1. Phụ lục 1
DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG
NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 62 /2011/TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 9 năm
2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam
ĐC: số 16 - 18 đường ĐT 743, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương
ĐT: 06503790811 Fax: 06503790810
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 46%
cho cá chim vây vàng TCCS
1 Béo thô tối thiểu 10%
Mã hàng hóa: P101 39: 2010/01
Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 46%
cho cá chim vây vàng TCCS
2 Béo thô tối thiểu 10%
Mã hàng hóa: P102 39: 2010/02
Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 46%
cho cá chim vây vàng TCCS
3 Béo thô tối thiểu 10%
Mã hàng hóa: P103 39: 2010/03
Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 46%
cho cá chim vây vàng TCCS
4 Béo thô tối thiểu 10%
Mã hàng hóa: P104 39: 2010/04
Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 44%
cho cá chim vây vàng TCCS
5 Béo thô tối thiểu 10%
Mã hàng hóa: P105 39: 2010/05
Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 44%
cho cá chim vây vàng TCCS
6 Béo thô tối thiểu 10%
Mã hàng hóa: P106 39: 2010/06
Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
1
2. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 44%
cho cá chim vây vàng TCCS
7 Béo thô tối thiểu 10%
Mã hàng hóa: P107 39: 2010/07
Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Công ty TNHH Tong Wei Việt Nam
ĐC: KCN Tân Hương, H. Châu Thành, Tiền Giang
ĐT: 0733937777 Fax: 0733937888
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44%
8 Giai đoạn 2.0-3.0g/con TCCS/TWVN Béo thô tối thiểu 6%
Nhãn hiệu: H-BEST 793 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44%
9 Giai đoạn 1.0-2.0g/con TCCS/TWVN Béo thô tối thiểu 6%
Nhãn hiệu: H-BEST 793S Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44%
10 Giai đoạn 2.0-3.0g/con TCCS/TWVN Béo thô tối thiểu 6%
Nhãn hiệu: TONG WEI 993 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44%
11 Giai đoạn 1.0-2.0g/con TCCS/TWVN Béo thô tối thiểu 6%
Nhãn hiệu: TONG WEI 993S Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
190-
12 Giai đoạn 0.1-0.15/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 190 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
191-
13 Giai đoạn 0.15-0.25g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 191 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
2
3. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
192-
14 Giai đoạn 0.25-1.0g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 192 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
193S-
15 Giai đoạn 1.0-2.0g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 193S Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
193-
16 Giai đoạn 2.0-3.0g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 193 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 43%
194-
17 Giai đoạn 3.0-7.0g/con Béo thô tối thiểu 5%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 194 Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 43%
195-
18 Giai đoạn 7.0-15.0g/con Béo thô tối thiểu 5%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 195 Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 46%
199S-
19 Giai đoạn 5.0-13g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 199S Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 46%
199-
20 Giai đoạn 13-25g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BLUE SEA 199 Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
3
4. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
690-
21 Giai đoạn 0.1-0.15g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 690 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
691-
22 Giai đoạn 0.15-0.25g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 691 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
692-
23 Giai đoạn 0.25-1.0g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 692 Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
693S-
24 Giai đoạn 1.0-2.0g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 693S Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
693-
25 Giai đoạn 2.0-3.0g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 693 Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 43%
694-
26 Giai đoạn 3.0-7.0g/con Béo thô tối thiểu 5%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 694 Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 43%
695-
27 Giai đoạn 7.0-15.0g/con Béo thô tối thiểu 5%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 695 Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
4
5. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 46%
699S-
28 Giai đoạn 5.0-13g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 699S Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 46%
699-
29 Giai đoạn 13-25g/con Béo thô tối thiểu 6%
TCCS/TWVN
Nhãn hiệu: BQ-AQUA 699 Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
Công ty TNHH Cargill Việt Nam
ĐC: lô 29, KCN Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
ĐT: 0613836523 Fax: 0613835099
Đạm tối thiểu 35%
Béo tối thiểu 5%
Thức ăn hỗn hợp cho cá Muối tối đa 2,5%
giống (cá tra, ba sa, rô phi)
TCCS 7434-S : Năng lượng thô tối 2.900
30 Giai đoạn: 5g-20g
2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: aquaxcel
Mã số: 7434-S Xơ tối đa 7%
P tối thiểu 1%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 5%
Thức ăn hỗn hợp cho cá Muối tối đa 2,5%
giống (cá tra, ba sa, rô phi)
TCCS 7454-S : Năng lượng thô tối 2.800
31 Giai đoạn: 10g-100g
2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: aquaxcel
Mã số: 7454-S Xơ tối đa 6%
P tối thiểu 1%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 5%
Thức ăn hỗn hợp cho cá Muối tối đa 2,5%
giống (cá tra, ba sa, rô phi)
TCCS 7454-L : Năng lượng thô tối 2800
32 Giai đoạn: 150g-250g
2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: aquaxcel
Mã số:7454-L Xơ tối đa 6%
P tối thiểu 1%
Độ ẩm tối đa 11%
5
6. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 4%
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô Muối tối đa 2,5%
phi, cá diêu hồng
TCCS 7514-H Ca 1-1,8%
33 Giai đoạn: 20-200g
:2011/CAR Xơ tối đa 7%
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số: 7514-H Độ ẩm tối đa 11%
Năng lượng thô tối
2800
thiểu (kcal/kg)
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 6%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5%
cho cá rô phi, điêu hồng
TCCS 7524- Năng lượng thô tối 2750
34 Giai đoạn: 200g-500g
HA :2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số:7524-HA Xơ tối đa 7%
Ca 1-1,5%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 28%
Béo tối thiểu 4%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5%
cho cá rô phi, điêu hồng Năng lượng thô tối 2750
TCCS 7524-
35 Giai đoạn: 200g-500g thiểu (kcal/kg)
NA :2011/CAR
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số:7524-NA Xơ tối đa 7%
Ca 1-1,8%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 20%
Béo tối thiểu 4%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5%
cho cá rô phi, điêu hồng TCCS 7566- Năng lượng thô tối 2700
36 Giai đoạn: 500g-thu hoạch
NB :2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số:7566-NB Xơ tối đa 7%
Ca tối đa 2,5%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 26%
Béo tối thiểu 4%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5%
cho cá rô phi, điêu hồng
TCCS 7534- Năng lượng thô tối 2700
37 Giai đoạn: 500g-thu hoạch
NB :2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số:7534-NB Xơ tối đa 7%
Ca tối đa 1-1,8%
Độ ẩm tối đa 11%
6
7. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Đạm tối thiểu 28%
Béo tối thiểu 5%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5%
cho cá rô phi, điêu hồng
TCCS 7534- Năng lượng thô tối 2700
38 Giai đoạn: 500g-thu hoạch
HB :2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số:7534-HB Xơ tối đa 7%
Ca tối đa 1-1,8%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 28%
Béo tối thiểu 5%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5%
cho cá tra, ba sa
TCCS Năng lượng thô tối 2250
39 Giai đoạn:20g-100g
7624:2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số:7624 Xơ tối đa 7%
P tối thiểu 1%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 28%
Béo tối thiểu 5%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5%
cho cá tra, ba sa
TCCS Năng lượng thô tối 2250
40 Giai đoạn:20g-100g
7634:2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số:7634 Xơ tối đa 7%
P tối thiểu 1%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 26%
Béo tối thiểu 4%
Muối tối đa 2,5%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Năng lượng thô tối 2100
cho cá tra, ba sa thiểu (kcal/kg)
TCCS 9654-
41 Giai đoạn:500g-thu hoạch
NC :2011/CAR Xơ tối đa 8%
Nhãn hiệu: Cargill
Mã số: 9654-NC P tối thiểu 1%
Độ ẩm tối đa 11%
Độ bền trong nước 60
(phút)
7
8. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Đạm tối thiểu 26%
Béo tối thiểu 4%
Muối tối đa 2,5%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá tra, ba sa Năng lượng thô tối 2100
Giai đoạn:500g-thu hoạch TCCS 9654- thiểu (kcal/kg)
42
Nhãn hiệu: Cargill ND :2011/CAR Xơ tối đa 8%
Mã số: 9654-ND P tối thiểu 1%
Độ ẩm tối đa 11%
Độ bền trong nước 60
(phút)
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 5%
