SlideShare a Scribd company logo
1 of 13
Thuật Ngữ Pháp Lý
THUẬT NGỮ PHÁP LÝ
"Three Strikes" Law Luật "Bất Quá Tam"
(Your elected) Representatives Đại biểu (của mình)
Accountable Có trách nhiệm
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
acquit xử trắng án, tuyên bố vô tội
act and deed văn bản chính thức (có đóng dấu)
act as amended luật sửa đổi
act of god thiên tai, trường hợp bất khả kháng
act of hostility hành vi thù địch
act of legislation sắc luật
Administrator Quản Trị Viên
affidavit Bản khai
Age Tuổi
Air Quality Inspector Thanh Tra Viên Chất Lượng Không Khí
American Independent Độc Lập Hoa Kỳ
Argument Các lập luận
Argument against: Lý lẽ phản đối:
Argument for: Lý lẽ tán thành:
Artist Nghệ Sĩ
Attorney Luật Sư
Attorney General Chưởng Lý
Author Tác Giả
ballot measure committees ủy ban phụ trách về các dự luật được đưa vào lá phiếu
Ballot Measures Các Đờ Luật Cần Bờ Phiếu
Bonds Công phiếu
Bring into account truy cứu trách nhiệm
Budget Ngân sách
Business Analyst Phân Tách Gia Kinh Doanh
Business Executive Giám Đốc Doanh Nghiệp
Businessman Doanh Nhân
Businesswoman Nữ Doanh Nhân
Candidate Ứng cử viên
card rooms Sòng bài
Cast a ballot Đi bầu cử
Caucuses Đại biểu
certificate of correctness BẢN CHỨNG THỰC
Certified Financial Manager Quản Lý Tài Chánh
Certified Public Accountant Giám Định Viên Kế Toán/Chuyên Viên Làm Thuế
Charity Director Giám Đốc Từ Thiện
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
child molesters Kẻ quấy rối trẻ em
children's hospital Bệnh viện nhi
City council Nghị viên hội đồng thành phố
Civil Engineer Kỹ Sư Công Chánh
class action lawsuits Các vụ kiện thay mặt tập thể
Columnist Bỉnh Bút Gia
Comedian Diễn Viên Hài
Conduct a case Tiến hành xét sử
Congress Quốc hội
Constitutional Amendment Tu Chính Hiến Pháp
constitutional rights Quyền hiến định
Corporation Office Administrator Quản Lý Văn Phòng Công Ty
County Election Office Văn Phòng Bầu Cử Quận Hạt
County supervisor Giám sát viên quận hạt
Decline to state Từ chối khai
Delegate Đại biểu
Democratic Dân Chủ
Designates Phân công
district attorneys Chưởng lý Quận hạt
Doctor of Chiropractic Bác Sĩ Chỉnh Hình
Easy Voter Guide Bản Hướng Dẫn Cử Tri Dễ Hiểu
Economist Kinh Tế Gia
Educator Nhà Giáo
Effect on state budget: Ảnh hưởng đến ngân sách tiểu bang
Elected Offices Các Chức Vụ Dân Cử
electoral votes Phiếu cử tri đoàn
Entertainer Nghệ Sĩ Sân Khấu
Entrepreneur Nhà Doanh Nghiệp
Environmental Activist Nhà Hoạt Động Về Môi Trường
Farmer Nhà Nông
felons Các trọng phạm
Film Producer Nhà Sản Xuất Phim
Financial Investment Advisor Cố Vấn Đầu Tư Tài Chánh
Financial Services Executive Giám Đốc Dịch Vụ Tài Chánh
Financial Systems Consultant Tư Vấn Tài Chánh
Fiscal Impact Ảnh Hưởng đến Công Khố
forfeitures Phạt nói chung
Four-year term Nhiệm kỳ bốn năm
free from intimidation Không bị đe dờa
Fund/funding Kinh phí/cấp kinh phí
General Election Tổng Tuyển Cử
general obligation bonds Công trái trách nhiệm chung
government bodies Cơ quan công quyền
Governor Thống Đốc
Green Đảng Xanh
health (care) coverage Bảo hiểm y tế
High-ranking officials Quan chức cấp cao
Historian Sử Gia
How much it would cost: Dự Luật sẽ tốn kém bao nhiêu:
human reproductive cloning sinh sản vô tính ở người
Independent Độc lập
Initiative Statute Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Initiatives Đờ xướng luật
Insurance Consultant/Actuary Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
Justify Giải trình
juveniles Vị thành niên
Law School President Khoa Trưởng Trường Luật
Lawyer Luật Sư
Lecturer Thuyết Trình Viên
Legislative Constitutional Amendment Tu Chính Hiến Pháp
Libertarian Tự Do
Line agency Cơ quan chủ quản
Lives in: Cư ngụ tại:
Lobbying Vận động hành lang
local public library thư viện công cộng địa phương
loophole Lỗ hổng luật pháp
Measures Đờ luật
Member of Congress Thành Viên Quốc Hội
mental health Sức khọe tâm thần
Middle-class Giới trung lưu
monetary penalty Phạt tiền
Musician Nhạc Sĩ
National convention Đại hội đảng
Natural Law Đảng Luật Thiên Nhiên
No vote Bờ phiếu chống
obligation bonds Công trái trách nhiệm chung
Occupation Nghề nghiệp
Official Title Tựa chính thức
order of acquital Lệnh tha bổng
Organizer Người Tổ Chức
paramedics Hộ lý
parole Thời gian thử thách
Party Đảng
Peace & Freedom Hòa Bình & Tự Do
Permanent Absentee Voter Cử Tri Khiếm Diện Vĩnh Viễn
Photojournalist Phóng Viên Nhiếp Ảnh
Physician Bác Sĩ
Political Party Đảng Phái Chính Trị
Political platform Cương lĩnh chính trị
Polls Phòng bỏ phiếu
Popular votes Phiếu phổ thông
precinct board ủy ban phân khu bầu cử
presidential nominations Đờ cử tổng thống
primary election Vòng bầu cử sơ bộ
Primary Initiative Đờ xướng sơ khởi
Programmer Lập Trình Viên
Proposition Dự luật
Prosecutor Biện lý
provisional ballot Phiếu tạm thời
Public Authority Công quyền
Public records Hồ sơ công
Public Relations Director Giám Đốc Giao Tế Dân Sự
Public School Teacher Giáo Viên Trường Công Lập
Qualified voter Cử tri hợp lệ
Quick Reference Pullout Guide Tập Hướng Dẫn Cử Tri Đơn Giản
Racetracks Trường đua
Rancher Chủ Nông Trại
Real Estate Broker Chuyên Viên Môi Giới Địa ọc
Registered Nurse Y Tá Chuyên Nghiệp
Republican Cộng Hòa
Reside Cư trú
Retired Đã về hưu
Reverend Mục Sư
Sample Ballot Phiếu Bầu Mẫu
School board Hội đồng nhà trường
Secretary of State Tổng Thư Ký Tiểu Bang
Secretary of the State Thư Ký Tiểu Bang
Senate Thượng Viện
shoplifters Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Slot machines Máy đánh bạc
Small Business Owner Chủ doanh nghiệp nhỏ
spoiled ballot Lá phiếu bị họng
State Assembly Hạ Viện Tiểu Bang
State custody Trại tạm giam của bang
State Legislature Lập Pháp Tiểu Bang
State Senate Thượng Viện Tiểu Bang
Statement Lời Tuyên Bố
stem cell research nghiên cứu tế bào gốc
Sub-Law document Văn bản dưới luật
Superior Court Judge Chánh Đn Tòa Thượng Thẩm
