SlideShare a Scribd company logo
1 of 87
Download to read offline
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-87
5
2.16
2.15.2.16
6.2.1.2.15
4.2.15
.2.15.2.14
3.2.14
4.2.12.13
2.2.13
6.2.13.2.12
1.2.12
6.2.12.2.11
2.11
YU
XXR
XXYXXS
YXXXXR
YXXS
XXYXXR
YXXS
YXXXXR
YXXS
YXXYXXR
YXXS
YXXYXXR
XXS













Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-86
Bảng trạng thái:
TT X1X2 00 10 11 01 U
1 1 2 7 0
2 1 2 3 0
3 4 3 7 0
4 1 4 5 0
5 6 5 7 0
6 1 6 8 1
7 1 8 7 0
8 9 8 7 0
9 1 9 8 0
1,2 1 2 3 7 Y1
3 4 3 7 Y2
4 1 4 5 Y3
5 6 5 7 Y4
6 1 6 8 Y5
7,8,9 1 9 8 7 Y6
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-85
5
2.16
)21.(2.15.2.14.2.16
6.2.12.15
4.2.15
5.2.16.2.14
3.2.14
4.2.12.13
2.2.13
6.2.13.2.12
1.2.12
6.2.12.2.11
2.11
YU
XXR
YYXXYXXYXXS
YXXXXR
YXXS
YXXYXXR
YXXS
YXXXXR
YXXS
YXXYXXR
YXXS
YXXYXXR
XXS













Thí duï 7 : khóa nhị phân loại 2:
Sõ ðồ trạng thái của chýõng trình khóa nhị phân loại 2:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-84
Bảng trạng thái :
TT X1X2 00 10 11 01 U
1 1 2 7 0
2 1 2 3 0
3 4 3 7 0
4 1 4 5 0
5 9 5 6 0
6 1 8 6 1
7 1 8 7 0
8 9 8 7 0
9 1 9 8 0
1,2 1 2 3 7 Y1
3 4 3 7 Y2
4 1 4 5 Y3
5 9 5 6 Y4
6 1 8 6 Y5
7,8,9 1 9 8 7 Y6
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-83
Thí duï 6 : khóa nhị phân loại 1:
Khóa sẽ mở nếu nhấn ðúng từ 1 ðến 6 và phải giữ ở trạng thái 6 ðýợc 30 giây
Sõ ðồ trạng thái của chýõng trình khóa nhị phân loại:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-82
4.3.24.3.2.16
2.12.3.2.16
2..2.12.3.2.15
4.34.3.2.15
5.31.15.3.2.11.3.2.14
6.3.23.2.16.3.2.13.3.2.14
4..2.14.3.2.13
5.4.35.4.3.2.13
YXXYXXXR
YXYXXXS
YXXYXXXR
YXYXXXS
YXYXYXXXYXXXR
YXXYXXYXXXYXXXS
YXXYXXXR
YYXYYXXXS








5432
5321
YYYB
YYYB


Chýõng trình PLC thực hiện:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-81
Sõ ðồ chuyển trạng thái:
3.36.13.3.2.16.3.2.11
6.5.4.3.325..2.16.5.4.3.32.15.3.2.12
2.3.22.3.2.11
6.5.4.3.2..2.16.2.16.5.4.3.2.3.2.16.2.3.2.11
YXYXYXXXYXXXR
YYYYXXYXXYYYYXXXYXXXS
YXXYXXXR
YYYYYXXYYXYYYYYXXXYYXXXS




Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-80
Thí duï 5: khảo sát hệ thống bõm thải nýớc luân phiên sau:
21
321
BB
XXX
B2
B1
1
bb1
X4
X3
X2
X1
V
Giả sử ban ðầu bồn cạn dýới X1
Khi mực nýớc cao hõn X2 thì 1
bõm sẽ chạy, Khi mực nýớc rút
dýới X1 thì bõm ðó sẽ tắt, khi
mực nýớc một lần nữa cao hõn X2
thì bõm kia sẽ chạy, nếu mực
nýớc cao hõn X3 thì cả 2 bõm
chạy, nếu cao hõn X4 thì van V
ðóng lại, nếu dýới X4 thì V lại mở
ra. Nếu mực nýớc rút dýới X2 thì
bõm nào chạy trýớc sẽ tắt trýớc.
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-79
TTx1x2x3 000 100 110 010 011 111 101 001 S M G
1 1 2 0 0 0
2 2 3 0 0 0
3 3 4 7 0 0 0
4 9 4 5 0 0 0
5 5 6 0 1 0
6 1 10 6 0 0 0
7 8 7 0 0 1
8 8 6 0 0 0
9 9 17 6 1 0 0
10 2 11 10 0 0 0
11 3 12 11 0 0 0
12 4 12 13 0 0 0
13 16 14 13 1 0 0
14 17 15 14 0 0 0
15 19 15 0 0 0
16 16 17 6 0 0 0
17 17 18 10 0 0 0
18 18 19 11 0 0 0
19 19 12 0 0 0
1,2,3,5,6
4,9
7,8
10,11,12
13,14,15,16
17,18,19
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-78
Thí duï 4: khaûo saùt heä thoáng sau :
Sõ ðồ trạng thái:
Sõ ðồ chuyển trạng thái:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-77
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-76
Bảng chuyển trạng thái:
TT/XS 00 10 11 01 F
1 1 2 6 0
2 3 2 7 1
3 3 2 4 1
4 5 7 4 1
5 5 2 6 1
6 1 7 6 0
7 2 7 4 1
1,6 1 2 7 6 Y1
2,3,7 3 2 7 4 Y2
4 5 7 4 Y3
5 5 2 6 Y4
432
.1..4
3..4
.4..3
2..3
3..2
..2
..1
4..4.3.2..1
YYYF
SXYSXR
YSXS
SXYSXR
YSXS
YSXR
XSXSXS
XSXSXR
YSXYYYSXS









Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-75
Thí duï 3: khảo sát hệ thống báo lỗi ðộng cõ:
Khi nhaán R neáu klhoâng coù loãi F vaø khoâng coù söï coá x thì M seõ chaïy
Neáu söï coá xaûy ra M taét vaø F=1, nut R maát taùc duïng. F chæ trôû veà baèng
khoâng khi söï coá ñaõ heat vaø nhaán S 2 laàn ( trong luùc nhaán khoâng ñöôïc coù
söï coá).
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-74
Bảng chuyển trạng thái:
5
2.15
4.2.15
5.2.12.14
3..2.14
4..2.13
1.2.13
1..2.12
2.12
3.2.12.11
.5.4.3.2.11
YF
XXR
YXXS
YXXXXR
YXXS
YXXR
YXXS
YXXR
XXS
YXXXXR
YYYXXS











Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-73
Thí duï 2: Khảo sát hệ thống bãng tải báo lỗi sảm phẩm sau:
X1
X2
h
d
h1
h2
d1
h>h1
h1>d>d1
d>h2
Khoảng cách
xuất hiện > d1
F
XX 21
0
00
0
10
0
11
0
01
0
01
0
00
1
01
1
00
1
2
3
4
5 6 7 8
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-72
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-71
11
01 * * * * 0 0 0 0
00 * * 0 * 0 0 1 0
10 * * * * 0 0 0 0
11
01 1 0 0 1 0 * * 0
)12.(12.11..2.13
2.13
22.12.12
1.2.12
)22.(12.12.2.11
)22.(1)22.2.(12.1.2.2.11
YXXXXYXXR
XXS
XXXXXR
YXXS
YXXXXYXXR
YXXXYXXXXYXXS