Thức ăn hỗn hợp cho cá Muối tối đa 2,5%
giống (cá tra, ba sa, rô phi)
TCCS Năng lượng thô tối 2800
43 Giai đoạn: 20g-200g
7454:2011/CAR thiểu (kcal/kg)
Nhãn hiệu: Aquaxcel
Mã số:7454 Xơ tối đa 6%
P tối thiểu 1%
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 42%
Béo tối thiểu 5-7%
Thức ăn cho tôm sú Muối tối đa 2,5%
Giai đoạn: <1g TCCS Ca 2,3%
44
Nhãn hiệu: Cargill 712:2011/CAR Xơ tối đa 4%
Mã số: 712
Độ ẩm tối đa 11%
Năng lượng thô tối
3200
thiểu (kcal/kg)
Công ty Cổ phần tập đoàn Minh Tâm Phương Nam
ĐC: 551A, tỉnh lộ 834, ấp 5, Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An
ĐT: 0723612015 Fax: 0723612016
Độ ẩm (max %) 11 %
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 30%
cho cá tra và cá basa
Béo (min %) 5%
45 Giai đoạn: 5 – 20 g/con TSMT-01/2010
Mã số: M989 Xơ (max %) 7%
Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa
2400
(min kcal/kg)
8
9. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm (max %) 11 %
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 26%
nổi cho cá tra, cá basa
Béo (min %) 5%
46 Giai đoạn: 20-200g/con TSMT-02/2010
Mã số: M666 Xơ (max %) 7%
Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa
2100
(min kcal/kg)
Độ ẩm (max %) 11 %
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 22%
nổi cho cá tra, cá basa
Béo (min %) 4%
47 Giai đoạn: 200-500g/con TSMT-03/2010
Mã số: M888 Xơ (max %) 8%
Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa
1800
(min kcal/kg)
Độ ẩm (max %) 11 %
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 18%
nổi cho cá tra, cá basa
Béo (min %) 3%
48 Giai đoạn: >500g/con TSMT-04/2010
Mã số: M999 Xơ (max %) 8%
Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa
1500
(min kcal/kg)
Độ ẩm (max %) 11 %
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 30%
cho rô phi, cá điêu hồng
Béo (min %) 5%
49 Giai đoạn: 10-20g/con TSMT-05/2010
Mã số: M9898 Xơ (max %) 6%
Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa
2860
(min kcal/kg)
Độ ẩm (max %) 11 %
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 37%
cho rô phi, cá điêu hồng
Béo (min %) 5%
50 Giai đoạn: 20-200g/con TSMT-06/2010
Mã số: M6666 Xơ (max %) 6%
Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa
2800
(min kcal/kg)
Độ ẩm (max %) 11 %
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 25%
cho rô phi, cá điêu hồng
Béo (min %) 4%
51 Giai đoạn: 200-500g/con TSMT-07/2010
Mã số: M8888 Xơ (max %) 7%
Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa
2750
(min kcal/kg)
Độ ẩm (max %) 11 %
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 20%
cho rô phi, cá điêu hồng
Béo (min %) 4%
52 Giai đoạn: > 500g/con TSMT-08/2010
Mã số: M9999 Xơ (max %) 7%
Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa
2700
(min kcal/kg)
9
10. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long
ĐC: lô A05, KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, ấp 5 Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh
Long An
ĐT: 0723761358 Fax: 0723761359
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng bột Protein thô tối thiểu 44%
cho tôm sú TCCS-TL
53 Béo thô tối thiểu 6-8%
Nhãn hiệu: tiger 02:2011/01
Mã số: TS900 Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44%
TCCS-TL
54 Giai đoạn: PL 15-25 Béo thô tối thiểu 6-8%
02:2011/02
Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 14%
Mã số: TS901 Xơ thô tối đa 3%
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44%
TCCS-TL
55 Giai đoạn: PL 25-1g Béo thô tối thiểu 6-8%
02:2011/03
Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 14%
Mã số: TS902 Xơ thô tối đa 3%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 42%
56 TCCS-TL
Giai đoạn: 1-2g Béo thô tối thiểu 5-7%
02:2011/04
Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 15%
Mã số: TS903 Xơ thô tối đa 4%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 40%
TCCS-TL
57 Giai đoạn: 2-3g Béo thô tối thiểu 5-7%
02:2011/05
Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 15%
Mã số: TS904 Xơ thô tối đa 4%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 40%
TCCS-TL
58 Giai đoạn: 3-7g Béo thô tối thiểu 5-7%
02:201/06
Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 15%
Mã số: TS905 Xơ thô tối đa 4%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 39%
TCCS-TL
59 Giai đoạn: 7-15g Béo thô tối thiểu 5-7%
02:2011/07
Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 15%
Mã số: TS906 Xơ thô tối đa 4%
10
11. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 38%
TCCS-TL
60 Giai đoạn: >15g Béo thô tối thiểu 4-6%
02:2011/08
Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 16%
Mã số: TS907 Xơ thô tối đa 5%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