surcharge Phụ thu
Talk Show Host Dẫn Chương Trình Phọng Vấn Truyền Hình
taxable personal income Thu nhập chịu thuế cá nhân
taxpayers Người đóng thuế
Teacher Giáo Viên
Technical Trainer Nhân Viên Đào Tạo Kỹ Thuật
Technology Coordinator Phối Hợp Viên Kỹ Thuật
The way it is now: Tình trạng hiện nay
to acquiesce in request chấp đơn, nhận lời thỉnh cầu
Top Priorities Ưu Tiên Hàng Đầu
Top Priorities Mục Tiêu Ưu Tiên
Transit Operator Điều Khiển Viên Vận Chuyển
transparent Minh bạch
Treasurer Thủ Quỹ
tribal gambling Các trò đánh bạc của bộ lạc
Tribe Bộ lạc
unfair business kinh doanh gian lận
unfair competition Cạnh tranh không bình đẳng
uniform amendment Sửa đổi đồng bộ
United States (US.) Senator Thượng Nghị Sĩ Liên Bang
University Chemistry Instructor Giáo Sư Hóa Học
US. Army Four-Star General Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
US. Congress Quốc Hội Hoa Kỳ
US. Congressional Representative Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
US. House of Representatives Hạ Viện Liên Bang
US. laws Dự luật
US. Senate Thượng Viện Liên Bang
US. Treasurer Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ
violent felony Tội phạm mang tính côn đồ
visually impaired Người khiếm thị
voluntary manslaughter Cố ý ngộ sát
Volunteer Consumer Attorney Luật Sư Tình Nguyện Của Người Tiêu Thụ
Voter Information Guide Tập Chỉ Dẫn Thông Tin Cho Cử Tri
What Proposition... would do Điều Dự Luật ... sẽ làm
What They Stand For Lập Trường
Writer Nhà Văn
Yes vote Bờ phiếu thuận
Partner is offline Trả Lời Với Trích Dẫn
Một số thuật ngữ hay dùng mà khi đi tham dự các phiên tòa thấy hay dùng:
- Client: thân chủ
- Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
- deal (with): giải quyết, xử lý.
- dispute: tranh chấp, tranh luận
- witness: nhân chứng chứng kiến
- Defendant: bị cáo.
- depot: kẻ bạo quyền
- detail: chi tiết
- munute: chi tiết nhỏ nhất
- arrest: bắt giữ
- hear or hear a case: lắng nghe và xét xử hayxét xử một vụ án
- judge: quan tòa
- be convicted of: bị kết tội
- crime: tội
- less serious crime: tội phạm ít nghiêm trọng
- serious crime: tội phạm nghiêm trọng
- very serious crime: tội phạm rất nghiêm trọng
- particualarly serious crime: tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
- criminal charge: bản cáo trạng
- felony: trọng tội
- fine: phạt tiền
- liability: trách nhiệm pháp lý
- porve: chứng minh
- proof: chứng cứ, bằng chứng
- suit: vụ kiện
- initiate a suit: khởi kiện
- violate: vi phạm
- yeild a conviction: đưa ra lời kết tội
- compensation: bồi thường
- sentence: án
- imposition: bắt chịu án, đưa ra mức án
- plaintiff: nguyên đơn.
- remedy: chế tài
Activism (judicial) == Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus == Khách quan của tội phạm
Adversarial process == Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) == Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") == Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment == Sự luận tội
Bail == Tiền bảo lãnh
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information == Đơn kiện của công tố
Civil law == Luật dân sự
Class action == Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts == Tòa cấp cao
Common law == Thông luật
Complaint == Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion == Ý kiến đồng thời
Corpus juris == Luật đoàn thể
Court of appeals == Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law == Luật hình sự
Cross-examination == Đối chất
Damages == Khoản đền bù thiệt hại
Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận
Defendant == Bị đơn, bị cáo
Deposition == Lời khai
Discovery == Tìm hiểu
Dissenting opinion == Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang
En banc ("In the bench" or "as a full bench.") == Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)
Equity == Luật công bình
Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố
Federal question == Vấn đề liên bang
Felony == Trọng tội
Grand jury == Bồi thẩm đoàn
Habeas corpus == Luật bảo thân
Impeachment == Luận tội
Indictment == Cáo trạng
Inquisitorial method == Phương pháp điều tra
Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng
Judgment == Án văn
Judicial review == Xem xét của tòa án
Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán
Justiciability == Phạm vi tài phán
Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế
Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor == Khinh tội
Moot == Vụ việc có thể tranh luận
Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi
Opinion of the court == Ý kiến của tòa án
Oral argument == Tranh luận miệng
Ordinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầu
Per curiam == Theo tòa
Peremptory challenge == Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
Petit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn
Plaintiff == Nguyên đơn
Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question == Vấn đề chính trị
Private law == Tư pháp
Pro bono publico == Vì lợi ích công
Probation == Tù treo
Public law == Công pháp
Recess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họp
Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữa
Rule of 80 == Quy tắc 80
Rule of four == Quy tắc bốn người
Self-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phán
Senatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing == Vị thế tranh chấp
Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") == Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử”
Statutory law == Luật thành văn
Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán
Three-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
Trial de novo == Phiên xử mới
Venue == Pháp đình
Voir dire == Thẩm tra sơ khởi
Warrant == Trát đòi
Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of mandamus == Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện

More Related Content

Viewers also liked

Singapotre design week_3/2015
Singapotre design week_3/2015Singapotre design week_3/2015
Singapotre design week_3/2015Peter Barkman
 
Its time to rise and shine
Its time to rise and shineIts time to rise and shine
Its time to rise and shinePrateek Shah
 
Thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đáThuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đáHà Văn Tuấn
 
Lecture capture: Risky business or evolving open practice
Lecture capture: Risky business or evolving open practice Lecture capture: Risky business or evolving open practice
Lecture capture: Risky business or evolving open practice Jane Secker
 
Tsunami ppt
Tsunami pptTsunami ppt
Tsunami pptsri_3007
 
Developing digitally literate staff and students: experiences from LSE
Developing digitally literate staff and students: experiences from LSEDeveloping digitally literate staff and students: experiences from LSE
Developing digitally literate staff and students: experiences from LSEJane Secker
 
Día mundial de las enfermedades raras.
Día mundial de las enfermedades raras.Día mundial de las enfermedades raras.
Día mundial de las enfermedades raras.José María
 

Viewers also liked (10)

Resume - SaGar
Resume - SaGarResume - SaGar
Resume - SaGar
 
Singapotre design week_3/2015
Singapotre design week_3/2015Singapotre design week_3/2015
Singapotre design week_3/2015
 
Its time to rise and shine
Its time to rise and shineIts time to rise and shine
Its time to rise and shine
 
Thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đáThuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đá
 
Lecture capture: Risky business or evolving open practice
Lecture capture: Risky business or evolving open practice Lecture capture: Risky business or evolving open practice
Lecture capture: Risky business or evolving open practice
 
Nutrition basics
Nutrition basicsNutrition basics
Nutrition basics
 
Tsunami ppt
Tsunami pptTsunami ppt
Tsunami ppt
 
Developing digitally literate staff and students: experiences from LSE
Developing digitally literate staff and students: experiences from LSEDeveloping digitally literate staff and students: experiences from LSE
Developing digitally literate staff and students: experiences from LSE
 
Empreendedorismo
EmpreendedorismoEmpreendedorismo
Empreendedorismo
 
Día mundial de las enfermedades raras.
Día mundial de las enfermedades raras.Día mundial de las enfermedades raras.
Día mundial de las enfermedades raras.
 