322
21
YYZ
YZ


1
2
3
45
6
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-70
5 1 3 0 0
6 2 5 1 1
1,5 2 3 Y1
2,6 3 5 Y2
3.4 1 5 Y3
Qn Qn+1 Rn Sn
0 0 * 0
0 1 0 1
1 0 1 0
1 1 0 *
YX 00 10 11 01 00 10 11 01 00 10 11 01
00 0 * 0 0 0 * * 0 2 3
10 1 1 * * 1 1 1 * 3 5
11
01 0 0 0 0 * 1 1 * 1 5
00 * 0 * * 0 1 0 0
10 0 0 1 1 * * 0 0
5
6
1 5
26
4 3
1 5
26
4 3
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-69
2. Neáu coù xaùc nhaän söï coá: Coøi seõ heát keâu nhöng ñeøn vaãn saùng neáu söï
coá coøn vaø ñeøn taét khi heát söï coá.
3. Neáu khoâng nhaán xaùc nhaän söï coá thì Coøi vaãn keâu , ñeøn vaãn saùng cho
duø söï coá ñaõ heát.
Traïng thaùi
Bảng chuyển trạng thái:
TTX1X2 00 10 11 01 Z1 Z2
1 2 5 0 0
2 6 3 1 1
3 4 5 0 1
4 1 3 0 1
1
2
3
4
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-68
Ruùt goïn ta ñöôïc:
R1=y2a2b2
S1=a2b1
R2=a2b2
S2=y1a1b2
A+=y1b1+y2b1
A-=y2a2
B+=y2a2+y1y2a1
B-=a1b2
3.2.2 ÑIEÀU KHIEÅN QUAÙ TRÌNH COÂNG NGHEÄ COÙ NGOÛ VAØO NGAÃU NHIEÂN:
Quaù trình coâng ngheä coù ngoû vaøoï ngaãu nhieân laø quaù trình maø coù ñaàu vaøo
thay ñoåi ngaãu nhieân baát kyø thôøi ñieåm naøo neân khoâng theå chia thaønh caùc
giai ñoaïn ñöôïc.
Ñeå KS QTNN ngöôøi ta khaûo saùt heä thoáng thoâng qua caùc traïng thaùi. Traïng
thaùi laø moät toå hôïp cuûa caùc ngoû vaøo vôùi caùc ngoû ra cuûa heä thoáng. Hai
traïng thaùi coù ngoû vaøo gioáng heät nhau, ngoû ra gioáng heät nhau vaãn coù theå
laø hai traïng thaùi khaùc nhau vì tình huoáng daãn ñeán chuùng laø khaùc nhau
hoaëc ñôn giaûn laø vì chuùng ôû nhöõng thôøi ñieåm khaùc nhau. Heä thoáng seõ
ñöôïc dieãn taû baúng giaûn ñoà traïng thaùi laø taäp caùc traïng thaùi vaø caùc cung
coù höôùng lieân keát caùc traïng thaùi ñoù vôùi nhau.
Thí duï 1: khaûo saùt heä thoáng baùo ñoäng:
1. Khi coù söïï coá xaûy ra: Coøi keâu, ñeøn saùng.
HEÄ THOÁNG
BAÙO ÑOÄNG
Söï coá: X1
Xaùc nhaän söï coá :X2
Z1: Coøi
Z2: Ñeøn
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-67
Chöông trình nhö hình beân.
Daïng ñôn giaûn vaø ruùt goïn daïng khaùc cho baøi toaùn treân:
R y1y2 a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 S
00 X 0 X X 0 1 0 0
10 0 0 1 0 X X 0 X
11 0 0 0 0 X X X X
R1
01
S1
00 X X X X 0 0 0 0
10 X X X 0 0 0 0 1
11 0 0 1 0 X X X X
R2
01
S2
00 1 X 0 0 0 X 1 X
10 0 0 X 0 X 1 X X
11 1 X X 0 0 0 X X
A+
01
A-
00 0 0 X 0 X X 0 1
10 1 0 X X 0 X 0 X
11 0 1 X 0 X 0 0 1
B+
01
B-
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-66
Ruùt goïn R1S1 vaø R2S2 ta ñöôïc:
R1=y2a1b2
S1=a2b2
R2=y1a2b2
S2=a2b1
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-65
Laäp baûng chuyeån ñoåi traïng thaùi. Döïa treân nguyeân lyù hoaït ñoäng cuûa
RS-FF ta xaây döïng baûng traïng thaùi. (y1 cho R1S1, y2 cho R2S2)
Nhaéc laïi nguyeân lyù hoaït ñoäng RS-FF:
Ví duï: Haøng y1y2=10 coù a1b1 ôû traïng thaùi 1 beàn do ñoù R1S1 laø 0X,
töông töï cho a2b1 töø traïng thaùi 2 khoâng beàn seû chuyeån sang traïng thaùi 2
beàn töông öùng y1 chuyeån töø 11 do ñoù R1S1 laø 0X; Haøng y1y2=11 ta coù a1b1
ôû traïng thaùi 3 beàn do ñoù R1S1 laø 0X, töông töï cho a1b2 töø traïng thaùi 4 khoâng
beàn seõ chuyeån sang traïng thaùi 4 beàn töông öùng y1 chuyeån töø 10 do ñoù
R1S1 laø 10; (Löu yù Töø 77A
7).
R y1y2 a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 S
10 0 0 0 0 x x x x
11 0 0 0 1 x x x 0
01 x x 0 X 0 0 1 0
R1
00
S1
10 x 0 X X 0 1 0 0
11 0 0 1 0 x x 0 x
01 0 0 0 0 x x x x
R2
00
S2
y1y2 TT a1b1 a2b1 a2b2 a1b2
10 1,7,8 2
11 2,3 7A
4
01 4,5,6 7
00 7B
1
3
5
2
6
7 8
4
1
4
5
6
7
2
3
8
Qn Qn+1 Rn Sn
0 0 X 0
0 1 0 1
1 0 1 0
1 1 0 X
R S Qn+1
0 0 Qn
0 1 0
1 0 1
1 1 0*
S
Qn+1R
Qn+1
Qn+1
R Qn+1
S
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-64
3.2 QUAÙ TRÌNH TUAÀN TÖÏ NGAÃU NHIEÂN:
3.2.1 PHÖÔNG PHAÙP HUFFMAN TRONG ÑIEÀU KHIEÅN QUAÙ TRÌNH TUAÀN TÖÏ:
Ví duï: Xeùt giaûn ñoà traïng thaùi sau:
Laäp baûng chuyeån ñoåi traïng thaùi, khoanh troøn caùc traïng thaùi töø noù
chuyeån ñeán caùc traïng thaùi khaùc.
Ñeå giaûm bôùt caùc traïng thaùi, ta keát hôïp caùc traïng thaùi maø ôû ñoù treân
moät coät coù cuøng traïng thaùi hay traïng thaùi X (Don’t care)
1
2
3
5
6
7
8
TT a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 A+ A- B+ B-
1 2 1 0 0 X
2 3 0 1 0 X
3 4 0 X 1 0
4 5 4 0 X 0 1
5 6 1 0 0 X
6 7 X 0 1 0
7 8 0 1 X 0
8 1 0 X 0 1
A
+
-
B
+
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9
a1b1 a2b1
a2b1 a2b2a1b1 a1b2 a1b1
a1b2 a1b1
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-63
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-62
Thiết lập ngõ input output của PLC Misubishi:
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn khởi ðộng X0.0 Input
2 Stop Nút nhấn khởi ðộng X0.1 Input
3 HSW Cảm biến X0.2 Input
4 LSW Công tắc hành trình X0.3 Input
5 RSW Công tắc hành trình X0.4 Input
6 Auto Sw lựa chọn X0.5 Input
7 Strock Sw lựa chọn X0.6 Input
8 Inch Sw lựa chọn X0.7 Input
9 Sing Sw lựa chọn X1.0 Input
10 D1 Rõle nội M0 Giai ðoạn
11 QT Rõle nội M1 Giai ðoạn
12 QP Rõle nội M2 Giai ðoạn
13 D2 Rõle nội M3 Giai ðoạn
14 D3 Rõle nội M4
15 QT1 Rõle nội M5
16 MD contacttor Y0.0 Output
17 A Van khi nén Y0.1 output
18 Ys Ðèn báo RUN Y0.2 Output
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-61
Thí dụ 10 : LẬP TRÌNH VỚI MÁY DẬP CỔ DÊ :
Sõ ðồ trạng thái :
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-60
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-59
Thí dụ 9 : LẬP TRÌNH VỚI TIMER VÀ COUNTER:
Thực hiện chýõng trình trên thực hiện giản ðồ trên. Trong quá trình hoạt ðộng nhấn
stop A=B=0.
Start
A
B
5s
Lặp lại 3 lần
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-58
Cách 2 : sõ ðồ trạng thái :
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên :
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-57
Thí dụ 8: LẬP TRÌNH VỚI BÃNG CHUYỀN:
Cho bãng chuyền sản xuất. Ðộng cõ ÐC1
ðýợc ðiều khiển bởi ngõ ra Y0 từ PLC
quay bãng chuyền 1, ÐC2 ðýợc ðiều khiển
bởi ngõ ra Y1 từ PLC quay bãng chuyền 2.
Cảm biến CB1 dùng ðể ðếm sản phẩm
ðýợc nối với ngõ vào X1 của PLC, cảm
biến CB2 dùng ðể phát hiện thùng chứa
sản phẩm ðýợc ðặt ở vị trí sẵn sàng nhận
sản phẩm ðýợc nối với ngõ vào X2 của
PLC. Hai nút nhấn Start thýờng mở ở X3 và Stop thýờng ðóng ở X4, nút nhấn
X5 thực hiện chức nãng Reset số sản phẫm.
 Sõ ðồ kết nối PLC
 Chýõng trình thực hiện theo yêu cầu: Khi nhấn Start hệ thống hoạt ðộng.
Bãng chuyền 1 quay sản phẩm rõi xuống thùng chứa, ðúng 20 sản phẩm
bãng chuyền 1 dừng, bãng chuyền 2 quay cho ðến khi CB2 phát hiện
thùng chứa. Quá trình lặp lại nhý vậy. Nhấn Stop hệ thống dừng. Trong
quá trình hoạt ðộng nhấn X5 số sản phẩm trong bộ ðếm bị xóa. Viết
chýõng trình PLC.
Cách 1:
CB1
CB2
Baêng chuyeàn 1
Baêng chuyeàn 2
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-56
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-55
Thiết lập ngõ input output của PLC Misubishi:
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn khởi ðộng X0.0 Input
2 SS1 Cảm biến X0.1 Input
3 SS2 Cảm biến X0.2 Input
4 LS1 Công tắc hành trình X0.3 Input
5 LS2 Công tắc hành trình X0.4 Input
6 SMC Nút nhấn thýờng hở X0.5 Input
7 SÐC Nút nhấn thýờng hở X0.6 Input
8 D1 Rõle nội M0.0
9 D2 Rõle nội M0.1
10 D3 Rõle nội M0.2
11 D4 Rõle nội M0.3
12 MC1 Rõle nội M0.4
13 MC2 Rõle nội M0.5
14 ÐC1 Rõle nội M0.6
15 ÐC2 Rõle nội M0.7
16 MC Contactor Q trái Y0.0 Output
17 ÐC Contactor Q phải Y0.1 output
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-54
Thí dụ 7: thực hiện hệ thống chiết yahourt:
Sõ ðồ trạng thái:
SS1 : cảm biến ðặt mép ngoài cửa, SS2 : cảm biến ðặt mép trong cửa, LS1 công
tắc hành trình ðóng cừa hoàn toàn, LS2 công tắc hành trình mở cừa hoàn toàn.
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-53
Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input
2 SS1 Cảm biến X0.1 Input
3 SS2 Cảm biến X0.2 Input
4 LS Công tắc từ X0.3 Input
5 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.7 Input
6 Ys Rõle nội M0.0
7 D Rõle nội M0.1
8 M Ðộng cõ Y0.0 Output
9 A Van khí nén Y0.1 output
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-52
Thí dụ 7: thực hiện hệ thống chiết yahourt:
Sõ ðồ trạng thái:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-51
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-50
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-49
Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input
2 A1 Công tắc từ X0.1 Input
3 A2 Công tắc từ X0.2 Input
4 B1 Công tắc từ X0.3 Input
5 B2 Công tắc từ X0.4 Input
6 C1 Công tắc từ X0.5 Input
7 C2 Công tắc từ X0.6 Input
8 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.7 Input
9 Xp Swtich lựa chọn X1.0 Input
10 Ys Rõle nội M0.0
11 Y1 Rõle nội M0.1
12 Y2 Rõle nội M0.2
13 Y3 Rõle nội M0.3
14 Y4 Rõle nội M0.4
15 Y5 Rõle nội M0.5
16 Y6 Rõle nội M0.6
17 Y7 Rõle nội M0.7
18 Y8 Rõle nội M1.0
19 Y9 Rõle nội M1.1
20 Y10 Rõle nội M1.2
21 A Van khí nén Y0.0 Output
22 B Van khí nén Y0.1 output
23 C Van khí nén Y0.2 Output
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-48
kết nối phần ðiện khí nén cho các pitton:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-47
Thí dụ 7: Thực hiện chýõng trình sau:
Phân chia giai ðoạn:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-46
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-45
Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input
2 A1 Công tắc từ X0.1 Input
3 A2 Công tắc từ X0.2 Input
4 B1 Công tắc từ X0.3 Input
5 B2 Công tắc từ X0.4 Input
6 C1 Công tắc từ X0.5 Input
7 C2 Công tắc từ X0.6 Input
8 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.7 Input
9 Ys Rõle nội M0.0
10 Y1 Rõle nội M0.1
11 Y2 Rõle nội M0.2
12 Y3 Rõle nội M0.3
13 Y4 Rõle nội M0.4
14 Y5 Rõle nội M0.5
15 Y6 Rõle nội M0.6
16 A Van khí nén Y0.0 Output
17 B Van khí nén Y0.1 output
18 C Van khí nén Y0.2 Output
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-44
Thí dụ 6: Thực hiện chýõng trình sau:
kết nối phần ðiện khí nén cho các pitton:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-43
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-42
Thí dụ 5: Thực hiện chýõng trình sau:
Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input
2 A1 Công tắc từ X0.1 Input
3 A2 Công tắc từ X0.2 Input
4 B1 Công tắc từ X0.3 Input
5 B2 Công tắc từ X0.4 Input
6 C1 Công tắc từ X0.5 Input
7 C2 Công tắc từ X0.6 Input
8 D1 Công tắc từ X1.0 Input
9 D2 Công tắc từ X1.1 Input
10 Y1 Rõle nội M0.1
11 Y2 Rõle nội M0.2
12 Y3 Rõle nội M0.3
13 Y4 Rõle nội M0.4
14 Y5 Rõle nội M0.5
15 A Van khí nén Y0.0 Output
16 B Van khí nén Y0.1 output
17 C Van khí nén Y0.2 Output
18 D Van khí nén Y0.3 output
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-41
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-40
Thí dụ 4: Thực hiện chýõng trình sau với sõ ðồ kết nối nhý thí dụ 3:
Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input
2 A1 Công tắc từ X0.1 Input
3 A2 Công tắc từ X0.2 Input
4 B1 Công tắc từ X0.3 Input
5 B2 Công tắc từ X0.4 Input
6 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.5 Input
7 Ys Rõle nội M0.0
8 Y1 Rõle nội M0.1
9 Y2 Rõle nội M0.2
10 Y3 Rõle nội M0.3
11 A Van khí nén Y0.0 Output
12 B Van khí nén Y0.1 output
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-39
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-38
Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input
2 A1 Công tắc từ X0.1 Input
3 A2 Công tắc từ X0.2 Input
4 B1 Công tắc từ X0.3 Input
5 B2 Công tắc từ X0.4 Input
6 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.5 Input
7 Ys Rõle nội M0.0
8 Y1 Rõle nội M0.1
9 Y2 Rõle nội M0.2
10 Y3 Rõle nội M0.3
11 Y4 Rõle nội M0.4
12 Y5 Rõle nội M0.5
13 A Van khí nén Y0.0 Output
14 B Van khí nén Y0.1 output
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-37
Thí dụ 3: Thực hiện chýõng trình sau:
Kết nối PCL
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-36
Ðoạn chuong trình thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-35
Thí dụ 1 : thực hiện chýõng trình sau:
Ðoạn chuong trình thực hiện yêu cầu trên:
ym1
y2
B
Ab1
Xq
ym2
ym2
ym2
c1
ym2
a1
Y2
Xq
y1
ym3
c2
c1
ym3
ym3
ym3
y1
Ym1
A
Start
y1
ym3
ym3
Ym1
ym1
a2
ym2
b2ym1
ym1
Ym3
Ym2
y1
y2
Thí dụ 2 : thực hiện chýõng trình sau:
Xq=0
Xq=1
Start A+ B+ B- C+ C-  A-
Xq=0
Xq=1
Start A+ B+ B- C+ C-  A-
Y1 YM1 YM2 Y2

