SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
DAp AN DE TID HQC pHAN KE ToAN TAl cHiNH A4
Cau 1: (10 DK X 0,25 = 2.5 di~m) DVT : 1.000d
1. Mua thiet bi A
Ng TK 211 (A) 73.000
Ng TK 133 7.300
C6 TK 331 77.000
C6TK 111 3.300
2. G6p v6n
Ng TK 222 90.000
Ng TK 214 20.000
C6 TK 211 (B) 100.000
C6 TK 711 10.000
3. Thanh ly
a.Ng TK 214 275.000
Ng TK 811 25.000
C6 TK 211 (C) 300.000
b. Ng TK 811 1.000
Ng TK 133 100
C6 TK 111 1.100
c. Ng TK 112 22.000
C6 TK 711 20.000
C6 TK 3331 2.000
4. Mua phan mem
a. Ng TK 213 (C) 108.000
Ng TK 133 10.800
C6 TK 112 118.800
b. K@tchuyen nguon
Ng TK 414 118.800
C6 TK 411 118.800
5. a. Ban giao cira hang
Ng TK 211 (E) 420.000
C6 TK 241 420.000
b. K@tchuyen nguon
Ng TK 441 462.000
C6 TK 411 462.000
6. Chuyen thanh CCDC
Ng TK 242 9.500
Ng TK 214 10.000
C6 TK 211(F) 19.500
Cau 2: (7 DK X 0,35 = 2.5 di~m) DVT : 1.000d
1. Nhap kho v~t li~u thea so thuc nhap
Ng TK 152 57.600
Ng TK 133 6.000
Ng TK 138 (1381) 2.400
C6 TK 331 66.000
2. a.Xuat kho CCDC
Ng TK 242 15.000
C6 TK 153 15.000
b. Phful b6
Ng TK 627 7.500
C6 TK 242 7.500
3. Xu§.t kho v~t lieu san xu§.t san pham
Ng TK 621 36.000
C6 TK 152 36.000
4. Nhap kho v~t lieu du
a. Ng TK 152 50.000
Ng TK 133 5.000
C6 TK 112 55.000
5. Phfulb6 n6t CeDC
Ng TK 152 (PL)
NgTK 627
C6 TK242
200
2.800
3.000
6. Xuat kho v~t lieu sx
Ng TK 621 61.600
C6 TK 152 61.600
KTDN_KTTC_BHCQ_A4 TRANG 3j2_MD 11052015 001
Cfiu 3: (6 dong X 0,4 = 2.5 di~m)
BANG PHAN BO TIEN LUONG & BAo IDEM xA HQI
Thang o/N
~
TK334 TK338
TAng cQngG LC LP C9ng 3382 3383 3384 3386 C9ng
1. TK 622 400.000 20.000 420.000 5.000 45.000 7.500 2.500 60.000 480.000
2. TK627 150.000 150.000 2.200 19.800 3.300 1.100 26.400 176.400
3. TK 641 180.000 180.000 2.600 23.400 3.900 1.300 31.200 211.200
4. TK 642 120.000 120.000 2.000 18.000 3.000 1.000 24.000 144.000
5. TK 334 - 47.200 8.850 5.900 61.950 61.950
C9ng 850.000 20.000 870.000 11.800 153.400 26.550 11.800 203.550 1.073.550
DVT' 1000d
Cau 4: (15 CT X 0,17 = 2.5 di~m)
BANG CAN DOl KE ToAN
Ngay 31131N
TAl sAN SaCK NGUONVON secx
1. Tien 590.000 1.Phai tra ngiroi ban 265.000
2. Phai thu NH khach hang 150.000 2. Ngiroi mua tra tien tnroc 20.000
3. Tra tnroc cho ngiroi ban 30.000 3. Phai tra nguoi lao d9ng 330.000
4. Rang t6n kho 860.000 4. Yay va no thue tai chinh dai han 600.000
5. TSCDHH 800.000 5. V6n g6p chu sa htru 955.000
- Nguyen gia 1.200.000 6. Quy dfrutu phat tri~n 260.000
- Hao mon (400.000)
TONG 2.430.000 TONG 2.430.000
DVT' 1000 d
KTDN_KTTC_DHCQ_A4 TRANG 4/2_MD 11052015 001