TCCS-TL
61 Giai đoạn: 3-7g Béo thô tối thiểu 5-7%
03:2011/01
Nhãn hiệu: golden tiger Tro tối đa 15%
Mã số: GT104 Xơ thô tối đa 4%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
TCCS-TL
62 Giai đoạn: 7-13g Béo thô tối thiểu 5-7%
03:2011/02
Nhãn hiệu: golden tiger Tro tối đa 15%
Mã số: GT105 Xơ thô tối đa 4%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
TCCS-TL
63 Giai đoạn: 13-25g Béo thô tối thiểu 4-6%
03:2011/03
Nhãn hiệu: golden tiger Tro tối đa 16%
Mã số: GT106 Xơ thô tối đa 5%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11%
cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45%
TCCS-TL
64 Giai đoạn: >25g Béo thô tối thiểu 4-6%
03:2011/04
Nhãn hiệu: golden tiger Tro tối đa 16%
Mã số: GT107 Xơ thô tối đa 5%
Độ ẩm tối đa 10%
Thức ăn hỗn hợp dạng bột Protein thô tối thiểu 40%
cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 6-8%
TCCS-TL
65 Giai đoạn: tôm cỡ PL 10-15 Tro tối đa 16%
01:2011/01
Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 3%
Mã số: TT660
Protein có khả năng 40%
tiêu hóa ≥
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh Protein thô tối thiểu 40%
cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 5-7%
TCCS-TL
66 Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-1g Tro tối đa 16%
01:2011/02
Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 3%
Mã số: TT661
Protein có khả năng 38%
tiêu hóa ≥
11
12. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh Protein thô tối thiểu 40%
cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 5-7%
TCCS-TL
67 Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g Tro tối đa 16%
01:2011/03
Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4%
Mã số: TT662
Protein có khả năng 38%
tiêu hóa ≥
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 5-7%
TCCS-TL
68 Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g Tro tối đa 16%
01:2011/04
Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4%
Mã số: TT663
Protein có khả năng 38%
tiêu hóa ≥
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 40%
cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 5-7%
TCCS-TL
69 Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g Tro tối đa 16%
01:2011/05
Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4%
Mã số: TT664
Protein có khả năng 38%
tiêu hóa ≥
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 37%
cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 4-6%
TCCS-TL
70 Giai đoạn: tôm cỡ 7-12g Tro tối đa 16%
01:2011/06
Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4%
Mã số: TT665
Protein có khả năng 36%
tiêu hóa ≥
Độ ẩm tối đa 11%
Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 37%
cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 4-6%
TCCS-TL
71 Giai đoạn: tôm cỡ >12g Tro tối đa 16%
01:2011/07
Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4%
Mã số: TT666
Protein có khả năng 34%
tiêu hóa ≥
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam
Địa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Điện thoại: 0723 726 778 Fax : 0723 726 777
12
13. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
42%
Thức ăn cho tôm sú thô (min)
Mã hiệu: SIP 9700 TCCS 12:2011/ Hàm lượng lipid thô
72 6-8%
Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min)
lượng 0,01 – 0,2 g/con Hàm lượng xơ thô
3%
(max)
Hàm lượng tro (max) 14%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
42%
Thức ăn cho tôm sú thô (min)
Mã hiệu: SIP 9701 TCCS 13:2011/ Hàm lượng lipid thô
73 6-8%
Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min)
lượng 0,2 – 1,0 g/con Hàm lượng xơ thô
3%
(max)
Hàm lượng tro (max) 14%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
42%
Thức ăn cho tôm sú thô (min)
Mã hiệu: SIP 9701L TCCS 14:2011/ Hàm lượng lipid thô
74 6-8%
Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min)
lượng 1 – 3 g/con Hàm lượng xơ thô
3%
(max)
Hàm lượng tro (max) 14%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
40%
Thức ăn cho tôm sú thô (min)
Mã hiệu: SIP 9702 TCCS 15:2011/ Hàm lượng lipid thô
75 5-7%
Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min)
lượng 3 – 7 g/con Hàm lượng xơ thô
4%
(max)
Hàm lượng tro (max) 15%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
40%
Thức ăn cho tôm sú thô (min)
Mã hiệu: SIP 9703 TCCS 16:2011/ Hàm lượng lipid thô
76 5-7%
Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min)
lượng 7 – 15 g/con Hàm lượng xơ thô
4%
(max)
Hàm lượng tro (max) 15%
13
14. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
38%
Thức ăn cho tôm sú thô (min)
Mã hiệu: SIP 9704 TCCS 17:2011/ Hàm lượng lipid thô
77 4-6%
Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min)
lượng 15 – 20 g/con Hàm lượng xơ thô