n laàn
Start A+ B+ B-  A- Start A+ B+ B-  A-
Y1 YN1 YN2 Y2

YN3
n laàn
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-34
3.1.148È75ÎNH TUҪN TӴÏLҺP 9ÑNG:
4XiWUunh tuҫn tӵFylһp Yzng OjTXiWUunh thӵc hiӋn lһp Oҥi mӝt chu WUunh khi
mӝt ðiӅu kiӋn Qjo ðyWKӓa Pmn. 4XiWUunh lһp Yzng kӃt WK~c khi ðiӅu kiӋn ðyhӃt
WKӓa Pmn Yzng lһp.
Lýu ðӗthuұt JLҧi cho TXiWUunh tuҫn tӵFylһp Yzng nhý Kunh:
Xi-1 Yi Xi A1 Xa1 A2 Xa2 Xj-2 Aj-1 Xaj-1 Aj Xaj Yi+1 Xi+1
Xq=0
Xq=1
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-33
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-32
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-31
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-30
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-29
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-28
7KtGө 2b : thӵc hiӋn chýõng WUunh sau:
Vật cản có thể xuât hiện ở bất cứ chổ nào. Ban ðầu xe ở vị trí nhý hình vẽ.
khi nhấn Start xe sẽ qua phải , nếu gặp vật cản trýớc khi gặp X4 thì xe sẽ dừng
luôn, còn nếu gặp vật cản sau khi gặp X4 thì dừng lại 3s rồi xe qua trái ðể dừng
lại ở X4. Nếu không gặp vật cản thì xe gặp X3 và dừng ở ðó 10s ðể rồi qua trái.
Qua trái nếu gặp vật cản trýớc khi gặp X4 thì xe dừng 3s rồi qua phải ðể dừng
lại ở X3. còn nếu gặp vật cản sau khi gặp X4 thì xe sẽ dùng luôn. Và nếu gặp
vật cản trýớc khi gặp X2 thì xe cũng dừng luôn. Nếu gặp vật cản sau khi gặp X2
thì dừng 3s rồi qua phải ðể dừng lại ở X2. Nếu không gặp vật cản thì xe sẽ dừng
lại ở X1.
Sõ ðồ trạng thái của quá trình :
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-27
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-26
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-25
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-24
Thiết lập ngõ vào ra PLC Step S7 semenis:
Chýõng trinh PLC thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-23
7KtGө 2a : thӵc hiӋn chýõng WUunh sau:
Sõ ðồ trạng thái :
QT QP
X1 X2 X3
X
M
Xe có thể qua trái hoặc qua phải (QT,QP)
Giả sử ban ðầu xe ở vị trí nhý hình
Khi nhấn Start xe sẽ QT , nếu gặp vật cản trýớc
khi gặp X2 thì xe dừng luôn, nếu gặp vật cản sau
khi gặp X2 thì xe dừng lại 3s rồi QP ðể dừng lại
ở X2, nếu không gặp vật cản thì xe sẽ gặp X1
10s rồi QP, nếu gặp vật cản trýớc khi gặp X2
thì xe dừng lại 4s rồi QT ðể dừng lại ở X1, nếu
gặp vật cản sau khi gặp X2 thì xe dừng luôn, nếu
không gặp vật cản xe sẽ dừng luôn ở X3
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-22
Chýõng trình thực hiện yêu cầu trên:
ym1
yk1
yk2
yn2
B
C
a2
yk1
y1
a1Yn2
y1
y1 yk2
yn1
y1
Xp
c2
a2
yn2
ym2
y1Yn1
ym1
A
c1
b2Start
Y2
b1
y2
yk1
yn1
a2
b2
y1
yn2
b1
yn1
c1
yk2
yk2
yn2
Xp
Yk1
ym2
ym1
Y2
y2Xp
Ym2
Yk2
yn1
ym1
yk1
yk1
yn1
Ym1
yk1
y2
y2
a1
c2
ym2
Y2
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-21
Thí duï veà thöïc hieän quaù trình tuaàn töï coù choïn löïa:





