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Kế toán tài chính 4

  • 1. DAp AN DE TID HQC pHAN KE ToAN TAl cHiNH A4 Cau 1: (10 DK X 0,25 = 2.5 di~m) DVT : 1.000d 1. Mua thiet bi A Ng TK 211 (A) 73.000 Ng TK 133 7.300 C6 TK 331 77.000 C6TK 111 3.300 2. G6p v6n Ng TK 222 90.000 Ng TK 214 20.000 C6 TK 211 (B) 100.000 C6 TK 711 10.000 3. Thanh ly a.Ng TK 214 275.000 Ng TK 811 25.000 C6 TK 211 (C) 300.000 b. Ng TK 811 1.000 Ng TK 133 100 C6 TK 111 1.100 c. Ng TK 112 22.000 C6 TK 711 20.000 C6 TK 3331 2.000 4. Mua phan mem a. Ng TK 213 (C) 108.000 Ng TK 133 10.800 C6 TK 112 118.800 b. K@tchuyen nguon Ng TK 414 118.800 C6 TK 411 118.800 5. a. Ban giao cira hang Ng TK 211 (E) 420.000 C6 TK 241 420.000 b. K@tchuyen nguon Ng TK 441 462.000 C6 TK 411 462.000 6. Chuyen thanh CCDC Ng TK 242 9.500 Ng TK 214 10.000 C6 TK 211(F) 19.500 Cau 2: (7 DK X 0,35 = 2.5 di~m) DVT : 1.000d 1. Nhap kho v~t li~u thea so thuc nhap Ng TK 152 57.600 Ng TK 133 6.000 Ng TK 138 (1381) 2.400 C6 TK 331 66.000 2. a.Xuat kho CCDC Ng TK 242 15.000 C6 TK 153 15.000 b. Phful b6 Ng TK 627 7.500 C6 TK 242 7.500 3. Xu§.t kho v~t lieu san xu§.t san pham Ng TK 621 36.000 C6 TK 152 36.000 4. Nhap kho v~t lieu du a. Ng TK 152 50.000 Ng TK 133 5.000 C6 TK 112 55.000 5. Phfulb6 n6t CeDC Ng TK 152 (PL) NgTK 627 C6 TK242 200 2.800 3.000 6. Xuat kho v~t lieu sx Ng TK 621 61.600 C6 TK 152 61.600 KTDN_KTTC_BHCQ_A4 TRANG 3j2_MD 11052015 001
  • 2. Cfiu 3: (6 dong X 0,4 = 2.5 di~m) BANG PHAN BO TIEN LUONG & BAo IDEM xA HQI Thang o/N ~ TK334 TK338 TAng cQngG LC LP C9ng 3382 3383 3384 3386 C9ng 1. TK 622 400.000 20.000 420.000 5.000 45.000 7.500 2.500 60.000 480.000 2. TK627 150.000 150.000 2.200 19.800 3.300 1.100 26.400 176.400 3. TK 641 180.000 180.000 2.600 23.400 3.900 1.300 31.200 211.200 4. TK 642 120.000 120.000 2.000 18.000 3.000 1.000 24.000 144.000 5. TK 334 - 47.200 8.850 5.900 61.950 61.950 C9ng 850.000 20.000 870.000 11.800 153.400 26.550 11.800 203.550 1.073.550 DVT' 1000d Cau 4: (15 CT X 0,17 = 2.5 di~m) BANG CAN DOl KE ToAN Ngay 31131N TAl sAN SaCK NGUONVON secx 1. Tien 590.000 1.Phai tra ngiroi ban 265.000 2. Phai thu NH khach hang 150.000 2. Ngiroi mua tra tien tnroc 20.000 3. Tra tnroc cho ngiroi ban 30.000 3. Phai tra nguoi lao d9ng 330.000 4. Rang t6n kho 860.000 4. Yay va no thue tai chinh dai han 600.000 5. TSCDHH 800.000 5. V6n g6p chu sa htru 955.000 - Nguyen gia 1.200.000 6. Quy dfrutu phat tri~n 260.000 - Hao mon (400.000) TONG 2.430.000 TONG 2.430.000 DVT' 1000 d KTDN_KTTC_DHCQ_A4 TRANG 4/2_MD 11052015 001