SlideShare a Scribd company logo
1 of 24
Download to read offline
参Tham : tham gia
乗Thừa : lên xe
乾Can : khô
事Sự : việc
丁Đinh : can thứ 4
主Chủ : người chủ
交Giao : giao nhau
京Kinh : kinh đô
人Nhân : người
今Kim : bây giờ
介Giới : giới thiệu
仕Sĩ : công việc
他Tha : khác
付Phó : giao phó , gắn vào
代Đại : thời đại , thay thế
令Lệnh : mệnh lệnh
以Dĩ : lấy làm mốc
仲Trọng : đứng giữa,liên hệ
件Kiện : sự kiện
任Nhiệm : trách nhiệm
休Hưu : nghỉ ngơi
低Đê : thấp
住Trú : sống , cư ngụ
何Hà : cái gì
作Tác : làm
使Sử : sử dụng
来Lai : đến
例Lệ : ví dụ
供Cung : cung cấp
修Tu : rèn luyện, sửa chữa
倒Đảo : rơi , sụp đổ
候Hậu : khí hậu
借Tá : vay mượn
値Trị : giá trị
停Đình : tạm ngừng
健Kiện : khỏe mạnh
側Trắc : phía , cạnh
備Bị : chuẩn bị
便Tiện : tiện lợi
係Hệ : quan hệ
信Tín : tín hiệu
伝Truyền : truyền , phát
働Động : làm việc
価Giá : giá trị
優Ưu : hiền lành , ưu việt
億Ức : 100 triệu
先Tiên : trước
元Nguyên : căn nguyên
兄Huynh : anh trai
入Nhập : vào
内Nội : bên trong
全Toàn : toàn bộ
公Công : công viên
具Cụ : dụng cụ
冊Sách : cuốn sách
冬Đông : mùa đông
冷Lãnh : lạnh ( nước )
出Xuất : ra ngoài
刀Đao : gươm đao
力Lực : sức lực, năng lực
分Phân : phút , phân chia
切Thiết : cắt
刑Hình : hình phạt
列Liệt : hàng lối
初Sơ : đầu tiên
別Biệt : riêng biệt
利Lợi : lợi ích, tiện lợi
券Khoán : vé , phiếu
刻Khắc : điêu khắc
前Tiền : phía trước
則Tắc : quy tắc
割Cát : chia ra
功Công : thành công
加Gia : tham gia, tăng lên
助Trợ : giúp , cứu
努Nỗ : nỗ lực
勇Dũng : dũng cảm
勉Miễn : sự cố gắng
動Động : chuyển động
務Vụ : việc , nghĩa vụ
勝Thắng : chiến thắng
勢Thế : thế lực
勤Cần : chăm chỉ , phục vụ
勹Bộ bao
包Bao : bao bọc
化Hoá : thay đổi
北Bắc : phía bắc
匹Thất : đếm con vật nhỏ
区Khu : quận , huyện
千Thiên : 1 ngàn
午Ngọ : buổi trưa
半Bán : phân nửa
卒Tốt : tốt nghiệp
南Nam : phía nam
占Chiếm , chiêm : giữ , bói
卩Bộ tiết
卵Noãn : trứng
危Nguy : nguy hiểm
厚Hậu : dày , bề dày
原Nguyên : cao nguyên ,
nguyên thủy
去Khứ : quá khứ , bỏ lại
又Bộ Hựu : hơn nữa
友Hữu : bạn bè
反Phản : ngược lại
取Thủ : lấy
受Thụ : nhận
口Khẩu : cái miệng
古Cổ : cũ
召Triệu : gọi
可Khả : có thể
史Sử : lịch sử
右Hữu : bên phải
司Ty , tư : thuộc về chỉ
huy , lãnh đạo
各Các : mỗi
合Hợp , hiệp : nối lại
吉Cát : tốt lành
同Đồng : như nhau
名Danh : tên họ
何Hà : cái gì
君Quân : xưng hô dành cho
nam giới
吸Hấp : hút ( thuốc )
吹Xúy : thổi
告Cáo : báo tin
周Chu : chu vi , xung quanh
味Vị : mùi vị , ý nghĩa
呼Hô : kêu , gọi
命Mệnh : sự sống
和Hoà : hòa bình , nước
Nhật
品Phẩm : hàng hóa
咲Tiếu : nở hoa
員Viên : nhân viên
商Thương : việc kinh doanh
問Vấn : vấn đề , câu hỏi
喜Hỷ : vui mừng
喫Khiết : ăn uống
単Đơn : đơn giản
厳Nghiêm : nghiêm khắc
因Nhân : nguyên nhân
回Hồi : số lần , vặn xoay
困Khốn : khó khăn
固Cố : bền chắc
国Quốc : đất nước
囲Vi : chu vi , vây quanh
園Viên : vườn , công viên
円Viên : Yên đv tiền tệ Nhật
図Đồ : bản vẽ
団Đoàn : đoàn thể
土Thổ : đất
在Tại : tồn tại
地Địa : địa cầu
坂Phản : cái dốc
型Hình : kiểu, mẫu
城Thành : lâu đài
基Cơ : nền tảng , cơ sở
堂Đường : nhà lớn
報Báo : báo cáo
場Trường : nơi , chổ
増Tăng : gia tăng
圧Áp : áp lực
壊Hoại : gãy , vỡ , phá hoại
士Sĩ : bác sĩ (tiến sỹ), lực sĩ
( Sumo )
夏Hạ : mùa hè
夕Tịch : chiều tối
外Ngoại : ngoài
多Đa : nhiều
夜Dạ : đêm
夢Mộng : giấc mơ
大Đại : lớn
天Thiên : trời
太Thái : to lớn
夫Phu : chồng
央Ương : ở giữa
失Thất : mất , thiếu sót
奥Áo : bên trong , vợ
奨Tưởng : cổ vũ , động viên
女Nữ : nữ giới , phụ nữ
好Hảo : thích
奴Nô : người hầu
如Như : giống như
妹Muội : em gái
妻Thê : vợ
姉Tỷ : chị gái
始Thủy : bắt đầu