 








 



A
C
B
C
B
CC
BB
AStart
Xp
Xp
1
0
Phaân chia giai ñoaïn:

































 








 



A
C
B
C
B
CC
BB
AStart
Xp
Xp
1
0
Y1
Y2
YN1 YN2
YM1 YM2
YK1 YK2
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-20
Ya1
.
Ya1
Yi-1
Ya2
Ybk
Yaj
Xi-1
Ybk
Xaj
Yi
Yb1
.
Yaj
Yb1
Ya1
.
Ybk Yi+2
Xaj-1
Yi
Xbk-1. Yi+1
Yi+1
Ybk-1
Xp
Xp
Yb2
.
Yaj-1
Xi
Yi+1Xbk
.
Xb1
Yi+1
Yi
Yi
Yaj
Xi
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-19
3.1.1 48È75ÎNH TUҪN TӴÏ+ӐN LӴA:
4XiWUunh tuҫn tӵFyFKӑlӵa OjTXiWUunh FyUҿQKinh gӗm nhiӅu giai ðRҥn [ҧy
ra không ðӗng thӡi nhau , kӃt hӧp vӟi phýõng thӭc Wic ðӝng ta Fy1 QTCN.
Thuұt WRin cho DXiWUunh tuҫn tӵFyFKӑn lӵa
Xb1 B2 Xb2 Xbk-2 Bk-1 Xbk-1
Xi-1 Yi Xi A1 Xa1 A2 Xa2 Xj-2 Aj-1 Xaj-1 Aj Xaj Yi+1 Xi+1
B1
Xp=1
Xbk
Bk
Xp=0
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-18
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-17
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-16
Chýõng trình PLC của Step S7 Semen:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-15
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-14
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-13
Bảng thiết lập trạng thái vào ra PLC:
STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái
1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input
2 X Cảm biến X0.1 Input
3 MA Cảm biến X0.2 Input
4 MA0 Cảm biến X0.3 Input
5 MB Cảm biến X0.4 Input
6 MB0 Cảm biến X0.5 Input
7 M0 Cảm biến X0.6 Input
8 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.7 Input
9 D1 Rõle nội M0.0
10 D2 Rõle nội M0.1
11 D3 Rõle nội M0.2
12 D4 Rõle nội M0.3
13 D5 Rõle nội M0.4
14 D6 Rõle nội M0.5
15 Ys Ðèn báo Ys Y0 output
16 A Van khí nén Y1 Output
17 VA Van khí nén Y2 Output
18 B Van khí nén Y3 output
19 VB Van khí nén Y4 Output
20 V Van khí nén Y5 output
21 M Ðộng cõ bãng truyền Y6 Output
22 MT Ðộng cõ trộn Y7 output
Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-12
Sõ ðồ trạng thái:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-11
7KtGө 2 : thӵc hiӋn chýõng WUunh sau:
MA,MAo
A
A
B
B
MB,MBo
VBVA
MT
T
V
Mo
X
Cho hệ thống cân ðịnh
lýợng nhý hình bên.
A,B,VA,VB,V là các van
ðiện từ.
MA,MA0,MB,MBo,Mo là
các mức cân khi ðủ hoặc hết
khối lýợng.
MT là máy trộn, phải trộn
thêm ít nhất một thời gian
T sau khi nguyên liệu xả
xuống hết bồn trộn.
Van V chỉ ðýợc mở ra khi
nguyên liệu ðã ðýợc trộn
xong và có thùng bên dýới.
Hãy thiết lập giản ðồ quá
trình cho hệ thống.
X0
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-10
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-9
Chýõng trình PLC
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-8
Ngõ vào ra PLC Step S7
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-7
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-6
YM2
YN2
Start
YN2
B2
B1
YM2
YN1
Y1
A
YN1
YM1
Y1
YN2
Y2
Y2
YN1
YN2
YN1
C1YM2
A2 YN1
Y2
C2
C
B
Y2
A2
YM1
YM2
YM2
Y1
YM1
Y1
Y1
YM1
A1
YM1
YM1
Thực hiện chýõng trình sau:
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-5
2.1.2 QUAÙ TRÌNH TUAÀN TÖÏ SONG SONG:
4XiWUunh tuҫn tӵsong song ðyOjTXiWUunh nhiӅu giai ðRҥn [ҧy ra ðӗng
thӡi Fng nhau bҳt ðҫu Yjchӡðӧi nhau kӃt WK~c. KӃt hӧp vӟi Fic phýõng thӭc
Wic ðӝng ta Fymӝt TXiWUunh công nghӋKRjn FKӍnh.
Thuұt WRin JLҧi quyӃt Eji WRin ðiӅu khiӇn TXiWUunh tuҫn tӵsong song
7KtGө 1 : thӵc hiӋn chýõng WUunh sau:









 A
CC
BB
AStart
Phân chia giai ðRҥn
Chýõng WUunh thӵc hiӋn yêu cҫu trên:









 A
CC
BB
AStart
y1
yM1 yM2
yN1 yN2
y2
Xi-1 Yi Xi A1 Xa1 A2 Xa2 Xj-2 Aj-1 Xaj-1 Aj Xaj Yi+1 Xi+1
Xb1 B2 Xb2 Xk-2 Bk-1 Xbk--1
B1
Xbk
Bk
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-4
Y6Y5
Y3
Y8
Y4 y2
T7
Vaét
Y7
Y5T3
T8Y2
Y1
Saáy
Y7
X
T7
y8
Y8
Y7
T2
T8
y1 Bôm
y4
T6
y8
Y3
y9
Y5
y6
Y3
y9
Y5
Y8
y7
Y4
y4
T3
Y9
T6
Y1
X
y3
y5
T4Y4
Y1
Xaû
T9
T2
Y2
Y2
T4
Y9
Y9Start
Y6
T9
Giaët
Y6
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-3
7KtGөthӵc hiӋn mӝt chu WUunh Ojm viӋc Fӫa Piy giһt nhý sau:
X: ҧm biӃn SKit hiӋn mӵc nѭӟc ðҫy. T1T9 thӡi gian delay cho mӛi khâu
Ojm viӋc. Ta phân chia Fic giai ðRҥn Ojm viӋc Y1Y9. Chýõng WUunh ðѭӧc viӃt
nhý sau:
Start
Bôm 1 Giaët 1 Xaõ 1 Vaét + Xaõ 1
Giaët 2Vaét + Xaõ 2Giặt+ Saáy Xaõ 2
Bôm 2
End
x T2 T3 T4
X
T6T7T8T9
y1 y2 y3 y4
y5
y6y7y8y9
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-2
ÐIӄU KHIӆN ÈC 48È75ÎNH CÔNG NGHӊ
4XiWUunh công nghӋðѭӧc hiӇu ðyOjFic phýõng thӭc Vҧn xuҩt YjFic giai
ðRҥn Kunh WKjnh nên TXiWUunh Vҧn xuҩt. ic TXiWUunh ðiӅu khiӇn gӗm Fy: TXi
WUunh tuҫn tӵYjTXiWUunh ngүu nhiên.
2.148È75ÎNH TUҪN TӴ:
2.1.148È75ÎNH TUҪN TӴNӔI TIӂP:
4XiWUunh tuҫn tӵnӕi tiӃp ðyOjTXiWUunh nhiӅu giai ðRҥn [ҧy ra liên tiӃp
nhau, không ðqlên nhau YjkӃt hӧp vӟi Fic phýõng thӭc Wic ðӝng ta Fymӝt TXi
WUunh công nghӋKRjn FKӍnh. (+unh 2.1a)
+unh 2.1a
Thuұt WRin JLҧi quyӃt Eji WRin ðiӅu khiӇn TXiWUunh tuҫn tӵnӕi tiӃp. +unh 2.1b:
Y1
YnXn-1
Start
Yn
Y2
Y3
Y2
Y3
Y2
Y1
X2
Y1
Xn
Y4
X1
Y3
Y2
.
Yn-1
.
.
Hình 2.1b
Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ
GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng
Trang-1
QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT: Quá trình SX là QT sử dụng nãng lýợng (ðiện,
hóa, cõ, sinh ) kết hợp với CSVC( máy móc, TB, nhà xýởng) tác ðộng lên
nguyên liệu ðể nâng cao CLSP.
QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ: bao gồm các giai ðoạn và các phýõng thúc tác
ðộng lên QTSX trong các giai ðoạn ðó dể hình thành nên SP.
QTCN chính là cách thức sản xuất.
Sản phẩm
Phế phẩm
Phế liệu
Nãng lýợng
Nguyên liệu
Cõ sở
vật chất
Quá trình Sản xuất

More Related Content

Recently uploaded

Recently uploaded (9)

Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gió
Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gióĐồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gió
Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gió
 
Đồ án Kỹ thuật thực phẩm Tính toán thiết kế thiết bị sấy thùng quay sấy đậu x...
Đồ án Kỹ thuật thực phẩm Tính toán thiết kế thiết bị sấy thùng quay sấy đậu x...Đồ án Kỹ thuật thực phẩm Tính toán thiết kế thiết bị sấy thùng quay sấy đậu x...
Đồ án Kỹ thuật thực phẩm Tính toán thiết kế thiết bị sấy thùng quay sấy đậu x...
 
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...
 
Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...
Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...
Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...
 
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệm
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệmĐồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệm
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệm
 
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...
 
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...
 
