SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
Think Together
HAO PHUONG CORPORATION
No.95 - TT4, My Dinh Song Da,
Nam Tu Liem, Ha Noi
Tel: (+84 24) 3568 3740
Fax: (+84 24) 3568 3741
Cambodia
The Park Land SenSok, Borey Chip Mong,
House Number 22, P11.Sangkat Phnom Penh
Thmey, Khan San Sok, Phnom Penh.
Tel: (+855) 8665 9166 - Fax: (+855) 2322 3645
No 88, Vinh Phu 40, Hoa Long,
Vinh Phu, Thuan An, Binh Duong
Tel: (+84 274) 37 37 619
Fax: (+84 274) 37 37 620
THÔNG SỐ CÀI ĐẶT CHỨC NĂNG BIẾNTẦN INOVANCE MD290
Mã Chức năng Khoảng cài đặt Mặc định
Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn
F0 -01
Chế độ điều
khiển motor
2: điều khiển V/F
đ( iện áp/tần số)
2
F0 -02 Lệnh điều khiển
0: Lệnh bàn phím
1: Lệnh chạy ngoài
2: Lệnh truyền thông
0
F0 -03
Lệnh chọn tần
số chính
0: Bằng bàn phím (Không giữ
giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn
biến tần)
1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị
hiện tại khi tắt mở nguồn biến
tần)
2: Ngõ vào AI1
3: Ngõ vào AI2
4: Ngõ vào AI3
5: Ngõ vào xung (tại DI4)
6: Đa cấp tốc độ
7: Từ PLC
8: Ngõ ra PID
9: Truyền thông
0
F0 -04
Lệnh chọn tần
số phụ
Tương tự F0-03 0
F0 -05
Giá trị cơ bản
của dải cài đặt
tần số phụ đối
với cách tính
toán tần số
chính và tần
số phụ
0: liên quan đến tần số tối đa
1: liên quan đến cài đặt tần
số chính
0
F0 -06
Dải cài đặt tần
số phụ đối với
cách tính toán
tần số chính và
tần số phụ
0% đến 150% 100%
F0 -07
Lựa chọn thiết
lập tần số cuối
00 đến 34 00
1
F0 -08 Tần số định sẵn 0.00 đến tần số tối đa (F0-10) 50.00Hz
F0 -09 Hướng chạy
0: chạy theo chiều mặc định
1: chạy theo chiều ngược lại
0
F0 -10 Tần số tối đa 50.00 đến 500.00 Hz 50.00Hz
F0 -11
Kênh cài đặt
giới hạn tần số
trên
0: Cài đặt bởi F0-12
1: Ngõ vào analog AI
4: Ngõ vào xung (DI4)
5: Truyền thông
0
F0 -12
Giới hạn tần số
trên
Giá trị từ F0-14 đến F0-10 50.00Hz
F0 -13
Tần số cài đặt
bù trừ giới hạn
hạn trên
0.00 Hz đến tần số tối đa(F0-10)
F0 -14
Giới hạn tần số
dưới
0.00 Hz đến giới hạn tần số
trên (F0 -12) 0.00Hz
F0 -15 Tần số sóng
mang
0.8 đến 11kHz
Tùy từng
mã hàng
Điều chỉnh tần
số sóng mang
mang cùng với
nhiệt độ
0: khóa (tắt)
1: khởi động 1F0 -16
F0 -17
Thời gian tăng
tốc
0.0s đến 6500s Tùy từng
mã hàng
Tùy từng
mã hàng
Tùy từng
mã hàng
F0 -18 Thời gian giảm
tốc
0.0s đến 6500s
Đơn vì thời gian
tăng/ giảm tốc
0: 1s
1: 0.1s
2: 0.01s
1F0 -19
F0 -23
Giữ lại giá trị
tần số đã cài
đặt sau khi
dùng
0: không giữ lại
1: giữ lại
0
F0 -24
Lựa chọn nhóm
thông số motor
0: nhóm thông số motor 1
1: Nhóm thông số motor 2 0
F0 -25
Thời gian
tăng/giảm tốc
0: tần số tối đa(F0 -10)
1: tần số cài đặt 0
2
dựa vào tầnsố 2: 100 Hz
Nhóm F1 : Thông số động cơ
F1 -00 Lựa chọn kiểu
motor
0: Motor không đồng bộ
thông thường
1: Motor đồng bộ biến thiên
tần số
0
F1 -01
Công suất
motor
0.1 đến 3.7kW
Tùy từng
mã hàng
F1 -02
Điện áp
động cơ
1 đến 600V Tùy từng
mã hàng
F1 -03
Dòng điện
động cơ
0.01 đến 15A
Tùy từng
mã hàng
F1 -04
Tần số
động cơ
0.01 đến tần số lớn nhất Tùy từng
mã hàng
F1 -05
Tốc độ vòng
quay động cơ
1 đến 65535 vòng/phút Tùy từng
mã hàng
F1 -37
Lựa chọn
phương pháp
điều chỉnh tự
động motor
0: không điều chỉnh tự động
1: điều chỉnh tự động trạng
thái tĩnh 1
0
Nhóm F3: Thông số cài đặt
F3 -00
Thiết lập đặc
tuyến điện áp/
tần số (V/F)
0: V/F tuyến tính
1: V/F đa điểm 0
F3 -01 Tăng mô men 0,0%: momen cố định
0,1% đến 30%
Tùy từng
mã hàng
Nhóm F4: Ngõ vào DI
F4 -00 Ngõ vào DI1
0: Không chức năng
1: Chạy xuôi (FWD)
2: Chạy ngược(REV)
3: Điều khiển 3 dây
1
F4-01 Ngõ vào DI2 4
3
F4 -02 Ngõ vào DI3
4: Chạy Jog xuôi (FJOG)
5: Chạy Jog ngược (RJOG)
6: Lệnh tăng (UP)
7: Lệnh giảm (DOWN)
8: Dừng
9: Xóa lỗi
10: Khôngcho phép chạy.
12: Đa cấp tốc độ 1
13: Đa cấp tốc độ 2
14: Đa cấp tốc độ 3
15: Đa cấp tốc đô 4
47: Dừng khẩn
9
F4 -03 Ngõ vào DI4 12
F0 -04 Ngõ vào DI5 13
F0 -05 Ngõ vào DI6 0
F0 -06 Ngõ vào DI7 0
F0 -07 Ngõ vào DI8 0
F0 -08 Ngõ vào DI9 0
F0 -09 Ngõ vào DI10 0
F4 -10
Thời gian lọc
nhiều ngõ vào
DI
0.000s đến 1.000s 0.010s
F4 -11
Chế độ điều
khiển I/O
0: 2 dây chế độ 1
1: 2 dây chế độ 2
2: 3 dây chế độ 1
3: 3 dây chế độ 2