姓Tánh : họ
娘Nương : con gái
婚Hôn : kết hôn
婦Phụ : phụ nữ
子Tử : đứa con
孔Khổng : khổng tử , cái lỗ
字Tự : chữ
存Tồn : tồn tại
孝Hiếu : hiếu thảo
季Quý : mùa trong năm
学Học : học tập
宀Bộ Miên
宅Trạch : nhà cửa
宇Vũ : vũ trụ
守Thủ : giữ , bảo vệ
安An : an toàn
完Hoàn : hoàn toàn
官Quan : công chức
宙Trụ : vũ trụ
定Định : dự định
客Khách : khách
室Thất : căn phòng
害Hại : thiệt hại
家Gia : nhà
宿Túc : ở , trọ
寂Tịch : buồn cô đơn
寄Ký : viếng thăm
富Phú : giàu có
寒Hàn : trời lạnh
察Sát : xem xét
寝Tẩm : ngủ
実Thực : sự thật , thực tế
写Tả : bức ảnh
宝Bảo : vật quý
寸Bộ Thốn
寺Tự : chùa
将Tướng, tương : tướng
quân , tương lai
専Chuyên : chuyên môn
尊Tôn : tôn kính
対Đối : đối lập
小Tiểu : nhỏ
少Thiếu , thiểu : ít , trẻ
尸Thi : xác chết , thi hài
局Cục : bộ phận
居Cư : ở , sống
届Giới : đạt tới , đi đến
屋Ốc : nhà , mái nhà
展Triển : phát triển
山Sơn : núi
岩Nham : đất đá
岸Ngạn : bờ sông
島Đảo : hòn đảo
川Xuyên : sông
州Châu : tỉnh , khu vực
工Công : công trường
左Tả : bên trái
己Kỷ : tự mình
巾Bộ Cân
市Thị : chợ , thành phố
布Bố : vải
希Hy : hy vọng
帳Trương , trướng : sổ
常Thường : thông thường
帽Mạo : mũ
干Can : phơi khô
平Bình : hòa bình
年Niên : năm
幺Bộ Yêu
幼Ấu : nhỏ bé , non nớt
广Bộ Nghiễm
店Điếm : tiệm
度Độ : lần
座Tọa : ngồi
庫Khố : kho
庭Đình : vườn , sân trước
庁Sảnh : văn phòng
広Quảng : rộng
康Khang : yên mạnh
廴Bộ Dẫn
建Kiến : kiến trúc
式Thức : nghi lễ
弓Bộ Cung
引Dẫn : dẫn dắt
弟Đệ : em trai
弱Nhược : yếu
強Cường : mạnh
彡Bộ Sam
影Ảnh : bóng , hình bóng
形Hình : loại , kiểu mẫu
彳Bộ Sách
役Dịch : phục vụ
彼Bỉ : anh ta , bạn trai
待Đãi : chờ đợi
律Luật : luật pháp
上Thượng : trên
下Hạ : dưới
不Bất : không , phủ nhận
世Thế : thế giới
中Trung : trong
丈Trượng : cao lớn
亡Vong : mất , chết
乙Ất : can thứ 2
久Cữu : vĩnh cữu
了Liễu : kết thúc
一Nhất : 1
二Nhị : 2
三Tam : 3
四Tứ : 4
五Ngũ : 5
七Thất : 7
八Bát : 8
九Cửu : 9
六Lục : 6
後Hậu : sau
徒Đồ : đồ đệ
復Phục : hoàn lại , phục hồi
心Tâm : tim , tâm hồn
必Tất : tất yếu
志Chí : ý chí
忘Vong : quên
忙Mang : bận rộn
快Khoái : thích thú
念Niệm : tri giác, nhớ lại
怒Nộ : tức giận
怖Bố : bồn chồn , lo lắng
思Tư : suy nghĩ
急Cấp : vội vàng
性Tính , Tánh : giới tính
恥Sỉ : e thẹn , xấu hỗ
悲Bi : buồn bã
息Tức : hơi thở
悪Ác : xấu , dở
想Tưởng : ý tưởng
意Ý : ý chí , ý định
愛Ái : yêu thương
感Cảm : cảm xúc
慣Quán : tập quán
憎Tăng : ghét , căm thù
応Ứng : ứng đáp
懸Huyền : treo
恋Luyến : tình yêu
戈Bộ Qua
成Thành : thành công
戦Chiến : chiến tranh
戸Bộ Hộ
所Sở : nơi ,chổ , địa điểm
手Thủ : tay
刂Bộ Đao
忄Bộ Tâm
扌Bộ Thủ
才Tài : tài năng
打Đả : đánh
技Kỹ : kỹ thuật
投Đầu : ném
押Áp : ấn , đẩy
払Phất : trả
招Chiêu : mời , lời mời
拾Thập : tập họp
持Trì : cầm nắm
指Chỉ : ngón tay
捨Xả : thải bỏ , quăng
掃Tảo : quét dọn
授Thụ , thọ : truyền đạt ,
chỉ dẫn
掛Quải : treo
探Thám : tìm kiếm
換Hoán : thay đổi
撮Toát : chụp hình
支Chi : chi nhánh
夂Bộ Truy
改Cải : cải cách
放Phóng : giải phóng
政Chính : chính trị
故Cố : sự cố
教Giáo : dạy , chỉ bảo
敗Bại : thất bại
散Tán : phân tán
敬Kính : tôn kính
数Số : số , đếm
整Chỉnh : chỉnh sửa
文Văn : văn học
斗Bộ Đẩu
料Liệu : vật liệu
斤Bộ Cân
新Tân : mới
断Đoạn : từ chối , cắt đứt
方Phương : phương pháp
旅Lữ : đi lại , du lịch
族Tộc : gia đình
日Nhật : ngày , mặt trời
早Tảo : sớm
明Minh : sáng
易Dịch : dễ
昔Tích : ngày xưa
星Tinh : ngôi sao
映Ánh : phản chiếu
春Xuân : mùa xuân
昨Tạc : vừa qua
昭Chiêu : chiếu sáng
時Thời : thời gian
晚Vãng : chiều tối
昼Trú : buổi trưa
普Phổ : rộng rãi , khắp nơi
景Cảnh : phong cảnh
晴Tình : trời trong xanh
暇Hạ : rảnh rỗi
暑Thử : trời nóng
暖Noãn : ấm áp