5%
(max)
Hàm lượng tro (max) 16%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
38%
Thức ăn cho tôm sú thô (min)
Mã hiệu: SIP 9705 TCCS 18:2011/ Hàm lượng lipid thô
78 4-6%
Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min)
lượng > 20 g/con Hàm lượng xơ thô
5%
(max)
Hàm lượng tro (max) 16%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
Thức ăn cho tôm thẻ chân 40%
thô (min)
trắng Hàm lượng protein
TCCS 24:2011/ 36%
79 Mã hiệu: AT 8903 tiêu hóa (min)
TBĐKLA
Dùng cho tôm có trọng lượng Hàm lượng lipid thô
3 – 10 g/con 6-7%
(min)
Hàm lượng xơ thô
3%
(max)
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
37%
Thức ăn cho tôm thẻ chân thô (min)
trắng Hàm lượng protein
TCCS 25:2011/ 34%
80 Mã hiệu: AT 8904 tiêu hóa (min)
TBĐKLA
Dùng cho tôm có trọng lượng Hàm lượng lipid thô
10 – 15 g/con 4-6%
(min)
Hàm lượng xơ thô
3%
(max)
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
Thức ăn cho tôm thẻ chân 37%
thô (min)
trắng Hàm lượng protien
TCCS 26:2011/ 34%
81 Mã hiệu: AT 8905 tiêu hóa (min)
TBĐKLA
Dùng cho tôm có trọng lượng Hàm lượng lipid thô
lớn hơn 15 g/con 4-6%
(min)
Hàm lượng xơ thô
3%
(max)
14
15. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
Thức ăn cho cá rô phi, cá 40%
thô (min)
diêu hồng
TCCS 01:2011/ Hàm lượng lipid thô
82 Mã hiệu: AC 400 6%
TBĐKLA (min)
Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
Hàm lượng xơ thô
hơn 5g/con 5%
(max)
Hàm lượng tro (max) 14%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
Thức ăn cho cá rô phi, cá 37%
thô (min)
diêu hồng
TCCS 02:2011/ Hàm lượng lipid thô
83 Mã hiệu: AC 401 6%
TBĐKLA (min)
Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
hơn 5 – 30 g/con Hàm lượng xơ thô
15%
(max)
Hàm lượng tro (max) 14%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
Thức ăn cho cá rô phi, cá 30%
thô (min)
diêu hồng
TCCS 03:2011/ Hàm lượng lipid thô
84 Mã hiệu: AC 402 5%
TBĐKLA (min)
Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
Hàm lượng xơ thô
hơn 30 – 100 g/con 6%
(max)
Hàm lượng tro (max) 14%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
Thức ăn cho cá rô phi, cá 30%
thô (min)
diêu hồng
TCCS 04:2011/ Hàm lượng lipid thô
85 Mã hiệu: AC 403 5%
TBĐKLA (min)
Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
hơn 100 – 250 g/con Hàm lượng xơ thô
6%
(max)
Hàm lượng tro (max) 12%
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
Thức ăn cho cá rô phi, cá 27%
thô (min)
diêu hồng
TCCS 05:2011/ Hàm lượng lipid thô
86 Mã hiệu: AC 404 5%
TBĐKLA (min)
Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
hơn 250 – 500 g/con Hàm lượng xơ thô
7%
(max)
Hàm lượng tro (max) 10%
15
16. Số công bố chất Hàm
TT Tên sản phẩm Thành phần
lượng lượng
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein
Thức ăn cho cá rô phi, cá 25%
thô (min)
diêu hồng Hàm lượng lipid thô
TCCS 06:2011/ 5%
87 Mã hiệu: AC 405 (min)
TBĐKLA
Dùng cho cá giai đoạn lớn Hàm lượng xơ thô
hơn 500g/con 7%
(max)
Hàm lượng tro (max) 10%
16
17. Phụ lục 2
DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN BỔ SUNG DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG
THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: /2011/TT-BNNPTNT ngày tháng năm
2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
Tên sản Đối
TT Thành phần Hàm lượng Công dụng
phẩm tượng
Công ty TNHH Vĩnh Thuận
ĐC: ấp Biển Trên, xã Vĩnh phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
ĐT: 0792247879 Fax: 0793862436
Lactobacillus Bổ sung enzyme, men
2,5x109cfu/g
plantarum tiêu hóa, kích thích
Lactobacillus tôm tăng trưởng
1,4x109cfu/g
Thức ăn casei nhanh, gảm hệ số
bổ sung Bacillus chuyển đổi thức ăn,
1 Biofood-VT 4,3x107cfu/g tăng khả năng miễn
cho tôm, subtilis
cá Amylasse 327 UI/g dịch cho tôm. Cung
cấp hệ vi sinh vật
Protease 368 UI/g đường ruột có lợi cho
tôm
10
Lactobacillus 3,7x10 cfu/ml
plantarum
Lactobacillus 4,8x1010 cfu/ml
Bổ sung hệ vi sinh vật
Thức ăn casei
bổ sung Bacillus 6,4x10 cfu/ml có lợi, kích thích tiêu
8
2 Emro-Tỏi hóa, tăng cường khả
cho tôm, subtilis
cá Saccharomyces 2,3x10 cfu/ml năng miễn dịch cho
7
cerevisiae tôm
Amylasse 5002 UI/g
Tỏi tươi 140 mg/ml
Công ty Cổ phần Dịch vụ Nuôi trồng thủy sản Hạ Long
ĐC: số 8 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội
ĐT: 0434343186 Fax: 0438316928
17
18. Tên sản Đối
TT Thành phần Hàm lượng Công dụng
phẩm tượng
Là bột đạm để bổ sung
Độ ẩm < 5% vào thức ăn cho cá, có
khả năng cung cấp
Protein tổng số > 50% amino axit để cấu tạo
và tái tạo các tế bào,
Thức ăn
các mô và các cơ
bổ sung Amino axit
3 FishanimalP > 35% quan. Cung cấp amino
cho thủy tổng số
axit để tổng hợp các
sản
enzyme, các nội tiết
Chất béo < 5%
tố, các kháng thể.