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...
 

Featured

How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
ThinkNow
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 

Featured (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Dieu khien qua trinh cong nghe

  • 1. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-87 5 2.16 2.15.2.16 6.2.1.2.15 4.2.15 .2.15.2.14 3.2.14 4.2.12.13 2.2.13 6.2.13.2.12 1.2.12 6.2.12.2.11 2.11 YU XXR XXYXXS YXXXXR YXXS XXYXXR YXXS YXXXXR YXXS YXXYXXR YXXS YXXYXXR XXS             
  • 2. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-86 Bảng trạng thái: TT X1X2 00 10 11 01 U 1 1 2 7 0 2 1 2 3 0 3 4 3 7 0 4 1 4 5 0 5 6 5 7 0 6 1 6 8 1 7 1 8 7 0 8 9 8 7 0 9 1 9 8 0 1,2 1 2 3 7 Y1 3 4 3 7 Y2 4 1 4 5 Y3 5 6 5 7 Y4 6 1 6 8 Y5 7,8,9 1 9 8 7 Y6
  • 3. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-85 5 2.16 )21.(2.15.2.14.2.16 6.2.12.15 4.2.15 5.2.16.2.14 3.2.14 4.2.12.13 2.2.13 6.2.13.2.12 1.2.12 6.2.12.2.11 2.11 YU XXR YYXXYXXYXXS YXXXXR YXXS YXXYXXR YXXS YXXXXR YXXS YXXYXXR YXXS YXXYXXR XXS              Thí duï 7 : khóa nhị phân loại 2: Sõ ðồ trạng thái của chýõng trình khóa nhị phân loại 2:
  • 4. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-84 Bảng trạng thái : TT X1X2 00 10 11 01 U 1 1 2 7 0 2 1 2 3 0 3 4 3 7 0 4 1 4 5 0 5 9 5 6 0 6 1 8 6 1 7 1 8 7 0 8 9 8 7 0 9 1 9 8 0 1,2 1 2 3 7 Y1 3 4 3 7 Y2 4 1 4 5 Y3 5 9 5 6 Y4 6 1 8 6 Y5 7,8,9 1 9 8 7 Y6
  • 5. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-83 Thí duï 6 : khóa nhị phân loại 1: Khóa sẽ mở nếu nhấn ðúng từ 1 ðến 6 và phải giữ ở trạng thái 6 ðýợc 30 giây Sõ ðồ trạng thái của chýõng trình khóa nhị phân loại:
  • 6. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-82 4.3.24.3.2.16 2.12.3.2.16 2..2.12.3.2.15 4.34.3.2.15 5.31.15.3.2.11.3.2.14 6.3.23.2.16.3.2.13.3.2.14 4..2.14.3.2.13 5.4.35.4.3.2.13 YXXYXXXR YXYXXXS YXXYXXXR YXYXXXS YXYXYXXXYXXXR YXXYXXYXXXYXXXS YXXYXXXR YYXYYXXXS         5432 5321 YYYB YYYB   Chýõng trình PLC thực hiện:
  • 7. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-81 Sõ ðồ chuyển trạng thái: 3.36.13.3.2.16.3.2.11 6.5.4.3.325..2.16.5.4.3.32.15.3.2.12 2.3.22.3.2.11 6.5.4.3.2..2.16.2.16.5.4.3.2.3.2.16.2.3.2.11 YXYXYXXXYXXXR YYYYXXYXXYYYYXXXYXXXS YXXYXXXR YYYYYXXYYXYYYYYXXXYYXXXS    
  • 8. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-80 Thí duï 5: khảo sát hệ thống bõm thải nýớc luân phiên sau: 21 321 BB XXX B2 B1 1 bb1 X4 X3 X2 X1 V Giả sử ban ðầu bồn cạn dýới X1 Khi mực nýớc cao hõn X2 thì 1 bõm sẽ chạy, Khi mực nýớc rút dýới X1 thì bõm ðó sẽ tắt, khi mực nýớc một lần nữa cao hõn X2 thì bõm kia sẽ chạy, nếu mực nýớc cao hõn X3 thì cả 2 bõm chạy, nếu cao hõn X4 thì van V ðóng lại, nếu dýới X4 thì V lại mở ra. Nếu mực nýớc rút dýới X2 thì bõm nào chạy trýớc sẽ tắt trýớc.
  • 9. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-79 TTx1x2x3 000 100 110 010 011 111 101 001 S M G 1 1 2 0 0 0 2 2 3 0 0 0 3 3 4 7 0 0 0 4 9 4 5 0 0 0 5 5 6 0 1 0 6 1 10 6 0 0 0 7 8 7 0 0 1 8 8 6 0 0 0 9 9 17 6 1 0 0 10 2 11 10 0 0 0 11 3 12 11 0 0 0 12 4 12 13 0 0 0 13 16 14 13 1 0 0 14 17 15 14 0 0 0 15 19 15 0 0 0 16 16 17 6 0 0 0 17 17 18 10 0 0 0 18 18 19 11 0 0 0 19 19 12 0 0 0 1,2,3,5,6 4,9 7,8 10,11,12 13,14,15,16 17,18,19
  • 10. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-78 Thí duï 4: khaûo saùt heä thoáng sau : Sõ ðồ trạng thái: Sõ ðồ chuyển trạng thái:
  • 11. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-77
  • 12. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-76 Bảng chuyển trạng thái: TT/XS 00 10 11 01 F 1 1 2 6 0 2 3 2 7 1 3 3 2 4 1 4 5 7 4 1 5 5 2 6 1 6 1 7 6 0 7 2 7 4 1 1,6 1 2 7 6 Y1 2,3,7 3 2 7 4 Y2 4 5 7 4 Y3 5 5 2 6 Y4 432 .1..4 3..4 .4..3 2..3 3..2 ..2 ..1 4..4.3.2..1 YYYF SXYSXR YSXS SXYSXR YSXS YSXR XSXSXS XSXSXR YSXYYYSXS         
  • 13. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-75 Thí duï 3: khảo sát hệ thống báo lỗi ðộng cõ: Khi nhaán R neáu klhoâng coù loãi F vaø khoâng coù söï coá x thì M seõ chaïy Neáu söï coá xaûy ra M taét vaø F=1, nut R maát taùc duïng. F chæ trôû veà baèng khoâng khi söï coá ñaõ heat vaø nhaán S 2 laàn ( trong luùc nhaán khoâng ñöôïc coù söï coá).
  • 14. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-74 Bảng chuyển trạng thái: 5 2.15 4.2.15 5.2.12.14 3..2.14 4..2.13 1.2.13 1..2.12 2.12 3.2.12.11 .5.4.3.2.11 YF XXR YXXS YXXXXR YXXS YXXR YXXS YXXR XXS YXXXXR YYYXXS           
  • 15. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-73 Thí duï 2: Khảo sát hệ thống bãng tải báo lỗi sảm phẩm sau: X1 X2 h d h1 h2 d1 h>h1 h1>d>d1 d>h2 Khoảng cách xuất hiện > d1 F XX 21 0 00 0 10 0 11 0 01 0 01 0 00 1 01 1 00 1 2 3 4 5 6 7 8
  • 16. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-72
  • 17. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-71 11 01 * * * * 0 0 0 0 00 * * 0 * 0 0 1 0 10 * * * * 0 0 0 0 11 01 1 0 0 1 0 * * 0 )12.(12.11..2.13 2.13 22.12.12 1.2.12 )22.(12.12.2.11 )22.(1)22.2.(12.1.2.2.11 YXXXXYXXR XXS XXXXXR YXXS YXXXXYXXR YXXXYXXXXYXXS       322 21 YYZ YZ   1 2 3 45 6
  • 18. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-70 5 1 3 0 0 6 2 5 1 1 1,5 2 3 Y1 2,6 3 5 Y2 3.4 1 5 Y3 Qn Qn+1 Rn Sn 0 0 * 0 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 * YX 00 10 11 01 00 10 11 01 00 10 11 01 00 0 * 0 0 0 * * 0 2 3 10 1 1 * * 1 1 1 * 3 5 11 01 0 0 0 0 * 1 1 * 1 5 00 * 0 * * 0 1 0 0 10 0 0 1 1 * * 0 0 5 6 1 5 26 4 3 1 5 26 4 3
  • 19. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-69 2. Neáu coù xaùc nhaän söï coá: Coøi seõ heát keâu nhöng ñeøn vaãn saùng neáu söï coá coøn vaø ñeøn taét khi heát söï coá. 3. Neáu khoâng nhaán xaùc nhaän söï coá thì Coøi vaãn keâu , ñeøn vaãn saùng cho duø söï coá ñaõ heát. Traïng thaùi Bảng chuyển trạng thái: TTX1X2 00 10 11 01 Z1 Z2 1 2 5 0 0 2 6 3 1 1 3 4 5 0 1 4 1 3 0 1 1 2 3 4
  • 20. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-68 Ruùt goïn ta ñöôïc: R1=y2a2b2 S1=a2b1 R2=a2b2 S2=y1a1b2 A+=y1b1+y2b1 A-=y2a2 B+=y2a2+y1y2a1 B-=a1b2 3.2.2 ÑIEÀU KHIEÅN QUAÙ TRÌNH COÂNG NGHEÄ COÙ NGOÛ VAØO NGAÃU NHIEÂN: Quaù trình coâng ngheä coù ngoû vaøoï ngaãu nhieân laø quaù trình maø coù ñaàu vaøo thay ñoåi ngaãu nhieân baát kyø thôøi ñieåm naøo neân khoâng theå chia thaønh caùc giai ñoaïn ñöôïc. Ñeå KS QTNN ngöôøi ta khaûo saùt heä thoáng thoâng qua caùc traïng thaùi. Traïng thaùi laø moät toå hôïp cuûa caùc ngoû vaøo vôùi caùc ngoû ra cuûa heä thoáng. Hai traïng thaùi coù ngoû vaøo gioáng heät nhau, ngoû ra gioáng heät nhau vaãn coù theå laø hai traïng thaùi khaùc nhau vì tình huoáng daãn ñeán chuùng laø khaùc nhau hoaëc ñôn giaûn laø vì chuùng ôû nhöõng thôøi ñieåm khaùc nhau. Heä thoáng seõ ñöôïc dieãn taû baúng giaûn ñoà traïng thaùi laø taäp caùc traïng thaùi vaø caùc cung coù höôùng lieân keát caùc traïng thaùi ñoù vôùi nhau. Thí duï 1: khaûo saùt heä thoáng baùo ñoäng: 1. Khi coù söïï coá xaûy ra: Coøi keâu, ñeøn saùng. HEÄ THOÁNG BAÙO ÑOÄNG Söï coá: X1 Xaùc nhaän söï coá :X2 Z1: Coøi Z2: Ñeøn
