SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
DAPDE6
1. L~p k€ hoach tinh khau hao
1. KhAu hao nha xirong 0 1 2 3 4 5
NG 30.000
KH hang nam 6.000 6.000 6.000 6.000 0
LKKH 6.000 12.000 18.000 24.000 24.000
GTCL 24.000 18.000 12.000 6.000 6.000
2. Khau hao may moe thiet
bi
NG 20.000
KH hang nam 5.000 5.000 5.000 5.000 0
LKKH 5.000 10.000 15.000 20.000 20.000
GTCL 15.000 10.000 5.000 0 0
3. Tfmg cong
KH 11.000 11.000 11.000 11.000
LKKH 11.000 22.000 33.000 44.000 44.000
GTCL 50.000 39.000 28.000 17.000 6.000 6.000
2. K€ hoach tra no g6c va 1ffi
0 1 2 3 4
1. Vav Ng.an hitn~
Du dftu ky 21.000 14.000 7.000 0
Tra trong ky 10.150 9.100 8.050 0
Tnilffi 3.150 2.100 1.050 0
Tra von g6c 7.000 7.000 7.000 0
Dir cuoi kv 21.000 14.000 7.000 0 0
2. Yay TDNN
Dir dftu ky 9.000 6.750 4.500 2.250
Tra trong ky 3.330 3.060 2.790 2.520
Tra lai 1.080 810 540 270
Tra v6n g6c 2.250 2.250 2.250 2.250
Du cuei ky 9000 6.750 4.500 2.250 0
3. Con~
Tra lai 4.230 2.910 1.590 270
Tra v6n goc 9.250 9.250 9.250 2.250
Tong cong tra von va
Iffi 13.480 12.160 10.840 2.520
TDDADT_CD_CHINH QUI_MD:06
3. Lap bang hach toan lai, 16
Khoan mue 1 2 3 4
Doanh thu 85.750,00 98.000,00 110.250,00 122.500,00
SL 245.000,00 280.000,00 315.000,00 350.000,00
GB 0,35 0,35 0,35 0,35
Chiphiho~td<)ng 38.587,50 44.100,00 49.612,50 55.125,00
Chi phi khau hao 11.000,00 11.000,00 11.000,00 11.000,00
EBIT 36.162,50 42.900,00 49.637,50 56.375,00
Lfii 4.230,00 2.910,00 1.590,00 270,00
EBT 31.932,50 39.990,00 48.047,50 56.105,00
ThuS 7.983,13 9.997,50 12.011,88 14.026,25
EAT 23.949,38 29.992,50 36.035,63 42.078,75
4. Tinh cac khoan phai thu
Khoan muc Nam 1 Nam2 Nam J Nam4 5
Doanh thu 85.750 98.000 110.250 122.500
°Cac khoan phai thu CK 10.290 11.760 13.230 14.700 0
Chenh lech gitra CK va UK (tnr
ra) -10.290 -1.470 -1.470 -1.470 14.700
Dong ti~n vao 75.460 96.530 108.780 121.030 14.700
- 5. Tinh cac khoan phai tra .
Khoan muc Nam 1 2 3 4
chi phi mua hang 20.065,50 22.932,00 25.798,50 28.665,00 0,01
Cac khoan phai tra CK 1.605,24 1.834,56 2.063,88 2.293,20 0,01
Chenh lech gitra CK va UK (tnr
ra) -1.605,24 -229,32 -229,32 -229,32 2.293,21
Dong tien ra 18.460,26 22.702,68 25.569,18 28.435,68 2.293,21
6. Tinh nhu e~u ti~n mat
Khoan muc Nam 1 Nam2 Nam3 Nam4 Nam5
Nhu e~u tbn quy tien m~t 1.003,28 1.146,60 1.289,93 1.433,25 0,00
Chenh lech du cuoi ky &dau -
ky 1.003,28 143,33 143,33 143,33 1.433,25
Tac d<)ngdSn dong ti~n -1.003,28 -143,33 -143,33 -143,33 1.433,25
TDDADT_CD_CHiNH QUI_MD:06
7. L~p k~ hoach dong ti€n rong cua du an tai cac nam thea quan diSm tbng
ddu tu.
0 Nam 1 Niim2 Niim3 Niim4 Nam S
Khoan tho
Doanh thu 85.750,00 98.000,00 110.250,00 122.500,00
CL khoan phai thu -10.290,00 -1.470,00 -1.470,00 -1.470,00 14.700,00
Thanh 1ydftt . 15.000,00
Thanh ly MMTB 4.500,00
Cong dong tien VaG 0 75.460,00 96.530,00 108.780,00 121.030,00 34.200,00
Khoan chi
Ddu tu VaG dftt 15.000
Ddu tu nhaxirong 30.000
Ddu tu MMTB 20.000
Chi phi hoat d9ng 38.587,50 44.100,00 49.612,50 55.125,00
CL khoan phai tra -1.605,24 -229,32 -229,32 -229,32 2.293,20
CL t6n quy tien mat 1.003,28 143,33 143,33 143,33 -1.433,25
Thu~TNDN 7.983,13 9.997,50 12.011,88 14.026,25 0,00
Cong dong tien ra 65.000 45.968,66 54.011,51 61.538,38 69.065,26 859,95
Dong ti~n rong -65.000 29.491,34 42.518,50 47.241,62 51.964,75 33.340,05
8. Tinh cac chi tieu tai chinh cua du an: NPV, IRR.
NPV= 66.860,74
IRR= 52,10%
TDDADT_CD_CHiNH QUI_MD:06