Giúp tăng khả năng đề
Chất tro tổng kháng của cơ thể động
< 5%
số vật đối với bệnh tật.
FishanimalE là sản
phẩm được chiết xuất
Độ ẩm < 55% từ phế liệu cá bằng
công nghệ enzyme, là
dịch thủy phân giàu
axit amin dùng để bổ
sung vào thức ăn,
Protein tổng số 45 ± 5% nhằm làm tăng hệ số
sử dụng thức ăn (có
thể làm tăng hiệu quả
Thức ăn sử dụng thức ăn lên
bổ sung Amino axit
40 ± 5% khoảng 10%). Dịch
4 FishanimalE
cho thủy tổng số thủy phân protein từ
sản phế liệu cá có hàm
lượng peptit và amin
axit tự do cao hơn, dễ
Chất béo ≤ 5% dàng tiêu hóa hơn, đặc
biệt là các động vật
còn non hệ tiêu hóa
chưa phát triển đầy
đủ, được hấp thụ trực
Chất tro tổng
< 5% tiếp trong hệ tiêu hóa
số
trong quá trình vận
chuyển qua ruột non.
II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU
TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản
phẩm tượng lượng xuất
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Phú Hưng Phát
ĐC: 933/2/6 Tỉnh lộ 10, Khu phố 8, Phường Tân Tạo, Quận Tân Bình, Tp. HCM
ĐT: 0862604755 Fax: 0862691655
18
19. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản
phẩm tượng lượng xuất
Lactobacillus
1,0x106 cfu/g Bổ sung loài
Thức ăn acidophilus Megamart
vi sinh vật có
1 AB. Good bổ sung Nước cất và Co., LTD-
lợi vào thức ăn
cho tôm lactic acid 1 lit Thailand
của tôm nuôi.
vừa đủ
Lactobacillus
1,0x106 cfu/g Bổ sung loài
Thức ăn acidophilus Megamart
vi sinh vật có
2 AB. Protic bổ sung Nước cất và Co., LTD-
lợi vào thức ăn
cho tôm lactic acid 1 lit Thailand
của tôm nuôi.
vừa đủ
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Kim Nguyên Bảo
ĐC: 56 khu phố 8, Đường 26/3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp. HCM
ĐT: 082175945 Fax: 087502063
Dầu gan mực
Thức ăn trong đó chất
95%
bổ sung béo tổng số Chất béo bổ
All Vietco.,
cho không dưới sung vào thức
3 Oil Plus LTD-
động Chất bảo ăn cho động
Thailand
vật thủy quản và vật thủy sản
sản 1000 g
hương liệu
vừa đủ
Bacillus
subtilis 0,5x107cfu/g
Bổ sung vi
Thức ăn Lactobacillus All Vietco.,
sinh vật có lợi
4 Prolactic bổ sung plantarum 5x108 cfu/g LTD-
vào thức ăn
cho tôm Thailand
Saccharomyces cho tôm.
cerevisiae 5x108 cfu/g
Thức ăn Bacillus
2,5x108 cfu/g Bổ sung vi sinh
bổ sung subtilis
vật có lợi vào All Vietco.,
All- cho Lactobacillus
5 2,5x10 cfu/g thức ăn cho
8 LTD-
Bactzyme động plantarum động vật thủy Thailand
vật thủy
Saccharomyces sản.
sản 5x108 cfu/g
cerevisiae
19
20. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản
phẩm tượng lượng xuất
Methionine 400 mg
Thức ăn Niacin 3000 mg Bổ sung
bổ sung Inositol 1000 mg Vitamin, acid
Neoscince
cho các amin, vào
Folic acid 300 mg Internation
6 Neo-White loài khẩu phần ăn
Co., LTD-
động Vitamin E 2000 mg hàng ngày cho
Thailand
vật thủy Chất đệm các loài động
sản (tinh bột vật thủy.