0
F4 -12
Tỷ lệ điều khiển
TRÊN/DƯỚI
0,001 đến 65.535 Hz/s 01.0 0Hz/s
Nhóm F5 : Ngõ ra
Ngõ ra relay
(T/A –T/B
T/B – T/C)
0: Không chức năng
1: Bi ến tần chạy
2: Lỗi ngõ ra
15: Biến tần sẵn sàng
32: Mất tải
41: Lỗi ngõ ra
2F5 -02
F5 -03
Lựa chọn chức
năng relay card
relay ngoài
0
F5 -04
Lựa chọn chức
năng ngõ ra
D01
1
F5 -05 Lựachọn 4
4
Chức năng ngõ
ra DO2 card
ngoài
F5-06 Lựạ chọn chức
năng FMP
0: Tần số chạy biến tần
1: Tần số cài đặt biến tần
2: Dòng điện ngõ ra
3: Ngẫu lực ngõ ra
4: Công suất ngõ ra
5: Điện áp ngõ ra
6: Xung ngõ vào
7: AI
12: Truyền thông
13: Tốc độ motor
14: Dòng điện ngõ ra
15: Điện áp ngõ ra
0
F5-07 Ngõ ra tuyến
tính AO1
0
F5-08 Ngõ ra tuyến
tính A02
1
F6-00
Chế độ khởi
động
0: khởi động ngay lập tức
1: bámtheo tốc độ quay
động cơ
0
F6-10 Chế độ dừng
0:Giảm tốc đến khi dừng
1: dừng tự do
0
Nhóm lệnh F8 : Chức năng phụ
F8-00 Tần số chạy Jog 0.00Hz đến tần số tối đa 2.00Hz
Thời gian tăng
tốc khi chạy Jog
0.0s đến 6500.0s 20.00sF8-01
F8-02
Thời gian giảm
tốc khi chạy Jog
0.0s đến 6500.0s
20.00s
F8-03
Thời gian tăng
tốc 2
0.0s đến 6500.0s Tùy từng
mã hàng
F8-04
Thời gian giảm
tốc 2
0.0s đến 6500.0s Tùy từng
mã hàng
F8-05
Thời gian tăng
tốc 3
0.0s đến 6500.0s
Tùy từng
mã hàng
5
hàng
F8 -06
Thời gian
giảm tốc 3
0.0s đến 6500.0s Tùy từng
mã hàng
F8 -07
Thời gian
giảm tốc 4
0.0s đến 6500.0s 0.0s
F8 -08
Thời gian
giảm tốc 4
0.0s đến 6500.0s 0.0s
F8 -55
Thời gian
giảm tốc khẩn
cấp
0.0s đến 6500.0s 0.1s
Nhóm F9: Lỗi và sự bảo vệ
F9 -00
Bảo vệ motor
quá tải
0: khóa (tắt)
1: kích hoạt
1
F9 -01
Tăng bảo vệ
motor quá tải
0.20 đến 10.00 0.20
F9 -02
Hiệu suất cảnh
báo trước motor
quá tải
50% đến 100% 80%
Nhóm FP: quản lý chức năng thông số
FP -00
Mẩu khẩu
người dùng
dùng
0 đến 65535 0
FP -01
Mã hóa công
nghiệp
0: không hoạt động
01: khôi phục mặc định nhà
máy trừ các thông số motor
02: xóa các ghi nhớ
04: quay lại(sao lưu) thông
số người dùng
501: khôi phục sử dụng
thông số sao lưu
0
Nhóm U0: Thông số hiện thị
U0-00 Tần số chạy
Tần số cài đặt
0,01Hz
U0-01 0,01Hz
6
U0-02 0.1V
1VU0-03
U0-04 0.01A
U0-05 0.1kW
U0-06 -
U0-07 1
U0-08 1
U0-09 0.01V
U0-10 0.01V/0.01mA
U0-11 0.01V
U0-12 1
U0-13 1
U0-14 1
U0-15 1
U0-16 1
U0-17 1
U0-18 0.01kHz
U0-19 0.01Hz
U0-20 0.1Min
U0-21 0.001V
U0-22 0.001V/0.01mA
U0-23 0.001V
U0-24 1m/Min
U0-
U0-26 0.1Min
Điện áp Bus
Điện áp ngõ ra
Dòng điện ngõ ra
Công suất ngõ ra
Dự trữ
Trạng thái ngõ vào DI
Trạng thái ngõ ra DO
Điện áp ngõ vào AI
Điện áp/ dòng điện ngõ vào AI2
Điện áp ngõ vào AI3
Giá trị đếm được
Giá trị chiều dài
Hiển thị tốc độ tải
Cài đặt PID
Hồi tiếp PID
Cấp PID
Cài đặt xung
Tốc độ phản hồi
Thời gian chạy còn lại
Điện áp ngõ vào Al1 trước khi điều chỉnh
Tốc độ motor
25 1MinThời gian bật nguồn tích lũy
Thời gian chạy tích lũy
Điện áp ngõ vào AI2/ dòng điện(mA) trước
khi điều chỉnh
Điện áp ngõ vào AI2/ dòng điện(mA) trước
khi điều chỉnh
7
U0-27 1Hz
U0-28 0.01%
U0-30 0.01Hz
U0-31 1
U0-32 1
U0-34 -
U0-37 1
U0-39 1V
U0-40 1
U0-41 1
U0-42 1
U0-43 1
-U0 44 1
U0-45 0.01%
U0-59 0.01%
U0-60 1
U0-61 1
U0-62 0.01%
U0-64 0.01Hz
100:
Canopen
200:
PROFIBUS-DP
300: CANlink
-
U0-66
U0-67
U0-68 -
Cài đặt xong
Cài đặt giao tiếp (truyền thông)
Cài đặt tần số chính
Cài đặt tần số phụ
Xem bất kỳ giá trị địa chị đăng ký
Nhiệt độ motor
Góc hệ số công suất
Kết quả điện áp khi chia V/F
Điện áp ngõ ra khi chia V/F
Hiển thị trạng thái ngõ vào DI
Hiển thị trạng thái ngõ vào DO
Cài đặt ngõ vào DI cho chức năng hiển thị
trạng thái 1
Cài đặt ngõ vào DI cho chức năng hiển thị
trạng thái 2
Thông tin lỗi
Cài đặt tần số
Tần số (đang) chạy
Tình trạng AC drive
Mã lỗi hiện tại
loại card mở rộng truyền dữ liệu
phiên bản card mở rộng truyền dữ liệu
tình trạng đọc AC drive qua card DP
8
U0-69 Tốc độ truyền tải DP
U0-70 Tốc độ motor truyền tải DP 0 đến định mức
motor
U0-71 Card truyền thông hiển thị hiện tại -
U0-72 Tình trạng lỗi card truyền thông -
U0-73 Motor SN
0: motor 1
1: motor 2
U0-76 Bit thấp tiêu thụ điện năng tích lũy
0.0đến 999.0
(min.unit: 0.1°)
U0-77 Bit cao tiêu thụ điện năng tích lũy 0 đến 65535
min.unit: 1°)
U0-78 Tốcc độ tuyến tính 0 đến 65535