  • 21. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-67 Chöông trình nhö hình beân. Daïng ñôn giaûn vaø ruùt goïn daïng khaùc cho baøi toaùn treân: R y1y2 a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 S 00 X 0 X X 0 1 0 0 10 0 0 1 0 X X 0 X 11 0 0 0 0 X X X X R1 01 S1 00 X X X X 0 0 0 0 10 X X X 0 0 0 0 1 11 0 0 1 0 X X X X R2 01 S2 00 1 X 0 0 0 X 1 X 10 0 0 X 0 X 1 X X 11 1 X X 0 0 0 X X A+ 01 A- 00 0 0 X 0 X X 0 1 10 1 0 X X 0 X 0 X 11 0 1 X 0 X 0 0 1 B+ 01 B-
  • 22. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-66 Ruùt goïn R1S1 vaø R2S2 ta ñöôïc: R1=y2a1b2 S1=a2b2 R2=y1a2b2 S2=a2b1
  • 23. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-65 Laäp baûng chuyeån ñoåi traïng thaùi. Döïa treân nguyeân lyù hoaït ñoäng cuûa RS-FF ta xaây döïng baûng traïng thaùi. (y1 cho R1S1, y2 cho R2S2) Nhaéc laïi nguyeân lyù hoaït ñoäng RS-FF: Ví duï: Haøng y1y2=10 coù a1b1 ôû traïng thaùi 1 beàn do ñoù R1S1 laø 0X, töông töï cho a2b1 töø traïng thaùi 2 khoâng beàn seû chuyeån sang traïng thaùi 2 beàn töông öùng y1 chuyeån töø 11 do ñoù R1S1 laø 0X; Haøng y1y2=11 ta coù a1b1 ôû traïng thaùi 3 beàn do ñoù R1S1 laø 0X, töông töï cho a1b2 töø traïng thaùi 4 khoâng beàn seõ chuyeån sang traïng thaùi 4 beàn töông öùng y1 chuyeån töø 10 do ñoù R1S1 laø 10; (Löu yù Töø 77A 7). R y1y2 a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 S 10 0 0 0 0 x x x x 11 0 0 0 1 x x x 0 01 x x 0 X 0 0 1 0 R1 00 S1 10 x 0 X X 0 1 0 0 11 0 0 1 0 x x 0 x 01 0 0 0 0 x x x x R2 00 S2 y1y2 TT a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 10 1,7,8 2 11 2,3 7A 4 01 4,5,6 7 00 7B 1 3 5 2 6 7 8 4 1 4 5 6 7 2 3 8 Qn Qn+1 Rn Sn 0 0 X 0 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 X R S Qn+1 0 0 Qn 0 1 0 1 0 1 1 1 0* S Qn+1R Qn+1 Qn+1 R Qn+1 S
  • 24. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-64 3.2 QUAÙ TRÌNH TUAÀN TÖÏ NGAÃU NHIEÂN: 3.2.1 PHÖÔNG PHAÙP HUFFMAN TRONG ÑIEÀU KHIEÅN QUAÙ TRÌNH TUAÀN TÖÏ: Ví duï: Xeùt giaûn ñoà traïng thaùi sau: Laäp baûng chuyeån ñoåi traïng thaùi, khoanh troøn caùc traïng thaùi töø noù chuyeån ñeán caùc traïng thaùi khaùc. Ñeå giaûm bôùt caùc traïng thaùi, ta keát hôïp caùc traïng thaùi maø ôû ñoù treân moät coät coù cuøng traïng thaùi hay traïng thaùi X (Don’t care) 1 2 3 5 6 7 8 TT a1b1 a2b1 a2b2 a1b2 A+ A- B+ B- 1 2 1 0 0 X 2 3 0 1 0 X 3 4 0 X 1 0 4 5 4 0 X 0 1 5 6 1 0 0 X 6 7 X 0 1 0 7 8 0 1 X 0 8 1 0 X 0 1 A + - B + - 1 2 3 4 5 6 7 8 9 a1b1 a2b1 a2b1 a2b2a1b1 a1b2 a1b1 a1b2 a1b1
  • 25. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-63
  • 26. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-62 Thiết lập ngõ input output của PLC Misubishi: STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn khởi ðộng X0.0 Input 2 Stop Nút nhấn khởi ðộng X0.1 Input 3 HSW Cảm biến X0.2 Input 4 LSW Công tắc hành trình X0.3 Input 5 RSW Công tắc hành trình X0.4 Input 6 Auto Sw lựa chọn X0.5 Input 7 Strock Sw lựa chọn X0.6 Input 8 Inch Sw lựa chọn X0.7 Input 9 Sing Sw lựa chọn X1.0 Input 10 D1 Rõle nội M0 Giai ðoạn 11 QT Rõle nội M1 Giai ðoạn 12 QP Rõle nội M2 Giai ðoạn 13 D2 Rõle nội M3 Giai ðoạn 14 D3 Rõle nội M4 15 QT1 Rõle nội M5 16 MD contacttor Y0.0 Output 17 A Van khi nén Y0.1 output 18 Ys Ðèn báo RUN Y0.2 Output Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
  • 27. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-61 Thí dụ 10 : LẬP TRÌNH VỚI MÁY DẬP CỔ DÊ : Sõ ðồ trạng thái :
  • 28. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-60
  • 29. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-59 Thí dụ 9 : LẬP TRÌNH VỚI TIMER VÀ COUNTER: Thực hiện chýõng trình trên thực hiện giản ðồ trên. Trong quá trình hoạt ðộng nhấn stop A=B=0. Start A B 5s Lặp lại 3 lần
  • 30. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-58 Cách 2 : sõ ðồ trạng thái : Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên :
  • 31. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-57 Thí dụ 8: LẬP TRÌNH VỚI BÃNG CHUYỀN: Cho bãng chuyền sản xuất. Ðộng cõ ÐC1 ðýợc ðiều khiển bởi ngõ ra Y0 từ PLC quay bãng chuyền 1, ÐC2 ðýợc ðiều khiển bởi ngõ ra Y1 từ PLC quay bãng chuyền 2. Cảm biến CB1 dùng ðể ðếm sản phẩm ðýợc nối với ngõ vào X1 của PLC, cảm biến CB2 dùng ðể phát hiện thùng chứa sản phẩm ðýợc ðặt ở vị trí sẵn sàng nhận sản phẩm ðýợc nối với ngõ vào X2 của PLC. Hai nút nhấn Start thýờng mở ở X3 và Stop thýờng ðóng ở X4, nút nhấn X5 thực hiện chức nãng Reset số sản phẫm.  Sõ ðồ kết nối PLC  Chýõng trình thực hiện theo yêu cầu: Khi nhấn Start hệ thống hoạt ðộng. Bãng chuyền 1 quay sản phẩm rõi xuống thùng chứa, ðúng 20 sản phẩm bãng chuyền 1 dừng, bãng chuyền 2 quay cho ðến khi CB2 phát hiện thùng chứa. Quá trình lặp lại nhý vậy. Nhấn Stop hệ thống dừng. Trong quá trình hoạt ðộng nhấn X5 số sản phẩm trong bộ ðếm bị xóa. Viết chýõng trình PLC. Cách 1: CB1 CB2 Baêng chuyeàn 1 Baêng chuyeàn 2
  • 32. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-56
  • 33. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-55 Thiết lập ngõ input output của PLC Misubishi: STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn khởi ðộng X0.0 Input 2 SS1 Cảm biến X0.1 Input 3 SS2 Cảm biến X0.2 Input 4 LS1 Công tắc hành trình X0.3 Input 5 LS2 Công tắc hành trình X0.4 Input 6 SMC Nút nhấn thýờng hở X0.5 Input 7 SÐC Nút nhấn thýờng hở X0.6 Input 8 D1 Rõle nội M0.0 9 D2 Rõle nội M0.1 10 D3 Rõle nội M0.2 11 D4 Rõle nội M0.3 12 MC1 Rõle nội M0.4 13 MC2 Rõle nội M0.5 14 ÐC1 Rõle nội M0.6 15 ÐC2 Rõle nội M0.7 16 MC Contactor Q trái Y0.0 Output 17 ÐC Contactor Q phải Y0.1 output Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
  • 34. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-54 Thí dụ 7: thực hiện hệ thống chiết yahourt: Sõ ðồ trạng thái: SS1 : cảm biến ðặt mép ngoài cửa, SS2 : cảm biến ðặt mép trong cửa, LS1 công tắc hành trình ðóng cừa hoàn toàn, LS2 công tắc hành trình mở cừa hoàn toàn.
  • 35. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-53 Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input 2 SS1 Cảm biến X0.1 Input 3 SS2 Cảm biến X0.2 Input 4 LS Công tắc từ X0.3 Input 5 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.7 Input 6 Ys Rõle nội M0.0 7 D Rõle nội M0.1 8 M Ðộng cõ Y0.0 Output 9 A Van khí nén Y0.1 output Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