Similar to Thuật ngữ pháp lý

Bai 2 co quan thtt
Bai 2   co quan thttBai 2   co quan thtt
Bai 2 co quan thttThanhHong64
 
Thủ tục tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ
Thủ tục tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứThủ tục tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ
Thủ tục tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứLuật Sư Tư Vấn Pháp Luật - Phan Mạnh Thăng
 
Sự có mặt của người bào chữa trong vụ án hình sự và trách nhiệm đảm bảo quyền...
Sự có mặt của người bào chữa trong vụ án hình sự và trách nhiệm đảm bảo quyền...Sự có mặt của người bào chữa trong vụ án hình sự và trách nhiệm đảm bảo quyền...
Sự có mặt của người bào chữa trong vụ án hình sự và trách nhiệm đảm bảo quyền...Luật Sư Tư Vấn Pháp Luật - Phan Mạnh Thăng
 
Bài viết về nghề luật sư
Bài viết về nghề luật sưBài viết về nghề luật sư
Bài viết về nghề luật sưluatdaiviet
 
Luật sư sẽ làm gì cho thân chủ tại các phiên tòa giải quyết tranh chấp dân sự?
Luật sư sẽ làm gì cho thân chủ tại các phiên tòa giải quyết tranh chấp dân sự?Luật sư sẽ làm gì cho thân chủ tại các phiên tòa giải quyết tranh chấp dân sự?
Luật sư sẽ làm gì cho thân chủ tại các phiên tòa giải quyết tranh chấp dân sự?Luật Sư Tư Vấn Pháp Luật - Phan Mạnh Thăng
 

Similar to Thuật ngữ pháp lý (19)

Dịch vụ luật sư đại diện tham gia phiên hòa giải, đối thoại tại Tòa án
Dịch vụ luật sư đại diện tham gia phiên hòa giải, đối thoại tại Tòa ánDịch vụ luật sư đại diện tham gia phiên hòa giải, đối thoại tại Tòa án
Dịch vụ luật sư đại diện tham gia phiên hòa giải, đối thoại tại Tòa án
 
Luận văn: Vấn đề về quyền xét xử công bằng ở Việt Nam, HOT
Luận văn: Vấn đề về quyền xét xử công bằng ở Việt Nam, HOTLuận văn: Vấn đề về quyền xét xử công bằng ở Việt Nam, HOT
Luận văn: Vấn đề về quyền xét xử công bằng ở Việt Nam, HOT
 
Thủ tục xét hỏi trong vụ án hình sự và vai trò của Luật sư tại phiên tòa
Thủ tục xét hỏi trong vụ án hình sự và vai trò của Luật sư tại phiên tòaThủ tục xét hỏi trong vụ án hình sự và vai trò của Luật sư tại phiên tòa
Thủ tục xét hỏi trong vụ án hình sự và vai trò của Luật sư tại phiên tòa
 
Luận văn: Đại diện theo pháp luật của đương sự, HOT, HAY
Luận văn: Đại diện theo pháp luật của đương sự, HOT, HAYLuận văn: Đại diện theo pháp luật của đương sự, HOT, HAY
Luận văn: Đại diện theo pháp luật của đương sự, HOT, HAY
 
Bai 2 co quan thtt
Bai 2   co quan thttBai 2   co quan thtt
Bai 2 co quan thtt
 
Bảo đảm quyền của bị cáo trong hoạt động xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự của...
Bảo đảm quyền của bị cáo trong hoạt động xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự của...Bảo đảm quyền của bị cáo trong hoạt động xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự của...
Bảo đảm quyền của bị cáo trong hoạt động xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự của...
 
Luận Văn Thạc Sĩ Luận Tội Của Kiểm Sát Viên Tại Phiên Tòa Hình Sự
Luận Văn Thạc Sĩ Luận Tội Của Kiểm Sát Viên Tại Phiên Tòa Hình SựLuận Văn Thạc Sĩ Luận Tội Của Kiểm Sát Viên Tại Phiên Tòa Hình Sự
Luận Văn Thạc Sĩ Luận Tội Của Kiểm Sát Viên Tại Phiên Tòa Hình Sự
 
Luận văn: Địa vị pháp lý của người làm chứng theo pháp luật, 9đ
Luận văn: Địa vị pháp lý của người làm chứng theo pháp luật, 9đLuận văn: Địa vị pháp lý của người làm chứng theo pháp luật, 9đ
Luận văn: Địa vị pháp lý của người làm chứng theo pháp luật, 9đ
 
Thủ tục tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ
Thủ tục tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứThủ tục tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ
Thủ tục tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ
 
Sự có mặt của người bào chữa trong vụ án hình sự và trách nhiệm đảm bảo quyền...
Sự có mặt của người bào chữa trong vụ án hình sự và trách nhiệm đảm bảo quyền...Sự có mặt của người bào chữa trong vụ án hình sự và trách nhiệm đảm bảo quyền...
Sự có mặt của người bào chữa trong vụ án hình sự và trách nhiệm đảm bảo quyền...
 
Toà án với vai trò bảo vệ quyền con người xét xử vụ án, HOT
Toà án với vai trò bảo vệ quyền con người xét xử vụ án, HOTToà án với vai trò bảo vệ quyền con người xét xử vụ án, HOT
Toà án với vai trò bảo vệ quyền con người xét xử vụ án, HOT
 
Luận văn: Bảo vệ quyền con người thông qua xét xử vụ án hình sự
Luận văn: Bảo vệ quyền con người thông qua xét xử vụ án hình sựLuận văn: Bảo vệ quyền con người thông qua xét xử vụ án hình sự
Luận văn: Bảo vệ quyền con người thông qua xét xử vụ án hình sự
 
Luận văn: Thực trạng về Pháp luật thi hành án dân sự, HOT
Luận văn: Thực trạng về Pháp luật thi hành án dân sự, HOTLuận văn: Thực trạng về Pháp luật thi hành án dân sự, HOT
Luận văn: Thực trạng về Pháp luật thi hành án dân sự, HOT
 
Luận văn: Trách nhiệm bồi thường trong thi hành án dân sự, HAY
Luận văn: Trách nhiệm bồi thường trong thi hành án dân sự, HAYLuận văn: Trách nhiệm bồi thường trong thi hành án dân sự, HAY
Luận văn: Trách nhiệm bồi thường trong thi hành án dân sự, HAY
 
Cơ Sở Lý Luận Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm Vụ Án Hình Sự Theo Pháp Luật Tố Tụn...
Cơ Sở Lý Luận Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm Vụ Án Hình Sự Theo Pháp Luật Tố Tụn...Cơ Sở Lý Luận Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm Vụ Án Hình Sự Theo Pháp Luật Tố Tụn...
Cơ Sở Lý Luận Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm Vụ Án Hình Sự Theo Pháp Luật Tố Tụn...
 
Cơ Sở Lý Luận Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm Vụ Án Hình Sự Theo Pháp Luật Tố Tụn...
Cơ Sở Lý Luận Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm Vụ Án Hình Sự Theo Pháp Luật Tố Tụn...Cơ Sở Lý Luận Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm Vụ Án Hình Sự Theo Pháp Luật Tố Tụn...
Cơ Sở Lý Luận Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm Vụ Án Hình Sự Theo Pháp Luật Tố Tụn...
 
Bài viết về nghề luật sư
Bài viết về nghề luật sưBài viết về nghề luật sư
Bài viết về nghề luật sư
 
Luật sư sẽ làm gì cho thân chủ tại các phiên tòa giải quyết tranh chấp dân sự?
Luật sư sẽ làm gì cho thân chủ tại các phiên tòa giải quyết tranh chấp dân sự?Luật sư sẽ làm gì cho thân chủ tại các phiên tòa giải quyết tranh chấp dân sự?
Luật sư sẽ làm gì cho thân chủ tại các phiên tòa giải quyết tranh chấp dân sự?
 
Luận văn: Sự độc lập của hoạt động xét xử, HOT
Luận văn: Sự độc lập của hoạt động xét xử, HOTLuận văn: Sự độc lập của hoạt động xét xử, HOT
Luận văn: Sự độc lập của hoạt động xét xử, HOT
 

More from Hà Văn Tuấn

Từ điển toán học
Từ điển toán họcTừ điển toán học
Từ điển toán họcHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mạiThuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mạiHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ quản trị nhân sự
Thuật ngữ quản trị nhân sựThuật ngữ quản trị nhân sự
Thuật ngữ quản trị nhân sựHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ giáo dục
Thuật ngữ giáo dụcThuật ngữ giáo dục
Thuật ngữ giáo dụcHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ công nghê sinh học
Thuật ngữ công nghê sinh họcThuật ngữ công nghê sinh học
Thuật ngữ công nghê sinh họcHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a z
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a   zThuật ngữ chuyên ngành kết cấu a   z
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a zHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ chuyên ngành ctxh
Thuật ngữ chuyên ngành ctxhThuật ngữ chuyên ngành ctxh
Thuật ngữ chuyên ngành ctxhHà Văn Tuấn
 
Thuật ngữ bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểmThuật ngữ bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểmHà Văn Tuấn
 
Tên món ăn bằng tiếng anh
Tên món ăn bằng tiếng anhTên món ăn bằng tiếng anh
Tên món ăn bằng tiếng anhHà Văn Tuấn
 

More from Hà Văn Tuấn (12)

Từ điển toán học
Từ điển toán họcTừ điển toán học
Từ điển toán học
 
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mạiThuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
Thuật ngữ việt anh chuyên ngành kinh tế thương mại
 
Thuật ngữ quản trị nhân sự
Thuật ngữ quản trị nhân sựThuật ngữ quản trị nhân sự
Thuật ngữ quản trị nhân sự
 
Thuật ngữ oda
Thuật ngữ odaThuật ngữ oda
Thuật ngữ oda
 
Thuật ngữ marketing
Thuật ngữ marketingThuật ngữ marketing
Thuật ngữ marketing
 
Thuật ngữ giáo dục
Thuật ngữ giáo dụcThuật ngữ giáo dục
Thuật ngữ giáo dục
 
Thuật ngữ công nghê sinh học
Thuật ngữ công nghê sinh họcThuật ngữ công nghê sinh học
Thuật ngữ công nghê sinh học
 
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a z
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a   zThuật ngữ chuyên ngành kết cấu a   z
Thuật ngữ chuyên ngành kết cấu a z
 
Thuật ngữ chuyên ngành ctxh
Thuật ngữ chuyên ngành ctxhThuật ngữ chuyên ngành ctxh
Thuật ngữ chuyên ngành ctxh
 
Từ điển y khoa
Từ điển y khoaTừ điển y khoa
Từ điển y khoa
 
Thuật ngữ bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểmThuật ngữ bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểm
 
Tên món ăn bằng tiếng anh
Tên món ăn bằng tiếng anhTên món ăn bằng tiếng anh
Tên món ăn bằng tiếng anh
 