1000 g
Alpha, hương
liệu) vừa đủ
Vitamin B1 41,16 mg Thức ăn dặm
Thức ăn
Vitamin B2 11,50 mg dùng cho tôm
bổ sung
và động vật All Vietco.,
cho Vitamin B6 10,00 mg
7 Samson thủy sản. Bổ LTD-
động Chất đệm sung vitamin Thailand
vật thủy (tinh bột
1,000 g vào khẩu phần
sản alpha, hương ăn của tôm
liệu) vừa đủ
20
21. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản
phẩm tượng lượng xuất
Vitamin A 45.000 UI
Vitamin D3 50.000 UI
Vitamin B1 600 mg
Vitamin B2 250 mg
Vitamin B6 500 mg
Vitamin E 1000 mg Bổ sung
Thức ăn
vitamin vào
bổ sung Vitamin C 2000 mg Neoscince
khẩu phần ăn
cho Internation
8 Neo Premix của tôm, cá và
động Vitamin B12 2 mg Co., LTD-
các loài động
vật thủy Thailand
vật thủy sản
sản Vitamin K 140 mg khác.
Niacin 600 mg
Pantothenic
150 mg
acid
Folic acid 120 mg
Chất đệm
(đường
1.000 g
dextrose)
vừa đủ
Bacillus
5,0x108cfu/g
subtilis
Thức ăn Lactobacillus
bổ sung 2,5x108cfu/g Bổ sung sinh Neoscince
plantarum vật có lợi vào
cho Internation
9 Power-3 Saccharomyces thức ăn cho
động 2,5x10 cfu/g động vật thủy Co., LTD-
8
vật thủy cerevisiae Thailand
sản
sản Chất đệm
(bột đậu 100g
lành) vừa đủ
Bổ sung chất
Lecithin 124 g
Thức ăn béo và vitamin
bổ sung Vitamin E 1.000 mg vào khẩu phần Neoscince
cho ăn cho động Internation
10 Spyder
động Chất đệm vật thủy sản, Co., LTD-
vật thủy (dầu gan 1.000 g dùng để bao Thailand
sản mực) vừa đủ bọc viên thức
ăn
21
22. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản
phẩm tượng lượng xuất
Vitamin A 50 000 UI
Vitamin D3 10000 UI
Vitamin C 2000 mg
Vitamin K 250 mg
Vitamin B1 1000 mg
Neo-hepatic là
Vitamin B2 350 mg hỗn hợp gồm
Vitamin B6 500 mg nhiều vitamin,
Thức ăn
có mùi thơm
bổ sung Vitamin B12 10 mg Neoscince
hấp dẫn, dùng
cho Internation
11 Neo-Hepatic Vitamin E 1000 mg để bổ sung
động Co., LTD-
vitamin vào
vật thủy Nicothenic Thailand
120 mg khẩu phần ăn
sản acid cho các loài
Niacin 10 mg động vật thủy
Pantothenic sản
250 mg
acid
Folic acid 100 mg
Chất đệm
(tinh bột
Alpha, 1000g
hương liệu)
vừa đủ
Thức ăn Cacium (Ca) 713,1 ppm Bổ sung
bổ sung Magnesium khoáng chất
175 ppm All Vietco.,
cho (Mg) vào khẩu phần
12 Oceanic 1 LTD-
động Potassium ăn của tôm và
268,2 ppm động vật thủy Thailand
vật thủy (K)
sản Sodium (Na) 15.000 ppm sản
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại Thiên Ngọc Vina
ĐC: 276/17/11 Mã Lò, khu phố 6, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP. HCM
ĐT: 0854002700 Fax: 0854002698
Sử dụng làm
Thức ăn Bacillus 1,0x108 thức ăn bổ
bổ sung subtilis cfu/kg sung cho tôm
Delta
cho tôm sú và các loại
Aquaculture
13 Max- Super sú và Chất đệm tôm biển khác.
1 kg Co., LTD-
các loại (đường Giúp tôm tăng
ThaiLand
tôm dextrose) trưởng trong
biển vừa đủ điều kiện bình
thường
22
23. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản
phẩm tượng lượng xuất
Sử dụng làm
Bacillus 1,0x108 thức ăn bổ
Thức ăn subtilis cfu/kg sung cho tôm
bổ sung sú và các loại
Delta
cho tôm tôm biển khác.
Aquaculture
14 Max-XO sú và Kích thích
Co., LTD-
các loại Chất đệm tăng trưởng,
(đường ThaiLand
tôm 1 kg giúp tôm phát
biển dextrose) triển trong
vừa đủ điều kiện bình
thường
Sử dụng làm
Thức ăn Bacillus 1,0x108 thức ăn bổ
bổ sung subtilis cfu/kg sung cho tôm
Delta
cho tôm sú và các loại
Aquaculture
15 Max-BZ123 sú và tôm biển khác.
Chất đệm Co., LTD-
các loại Giúp tôm tăng
(đường ThaiLand
tôm 1 kg trưởng trong
dextrose)
biển điều kiện bình
vừa đủ
thường
23
24. Phụ lục 3
DANH MỤC SỬA ĐỔI TÊN SẢN PHẨM, TÊN NHÀ SẢN XUẤT VÀ
SỐ CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG TẠI CÁC DANH MỤC THỨC ĂN THỦY SẢN
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: /2011/TT-BNNPTNT ngày tháng năm
2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. Sửa đổi số công bố chất lượng được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn
hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban
hành kèm theo Quyết định số 123/2008/QĐ-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn:
Đã in
TT Vị trí Nay sửa lại là
(số công bố chất lượng)
1 TSSG-0161T/02 Số thứ tự 117 Mục I
2 TSSG-0162T/02 Số thứ tự 118 Mục I
3 TSSG-0163T/02 Số thứ tự 119 Mục I TSSG-0161T/02
4 TSSG-0164T/02 Số thứ tự 120 Mục I
5 TSSG-0165T/02 Số thứ tự 121 Mục I
6 TSSG-0166T/02 Số thứ tự 122 Mục I
7 TSSG-1811T/04 Số thứ tự 123 Mục I
TSSG-0161T/02
8 TSSG-1812T/04 Số thứ tự 124 Mục I
9 TSSG-1400T/04 Số thứ tự 125 Mục I
10 TSSG-1813T/04 Số thứ tự 126 Mục I TSSG-1400T/04
2. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn hỗn
hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành
kèm theo Quyết định số 123/2008/QĐ-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn:
TT Tên nhà sản xuất cũ Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là
Công ty cổ phần thức ăn Công ty cổ phần thức ăn
1 Số thứ tự 483 Mục I
NOVA thủy sản ANOVA
Công ty cổ phần thức ăn Từ số thứ tự 485 đến 487 Công ty cổ phần thức ăn
2
NOVA Mục I thủy sản ANOVA
Công ty CP sản xuất
Công ty TNHH sản xuất Từ số thứ tự 111 đến
3 thức ăn thủy sản
thức ăn thủy sản Tomboy 129 Mục I
Tomboy
Công ty LDHH thức ăn
Cơ sở Đỗ Thị Bắc
thủy sản Việt Hoa
Địa chỉ: Thôn 4, Tam Từ số thứ tự 383 đến
4 Địa chỉ: Lô 6B, KCN
Ngọc, Tam Kỳ, Quảng 406 Mục I
Điện Nam, Điện Ngọc,
Nam
Quảng Nam
24
25. 3. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn hỗn
hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành
kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23/10/2009 của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn:
TT Tên nhà sản xuất cũ Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là
Công ty cổ phần thức Từ số thứ tự 1466 đến Công ty cổ phần thức
1 ăn NOVA 1469 Mục I ăn thủy sản ANOVA
Công ty cổ phần thức Từ số thứ tự 1471 đến Công ty cổ phần thức
2
ăn NOVA 1475 Mục I ăn thủy sản ANOVA
4. Sửa đổi tên sản phẩm được quy định tại Danh mục thức ăn hỗn hợp dùng
trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo
Thông tư số 74/2009/TT-BNNPTNT ngày 20/11/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn:
Đã in
TT Vị trí Nay sửa lại là
(tên sản phẩm)
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 48 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
1 tôm thẻ chân trắng, T910S thẻ chân trắng, T910S
Nhãn hiệu: Tong wei Nhãn hiệu: Evergreen
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 49 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
2 tôm thẻ chân trắng, T910 thẻ chân trắng, T910
Nhãn hiệu: Tong wei Nhãn hiệu: Evergreen
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 50 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
3 tôm thẻ chân trắng, T911 thẻ chân trắng, T911
Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 51 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
tôm thẻ chân trắng, thẻ chân trắng,
4
T911 L T911 L
Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 52 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
5 tôm thẻ chân trắng, T912 thẻ chân trắng, T912
Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 53 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
6 tôm thẻ chân trắng, T913 thẻ chân trắng, T913
Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 54 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
7 tôm thẻ chân trắng, T914 thẻ chân trắng, T914
Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen
Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 55 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
8 tôm thẻ chân trắng, T915 thẻ chân trắng, T915
Nhãn hiệu: Tong wei Nhãn hiệu: Evergreen
25