暗Ám : tối tăm
曜Diệu : ngày trong tuần
曲Khúc : giai điệu , quẹo
書Thư : viết
替Thế : thay thế
最Tối : nhất , hơn cả
会Hội : gặp gỡ
月Nguyệt :tháng, mặt trăng
有Hữu : có , sở hữu
服Phục : trang phục
望Vọng : hy vọng
朝Triều : buổi sáng
期Kỳ : thời kỳ
木Mộc : cây
末Mạt : cuối
本Bản : cuốn sách , cội
nguồn
机Kỷ : cái bàn
材Tài : tài liệu
村Thôn : làng , xã
束Thúc: bó lại
杯Bôi : chén , tách
東Đông : hướng đông
林Lâm : rừng
枚Mai : đơn vị đếm vật
mỏng ( tờ giấy …)
果Quả : kết quả
枝Chi : cành cây
柔Nhu : mềm , yếu
査Tra : điều tra
校Hiệu : trường học
根Căn : rễ
格Cách : tính cách
案Án : dự án
梅Mai : cây mai
械Giới : máy móc
森Sâm : rừng rậm
業Nghiệp : sự nghiệp
楽Lạc : lạc quan
様Dạng : ngài , hình dạng
橋Kiều : cây cầu
機Cơ : máy móc
横Hoành : ngang , bên
cạnh
桜Anh : hoa anh đào
欠Bộ Khiếm
次Thứ : thứ tự
欲Dục : mong muốn
歌Ca : bài hát
止Chỉ : đình chỉ
正Chính : chính xác
歩Bộ : đi bộ
歳Tuế : tuổi
帰Quy : trở về
歹Bộ Ngạt
死Tử : chết
残Tàn : sót lại
殳Bộ Thù
段Đoạn : bậc thang
毋Bộ Vô
母Mẫu : mẹ
比Tỉ : so sánh
毛Mao : lông
気Khí : không khí
水Thủy : nước
氵Bộ Thủy
永Vĩnh : vĩnh cữu
汗Hãn : mồ hôi
汚Ô : ô nhiễm
池Trì : cái ao
決Quyết : quyết định
汽Khí : hơi nước
沸Phí : đun sôi
油Du : dầu
治Trị : cai trị
泊Bạc : trọ lại
法Pháp : luật pháp
注Chú : chú ý
泣Khấp : khóc
泳Vịnh : bơi
洋Dương : đại dương
洗Tẩy : rửa , giặt
活Hoạt : sinh hoạt
流Lưu : dòng nước
浴Dục : tắm
海Hải : biển
消Tiêu : tiêu diệt
涼Lương : mát mẻ
涙Lệ : nước mắt
深Thâm : sâu sắc
減Giảm : trừ
渡Độ : băng qua
測Trắc : đo lường
港Cảng : bến cảng
湖Hồ : hồ
湯Thang : nước nóng
源Nguyên : nguồn gốc
準Chuẩn : chuẩn bị
温Ôn : ôn hòa
満Mãn : mãn nguyện
漢Hán : Hán tự
済Tế : kinh tế
灬Bộ Hỏa
灰Hôi : tro
災Tai : tai họa
無Vô : không
然Nhiên : tự nhiên
煮Chử : nấu
煙Yên : khói
熱Nhiệt : nhiệt độ
争Tranh : chiến tranh
焼Thiêu : đốt
父Phụ : cha
片Phiến : mảnh , vật mỏng
牛Ngưu : con bò
牜Bộ Ngưu
物Vật : đồ vật
特Đặc : đặc biệt
犬Khuyển : con chó
犭Bộ Khuyển
狭Hiệp : hẹp
独Độc : độc thân
玉Bảo : của quý
王Vương : vua
珍Trân : quý hiếm
現Hiện : hiện tại
球Cầu : hình cầu
理Lý : lý luận
甘Cam : ngọt
生Sinh : sinh trưởng
産Sản : sản phẩm
用Dụng : sử dụng
田Điền : ruộng lúa
由Do : lý do
男Nam : đàn ông con trai
町Đinh : thành thị
界Giới : thế giới
留Lưu : ở lại
畑Điền : ruộng
番Phiên : thứ tự
画Họa : tranh vẽ
当Đương : bây giờ
疒Bộ Nạch
疲Bì : mệt
病Bệnh : bệnh viện
痛Thống : đau đớn
癶Bộ Bát
登Đăng : leo
発Phát : xuất phát
白Bạch : màu trắng
百Bách : 100
的Đích : mục đích
皆Giai : mọi người
皿Mãnh : cái đĩa
目Mục : mắt
直Trực : trực tiếp
相Tương , tướng : thủ
tướng
真Chân : chân thật
眠Miên : buồn ngủ
眼Nhãn : con mắt
矢Thỉ : cây tên
知Tri : biết
短Đoản : ngắn
石Thạch : đá
研Nghiên : nghiên cứu
示Thị : hiển thị
礻Bộ Thị
祖Tổ : tổ tiên
祝Chúc : chúc mừng
神Thần : thần linh
祭Tế : lễ hội
禁Cấm : cấm đoán
礼Lễ : nghi lễ
禾Bộ Hòa
私Tư : tôi , riêng tư
秋Thu : mùa thu
科Khoa : khoa học
秒Miễu : giây
種Chủng : chủng loại
究Cứu : nghiên cứu
空Không : không gian
窓Song : cửa sổ
立Lập : thành lập
並Tịnh : sắp xếp
竹Bộ Trúc
笑Tiếu : cười
符Phù : phù hiệu
弟Đệ : em trai
筆Bút : bút lông
答Đáp : trả lời
算Toán : tính toán
節Tiết : mùa
築Trúc: kiến trúc
簡Giản : giản đơn
米Mễ : gạo , nước Mỹ
糸Bộ Mịch
紀Ký : nhật ký
約Ước : ước hẹn
紙Chỉ : tờ giấy
級Cấp : cấp bậc
細Tế : nhỏ hẹp
紹Thiệu : giới thiệu
終Chung : chung kết
結Kết : kết hôn
絶Tuyệt : tuyệt đối
給Cấp : cung cấp
経Kinh : trải qua
緑Lục : cây xanh , màu lục
緒Tự : cùng nhau
線Tuyến : đường dây
練Luyện : luyện tập
県Huyện : tỉnh
絵Hội : bức vẻ
続Tục : tiếp tục
置Trí : bố trí