More Related Content

What's hot

What's hot (7)

Frases (2)
Frases (2)Frases (2)
Frases (2)
 
Tub.hol.d32 34.11
Tub.hol.d32 34.11Tub.hol.d32 34.11
Tub.hol.d32 34.11
 
Errentagarritasun ataria
Errentagarritasun atariaErrentagarritasun ataria
Errentagarritasun ataria
 
Bản vẽ thiết kế Nhà heo đực10 - Dự án Trại chăn nuôi heo Công nghệ cao (Đồng ...
Bản vẽ thiết kế Nhà heo đực10 - Dự án Trại chăn nuôi heo Công nghệ cao (Đồng ...Bản vẽ thiết kế Nhà heo đực10 - Dự án Trại chăn nuôi heo Công nghệ cao (Đồng ...
Bản vẽ thiết kế Nhà heo đực10 - Dự án Trại chăn nuôi heo Công nghệ cao (Đồng ...
 
Page0106
Page0106Page0106
Page0106
 
Monografía Cursa
Monografía CursaMonografía Cursa
Monografía Cursa
 
Consolidado notas calculo integral i 2013
Consolidado notas calculo integral i 2013Consolidado notas calculo integral i 2013
Consolidado notas calculo integral i 2013
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Tham dinh-dadt cdcq