  • 36. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-52 Thí dụ 7: thực hiện hệ thống chiết yahourt: Sõ ðồ trạng thái:
  • 37. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-51
  • 38. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-50 Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
  • 39. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-49 Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input 2 A1 Công tắc từ X0.1 Input 3 A2 Công tắc từ X0.2 Input 4 B1 Công tắc từ X0.3 Input 5 B2 Công tắc từ X0.4 Input 6 C1 Công tắc từ X0.5 Input 7 C2 Công tắc từ X0.6 Input 8 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.7 Input 9 Xp Swtich lựa chọn X1.0 Input 10 Ys Rõle nội M0.0 11 Y1 Rõle nội M0.1 12 Y2 Rõle nội M0.2 13 Y3 Rõle nội M0.3 14 Y4 Rõle nội M0.4 15 Y5 Rõle nội M0.5 16 Y6 Rõle nội M0.6 17 Y7 Rõle nội M0.7 18 Y8 Rõle nội M1.0 19 Y9 Rõle nội M1.1 20 Y10 Rõle nội M1.2 21 A Van khí nén Y0.0 Output 22 B Van khí nén Y0.1 output 23 C Van khí nén Y0.2 Output
  • 40. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-48 kết nối phần ðiện khí nén cho các pitton:
  • 41. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-47 Thí dụ 7: Thực hiện chýõng trình sau: Phân chia giai ðoạn:
  • 42. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-46
  • 43. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-45 Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input 2 A1 Công tắc từ X0.1 Input 3 A2 Công tắc từ X0.2 Input 4 B1 Công tắc từ X0.3 Input 5 B2 Công tắc từ X0.4 Input 6 C1 Công tắc từ X0.5 Input 7 C2 Công tắc từ X0.6 Input 8 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.7 Input 9 Ys Rõle nội M0.0 10 Y1 Rõle nội M0.1 11 Y2 Rõle nội M0.2 12 Y3 Rõle nội M0.3 13 Y4 Rõle nội M0.4 14 Y5 Rõle nội M0.5 15 Y6 Rõle nội M0.6 16 A Van khí nén Y0.0 Output 17 B Van khí nén Y0.1 output 18 C Van khí nén Y0.2 Output Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
  • 44. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-44 Thí dụ 6: Thực hiện chýõng trình sau: kết nối phần ðiện khí nén cho các pitton:
  • 45. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-43 Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu:
  • 46. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-42 Thí dụ 5: Thực hiện chýõng trình sau: Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input 2 A1 Công tắc từ X0.1 Input 3 A2 Công tắc từ X0.2 Input 4 B1 Công tắc từ X0.3 Input 5 B2 Công tắc từ X0.4 Input 6 C1 Công tắc từ X0.5 Input 7 C2 Công tắc từ X0.6 Input 8 D1 Công tắc từ X1.0 Input 9 D2 Công tắc từ X1.1 Input 10 Y1 Rõle nội M0.1 11 Y2 Rõle nội M0.2 12 Y3 Rõle nội M0.3 13 Y4 Rõle nội M0.4 14 Y5 Rõle nội M0.5 15 A Van khí nén Y0.0 Output 16 B Van khí nén Y0.1 output 17 C Van khí nén Y0.2 Output 18 D Van khí nén Y0.3 output
  • 47. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-41 Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu:
  • 48. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-40 Thí dụ 4: Thực hiện chýõng trình sau với sõ ðồ kết nối nhý thí dụ 3: Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input 2 A1 Công tắc từ X0.1 Input 3 A2 Công tắc từ X0.2 Input 4 B1 Công tắc từ X0.3 Input 5 B2 Công tắc từ X0.4 Input 6 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.5 Input 7 Ys Rõle nội M0.0 8 Y1 Rõle nội M0.1 9 Y2 Rõle nội M0.2 10 Y3 Rõle nội M0.3 11 A Van khí nén Y0.0 Output 12 B Van khí nén Y0.1 output
  • 49. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-39
  • 50. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-38 Thiết lập ngõ input output của PLC của Mitsubishi STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input 2 A1 Công tắc từ X0.1 Input 3 A2 Công tắc từ X0.2 Input 4 B1 Công tắc từ X0.3 Input 5 B2 Công tắc từ X0.4 Input 6 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.5 Input 7 Ys Rõle nội M0.0 8 Y1 Rõle nội M0.1 9 Y2 Rõle nội M0.2 10 Y3 Rõle nội M0.3 11 Y4 Rõle nội M0.4 12 Y5 Rõle nội M0.5 13 A Van khí nén Y0.0 Output 14 B Van khí nén Y0.1 output Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu:
  • 51. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-37 Thí dụ 3: Thực hiện chýõng trình sau: Kết nối PCL
  • 52. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-36 Ðoạn chuong trình thực hiện yêu cầu trên:
  • 53. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-35 Thí dụ 1 : thực hiện chýõng trình sau: Ðoạn chuong trình thực hiện yêu cầu trên: ym1 y2 B Ab1 Xq ym2 ym2 ym2 c1 ym2 a1 Y2 Xq y1 ym3 c2 c1 ym3 ym3 ym3 y1 Ym1 A Start y1 ym3 ym3 Ym1 ym1 a2 ym2 b2ym1 ym1 Ym3 Ym2 y1 y2 Thí dụ 2 : thực hiện chýõng trình sau: Xq=0 Xq=1 Start A+ B+ B- C+ C-  A- Xq=0 Xq=1 Start A+ B+ B- C+ C-  A- Y1 YM1 YM2 Y2  n laàn Start A+ B+ B-  A- Start A+ B+ B-  A- Y1 YN1 YN2 Y2  YN3 n laàn
  • 54. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-34 3.1.148È75ÎNH TUҪN TӴÏLҺP 9ÑNG: 4XiWUunh tuҫn tӵFylһp Yzng OjTXiWUunh thӵc hiӋn lһp Oҥi mӝt chu WUunh khi mӝt ðiӅu kiӋn Qjo ðyWKӓa Pmn. 4XiWUunh lһp Yzng kӃt WK~c khi ðiӅu kiӋn ðyhӃt WKӓa Pmn Yzng lһp. Lýu ðӗthuұt JLҧi cho TXiWUunh tuҫn tӵFylһp Yzng nhý Kunh: Xi-1 Yi Xi A1 Xa1 A2 Xa2 Xj-2 Aj-1 Xaj-1 Aj Xaj Yi+1 Xi+1 Xq=0 Xq=1
  • 55. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-33
  • 56. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-32
  • 57. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-31
  • 58. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-30
  • 59. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-29 Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
  • 60. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-28 7KtGө 2b : thӵc hiӋn chýõng WUunh sau: Vật cản có thể xuât hiện ở bất cứ chổ nào. Ban ðầu xe ở vị trí nhý hình vẽ. khi nhấn Start xe sẽ qua phải , nếu gặp vật cản trýớc khi gặp X4 thì xe sẽ dừng luôn, còn nếu gặp vật cản sau khi gặp X4 thì dừng lại 3s rồi xe qua trái ðể dừng lại ở X4. Nếu không gặp vật cản thì xe gặp X3 và dừng ở ðó 10s ðể rồi qua trái. Qua trái nếu gặp vật cản trýớc khi gặp X4 thì xe dừng 3s rồi qua phải ðể dừng lại ở X3. còn nếu gặp vật cản sau khi gặp X4 thì xe sẽ dùng luôn. Và nếu gặp vật cản trýớc khi gặp X2 thì xe cũng dừng luôn. Nếu gặp vật cản sau khi gặp X2 thì dừng 3s rồi qua phải ðể dừng lại ở X2. Nếu không gặp vật cản thì xe sẽ dừng lại ở X1. Sõ ðồ trạng thái của quá trình :
  • 61. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-27
  • 62. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-26
  • 63. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-25
  • 64. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-24 Thiết lập ngõ vào ra PLC Step S7 semenis: Chýõng trinh PLC thực hiện yêu cầu trên:
