Thử nghiệm thiết bị điều khiển giám sát dòng điện thông qua mạng GSM.doc
Dao cat-soi-cap-quang-sumitomo
1. 06/03/14Gold Lite1
Giới thiệu Tập đoàn Gold Lite bao gồm:
Gold Lite Pte Ltd,
Gold Lite Engineering Pte Ltd,
Martina Singapore Pte Ltd & KASP Pte Ltd
Chúng tôi hoạt động và kinh doanh đa dạng trong các lĩnh vực Thiết bị y tế,
Công nghệ khoa học viễn thông, Công nghệ thông tin
2. 06/03/14Gold Lite2
Hiện tại chúng tôi có 14 văn phòng đại diện trong khu vực châu á.
Tại Viet Nam một ở Hà Nôi và Tp.Ho Chí Minh
REP. OFFICE IN HCMC
606 Tran Hung Dao st.,
Ward 2, Dist. 5, HCMC,
ViN
Tel: (84-8) 3923 1853/
6275 7256 / HP: 0908
522 040
4. ( Industrial Scientific and Telecommunications – ISP) : là b ph nộ ậ
chuyên cung c p các d ng c , thi t b liên quan đ n h th ng t i các l nhấ ụ ụ ế ị ế ệ ố ớ ĩ
v c công ngh , khoa h c và vi n thông.ự ệ ọ ễ
Cung c p các gi i pháp nh m t i u hóa h th ng t đ ng và h th ngấ ả ằ ố ư ệ ố ự ộ ệ ố
b o v .ả ệ
Hi u rõ l nh v c kinh doanh, d ch v khách hàng chuyên nghi p đ i v iể ĩ ự ị ụ ệ ố ớ
nh ng s n ph m mà chúng tôi đã cung c p vì v y m t đ i ng nhân s kữ ả ẩ ấ ậ ộ ộ ũ ự ĩ
thu t t các chuyên gia ngoài n c s đáp ng t t yêu c u c a quí kháchậ ừ ướ ẽ ứ ố ầ ủ
hàng.
Gold Lite Engineering Pte Ltd
06/03/14Gold Lite4
5. Coperations Profile
06/03/14Gold Lite5
Company Gold Lite Pte Ltd
Headquarter
Block 211 Henderson Road
#13-01 Henderson Industrial Park, Singapore 1595520
Established 1992
Capital USD 2,900,000.--
Achiverment
Business Item
Fiber Optic, Accesserioes, FTTx Equipments,
Splicers and Devices
Telephone (84-8) 3923 1853/ 6275 7256
FAX (84-8) 3923 1853
10. 06/03/14Gold Lite10
SoftBend Fiber – Accessories(G.657A )
TM
FibreOptica’s SoftBend Fiber patchcord and pigtails thích hợp
loại sợi theo chuẩn ITU-T G.657A được thiết kế cho
nhu cầu sử dụng FTTH và FTTD. Gồm 3 dòng sản phẩm
FSB –I : Vỏ kim loại indoor patchcord
FSB – II : Dòng sp non-metal
FSB – III : Dòng sp pigtail
TM
Thuộc tính PC UPC APC
Nguyên vật liệu Ceramic
Suy hao chèn (dB) < 0,2 < 0,2 < 0,2
Suy hao phản xạ (dB)
≥ 45 ≥ 55` ≥ 60
Loại sợi G.657A
Khả năng lặp lại (500 l)
∆ 0,2
Lực kéo căng (N) 70 (được bọc 200, SC)
Nhiệt độ làm việc
-20 ÷ +800
C
Nhiệt độ lưu trữ
-20 ÷ +800
C
Độ ẩm làm việc < 90% RH
11. Patchcord ch t l ng caoấ ượ
06/03/14Gold Lite11
UPC APC
Tham số thực thi cụ thể
Suy hao chèn
≤ 0,2 dB ≤ 0,30 dB
Suy hao phản xạ
≥ 55 dB ≥ 65 dB
Đặc tính cụ thể vể hình học
Bán kính cong 10 ~ 25 mm 5 ~ 15 mm
Góc lệch đỉnh
≤50 um ≤100 um
Độ cao mặt cầu sợi -90 nm (mặt lõm), +50 nm(mặt lồi)
Độ lệch góc
80
± 0,5 0
C
(1) Connector 1# FC, SC, ST, MU, LC
(1) Mặt đầu 1# PC, UPC, APC
(1) Connector 2# FC, SC, ST, MU, LC
(1) Mặt đầu 2# PC, UPC, APC
(1) Loại sợi SM= single mode, MM= multi mode
(1) Đường kính sợi
∅3, ∅2, ∅0.9
(1) Độ dài sợi L= 1,2,3,4….M=meter ..,5M=5 Meter
(1) Sợi S: Simplex, D: Duplex
12. S i quang Patchcordợ
06/03/14Gold Lite12
Single mode Multi mode
Connector FC, SC, MU,
LC
ST FC, SC, ST,
MU, LC
Đường kính
sợi ∅3, ∅2, ∅ 0.9
Suy hao chèn
(dB) ≤ 0.3 (PC)
≤ 0.2 (UPC
≤ 0.3 (APC)
≤ 0.3 (PC)
≤ 0.2 (UPC)
0.2 (PC)
Suy hao phản
xạ (dB) ≥ 45 ( PC )
≥ 50 (PC)
≥ 45 (PC)
≥ 50 (UPC)
….