羊Bộ Dương
羽Vũ : lông , cánh
着Trước : đến
習Tập : học
考Khảo : suy xét
者Giả : người
耳Nhĩ : tai
聞Văng : nghe
声Thanh : âm thanh
職Chức : công việc
聴Thính : nghe
肉Nhục : thịt
育Dục : thể dục
背Bối : lưng
胸Hung : ngực
能Năng : năng lực
脱Thoát : cởi ra
自Tự : tự nhiên
台Đài : cái bệ
船Thuyền : thuyền
良Lương : tốt
色Sắc : màu sắc
花Hoa : hoa
若Nhược : trẻ
苦Khổ : gian khổ
茶Trà : trà
英Anh : anh ngữ
荷Hà : hành lý
菓Quả : bánh kẹo
菜Thái : rau quả
万Vạn : 10.000
落Lạc : rơi
葉Diệp : lá
薄Bạc : mỏng
薬Dược : thuốc
号Hiệu : tín hiệu
虫Trùng : côn trùng
行Hành : đi
術Thuật : mỹ thuật
衣Y : quần áo
衤Bộ Y
表Biểu : biểu thị
袋Đại : cái túi , bao
裏Lý : mặt sau
製Chế : sản xuất
複Phức : phức tạp
西Tây : hướng Tây
要Yếu : tất yếu
見Kiến : nhìn
規Quy : quy tắc
親Thân : thân thiết
覚Giác : nhớ
角Giác : góc
解Giải : giải quyết
触Xúc : sờ
言Bộ Ngôn
計Kế : kế hoạch
記Ký : nhất ký
訪Phỏng : viếng thăm
許Hứa : cho phép
試Thí : thử
話Thoại : nói chuyện
誌Chí : tạp chí
語Ngữ : ngôn ngữ
説Thuyết : thuyết minh
課Khóa : bài học
調Điều : điều chỉnh
講Giảng : cắt nghĩa
謝Tạ : tạ lỗi
警Cảnh : cảnh sát
訳Dịch : phiên dịch
議Nghị : hội nghị
読Độc : đọc
変Biến : biến hóa
豆Đậu : hạt đậu
予Dự : dự định
貝Bộ Bối
負Phụ : bị thua
財Tài : tiền của
貨Hóa : hàng hóa
責Trách : trách nhiệm
貯Trữ : dự trữ
買Mãi : mua
貸Thải : cho mượn
費Phí : chi phí
貿Mậu : mậu dịch
賃Nhẫm : thuê
賞Thưởng : giải thưởng
売Mại : bán
質Chất : chất vấn
頼Lại : nhờ vả
贈Tặng : tặng cho
賛Tán : tán thành
赤Xích : màu đỏ
走Tẩu : chạy
起Khởi : thức dậy
越Việt : vượt qua
趣Thú : thú vị
足Túc : chân
踊Dũng : khiêu vũ
車Xa : xe hơi
軟Nhuyễn : mềm dẻo
軽Khinh : nhẹ
輸Thâu : chuyên chở
転Chuyển : vận chuyển
辛Tân : cay
弁Biện : hùng biện
辞Từ : từ chức
農Nông : nông nghiệp
辶
Bộ Sước
込Nhập , vào : chen chúc
迎Nghênh , nghinh : đón
tiếp
近Cận : gần
返Phản : trả lại
退Thoái : rút lui
送Tống : gởi , tiễn đưa
途Đồ : đường
通Thông : đi qua
速Tốc : nhanh
造Tạo: chế tạo
連Liên : liên lạc
週Chu : tuần lễ
進Tiến : tiến bộ
遊Du : đi chơi
運Vận : vận động
過Quá : đi qua
道Đạo : đường
達Đạt : thành đạt
違Vi : sai khác
遠Viễn : xa xôi
遅Trì : trể
選Tuyển : tuyển dụng
辺Biên : lân cận
郊Giao : ngoại ô
郎Lang : đàn ông
部Bộ : phòng , bộ phận
郵Bưu : bưu điện
都Đô : thủ đô
酉Bộ Dậu
配Phối : phân phối
酒Tửu : rượu
酔Túy : say
医Y : y giả ( bác sĩ )
里Lý : làng quê
重Trọng : nặng
野Dã : hoang dã
量Lượng : số lượng
金Bộ Kim
鉛Duyên : bút chì
銀Ngân : ngân hàng
鉄Thiết : sắt
長Trường , trưởng : dài
門Môn : cửa
閉Bế : đóng
開Khai : mở
間Gian : thời gian
関Quan : quan hệ
阝Bộ Phụ
降Giáng : xuống
院Viện : bệnh viện
際Tế : quốc tế
障Chướng : ngăn trở
隣Lân : bên cạnh
隹Bộ Chuy
雑Tạp : tạp chí
離Ly : chia rời
難Nan : khó khăn
雨Vũ : mưa
雪Tuyết : tuyết
雲Vân : mây
電Điện : điện
震Chấn : chấn động
青Thanh : màu xanh
静Tĩnh : yên tĩnh
非Phi : không
面Diện : bề mặt
音Âm : âm thanh
頁Bộ Hiệt
預Dự : gởi
頭Đầu : cái đầu
題Đề : vấn đề
願Nguyện : cầu nguyện
類Loại : chủng loại
風Phong : gió
飛Phi : bay
食Thực : ăn
飲Ẩm : uống
飯Phạn : bữa ăn
飼Tự : nuôi
飾Sức : trang sức
養Dưỡng : nuôi dưỡng
館Quán : tòa nhà
馬Mã : ngựa
駐Trú : dừng lại
験Nghiệm : thực nghiệm
驚Kinh : kinh ngạc
駅Dịch : nhà ga
体Thể : thân thể
高Cao : cao
髪Phát : tóc
魚Ngư : cá
鮮Tiên : tươi
鳥Điểu : chim
塩Diêm : muối
麦Mạch : lúa mì
黄Hoàng : màu vàng
黒Hắc : đen
黙Mặc : yên tĩnh
点Điểm : dấu chấm
歯Xỉ : răng
齢Linh : tuổi
顔Nhan : khuôn mặt
険Hiểm : nguy hiểm

More Related Content

Featured

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

Featured (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

825 hantuthongdung

  • 1. 参Tham : tham gia 乗Thừa : lên xe 乾Can : khô 事Sự : việc 丁Đinh : can thứ 4 主Chủ : người chủ 交Giao : giao nhau 京Kinh : kinh đô 人Nhân : người 今Kim : bây giờ 介Giới : giới thiệu 仕Sĩ : công việc 他Tha : khác 付Phó : giao phó , gắn vào 代Đại : thời đại , thay thế 令Lệnh : mệnh lệnh 以Dĩ : lấy làm mốc 仲Trọng : đứng giữa,liên hệ 件Kiện : sự kiện 任Nhiệm : trách nhiệm 休Hưu : nghỉ ngơi 低Đê : thấp 住Trú : sống , cư ngụ 何Hà : cái gì 作Tác : làm 使Sử : sử dụng 来Lai : đến 例Lệ : ví dụ 供Cung : cung cấp 修Tu : rèn luyện, sửa chữa 倒Đảo : rơi , sụp đổ 候Hậu : khí hậu 借Tá : vay mượn 値Trị : giá trị 停Đình : tạm ngừng
  • 2. 健Kiện : khỏe mạnh 側Trắc : phía , cạnh 備Bị : chuẩn bị 便Tiện : tiện lợi 係Hệ : quan hệ 信Tín : tín hiệu 伝Truyền : truyền , phát 働Động : làm việc 価Giá : giá trị 優Ưu : hiền lành , ưu việt 億Ức : 100 triệu 先Tiên : trước 元Nguyên : căn nguyên 兄Huynh : anh trai 入Nhập : vào 内Nội : bên trong 全Toàn : toàn bộ 公Công : công viên 具Cụ : dụng cụ 冊Sách : cuốn sách 冬Đông : mùa đông 冷Lãnh : lạnh ( nước ) 出Xuất : ra ngoài 刀Đao : gươm đao 力Lực : sức lực, năng lực 分Phân : phút , phân chia 切Thiết : cắt 刑Hình : hình phạt 列Liệt : hàng lối 初Sơ : đầu tiên 別Biệt : riêng biệt 利Lợi : lợi ích, tiện lợi 券Khoán : vé , phiếu 刻Khắc : điêu khắc 前Tiền : phía trước
  • 3. 則Tắc : quy tắc 割Cát : chia ra 功Công : thành công 加Gia : tham gia, tăng lên 助Trợ : giúp , cứu 努Nỗ : nỗ lực 勇Dũng : dũng cảm 勉Miễn : sự cố gắng 動Động : chuyển động 務Vụ : việc , nghĩa vụ 勝Thắng : chiến thắng 勢Thế : thế lực 勤Cần : chăm chỉ , phục vụ 勹Bộ bao 包Bao : bao bọc 化Hoá : thay đổi 北Bắc : phía bắc 匹Thất : đếm con vật nhỏ 区Khu : quận , huyện 千Thiên : 1 ngàn 午Ngọ : buổi trưa 半Bán : phân nửa 卒Tốt : tốt nghiệp 南Nam : phía nam 占Chiếm , chiêm : giữ , bói 卩Bộ tiết 卵Noãn : trứng 危Nguy : nguy hiểm 厚Hậu : dày , bề dày 原Nguyên : cao nguyên , nguyên thủy 去Khứ : quá khứ , bỏ lại 又Bộ Hựu : hơn nữa 友Hữu : bạn bè 反Phản : ngược lại 取Thủ : lấy
  • 4. 受Thụ : nhận 口Khẩu : cái miệng 古Cổ : cũ 召Triệu : gọi 可Khả : có thể 史Sử : lịch sử 右Hữu : bên phải 司Ty , tư : thuộc về chỉ huy , lãnh đạo 各Các : mỗi 合Hợp , hiệp : nối lại 吉Cát : tốt lành 同Đồng : như nhau 名Danh : tên họ 何Hà : cái gì 君Quân : xưng hô dành cho nam giới 吸Hấp : hút ( thuốc ) 吹Xúy : thổi 告Cáo : báo tin 周Chu : chu vi , xung quanh 味Vị : mùi vị , ý nghĩa 呼Hô : kêu , gọi 命Mệnh : sự sống 和Hoà : hòa bình , nước Nhật 品Phẩm : hàng hóa 咲Tiếu : nở hoa 員Viên : nhân viên 商Thương : việc kinh doanh 問Vấn : vấn đề , câu hỏi 喜Hỷ : vui mừng 喫Khiết : ăn uống 単Đơn : đơn giản 厳Nghiêm : nghiêm khắc 因Nhân : nguyên nhân 回Hồi : số lần , vặn xoay 困Khốn : khó khăn
  • 5. 固Cố : bền chắc 国Quốc : đất nước 囲Vi : chu vi , vây quanh 園Viên : vườn , công viên 円Viên : Yên đv tiền tệ Nhật 図Đồ : bản vẽ 団Đoàn : đoàn thể 土Thổ : đất 在Tại : tồn tại 地Địa : địa cầu 坂Phản : cái dốc 型Hình : kiểu, mẫu 城Thành : lâu đài 基Cơ : nền tảng , cơ sở 堂Đường : nhà lớn 報Báo : báo cáo 場Trường : nơi , chổ 増Tăng : gia tăng 圧Áp : áp lực 壊Hoại : gãy , vỡ , phá hoại 士Sĩ : bác sĩ (tiến sỹ), lực sĩ ( Sumo ) 夏Hạ : mùa hè 夕Tịch : chiều tối 外Ngoại : ngoài 多Đa : nhiều 夜Dạ : đêm 夢Mộng : giấc mơ 大Đại : lớn 天Thiên : trời 太Thái : to lớn 夫Phu : chồng 央Ương : ở giữa 失Thất : mất , thiếu sót 奥Áo : bên trong , vợ 奨Tưởng : cổ vũ , động viên
  • 6. 女Nữ : nữ giới , phụ nữ 好Hảo : thích 奴Nô : người hầu 如Như : giống như 妹Muội : em gái 妻Thê : vợ 姉Tỷ : chị gái 始Thủy : bắt đầu 姓Tánh : họ 娘Nương : con gái 婚Hôn : kết hôn 婦Phụ : phụ nữ 子Tử : đứa con 孔Khổng : khổng tử , cái lỗ 字Tự : chữ 存Tồn : tồn tại 孝Hiếu : hiếu thảo 季Quý : mùa trong năm 学Học : học tập 宀Bộ Miên 宅Trạch : nhà cửa 宇Vũ : vũ trụ 守Thủ : giữ , bảo vệ 安An : an toàn 完Hoàn : hoàn toàn 官Quan : công chức 宙Trụ : vũ trụ 定Định : dự định 客Khách : khách 室Thất : căn phòng 害Hại : thiệt hại 家Gia : nhà 宿Túc : ở , trọ 寂Tịch : buồn cô đơn 寄Ký : viếng thăm
  • 7. 富Phú : giàu có 寒Hàn : trời lạnh 察Sát : xem xét 寝Tẩm : ngủ 実Thực : sự thật , thực tế 写Tả : bức ảnh 宝Bảo : vật quý 寸Bộ Thốn 寺Tự : chùa 将Tướng, tương : tướng quân , tương lai 専Chuyên : chuyên môn 尊Tôn : tôn kính 対Đối : đối lập 小Tiểu : nhỏ 少Thiếu , thiểu : ít , trẻ 尸Thi : xác chết , thi hài 局Cục : bộ phận 居Cư : ở , sống 届Giới : đạt tới , đi đến 屋Ốc : nhà , mái nhà 展Triển : phát triển 山Sơn : núi 岩Nham : đất đá 岸Ngạn : bờ sông 島Đảo : hòn đảo 川Xuyên : sông 州Châu : tỉnh , khu vực 工Công : công trường 左Tả : bên trái 己Kỷ : tự mình 巾Bộ Cân 市Thị : chợ , thành phố 布Bố : vải 希Hy : hy vọng 帳Trương , trướng : sổ
  • 8. 常Thường : thông thường 帽Mạo : mũ 干Can : phơi khô 平Bình : hòa bình 年Niên : năm 幺Bộ Yêu 幼Ấu : nhỏ bé , non nớt 广Bộ Nghiễm 店Điếm : tiệm 度Độ : lần 座Tọa : ngồi 庫Khố : kho 庭Đình : vườn , sân trước 庁Sảnh : văn phòng 広Quảng : rộng 康Khang : yên mạnh 廴Bộ Dẫn 建Kiến : kiến trúc 式Thức : nghi lễ 弓Bộ Cung 引Dẫn : dẫn dắt 弟Đệ : em trai 弱Nhược : yếu 強Cường : mạnh 彡Bộ Sam 影Ảnh : bóng , hình bóng 形Hình : loại , kiểu mẫu 彳Bộ Sách 役Dịch : phục vụ 彼Bỉ : anh ta , bạn trai 待Đãi : chờ đợi 律Luật : luật pháp 上Thượng : trên 下Hạ : dưới 不Bất : không , phủ nhận
  • 9. 世Thế : thế giới 中Trung : trong 丈Trượng : cao lớn 亡Vong : mất , chết 乙Ất : can thứ 2 久Cữu : vĩnh cữu 了Liễu : kết thúc 一Nhất : 1 二Nhị : 2 三Tam : 3 四Tứ : 4 五Ngũ : 5 七Thất : 7 八Bát : 8 九Cửu : 9 六Lục : 6 後Hậu : sau 徒Đồ : đồ đệ 復Phục : hoàn lại , phục hồi 心Tâm : tim , tâm hồn 必Tất : tất yếu 志Chí : ý chí 忘Vong : quên 忙Mang : bận rộn 快Khoái : thích thú 念Niệm : tri giác, nhớ lại 怒Nộ : tức giận 怖Bố : bồn chồn , lo lắng 思Tư : suy nghĩ 急Cấp : vội vàng 性Tính , Tánh : giới tính 恥Sỉ : e thẹn , xấu hỗ 悲Bi : buồn bã 息Tức : hơi thở 悪Ác : xấu , dở
  • 10. 想Tưởng : ý tưởng 意Ý : ý chí , ý định 愛Ái : yêu thương 感Cảm : cảm xúc 慣Quán : tập quán 憎Tăng : ghét , căm thù 応Ứng : ứng đáp 懸Huyền : treo 恋Luyến : tình yêu 戈Bộ Qua 成Thành : thành công 戦Chiến : chiến tranh 戸Bộ Hộ 所Sở : nơi ,chổ , địa điểm 手Thủ : tay 刂Bộ Đao 忄Bộ Tâm 扌Bộ Thủ 才Tài : tài năng 打Đả : đánh 技Kỹ : kỹ thuật 投Đầu : ném 押Áp : ấn , đẩy 払Phất : trả 招Chiêu : mời , lời mời 拾Thập : tập họp 持Trì : cầm nắm 指Chỉ : ngón tay 捨Xả : thải bỏ , quăng 掃Tảo : quét dọn 授Thụ , thọ : truyền đạt , chỉ dẫn 掛Quải : treo 探Thám : tìm kiếm 換Hoán : thay đổi 撮Toát : chụp hình
  • 11. 支Chi : chi nhánh 夂Bộ Truy 改Cải : cải cách 放Phóng : giải phóng 政Chính : chính trị 故Cố : sự cố 教Giáo : dạy , chỉ bảo 敗Bại : thất bại 散Tán : phân tán 敬Kính : tôn kính 数Số : số , đếm 整Chỉnh : chỉnh sửa 文Văn : văn học 斗Bộ Đẩu 料Liệu : vật liệu 斤Bộ Cân 新Tân : mới 断Đoạn : từ chối , cắt đứt 方Phương : phương pháp 旅Lữ : đi lại , du lịch 族Tộc : gia đình 日Nhật : ngày , mặt trời 早Tảo : sớm 明Minh : sáng 易Dịch : dễ 昔Tích : ngày xưa 星Tinh : ngôi sao 映Ánh : phản chiếu 春Xuân : mùa xuân 昨Tạc : vừa qua 昭Chiêu : chiếu sáng 時Thời : thời gian 晚Vãng : chiều tối 昼Trú : buổi trưa 普Phổ : rộng rãi , khắp nơi
  • 12. 景Cảnh : phong cảnh 晴Tình : trời trong xanh 暇Hạ : rảnh rỗi 暑Thử : trời nóng 暖Noãn : ấm áp 暗Ám : tối tăm 曜Diệu : ngày trong tuần 曲Khúc : giai điệu , quẹo 書Thư : viết 替Thế : thay thế 最Tối : nhất , hơn cả 会Hội : gặp gỡ 月Nguyệt :tháng, mặt trăng 有Hữu : có , sở hữu 服Phục : trang phục 望Vọng : hy vọng 朝Triều : buổi sáng 期Kỳ : thời kỳ 木Mộc : cây 末Mạt : cuối 本Bản : cuốn sách , cội nguồn 机Kỷ : cái bàn 材Tài : tài liệu 村Thôn : làng , xã 束Thúc: bó lại 杯Bôi : chén , tách 東Đông : hướng đông 林Lâm : rừng 枚Mai : đơn vị đếm vật mỏng ( tờ giấy …) 果Quả : kết quả 枝Chi : cành cây 柔Nhu : mềm , yếu 査Tra : điều tra 校Hiệu : trường học 根Căn : rễ
  • 13. 格Cách : tính cách 案Án : dự án 梅Mai : cây mai 械Giới : máy móc 森Sâm : rừng rậm 業Nghiệp : sự nghiệp 楽Lạc : lạc quan 様Dạng : ngài , hình dạng 橋Kiều : cây cầu 機Cơ : máy móc 横Hoành : ngang , bên cạnh 桜Anh : hoa anh đào 欠Bộ Khiếm 次Thứ : thứ tự 欲Dục : mong muốn 歌Ca : bài hát 止Chỉ : đình chỉ 正Chính : chính xác 歩Bộ : đi bộ 歳Tuế : tuổi 帰Quy : trở về 歹Bộ Ngạt 死Tử : chết 残Tàn : sót lại 殳Bộ Thù 段Đoạn : bậc thang 毋Bộ Vô 母Mẫu : mẹ 比Tỉ : so sánh 毛Mao : lông 気Khí : không khí 水Thủy : nước 氵Bộ Thủy 永Vĩnh : vĩnh cữu 汗Hãn : mồ hôi
  • 14. 汚Ô : ô nhiễm 池Trì : cái ao 決Quyết : quyết định 汽Khí : hơi nước 沸Phí : đun sôi 油Du : dầu 治Trị : cai trị 泊Bạc : trọ lại 法Pháp : luật pháp 注Chú : chú ý 泣Khấp : khóc 泳Vịnh : bơi 洋Dương : đại dương 洗Tẩy : rửa , giặt 活Hoạt : sinh hoạt 流Lưu : dòng nước 浴Dục : tắm 海Hải : biển 消Tiêu : tiêu diệt 涼Lương : mát mẻ 涙Lệ : nước mắt 深Thâm : sâu sắc 減Giảm : trừ 渡Độ : băng qua 測Trắc : đo lường 港Cảng : bến cảng 湖Hồ : hồ 湯Thang : nước nóng 源Nguyên : nguồn gốc 準Chuẩn : chuẩn bị 温Ôn : ôn hòa 満Mãn : mãn nguyện 漢Hán : Hán tự 済Tế : kinh tế 灬Bộ Hỏa
  • 15. 灰Hôi : tro 災Tai : tai họa 無Vô : không 然Nhiên : tự nhiên 煮Chử : nấu 煙Yên : khói 熱Nhiệt : nhiệt độ 争Tranh : chiến tranh 焼Thiêu : đốt 父Phụ : cha 片Phiến : mảnh , vật mỏng 牛Ngưu : con bò 牜Bộ Ngưu 物Vật : đồ vật 特Đặc : đặc biệt 犬Khuyển : con chó 犭Bộ Khuyển 狭Hiệp : hẹp 独Độc : độc thân 玉Bảo : của quý 王Vương : vua 珍Trân : quý hiếm 現Hiện : hiện tại 球Cầu : hình cầu 理Lý : lý luận 甘Cam : ngọt 生Sinh : sinh trưởng 産Sản : sản phẩm 用Dụng : sử dụng 田Điền : ruộng lúa 由Do : lý do 男Nam : đàn ông con trai 町Đinh : thành thị 界Giới : thế giới 留Lưu : ở lại
  • 16. 畑Điền : ruộng 番Phiên : thứ tự 画Họa : tranh vẽ 当Đương : bây giờ 疒Bộ Nạch 疲Bì : mệt 病Bệnh : bệnh viện 痛Thống : đau đớn 癶Bộ Bát 登Đăng : leo 発Phát : xuất phát 白Bạch : màu trắng 百Bách : 100 的Đích : mục đích 皆Giai : mọi người 皿Mãnh : cái đĩa 目Mục : mắt 直Trực : trực tiếp 相Tương , tướng : thủ tướng 真Chân : chân thật 眠Miên : buồn ngủ 眼Nhãn : con mắt 矢Thỉ : cây tên 知Tri : biết 短Đoản : ngắn 石Thạch : đá 研Nghiên : nghiên cứu 示Thị : hiển thị 礻Bộ Thị 祖Tổ : tổ tiên 祝Chúc : chúc mừng 神Thần : thần linh 祭Tế : lễ hội 禁Cấm : cấm đoán 礼Lễ : nghi lễ
  • 17. 禾Bộ Hòa 私Tư : tôi , riêng tư 秋Thu : mùa thu 科Khoa : khoa học 秒Miễu : giây 種Chủng : chủng loại 究Cứu : nghiên cứu 空Không : không gian 窓Song : cửa sổ 立Lập : thành lập 並Tịnh : sắp xếp 竹Bộ Trúc 笑Tiếu : cười 符Phù : phù hiệu 弟Đệ : em trai 筆Bút : bút lông 答Đáp : trả lời 算Toán : tính toán 節Tiết : mùa 築Trúc: kiến trúc 簡Giản : giản đơn 米Mễ : gạo , nước Mỹ 糸Bộ Mịch 紀Ký : nhật ký 約Ước : ước hẹn 紙Chỉ : tờ giấy 級Cấp : cấp bậc 細Tế : nhỏ hẹp 紹Thiệu : giới thiệu 終Chung : chung kết 結Kết : kết hôn 絶Tuyệt : tuyệt đối 給Cấp : cung cấp 経Kinh : trải qua 緑Lục : cây xanh , màu lục
  • 18. 緒Tự : cùng nhau 線Tuyến : đường dây 練Luyện : luyện tập 県Huyện : tỉnh 絵Hội : bức vẻ 続Tục : tiếp tục 置Trí : bố trí 羊Bộ Dương 羽Vũ : lông , cánh 着Trước : đến 習Tập : học 考Khảo : suy xét 者Giả : người 耳Nhĩ : tai 聞Văng : nghe 声Thanh : âm thanh 職Chức : công việc 聴Thính : nghe 肉Nhục : thịt 育Dục : thể dục 背Bối : lưng 胸Hung : ngực 能Năng : năng lực 脱Thoát : cởi ra 自Tự : tự nhiên 台Đài : cái bệ 船Thuyền : thuyền 良Lương : tốt 色Sắc : màu sắc 花Hoa : hoa 若Nhược : trẻ 苦Khổ : gian khổ 茶Trà : trà 英Anh : anh ngữ 荷Hà : hành lý
  • 19. 菓Quả : bánh kẹo 菜Thái : rau quả 万Vạn : 10.000 落Lạc : rơi 葉Diệp : lá 薄Bạc : mỏng 薬Dược : thuốc 号Hiệu : tín hiệu 虫Trùng : côn trùng 行Hành : đi 術Thuật : mỹ thuật 衣Y : quần áo 衤Bộ Y 表Biểu : biểu thị 袋Đại : cái túi , bao 裏Lý : mặt sau 製Chế : sản xuất 複Phức : phức tạp 西Tây : hướng Tây 要Yếu : tất yếu 見Kiến : nhìn 規Quy : quy tắc 親Thân : thân thiết 覚Giác : nhớ 角Giác : góc 解Giải : giải quyết 触Xúc : sờ 言Bộ Ngôn 計Kế : kế hoạch 記Ký : nhất ký 訪Phỏng : viếng thăm 許Hứa : cho phép 試Thí : thử 話Thoại : nói chuyện 誌Chí : tạp chí
  • 20. 語Ngữ : ngôn ngữ 説Thuyết : thuyết minh 課Khóa : bài học 調Điều : điều chỉnh 講Giảng : cắt nghĩa 謝Tạ : tạ lỗi 警Cảnh : cảnh sát 訳Dịch : phiên dịch 議Nghị : hội nghị 読Độc : đọc 変Biến : biến hóa 豆Đậu : hạt đậu 予Dự : dự định 貝Bộ Bối 負Phụ : bị thua 財Tài : tiền của 貨Hóa : hàng hóa 責Trách : trách nhiệm 貯Trữ : dự trữ 買Mãi : mua 貸Thải : cho mượn 費Phí : chi phí 貿Mậu : mậu dịch 賃Nhẫm : thuê 賞Thưởng : giải thưởng 売Mại : bán 質Chất : chất vấn 頼Lại : nhờ vả 贈Tặng : tặng cho 賛Tán : tán thành 赤Xích : màu đỏ 走Tẩu : chạy 起Khởi : thức dậy 越Việt : vượt qua 趣Thú : thú vị
  • 21. 足Túc : chân 踊Dũng : khiêu vũ 車Xa : xe hơi 軟Nhuyễn : mềm dẻo 軽Khinh : nhẹ 輸Thâu : chuyên chở 転Chuyển : vận chuyển 辛Tân : cay 弁Biện : hùng biện 辞Từ : từ chức 農Nông : nông nghiệp 辶 Bộ Sước 込Nhập , vào : chen chúc 迎Nghênh , nghinh : đón tiếp 近Cận : gần 返Phản : trả lại 退Thoái : rút lui 送Tống : gởi , tiễn đưa 途Đồ : đường 通Thông : đi qua 速Tốc : nhanh 造Tạo: chế tạo 連Liên : liên lạc 週Chu : tuần lễ 進Tiến : tiến bộ 遊Du : đi chơi 運Vận : vận động 過Quá : đi qua 道Đạo : đường 達Đạt : thành đạt 違Vi : sai khác 遠Viễn : xa xôi 遅Trì : trể 選Tuyển : tuyển dụng 辺Biên : lân cận
  • 22. 郊Giao : ngoại ô 郎Lang : đàn ông 部Bộ : phòng , bộ phận 郵Bưu : bưu điện 都Đô : thủ đô 酉Bộ Dậu 配Phối : phân phối 酒Tửu : rượu 酔Túy : say 医Y : y giả ( bác sĩ ) 里Lý : làng quê 重Trọng : nặng 野Dã : hoang dã 量Lượng : số lượng 金Bộ Kim 鉛Duyên : bút chì 銀Ngân : ngân hàng 鉄Thiết : sắt 長Trường , trưởng : dài 門Môn : cửa 閉Bế : đóng 開Khai : mở 間Gian : thời gian 関Quan : quan hệ 阝Bộ Phụ 降Giáng : xuống 院Viện : bệnh viện 際Tế : quốc tế 障Chướng : ngăn trở 隣Lân : bên cạnh 隹Bộ Chuy 雑Tạp : tạp chí 離Ly : chia rời 難Nan : khó khăn 雨Vũ : mưa
  • 23. 雪Tuyết : tuyết 雲Vân : mây 電Điện : điện 震Chấn : chấn động 青Thanh : màu xanh 静Tĩnh : yên tĩnh 非Phi : không 面Diện : bề mặt 音Âm : âm thanh 頁Bộ Hiệt 預Dự : gởi 頭Đầu : cái đầu 題Đề : vấn đề 願Nguyện : cầu nguyện 類Loại : chủng loại 風Phong : gió 飛Phi : bay 食Thực : ăn 飲Ẩm : uống 飯Phạn : bữa ăn 飼Tự : nuôi 飾Sức : trang sức 養Dưỡng : nuôi dưỡng 館Quán : tòa nhà 馬Mã : ngựa 駐Trú : dừng lại 験Nghiệm : thực nghiệm 驚Kinh : kinh ngạc 駅Dịch : nhà ga 体Thể : thân thể 高Cao : cao 髪Phát : tóc 魚Ngư : cá 鮮Tiên : tươi 鳥Điểu : chim
  • 24. 塩Diêm : muối 麦Mạch : lúa mì 黄Hoàng : màu vàng 黒Hắc : đen 黙Mặc : yên tĩnh 点Điểm : dấu chấm 歯Xỉ : răng 齢Linh : tuổi 顔Nhan : khuôn mặt 険Hiểm : nguy hiểm