1. myvbi.vn
1900 1566 /baohiem.vbi
Giúp bạn luôn chủ động trong cuộc sống
trước các rủi ro sức khoẻ
Bảo hiểm Sức khỏe
Phí bảo hiểm
Đối tượng tham gia
Người đã, đang trong tình trạng thương tật vĩnh viễn
trên 50%.
Người đang trong thời gian điều trị nội trú do bệnh
hoặc tai nạn.
•
•
•
•
•
•
•
•
*
*
*
*
Đơn vị: VNĐ
365NGÀY
BẢO VỆ
365NGÀY
BẢO VỆ
VBICare
VBICare
* Chương trình áp dụng từ 01/9/2022
Gói b o hi m ng B c TiTan Vàng B ch Kim Kim C ng
PHÍ B O HI M QUY N L I CHÍNH (b t bu c)
60 ngày tu i - d i 1 tu i 1,065,000 2,130,000 4,260,000 8,681,250 17,152,500 54,480,000
1-3 tu i 710,000 1,420,000 2,840,000 5,787,500 11,435,000 36,320,000
4-6 tu i 425,200 850,400 1,700,800 3,495,750 6,851,500 21,368,000
7-9 tu i 390,000 780,000 1,560,000 3,212,500 6,285,000 19,520,000
10-18 tu i 374,000 748,000 1,496,000 3,083,750 6,027,500 18,680,000
19-30 tu i 358,000 716,000 1,432,000 2,955,000 5,770,000 17,840,000
31-40 tu i 390,000 780,000 1,560,000 3,212,500 6,285,000 19,520,000
41-50 tu i 406,000 812,000 1,624,000 3,341,250 6,542,500 20,360,000
51-60 tu i 422,000 844,000 1,688,000 3,470,000 6,800,000 21,200,000
61-65 tu i 550,000 1,100,000 2,200,000 4,500,000 8,860,000 27,920,000
O HI M QUY N L I B SUNG (tham gia kèm quy n l i chính)
PHÍ BẢ
Thai s n
19-50 tu i - 1,150,000 2,000,000 4,000,000 7,800,000 12,480,000
Ngo i trú
60 ngày tu i - d i 1 tu i - 1,771,875 3,543,750 6,300,000 12,600,000 20,160,000
1-3 tu i - 1,181,250 2,362,500 4,200,000 8,400,000 13,440,000
4-6 tu i - 680,625 1,361,250 2,420,000 4,840,000 7,744,000
7-9 tu i - 618,750 1,237,500 2,200,000 4,400,000 7,040,000
10-18 tu i - 590,625 1,181,250 2,100,000 4,200,000 6,720,000
19-30 tu i - 562,500 1,125,000 2,000,000 4,000,000 6,400,000
31-40 tu i - 618,750 1,237,500 2,200,000 4,400,000 7,040,000
41-50 tu i - 646,875 1,293,750 2,300,000 4,600,000 7,360,000
51-60 tu i - 675,000 1,350,000 2,400,000 4,800,000 7,680,000
61-65 tu i - 900,000 1,800,000 3,200,000 6,400,000 10,240,000
Nha Khoa
60 ngày tu i - d i 1 tu i - 425,250 850,500 1,701,000 3,402,000 8,505,000
1-3 tu i - 283,500 567,000 1,134,000 2,268,000 5,670,000
4-6 tu i - 163,350 326,700 653,400 1,306,800 3,267,000
7-9 tu i - 148,500 297,000 594,000 1,188,000 2,970,000
10-18 tu i - 141,750 283,500 567,000 1,134,000 2,835,000
19-30 tu i - 135,000 270,000 540,000 1,080,000 2,700,000
31-40 tu i - 148,500 297,000 594,000 1,188,000 2,970,000
41-50 tu i - 155,250 310,500 621,000 1,242,000 3,105,000
51-60 tu i - 162,000 324,000 648,000 1,296,000 3,240,000
61-65 tu i - 216,000 432,000 864,000 1,728,000 4,320,000
Tr c p n m vi n do tai n n
T 60 ngày tu i – d i 1 tu i 22,500 45,000 90,000 180,000 270,000 1,500,000
T 1 tu i - 65 tu i 15,000 30,000 60,000 120,000 180,000 1,000,000
LƯU Ý:
- Trẻ em từ 60 ngày tuổi đến 6 tuổi có thể tham gia bảo hiểm cùng bố/mẹ hoặc tham gia độc lập nhưng phí bảo hiểm sẽ tăng
30%. Đối với trường hợp con tham gia cùng bố/mẹ: Gói bảo hiểm của bố/mẹ là gói bảo hiểm có quyền lợi tương đương hoặc
cao hơn gói bảo hiểm của con. Bố/mẹ và con tham gia cùng hợp đồng bảo hiểm và cùng thời hạn bảo hiểm.