Thuật ngữ pháp lý

  • 1. Thuật Ngữ Pháp Lý THUẬT NGỮ PHÁP LÝ "Three Strikes" Law Luật "Bất Quá Tam" (Your elected) Representatives Đại biểu (của mình) Accountable Có trách nhiệm Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ... Accredit ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm acquit xử trắng án, tuyên bố vô tội act and deed văn bản chính thức (có đóng dấu) act as amended luật sửa đổi act of god thiên tai, trường hợp bất khả kháng act of hostility hành vi thù địch act of legislation sắc luật Administrator Quản Trị Viên affidavit Bản khai Age Tuổi Air Quality Inspector Thanh Tra Viên Chất Lượng Không Khí American Independent Độc Lập Hoa Kỳ Argument Các lập luận Argument against: Lý lẽ phản đối: Argument for: Lý lẽ tán thành: Artist Nghệ Sĩ Attorney Luật Sư
  • 2. Attorney General Chưởng Lý Author Tác Giả ballot measure committees ủy ban phụ trách về các dự luật được đưa vào lá phiếu Ballot Measures Các Đờ Luật Cần Bờ Phiếu Bonds Công phiếu Bring into account truy cứu trách nhiệm Budget Ngân sách Business Analyst Phân Tách Gia Kinh Doanh Business Executive Giám Đốc Doanh Nghiệp Businessman Doanh Nhân Businesswoman Nữ Doanh Nhân Candidate Ứng cử viên card rooms Sòng bài Cast a ballot Đi bầu cử Caucuses Đại biểu certificate of correctness BẢN CHỨNG THỰC Certified Financial Manager Quản Lý Tài Chánh Certified Public Accountant Giám Định Viên Kế Toán/Chuyên Viên Làm Thuế Charity Director Giám Đốc Từ Thiện Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc child molesters Kẻ quấy rối trẻ em children's hospital Bệnh viện nhi City council Nghị viên hội đồng thành phố
  • 3. Civil Engineer Kỹ Sư Công Chánh class action lawsuits Các vụ kiện thay mặt tập thể Columnist Bỉnh Bút Gia Comedian Diễn Viên Hài Conduct a case Tiến hành xét sử Congress Quốc hội Constitutional Amendment Tu Chính Hiến Pháp constitutional rights Quyền hiến định Corporation Office Administrator Quản Lý Văn Phòng Công Ty County Election Office Văn Phòng Bầu Cử Quận Hạt County supervisor Giám sát viên quận hạt Decline to state Từ chối khai Delegate Đại biểu Democratic Dân Chủ Designates Phân công district attorneys Chưởng lý Quận hạt Doctor of Chiropractic Bác Sĩ Chỉnh Hình Easy Voter Guide Bản Hướng Dẫn Cử Tri Dễ Hiểu Economist Kinh Tế Gia Educator Nhà Giáo Effect on state budget: Ảnh hưởng đến ngân sách tiểu bang Elected Offices Các Chức Vụ Dân Cử
  • 4. electoral votes Phiếu cử tri đoàn Entertainer Nghệ Sĩ Sân Khấu Entrepreneur Nhà Doanh Nghiệp Environmental Activist Nhà Hoạt Động Về Môi Trường Farmer Nhà Nông felons Các trọng phạm Film Producer Nhà Sản Xuất Phim Financial Investment Advisor Cố Vấn Đầu Tư Tài Chánh Financial Services Executive Giám Đốc Dịch Vụ Tài Chánh Financial Systems Consultant Tư Vấn Tài Chánh Fiscal Impact Ảnh Hưởng đến Công Khố forfeitures Phạt nói chung Four-year term Nhiệm kỳ bốn năm free from intimidation Không bị đe dờa Fund/funding Kinh phí/cấp kinh phí General Election Tổng Tuyển Cử general obligation bonds Công trái trách nhiệm chung government bodies Cơ quan công quyền Governor Thống Đốc Green Đảng Xanh health (care) coverage Bảo hiểm y tế High-ranking officials Quan chức cấp cao Historian Sử Gia
  • 5. How much it would cost: Dự Luật sẽ tốn kém bao nhiêu: human reproductive cloning sinh sản vô tính ở người Independent Độc lập Initiative Statute Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt Initiatives Đờ xướng luật Insurance Consultant/Actuary Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm Justify Giải trình juveniles Vị thành niên Law School President Khoa Trưởng Trường Luật Lawyer Luật Sư Lecturer Thuyết Trình Viên Legislative Constitutional Amendment Tu Chính Hiến Pháp Libertarian Tự Do Line agency Cơ quan chủ quản Lives in: Cư ngụ tại: Lobbying Vận động hành lang local public library thư viện công cộng địa phương loophole Lỗ hổng luật pháp Measures Đờ luật Member of Congress Thành Viên Quốc Hội mental health Sức khọe tâm thần Middle-class Giới trung lưu
  • 6. monetary penalty Phạt tiền Musician Nhạc Sĩ National convention Đại hội đảng Natural Law Đảng Luật Thiên Nhiên No vote Bờ phiếu chống obligation bonds Công trái trách nhiệm chung Occupation Nghề nghiệp Official Title Tựa chính thức order of acquital Lệnh tha bổng Organizer Người Tổ Chức paramedics Hộ lý parole Thời gian thử thách Party Đảng Peace & Freedom Hòa Bình & Tự Do Permanent Absentee Voter Cử Tri Khiếm Diện Vĩnh Viễn Photojournalist Phóng Viên Nhiếp Ảnh Physician Bác Sĩ Political Party Đảng Phái Chính Trị Political platform Cương lĩnh chính trị Polls Phòng bỏ phiếu Popular votes Phiếu phổ thông precinct board ủy ban phân khu bầu cử presidential nominations Đờ cử tổng thống
  • 7. primary election Vòng bầu cử sơ bộ Primary Initiative Đờ xướng sơ khởi Programmer Lập Trình Viên Proposition Dự luật Prosecutor Biện lý provisional ballot Phiếu tạm thời Public Authority Công quyền Public records Hồ sơ công Public Relations Director Giám Đốc Giao Tế Dân Sự Public School Teacher Giáo Viên Trường Công Lập Qualified voter Cử tri hợp lệ Quick Reference Pullout Guide Tập Hướng Dẫn Cử Tri Đơn Giản Racetracks Trường đua Rancher Chủ Nông Trại Real Estate Broker Chuyên Viên Môi Giới Địa ọc Registered Nurse Y Tá Chuyên Nghiệp Republican Cộng Hòa Reside Cư trú Retired Đã về hưu Reverend Mục Sư Sample Ballot Phiếu Bầu Mẫu School board Hội đồng nhà trường
  • 8. Secretary of State Tổng Thư Ký Tiểu Bang Secretary of the State Thư Ký Tiểu Bang Senate Thượng Viện shoplifters Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng Slot machines Máy đánh bạc Small Business Owner Chủ doanh nghiệp nhỏ spoiled ballot Lá phiếu bị họng State Assembly Hạ Viện Tiểu Bang State custody Trại tạm giam của bang State Legislature Lập Pháp Tiểu Bang State Senate Thượng Viện Tiểu Bang Statement Lời Tuyên Bố stem cell research nghiên cứu tế bào gốc Sub-Law document Văn bản dưới luật Superior Court Judge Chánh Đn Tòa Thượng Thẩm surcharge Phụ thu Talk Show Host Dẫn Chương Trình Phọng Vấn Truyền Hình taxable personal income Thu nhập chịu thuế cá nhân taxpayers Người đóng thuế Teacher Giáo Viên Technical Trainer Nhân Viên Đào Tạo Kỹ Thuật Technology Coordinator Phối Hợp Viên Kỹ Thuật The way it is now: Tình trạng hiện nay
