL-303
               Sáng
                                       KS. Toán                  CN. Hoa                     KS. Tuấn                                               CN. Bình               ThS. Thìn
  HS 10
                                                                                                           TH.GDTC                     TH.GDTC                     Ngoại ngữ-205
               Chiều
                                                                                                                            CN. Hoa                 CN. Hoa                 CN. Bình
                       Chính trị-204               Chính trị-302               YHCS 2-302                                                  Thi Pháp luật
               Sáng                                                                                        Tập                                                     Tập
                                       CN. Thuỳ                    CN. Oanh              BS. Phương                                             403
  DS 5 A
                       Chính trị-KTX
               Chiều                                                                                       Tập                                                     Tập
                                       CN. Oanh
                       Chính trị-205               YHCS 2-303                  Chính trị-303                                           Chính trị-402
               Sáng                                                                                        Tập                                                     Tập
  DS 5 B                                CN. Liên             BS. Phương                        CN. Oanh                                                CN. Oanh
               Chiều                                                                                       Tập                                                     Tập
                       Ngoại ngữ-302               Thực vật-403                Đọc-VTT-104                 Thực vật-205                Hoá PTĐT-303
               Sáng
                                       CN. Đoàn                    DS. Trung               DS. Thấn                       DS. Trung                DS. Minh
      DS 6
                       Đọc-VTT-403                                             Hoá PTĐT-205                                            Ngoại ngữ-403
               Chiều
                                       DS. Thấn                                            DS. Minh                                                CN. Đoàn

                                                                                                                 Ngày 12 tháng 10 năm 2012
                                                                                                                 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

More Related Content

More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

More from Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (18)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuầnKế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 

Kế hoạch giảng dạy hàng tuần (Tuần 8)

  • 1. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH Từ ngày 15/ 10 đến ngày 20/ 10 năm 2012 TUẦN THỨ: 08 THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG 15/ 10 16/ 10 17/ 10 18/ 10 19/ 10 20/ 10 GIẢNG LỚP Thi Hoá sinh Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 106-406 CĐĐD 1 QLĐD-406 QLĐD-406 CSSK người cao tuổi CSSK người cao tuổi ĐDCK hệ Ngoại-406 ĐDCK hệ Ngoại Chiều CN. Hổng CN. Hổng 402-CN. Loan 406-CN. Loan CN. Thiện 103-CN. Thiện Hoá sinh-103 Dược lý-103 Hoá sinh-103 Dược lý-103 NLCB-103 Thi CSSKTE Sáng DS. Trung DS. Thấn DS. Trung DS. Thấn CN. Liên 402-403 CĐĐD 2 Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV GPSL-104 LT.GDTC-403 LT.GDTC-302 TH.GDTC Sáng ThS. Thìn CN. Hoa CN. Hoa CN. Hoa CĐĐD 3 GPSL-402 GPSL-103 GPSL-104 Chiều BS. Bình BS. Bình ThS. Thìn Tin học Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS KS. Tuấn 56 A Chiều Pháp luật-103 Bệnh CK-104 Pháp luật-104 Bệnh CK-103 Tin học CN. Thuỳ BS. Khuyên CN. Thuỳ ThS. Thìn KS. Tuấn Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS Bệnh CK-203 Bệnh CK-104 Chính trị-203 56 B Chiều ThS. Thìn BS. Khuyên CN. Oanh Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS VSPB-104 VSPB-204 Bệnh CK-203 Pháp luật-203 56 C Chiều BS. Lụa BS. Lụa ThS. Thìn CN. Thuỳ CSSKSS-103 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS BS. Thiển 56 D Chiều CSSKSS-203 YHCT CSSKSS-204 YHCT YHCT CSSKSS-203 BS. Phương BVYHCT BS. Phương BVYHCT BVYHCT BS. Thiển Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS Bệnh CK-204 Pháp luật-205 Bệnh CK-204 Chính trị-204 Thi YHCT 56 E Chiều BS. Khuyên CN. Liên ThS. Thìn CN. Oanh 303-402 Bệnh CK-104 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS BS. Khuyên 56 G Chiều Bệnh CK-205 CSSKSS-302 CSSKSS-302 CSSKSS-205 CSSKSS-205 ThS. Thìn BS. Thiển BS. Thiển BS. Thiển BS. Thiển ĐD. Nội 2-203 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CN. Thương ĐD 11 Chính trị-303 ĐD. Nội 2-406 ĐD. Nội 2-302 ĐD. Nội 2-303 Chiều CN. Thuỳ CN. Thương CN. Thương CN. Thương Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HS 9 CS Trong đẻ-302 Dinh duỡng-403 DS/KHHGĐ-403 ĐD Bệnh CK-303 ĐD Bệnh CK-402 Thi Dinh dưỡng Chiều BS. Thiển CN. Thương CN. Cương CN. Huyền CN. Huyền 403-406 GPSL-104 Ngoại ngữ-203 Ngoại ngữ-104 GPSL-104 Sáng YS ThS. Thìn CN. Bình CN. Bình BS. Chính 57 A Chiều Ngoại ngữ-303 GPSL-303 GDQP-403 GPSL-204 CN. Bình BS. Chính KS. Toán BS. Chính Tin học GPSL-203 GPSL-204 Tin học Tin học Ngoại ngữ-204 Sáng YS KS. Hưng BS. Chính ThS. Thìn KS. Hưng KS. Hưng CN. Bình 57 B Chiều TH.GDTC Ngoại ngữ-103 GPSL-402 Ngoại ngữ-104 CN. Hoa CN. Bình BS. Chính CN. Bình Ngoại ngữ-303 Tin học Tin học GPSL-203 GDQP-203 GPSL-205 Sáng YS CN. Bình KS. Hưng KS. Hưng ThS. Thìn KS. Toán BS. Chính 57 C Chiều Ngoại ngữ-103 Tin học CN. Bình KS. Hưng GDQP-203 Ngoại ngữ-204 Ngoại ngữ-205 Tin học-204 GPSL-204 Sáng KS. Toán CN. Đoàn CN. Đoàn KS. Tuấn ThS. Thìn ĐD 12 Tin học Tin học Tin học Tin học GPSL-106 Chiều KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn BS. Bình GDQP-203 LT.GDTC-205 Tin học-402 Ngoại ngữ-205 GPSL-303 Sáng KS. Toán CN. Hoa KS. Tuấn CN. Bình ThS. Thìn HS 10 TH.GDTC TH.GDTC Ngoại ngữ-205 Chiều CN. Hoa CN. Hoa CN. Bình Chính trị-204 Chính trị-302 YHCS 2-302 Thi Pháp luật Sáng Tập Tập CN. Thuỳ CN. Oanh BS. Phương 403 DS 5 A Chính trị-KTX Chiều Tập Tập CN. Oanh Chính trị-205 YHCS 2-303 Chính trị-303 Chính trị-402 Sáng Tập Tập DS 5 B CN. Liên BS. Phương CN. Oanh CN. Oanh Chiều Tập Tập Ngoại ngữ-302 Thực vật-403 Đọc-VTT-104 Thực vật-205 Hoá PTĐT-303 Sáng CN. Đoàn DS. Trung DS. Thấn DS. Trung DS. Minh DS 6 Đọc-VTT-403 Hoá PTĐT-205 Ngoại ngữ-403 Chiều DS. Thấn DS. Minh CN. Đoàn Ngày 12 tháng 10 năm 2012 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH