Công nghệ lò nung vôi dạng đứng mới nhất hiện nay
Công ty CP H.I.S Group
Địa chỉ văn phòng :Phòng 1809, Toà nhà JSC 34, 164 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Địa chỉ nhà máy: Thôn Yên Từ, Xã Mộc Bắc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
Hotline: 0989.382.888 -0926.73.6886
Email: Info.hisgroup@gmail.com
Website: hisgroup.vn
1. 1
BẢNG BÁO GIÁ LÒ VÔI CÔNG SUẤT 300TPD
( CÔNG NGHỆ LÒ ĐỨNG MỚI)
Dự án: Nhà máy sản xuất vôi hoạt tính
Quy mô xây dựng: Sản lượng ngày 300 tấn vôi/ 1 dây chuyền sản xuất.
Lò hoạt động 24 tiếng.
Tư vấn và lắp đặt thiết bị: Cty Cp HIS Group-0989.382.888
Đơn vị cung cấp thiết bị dây chuyền: Công Ty Lò Nung Huawei, Hà Nam, China
2. 2
*Tham số lò như sau:
No Tên sản phẩm Đơn vị Số lượng Chú thích
1 Lò đứng Cái 1 Hệ thống sản xuất độc
lập
2 Dung tích hiệu quả
lò
m³ 380
3 Chiều cao hiệu quả
đoạn nung
m 24 Nắp nồi gió đến khu
làm liệu
4 Đường kính trong
lò
m 4. Kết cấu ống đứng
5 Đường kính ngoài
lò
m 6.
6 Tần suất ngày làm
việc bình quân
% 330 Trừ ngày kiểm tra
thông thường
7 Sản lượng/ ngày T/d 300
3. 3
8 Thời gian đại tu lò năm 5
9 Tỷ lệ đốt thành
phẩm
% 92 Trừ tỷ lệ đốt quá lửa
khi đốt lửa lớn
10 Kích thước sản
phẩm
mm 40-80 Có thể nâng cao tỷ lệ
kích thước sản phẩm
11 Tỷ lệ vôi/ đá T/t.vôi 1.7 Lý thuyết
12 Kích cỡ than đá mm
13 Than đá tiêu hao Kg than/t.vôi 125-130
14 Tổng công suất kw 250 Tất cả thiết bị sử dụng
15 Tiêu hao điện năng Kwh/ tấn.vôi 10 Tất cả động cơ tốn
điện đều dùng biến tần
khống chế
16 Trọng lượng chất
thải bỏ
Mg/m³ 30 Có thiết bị thu hồi bảo
vệ môi trường
17 Nồng độ SO2 thải
ra môi trường
Mg/m³ 100 Có thiết bị thu hồi bảo
vệ môi trường
4. 4
18 Tuổi thọ lò theo
thiết kế
Năm 5
19 Độ cao của lò m 49
20 Độ cao hiệu quả m 30
21 Độ cao các nguyên
liệu xây dựng
m 29
BÁO GIÁ CHỊ PHÍ XÂY DỰNG TRỌN GÓI CHÌA KHÓA TRAO TAY
No Danh mục thiết bị lò Tổng giá
(VND)
1 Phần móng lò kết cấu betong cốt thép tiêu
chuẩn
875,000,000
2 Kết cấu thép của lò(thép tấm、thép hình、
thép ống)
4,833,500,000
3 Vật liệu chịu nhiệt 3,273,550,000
5. 5
4 Chi phí thiết bị 2,831,500,000
5 Hệ thống điều khiển tự động hóa 1,155,000,000
6 Chi phí thiết kế và phí phục vụ vận hành đào
tạo chuyển giao công nghệ nung đốt
980,000,000
Chi Phí Hải Quan, Thuế Nhập Khẩu 278,971,000
Chi phí vận chuyển thiết bị đến xưởng của bên
Mua
682,500,000
Tổng giá :14,910,000,000
Mười bốn tỷ chín trăm mười triệu đồng
*THUYẾT MINH CHI TIẾT DANH MỤC CHI PHÍ
1.Móng lò
No Tên gọi Số lượng Gía(元) Thành tiền VND
1 Thép 20 t 5. 350,000,000
2 Bê tông 200 m2 450 315,000,000
3 Tấm ghép 35,000,000
6. 6
4 Lương nhân công 175,000,000
875,000,000
2.Kết cấu sắt thép của lò
No Tên gọi Số lượng Gía(元) Thành tiền VND
1 Bộ phận vỏ lò và sàn 83 5000
1,452,500,000
2 Bộ phận nóc lò 20 5500
385,000,000
3 Bộ phận thép thoát 25 5500
481,250,000
4 Bộ phận cầu nối 16 5500
308,000,000
5 Bộ phận hỗn hợp 23 5500
442,750,000
7. 7
4 Lương lắp ghép 3000
1,764,000,000
Tổng : 4,833,500,000
3.Phần kết cấu chịu lửa
No Tên gọi
Loại
gạch
Quy cách tham số
Đơ
n
vị
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền(VND)
1
Gạch cao
nhôm LZ-
55
G4 T 137 1300 623,350,000
2
Gạch cao
nhôm LZ-
55
G6 345X75X150 T 150 1300 682,500,000
8. 8
3
Gạch cao
nhôm LZ-
65
G4 345X75X150 T 146 1800 917,000,000
4
Gạch cao
nhôm LZ-
65
G6 T 8 1800 50,400,000
5
Gạch nhẹ
NG-1.0
G1 230X135X75 T 8 1300
36,400,000
6
Gạch dất
sét nhẹNG-
1.0
G3 T 98 1300 445,900,000
7
Gạch đất
sét N-2a
G3 T 10 1300 45,500,000
8
Miếng tiền
chế LZ-55
Đặt T 16 2800 154,000,000
9
Nguyên liệu
chịu nhiệt
hỗn hợp
T 40 900 126,000,000
9. 9
10
Bông cao
nhôm chịu
nhiệt
T 3 7800 80,500,000
11
Nguyên liệu
chịu nhiệt
gia cố
T 10 2800 98,000,000
12
Bột chịu
nhiệt
T 15 600 31,500,000
13
Bột cao
nhom chịu
nhiệt
T 20 1000 70,000,000
14
Công xây
dựng lò
16 560,000,000
Tổng : 3,921,050,000
4.Chi phí thiết bị chính
10. 10
No Tên gọi Loại Tham số kỹ thuật chính ĐV SL
Thành tiền
(VND)
1 Quât L84WD
Tăng áp19.6KPa、
Q=266m³/min P=130kw、
n=980r/min、Cổng ra có
khớp nối mềm
Bộ 1 486,500,000
2
Máy lọc
không khí
Hiệu quả lọc 90~95% Kiện 1
3
Máy giảm
thanh khí vào
Giảm thanh khí 20-25
(A)、Lực cản ≤1.5
máy 1
4
Máy giảm
thanh khí ra
Giảm thanh khí 20-25
(A)、Lực cản≤1.6
máy 1
5
Máy cấp liệu
rung
L=1100 B=800 H=300
0.75KW×2
máy 2 84,000,000
6
Máy cấp liệu
rung
L=900 B=500 H=200
0.4KW×2
máy 1 28,000,000
7 Máy nến khí
Áp khí ra 3m³/min、áp lực
khí0.8MPa、công suát
máy 1 133,000,000
11. 11
điện 22KW、
Máy phân ly
dầu và nước
Lưu lượng 3m³/min、áp
lực làm việc ≤1 MPa
máy 1
Bình tích khí
Thể tích 2m³、áp lực
0.8MPa
máy 1 31,500,000
8 Băng tải
Băng
trộn liệu
4KW、L=6m、b=800 Bộ 1 126,000,000
Băng tải
than
3KW、L=5m、b=500 Bộ 1 87,500,000
Băng tải
thải
2.2KW、L=10m、b=500 Bộ 1 87,500,000
Băng tải
ra vôi
5.5KW、L=5m、b=500 Bộ 1 126,000,000
12. 12
9
Thiết bị đống
bao
Máy
đóng bao
Tốc đọ dây 0.82m/s、
công suất điện22kw、biến
tốc 57.1、Đường kích dây
thép 18.5mm
Bộ 1 217,000,000
Xe đưa
liệu
Gia công theo bản vẽ
(dung tích1.1m³、có tấm
cách âm)
Bộ 1 45,500,000
Thiết bị
thăng
bằng
Gia công theo hình, có
khối cân bằng trọng lực 2
tấn)
Bộ 1 42,000,000
Dòng dọc Gia công theo hình Bộ 4 25,200,000
Xe giảm
tốc
Gia công theo hình Bộ 1 10,500,000
13. 13
Bộ phận
giảm tốc
Gia công theo hình Bộ 1 21,000,000
Dây thép Đường kính 18.5mm M 220 6,300,000
10 Máy nâng gầu
50m³/h, cao độ nâng
25m,động cơ 11kw
Bộ 1 297,500,000
Các thiết bị trên là thiết bị thông dụng
11 Chuông chính có chức năng thông tin Bộ 1 52,500,000
12
Cân định
lượng nguyên
liệu
Phạm vi xác định liệu 0--
20m
Bộ 1 42,000,000
13
Máy xoay
phân phối liệu
Lượng phân phối :20t/h Bộ 1 269,500,000
14
Bàn xoay ra
vôi
Lượng ra vôi:20t/h Bộ 1 241,500,000
14. 14
15
Van chặn 2
đầu
Lượng ra vôi:20t/h Bộ 1 241,500,000
16 Đỉnh vòm quạt
Lưu lượng gió :
27000m³/h
Bộ 1 122,500,000
17
Cân điện tử đá
vôi
Lượng trình :3t Bộ 1 73,500,000
18
Cân điện tử
than đá
Lượng trình:3t Bộ 1 73,500,000
Tổng : 2,831,500,000
5.Hệ thống khống chế điện và khí tự động PLC
No Tên gọi Quy cách Số lượng Gía(VND)
1 Tủ điện tổng GGD(2200*1000*800) 1 80,500,000
15. 15
2 Tủ điện áp thấp GGD(2200*1000*800) 1 45,500,000
3 Tủ biến tần quạt GGD(2200*1000*800) 1 131,250,000
4
Tủ biến tần máy đóng
bao
GGD(2200*1000*800) 1 131,250,000
5 Tủ điều hành PLC GGD(2200*1000*800) 1 332,500,000
6 Cam nhiệt
K,WRN-230, đường kính ¢16,
inox 304,M27*2, lượng trình 0-
1100℃
16 17,500,000
7 Cam nhiệt
K,WRN-230, đường kính ¢16,
inox 304,M27*2, lượng trình 0-
1100℃
5 7,000,000
8 Quạt sông áp lực
0-20KPa,có đồng hồ đo áp ,4
dây,ra vào 4-20MA
1 7,000,000
16. 16
9
Máy bảo vệ áp nóc
đỉnh lò
±5KPa,có đồng hồ áp,đồng hồ
đo,4 dây,ra vào 4-20MA 4-
20MA
1 7,000,000
10 Hành trình đóng mở LXK3-20S/T 4 28,700,000
11 Tủ thao tác(KX1) Tủ thao tác nóc lò 1 1,050,000
12 Màn hình hiển thị 40inch 1 17,500,000
13 Camera Hãng HAIKANG 4 7,000,000
14 Đầu ghi hình Hãng HAIKANG 1
2,100,000
17. 17
15 M Ngoai vi 1 38,500,000
16 Màn hình hiển thị 22 inch 1 3,500,000
17 PPI chip Siemens 1 63,000,000
18 PPI hệ thống liên lạc Siemens 1 63,000,000
19
Winc phần mềm kết
nối
Siemens 1 63,000,000
18. 18
20
Hiệu chỉnh tại hiện
trường
1 77,000,000
21 Phí chỉ đạo kỹ thuật 1 52,500,000
TỔNG :1,155,000,000
6.Các chi phí ngoài thiết bị và dây chuyền chính
No Tên danh mục chi phí: Gía(VND)
1 Chi Phí Hải Quan, Thuế Nhập Khẩu 278,971,000
2 Chi phí vận chuyển thiết bị đến xưởng của
bên Mua
682,500,000
3 Phí thiết kế và chuyển giao công nghệ hóa
học và nung đốt
455,000,000
4 Phí phục vụ kỹ thuật xây dựng và lắp đặt
thiết bị dây chuyền toàn nhà máy
525,000,000
19. 19
Tổng :1,941,471,000
Chú thích:
1. Giá trên là giá lắp đặt trọn gói tại nhà máy của bên mua
2. Giá trên không bao gồm thuế VAT
3. Giá trên chưa bao gồm chi phí cẩu hạ hàng, và cẩu hàng vào vị trí
lắp đặt
4. Chủ đầu tư hỗ trợ 01 cẩu kato loại 50 tấn, 02 xe nâng loại 5 tấn v
à 01 máy xúc đào loại 350HP.
5. Giá trên không bao gồm hệ thống xử lý khói và bụi lò