- Phí bảo hiểm = Phí bảo hiểm quyền lợi chính + Phí bảo hiểm quyền lợi bổ sung của gói tương ứng (nếu có)
- Phí bảo hiểm sẽ được làm tròn đến hàng nghìn tại thời điểm thanh toán
2. Tóm tắt quyền lợi Bảo hiểm sức khỏe Đơn vị: VNĐ
Vì sao nên lựa chọn
VBICare?
(*) Đối với các bệnh/tình trạng có sẵn, bệnh lý nghiêm trọng theo danh sách: Đồng chi trả 50:50 (VBI Chi trả 50%) số tiền bảo hiểm
(**) Đối với các bệnh/tình trạng có sẵn, bệnh lý nghiêm trọng theo danh sách: Đồng chi trả 50:50 (VBI Chi trả 50%) chi phí thuộc phạm
vi bảo hiểm của các lần khám hoặc đợt điều trị từ lần thứ 3 trở đi (các lần khám hoặc đợt điều trị này sẽ được tính trên tất cả các
GCNBH mà Người được bảo hiểm đã tham gia chương trình bảo hiểm sức khoẻ VBICare tại VBI).
(***) Đối với sự kiện thai sản xảy ra từ sau 270 ngày đến 365 ngày kể từ ngày bắt đầu thời hạn bảo hiểm: Đồng chi trả 50:50 (VBI chi trả
50%) chi phí y tế thuộc phạm vi bảo hiểm tại tất cả các cơ sở y tế.
Đối với sự kiện thai sản xảy ra từ sau 365 ngày kể từ ngày bắt đầu thời hạn bảo hiểm: Đồng chi trả 70:30 (VBI chi trả 70%) chi phí y tế
thuộc phạm vi bảo hiểm tại cơ sở y tế tư nhân/quốc tế.
(****) Đồng chi trả 70:30 (VBI chi trả 70%) chi phí y tế thuộc phạm vi bảo hiểm tại cơ sở y tế tư nhân/quốc tế.
Đối với trẻ em tham gia bảo hiểm từ 60 ngày tuổi đến 3 tuổi tại ngày bắt đầu thời hạn bảo hiểm. Đồng chi trả 70:30 (VBI chi trả
70%) chi phí y tế thuộc phạm vi bảo hiểm tại cơ sở y tế tư nhân/quốc tế, khoa quốc tế cơ sở y tế công lập.
Đồng chi trả 70:30 với trẻ em từ 60 ngày – 3 tuổi đối với chi phí y tế do Tai nạn và/hoặc Bệnh (chỉ áp dụng tại cơ sở y tế
tư nhân/quốc tế, khoa quốc tế của cơ sở y tế công lập)
Đối với Bệnh/tình trạng có sẵn, một số bệnh lý nghiêm trọng đồng chi trả 50:50 với Quyền lợi Tử vong tàn tật toàn bộ
vĩnh viễn do bệnh; chi phí thuộc phạm vi bảo hiểm của các lần khám hoặc đợt điều trị từ lần thứ 3 trở đi với Quyền lợi điều trị
nội trú hoặc ngoại trú
QUYỀN LỢI ĐA DẠNG VÀ VƯỢT
TRỘI, bảo vệ sức khỏe hàng triệu
khách hàng
Trẻ em từ đủ 60 ngày tuổi có thể
THAM GIA ĐỘC LẬP
Dịch vụ bảo lãnh viện phí ưu việt
24/7 tại hơn 300 CƠ SỞ Y TẾ trên
toàn quốc
Thời gian chờ
30ngày đối với điều trị bệnh thông thường
90ngày đối với bệnh lý phát sinh khi mang
thai, tử vong do ốm đau, bệnh thông thường
270 ngày đối với sinh đẻ, sinh mổ, sinh
khó, tai biến sản khoa
365 ngày đối với điều trị hoặc tử vong do
bệnh đặc biệt, bệnh có sẵn, tình trạng có sẵn
Xem hướng dẫn sử dụng app tại www.myvbi.vn
Hotline: 1900 1566
Quét mã QR tải App MyVBI
VBICare
VBICare
PH M VI LÃNH TH C B O HI M Vi t Nam Vi t Nam Vi t Nam Vi t Nam Vi t Nam
Vi t Nam
(M r ng ph m vi b o hi m
Tai n n toàn c u)
A QUY N L I B O HI M CHÍNH NG B C TITAN VÀNG B CH KIM KIM C NG
I B O HI M T VONG, TH NG T T TOÀN B V NH VI N DO TAI N N 50,000,000 100,000,000 200,000,000 500,000,000 1,000,000,000 2,000,000,000
II B O HI M T VONG, TH NG T T TOÀN B V NH VI N DO B NH (*) 25,000,000 50,000,000 100,000,000 250,000,000 500,000,000 1,000,000,000
III B O HI M CHI PHÍ Y T I U TR TAI N N 5,000,000 10,000,000 20,000,000 50,000,000 100,000,000 200,000,000
IV B O HI M I U TR N I TRÚ, PH U THU T DO B NH (**) 12,500,000 25,000,000 50,000,000 125,000,000 250,000,000 400,000,000
1 Chi phí n m vi n/ngày (t i a 60 ngày/n m) 625,000 1,250,000 2,500,000 6,250,000 12,500,000 20,000,000
2 Chi phí ph u thu t 12,500,000 25,000,000 50,000,000 125,000,000 250,000,000 400,000,000
3 Các quy n l i khác 12,500,000 25,000,000 50,000,000 125,000,000 250,000,000 400,000,000
B QUY N L I B O HI M B SUNG NG B C TITAN VÀNG B CH KIM KIM C NG
I B O HI M CH M SÓC THAI S N (***) Không b o hi m 5,000,000 10,000,000 20,000,000 40,000,000 64,000,000
II B O HI M I U TR NGO I TRÚ DO B NH (**) Không b o hi m 2,500,000 5,000,000 10,000,000 20,000,000 32,000,000
1 Chi phí một lần khám
(Chi phí thực tế)
không quá
500,000 /1 l n
khám, t i a 5
l n/n m
không quá
1,000,000 /1 l n
khám, t i a 10
l n/n m
không quá
1,200,000 /1
l n khám, t i a
10 l n/n m
không quá
2,000,000 /1 l n
khám, t i a 10 l n/
n m
không quá
6,400,000 /1 l n
khám, t i a 10 l n/
n m
III B O HI M I U TR NHA KHOA (****) 500,000 1,000,000 2,000,000 4,000,000 10,000,000
1
1
Chi phí một lần khám
(Chi phí thực tế)
t i a 5 l n/
n m
không quá
500.000 /1 l n
khám, t i a 5
l n/n m
không quá
1.000.000 /1 l n
khám, t i a 5
l n/n m
không quá
2.000.000 /1 l n
khám, t i a 5 l n/
n m
không quá
4.000.000 /1 l n
khám, t i a 5 l n/
n m
IV TR C P N M VI N DO TAI N N (t i a 60 ngày/n m) 1,500,000 3,000,000 6,000,000 12,000,000 18,000,000 60,000,000
Tr c p/ngày (t i a 60 ngày/n m) 25,000 50,000 100,000 200,000 300,000 1,000,000
V D CH V B O LÃNH VI N PHÍ Không b o lãnh
N i trú (bao
g m Thai s n
n i trú)
N i trú (bao
g m Thai s n
n i trú)
N i trú (bao
g m Thai s n
n i trú)
N i trú, ngo i trú,
thai s n và nha
khoa
N i trú, ngo i trú,
thai s n và nha
khoa
•
•