  • 1. DAPDE6 1. L~p k€ hoach tinh khau hao 1. KhAu hao nha xirong 0 1 2 3 4 5 NG 30.000 KH hang nam 6.000 6.000 6.000 6.000 0 LKKH 6.000 12.000 18.000 24.000 24.000 GTCL 24.000 18.000 12.000 6.000 6.000 2. Khau hao may moe thiet bi NG 20.000 KH hang nam 5.000 5.000 5.000 5.000 0 LKKH 5.000 10.000 15.000 20.000 20.000 GTCL 15.000 10.000 5.000 0 0 3. Tfmg cong KH 11.000 11.000 11.000 11.000 LKKH 11.000 22.000 33.000 44.000 44.000 GTCL 50.000 39.000 28.000 17.000 6.000 6.000 2. K€ hoach tra no g6c va 1ffi 0 1 2 3 4 1. Vav Ng.an hitn~ Du dftu ky 21.000 14.000 7.000 0 Tra trong ky 10.150 9.100 8.050 0 Tnilffi 3.150 2.100 1.050 0 Tra von g6c 7.000 7.000 7.000 0 Dir cuoi kv 21.000 14.000 7.000 0 0 2. Yay TDNN Dir dftu ky 9.000 6.750 4.500 2.250 Tra trong ky 3.330 3.060 2.790 2.520 Tra lai 1.080 810 540 270 Tra v6n g6c 2.250 2.250 2.250 2.250 Du cuei ky 9000 6.750 4.500 2.250 0 3. Con~ Tra lai 4.230 2.910 1.590 270 Tra v6n goc 9.250 9.250 9.250 2.250 Tong cong tra von va Iffi 13.480 12.160 10.840 2.520 TDDADT_CD_CHINH QUI_MD:06
  • 2. 3. Lap bang hach toan lai, 16 Khoan mue 1 2 3 4 Doanh thu 85.750,00 98.000,00 110.250,00 122.500,00 SL 245.000,00 280.000,00 315.000,00 350.000,00 GB 0,35 0,35 0,35 0,35 Chiphiho~td<)ng 38.587,50 44.100,00 49.612,50 55.125,00 Chi phi khau hao 11.000,00 11.000,00 11.000,00 11.000,00 EBIT 36.162,50 42.900,00 49.637,50 56.375,00 Lfii 4.230,00 2.910,00 1.590,00 270,00 EBT 31.932,50 39.990,00 48.047,50 56.105,00 ThuS 7.983,13 9.997,50 12.011,88 14.026,25 EAT 23.949,38 29.992,50 36.035,63 42.078,75 4. Tinh cac khoan phai thu Khoan muc Nam 1 Nam2 Nam J Nam4 5 Doanh thu 85.750 98.000 110.250 122.500 °Cac khoan phai thu CK 10.290 11.760 13.230 14.700 0 Chenh lech gitra CK va UK (tnr ra) -10.290 -1.470 -1.470 -1.470 14.700 Dong ti~n vao 75.460 96.530 108.780 121.030 14.700 - 5. Tinh cac khoan phai tra . Khoan muc Nam 1 2 3 4 chi phi mua hang 20.065,50 22.932,00 25.798,50 28.665,00 0,01 Cac khoan phai tra CK 1.605,24 1.834,56 2.063,88 2.293,20 0,01 Chenh lech gitra CK va UK (tnr ra) -1.605,24 -229,32 -229,32 -229,32 2.293,21 Dong tien ra 18.460,26 22.702,68 25.569,18 28.435,68 2.293,21 6. Tinh nhu e~u ti~n mat Khoan muc Nam 1 Nam2 Nam3 Nam4 Nam5 Nhu e~u tbn quy tien m~t 1.003,28 1.146,60 1.289,93 1.433,25 0,00 Chenh lech du cuoi ky &dau - ky 1.003,28 143,33 143,33 143,33 1.433,25 Tac d<)ngdSn dong ti~n -1.003,28 -143,33 -143,33 -143,33 1.433,25 TDDADT_CD_CHiNH QUI_MD:06
  • 3. 7. L~p k~ hoach dong ti€n rong cua du an tai cac nam thea quan diSm tbng ddu tu. 0 Nam 1 Niim2 Niim3 Niim4 Nam S Khoan tho Doanh thu 85.750,00 98.000,00 110.250,00 122.500,00 CL khoan phai thu -10.290,00 -1.470,00 -1.470,00 -1.470,00 14.700,00 Thanh 1ydftt . 15.000,00 Thanh ly MMTB 4.500,00 Cong dong tien VaG 0 75.460,00 96.530,00 108.780,00 121.030,00 34.200,00 Khoan chi Ddu tu VaG dftt 15.000 Ddu tu nhaxirong 30.000 Ddu tu MMTB 20.000 Chi phi hoat d9ng 38.587,50 44.100,00 49.612,50 55.125,00 CL khoan phai tra -1.605,24 -229,32 -229,32 -229,32 2.293,20 CL t6n quy tien mat 1.003,28 143,33 143,33 143,33 -1.433,25 Thu~TNDN 7.983,13 9.997,50 12.011,88 14.026,25 0,00 Cong dong tien ra 65.000 45.968,66 54.011,51 61.538,38 69.065,26 859,95 Dong ti~n rong -65.000 29.491,34 42.518,50 47.241,62 51.964,75 33.340,05 8. Tinh cac chi tieu tai chinh cua du an: NPV, IRR. NPV= 66.860,74 IRR= 52,10% TDDADT_CD_CHiNH QUI_MD:06