BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
Nghiên Cứu 200 Đề Tài Tiểu Luận Môn Quan Hệ Công Chúng, 9 Điểm, 10 Điểm
1. NGHIÊN CỨU 200 ĐỀ TÀI TIỂU LUẬN MÔN
QUAN HỆ CÔNG CHÚNG, 9 ĐIỂM, 10 ĐIỂM
Hỗ trợ viết tiểu luận giá sinh viên
ZALO: 0932.091.562 – luanvanpanda.com
Dưới đây là một danh sách gồm 200 đề tài tiểu luận trong môn quan hệ công chúng:
1. Vai trò của quan hệ công chúng trong xây dựng hình ảnh công ty.
2. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong tổ chức.
3. Quan hệ công chúng và xây dựng uy tín của tổ chức.
4. Công nghệ thông tin và vai trò của quan hệ công chúng.
5. Mối quan hệ giữa quan hệ công chúng và truyền thông đại chúng.
6. Quan hệ công chúng và tác động của truyền thông xã hội.
7. Sự phát triển của quan hệ công chúng 4.0.
8. Quan hệ công chúng và truyền thông nội bộ trong tổ chức.
9. Quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng.
10. Quan hệ công chúng và tạo dựng hình ảnh cá nhân.
11. Quan hệ công chúng và tiếp thị xã hội.
12. Quan hệ công chúng và quản lý tương tác khách hàng.
13. Quan hệ công chúng và truyền thông trực tuyến.
14. Quan hệ công chúng và xây dựng mối quan hệ với cộng đồng.
15. Quan hệ công chúng và quảng cáo.
16. Quan hệ công chúng và quản lý dư luận.
17. Quan hệ công chúng và xây dựng thương hiệu cá nhân.
18. Quan hệ công chúng và quản lý sự kiện.
19. Quan hệ công chúng và quảng bá du lịch.
20. Quan hệ công chúng và quản lý rủi ro thông tin.
21. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp thể thao.
22. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp âm nhạc.
23. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp điện ảnh.
24. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp thời trang.
25. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
2. 26. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp công nghệ.
27. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp y tế.
28. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp môi trường.
29. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp ngân hàng và tài chính.
30. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp giáo dục.
31. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp điện tử.
32. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp năng lượng.
33. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp xây dựng.
34. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp giao thông vận tải.
35. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp bất động sản.
36. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp văn hóa và nghệ thuật.
37. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp pháp lý.
38. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin.
39. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp thương mại điện tử.
40. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp truyền thông.
41. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp nội dung số.
42. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp kỹ thuật số.
43. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp xã hội.
44. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp thương mại.
45. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp truyền thông đa phương tiện.
46. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp tài nguyên và môi trường.
47. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp công nghệ cao.
48. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
49. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp tiếp thị.
50. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp dịch vụ.
51. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp hàng không.
52. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp hóa chất.
53. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp máy móc và thiết bị.
54. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp truyền thông số.
55. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp xây dựng tương tác.
3. 56. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp hạt nhân.
57. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp sản xuất.
58. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
59. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp dược phẩm.
60. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp bảo hiểm.
61. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp thực phẩm.
62. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp nước và vệ sinh môi trường.
63. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp bưu chính viễn thông.
64. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp điện lực.
65. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp địa chất.
66. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp đầu tư tài chính.
67. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp tư vấn và kiểm toán.
68. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp xây dựng cầu đường.
69. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp công nghệ sinh học.
70. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp truyền thông giáo dục.
71. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
72. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp chứng khoán.
73. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp vận tải biển.
74. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp hóa chất đồng hóa.
75. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp truyền thông trực tiếp.
76. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp thương mại điện tử.
77. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp dịch vụ viễn thông.
78. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông cáp quang.
79. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông băng thông rộng.
80. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông viễn tầm.
81. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
82. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông vệ tinh.
83. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông không dây.
84. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền hình.
85. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi điện tử.
4. 86. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông dịch vụ trực tuyến.
87. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền thông đa
phương tiện.
88. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông 4.0.
89. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông công cộng.
90. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông an ninh mạng.
91. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông y tế.
92. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông giáo dục.
93. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền hình số.
94. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi trực tuyến.
95. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền thông xã
hội.
96. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền thông đa
phương tiện.
97. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
98. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông vệ tinh.
99. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông không dây.
100. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình.
101. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
điện tử.
102. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông dịch vụ
trực tuyến.
103. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
104. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông 4.0.
105. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông công cộng.
106. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông an ninh
mạng.
107. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông y tế.
108. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông giáo dục.
109. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình số.
5. 110. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
trực tuyến.
111. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông xã hội.
112. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
113. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
114. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông vệ tinh.
115. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông không dây.
116. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình.
117. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
điện tử.
118. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông dịch vụ
trực tuyến.
119. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
120. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông 4.0.
121. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông công cộng.
122. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông an ninh
mạng.
123. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông y tế.
124. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông giáo dục.
125. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình số.
126. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
trực tuyến.
127. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông xã hội.
128. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
129. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
130. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông vệ tinh.
131. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông không dây.
6. 132. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình.
133. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
điện tử.
134. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông dịch vụ
trực tuyến.
135. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
136. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông 4.0.
137. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông công cộng.
138. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông an ninh
mạng.
139. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông y tế.
140. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông giáo dục.
141. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình số.
142. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
trực tuyến.
143. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông xã hội.
144. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
145. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
146. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông vệ tinh.
147. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông không dây.
148. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình.
149. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
điện tử.
150. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông dịch vụ
trực tuyến.
151. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
152. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông 4.0.
153. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông công cộng.
7. 154. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông an ninh
mạng.
155. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông y tế.
156. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông giáo dục.
157. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình số.
158. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
trực tuyến.
159. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông xã hội.
160. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
161. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
162. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông vệ tinh.
163. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông không dây.
164. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình.
165. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
điện tử.
166. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông dịch vụ
trực tuyến.
167. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
168. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông 4.0.
169. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông công cộng.
170. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông an ninh
mạng.
171. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông y tế.
172. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông giáo dục.
173. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình số.
174. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
trực tuyến.
175. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông xã hội.
8. 176. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
177. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
178. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông vệ tinh.
179. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông không dây.
180. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình.
181. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
điện tử.
182. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông dịch vụ
trực tuyến.
183. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
184. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông 4.0.
185. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông công cộng.
186. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông an ninh
mạng.
187. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông y tế.
188. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông giáo dục.
189. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình số.
190. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
trực tuyến.
191. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông xã hội.
192. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
193. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông di động.
194. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông vệ tinh.
195. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông không dây.
196. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
hình.
197. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông trò chơi
điện tử.
9. 198. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông dịch vụ
trực tuyến.
199. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông truyền
thông đa phương tiện.
200. Quan hệ công chúng và quản lý thông tin trong ngành công nghiệp viễn thông 4.0.
Hãy chọn một đề tài mà bạn quan tâm để bắt đầu tiểu luận của mình trong môn quan hệ công chúng.