Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Kế hoạch giảng dạy hàng tuần (Tuần 8)
1. TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
Từ ngày 15/ 10 đến ngày 20/ 10 năm 2012
TUẦN THỨ: 08
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
15/ 10 16/ 10 17/ 10 18/ 10 19/ 10 20/ 10 GIẢNG
LỚP
Thi Hoá sinh
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
106-406
CĐĐD 1
QLĐD-406 QLĐD-406 CSSK người cao tuổi CSSK người cao tuổi ĐDCK hệ Ngoại-406 ĐDCK hệ Ngoại
Chiều
CN. Hổng CN. Hổng 402-CN. Loan 406-CN. Loan CN. Thiện 103-CN. Thiện
Hoá sinh-103 Dược lý-103 Hoá sinh-103 Dược lý-103 NLCB-103 Thi CSSKTE
Sáng
DS. Trung DS. Thấn DS. Trung DS. Thấn CN. Liên 402-403
CĐĐD 2
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
GPSL-104 LT.GDTC-403 LT.GDTC-302 TH.GDTC
Sáng
ThS. Thìn CN. Hoa CN. Hoa CN. Hoa
CĐĐD 3
GPSL-402 GPSL-103 GPSL-104
Chiều
BS. Bình BS. Bình ThS. Thìn
Tin học
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS KS. Tuấn
56 A Chiều
Pháp luật-103 Bệnh CK-104 Pháp luật-104 Bệnh CK-103 Tin học
CN. Thuỳ BS. Khuyên CN. Thuỳ ThS. Thìn KS. Tuấn
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
Bệnh CK-203 Bệnh CK-104 Chính trị-203
56 B Chiều
ThS. Thìn BS. Khuyên CN. Oanh
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
VSPB-104 VSPB-204 Bệnh CK-203 Pháp luật-203
56 C Chiều
BS. Lụa BS. Lụa ThS. Thìn CN. Thuỳ
CSSKSS-103
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS BS. Thiển
56 D Chiều
CSSKSS-203 YHCT CSSKSS-204 YHCT YHCT CSSKSS-203
BS. Phương BVYHCT BS. Phương BVYHCT BVYHCT BS. Thiển
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS
Bệnh CK-204 Pháp luật-205 Bệnh CK-204 Chính trị-204 Thi YHCT
56 E Chiều
BS. Khuyên CN. Liên ThS. Thìn CN. Oanh 303-402
Bệnh CK-104
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS BS. Khuyên
56 G Chiều
Bệnh CK-205 CSSKSS-302 CSSKSS-302 CSSKSS-205 CSSKSS-205
ThS. Thìn BS. Thiển BS. Thiển BS. Thiển BS. Thiển
ĐD. Nội 2-203
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CN. Thương
ĐD 11
Chính trị-303 ĐD. Nội 2-406 ĐD. Nội 2-302 ĐD. Nội 2-303
Chiều
CN. Thuỳ CN. Thương CN. Thương CN. Thương
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HS 9 CS Trong đẻ-302 Dinh duỡng-403 DS/KHHGĐ-403 ĐD Bệnh CK-303 ĐD Bệnh CK-402 Thi Dinh dưỡng
Chiều
BS. Thiển CN. Thương CN. Cương CN. Huyền CN. Huyền 403-406
GPSL-104 Ngoại ngữ-203 Ngoại ngữ-104 GPSL-104
Sáng
YS ThS. Thìn CN. Bình CN. Bình BS. Chính
57 A Chiều
Ngoại ngữ-303 GPSL-303 GDQP-403 GPSL-204
CN. Bình BS. Chính KS. Toán BS. Chính
Tin học GPSL-203 GPSL-204 Tin học Tin học Ngoại ngữ-204
Sáng
YS KS. Hưng BS. Chính ThS. Thìn KS. Hưng KS. Hưng CN. Bình
57 B Chiều
TH.GDTC Ngoại ngữ-103 GPSL-402 Ngoại ngữ-104
CN. Hoa CN. Bình BS. Chính CN. Bình
Ngoại ngữ-303 Tin học Tin học GPSL-203 GDQP-203 GPSL-205
Sáng
YS CN. Bình KS. Hưng KS. Hưng ThS. Thìn KS. Toán BS. Chính
57 C Chiều
Ngoại ngữ-103 Tin học
CN. Bình KS. Hưng
GDQP-203 Ngoại ngữ-204 Ngoại ngữ-205 Tin học-204 GPSL-204
Sáng
KS. Toán CN. Đoàn CN. Đoàn KS. Tuấn ThS. Thìn
ĐD 12
Tin học Tin học Tin học Tin học GPSL-106
Chiều
KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn KS. Tuấn BS. Bình
GDQP-203 LT.GDTC-205 Tin học-402 Ngoại ngữ-205 GPSL-303
Sáng
KS. Toán CN. Hoa KS. Tuấn CN. Bình ThS. Thìn
HS 10
TH.GDTC TH.GDTC Ngoại ngữ-205
Chiều
CN. Hoa CN. Hoa CN. Bình
Chính trị-204 Chính trị-302 YHCS 2-302 Thi Pháp luật
Sáng Tập Tập
CN. Thuỳ CN. Oanh BS. Phương 403
DS 5 A
Chính trị-KTX
Chiều Tập Tập
CN. Oanh
Chính trị-205 YHCS 2-303 Chính trị-303 Chính trị-402
Sáng Tập Tập
DS 5 B CN. Liên BS. Phương CN. Oanh CN. Oanh
Chiều Tập Tập
Ngoại ngữ-302 Thực vật-403 Đọc-VTT-104 Thực vật-205 Hoá PTĐT-303
Sáng
CN. Đoàn DS. Trung DS. Thấn DS. Trung DS. Minh
DS 6
Đọc-VTT-403 Hoá PTĐT-205 Ngoại ngữ-403
Chiều
DS. Thấn DS. Minh CN. Đoàn
Ngày 12 tháng 10 năm 2012
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH