SlideShare a Scribd company logo
1 of 22
Download to read offline
1
BẢNG BÁO GIÁ LÒ VÔI CÔNG SUẤT 300TPD
( CÔNG NGHỆ LÒ ĐỨNG MỚI)
Dự án: Nhà máy sản xuất vôi hoạt tính
Quy mô xây dựng: Sản lượng ngày 300 tấn vôi/ 1 dây chuyền sản xuất.
Lò hoạt động 24 tiếng.
Tư vấn và lắp đặt thiết bị: Cty Cp HIS Group-0989.382.888
Đơn vị cung cấp thiết bị dây chuyền: Công Ty Lò Nung Huawei, Hà Nam, China
2
*Tham số lò như sau:
No Tên sản phẩm Đơn vị Số lượng Chú thích
1 Lò đứng Cái 1 Hệ thống sản xuất độc
lập
2 Dung tích hiệu quả
lò
m³ 380
3 Chiều cao hiệu quả
đoạn nung
m 24 Nắp nồi gió đến khu
làm liệu
4 Đường kính trong
lò
m 4. Kết cấu ống đứng
5 Đường kính ngoài
lò
m 6.
6 Tần suất ngày làm
việc bình quân
% 330 Trừ ngày kiểm tra
thông thường
7 Sản lượng/ ngày T/d 300
3
8 Thời gian đại tu lò năm 5
9 Tỷ lệ đốt thành
phẩm
% 92 Trừ tỷ lệ đốt quá lửa
khi đốt lửa lớn
10 Kích thước sản
phẩm
mm 40-80 Có thể nâng cao tỷ lệ
kích thước sản phẩm
11 Tỷ lệ vôi/ đá T/t.vôi 1.7 Lý thuyết
12 Kích cỡ than đá mm
13 Than đá tiêu hao Kg than/t.vôi 125-130
14 Tổng công suất kw 250 Tất cả thiết bị sử dụng
15 Tiêu hao điện năng Kwh/ tấn.vôi 10 Tất cả động cơ tốn
điện đều dùng biến tần
khống chế
16 Trọng lượng chất
thải bỏ
Mg/m³ 30 Có thiết bị thu hồi bảo
vệ môi trường
17 Nồng độ SO2 thải
ra môi trường
Mg/m³ 100 Có thiết bị thu hồi bảo
vệ môi trường
4
18 Tuổi thọ lò theo
thiết kế
Năm 5
19 Độ cao của lò m 49
20 Độ cao hiệu quả m 30
21 Độ cao các nguyên
liệu xây dựng
m 29
BÁO GIÁ CHỊ PHÍ XÂY DỰNG TRỌN GÓI CHÌA KHÓA TRAO TAY
No Danh mục thiết bị lò Tổng giá
(VND)
1 Phần móng lò kết cấu betong cốt thép tiêu
chuẩn
875,000,000
2 Kết cấu thép của lò(thép tấm、thép hình、
thép ống)
4,833,500,000
3 Vật liệu chịu nhiệt 3,273,550,000
5
4 Chi phí thiết bị 2,831,500,000
5 Hệ thống điều khiển tự động hóa 1,155,000,000
6 Chi phí thiết kế và phí phục vụ vận hành đào
tạo chuyển giao công nghệ nung đốt
980,000,000
Chi Phí Hải Quan, Thuế Nhập Khẩu 278,971,000
Chi phí vận chuyển thiết bị đến xưởng của bên
Mua
682,500,000
Tổng giá :14,910,000,000
Mười bốn tỷ chín trăm mười triệu đồng
*THUYẾT MINH CHI TIẾT DANH MỤC CHI PHÍ
1.Móng lò
No Tên gọi Số lượng Gía(元) Thành tiền VND
1 Thép 20 t 5. 350,000,000
2 Bê tông 200 m2 450 315,000,000
3 Tấm ghép 35,000,000
6
4 Lương nhân công 175,000,000
875,000,000
2.Kết cấu sắt thép của lò
No Tên gọi Số lượng Gía(元) Thành tiền VND
1 Bộ phận vỏ lò và sàn 83 5000
1,452,500,000
2 Bộ phận nóc lò 20 5500
385,000,000
3 Bộ phận thép thoát 25 5500
481,250,000
4 Bộ phận cầu nối 16 5500
308,000,000
5 Bộ phận hỗn hợp 23 5500
442,750,000
7
4 Lương lắp ghép 3000
1,764,000,000
Tổng : 4,833,500,000
3.Phần kết cấu chịu lửa
No Tên gọi
Loại
gạch
Quy cách tham số
Đơ
n
vị
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền(VND)
1
Gạch cao
nhôm LZ-
55
G4 T 137 1300 623,350,000
2
Gạch cao
nhôm LZ-
55
G6 345X75X150 T 150 1300 682,500,000
8
3
Gạch cao
nhôm LZ-
65
G4 345X75X150 T 146 1800 917,000,000
4
Gạch cao
nhôm LZ-
65
G6 T 8 1800 50,400,000
5
Gạch nhẹ
NG-1.0
G1 230X135X75 T 8 1300
36,400,000
6
Gạch dất
sét nhẹNG-
1.0
G3 T 98 1300 445,900,000
7
Gạch đất
sét N-2a
G3 T 10 1300 45,500,000
8
Miếng tiền
chế LZ-55
Đặt T 16 2800 154,000,000
9
Nguyên liệu
chịu nhiệt
hỗn hợp
T 40 900 126,000,000
9
10
Bông cao
nhôm chịu
nhiệt
T 3 7800 80,500,000
11
Nguyên liệu
chịu nhiệt
gia cố
T 10 2800 98,000,000
12
Bột chịu
nhiệt
T 15 600 31,500,000
13
Bột cao
nhom chịu
nhiệt
T 20 1000 70,000,000
14
Công xây
dựng lò
16 560,000,000
Tổng : 3,921,050,000
4.Chi phí thiết bị chính
10
No Tên gọi Loại Tham số kỹ thuật chính ĐV SL
Thành tiền
(VND)
1 Quât L84WD
Tăng áp19.6KPa、
Q=266m³/min P=130kw、
n=980r/min、Cổng ra có
khớp nối mềm
Bộ 1 486,500,000
2
Máy lọc
không khí
Hiệu quả lọc 90~95% Kiện 1
3
Máy giảm
thanh khí vào
Giảm thanh khí 20-25
(A)、Lực cản ≤1.5
máy 1
4
Máy giảm
thanh khí ra
Giảm thanh khí 20-25
(A)、Lực cản≤1.6
máy 1
5
Máy cấp liệu
rung
L=1100 B=800 H=300
0.75KW×2
máy 2 84,000,000
6
Máy cấp liệu
rung
L=900 B=500 H=200
0.4KW×2
máy 1 28,000,000
7 Máy nến khí
Áp khí ra 3m³/min、áp lực
khí0.8MPa、công suát
máy 1 133,000,000
11
điện 22KW、
Máy phân ly
dầu và nước
Lưu lượng 3m³/min、áp
lực làm việc ≤1 MPa
máy 1
Bình tích khí
Thể tích 2m³、áp lực
0.8MPa
máy 1 31,500,000
8 Băng tải
Băng
trộn liệu
4KW、L=6m、b=800 Bộ 1 126,000,000
Băng tải
than
3KW、L=5m、b=500 Bộ 1 87,500,000
Băng tải
thải
2.2KW、L=10m、b=500 Bộ 1 87,500,000
Băng tải
ra vôi
5.5KW、L=5m、b=500 Bộ 1 126,000,000
12
9
Thiết bị đống
bao
Máy
đóng bao
Tốc đọ dây 0.82m/s、
công suất điện22kw、biến
tốc 57.1、Đường kích dây
thép 18.5mm
Bộ 1 217,000,000
Xe đưa
liệu
Gia công theo bản vẽ
(dung tích1.1m³、có tấm
cách âm)
Bộ 1 45,500,000
Thiết bị
thăng
bằng
Gia công theo hình, có
khối cân bằng trọng lực 2
tấn)
Bộ 1 42,000,000
Dòng dọc Gia công theo hình Bộ 4 25,200,000
Xe giảm
tốc
Gia công theo hình Bộ 1 10,500,000
13
Bộ phận
giảm tốc
Gia công theo hình Bộ 1 21,000,000
Dây thép Đường kính 18.5mm M 220 6,300,000
10 Máy nâng gầu
50m³/h, cao độ nâng
25m,động cơ 11kw
Bộ 1 297,500,000
Các thiết bị trên là thiết bị thông dụng
11 Chuông chính có chức năng thông tin Bộ 1 52,500,000
12
Cân định
lượng nguyên
liệu
Phạm vi xác định liệu 0--
20m
Bộ 1 42,000,000
13
Máy xoay
phân phối liệu
Lượng phân phối :20t/h Bộ 1 269,500,000
14
Bàn xoay ra
vôi
Lượng ra vôi:20t/h Bộ 1 241,500,000
14
15
Van chặn 2
đầu
Lượng ra vôi:20t/h Bộ 1 241,500,000
16 Đỉnh vòm quạt
Lưu lượng gió :
27000m³/h
Bộ 1 122,500,000
17
Cân điện tử đá
vôi
Lượng trình :3t Bộ 1 73,500,000
18
Cân điện tử
than đá
Lượng trình:3t Bộ 1 73,500,000
Tổng : 2,831,500,000
5.Hệ thống khống chế điện và khí tự động PLC
No Tên gọi Quy cách Số lượng Gía(VND)
1 Tủ điện tổng GGD(2200*1000*800) 1 80,500,000
15
2 Tủ điện áp thấp GGD(2200*1000*800) 1 45,500,000
3 Tủ biến tần quạt GGD(2200*1000*800) 1 131,250,000
4
Tủ biến tần máy đóng
bao
GGD(2200*1000*800) 1 131,250,000
5 Tủ điều hành PLC GGD(2200*1000*800) 1 332,500,000
6 Cam nhiệt
K,WRN-230, đường kính ¢16,
inox 304,M27*2, lượng trình 0-
1100℃
16 17,500,000
7 Cam nhiệt
K,WRN-230, đường kính ¢16,
inox 304,M27*2, lượng trình 0-
1100℃
5 7,000,000
8 Quạt sông áp lực
0-20KPa,có đồng hồ đo áp ,4
dây,ra vào 4-20MA
1 7,000,000
16
9
Máy bảo vệ áp nóc
đỉnh lò
±5KPa,có đồng hồ áp,đồng hồ
đo,4 dây,ra vào 4-20MA 4-
20MA
1 7,000,000
10 Hành trình đóng mở LXK3-20S/T 4 28,700,000
11 Tủ thao tác(KX1) Tủ thao tác nóc lò 1 1,050,000
12 Màn hình hiển thị 40inch 1 17,500,000
13 Camera Hãng HAIKANG 4 7,000,000
14 Đầu ghi hình Hãng HAIKANG 1
2,100,000
17
15 M Ngoai vi 1 38,500,000
16 Màn hình hiển thị 22 inch 1 3,500,000
17 PPI chip Siemens 1 63,000,000
18 PPI hệ thống liên lạc Siemens 1 63,000,000
19
Winc phần mềm kết
nối
Siemens 1 63,000,000
18
20
Hiệu chỉnh tại hiện
trường
1 77,000,000
21 Phí chỉ đạo kỹ thuật 1 52,500,000
TỔNG :1,155,000,000
6.Các chi phí ngoài thiết bị và dây chuyền chính
No Tên danh mục chi phí: Gía(VND)
1 Chi Phí Hải Quan, Thuế Nhập Khẩu 278,971,000
2 Chi phí vận chuyển thiết bị đến xưởng của
bên Mua
682,500,000
3 Phí thiết kế và chuyển giao công nghệ hóa
học và nung đốt
455,000,000
4 Phí phục vụ kỹ thuật xây dựng và lắp đặt
thiết bị dây chuyền toàn nhà máy
525,000,000
19
Tổng :1,941,471,000
 Chú thích:
1. Giá trên là giá lắp đặt trọn gói tại nhà máy của bên mua
2. Giá trên không bao gồm thuế VAT
3. Giá trên chưa bao gồm chi phí cẩu hạ hàng, và cẩu hàng vào vị trí
lắp đặt
4. Chủ đầu tư hỗ trợ 01 cẩu kato loại 50 tấn, 02 xe nâng loại 5 tấn v
à 01 máy xúc đào loại 350HP.
5. Giá trên không bao gồm hệ thống xử lý khói và bụi lò
20
21
22

More Related Content

Similar to Bao gia lo nung voi dang dung 0989382888

KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...Nguyễn Công Huy
 
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013CôngTy MinhPhú
 
đồ áN cung cấp điện đại học điện lực 3683452
đồ áN cung cấp điện đại học điện lực 3683452đồ áN cung cấp điện đại học điện lực 3683452
đồ áN cung cấp điện đại học điện lực 3683452jackjohn45
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnhCôngTy MinhPhú
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnhCôngTy MinhPhú
 
Báo cáo kết quả thí nghiệm siêu âm cọc khoan nhồi
Báo cáo kết quả thí nghiệm siêu âm cọc khoan nhồiBáo cáo kết quả thí nghiệm siêu âm cọc khoan nhồi
Báo cáo kết quả thí nghiệm siêu âm cọc khoan nhồinataliej4
 
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjin
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjinBm09 bang bao gia quat cat gio kyungjin
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjinHoàn Nguyễn
 
Mo p hong cdu bang pro ii
Mo p hong cdu bang pro iiMo p hong cdu bang pro ii
Mo p hong cdu bang pro iiBac Le
 
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014xncd
 
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012xncd
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfSimonCowell13
 
Luận Văn Thiết Kế Cung Cấp Điện Cho Nhà Máy Cơ Khí Quang Trung.doc
Luận Văn Thiết Kế Cung Cấp Điện Cho Nhà Máy Cơ Khí Quang Trung.docLuận Văn Thiết Kế Cung Cấp Điện Cho Nhà Máy Cơ Khí Quang Trung.doc
Luận Văn Thiết Kế Cung Cấp Điện Cho Nhà Máy Cơ Khí Quang Trung.doctcoco3199
 
Tài liệu: Quy trình tiêu chuẩn sửa chữa điều hoà của LG
Tài liệu: Quy trình tiêu chuẩn sửa chữa điều hoà của LGTài liệu: Quy trình tiêu chuẩn sửa chữa điều hoà của LG
Tài liệu: Quy trình tiêu chuẩn sửa chữa điều hoà của LGGendChanges
 
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp VinazanCatalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazannghi nguyen
 
Luyện phôi Nhôm
Luyện phôi NhômLuyện phôi Nhôm
Luyện phôi NhômTunAnh346
 

Similar to Bao gia lo nung voi dang dung 0989382888 (20)

Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Quang Trung
Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Quang TrungĐề tài: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Quang Trung
Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Quang Trung
 
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
 
Đề tài: Tổng quan về trang bị điện nhà máy phôi thép Đình Vũ, HOT
Đề tài: Tổng quan về trang bị điện nhà máy phôi thép Đình Vũ, HOTĐề tài: Tổng quan về trang bị điện nhà máy phôi thép Đình Vũ, HOT
Đề tài: Tổng quan về trang bị điện nhà máy phôi thép Đình Vũ, HOT
 
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa 07/2013
 
đồ áN cung cấp điện đại học điện lực 3683452
đồ áN cung cấp điện đại học điện lực 3683452đồ áN cung cấp điện đại học điện lực 3683452
đồ áN cung cấp điện đại học điện lực 3683452
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnh
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnh
 
Báo cáo kết quả thí nghiệm siêu âm cọc khoan nhồi
Báo cáo kết quả thí nghiệm siêu âm cọc khoan nhồiBáo cáo kết quả thí nghiệm siêu âm cọc khoan nhồi
Báo cáo kết quả thí nghiệm siêu âm cọc khoan nhồi
 
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjin
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjinBm09 bang bao gia quat cat gio kyungjin
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjin
 
Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho trạm biến áp 110kV nhà máy thép
Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho trạm biến áp 110kV nhà máy thépĐề tài: Thiết kế cung cấp điện cho trạm biến áp 110kV nhà máy thép
Đề tài: Thiết kế cung cấp điện cho trạm biến áp 110kV nhà máy thép
 
Mo p hong cdu bang pro ii
Mo p hong cdu bang pro iiMo p hong cdu bang pro ii
Mo p hong cdu bang pro ii
 
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
 
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
 
Luận Văn Thiết Kế Cung Cấp Điện Cho Nhà Máy Cơ Khí Quang Trung.doc
Luận Văn Thiết Kế Cung Cấp Điện Cho Nhà Máy Cơ Khí Quang Trung.docLuận Văn Thiết Kế Cung Cấp Điện Cho Nhà Máy Cơ Khí Quang Trung.doc
Luận Văn Thiết Kế Cung Cấp Điện Cho Nhà Máy Cơ Khí Quang Trung.doc
 
Tài liệu: Quy trình tiêu chuẩn sửa chữa điều hoà của LG
Tài liệu: Quy trình tiêu chuẩn sửa chữa điều hoà của LGTài liệu: Quy trình tiêu chuẩn sửa chữa điều hoà của LG
Tài liệu: Quy trình tiêu chuẩn sửa chữa điều hoà của LG
 
Đề tài: Hệ thống điều khiển nhiệt độ của nhà máy cán thép, HAY
Đề tài: Hệ thống điều khiển nhiệt độ của nhà máy cán thép, HAYĐề tài: Hệ thống điều khiển nhiệt độ của nhà máy cán thép, HAY
Đề tài: Hệ thống điều khiển nhiệt độ của nhà máy cán thép, HAY
 
1172 qd bxd1373984361
1172 qd bxd13739843611172 qd bxd1373984361
1172 qd bxd1373984361
 
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp VinazanCatalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
 
Luyện phôi Nhôm
Luyện phôi NhômLuyện phôi Nhôm
Luyện phôi Nhôm
 

Bao gia lo nung voi dang dung 0989382888

  • 1. 1 BẢNG BÁO GIÁ LÒ VÔI CÔNG SUẤT 300TPD ( CÔNG NGHỆ LÒ ĐỨNG MỚI) Dự án: Nhà máy sản xuất vôi hoạt tính Quy mô xây dựng: Sản lượng ngày 300 tấn vôi/ 1 dây chuyền sản xuất. Lò hoạt động 24 tiếng. Tư vấn và lắp đặt thiết bị: Cty Cp HIS Group-0989.382.888 Đơn vị cung cấp thiết bị dây chuyền: Công Ty Lò Nung Huawei, Hà Nam, China
  • 2. 2 *Tham số lò như sau: No Tên sản phẩm Đơn vị Số lượng Chú thích 1 Lò đứng Cái 1 Hệ thống sản xuất độc lập 2 Dung tích hiệu quả lò m³ 380 3 Chiều cao hiệu quả đoạn nung m 24 Nắp nồi gió đến khu làm liệu 4 Đường kính trong lò m 4. Kết cấu ống đứng 5 Đường kính ngoài lò m 6. 6 Tần suất ngày làm việc bình quân % 330 Trừ ngày kiểm tra thông thường 7 Sản lượng/ ngày T/d 300
  • 3. 3 8 Thời gian đại tu lò năm 5 9 Tỷ lệ đốt thành phẩm % 92 Trừ tỷ lệ đốt quá lửa khi đốt lửa lớn 10 Kích thước sản phẩm mm 40-80 Có thể nâng cao tỷ lệ kích thước sản phẩm 11 Tỷ lệ vôi/ đá T/t.vôi 1.7 Lý thuyết 12 Kích cỡ than đá mm 13 Than đá tiêu hao Kg than/t.vôi 125-130 14 Tổng công suất kw 250 Tất cả thiết bị sử dụng 15 Tiêu hao điện năng Kwh/ tấn.vôi 10 Tất cả động cơ tốn điện đều dùng biến tần khống chế 16 Trọng lượng chất thải bỏ Mg/m³ 30 Có thiết bị thu hồi bảo vệ môi trường 17 Nồng độ SO2 thải ra môi trường Mg/m³ 100 Có thiết bị thu hồi bảo vệ môi trường
  • 4. 4 18 Tuổi thọ lò theo thiết kế Năm 5 19 Độ cao của lò m 49 20 Độ cao hiệu quả m 30 21 Độ cao các nguyên liệu xây dựng m 29 BÁO GIÁ CHỊ PHÍ XÂY DỰNG TRỌN GÓI CHÌA KHÓA TRAO TAY No Danh mục thiết bị lò Tổng giá (VND) 1 Phần móng lò kết cấu betong cốt thép tiêu chuẩn 875,000,000 2 Kết cấu thép của lò(thép tấm、thép hình、 thép ống) 4,833,500,000 3 Vật liệu chịu nhiệt 3,273,550,000
  • 5. 5 4 Chi phí thiết bị 2,831,500,000 5 Hệ thống điều khiển tự động hóa 1,155,000,000 6 Chi phí thiết kế và phí phục vụ vận hành đào tạo chuyển giao công nghệ nung đốt 980,000,000 Chi Phí Hải Quan, Thuế Nhập Khẩu 278,971,000 Chi phí vận chuyển thiết bị đến xưởng của bên Mua 682,500,000 Tổng giá :14,910,000,000 Mười bốn tỷ chín trăm mười triệu đồng *THUYẾT MINH CHI TIẾT DANH MỤC CHI PHÍ 1.Móng lò No Tên gọi Số lượng Gía(元) Thành tiền VND 1 Thép 20 t 5. 350,000,000 2 Bê tông 200 m2 450 315,000,000 3 Tấm ghép 35,000,000
  • 6. 6 4 Lương nhân công 175,000,000 875,000,000 2.Kết cấu sắt thép của lò No Tên gọi Số lượng Gía(元) Thành tiền VND 1 Bộ phận vỏ lò và sàn 83 5000 1,452,500,000 2 Bộ phận nóc lò 20 5500 385,000,000 3 Bộ phận thép thoát 25 5500 481,250,000 4 Bộ phận cầu nối 16 5500 308,000,000 5 Bộ phận hỗn hợp 23 5500 442,750,000
  • 7. 7 4 Lương lắp ghép 3000 1,764,000,000 Tổng : 4,833,500,000 3.Phần kết cấu chịu lửa No Tên gọi Loại gạch Quy cách tham số Đơ n vị Số lượng Đơn giá Thành tiền(VND) 1 Gạch cao nhôm LZ- 55 G4 T 137 1300 623,350,000 2 Gạch cao nhôm LZ- 55 G6 345X75X150 T 150 1300 682,500,000
  • 8. 8 3 Gạch cao nhôm LZ- 65 G4 345X75X150 T 146 1800 917,000,000 4 Gạch cao nhôm LZ- 65 G6 T 8 1800 50,400,000 5 Gạch nhẹ NG-1.0 G1 230X135X75 T 8 1300 36,400,000 6 Gạch dất sét nhẹNG- 1.0 G3 T 98 1300 445,900,000 7 Gạch đất sét N-2a G3 T 10 1300 45,500,000 8 Miếng tiền chế LZ-55 Đặt T 16 2800 154,000,000 9 Nguyên liệu chịu nhiệt hỗn hợp T 40 900 126,000,000
  • 9. 9 10 Bông cao nhôm chịu nhiệt T 3 7800 80,500,000 11 Nguyên liệu chịu nhiệt gia cố T 10 2800 98,000,000 12 Bột chịu nhiệt T 15 600 31,500,000 13 Bột cao nhom chịu nhiệt T 20 1000 70,000,000 14 Công xây dựng lò 16 560,000,000 Tổng : 3,921,050,000 4.Chi phí thiết bị chính
  • 10. 10 No Tên gọi Loại Tham số kỹ thuật chính ĐV SL Thành tiền (VND) 1 Quât L84WD Tăng áp19.6KPa、 Q=266m³/min P=130kw、 n=980r/min、Cổng ra có khớp nối mềm Bộ 1 486,500,000 2 Máy lọc không khí Hiệu quả lọc 90~95% Kiện 1 3 Máy giảm thanh khí vào Giảm thanh khí 20-25 (A)、Lực cản ≤1.5 máy 1 4 Máy giảm thanh khí ra Giảm thanh khí 20-25 (A)、Lực cản≤1.6 máy 1 5 Máy cấp liệu rung L=1100 B=800 H=300 0.75KW×2 máy 2 84,000,000 6 Máy cấp liệu rung L=900 B=500 H=200 0.4KW×2 máy 1 28,000,000 7 Máy nến khí Áp khí ra 3m³/min、áp lực khí0.8MPa、công suát máy 1 133,000,000
  • 11. 11 điện 22KW、 Máy phân ly dầu và nước Lưu lượng 3m³/min、áp lực làm việc ≤1 MPa máy 1 Bình tích khí Thể tích 2m³、áp lực 0.8MPa máy 1 31,500,000 8 Băng tải Băng trộn liệu 4KW、L=6m、b=800 Bộ 1 126,000,000 Băng tải than 3KW、L=5m、b=500 Bộ 1 87,500,000 Băng tải thải 2.2KW、L=10m、b=500 Bộ 1 87,500,000 Băng tải ra vôi 5.5KW、L=5m、b=500 Bộ 1 126,000,000
  • 12. 12 9 Thiết bị đống bao Máy đóng bao Tốc đọ dây 0.82m/s、 công suất điện22kw、biến tốc 57.1、Đường kích dây thép 18.5mm Bộ 1 217,000,000 Xe đưa liệu Gia công theo bản vẽ (dung tích1.1m³、có tấm cách âm) Bộ 1 45,500,000 Thiết bị thăng bằng Gia công theo hình, có khối cân bằng trọng lực 2 tấn) Bộ 1 42,000,000 Dòng dọc Gia công theo hình Bộ 4 25,200,000 Xe giảm tốc Gia công theo hình Bộ 1 10,500,000
  • 13. 13 Bộ phận giảm tốc Gia công theo hình Bộ 1 21,000,000 Dây thép Đường kính 18.5mm M 220 6,300,000 10 Máy nâng gầu 50m³/h, cao độ nâng 25m,động cơ 11kw Bộ 1 297,500,000 Các thiết bị trên là thiết bị thông dụng 11 Chuông chính có chức năng thông tin Bộ 1 52,500,000 12 Cân định lượng nguyên liệu Phạm vi xác định liệu 0-- 20m Bộ 1 42,000,000 13 Máy xoay phân phối liệu Lượng phân phối :20t/h Bộ 1 269,500,000 14 Bàn xoay ra vôi Lượng ra vôi:20t/h Bộ 1 241,500,000
  • 14. 14 15 Van chặn 2 đầu Lượng ra vôi:20t/h Bộ 1 241,500,000 16 Đỉnh vòm quạt Lưu lượng gió : 27000m³/h Bộ 1 122,500,000 17 Cân điện tử đá vôi Lượng trình :3t Bộ 1 73,500,000 18 Cân điện tử than đá Lượng trình:3t Bộ 1 73,500,000 Tổng : 2,831,500,000 5.Hệ thống khống chế điện và khí tự động PLC No Tên gọi Quy cách Số lượng Gía(VND) 1 Tủ điện tổng GGD(2200*1000*800) 1 80,500,000
  • 15. 15 2 Tủ điện áp thấp GGD(2200*1000*800) 1 45,500,000 3 Tủ biến tần quạt GGD(2200*1000*800) 1 131,250,000 4 Tủ biến tần máy đóng bao GGD(2200*1000*800) 1 131,250,000 5 Tủ điều hành PLC GGD(2200*1000*800) 1 332,500,000 6 Cam nhiệt K,WRN-230, đường kính ¢16, inox 304,M27*2, lượng trình 0- 1100℃ 16 17,500,000 7 Cam nhiệt K,WRN-230, đường kính ¢16, inox 304,M27*2, lượng trình 0- 1100℃ 5 7,000,000 8 Quạt sông áp lực 0-20KPa,có đồng hồ đo áp ,4 dây,ra vào 4-20MA 1 7,000,000
  • 16. 16 9 Máy bảo vệ áp nóc đỉnh lò ±5KPa,có đồng hồ áp,đồng hồ đo,4 dây,ra vào 4-20MA 4- 20MA 1 7,000,000 10 Hành trình đóng mở LXK3-20S/T 4 28,700,000 11 Tủ thao tác(KX1) Tủ thao tác nóc lò 1 1,050,000 12 Màn hình hiển thị 40inch 1 17,500,000 13 Camera Hãng HAIKANG 4 7,000,000 14 Đầu ghi hình Hãng HAIKANG 1 2,100,000
  • 17. 17 15 M Ngoai vi 1 38,500,000 16 Màn hình hiển thị 22 inch 1 3,500,000 17 PPI chip Siemens 1 63,000,000 18 PPI hệ thống liên lạc Siemens 1 63,000,000 19 Winc phần mềm kết nối Siemens 1 63,000,000
  • 18. 18 20 Hiệu chỉnh tại hiện trường 1 77,000,000 21 Phí chỉ đạo kỹ thuật 1 52,500,000 TỔNG :1,155,000,000 6.Các chi phí ngoài thiết bị và dây chuyền chính No Tên danh mục chi phí: Gía(VND) 1 Chi Phí Hải Quan, Thuế Nhập Khẩu 278,971,000 2 Chi phí vận chuyển thiết bị đến xưởng của bên Mua 682,500,000 3 Phí thiết kế và chuyển giao công nghệ hóa học và nung đốt 455,000,000 4 Phí phục vụ kỹ thuật xây dựng và lắp đặt thiết bị dây chuyền toàn nhà máy 525,000,000
  • 19. 19 Tổng :1,941,471,000  Chú thích: 1. Giá trên là giá lắp đặt trọn gói tại nhà máy của bên mua 2. Giá trên không bao gồm thuế VAT 3. Giá trên chưa bao gồm chi phí cẩu hạ hàng, và cẩu hàng vào vị trí lắp đặt 4. Chủ đầu tư hỗ trợ 01 cẩu kato loại 50 tấn, 02 xe nâng loại 5 tấn v à 01 máy xúc đào loại 350HP. 5. Giá trên không bao gồm hệ thống xử lý khói và bụi lò
  • 20. 20
  • 21. 21
  • 22. 22