SlideShare a Scribd company logo
1 of 18
06/03/14Gold Lite1
Giới thiệu Tập đoàn Gold Lite bao gồm:
 Gold Lite Pte Ltd,
 Gold Lite Engineering Pte Ltd,
 Martina Singapore Pte Ltd & KASP Pte Ltd
Chúng tôi hoạt động và kinh doanh đa dạng trong các lĩnh vực Thiết bị y tế,
Công nghệ khoa học viễn thông, Công nghệ thông tin
06/03/14Gold Lite2
Hiện tại chúng tôi có 14 văn phòng đại diện trong khu vực châu á.
Tại Viet Nam một ở Hà Nôi và Tp.Ho Chí Minh
REP. OFFICE IN HCMC
606 Tran Hung Dao st.,
Ward 2, Dist. 5, HCMC,
ViN
Tel: (84-8) 3923 1853/
6275 7256 / HP: 0908
522 040
OrganizationOrganization
06/03/14Gold Lite3
 ( Industrial Scientific and Telecommunications – ISP) : là b ph nộ ậ
chuyên cung c p các d ng c , thi t b liên quan đ n h th ng t i các l nhấ ụ ụ ế ị ế ệ ố ớ ĩ
v c công ngh , khoa h c và vi n thông.ự ệ ọ ễ
 Cung c p các gi i pháp nh m t i u hóa h th ng t đ ng và h th ngấ ả ằ ố ư ệ ố ự ộ ệ ố
b o v .ả ệ
 Hi u rõ l nh v c kinh doanh, d ch v khách hàng chuyên nghi p đ i v iể ĩ ự ị ụ ệ ố ớ
nh ng s n ph m mà chúng tôi đã cung c p vì v y m t đ i ng nhân s kữ ả ẩ ấ ậ ộ ộ ũ ự ĩ
thu t t các chuyên gia ngoài n c s đáp ng t t yêu c u c a quí kháchậ ừ ướ ẽ ứ ố ầ ủ
hàng.
Gold Lite Engineering Pte Ltd
06/03/14Gold Lite4
Coperations Profile
06/03/14Gold Lite5
Company Gold Lite Pte Ltd
Headquarter
Block 211 Henderson Road
#13-01 Henderson Industrial Park, Singapore 1595520
Established 1992
Capital USD 2,900,000.--
Achiverment
Business Item
Fiber Optic, Accesserioes, FTTx Equipments,
Splicers and Devices
Telephone (84-8) 3923 1853/ 6275 7256
FAX (84-8) 3923 1853
Khách hàng c a chúng tôiủ
06/03/14Gold Lite6
06/03/14Gold Lite7
06/03/14Gold Lite8
06/03/14Gold Lite9
06/03/14Gold Lite10
SoftBend Fiber – Accessories(G.657A )
TM
FibreOptica’s SoftBend Fiber patchcord and pigtails thích hợp
loại sợi theo chuẩn ITU-T G.657A được thiết kế cho
nhu cầu sử dụng FTTH và FTTD. Gồm 3 dòng sản phẩm
 FSB –I : Vỏ kim loại indoor patchcord
 FSB – II : Dòng sp non-metal
 FSB – III : Dòng sp pigtail
TM
Thuộc tính PC UPC APC
Nguyên vật liệu Ceramic
Suy hao chèn (dB) < 0,2 < 0,2 < 0,2
Suy hao phản xạ (dB)
≥ 45 ≥ 55` ≥ 60
Loại sợi G.657A
Khả năng lặp lại (500 l)
∆ 0,2
Lực kéo căng (N) 70 (được bọc 200, SC)
Nhiệt độ làm việc
-20 ÷ +800
C
Nhiệt độ lưu trữ
-20 ÷ +800
C
Độ ẩm làm việc < 90% RH
Patchcord ch t l ng caoấ ượ
06/03/14Gold Lite11
UPC APC
Tham số thực thi cụ thể
Suy hao chèn
≤ 0,2 dB ≤ 0,30 dB
Suy hao phản xạ
≥ 55 dB ≥ 65 dB
Đặc tính cụ thể vể hình học
Bán kính cong 10 ~ 25 mm 5 ~ 15 mm
Góc lệch đỉnh
≤50 um ≤100 um
Độ cao mặt cầu sợi -90 nm (mặt lõm), +50 nm(mặt lồi)
Độ lệch góc
80
± 0,5 0
C
(1) Connector 1# FC, SC, ST, MU, LC
(1) Mặt đầu 1# PC, UPC, APC
(1) Connector 2# FC, SC, ST, MU, LC
(1) Mặt đầu 2# PC, UPC, APC
(1) Loại sợi SM= single mode, MM= multi mode
(1) Đường kính sợi
∅3, ∅2, ∅0.9
(1) Độ dài sợi L= 1,2,3,4….M=meter ..,5M=5 Meter
(1) Sợi S: Simplex, D: Duplex
S i quang Patchcordợ
06/03/14Gold Lite12
Single mode Multi mode
Connector FC, SC, MU,
LC
ST FC, SC, ST,
MU, LC
Đường kính
sợi ∅3, ∅2, ∅ 0.9
Suy hao chèn
(dB) ≤ 0.3 (PC)
≤ 0.2 (UPC
≤ 0.3 (APC)
≤ 0.3 (PC)
≤ 0.2 (UPC)
0.2 (PC)
Suy hao phản
xạ (dB) ≥ 45 ( PC )
≥ 50 (PC)
≥ 45 (PC)
≥ 50 (UPC)
….
Khả năng
thay đổi
0.2 dB
Độ rung 0.2 dB ( 5 ~ 50 Hz, 1,5 mm Amplitude )
Temp, Cự ly 0.2 dB ( -400
C ~ 800
C, 5 Cycles )
06/03/14Gold Lite13
Fiber Optic Patchcord
Thi t b ghép n iế ị ố
06/03/14Gold Lite14
Tính năng Tham số
Thời gian hoạt động Trung bình: 3 phút
Kích thước 4mmx4mmx40mm
Đường kính lớp vỏ 125 microns
Đường kính lơp vỏ
bọc ngoài
250 microns/ 900 microns
Suy hao khớp nối MAX: 0.3dB ( Aver: 0.18dB)
Suy hao phản xạ Max: -40dB
Nhiệt độ hoạt động -400
C ~ 800
C
 Đặc biệt cho khớp nối, không cần công cụ hỗ
trợ khác
 Ít suy hao chỗ khớp nối
 Không cần nguồn cung cấp, nhiệt độ cung cấp
 Cấu trúc hình trụ, xylanh giảm suy hao khớp nối
 Cấu trúc trong suốt dễ quan sát
Outdoor/ Indoor Optical Cable
(9.6mm nonconductive )
06/03/14Gold Lite15
Fiber Type Single Mode
G652 D
Multi –Mode
50/125
Multi –
Mode
62.5/125
Multi –
Mode OM3
300
B c sóng (nm)ướ 1310/1550 850/1300 850/1300 850/1300
Đ suy hao (dB/km)ộ 0.4/0.3 3.5/1.5 3.5/1.5 3.5/1.5
Đ phânộ
tán
1550nm PS (nm:km) 18 ……. …… ……
1625 nm PS (nm:km) 22 300 200 1500nm
Băng
thông
850 nm MHz:km ……. 300 300 500 nm
1300 nm MHz:km
≤
≤ ≥
≥ ≥
≥ ≥
•Số sợi : 2 ~ 12
•Đặc điểm : chuẩn 12 màu sắc
•Ống PBT: 3.05 – 0.15 mm
•Vật liệu: PE
•Đường kính: 9.6 o.2 mm
•Những yêu cầu khác theo hợp đồng
±
≤ ≥
≥
FC adapter
06/03/14Gold Lite16
Tính năng Tham số
Suy hao chèn 0,2dB
Lực kéo căng 200 ~ 600g
Khớp nối
≤ 0,2 dB ( 500 l )Nhiệt độ hoạt động -400
C ~ 800
C
ST adapter
• Kích thước với độ chính xác cao.
• Ống Ceramic / đồng
SC adapter
Thi t b suy hao quangế ị
06/03/14Gold Lite17
Loại Plug – in
Bước sóng
1310 nm & 1550 nm ± 60nm
Độ suy giảm 1dB ~ 10dB, 15, 20, 25, 30 dB
Loại Connector FC, SC, LC
PC or APC
Độ ổn định 1 ~ 9 dB
± 0.5 dB
10 ~ 20 dB
± 1.0 dB
21 ~ 30 dB
± 1.5 dB
Độ suy hao
≥50 dB ( PC ), ≥ 65 dB
( APC )
Suy hao phân cực
<0.2 dB
Nhiệt độ môi trường -400
C ~ 750
C
Nhiệt độ lưu trữ -400
C ~ 850
C
Max, dung tích 1W
 Theo chu n BellCore (GR 910 Core)ẩ
 C u trúc vòng đ m dài v i nhi uấ ệ ớ ề
vòng, đ tin c y và s n đ nh nhi tộ ậ ự ổ ị ệ
độ
 S d ng s i v i thi t k mode vử ụ ợ ớ ế ế ỏ
D dàng k t n i v i c u trúc Plug-inễ ế ố ớ ấ
 Kích th c chính xác v i suy haoướ ớ
cao
06/03/14 Gold Lite 18
Block 211 Henderson Road
#13-01 Henderson Industrial Park
Singapore 1595520
Tel:+65 62730487 Fax:+65 62788687
REP. OFFICE IN HCMC
606 Tran Hung Dao st.,
Ward 2, Dist. 5, HCMC, Viet Nam
Tel: (84-8) 3923 1853/ 6275 7256 – ext: 14
Fax: (84-8) 3923 1853
PHAN VĂN GIANG
Sales/Application Manager
HP: 0908 522 040
Email: giangpham@goldlite.com.vn

More Related Content

Similar to Dao cat-soi-cap-quang-sumitomo

Cadivi cap dien luc
Cadivi cap dien lucCadivi cap dien luc
Cadivi cap dien lucDien Ha The
 
He Thong IT Network Security
He Thong IT Network SecurityHe Thong IT Network Security
He Thong IT Network SecurityThanh Nguyen
 
Slide cac thietbitangvatly
Slide cac thietbitangvatlySlide cac thietbitangvatly
Slide cac thietbitangvatlyBùi Hường
 
Chapter 2 optical communications20.01
Chapter 2   optical communications20.01Chapter 2   optical communications20.01
Chapter 2 optical communications20.01Thế Anh Nguyễn
 
RFID - Các loại RFID tags trên thị trường và cơ chế đọc/ghi, bảo mật.
RFID - Các loại RFID tags trên thị trường và cơ chế đọc/ghi, bảo mật.RFID - Các loại RFID tags trên thị trường và cơ chế đọc/ghi, bảo mật.
RFID - Các loại RFID tags trên thị trường và cơ chế đọc/ghi, bảo mật.Luan Le
 
Nguyen tac thiet ke trien khai mang ftth moi tai lieu noi bo
Nguyen tac thiet ke trien khai mang ftth moi   tai lieu noi boNguyen tac thiet ke trien khai mang ftth moi   tai lieu noi bo
Nguyen tac thiet ke trien khai mang ftth moi tai lieu noi bobocap231286
 
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháyĐặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháysutviet
 
Sodick wire cutting machine
Sodick wire cutting machineSodick wire cutting machine
Sodick wire cutting machineShin Dong
 
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Anh Vo
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxLãng Quên
 
Hướng dẫn lập trình Tổng đài LG-Ericsson Aria Soho
Hướng dẫn lập trình Tổng đài LG-Ericsson Aria SohoHướng dẫn lập trình Tổng đài LG-Ericsson Aria Soho
Hướng dẫn lập trình Tổng đài LG-Ericsson Aria Soho3c telecom
 
Cảm biến đo mức nhiên liệu
Cảm biến đo mức nhiên liệuCảm biến đo mức nhiên liệu
Cảm biến đo mức nhiên liệuSOJI Electronics JSC
 
THC_Gioi thieu TB Truyen hinh Cap.pptx
THC_Gioi thieu TB Truyen hinh Cap.pptxTHC_Gioi thieu TB Truyen hinh Cap.pptx
THC_Gioi thieu TB Truyen hinh Cap.pptxssuser248b9d1
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoBeeteco
 

Similar to Dao cat-soi-cap-quang-sumitomo (20)

Cadivi cap dien luc
Cadivi cap dien lucCadivi cap dien luc
Cadivi cap dien luc
 
He Thong IT Network Security
He Thong IT Network SecurityHe Thong IT Network Security
He Thong IT Network Security
 
Slide cac thietbitangvatly
Slide cac thietbitangvatlySlide cac thietbitangvatly
Slide cac thietbitangvatly
 
Chapter 2 optical communications20.01
Chapter 2   optical communications20.01Chapter 2   optical communications20.01
Chapter 2 optical communications20.01
 
RFID - Các loại RFID tags trên thị trường và cơ chế đọc/ghi, bảo mật.
RFID - Các loại RFID tags trên thị trường và cơ chế đọc/ghi, bảo mật.RFID - Các loại RFID tags trên thị trường và cơ chế đọc/ghi, bảo mật.
RFID - Các loại RFID tags trên thị trường và cơ chế đọc/ghi, bảo mật.
 
Baitap mang
Baitap mangBaitap mang
Baitap mang
 
Nguyen tac thiet ke trien khai mang ftth moi tai lieu noi bo
Nguyen tac thiet ke trien khai mang ftth moi   tai lieu noi boNguyen tac thiet ke trien khai mang ftth moi   tai lieu noi bo
Nguyen tac thiet ke trien khai mang ftth moi tai lieu noi bo
 
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháyĐặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
Đặc tính kỹ thuật của cáp chống cháy
 
Catalogue gic 2019 hoang phuong
Catalogue gic 2019   hoang phuongCatalogue gic 2019   hoang phuong
Catalogue gic 2019 hoang phuong
 
Sodick wire cutting machine
Sodick wire cutting machineSodick wire cutting machine
Sodick wire cutting machine
 
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
 
Hướng dẫn lập trình Tổng đài LG-Ericsson Aria Soho
Hướng dẫn lập trình Tổng đài LG-Ericsson Aria SohoHướng dẫn lập trình Tổng đài LG-Ericsson Aria Soho
Hướng dẫn lập trình Tổng đài LG-Ericsson Aria Soho
 
Cảm biến đo mức nhiên liệu
Cảm biến đo mức nhiên liệuCảm biến đo mức nhiên liệu
Cảm biến đo mức nhiên liệu
 
THC_Gioi thieu TB Truyen hinh Cap.pptx
THC_Gioi thieu TB Truyen hinh Cap.pptxTHC_Gioi thieu TB Truyen hinh Cap.pptx
THC_Gioi thieu TB Truyen hinh Cap.pptx
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
 
2-mt_tb.ppt
2-mt_tb.ppt2-mt_tb.ppt
2-mt_tb.ppt
 
Thử nghiệm thiết bị điều khiển giám sát dòng điện thông qua mạng GSM.doc
Thử nghiệm thiết bị điều khiển giám sát dòng điện thông qua mạng GSM.docThử nghiệm thiết bị điều khiển giám sát dòng điện thông qua mạng GSM.doc
Thử nghiệm thiết bị điều khiển giám sát dòng điện thông qua mạng GSM.doc
 

Dao cat-soi-cap-quang-sumitomo

  • 1. 06/03/14Gold Lite1 Giới thiệu Tập đoàn Gold Lite bao gồm:  Gold Lite Pte Ltd,  Gold Lite Engineering Pte Ltd,  Martina Singapore Pte Ltd & KASP Pte Ltd Chúng tôi hoạt động và kinh doanh đa dạng trong các lĩnh vực Thiết bị y tế, Công nghệ khoa học viễn thông, Công nghệ thông tin
  • 2. 06/03/14Gold Lite2 Hiện tại chúng tôi có 14 văn phòng đại diện trong khu vực châu á. Tại Viet Nam một ở Hà Nôi và Tp.Ho Chí Minh REP. OFFICE IN HCMC 606 Tran Hung Dao st., Ward 2, Dist. 5, HCMC, ViN Tel: (84-8) 3923 1853/ 6275 7256 / HP: 0908 522 040
  • 4.  ( Industrial Scientific and Telecommunications – ISP) : là b ph nộ ậ chuyên cung c p các d ng c , thi t b liên quan đ n h th ng t i các l nhấ ụ ụ ế ị ế ệ ố ớ ĩ v c công ngh , khoa h c và vi n thông.ự ệ ọ ễ  Cung c p các gi i pháp nh m t i u hóa h th ng t đ ng và h th ngấ ả ằ ố ư ệ ố ự ộ ệ ố b o v .ả ệ  Hi u rõ l nh v c kinh doanh, d ch v khách hàng chuyên nghi p đ i v iể ĩ ự ị ụ ệ ố ớ nh ng s n ph m mà chúng tôi đã cung c p vì v y m t đ i ng nhân s kữ ả ẩ ấ ậ ộ ộ ũ ự ĩ thu t t các chuyên gia ngoài n c s đáp ng t t yêu c u c a quí kháchậ ừ ướ ẽ ứ ố ầ ủ hàng. Gold Lite Engineering Pte Ltd 06/03/14Gold Lite4
  • 5. Coperations Profile 06/03/14Gold Lite5 Company Gold Lite Pte Ltd Headquarter Block 211 Henderson Road #13-01 Henderson Industrial Park, Singapore 1595520 Established 1992 Capital USD 2,900,000.-- Achiverment Business Item Fiber Optic, Accesserioes, FTTx Equipments, Splicers and Devices Telephone (84-8) 3923 1853/ 6275 7256 FAX (84-8) 3923 1853
  • 6. Khách hàng c a chúng tôiủ 06/03/14Gold Lite6
  • 10. 06/03/14Gold Lite10 SoftBend Fiber – Accessories(G.657A ) TM FibreOptica’s SoftBend Fiber patchcord and pigtails thích hợp loại sợi theo chuẩn ITU-T G.657A được thiết kế cho nhu cầu sử dụng FTTH và FTTD. Gồm 3 dòng sản phẩm  FSB –I : Vỏ kim loại indoor patchcord  FSB – II : Dòng sp non-metal  FSB – III : Dòng sp pigtail TM Thuộc tính PC UPC APC Nguyên vật liệu Ceramic Suy hao chèn (dB) < 0,2 < 0,2 < 0,2 Suy hao phản xạ (dB) ≥ 45 ≥ 55` ≥ 60 Loại sợi G.657A Khả năng lặp lại (500 l) ∆ 0,2 Lực kéo căng (N) 70 (được bọc 200, SC) Nhiệt độ làm việc -20 ÷ +800 C Nhiệt độ lưu trữ -20 ÷ +800 C Độ ẩm làm việc < 90% RH
  • 11. Patchcord ch t l ng caoấ ượ 06/03/14Gold Lite11 UPC APC Tham số thực thi cụ thể Suy hao chèn ≤ 0,2 dB ≤ 0,30 dB Suy hao phản xạ ≥ 55 dB ≥ 65 dB Đặc tính cụ thể vể hình học Bán kính cong 10 ~ 25 mm 5 ~ 15 mm Góc lệch đỉnh ≤50 um ≤100 um Độ cao mặt cầu sợi -90 nm (mặt lõm), +50 nm(mặt lồi) Độ lệch góc 80 ± 0,5 0 C (1) Connector 1# FC, SC, ST, MU, LC (1) Mặt đầu 1# PC, UPC, APC (1) Connector 2# FC, SC, ST, MU, LC (1) Mặt đầu 2# PC, UPC, APC (1) Loại sợi SM= single mode, MM= multi mode (1) Đường kính sợi ∅3, ∅2, ∅0.9 (1) Độ dài sợi L= 1,2,3,4….M=meter ..,5M=5 Meter (1) Sợi S: Simplex, D: Duplex
  • 12. S i quang Patchcordợ 06/03/14Gold Lite12 Single mode Multi mode Connector FC, SC, MU, LC ST FC, SC, ST, MU, LC Đường kính sợi ∅3, ∅2, ∅ 0.9 Suy hao chèn (dB) ≤ 0.3 (PC) ≤ 0.2 (UPC ≤ 0.3 (APC) ≤ 0.3 (PC) ≤ 0.2 (UPC) 0.2 (PC) Suy hao phản xạ (dB) ≥ 45 ( PC ) ≥ 50 (PC) ≥ 45 (PC) ≥ 50 (UPC) …. Khả năng thay đổi 0.2 dB Độ rung 0.2 dB ( 5 ~ 50 Hz, 1,5 mm Amplitude ) Temp, Cự ly 0.2 dB ( -400 C ~ 800 C, 5 Cycles )
  • 14. Thi t b ghép n iế ị ố 06/03/14Gold Lite14 Tính năng Tham số Thời gian hoạt động Trung bình: 3 phút Kích thước 4mmx4mmx40mm Đường kính lớp vỏ 125 microns Đường kính lơp vỏ bọc ngoài 250 microns/ 900 microns Suy hao khớp nối MAX: 0.3dB ( Aver: 0.18dB) Suy hao phản xạ Max: -40dB Nhiệt độ hoạt động -400 C ~ 800 C  Đặc biệt cho khớp nối, không cần công cụ hỗ trợ khác  Ít suy hao chỗ khớp nối  Không cần nguồn cung cấp, nhiệt độ cung cấp  Cấu trúc hình trụ, xylanh giảm suy hao khớp nối  Cấu trúc trong suốt dễ quan sát
  • 15. Outdoor/ Indoor Optical Cable (9.6mm nonconductive ) 06/03/14Gold Lite15 Fiber Type Single Mode G652 D Multi –Mode 50/125 Multi – Mode 62.5/125 Multi – Mode OM3 300 B c sóng (nm)ướ 1310/1550 850/1300 850/1300 850/1300 Đ suy hao (dB/km)ộ 0.4/0.3 3.5/1.5 3.5/1.5 3.5/1.5 Đ phânộ tán 1550nm PS (nm:km) 18 ……. …… …… 1625 nm PS (nm:km) 22 300 200 1500nm Băng thông 850 nm MHz:km ……. 300 300 500 nm 1300 nm MHz:km ≤ ≤ ≥ ≥ ≥ ≥ ≥ •Số sợi : 2 ~ 12 •Đặc điểm : chuẩn 12 màu sắc •Ống PBT: 3.05 – 0.15 mm •Vật liệu: PE •Đường kính: 9.6 o.2 mm •Những yêu cầu khác theo hợp đồng ± ≤ ≥ ≥
  • 16. FC adapter 06/03/14Gold Lite16 Tính năng Tham số Suy hao chèn 0,2dB Lực kéo căng 200 ~ 600g Khớp nối ≤ 0,2 dB ( 500 l )Nhiệt độ hoạt động -400 C ~ 800 C ST adapter • Kích thước với độ chính xác cao. • Ống Ceramic / đồng SC adapter
  • 17. Thi t b suy hao quangế ị 06/03/14Gold Lite17 Loại Plug – in Bước sóng 1310 nm & 1550 nm ± 60nm Độ suy giảm 1dB ~ 10dB, 15, 20, 25, 30 dB Loại Connector FC, SC, LC PC or APC Độ ổn định 1 ~ 9 dB ± 0.5 dB 10 ~ 20 dB ± 1.0 dB 21 ~ 30 dB ± 1.5 dB Độ suy hao ≥50 dB ( PC ), ≥ 65 dB ( APC ) Suy hao phân cực <0.2 dB Nhiệt độ môi trường -400 C ~ 750 C Nhiệt độ lưu trữ -400 C ~ 850 C Max, dung tích 1W  Theo chu n BellCore (GR 910 Core)ẩ  C u trúc vòng đ m dài v i nhi uấ ệ ớ ề vòng, đ tin c y và s n đ nh nhi tộ ậ ự ổ ị ệ độ  S d ng s i v i thi t k mode vử ụ ợ ớ ế ế ỏ D dàng k t n i v i c u trúc Plug-inễ ế ố ớ ấ  Kích th c chính xác v i suy haoướ ớ cao
  • 18. 06/03/14 Gold Lite 18 Block 211 Henderson Road #13-01 Henderson Industrial Park Singapore 1595520 Tel:+65 62730487 Fax:+65 62788687 REP. OFFICE IN HCMC 606 Tran Hung Dao st., Ward 2, Dist. 5, HCMC, Viet Nam Tel: (84-8) 3923 1853/ 6275 7256 – ext: 14 Fax: (84-8) 3923 1853 PHAN VĂN GIANG Sales/Application Manager HP: 0908 522 040 Email: giangpham@goldlite.com.vn

Editor's Notes

  1. SBtron
  2. SBtron