More Related Content

What's hot

Công thức Máy điện 1 - Chương 2 - Máy biến áp
Công thức Máy điện 1 - Chương 2 - Máy biến ápCông thức Máy điện 1 - Chương 2 - Máy biến áp
Công thức Máy điện 1 - Chương 2 - Máy biến ápMan_Ebook
 
Bài giảng kỹ thuật điều khiển tự động
Bài giảng kỹ thuật điều khiển tự độngBài giảng kỹ thuật điều khiển tự động
Bài giảng kỹ thuật điều khiển tự độngNguyễn Nam Phóng
 
Answer key starter toeic thrid edition
Answer key starter toeic  thrid editionAnswer key starter toeic  thrid edition
Answer key starter toeic thrid editiontiểu minh
 
Mô phỏng động cơ điện 1 chiều
Mô phỏng động cơ điện 1 chiềuMô phỏng động cơ điện 1 chiều
Mô phỏng động cơ điện 1 chiềuThanh Hoa
 
Phân tích hệ thống lái trên ô tô
 Phân tích hệ thống lái trên ô tô Phân tích hệ thống lái trên ô tô
Phân tích hệ thống lái trên ô tôanh hieu
 
Hệ thống bảo dưỡng nhìn từ góc độ thiết bị
Hệ thống bảo dưỡng nhìn từ góc độ thiết bịHệ thống bảo dưỡng nhìn từ góc độ thiết bị
Hệ thống bảo dưỡng nhìn từ góc độ thiết bịLe Nguyen Truong Giang
 
Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động nguyễn văn hòa, 216 trang
Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động   nguyễn văn hòa, 216 trangCơ sở lý thuyết điều khiển tự động   nguyễn văn hòa, 216 trang
Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động nguyễn văn hòa, 216 trangCửa Hàng Vật Tư
 
Is disease prevention the responsibility of the government or individuals
Is disease prevention the responsibility of the government or individualsIs disease prevention the responsibility of the government or individuals
Is disease prevention the responsibility of the government or individualsMohmmadRjab Seder
 
GIÁO TRÌNH TRANG BỊ ĐIỆN (IUH).pdf
GIÁO TRÌNH TRANG BỊ ĐIỆN (IUH).pdfGIÁO TRÌNH TRANG BỊ ĐIỆN (IUH).pdf
GIÁO TRÌNH TRANG BỊ ĐIỆN (IUH).pdfMan_Ebook
 
ỔN ĐỊNH TÀU
ỔN ĐỊNH TÀUỔN ĐỊNH TÀU
ỔN ĐỊNH TÀUNam Nguyen
 
Tai lieu S7-1200.pdf
Tai lieu S7-1200.pdfTai lieu S7-1200.pdf
Tai lieu S7-1200.pdfMan_Ebook
 
đồ áN động cơ đốt trong tính toán động cơ đốt trong
đồ áN động cơ đốt trong tính toán động cơ đốt trongđồ áN động cơ đốt trong tính toán động cơ đốt trong
đồ áN động cơ đốt trong tính toán động cơ đốt tronghttps://www.facebook.com/garmentspace
 