Khả năng
thay đổi
0.2 dB
Độ rung 0.2 dB ( 5 ~ 50 Hz, 1,5 mm Amplitude )
Temp, Cự ly 0.2 dB ( -400
C ~ 800
C, 5 Cycles )
14. Thi t b ghép n iế ị ố
06/03/14Gold Lite14
Tính năng Tham số
Thời gian hoạt động Trung bình: 3 phút
Kích thước 4mmx4mmx40mm
Đường kính lớp vỏ 125 microns
Đường kính lơp vỏ
bọc ngoài
250 microns/ 900 microns
Suy hao khớp nối MAX: 0.3dB ( Aver: 0.18dB)
Suy hao phản xạ Max: -40dB
Nhiệt độ hoạt động -400
C ~ 800
C
Đặc biệt cho khớp nối, không cần công cụ hỗ
trợ khác
Ít suy hao chỗ khớp nối
Không cần nguồn cung cấp, nhiệt độ cung cấp
Cấu trúc hình trụ, xylanh giảm suy hao khớp nối
Cấu trúc trong suốt dễ quan sát
15. Outdoor/ Indoor Optical Cable
(9.6mm nonconductive )
06/03/14Gold Lite15
Fiber Type Single Mode
G652 D
Multi –Mode
50/125
Multi –
Mode
62.5/125
Multi –
Mode OM3
300
B c sóng (nm)ướ 1310/1550 850/1300 850/1300 850/1300
Đ suy hao (dB/km)ộ 0.4/0.3 3.5/1.5 3.5/1.5 3.5/1.5
Đ phânộ
tán
1550nm PS (nm:km) 18 ……. …… ……
1625 nm PS (nm:km) 22 300 200 1500nm
Băng
thông
850 nm MHz:km ……. 300 300 500 nm
1300 nm MHz:km
≤
≤ ≥
≥ ≥
≥ ≥
•Số sợi : 2 ~ 12
•Đặc điểm : chuẩn 12 màu sắc
•Ống PBT: 3.05 – 0.15 mm
•Vật liệu: PE
•Đường kính: 9.6 o.2 mm
•Những yêu cầu khác theo hợp đồng
±
≤ ≥
≥
16. FC adapter
06/03/14Gold Lite16
Tính năng Tham số
Suy hao chèn 0,2dB
Lực kéo căng 200 ~ 600g
Khớp nối
≤ 0,2 dB ( 500 l )Nhiệt độ hoạt động -400
C ~ 800
C
ST adapter
• Kích thước với độ chính xác cao.
• Ống Ceramic / đồng
SC adapter
17. Thi t b suy hao quangế ị
06/03/14Gold Lite17
Loại Plug – in
Bước sóng
1310 nm & 1550 nm ± 60nm
Độ suy giảm 1dB ~ 10dB, 15, 20, 25, 30 dB
Loại Connector FC, SC, LC
PC or APC
Độ ổn định 1 ~ 9 dB
± 0.5 dB
10 ~ 20 dB
± 1.0 dB
21 ~ 30 dB
± 1.5 dB
Độ suy hao
≥50 dB ( PC ), ≥ 65 dB
( APC )
Suy hao phân cực
<0.2 dB
Nhiệt độ môi trường -400
C ~ 750
C
Nhiệt độ lưu trữ -400
C ~ 850
C
Max, dung tích 1W
Theo chu n BellCore (GR 910 Core)ẩ
C u trúc vòng đ m dài v i nhi uấ ệ ớ ề
vòng, đ tin c y và s n đ nh nhi tộ ậ ự ổ ị ệ
độ
S d ng s i v i thi t k mode vử ụ ợ ớ ế ế ỏ
D dàng k t n i v i c u trúc Plug-inễ ế ố ớ ấ
Kích th c chính xác v i suy haoướ ớ
cao
18. 06/03/14 Gold Lite 18
Block 211 Henderson Road
#13-01 Henderson Industrial Park
Singapore 1595520
Tel:+65 62730487 Fax:+65 62788687
REP. OFFICE IN HCMC
606 Tran Hung Dao st.,
Ward 2, Dist. 5, HCMC, Viet Nam
Tel: (84-8) 3923 1853/ 6275 7256 – ext: 14
Fax: (84-8) 3923 1853
PHAN VĂN GIANG
Sales/Application Manager
HP: 0908 522 040
Email: giangpham@goldlite.com.vn