  • 65. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-23 7KtGө 2a : thӵc hiӋn chýõng WUunh sau: Sõ ðồ trạng thái : QT QP X1 X2 X3 X M Xe có thể qua trái hoặc qua phải (QT,QP) Giả sử ban ðầu xe ở vị trí nhý hình Khi nhấn Start xe sẽ QT , nếu gặp vật cản trýớc khi gặp X2 thì xe dừng luôn, nếu gặp vật cản sau khi gặp X2 thì xe dừng lại 3s rồi QP ðể dừng lại ở X2, nếu không gặp vật cản thì xe sẽ gặp X1 10s rồi QP, nếu gặp vật cản trýớc khi gặp X2 thì xe dừng lại 4s rồi QT ðể dừng lại ở X1, nếu gặp vật cản sau khi gặp X2 thì xe dừng luôn, nếu không gặp vật cản xe sẽ dừng luôn ở X3
  • 66. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-22 Chýõng trình thực hiện yêu cầu trên: ym1 yk1 yk2 yn2 B C a2 yk1 y1 a1Yn2 y1 y1 yk2 yn1 y1 Xp c2 a2 yn2 ym2 y1Yn1 ym1 A c1 b2Start Y2 b1 y2 yk1 yn1 a2 b2 y1 yn2 b1 yn1 c1 yk2 yk2 yn2 Xp Yk1 ym2 ym1 Y2 y2Xp Ym2 Yk2 yn1 ym1 yk1 yk1 yn1 Ym1 yk1 y2 y2 a1 c2 ym2 Y2
  • 67. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-21 Thí duï veà thöïc hieän quaù trình tuaàn töï coù choïn löïa:                                             A C B C B CC BB AStart Xp Xp 1 0 Phaân chia giai ñoaïn:                                                 A C B C B CC BB AStart Xp Xp 1 0 Y1 Y2 YN1 YN2 YM1 YM2 YK1 YK2
  • 68. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-20 Ya1 . Ya1 Yi-1 Ya2 Ybk Yaj Xi-1 Ybk Xaj Yi Yb1 . Yaj Yb1 Ya1 . Ybk Yi+2 Xaj-1 Yi Xbk-1. Yi+1 Yi+1 Ybk-1 Xp Xp Yb2 . Yaj-1 Xi Yi+1Xbk . Xb1 Yi+1 Yi Yi Yaj Xi
  • 69. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-19 3.1.1 48È75ÎNH TUҪN TӴÏ+ӐN LӴA: 4XiWUunh tuҫn tӵFyFKӑlӵa OjTXiWUunh FyUҿQKinh gӗm nhiӅu giai ðRҥn [ҧy ra không ðӗng thӡi nhau , kӃt hӧp vӟi phýõng thӭc Wic ðӝng ta Fy1 QTCN. Thuұt WRin cho DXiWUunh tuҫn tӵFyFKӑn lӵa Xb1 B2 Xb2 Xbk-2 Bk-1 Xbk-1 Xi-1 Yi Xi A1 Xa1 A2 Xa2 Xj-2 Aj-1 Xaj-1 Aj Xaj Yi+1 Xi+1 B1 Xp=1 Xbk Bk Xp=0
  • 70. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-18
  • 71. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-17
  • 72. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-16 Chýõng trình PLC của Step S7 Semen:
  • 73. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-15
  • 74. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-14
  • 75. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-13 Bảng thiết lập trạng thái vào ra PLC: STT Symbol Khí cụ Address Trạng thái 1 Start Nút nhấn thýờng hở X0.0 Input 2 X Cảm biến X0.1 Input 3 MA Cảm biến X0.2 Input 4 MA0 Cảm biến X0.3 Input 5 MB Cảm biến X0.4 Input 6 MB0 Cảm biến X0.5 Input 7 M0 Cảm biến X0.6 Input 8 Stop Nút nhấn thýờng hở X0.7 Input 9 D1 Rõle nội M0.0 10 D2 Rõle nội M0.1 11 D3 Rõle nội M0.2 12 D4 Rõle nội M0.3 13 D5 Rõle nội M0.4 14 D6 Rõle nội M0.5 15 Ys Ðèn báo Ys Y0 output 16 A Van khí nén Y1 Output 17 VA Van khí nén Y2 Output 18 B Van khí nén Y3 output 19 VB Van khí nén Y4 Output 20 V Van khí nén Y5 output 21 M Ðộng cõ bãng truyền Y6 Output 22 MT Ðộng cõ trộn Y7 output Chýõng trình PLC thực hiện yêu cầu trên:
  • 76. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-12 Sõ ðồ trạng thái:
  • 77. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-11 7KtGө 2 : thӵc hiӋn chýõng WUunh sau: MA,MAo A A B B MB,MBo VBVA MT T V Mo X Cho hệ thống cân ðịnh lýợng nhý hình bên. A,B,VA,VB,V là các van ðiện từ. MA,MA0,MB,MBo,Mo là các mức cân khi ðủ hoặc hết khối lýợng. MT là máy trộn, phải trộn thêm ít nhất một thời gian T sau khi nguyên liệu xả xuống hết bồn trộn. Van V chỉ ðýợc mở ra khi nguyên liệu ðã ðýợc trộn xong và có thùng bên dýới. Hãy thiết lập giản ðồ quá trình cho hệ thống. X0
  • 78. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-10
  • 79. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-9 Chýõng trình PLC
  • 80. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-8 Ngõ vào ra PLC Step S7
  • 81. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-7
  • 82. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-6 YM2 YN2 Start YN2 B2 B1 YM2 YN1 Y1 A YN1 YM1 Y1 YN2 Y2 Y2 YN1 YN2 YN1 C1YM2 A2 YN1 Y2 C2 C B Y2 A2 YM1 YM2 YM2 Y1 YM1 Y1 Y1 YM1 A1 YM1 YM1 Thực hiện chýõng trình sau:
  • 83. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-5 2.1.2 QUAÙ TRÌNH TUAÀN TÖÏ SONG SONG: 4XiWUunh tuҫn tӵsong song ðyOjTXiWUunh nhiӅu giai ðRҥn [ҧy ra ðӗng thӡi Fng nhau bҳt ðҫu Yjchӡðӧi nhau kӃt WK~c. KӃt hӧp vӟi Fic phýõng thӭc Wic ðӝng ta Fymӝt TXiWUunh công nghӋKRjn FKӍnh. Thuұt WRin JLҧi quyӃt Eji WRin ðiӅu khiӇn TXiWUunh tuҫn tӵsong song 7KtGө 1 : thӵc hiӋn chýõng WUunh sau:           A CC BB AStart Phân chia giai ðRҥn Chýõng WUunh thӵc hiӋn yêu cҫu trên:           A CC BB AStart y1 yM1 yM2 yN1 yN2 y2 Xi-1 Yi Xi A1 Xa1 A2 Xa2 Xj-2 Aj-1 Xaj-1 Aj Xaj Yi+1 Xi+1 Xb1 B2 Xb2 Xk-2 Bk-1 Xbk--1 B1 Xbk Bk
  • 84. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-4 Y6Y5 Y3 Y8 Y4 y2 T7 Vaét Y7 Y5T3 T8Y2 Y1 Saáy Y7 X T7 y8 Y8 Y7 T2 T8 y1 Bôm y4 T6 y8 Y3 y9 Y5 y6 Y3 y9 Y5 Y8 y7 Y4 y4 T3 Y9 T6 Y1 X y3 y5 T4Y4 Y1 Xaû T9 T2 Y2 Y2 T4 Y9 Y9Start Y6 T9 Giaët Y6
  • 85. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-3 7KtGөthӵc hiӋn mӝt chu WUunh Ojm viӋc Fӫa Piy giһt nhý sau: X: ҧm biӃn SKit hiӋn mӵc nѭӟc ðҫy. T1T9 thӡi gian delay cho mӛi khâu Ojm viӋc. Ta phân chia Fic giai ðRҥn Ojm viӋc Y1Y9. Chýõng WUunh ðѭӧc viӃt nhý sau: Start Bôm 1 Giaët 1 Xaõ 1 Vaét + Xaõ 1 Giaët 2Vaét + Xaõ 2Giặt+ Saáy Xaõ 2 Bôm 2 End x T2 T3 T4 X T6T7T8T9 y1 y2 y3 y4 y5 y6y7y8y9
  • 86. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-2 ÐIӄU KHIӆN ÈC 48È75ÎNH CÔNG NGHӊ 4XiWUunh công nghӋðѭӧc hiӇu ðyOjFic phýõng thӭc Vҧn xuҩt YjFic giai ðRҥn Kunh WKjnh nên TXiWUunh Vҧn xuҩt. ic TXiWUunh ðiӅu khiӇn gӗm Fy: TXi WUunh tuҫn tӵYjTXiWUunh ngүu nhiên. 2.148È75ÎNH TUҪN TӴ: 2.1.148È75ÎNH TUҪN TӴNӔI TIӂP: 4XiWUunh tuҫn tӵnӕi tiӃp ðyOjTXiWUunh nhiӅu giai ðRҥn [ҧy ra liên tiӃp nhau, không ðqlên nhau YjkӃt hӧp vӟi Fic phýõng thӭc Wic ðӝng ta Fymӝt TXi WUunh công nghӋKRjn FKӍnh. (+unh 2.1a) +unh 2.1a Thuұt WRin JLҧi quyӃt Eji WRin ðiӅu khiӇn TXiWUunh tuҫn tӵnӕi tiӃp. +unh 2.1b: Y1 YnXn-1 Start Yn Y2 Y3 Y2 Y3 Y2 Y1 X2 Y1 Xn Y4 X1 Y3 Y2 . Yn-1 . . Hình 2.1b
  • 87. Bài giảng : Ðiều khiển quá trình công nghệ GVHD:Ts. Hoàng Minh Trí  SVTH: Výõng Vãn Hùng Trang-1 QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT: Quá trình SX là QT sử dụng nãng lýợng (ðiện, hóa, cõ, sinh ) kết hợp với CSVC( máy móc, TB, nhà xýởng) tác ðộng lên nguyên liệu ðể nâng cao CLSP. QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ: bao gồm các giai ðoạn và các phýõng thúc tác ðộng lên QTSX trong các giai ðoạn ðó dể hình thành nên SP. QTCN chính là cách thức sản xuất. Sản phẩm Phế phẩm Phế liệu Nãng lýợng Nguyên liệu Cõ sở vật chất Quá trình Sản xuất