[BTL] Kiểm tra tính ổn định của hệ thống liên tục
[BTL] Kiểm tra tính ổn định của hệ thống liên tục[BTL] Kiểm tra tính ổn định của hệ thống liên tục
[BTL] Kiểm tra tính ổn định của hệ thống liên tụcPham Hoang
 
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trìnhLập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trìnhXuân Thủy Nguyễn
 
Kiến trúc máy tính
Kiến trúc máy tínhKiến trúc máy tính
Kiến trúc máy tínhLE The Vinh
 
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdfKỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdfMan_Ebook
 

What's hot (20)

Công thức Máy điện 1 - Chương 2 - Máy biến áp
Công thức Máy điện 1 - Chương 2 - Máy biến ápCông thức Máy điện 1 - Chương 2 - Máy biến áp
Công thức Máy điện 1 - Chương 2 - Máy biến áp
 
Bài giảng kỹ thuật điều khiển tự động
Bài giảng kỹ thuật điều khiển tự độngBài giảng kỹ thuật điều khiển tự động
Bài giảng kỹ thuật điều khiển tự động
 
Answer key starter toeic thrid edition
Answer key starter toeic  thrid editionAnswer key starter toeic  thrid edition
Answer key starter toeic thrid edition
 
Mô phỏng động cơ điện 1 chiều
Mô phỏng động cơ điện 1 chiềuMô phỏng động cơ điện 1 chiều
Mô phỏng động cơ điện 1 chiều
 
Phân tích hệ thống lái trên ô tô
 Phân tích hệ thống lái trên ô tô Phân tích hệ thống lái trên ô tô
Phân tích hệ thống lái trên ô tô
 
Hệ thống bảo dưỡng nhìn từ góc độ thiết bị
Hệ thống bảo dưỡng nhìn từ góc độ thiết bịHệ thống bảo dưỡng nhìn từ góc độ thiết bị
Hệ thống bảo dưỡng nhìn từ góc độ thiết bị
 
Đề tài: Hệ thống điều khiển tốc độ động cơ DC sử dụng bộ PID
Đề tài: Hệ thống điều khiển tốc độ động cơ DC sử dụng bộ PIDĐề tài: Hệ thống điều khiển tốc độ động cơ DC sử dụng bộ PID
Đề tài: Hệ thống điều khiển tốc độ động cơ DC sử dụng bộ PID
 
Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động nguyễn văn hòa, 216 trang
Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động   nguyễn văn hòa, 216 trangCơ sở lý thuyết điều khiển tự động   nguyễn văn hòa, 216 trang
Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động nguyễn văn hòa, 216 trang
 
Is disease prevention the responsibility of the government or individuals
Is disease prevention the responsibility of the government or individualsIs disease prevention the responsibility of the government or individuals
Is disease prevention the responsibility of the government or individuals
 
Đề tài: Hệ thống giám sát quá trình chiết rót và đóng nắp chai tự động
Đề tài: Hệ thống giám sát quá trình chiết rót và đóng nắp chai tự độngĐề tài: Hệ thống giám sát quá trình chiết rót và đóng nắp chai tự động
Đề tài: Hệ thống giám sát quá trình chiết rót và đóng nắp chai tự động
 
GIÁO TRÌNH TRANG BỊ ĐIỆN (IUH).pdf
GIÁO TRÌNH TRANG BỊ ĐIỆN (IUH).pdfGIÁO TRÌNH TRANG BỊ ĐIỆN (IUH).pdf
GIÁO TRÌNH TRANG BỊ ĐIỆN (IUH).pdf
 
ỔN ĐỊNH TÀU
ỔN ĐỊNH TÀUỔN ĐỊNH TÀU
ỔN ĐỊNH TÀU
 
Tai lieu S7-1200.pdf
Tai lieu S7-1200.pdfTai lieu S7-1200.pdf
Tai lieu S7-1200.pdf
 
Đề tài: Thiết kế hệ thống lái trên xe cơ sở ô tô HUYNDAI 24 tấn
Đề tài: Thiết kế hệ thống lái trên xe cơ sở ô tô HUYNDAI 24 tấnĐề tài: Thiết kế hệ thống lái trên xe cơ sở ô tô HUYNDAI 24 tấn
Đề tài: Thiết kế hệ thống lái trên xe cơ sở ô tô HUYNDAI 24 tấn
 
đồ áN động cơ đốt trong tính toán động cơ đốt trong
đồ áN động cơ đốt trong tính toán động cơ đốt trongđồ áN động cơ đốt trong tính toán động cơ đốt trong
đồ áN động cơ đốt trong tính toán động cơ đốt trong
 
[BTL] Kiểm tra tính ổn định của hệ thống liên tục
[BTL] Kiểm tra tính ổn định của hệ thống liên tục[BTL] Kiểm tra tính ổn định của hệ thống liên tục
[BTL] Kiểm tra tính ổn định của hệ thống liên tục
 
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trìnhLập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
Lập trình PLC S7 1200 tiếng Việt-Chuong 5 tập lệnh lập trình
 
Đồ Án Lắp Đặt Mô Hình Hệ Thống Phanh Abs Xe Lexus.docx
Đồ Án Lắp Đặt Mô Hình Hệ Thống Phanh Abs Xe Lexus.docxĐồ Án Lắp Đặt Mô Hình Hệ Thống Phanh Abs Xe Lexus.docx
Đồ Án Lắp Đặt Mô Hình Hệ Thống Phanh Abs Xe Lexus.docx
 
Kiến trúc máy tính
Kiến trúc máy tínhKiến trúc máy tính
Kiến trúc máy tính
 
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdfKỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
 

Similar to Hướng dẫn cài đặt biến tần Inovance MD290

Cai dat-bien-tan-delta-vfd-e
Cai dat-bien-tan-delta-vfd-eCai dat-bien-tan-delta-vfd-e
Cai dat-bien-tan-delta-vfd-edanghuyhcmc
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vnTai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vnDien Ha The
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5Dien Ha The
 
Ic52 dienhathe.vn
Ic52 dienhathe.vnIc52 dienhathe.vn
Ic52 dienhathe.vnDien Ha The
 
Huong dan cai dat bien tan ls i g5a p2-dienhathe.vn
Huong dan cai dat bien tan ls i g5a p2-dienhathe.vnHuong dan cai dat bien tan ls i g5a p2-dienhathe.vn
Huong dan cai dat bien tan ls i g5a p2-dienhathe.vnDien Ha The
 
I s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vnI s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vnDien Ha The
 
Hướng dẫn sử dụng biến tần 3G3JX
Hướng dẫn sử dụng biến tần 3G3JXHướng dẫn sử dụng biến tần 3G3JX
Hướng dẫn sử dụng biến tần 3G3JXquanglocbp
 
Ls ic5-tieng viet
Ls ic5-tieng vietLs ic5-tieng viet
Ls ic5-tieng vietnhatgdth
 
3g3jxtraining_bien tan_vn
3g3jxtraining_bien tan_vn3g3jxtraining_bien tan_vn
3g3jxtraining_bien tan_vnQuang Loc Vo
 
Tai lieu Huong dan cat dat Bien tan LS IG5A
Tai lieu Huong dan cat dat Bien tan LS IG5ATai lieu Huong dan cat dat Bien tan LS IG5A
Tai lieu Huong dan cat dat Bien tan LS IG5AThái Sơn
 
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vnDien Ha The
 
20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng vietDien Ha The
 

Similar to Hướng dẫn cài đặt biến tần Inovance MD290 (20)

Cai dat-bien-tan-delta-vfd-e
Cai dat-bien-tan-delta-vfd-eCai dat-bien-tan-delta-vfd-e
Cai dat-bien-tan-delta-vfd-e
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vnTai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5 dienhathe.vn
 
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
Tai lieu huong dan su dung bien tan ls i s5
 
Ic52
Ic52Ic52
Ic52
 
Ic52 dienhathe.vn
Ic52 dienhathe.vnIc52 dienhathe.vn
Ic52 dienhathe.vn
 
Ic52
Ic52Ic52
Ic52
 
Ic52
Ic52Ic52
Ic52
 
Huong dan cai dat bien tan ls i g5a p2-dienhathe.vn
Huong dan cai dat bien tan ls i g5a p2-dienhathe.vnHuong dan cai dat bien tan ls i g5a p2-dienhathe.vn
Huong dan cai dat bien tan ls i g5a p2-dienhathe.vn
 
I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
I s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vnI s5 tieng viet dienhathe.vn
I s5 tieng viet dienhathe.vn
 
I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
I s5 tieng viet
I s5 tieng vietI s5 tieng viet
I s5 tieng viet
 
Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.1 - hungphu.com.vn
Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.1 - hungphu.com.vnTài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.1 - hungphu.com.vn
Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.1 - hungphu.com.vn
 
Hướng dẫn sử dụng biến tần 3G3JX
Hướng dẫn sử dụng biến tần 3G3JXHướng dẫn sử dụng biến tần 3G3JX
Hướng dẫn sử dụng biến tần 3G3JX
 
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
 
Ls ic5-tieng viet
Ls ic5-tieng vietLs ic5-tieng viet
Ls ic5-tieng viet
 
3g3jxtraining_bien tan_vn
3g3jxtraining_bien tan_vn3g3jxtraining_bien tan_vn
3g3jxtraining_bien tan_vn
 
Tai lieu Huong dan cat dat Bien tan LS IG5A
Tai lieu Huong dan cat dat Bien tan LS IG5ATai lieu Huong dan cat dat Bien tan LS IG5A
Tai lieu Huong dan cat dat Bien tan LS IG5A
 
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
20130517044641 i g5a tieng viet_dienhathe.vn
 
20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet20130517044641 i g5a tieng viet
20130517044641 i g5a tieng viet
 

More from CTY TNHH HẠO PHƯƠNG

18 sm074 (discontinuation control units)-apac
18 sm074 (discontinuation control units)-apac18 sm074 (discontinuation control units)-apac
18 sm074 (discontinuation control units)-apacCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Những lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tại vòi Cleansui CSP601
Những lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tại vòi Cleansui CSP601Những lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tại vòi Cleansui CSP601
Những lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tại vòi Cleansui CSP601CTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Bảng giá biến tần inovance - Beeteco
Bảng giá biến tần inovance - BeetecoBảng giá biến tần inovance - Beeteco
Bảng giá biến tần inovance - BeetecoCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Catalog biến tần Inovance MD500 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD500 - HPCCatalog biến tần Inovance MD500 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD500 - HPCCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Catalog biến tần Inovance MD310 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD310 - HPCCatalog biến tần Inovance MD310 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD310 - HPCCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Catalog biến tần Inovance MD290 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD290 - HPCCatalog biến tần Inovance MD290 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD290 - HPCCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Catalog biến tần Inovance MD200 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD200 - HPCCatalog biến tần Inovance MD200 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD200 - HPCCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng V9
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng V9Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng V9
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng V9CTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng TS
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng TSCatalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng TS
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng TSCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Catalog relay bảo vệ Circutor dòng RGE
Catalog relay bảo vệ Circutor dòng RGECatalog relay bảo vệ Circutor dòng RGE
Catalog relay bảo vệ Circutor dòng RGECTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 

More from CTY TNHH HẠO PHƯƠNG (20)

18 sm074 (discontinuation control units)-apac
18 sm074 (discontinuation control units)-apac18 sm074 (discontinuation control units)-apac
18 sm074 (discontinuation control units)-apac
 
Những lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tại vòi Cleansui CSP601
Những lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tại vòi Cleansui CSP601Những lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tại vòi Cleansui CSP601
Những lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tại vòi Cleansui CSP601
 
Bảng giá biến tần inovance - Beeteco
Bảng giá biến tần inovance - BeetecoBảng giá biến tần inovance - Beeteco
Bảng giá biến tần inovance - Beeteco
 
Catalog biến tần Inovance MD500 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD500 - HPCCatalog biến tần Inovance MD500 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD500 - HPC
 
Catalog biến tần Inovance MD310 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD310 - HPCCatalog biến tần Inovance MD310 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD310 - HPC
 
Catalog biến tần Inovance MD290 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD290 - HPCCatalog biến tần Inovance MD290 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD290 - HPC
 
Catalog biến tần Inovance MD200 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD200 - HPCCatalog biến tần Inovance MD200 - HPC
Catalog biến tần Inovance MD200 - HPC
 
Catalog biến tần Inovance MD500
Catalog biến tần Inovance MD500Catalog biến tần Inovance MD500
Catalog biến tần Inovance MD500
 
Catalog biến tần Inovance MD310
Catalog biến tần Inovance MD310Catalog biến tần Inovance MD310
Catalog biến tần Inovance MD310
 
Catalog biến tần Inovance MD290
Catalog biến tần Inovance MD290Catalog biến tần Inovance MD290
Catalog biến tần Inovance MD290
 
Catalog biến tần Inovance MD200
Catalog biến tần Inovance MD200Catalog biến tần Inovance MD200
Catalog biến tần Inovance MD200
 
Catalog thiết bị điện Veteke
Catalog thiết bị điện VetekeCatalog thiết bị điện Veteke
Catalog thiết bị điện Veteke
 
Catalog quạt hút Kaku
Catalog quạt hút KakuCatalog quạt hút Kaku
Catalog quạt hút Kaku
 
Catalog thiết bị phụ kiện Vteke
Catalog thiết bị phụ kiện VtekeCatalog thiết bị phụ kiện Vteke
Catalog thiết bị phụ kiện Vteke
 
19 sm013 (discontinuation hg)-apac
19 sm013 (discontinuation hg)-apac19 sm013 (discontinuation hg)-apac
19 sm013 (discontinuation hg)-apac
 
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng V9
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng V9Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng V9
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng V9
 
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng TS
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng TSCatalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng TS
Catalog màn hình cảm ứng (HMI) Fuji Electric dòng TS
 
Catalog Motor CB Fuji Electric
Catalog Motor CB Fuji ElectricCatalog Motor CB Fuji Electric
Catalog Motor CB Fuji Electric
 
Catalog ZCT Circutor dòng WGC
Catalog ZCT Circutor dòng WGCCatalog ZCT Circutor dòng WGC
Catalog ZCT Circutor dòng WGC
 
Catalog relay bảo vệ Circutor dòng RGE
Catalog relay bảo vệ Circutor dòng RGECatalog relay bảo vệ Circutor dòng RGE
Catalog relay bảo vệ Circutor dòng RGE
 

Recently uploaded

CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (14)

CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 

Hướng dẫn cài đặt biến tần Inovance MD290

  • 1. Think Together HAO PHUONG CORPORATION No.95 - TT4, My Dinh Song Da, Nam Tu Liem, Ha Noi Tel: (+84 24) 3568 3740 Fax: (+84 24) 3568 3741 Cambodia The Park Land SenSok, Borey Chip Mong, House Number 22, P11.Sangkat Phnom Penh Thmey, Khan San Sok, Phnom Penh. Tel: (+855) 8665 9166 - Fax: (+855) 2322 3645 No 88, Vinh Phu 40, Hoa Long, Vinh Phu, Thuan An, Binh Duong Tel: (+84 274) 37 37 619 Fax: (+84 274) 37 37 620
  • 2. THÔNG SỐ CÀI ĐẶT CHỨC NĂNG BIẾNTẦN INOVANCE MD290 Mã Chức năng Khoảng cài đặt Mặc định Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn F0 -01 Chế độ điều khiển motor 2: điều khiển V/F đ( iện áp/tần số) 2 F0 -02 Lệnh điều khiển 0: Lệnh bàn phím 1: Lệnh chạy ngoài 2: Lệnh truyền thông 0 F0 -03 Lệnh chọn tần số chính 0: Bằng bàn phím (Không giữ giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần) 1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần) 2: Ngõ vào AI1 3: Ngõ vào AI2 4: Ngõ vào AI3 5: Ngõ vào xung (tại DI4) 6: Đa cấp tốc độ 7: Từ PLC 8: Ngõ ra PID 9: Truyền thông 0 F0 -04 Lệnh chọn tần số phụ Tương tự F0-03 0 F0 -05 Giá trị cơ bản của dải cài đặt tần số phụ đối với cách tính toán tần số chính và tần số phụ 0: liên quan đến tần số tối đa 1: liên quan đến cài đặt tần số chính 0 F0 -06 Dải cài đặt tần số phụ đối với cách tính toán tần số chính và tần số phụ 0% đến 150% 100% F0 -07 Lựa chọn thiết lập tần số cuối 00 đến 34 00 1
  • 3. F0 -08 Tần số định sẵn 0.00 đến tần số tối đa (F0-10) 50.00Hz F0 -09 Hướng chạy 0: chạy theo chiều mặc định 1: chạy theo chiều ngược lại 0 F0 -10 Tần số tối đa 50.00 đến 500.00 Hz 50.00Hz F0 -11 Kênh cài đặt giới hạn tần số trên 0: Cài đặt bởi F0-12 1: Ngõ vào analog AI 4: Ngõ vào xung (DI4) 5: Truyền thông 0 F0 -12 Giới hạn tần số trên Giá trị từ F0-14 đến F0-10 50.00Hz F0 -13 Tần số cài đặt bù trừ giới hạn hạn trên 0.00 Hz đến tần số tối đa(F0-10) F0 -14 Giới hạn tần số dưới 0.00 Hz đến giới hạn tần số trên (F0 -12) 0.00Hz F0 -15 Tần số sóng mang 0.8 đến 11kHz Tùy từng mã hàng Điều chỉnh tần số sóng mang mang cùng với nhiệt độ 0: khóa (tắt) 1: khởi động 1F0 -16 F0 -17 Thời gian tăng tốc 0.0s đến 6500s Tùy từng mã hàng Tùy từng mã hàng Tùy từng mã hàng F0 -18 Thời gian giảm tốc 0.0s đến 6500s Đơn vì thời gian tăng/ giảm tốc 0: 1s 1: 0.1s 2: 0.01s 1F0 -19 F0 -23 Giữ lại giá trị tần số đã cài đặt sau khi dùng 0: không giữ lại 1: giữ lại 0 F0 -24 Lựa chọn nhóm thông số motor 0: nhóm thông số motor 1 1: Nhóm thông số motor 2 0 F0 -25 Thời gian tăng/giảm tốc 0: tần số tối đa(F0 -10) 1: tần số cài đặt 0 2
  • 4. dựa vào tầnsố 2: 100 Hz Nhóm F1 : Thông số động cơ F1 -00 Lựa chọn kiểu motor 0: Motor không đồng bộ thông thường 1: Motor đồng bộ biến thiên tần số 0 F1 -01 Công suất motor 0.1 đến 3.7kW Tùy từng mã hàng F1 -02 Điện áp động cơ 1 đến 600V Tùy từng mã hàng F1 -03 Dòng điện động cơ 0.01 đến 15A Tùy từng mã hàng F1 -04 Tần số động cơ 0.01 đến tần số lớn nhất Tùy từng mã hàng F1 -05 Tốc độ vòng quay động cơ 1 đến 65535 vòng/phút Tùy từng mã hàng F1 -37 Lựa chọn phương pháp điều chỉnh tự động motor 0: không điều chỉnh tự động 1: điều chỉnh tự động trạng thái tĩnh 1 0 Nhóm F3: Thông số cài đặt F3 -00 Thiết lập đặc tuyến điện áp/ tần số (V/F) 0: V/F tuyến tính 1: V/F đa điểm 0 F3 -01 Tăng mô men 0,0%: momen cố định 0,1% đến 30% Tùy từng mã hàng Nhóm F4: Ngõ vào DI F4 -00 Ngõ vào DI1 0: Không chức năng 1: Chạy xuôi (FWD) 2: Chạy ngược(REV) 3: Điều khiển 3 dây 1 F4-01 Ngõ vào DI2 4 3
  • 5. F4 -02 Ngõ vào DI3 4: Chạy Jog xuôi (FJOG) 5: Chạy Jog ngược (RJOG) 6: Lệnh tăng (UP) 7: Lệnh giảm (DOWN) 8: Dừng 9: Xóa lỗi 10: Khôngcho phép chạy. 12: Đa cấp tốc độ 1 13: Đa cấp tốc độ 2 14: Đa cấp tốc độ 3 15: Đa cấp tốc đô 4 47: Dừng khẩn 9 F4 -03 Ngõ vào DI4 12 F0 -04 Ngõ vào DI5 13 F0 -05 Ngõ vào DI6 0 F0 -06 Ngõ vào DI7 0 F0 -07 Ngõ vào DI8 0 F0 -08 Ngõ vào DI9 0 F0 -09 Ngõ vào DI10 0 F4 -10 Thời gian lọc nhiều ngõ vào DI 0.000s đến 1.000s 0.010s F4 -11 Chế độ điều khiển I/O 0: 2 dây chế độ 1 1: 2 dây chế độ 2 2: 3 dây chế độ 1 3: 3 dây chế độ 2 0 F4 -12 Tỷ lệ điều khiển TRÊN/DƯỚI 0,001 đến 65.535 Hz/s 01.0 0Hz/s Nhóm F5 : Ngõ ra Ngõ ra relay (T/A –T/B T/B – T/C) 0: Không chức năng 1: Bi ến tần chạy 2: Lỗi ngõ ra 15: Biến tần sẵn sàng 32: Mất tải 41: Lỗi ngõ ra 2F5 -02 F5 -03 Lựa chọn chức năng relay card relay ngoài 0 F5 -04 Lựa chọn chức năng ngõ ra D01 1 F5 -05 Lựachọn 4 4
  • 6. Chức năng ngõ ra DO2 card ngoài F5-06 Lựạ chọn chức năng FMP 0: Tần số chạy biến tần 1: Tần số cài đặt biến tần 2: Dòng điện ngõ ra 3: Ngẫu lực ngõ ra 4: Công suất ngõ ra 5: Điện áp ngõ ra 6: Xung ngõ vào 7: AI 12: Truyền thông 13: Tốc độ motor 14: Dòng điện ngõ ra 15: Điện áp ngõ ra 0 F5-07 Ngõ ra tuyến tính AO1 0 F5-08 Ngõ ra tuyến tính A02 1 F6-00 Chế độ khởi động 0: khởi động ngay lập tức 1: bámtheo tốc độ quay động cơ 0 F6-10 Chế độ dừng 0:Giảm tốc đến khi dừng 1: dừng tự do 0 Nhóm lệnh F8 : Chức năng phụ F8-00 Tần số chạy Jog 0.00Hz đến tần số tối đa 2.00Hz Thời gian tăng tốc khi chạy Jog 0.0s đến 6500.0s 20.00sF8-01 F8-02 Thời gian giảm tốc khi chạy Jog 0.0s đến 6500.0s 20.00s F8-03 Thời gian tăng tốc 2 0.0s đến 6500.0s Tùy từng mã hàng F8-04 Thời gian giảm tốc 2 0.0s đến 6500.0s Tùy từng mã hàng F8-05 Thời gian tăng tốc 3 0.0s đến 6500.0s Tùy từng mã hàng 5
  • 7. hàng F8 -06 Thời gian giảm tốc 3 0.0s đến 6500.0s Tùy từng mã hàng F8 -07 Thời gian giảm tốc 4 0.0s đến 6500.0s 0.0s F8 -08 Thời gian giảm tốc 4 0.0s đến 6500.0s 0.0s F8 -55 Thời gian giảm tốc khẩn cấp 0.0s đến 6500.0s 0.1s Nhóm F9: Lỗi và sự bảo vệ F9 -00 Bảo vệ motor quá tải 0: khóa (tắt) 1: kích hoạt 1 F9 -01 Tăng bảo vệ motor quá tải 0.20 đến 10.00 0.20 F9 -02 Hiệu suất cảnh báo trước motor quá tải 50% đến 100% 80% Nhóm FP: quản lý chức năng thông số FP -00 Mẩu khẩu người dùng dùng 0 đến 65535 0 FP -01 Mã hóa công nghiệp 0: không hoạt động 01: khôi phục mặc định nhà máy trừ các thông số motor 02: xóa các ghi nhớ 04: quay lại(sao lưu) thông số người dùng 501: khôi phục sử dụng thông số sao lưu 0 Nhóm U0: Thông số hiện thị U0-00 Tần số chạy Tần số cài đặt 0,01Hz U0-01 0,01Hz 6
  • 8. U0-02 0.1V 1VU0-03 U0-04 0.01A U0-05 0.1kW U0-06 - U0-07 1 U0-08 1 U0-09 0.01V U0-10 0.01V/0.01mA U0-11 0.01V U0-12 1 U0-13 1 U0-14 1 U0-15 1 U0-16 1 U0-17 1 U0-18 0.01kHz U0-19 0.01Hz U0-20 0.1Min U0-21 0.001V U0-22 0.001V/0.01mA U0-23 0.001V U0-24 1m/Min U0- U0-26 0.1Min Điện áp Bus Điện áp ngõ ra Dòng điện ngõ ra Công suất ngõ ra Dự trữ Trạng thái ngõ vào DI Trạng thái ngõ ra DO Điện áp ngõ vào AI Điện áp/ dòng điện ngõ vào AI2 Điện áp ngõ vào AI3 Giá trị đếm được Giá trị chiều dài Hiển thị tốc độ tải Cài đặt PID Hồi tiếp PID Cấp PID Cài đặt xung Tốc độ phản hồi Thời gian chạy còn lại Điện áp ngõ vào Al1 trước khi điều chỉnh Tốc độ motor 25 1MinThời gian bật nguồn tích lũy Thời gian chạy tích lũy Điện áp ngõ vào AI2/ dòng điện(mA) trước khi điều chỉnh Điện áp ngõ vào AI2/ dòng điện(mA) trước khi điều chỉnh 7
  • 9. U0-27 1Hz U0-28 0.01% U0-30 0.01Hz U0-31 1 U0-32 1 U0-34 - U0-37 1 U0-39 1V U0-40 1 U0-41 1 U0-42 1 U0-43 1 -U0 44 1 U0-45 0.01% U0-59 0.01% U0-60 1 U0-61 1 U0-62 0.01% U0-64 0.01Hz 100: Canopen 200: PROFIBUS-DP 300: CANlink - U0-66 U0-67 U0-68 - Cài đặt xong Cài đặt giao tiếp (truyền thông) Cài đặt tần số chính Cài đặt tần số phụ Xem bất kỳ giá trị địa chị đăng ký Nhiệt độ motor Góc hệ số công suất Kết quả điện áp khi chia V/F Điện áp ngõ ra khi chia V/F Hiển thị trạng thái ngõ vào DI Hiển thị trạng thái ngõ vào DO Cài đặt ngõ vào DI cho chức năng hiển thị trạng thái 1 Cài đặt ngõ vào DI cho chức năng hiển thị trạng thái 2 Thông tin lỗi Cài đặt tần số Tần số (đang) chạy Tình trạng AC drive Mã lỗi hiện tại loại card mở rộng truyền dữ liệu phiên bản card mở rộng truyền dữ liệu tình trạng đọc AC drive qua card DP 8
  • 10. U0-69 Tốc độ truyền tải DP U0-70 Tốc độ motor truyền tải DP 0 đến định mức motor U0-71 Card truyền thông hiển thị hiện tại - U0-72 Tình trạng lỗi card truyền thông - U0-73 Motor SN 0: motor 1 1: motor 2 U0-76 Bit thấp tiêu thụ điện năng tích lũy 0.0đến 999.0 (min.unit: 0.1°) U0-77 Bit cao tiêu thụ điện năng tích lũy 0 đến 65535 min.unit: 1°) U0-78 Tốcc độ tuyến tính 0 đến 65535