  • 9. to acquiesce in request chấp đơn, nhận lời thỉnh cầu Top Priorities Ưu Tiên Hàng Đầu Top Priorities Mục Tiêu Ưu Tiên Transit Operator Điều Khiển Viên Vận Chuyển transparent Minh bạch Treasurer Thủ Quỹ tribal gambling Các trò đánh bạc của bộ lạc Tribe Bộ lạc unfair business kinh doanh gian lận unfair competition Cạnh tranh không bình đẳng uniform amendment Sửa đổi đồng bộ United States (US.) Senator Thượng Nghị Sĩ Liên Bang University Chemistry Instructor Giáo Sư Hóa Học US. Army Four-Star General Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ US. Congress Quốc Hội Hoa Kỳ US. Congressional Representative Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang US. House of Representatives Hạ Viện Liên Bang US. laws Dự luật US. Senate Thượng Viện Liên Bang US. Treasurer Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ violent felony Tội phạm mang tính côn đồ visually impaired Người khiếm thị
  • 10. voluntary manslaughter Cố ý ngộ sát Volunteer Consumer Attorney Luật Sư Tình Nguyện Của Người Tiêu Thụ Voter Information Guide Tập Chỉ Dẫn Thông Tin Cho Cử Tri What Proposition... would do Điều Dự Luật ... sẽ làm What They Stand For Lập Trường Writer Nhà Văn Yes vote Bờ phiếu thuận Partner is offline Trả Lời Với Trích Dẫn Một số thuật ngữ hay dùng mà khi đi tham dự các phiên tòa thấy hay dùng: - Client: thân chủ - Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội - deal (with): giải quyết, xử lý. - dispute: tranh chấp, tranh luận - witness: nhân chứng chứng kiến - Defendant: bị cáo. - depot: kẻ bạo quyền - detail: chi tiết - munute: chi tiết nhỏ nhất - arrest: bắt giữ - hear or hear a case: lắng nghe và xét xử hayxét xử một vụ án - judge: quan tòa - be convicted of: bị kết tội
  • 11. - crime: tội - less serious crime: tội phạm ít nghiêm trọng - serious crime: tội phạm nghiêm trọng - very serious crime: tội phạm rất nghiêm trọng - particualarly serious crime: tội phạm đặc biệt nghiêm trọng - criminal charge: bản cáo trạng - felony: trọng tội - fine: phạt tiền - liability: trách nhiệm pháp lý - porve: chứng minh - proof: chứng cứ, bằng chứng - suit: vụ kiện - initiate a suit: khởi kiện - violate: vi phạm - yeild a conviction: đưa ra lời kết tội - compensation: bồi thường - sentence: án - imposition: bắt chịu án, đưa ra mức án - plaintiff: nguyên đơn. - remedy: chế tài
  • 12. Activism (judicial) == Tính tích cực của thẩm phán Actus reus == Khách quan của tội phạm Adversarial process == Quá trình tranh tụng Alternative dispute resolution (ADR) == Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác Amicus curiae ("Friend of the court") == Thân hữu của tòa án Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm Arraignment == Sự luận tội Bail == Tiền bảo lãnh Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản Bill of information == Đơn kiện của công tố Civil law == Luật dân sự Class action == Vụ khởi kiện tập thể Collegial courts == Tòa cấp cao Common law == Thông luật Complaint == Khiếu kiện Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời Concurring opinion == Ý kiến đồng thời Corpus juris == Luật đoàn thể Court of appeals == Tòa phúc thẩm Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án Criminal law == Luật hình sự Cross-examination == Đối chất Damages == Khoản đền bù thiệt hại Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận Defendant == Bị đơn, bị cáo Deposition == Lời khai Discovery == Tìm hiểu Dissenting opinion == Ý kiến phản đối Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang En banc ("In the bench" or "as a full bench.") == Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) Equity == Luật công bình Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố Federal question == Vấn đề liên bang Felony == Trọng tội Grand jury == Bồi thẩm đoàn Habeas corpus == Luật bảo thân Impeachment == Luận tội Indictment == Cáo trạng Inquisitorial method == Phương pháp điều tra Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng Judgment == Án văn Judicial review == Xem xét của tòa án Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán Justiciability == Phạm vi tài phán
  • 13. Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng Misdemeanor == Khinh tội Moot == Vụ việc có thể tranh luận Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi Opinion of the court == Ý kiến của tòa án Oral argument == Tranh luận miệng Ordinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầu Per curiam == Theo tòa Peremptory challenge == Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán Petit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn Plaintiff == Nguyên đơn Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai Political question == Vấn đề chính trị Private law == Tư pháp Pro bono publico == Vì lợi ích công Probation == Tù treo Public law == Công pháp Recess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họp Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữa Rule of 80 == Quy tắc 80 Rule of four == Quy tắc bốn người Self-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phán Senatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán) Standing == Vị thế tranh chấp Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") == Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử” Statutory law == Luật thành văn Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán Three-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng Trial de novo == Phiên xử mới Venue == Pháp đình Voir dire == Thẩm tra sơ khởi Warrant == Trát đòi Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại Writ of mandamus == Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện