SlideShare a Scribd company logo
1 of 15
Download to read offline
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
1 Khoá 1466/66 KG66 Cái 100,00 55,50 N2 44.091 4.409 48.500
2 Khoá 1466/63 KG63 Cái 100,00 47,00 N2 39.545 3.955 43.500
3 Khoá 1466/52 KG52 Cái 160,00 51,00 N2 34.545 3.455 38.000
4 Khoá 1466/45 KG45 Cái 230,00 47,50 N2 29.091 2.909 32.000
5 Khoá 1466/38 KG38 Cái 360,00 51,50 N2 27.273 2.727 30.000
6 Khoá 1466/66 - 3 chìa K663C Cái 100,00 56,00 N2 45.455 4.546 50.000
7 Khoá 1466/63 - 3 chìa K633C Cái 100,00 47,50 N2 42.273 4.227 46.500
8 Khoá 1466/52 - 3 chìa K523C Cái 160,00 51,50 N2 35.909 3.591 39.500
9 Khoá 1466/45 - 3 chìa K453C Cái 230,00 48,50 N2 30.909 3.091 34.000
10 Khoá 1466/38 - 3 chìa K383C Cái 360,00 53,50 N2 29.091 2.909 32.000
11 Khoá 01621 K62B Cái 120,00 56,50 N2 49.545 4.955 54.500
12 Khoá 1466/52-1 K52B Cái 170,00 53,00 N2 42.273 4.227 46.500
13 Khoá 01383 K38B Cái 340,00 52,00 N2 28.636 2.864 31.500
14 Khoá 1466/66M KD66M Cái 80,00 39,00 N2 89.545 8.955 98.500
15 Khoá VT0163M KD63M Cái 100,00 27,50 N2 80.000 8.000 88.000
16 Khoá 01622 K622 Cái 70,00 42,50 N2 195.000 19.500 214.500
17 Khóa 01622 CT K622CT cái 70,00 42,50 N2 195.000 19.500 214.500 "Cầu treo, thần tài"
18 Khoá 1466/52M KD52M Cái 100,00 22,00 N2 60.455 6.046 66.500
19 Khoá VT0145M KD45M Cái 190,00 33,50 N2 47.727 4.773 52.500
20 Khoá 1466/38M KD38M Cái 190,00 27,50 N2 41.818 4.182 46.000
21 Khoá 01482 K482 Cái 100,00 30,50 N2 60.455 6.046 66.500
Nhóm khoá treo đồng
Thành phẩm
Nhóm 01 - Khoá treo
Nhóm khoá treo gang
Nhóm khóa treo gang bấm
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÓA VIỆT - TIỆP
BẢNG GIÁ HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM
Số: QDG320-KVT-KHVT Ngày 05 tháng 12 năm 2016
1
HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
22 Khoá 01330 K01330 Cái 540,00 56,00 N2 36.818 3.682 40.500
23 Khoá 01050 K1050 Cái 60,00 29,50 N2 113.636 11.364 125.000
24 Khoá 01504 K504 Cái 90,00 41,50 N2 200.000 20.000 220.000 Chống cắt, chìa vi tính
25 Khoá 01600 K600 Cái 60,00 41,40 N2 133.182 13.318 146.500
26 Khoá VT 0162P K62P Cái 90,00 49,00 N2 166.818 16.682 183.500
27 Khoá VT0158P K58P Cái 90,00 41,00 N2 99.545 9.955 109.500
28 Khoá 0148P K48P Cái 100,00 38,50 N2 72.273 7.227 79.500
29 Khoá 01481 K481 Cái 120,00 39,50 N2 107.273 10.727 118.000
30 Khoá VT 0142P K42P Cái 170,00 33,00 N2 57.727 5.773 63.500
31 Khoá 1466/52 MB K52MB Cái 100,00 35,00 N2 72.273 7.227 79.500
32 Khoá 1466/45 MB K45MB Cái 170,00 30,50 N2 57.727 5.773 63.500
33 Khoá 1466/38 MB K38MB Cái 190,00 30,50 N2 51.364 5.136 56.500
34 Khoá VT0128 K28 Cái 640,00 47,50 N2 26.818 2.682 29.500
35 Khoá 01524 K524 Cái 90,00 35,00 N2 77.273 7.727 85.000 Như 52MB, cầu dài 61 mm
36 Khoá 01525 K525 Cái 100,00 41,50 N2 135.455 13.546 149.000
37 Khoá 01526 K526 Cái 100,00 48,00 N2 141.818 14.182 156.000
38 Khoá 01528 K528 Cái 90,00 35,00 N2 86.364 8.636 95.000 Khóa tình yêu
39 Khoá 01601 K601 Cái 90,00 44,50 N2 99.545 9.955 109.500
40 Khóa 01624 K624 Cái 70,00 38,00 N2 104.545 10.455 115.000
41 Khoá 01602 K602 Cái 70,00 38,00 N2 108.636 10.864 119.500
42 Khoá 01603 K603 Cái 55,00 35,50 N2 108.636 10.864 119.500
43 Khoá 01502 K502 Cái 90,00 45,00 N2 97.273 9.727 107.000
44 Khoá 01503 K503 Cái 60,00 33,00 N2 97.273 9.727 107.000
45 Khóa 01402 K402 Cái 90,00 40,00 N2 83.636 8.364 92.000
46 Khóa 01403 K403 Cái 90,00 19,00 N2 83.636 8.364 92.000
47 Khoá 7311 K7311 Cái 80,00 22,00 N2 49.091 4.909 54.000
48 Khoá 02313 K2313 Cái 28,00 42,00 N2 165.000 16.500 181.500
49 Khoá 498 K498 Cái 150,00 19,00 N2 27.727 2.773 30.500
50 Khoá 03499 K499 Cái 180,00 21,00 N2 22.727 2.273 25.000
Nhóm 03 - Khoá tủ
Nhóm khoá treo đồng bấm
Nhóm khóa treo hợp kim
Nhóm 02 - Khoá xe đạp
2 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
51 Khoá KT97 KKT97 Cái 120,00 22,50 N2 42.273 4.227 46.500
52 Khoá KT97 - 3 chìa KT397 Cái 120,00 23,00 N2 46.364 4.636 51.000
53 Khoá VT0405 K0405 Cái 250,00 25,50 N2 23.636 2.364 26.000
54 Khoá 03201 K3201 Cái 270,00 25,50 N2 23.636 2.364 26.000
55 Khoá 03204 K3204 Cái 305,00 20,50 N2 17.273 1.727 19.000
56 Khoá 03408 K3408 Cái 250,00 27,50 N2 26.818 2.682 29.500
57 Khoá 03671 (kính) KKINH Cái 150,00 21,50 N2 27.727 2.773 30.500
58 Khoá KT 972 K3972 Cái 150,00 36,00 N2 42.273 4.227 46.500
59 Khoá 03973 K3973 Cái 150,00 36,00 N2 58.182 5.818 64.000
60 Khoá 01-15 K0115 Bộ 15,00 19,00 N1 375.000 37.500 412.500
61 Khoá 04105 (ban công) K4105 Bộ 15,00 18,50 N1 332.727 33.273 366.000
62 Khoá 04706 K4706 Bộ 10,00 19,50 N1 484.091 48.409 532.500
63 Khoá 04708 K4708 Bộ 10,00 20,00 N1 484.091 48.409 532.500
64 Khoá 04711 K4711 Bộ 10,00 19,00 N1 435.455 43.546 479.000
65 Khoá 04712 K4712 Bộ 10,00 18,50 N1 435.455 43.546 479.000
66 Khoá 04716 K4716 Bộ 15,00 27,00 N1 484.091 48.409 532.500
67 Khoá 04717 K4717 Bộ 30,00 N1 484.091 48.409 532.500
68 Khoá 04723 K4723 Bộ N1 518.636 51.864 570.500
69 Khoá 04730 K4730 Bộ N1 605.000 60.500 665.500
70 Khoá 04731 K4731 Bộ 6,00 15,50 N1 665.455 66.546 732.000
71 Khoá 04827 K4827 Bộ 10,00 23,50 N1 533.636 53.364 587.000
72 Khoá 04827 - 2020 K204827 Bộ 10,00 23,50 N1 533.636 53.364 587.000
73 Khoá 04906 K4906 Bộ 10,00 19,50 N1 508.182 50.818 559.000
74 Khoá 04906 - 2020 K204906 Bộ 10,00 19,50 N1 508.182 50.818 559.000
75 Khoá 04908 K4908 Bộ 10,00 20,00 N1 508.182 50.818 559.000
76 Khoá 04908 - 2018 K184908 Bộ 10,00 20,00 N1 508.182 50.818 559.000
77 Khoá 04908 - 2020 K204908 Bộ 10,00 20,00 N1 508.182 50.818 559.000
78 Khoá 04908 - 2030 K304908 Bộ 10,00 20,00 N1 508.182 50.818 559.000
79 Khóa 04908- 2033 K334908 Bộ 10,00 20,00 N1 543.637 54.364 598.000
80 Khoá 04911 - 2018 K184911 Bộ 10,00 19,00 N1 454.091 45.409 499.500
81 Khoá 04911 K4911 Bộ 10,00 19,00 N1 454.091 45.409 499.500
Nhóm 04 - Khoá cửa
Nhóm khoá cửa (Hợp kim)
3 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
82 Khoá 04912 - 2018 K184912 Bộ 10,00 18,50 N1 454.091 45.409 499.500
83 Khoá 04912 K4912 Bộ 10,00 18,50 N1 454.091 45.409 499.500
84 Khoá 04912 - 2020 K204912 Bộ 10,00 18,50 N1 454.091 45.409 499.500
85 Khoá 04916 K4916 Bộ 15,00 27,00 N1 477.273 47.727 525.000
86 Khóa 04916 - 2018 K184916 Bộ 15,00 27,00 N1 477.273 47.727 525.000
87 Khoá 04917 K4917 Bộ 10,00 30,00 N1 477.273 47.727 525.000
88 Khoá 04918 K4918 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000
89 Khoá 04919 K4919 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000
90 Khoá 04919 - 2018 K184919 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000
91 Khoá 04920 K4920 Bộ 10,00 25,50 N1 533.636 53.364 587.000
92 Khoá 04921 K4921 Bộ 10,00 21,00 N1 533.636 53.364 587.000
93 Khoá 04922 K4922 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000
94 Khoá 04923 K4923 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000
95 Khoá 04924 K4924 Bộ 10,00 21,00 N1 533.636 53.364 587.000
96 Khoá 04930 K4930 Bộ N1 629.091 62.909 692.000
97 Khoá 04931 K4931 Bộ 6,00 15,50 N1 690.000 69.000 759.000
98 Khoá 04932 K4932 Bộ 6,00 14,50 N1 690.000 69.000 759.000
99 Khoá 04934 K4934 Bộ 6,00 18,00 N1 690.000 69.000 759.000
100 Khoá 04936 K4936 Bộ 6,00 15,50 N1 690.000 69.000 759.000
101 Khoá 04938 K4938 Bộ 6,00 20,00 N1 750.000 75.000 825.000
102 Khoá 04939 K4939 Bộ 6,00 18,00 N1 750.000 75.000 825.000
103 Khoá 04941 K4941 Bộ 6,00 18,00 N1 690.000 69.000 759.000
104 Khóa 04942 K4942 Bộ 6,00 18,00 N1 690.000 69.000 759.000
105 Khóa 04192 K4192 Bộ 10,00 26,50 N1 1.000.000 100.000 1.100.000
106 Khóa 04192 - 2030 K304192 Bộ 10,00 26,50 N1 1.000.000 100.000 1.100.000
107 Khóa 04194 K4194 Bộ 10,00 25,50 N1 1.200.000 120.000 1.320.000
108 Khóa 04194 - 2033 K334194 Bộ 10,00 25,50 N1 1.200.000 120.000 1.320.000
109 Khóa 04194 - 2030 K304194 BO N1 1.200.000 120.000 1.320.000
110 Khóa 04195 K4195 Bộ 10,00 25,00 N1 1.400.000 140.000 1.540.000
111 Khóa 04195 - 2029 K294195 Bộ 10,00 25,00 N1 1.400.000 140.000 1.540.000
112 Khóa 04195 - 2030 K304195 Bộ 10,00 25,00 N1 1.400.000 140.000 1.540.000
113 Khoá 04825 K4825 Bộ 10,00 20,00 N1 609.091 60.909 670.000
Nhóm khoá cửa (Inox)
4 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
114 Khoá 04825 - 2020 K204825 Bộ 10,00 20,00 N1 609.091 60.909 670.000
115 Khoá 04825 - 2018 K184825 Bộ 10,00 20,00 N1 609.091 60.909 670.000
116 Khoá 04825 - 2029 K294825 Bộ 10,00 20,00 N1 644.546 64.455 709.000
117 Khoá 04825 - 2030 K304825 Bộ 10,00 20,00 N1 644.546 64.455 709.000
118 Khoá 04825 - 2033 K334825 Bộ 10,00 20,00 N1 644.546 64.455 709.000
119 Khoá 04825 - 2034 K344825 Bộ 10,00 20,00 N1 644.546 64.455 709.000
120 Khoá 04933 K4933 Bộ 6,00 17,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
121 Khoá 04933 - 2033 K334933 Bộ 6,00 17,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
122 Khoá 04935 K4935 Bộ 6,00 15,50 N1 1.300.000 130.000 1.430.000
123 Khoá 04070 K224070 Bộ 12,00 18,20 N1 485.000 48.500 533.500 Ốp rời
124 Khoá 04080 K4080 Bộ 12,00 21,00 N1 609.091 60.909 670.000 Ốp rời, ổ 2019
125 Khoá 04081 K4081 Bộ 12,00 17,50 N1 855.000 85.500 940.500 Ốp rời, ổ 2019
126 Khoá 04082 K4082 Bộ 12,00 16,50 N1 855.000 85.500 940.500 Ốp rời, ổ 2019
127 Khoá 04083 K4083 Bộ 12,00 17,00 N1 855.000 85.500 940.500 Ốp rời, ổ 2019
128 Khoá 04084 K4084 Bộ 12,00 18,50 N1 855.000 85.500 940.500 Ốp rời, ổ 2019
129 Khoá 04190 K4190 Bộ 1.335.909 133.591 1.469.500
130 Khóa 04196 K4196 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
131 Khóa 04196 - 2033 K334196 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
132 Khóa 04196 - 2031 K314196 Bộ 6,00 19,50 N1 1.895.000 189.500 2.084.500
133 Khóa 04197 K4197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
134 Khóa 04197 - 2029 K294197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
135 Khóa 04197 - 2030 K304197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
136 Khóa 04197 - 2031 K314197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.895.000 189.500 2.084.500
137 Khóa 04197 - 2033 K334197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
138 Khóa 04198 K4198 Bộ 6,00 20,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
139 Khóa 04198 - 2033 K334198 Bộ 6,00 20,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
140 Khóa 04198 - 2031 K314198 Bộ 6,00 20,50 N1 1.895.000 189.500 2.084.500
141 Khóa 04198 - 2030 K304198 Bộ 6,00 20,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
142 Khóa 04199 K4199 Bộ 6,00 20,50 N1 2.700.000 270.000 2.970.000
143 Khóa 04199 - 2019 K194199 Bộ 6,00 20,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000
144 Khóa 04199 - 2033 K334199 Bộ 6,00 20,50 N1 2.700.000 270.000 2.970.000
Nhóm khoá cửa tay ốp rời (Inox)
Nhóm khoá cửa (Đồng)
5 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
145 Khóa 04199 - 2031 K314199 Bộ 6,00 20,50 N1 2.795.000 279.500 3.074.500
146 Khoá 04296 K4296 Bộ 6,00 25,00 N1 2.700.000 270.000 2.970.000
147 Khoá 04086 K4086 Bộ 12,00 28,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Ốp rời, ổ 2019
148 Khoá 04087 K4087 Bộ 12,00 28,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Ốp rời, ổ 2019
149 Khoá 04088 K4088 Bộ 12,00 26,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Ốp rời, ổ 2019
150 Khoá 04089 K4089 Bộ 12,00 26,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Ốp rời, ổ 2019
151 Khoá 04190 New K4190N Bộ 1,00 9,50 N1 8.727.273 872.727 9.600.000
152 Khoá 04290 K4290 Bộ 1,00 7,00 N1 6.090.909 609.091 6.700.000
153 Khoá 04291 K4291 Bộ 1,00 7,00 N1 6.090.909 609.091 6.700.000
154 Khoá 04292 K4292 Bộ 6,00 30,00 N1 5.900.000 590.000 6.490.000
155 Khoá 04140 K04140 Bộ 35,00 28,50 N1 86.818 8.682 95.500 Khóa cửa lùa
156 Khoá 04610 K4610 Bộ 16,00 16,00 N1 241.818 24.182 266.000
157 Khoá 04611 K4611 Bộ 16,00 18,00 N1 350.000 35.000 385.000 Khóa cổng sắt hộp, Inox hộp
158 Khoá 04380 K4380 Bộ 15,00 21,00 N1 273.182 27.318 300.500
159 Khoá 04381 K4381 Bộ 15,00 21,00 N1 273.182 27.318 300.500
160 Khóa 04382 K4382 Bộ 15,00 19,00 N1 346.364 34.636 381.000
161 Khóa 04271 - 2017 K174271 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
162 Khóa 04272 - 2017 K174272 Bộ 15,00 27,00 N1 363.636 36.364 400.000 Hộp 04475, ổ 2017
163 Khóa 04372 - 2017 K174372 Bộ 10,00 20,00 500.000 50.000 550.000 Hộp 04475, ổ 2017
164 Khóa 04373 - 2017 K174373 Bộ 10,00 22,00 N1 500.000 50.000 550.000 Hộp 04475, ổ 2017
165 Khóa 04376 - 2017 K174376 Bộ 10,00 21,00 N1 445.000 44.500 489.500 Hộp 04475, ổ 2017
166 Khóa 04341 - 2017 K174341 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 Hộp 04475, ổ 2017
167 Khóa 04342 - 2017 K174342 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 Hộp 04475, ổ 2017
168 Khoá 04380 - 2019 K194380 Bộ 15,00 21,00 N1 304.091 30.409 334.500
169 Khoá 04338 - 2019 K194338 Bộ 8,00 19,00 N1 565.000 56.500 621.500
170 Khoá 04339 - 2019 K194339 Bộ 8,00 17,00 N1 565.000 56.500 621.500
171 Khóa 04272 - 2020 K204272 Bộ 15,00 27,00 N1 385.454 38.545 424.000 Hộp 04475, ổ 2020
Nhóm khoá cửa đại sảnh (Inox)
Nhóm khoá cửa đẩy, cửa vệ sinh
Nhóm khoá cổng
Nhóm khoá cửa thông phòng (Hợp kim)
Nhóm khoá cửa tay ốp rời (Đồng)
Nhóm khoá cửa đại sảnh (Đồng)
6 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
172 Khoá 04338 - 2020 K204338 Bô 8,00 19,00 N1 565.000 56.500 621.500
173 Khoá 04339 - 2020 K204339 Bộ 8,00 17,00 N1 565.000 56.500 621.500 Hộp 04475, ổ 2020
174 Khoá 04380 - 2020 K204380 Bộ 15,00 21,00 N1 304.091 30.409 334.500
175 Khoá 04501 - 2021 K214501 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000
176 Khoá 04502 - 2021 K214502 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000
177 Khoá 04504 - 2021 K214504 Bộ 15,00 22,70 N1 338.182 33.818 372.000
178 Khoá 04509 - 2021 K214509 Bộ 15,00 25,00 N1 346.364 34.636 381.000
179 Khoá 04271 - 2021 K214271 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
180 Khóa 04341 - 2021 K214341 Bộ 15,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000
181 Khoá 04342 - 2021 K214342 Bộ 15,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000
182 Khoá 04500 - 2022 K224500 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000
183 Khoá 04501 - 2022 K224501 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000
184 Khoá 04502 - 2022 K224502 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000
185 Khoá 04503 - 2022 K224503 Bộ 15,00 22,40 N1 273.182 27.318 300.500
186 Khoá 04504 - 2022 K224504 Bộ 15,00 22,70 N1 338.182 33.818 372.000
187 Khoá 04505 - 2022 K224505 Bộ 15,00 23,00 N1 338.182 33.818 372.000
188 Khoá 04506 - 2022 K224506 Bộ 15,00 23,00 N1 273.182 27.318 300.500
189 Khoá 04507 - 2022 K224507 Bộ 15,00 21,00 N1 273.182 27.318 300.500
190 Khoá 04508 - 2022 K224508 Bộ 15,00 25,00 N1 338.182 33.818 372.000
191 Khoá 04509 - 2022 K224509 Bộ 15,00 25,00 N1 346.364 34.636 381.000
192 Khoá 04510 - 2022 K224510 Bộ 15,00 27,50 N1 338.182 33.818 372.000
193 Khoá 04511 - 2022 K224511 Bộ 15,00 22,00 N1 363.636 36.364 400.000
194 Khoá 04512 - 2022 K224512 Bộ 15,00 22,00 N1 338.182 33.818 372.000
195 Khoá 04270 - 2022 K224270 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
196 Khoá 04271 - 2022 K224271 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
197 Khoá 04272 - 2022 K224272 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
198 Khoá 04273 - 2022 K224273 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
199 Khoá 04341 - 2022 K224341 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000
200 Khoá 04342 - 2022 K224342 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000
201 Khoá 04371 - 2022 K224371 Bộ 10,00 25,50 N1 363.636 36.364 400.000
202 Khoá 04372 - 2022 K224372 Bộ 10,00 20,00 N1 500.000 50.000 550.000 Thông phòng của 04936
203 Khoá 04373 - 2022 K224373 Bộ 10,00 22,00 N1 500.000 50.000 550.000 Thông phòng của 04934
204 Khoá 04376 - 2022 K224376 Bộ 10,00 21,00 N1 445.000 44.500 489.500 Thông phòng của 04827
7 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
205 Khoá 04500 -2025 K254500 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000
206 Khoá 04501 - 2025 K254501 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000
207 Khoá 04502 - 2025 K254502 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000
208 Khoá 04503 - 2025 K254503 Bộ 15,00 22,40 N1 273.182 27.318 300.500
209 Khoá 04504 - 2025 K254504 Bộ 15,00 22,70 N1 338.182 33.818 372.000
210 Khoá 04505 - 2025 K254505 Bộ 15,00 23,00 N1 338.182 33.818 372.000
211 Khoá 04506 - 2025 K254506 Bộ 15,00 23,00 N1 273.182 27.318 300.500
212 Khoá 04507 - 2025 K254507 Bộ 15,00 21,00 N1 273.182 27.318 300.500
213 Khoá 04508 - 2025 K254508 Bộ 15,00 25,00 N1 338.182 33.818 372.000
214 Khoá 04509 - 2025 K254509 Bộ 15,00 25,00 N1 346.364 34.636 381.000
215 Khoá 04510 - 2025 K254510 Bộ 15,00 27,50 N1 338.182 33.818 372.000
216 Khoá 04511 - 2025 K254511 Bộ 15,00 22,00 N1 363.636 36.364 400.000
217 Khoá 04512 - 2025 K254512 Bộ 15,00 22,00 N1 338.182 33.818 372.000
218 Khoá 04270 - 2025 K254270 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
219 Khoá 04271 - 2025 K254271 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
220 Khoá 04272 - 2025 K254272 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
221 Khoá 04273 - 2025 K254273 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000
222 Khóa 04341 - 2025 K254341 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000
223 Khóa 04342 - 2025 K254342 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000
224 Khoá 04372 - 2025 K254372 Bộ 10,00 20,00 N1 500.000 50.000 550.000 Thông phòng của 04936
225 Khoá 04373 - 2025 K254373 Bộ 10,00 22,00 N1 500.000 50.000 550.000 Thông phòng của 04934
226 Khoá 04376 - 2025 K254376 Bộ 10,00 21,00 N1 445.000 44.500 489.500 Thông phòng của 04827
227 Khoá 04504 - 2026 K264504 Bộ 15,00 22,70 N1 351.818 35.182 387.000
228 Khoá 04508 - 2026 K264508 Bộ 15,00 25,00 N1 353.636 35.364 389.000
229 Khoá 04509 - 2026 K264509 Bộ 15,00 25,00 N1 379.091 37.909 417.000
230 Khoá 04510 - 2026 K264510 Bộ 15,00 27,50 N1 353.636 35.364 389.000
231 Khoá 04511 - 2026 K264511 Bộ 15,00 22,00 N1 379.091 37.909 417.000
232 Khoá 04512 - 2026 K264512 Bộ 15,00 22,00 N1 353.636 35.364 389.000
233 Khoá 04270 - 2026 K264270 Bộ 15,00 27,50 N1 379.091 37.909 417.000
234 Khoá 04271 - 2026 K264271 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000
235 Khoá 04272 - 2026 K264272 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000
236 Khoá 04372 - 2026 K264372 Bộ 15,00 20,00 N1 513.636 51.364 565.000 Thông phòng của 04936
237 Khoá 04271 - 2027 K274271 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000
8 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
238 Khoá 04272 - 2027 K274272 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000
239 Khoá 04508 - 2032 K324508 Bộ 15,00 25,00 N1 353.636 35.364 389.000
240 Khoá 04509 - 2032 K324509 Bộ 15,00 25,00 N1 379.091 37.909 417.000
241 Khoá 04272 - 2032 K324272 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000
242 Khóa 04382 - 2020 K204382 Bộ 15,00 19,00 N1 377.273 37.727 415.000
243 Khoá 04515 - 2025 K254515 Bộ 15,00 25,00 N1 806.364 80.636 887.000
244 Khoá 04514 - 2026 K264514 Bộ 15,00 24,50 N1 650.000 65.000 715.000
245 Khoá 04515 - 2026 K264515 Bộ 15,00 25,00 N1 820.000 82.000 902.000
246 Khoá 04516 - 2026 K264516 Bộ 15,00 19,50 N1 630.000 63.000 693.000
247 Khoá 04514 - 2027 K274514 Bộ 15,00 25,00 N1 650.000 65.000 715.000
248 Khoá 04515 - 2027 K274515 Bộ 15,00 25,50 N1 820.000 82.000 902.000
249 Khoá 04516 - 2027 K274516 Bộ 15,00 20,00 N1 630.000 63.000 693.000
250 Khoá 04274 - 2022 K224274 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000
251 Khoá 04275 - 2022 K224275 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000
252 Khoá 04370 - 2022 K224370 Bộ 15,00 26,50 N1 480.909 48.091 529.000
253 Khoá 04375 - 2022 K224375 Bộ 15,00 25,50 N1 450.000 45.000 495.000
254 Khoá 04733 - 2022 K224733 Bộ 15,00 31,50 N1 865.000 86.500 951.500
255 Khoá 04275 - 2021 K214275 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000
256 Khoá 04274 - 2025 K254274 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000
257 Khoá 04275 - 2025 K254275 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000
258 Khoá 04370 - 2025 K254370 Bộ 15,00 26,50 N1 480.909 48.091 529.000
259 Khoá 04274 - 2026 K264274 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500
260 Khoá 04275 - 2026 K264275 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500
261 Khoá 04370 - 2026 K264370 Bộ 15,00 26,50 N1 495.909 49.591 545.500
262 Khoá 04375 - 2026 K264375 Bộ 15,00 25,50 N1 465.000 46.500 511.500
263 Khoá 04733 - 2026 K264733 Bộ 15,00 31,50 N1 880.000 88.000 968.000
264 Khoá 04274 - 2027 K274274 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500
265 Khoá 04275 - 2027 K274275 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500
266 Khoá 04370 - 2027 K274370 Bộ 15,00 26,50 N1 495.909 49.591 545.500
267 Khoá 04375 - 2027 K274375 Bộ 15,00 25,50 N1 465.000 46.500 511.500
268 Khoá 04274 - 2032 K324274 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500
269 Khoá 04275 - 2032 K324275 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500
Nhóm khoá cửa thông phòng (Inox)
9 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
270 Khoá 04375 - 2032 K324375 Bộ 15,00 25,50 N1 465.000 46.500 511.500 Ổ dài 83 mm, L = 45mm
271 Khóa 04733 - 2021 K214733 Bộ 15,00 31,50 N1 865.000 86.500 951.500
272 Khóa 04513 - 2022 K224513 Bộ 15,00 20,00 N1 450.000 45.000 495.000
273 Khoá 04514 - 2022 K224514 Bộ 15,00 24,50 N1 635.000 63.500 698.500
274 Khoá 04515 - 2022 K224515 Bộ 15,00 24,50 N1 805.000 80.500 885.500
275 Khóa 04276 - 2020 K204276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Hộp 04476, ổ 2020
276 Khóa 04277 - 2020 K204277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Hộp 04476, ổ 2020
277 Khóa 04278 - 2020 K204278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Hộp 04476, ổ 2020
278 Khóa 04279 - 2020 K204279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.450.000 145.000 1.595.000 Hộp 04476, ổ 2020
279 Khoá 04277 - 2021 K214277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000
280 Khoá 04278 - 2021 K214278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.136.364 113.636 1.250.000
281 Khoá 04279 - 2021 K214279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.436.364 143.636 1.580.000
282 Khoá 04276 - 2022 K224276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000
283 Khoá 04277 - 2022 K224277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000
284 Khoá 04279 - 2022 K224279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.436.364 143.636 1.580.000
285 Khoá 04276 - 2025 K254276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000
286 Khoá 04277 - 2025 K254277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000
287 Khoá 04279 - 2025 K254279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.436.364 143.636 1.580.000
288 Khoá 04276 - 2026 K264276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
289 Khoá 04277 - 2026 K264277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
290 Khoá 04278 - 2026 K264278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
291 Khoá 04279 - 2026 K264279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.450.000 145.000 1.595.000
292 Khoá 04276 - 2027 K274276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
293 Khoá 04277 - 2027 K274277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
294 Khoá 04278 - 2027 K274278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
295 Khoá 04279 - 2027 K274279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.450.000 145.000 1.595.000
296 Khoá 04276 - 2032 K324276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
297 Khoá 04277 - 2032 K324277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
298 Khoá 04278 - 2032 K324278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.150.000 115.000 1.265.000
299 Khoá 04279 - 2032 K324279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.450.000 145.000 1.595.000
300 Khoá 04202 K4202 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500
Nhóm khoá cửa thông phòng (Đồng)
Nhóm khoá cửa tay nắm tròn
10 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
301 Khoá 04203 K4203 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500
302 Khoá 04204 K4204 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500
303 Khoá 04205 K4205 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500
304 Khoá 04206 K4206 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500
305 Khoá 04207 K4207 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500
306 Khoá 04208 K4208 Bộ 30,00 21,50 N1 138.182 13.818 152.000
307 Khoá 04209 K4209 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500
308 Khoá 04210 K4210 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500
309 Khoá 04211 K4211 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500
310 Khoá 04212 K4212 Bộ 20,00 14,00 N1 200.000 20.000 220.000
311 Khoá 04213 K4213 Bộ 20,00 14,00 N1 200.000 20.000 220.000
312 Khoá 04214 K4214 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500
313 Khoá 04215 K4215 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500
314 Khoá 04216 K4216 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500
315 Khoá 04204 - 4212 K124204 Bộ 30,00 22,00 N1 152.273 15.227 167.500
316 Khoá CN 92 KCN92 Cái 120,00 58,50 N2 35.000 3.500 38.500
317 Khoá CN 86 KCN86 Cái 130,00 55,50 N2 33.636 3.364 37.000
318 Khoá CN 05208 KCN208 Cái 70,00 39,50 N2 98.182 9.818 108.000
319 Khoá CN 05201 KCN201 Cái 70,00 42,50 N2 120.909 12.091 133.000
320 Khoá CN 05202 KCN202 Cái 70,00 50,50 N2 133.636 13.364 147.000
321 Khóa CN 05204 KCN204 Cái 48,00 32,50 N2 195.000 19.500 214.500
322 Khoá CN 05206 KCN206 Cái 80,00 43,00 N2 114.545 11.455 126.000
323 Khoá CN 05207 KCN207 Cái 80,00 37,50 N2 112.273 11.227 123.500
324 Khoá CN 982 KCN982 Cái 80,00 48,00 N2 125.455 12.546 138.000
325 Khoá CN 971 KCN971 Cái 80,00 37,00 N2 107.727 10.773 118.500
326 Khoá CN 974 (05203) KCN974 Cái 120,00 32,50 N2 80.000 8.000 88.000
327 Khoá CN 05209 KCN209 Cái 35,00 29,50 N2 209.091 20.909 230.000
328 Khoá CN 05210 KCN210 Cái 35,00 36,00 N2 227.273 22.727 250.000
Nhóm khoá cầu ngang gang
Nhóm khoá cầu ngang hợp kim
Nhóm khoá cầu ngang đồng
Nhóm khoá cầu ngang Inox
Nhóm 05 - Khoá cầu ngang
11 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
329 Khoá DR 06970 KDR970 Cái 50,00 23,50 N2 61.364 6.136 67.500
330 Khoá DR 06971 KDR971 Cái 50,00 27,50 N2 99.091 9.909 109.000
331 Khoá DR 06973 KDR973 Cái 50,00 23,00 N2 61.364 6.136 67.500
332 Khoá DR 06975 KDR975 Cái 18,00 25,00 N2 195.000 19.500 214.500 Chìa vi tính
333 Khoá phanh đĩa 06972 KDR972 Cái 100,00 24,00 N2 80.000 8.000 88.000
334 Bản lề 08127 K8127 Bộ 40,00 29,50 N1 30.909 3.091 34.000
335 Bản lề 08117 K8117 Bộ 62,00 29,50 N1 25.909 2.591 28.500
336 Bản lề 08100 K8100 Bộ 31,00 N1 21.818 2.182 24.000
337 Bản lề 08076 K8076 Bộ 164,00 29,50 N1 15.455 1.546 17.000
338 Bản lề 08125 K8125 Bộ 40,00 29,50 N1 61.818 6.182 68.000
339 Bản lề 08125 (SUS 304) KS8125 Bộ 40,00 29,50 N1 95.000 9.500 104.500
340 Bản lề 08115 K8115 Bộ 64,00 28,50 N1 44.091 4.409 48.500
341 Bản lề 08115 (SUS 304) KS8115 Bộ 60,00 27,50 N1 70.000 7.000 77.000
342 Bản lề 08075 K8075 Bộ 200,00 35,50 N1 22.273 2.227 24.500
343 Bản lề 08205 K8205 Bộ 58,00 30,50 N1 61.364 6.136 67.500
344 Bản lề 08225 K8225 Bộ 48,00 31,00 N1 75.909 7.591 83.500
345 Bản lề 08225 (SUS 304) KS8225 Bộ 40,00 25,50 N1 100.000 10.000 110.000
346 Bản lề 08275 K8275 Bộ 140,00 30,00 N1 32.727 3.273 36.000
347 Bản lề 08108 K8108 Bộ 25,00 26,80 N1 320.000 32.000 352.000
348 Bản lề 08128 K8128 Bộ 25,00 20,30 N1 450.000 45.000 495.000
349 Bản lề 08430 K8430 Bộ 60,00 16,50 N1 100.000 10.000 110.000
350 Bản lề 08400 K8400 Bộ 70,00 12,00 N1 19.091 1.909 21.000 Hệ nhôm Ý, trắng sứ
351 Bản lề 08480 K8480 Bộ 70,00 9,50 N1 25.909 2.591 28.500 Hệ nhôm Ý, trắng sứ
352 Clemon CK 09990 K990 Bộ 24,00 17,00 N1 83.636 8.364 92.000
Nhóm 09 - Clemon
Nhóm Clemon (Hợp kim)
Nhóm bản lề lá Inox
Nhóm bản lề đồng
Nhóm bản lề 3D
Nhóm 06 - khoá xe máy
Nhóm 08 - Bản lề
Nhóm bản lề sơn
Nhóm bản lề Inox
12 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
353 Clemon CS 09991 K991 Bộ 48,00 19,50 N1 55.909 5.591 61.500
354 Clemon KK 09992 K992 Bộ 24,00 15,00 N1 71.364 7.136 78.500
355 Clemon CS 09993 (gập) K993 Bộ 48,00 15,50 N1 55.909 5.591 61.500
356 Clemon KK 09996 (gập) K996 Bộ 48,00 26,50 N1 71.364 7.136 78.500
357 Clemon CK 09980 K980 Bộ 24,00 16,50 N1 88.182 8.818 97.000
358 Clemon KK 09982 K982 Bộ 24,00 14,50 N1 75.909 7.591 83.500
359 Clemon CS 09981 K981 Bộ 48,00 19,50 N1 60.000 6.000 66.000
360 Clemon CS 09891 (Trắng sứ) K891 Bộ 24,00 12,50 N1 62.273 6.227 68.500
361 Clemon KK 09892 (Trắng sứ) K892 Bộ 24,00 14,00 N1 75.000 7.500 82.500
362 Clemon CK 09880 (Hoàng đồng) K880 Bộ 24,00 14,00 N1 105.000 10.500 115.500
363 Clemon CS 09881 (Hoàng đồng) K881 Bộ 24,00 12,50 N1 84.091 8.409 92.500
364 Clemon KK 09882 (Hoàng đồng) K882 Bộ 24,00 14,00 N1 90.000 9.000 99.000
365 Clemon KK 09886 (Hoàng đồng) K886 Bộ 24,00 14,00 N1 90.000 9.000 99.000
366 Clemon CK 09960 K960 Bộ 24,00 20,50 N1 515.000 51.500 566.500
367 Clemon CS 09961 K961 Bộ 24,00 18,00 N1 455.000 45.500 500.500
368 Clemon KK 09962 K962 Bộ 24,00 19,00 N1 475.000 47.500 522.500
369 Clemon KK 09972 K972 Bộ 24,00 16,50 N1 395.000 39.500 434.500
370 Chốt 10400 K400 Bộ 90,00 24,50 N2 31.818 3.182 35.000
371 Chốt 10430 K430 Bộ 200,00 37,50 N2 18.182 1.818 20.000
372 Chốt 10300 K300 Bộ 360,00 29,50 N2 14.091 1.409 15.500
373 Chốt 10280 K10280 Bộ 650,00 31,50 N2 11.818 1.182 13.000
374 Chốt 10320 K10320 Bộ 224,00 29,00 N2 18.182 1.818 20.000
375 Chốt 10270 K10270 Bộ 100,00 12,00 N2 27.000 2.700 29.700 Tay cài cửa nhựa, cửa nhôm hệ
376 Móc 10110 K10110 Bộ 80,00 18,00 N2 24.091 2.409 26.500
377 Ống chốt CLM 10250 K10250 Bộ 480,00 41,00 N2 14.091 1.409 15.500
378 Chốt 10450 K10450 Bộ 90,00 28,50 N2 40.909 4.091 45.000 Hợp kim
379 Chốt 10451 K10451 Bộ 90,00 29,00 N2 42.727 4.273 47.000 Hợp kim
380 Chốt 10452 K10452 Bộ 35,00 12,00 N2 108.182 10.818 119.000 Inox
381 Chốt 10453 K10453 Bộ 100,00 21,00 N2 135.000 13.500 148.500 Inox
Chốt cài, móc, ống chốt
Chốt chống đập
Nhóm Clemon (Đồng)
Nhóm 10 - Chốt, móc cửa
13
HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
382 Chốt 10454 K10454 Bộ 100,00 27,00 N2 160.909 16.091 177.000 Đồng
383 Khóa 28285 K8285 Bộ 4,00 26,50 N3 5.000.000 500.000 5.500.000
395 Thanh 09892 màu cánh gián (1,0) KTN10 m 1,00 7,00 N1 8.636 864 9.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,2; 1,5; 2,0
402 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,0) KTGH10 m 1,00 7,00 N1 9.545 955 10.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,2; 1,5
406 Thanh 09880 màu ghi hồng (1,0) KTHD10 m 1,00 7,00 N1 9.545 955 10.500 Thanh đột lỗ then
410 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,0) KTTR10 m 1,00 7,00 N1 8.636 864 9.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,5
416 Thanh chốt giả cổ (1,0) KTGC10 m 1,00 7,00 N1 9.545 955 10.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,2; 1,5
423 Thanh 09962 (1,0) KTD96210 m 1,00 11,50 N1 85.000 8.500 93.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,2; 1,5
427 Thanh 09972 (1,0) KTD97210 m 1,00 8,00 N1 75.000 7.500 82.500 1,0; 1,5
429 Phôi chìa 4092 K92PHOI Cái N2 3.636 364 4.000
430 Phôi chìa 4093 K93PHOI Cái N2 4.091 409 4.500
431 Phôi chìa 4096 K96PHOI Cái N2 8.500 850 9.400
432 ổ 2005 KO2005 Cái N2 130.000 13.000 143.000
433 ổ 2016 KO2016 Cái N2 148.636 14.864 163.500
434 ổ 2017 KO2017 Cái N2 157.727 15.773 173.500
435 ổ 2018 KO2018 Cái N2 179.545 17.955 197.500
436 ổ 2019 KO2019 Cái N2 179.545 17.955 197.500
437 ổ 2020 KO2020 Cái N2 179.545 17.955 197.500
438 ổ 2021 KO2021 Cái N2 120.000 12.000 132.000
439 ổ 2022 KO2022 Cái N2 120.000 12.000 132.000
440 ổ 2023 KO2023 Cái N2 790.000 79.000 869.000
441 ổ 2024 KO2024 Cái N2 215.000 21.500 236.500
442 ổ 2025 KO2025 Cái N2 120.000 12.000 132.000
443 ổ 2026 KO2026 Cái N2 135.000 13.500 148.500
444 ổ 2027 KO2027 Cái N2 135.000 13.500 148.500
445 ổ 2029 KO2029 Cái N2 215.000 21.500 236.500
446 ổ 2030 KO2030 Cái N2 215.000 21.500 236.500
447 ổ 2031 KO2031 Cái N2 310.000 31.000 341.000
Thanh sơn tĩnh điện
Thanh đồng
Nhóm Chi tiết khóa
Nhóm 28 - Khóa điện tử
Nhóm Thanh Clemon
14 HOTLINE: 0916.58.1133
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt
Số lượng/
Kiện
Kg/ Kiện
Nhóm
CK
Đơn giá (Chưa
VAT)
VAT
Giá đã bao gồm
VAT
Ghi chú
448 ổ 2032 KO2032 Cái N2 135.000 13.500 148.500 L = 83 mm
449 ổ 2033 KO2033 Cái N2 215.000 21.500 236.500 L = 83 mm
450 ổ 2034 KO2034 Cái N2 215.000 21.500 236.500
451 ổ 2035 KO2035 Cái N2 755.000 75.500 830.500
452 ổ 04140 KO4140 Cái N2 755.000 75.500 830.500
453 Hộp 01-15 KH0115 Cái N2 125.000 12.500 137.500
454 Hộp 04500 KH4500 Cái N2 125.000 12.500 137.500
455 Hộp 04270 KH4270 Cái N2 150.000 15.000 165.000
456 Tay nắm + ốp 01-15 KTO0115 Bộ N2 125.000 12.500 137.500
457 Tay nắm + ốp 04500 KTO4500 Bộ N2 200.000 20.000 220.000
458 Tay nắm + ốp 04502 KTO4502 Bộ N2 200.000 20.000 220.000
459 Tay nắm + ốp 04906 KTO4706 Bộ N2 250.000 25.000 275.000
460 Tay nắm + ốp 04908 KTO4908 Bộ N2 250.000 25.000 275.000
461 Tay nắm + ốp 04911 KTO4911 Bộ N2 250.000 25.000 275.000
462 Tay nắm + ốp 04916 KTO4916 Bộ N2 220.000 22.000 242.000
463 Then khoá TNT 50,0mm KT50 m N2 10.000 1.000 11.000
464 Then khoá TNT 80,0mm KT80 m N2 10.000 1.000 11.000
Ngày.........tháng...........năm..............
Người lập Phòng bán hàng Giám đốc
15

More Related Content

What's hot

Siquar báo giá 2014.1
Siquar báo giá 2014.1Siquar báo giá 2014.1
Siquar báo giá 2014.1Quang Cầu
 
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROIBS MRO
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281hoanggiangexim
 

What's hot (7)

Siquar báo giá 2014.1
Siquar báo giá 2014.1Siquar báo giá 2014.1
Siquar báo giá 2014.1
 
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
 

Similar to [Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017

Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopvikicong1
 
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017Beeteco
 
Bảng giá căn hộ royal city tòa r1,r2,r3,r4,r5 có sổ đỏ ngay mới ra chung cư r...
Bảng giá căn hộ royal city tòa r1,r2,r3,r4,r5 có sổ đỏ ngay mới ra chung cư r...Bảng giá căn hộ royal city tòa r1,r2,r3,r4,r5 có sổ đỏ ngay mới ra chung cư r...
Bảng giá căn hộ royal city tòa r1,r2,r3,r4,r5 có sổ đỏ ngay mới ra chung cư r...huyen
 
Bao chay horing t06.2015
Bao chay horing t06.2015Bao chay horing t06.2015
Bao chay horing t06.2015tien huynh
 
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn QuốcThông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốclinh vu
 
Candy hi 110_vd22_aa(vn)_en
Candy hi 110_vd22_aa(vn)_enCandy hi 110_vd22_aa(vn)_en
Candy hi 110_vd22_aa(vn)_enLamb Chan
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanhthietbi
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Peter Tran
 
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namXây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.combangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.comthietbi
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa SenBảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa Senvikicong1
 
Bảng giá văn phòng phẩm mới nhất - văn phòng phẩm các loại
Bảng giá văn phòng phẩm mới nhất - văn phòng phẩm các loạiBảng giá văn phòng phẩm mới nhất - văn phòng phẩm các loại
Bảng giá văn phòng phẩm mới nhất - văn phòng phẩm các loạiCÔNG TY TNHH SX TM DV TIN TƯỞNG
 
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học [Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học Huytraining
 

Similar to [Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 (20)

Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
 
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
 
Bảng giá căn hộ royal city tòa r1,r2,r3,r4,r5 có sổ đỏ ngay mới ra chung cư r...
Bảng giá căn hộ royal city tòa r1,r2,r3,r4,r5 có sổ đỏ ngay mới ra chung cư r...Bảng giá căn hộ royal city tòa r1,r2,r3,r4,r5 có sổ đỏ ngay mới ra chung cư r...
Bảng giá căn hộ royal city tòa r1,r2,r3,r4,r5 có sổ đỏ ngay mới ra chung cư r...
 
Bao chay horing t06.2015
Bao chay horing t06.2015Bao chay horing t06.2015
Bao chay horing t06.2015
 
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn QuốcThông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
 
Sino
SinoSino
Sino
 
Candy hi 110_vd22_aa(vn)_en
Candy hi 110_vd22_aa(vn)_enCandy hi 110_vd22_aa(vn)_en
Candy hi 110_vd22_aa(vn)_en
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namXây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
 
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.combangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa SenBảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Bảng giá văn phòng phẩm mới nhất - văn phòng phẩm các loại
Bảng giá văn phòng phẩm mới nhất - văn phòng phẩm các loạiBảng giá văn phòng phẩm mới nhất - văn phòng phẩm các loại
Bảng giá văn phòng phẩm mới nhất - văn phòng phẩm các loại
 
Tieu chuan
Tieu chuanTieu chuan
Tieu chuan
 
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học [Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
 

[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017

  • 1. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 1 Khoá 1466/66 KG66 Cái 100,00 55,50 N2 44.091 4.409 48.500 2 Khoá 1466/63 KG63 Cái 100,00 47,00 N2 39.545 3.955 43.500 3 Khoá 1466/52 KG52 Cái 160,00 51,00 N2 34.545 3.455 38.000 4 Khoá 1466/45 KG45 Cái 230,00 47,50 N2 29.091 2.909 32.000 5 Khoá 1466/38 KG38 Cái 360,00 51,50 N2 27.273 2.727 30.000 6 Khoá 1466/66 - 3 chìa K663C Cái 100,00 56,00 N2 45.455 4.546 50.000 7 Khoá 1466/63 - 3 chìa K633C Cái 100,00 47,50 N2 42.273 4.227 46.500 8 Khoá 1466/52 - 3 chìa K523C Cái 160,00 51,50 N2 35.909 3.591 39.500 9 Khoá 1466/45 - 3 chìa K453C Cái 230,00 48,50 N2 30.909 3.091 34.000 10 Khoá 1466/38 - 3 chìa K383C Cái 360,00 53,50 N2 29.091 2.909 32.000 11 Khoá 01621 K62B Cái 120,00 56,50 N2 49.545 4.955 54.500 12 Khoá 1466/52-1 K52B Cái 170,00 53,00 N2 42.273 4.227 46.500 13 Khoá 01383 K38B Cái 340,00 52,00 N2 28.636 2.864 31.500 14 Khoá 1466/66M KD66M Cái 80,00 39,00 N2 89.545 8.955 98.500 15 Khoá VT0163M KD63M Cái 100,00 27,50 N2 80.000 8.000 88.000 16 Khoá 01622 K622 Cái 70,00 42,50 N2 195.000 19.500 214.500 17 Khóa 01622 CT K622CT cái 70,00 42,50 N2 195.000 19.500 214.500 "Cầu treo, thần tài" 18 Khoá 1466/52M KD52M Cái 100,00 22,00 N2 60.455 6.046 66.500 19 Khoá VT0145M KD45M Cái 190,00 33,50 N2 47.727 4.773 52.500 20 Khoá 1466/38M KD38M Cái 190,00 27,50 N2 41.818 4.182 46.000 21 Khoá 01482 K482 Cái 100,00 30,50 N2 60.455 6.046 66.500 Nhóm khoá treo đồng Thành phẩm Nhóm 01 - Khoá treo Nhóm khoá treo gang Nhóm khóa treo gang bấm CÔNG TY CỔ PHẦN KHÓA VIỆT - TIỆP BẢNG GIÁ HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM Số: QDG320-KVT-KHVT Ngày 05 tháng 12 năm 2016 1 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 2. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 22 Khoá 01330 K01330 Cái 540,00 56,00 N2 36.818 3.682 40.500 23 Khoá 01050 K1050 Cái 60,00 29,50 N2 113.636 11.364 125.000 24 Khoá 01504 K504 Cái 90,00 41,50 N2 200.000 20.000 220.000 Chống cắt, chìa vi tính 25 Khoá 01600 K600 Cái 60,00 41,40 N2 133.182 13.318 146.500 26 Khoá VT 0162P K62P Cái 90,00 49,00 N2 166.818 16.682 183.500 27 Khoá VT0158P K58P Cái 90,00 41,00 N2 99.545 9.955 109.500 28 Khoá 0148P K48P Cái 100,00 38,50 N2 72.273 7.227 79.500 29 Khoá 01481 K481 Cái 120,00 39,50 N2 107.273 10.727 118.000 30 Khoá VT 0142P K42P Cái 170,00 33,00 N2 57.727 5.773 63.500 31 Khoá 1466/52 MB K52MB Cái 100,00 35,00 N2 72.273 7.227 79.500 32 Khoá 1466/45 MB K45MB Cái 170,00 30,50 N2 57.727 5.773 63.500 33 Khoá 1466/38 MB K38MB Cái 190,00 30,50 N2 51.364 5.136 56.500 34 Khoá VT0128 K28 Cái 640,00 47,50 N2 26.818 2.682 29.500 35 Khoá 01524 K524 Cái 90,00 35,00 N2 77.273 7.727 85.000 Như 52MB, cầu dài 61 mm 36 Khoá 01525 K525 Cái 100,00 41,50 N2 135.455 13.546 149.000 37 Khoá 01526 K526 Cái 100,00 48,00 N2 141.818 14.182 156.000 38 Khoá 01528 K528 Cái 90,00 35,00 N2 86.364 8.636 95.000 Khóa tình yêu 39 Khoá 01601 K601 Cái 90,00 44,50 N2 99.545 9.955 109.500 40 Khóa 01624 K624 Cái 70,00 38,00 N2 104.545 10.455 115.000 41 Khoá 01602 K602 Cái 70,00 38,00 N2 108.636 10.864 119.500 42 Khoá 01603 K603 Cái 55,00 35,50 N2 108.636 10.864 119.500 43 Khoá 01502 K502 Cái 90,00 45,00 N2 97.273 9.727 107.000 44 Khoá 01503 K503 Cái 60,00 33,00 N2 97.273 9.727 107.000 45 Khóa 01402 K402 Cái 90,00 40,00 N2 83.636 8.364 92.000 46 Khóa 01403 K403 Cái 90,00 19,00 N2 83.636 8.364 92.000 47 Khoá 7311 K7311 Cái 80,00 22,00 N2 49.091 4.909 54.000 48 Khoá 02313 K2313 Cái 28,00 42,00 N2 165.000 16.500 181.500 49 Khoá 498 K498 Cái 150,00 19,00 N2 27.727 2.773 30.500 50 Khoá 03499 K499 Cái 180,00 21,00 N2 22.727 2.273 25.000 Nhóm 03 - Khoá tủ Nhóm khoá treo đồng bấm Nhóm khóa treo hợp kim Nhóm 02 - Khoá xe đạp 2 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 3. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 51 Khoá KT97 KKT97 Cái 120,00 22,50 N2 42.273 4.227 46.500 52 Khoá KT97 - 3 chìa KT397 Cái 120,00 23,00 N2 46.364 4.636 51.000 53 Khoá VT0405 K0405 Cái 250,00 25,50 N2 23.636 2.364 26.000 54 Khoá 03201 K3201 Cái 270,00 25,50 N2 23.636 2.364 26.000 55 Khoá 03204 K3204 Cái 305,00 20,50 N2 17.273 1.727 19.000 56 Khoá 03408 K3408 Cái 250,00 27,50 N2 26.818 2.682 29.500 57 Khoá 03671 (kính) KKINH Cái 150,00 21,50 N2 27.727 2.773 30.500 58 Khoá KT 972 K3972 Cái 150,00 36,00 N2 42.273 4.227 46.500 59 Khoá 03973 K3973 Cái 150,00 36,00 N2 58.182 5.818 64.000 60 Khoá 01-15 K0115 Bộ 15,00 19,00 N1 375.000 37.500 412.500 61 Khoá 04105 (ban công) K4105 Bộ 15,00 18,50 N1 332.727 33.273 366.000 62 Khoá 04706 K4706 Bộ 10,00 19,50 N1 484.091 48.409 532.500 63 Khoá 04708 K4708 Bộ 10,00 20,00 N1 484.091 48.409 532.500 64 Khoá 04711 K4711 Bộ 10,00 19,00 N1 435.455 43.546 479.000 65 Khoá 04712 K4712 Bộ 10,00 18,50 N1 435.455 43.546 479.000 66 Khoá 04716 K4716 Bộ 15,00 27,00 N1 484.091 48.409 532.500 67 Khoá 04717 K4717 Bộ 30,00 N1 484.091 48.409 532.500 68 Khoá 04723 K4723 Bộ N1 518.636 51.864 570.500 69 Khoá 04730 K4730 Bộ N1 605.000 60.500 665.500 70 Khoá 04731 K4731 Bộ 6,00 15,50 N1 665.455 66.546 732.000 71 Khoá 04827 K4827 Bộ 10,00 23,50 N1 533.636 53.364 587.000 72 Khoá 04827 - 2020 K204827 Bộ 10,00 23,50 N1 533.636 53.364 587.000 73 Khoá 04906 K4906 Bộ 10,00 19,50 N1 508.182 50.818 559.000 74 Khoá 04906 - 2020 K204906 Bộ 10,00 19,50 N1 508.182 50.818 559.000 75 Khoá 04908 K4908 Bộ 10,00 20,00 N1 508.182 50.818 559.000 76 Khoá 04908 - 2018 K184908 Bộ 10,00 20,00 N1 508.182 50.818 559.000 77 Khoá 04908 - 2020 K204908 Bộ 10,00 20,00 N1 508.182 50.818 559.000 78 Khoá 04908 - 2030 K304908 Bộ 10,00 20,00 N1 508.182 50.818 559.000 79 Khóa 04908- 2033 K334908 Bộ 10,00 20,00 N1 543.637 54.364 598.000 80 Khoá 04911 - 2018 K184911 Bộ 10,00 19,00 N1 454.091 45.409 499.500 81 Khoá 04911 K4911 Bộ 10,00 19,00 N1 454.091 45.409 499.500 Nhóm 04 - Khoá cửa Nhóm khoá cửa (Hợp kim) 3 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 4. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 82 Khoá 04912 - 2018 K184912 Bộ 10,00 18,50 N1 454.091 45.409 499.500 83 Khoá 04912 K4912 Bộ 10,00 18,50 N1 454.091 45.409 499.500 84 Khoá 04912 - 2020 K204912 Bộ 10,00 18,50 N1 454.091 45.409 499.500 85 Khoá 04916 K4916 Bộ 15,00 27,00 N1 477.273 47.727 525.000 86 Khóa 04916 - 2018 K184916 Bộ 15,00 27,00 N1 477.273 47.727 525.000 87 Khoá 04917 K4917 Bộ 10,00 30,00 N1 477.273 47.727 525.000 88 Khoá 04918 K4918 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000 89 Khoá 04919 K4919 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000 90 Khoá 04919 - 2018 K184919 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000 91 Khoá 04920 K4920 Bộ 10,00 25,50 N1 533.636 53.364 587.000 92 Khoá 04921 K4921 Bộ 10,00 21,00 N1 533.636 53.364 587.000 93 Khoá 04922 K4922 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000 94 Khoá 04923 K4923 Bộ 10,00 25,00 N1 533.636 53.364 587.000 95 Khoá 04924 K4924 Bộ 10,00 21,00 N1 533.636 53.364 587.000 96 Khoá 04930 K4930 Bộ N1 629.091 62.909 692.000 97 Khoá 04931 K4931 Bộ 6,00 15,50 N1 690.000 69.000 759.000 98 Khoá 04932 K4932 Bộ 6,00 14,50 N1 690.000 69.000 759.000 99 Khoá 04934 K4934 Bộ 6,00 18,00 N1 690.000 69.000 759.000 100 Khoá 04936 K4936 Bộ 6,00 15,50 N1 690.000 69.000 759.000 101 Khoá 04938 K4938 Bộ 6,00 20,00 N1 750.000 75.000 825.000 102 Khoá 04939 K4939 Bộ 6,00 18,00 N1 750.000 75.000 825.000 103 Khoá 04941 K4941 Bộ 6,00 18,00 N1 690.000 69.000 759.000 104 Khóa 04942 K4942 Bộ 6,00 18,00 N1 690.000 69.000 759.000 105 Khóa 04192 K4192 Bộ 10,00 26,50 N1 1.000.000 100.000 1.100.000 106 Khóa 04192 - 2030 K304192 Bộ 10,00 26,50 N1 1.000.000 100.000 1.100.000 107 Khóa 04194 K4194 Bộ 10,00 25,50 N1 1.200.000 120.000 1.320.000 108 Khóa 04194 - 2033 K334194 Bộ 10,00 25,50 N1 1.200.000 120.000 1.320.000 109 Khóa 04194 - 2030 K304194 BO N1 1.200.000 120.000 1.320.000 110 Khóa 04195 K4195 Bộ 10,00 25,00 N1 1.400.000 140.000 1.540.000 111 Khóa 04195 - 2029 K294195 Bộ 10,00 25,00 N1 1.400.000 140.000 1.540.000 112 Khóa 04195 - 2030 K304195 Bộ 10,00 25,00 N1 1.400.000 140.000 1.540.000 113 Khoá 04825 K4825 Bộ 10,00 20,00 N1 609.091 60.909 670.000 Nhóm khoá cửa (Inox) 4 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 5. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 114 Khoá 04825 - 2020 K204825 Bộ 10,00 20,00 N1 609.091 60.909 670.000 115 Khoá 04825 - 2018 K184825 Bộ 10,00 20,00 N1 609.091 60.909 670.000 116 Khoá 04825 - 2029 K294825 Bộ 10,00 20,00 N1 644.546 64.455 709.000 117 Khoá 04825 - 2030 K304825 Bộ 10,00 20,00 N1 644.546 64.455 709.000 118 Khoá 04825 - 2033 K334825 Bộ 10,00 20,00 N1 644.546 64.455 709.000 119 Khoá 04825 - 2034 K344825 Bộ 10,00 20,00 N1 644.546 64.455 709.000 120 Khoá 04933 K4933 Bộ 6,00 17,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 121 Khoá 04933 - 2033 K334933 Bộ 6,00 17,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 122 Khoá 04935 K4935 Bộ 6,00 15,50 N1 1.300.000 130.000 1.430.000 123 Khoá 04070 K224070 Bộ 12,00 18,20 N1 485.000 48.500 533.500 Ốp rời 124 Khoá 04080 K4080 Bộ 12,00 21,00 N1 609.091 60.909 670.000 Ốp rời, ổ 2019 125 Khoá 04081 K4081 Bộ 12,00 17,50 N1 855.000 85.500 940.500 Ốp rời, ổ 2019 126 Khoá 04082 K4082 Bộ 12,00 16,50 N1 855.000 85.500 940.500 Ốp rời, ổ 2019 127 Khoá 04083 K4083 Bộ 12,00 17,00 N1 855.000 85.500 940.500 Ốp rời, ổ 2019 128 Khoá 04084 K4084 Bộ 12,00 18,50 N1 855.000 85.500 940.500 Ốp rời, ổ 2019 129 Khoá 04190 K4190 Bộ 1.335.909 133.591 1.469.500 130 Khóa 04196 K4196 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 131 Khóa 04196 - 2033 K334196 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 132 Khóa 04196 - 2031 K314196 Bộ 6,00 19,50 N1 1.895.000 189.500 2.084.500 133 Khóa 04197 K4197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 134 Khóa 04197 - 2029 K294197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 135 Khóa 04197 - 2030 K304197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 136 Khóa 04197 - 2031 K314197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.895.000 189.500 2.084.500 137 Khóa 04197 - 2033 K334197 Bộ 6,00 19,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 138 Khóa 04198 K4198 Bộ 6,00 20,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 139 Khóa 04198 - 2033 K334198 Bộ 6,00 20,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 140 Khóa 04198 - 2031 K314198 Bộ 6,00 20,50 N1 1.895.000 189.500 2.084.500 141 Khóa 04198 - 2030 K304198 Bộ 6,00 20,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 142 Khóa 04199 K4199 Bộ 6,00 20,50 N1 2.700.000 270.000 2.970.000 143 Khóa 04199 - 2019 K194199 Bộ 6,00 20,50 N1 1.800.000 180.000 1.980.000 144 Khóa 04199 - 2033 K334199 Bộ 6,00 20,50 N1 2.700.000 270.000 2.970.000 Nhóm khoá cửa tay ốp rời (Inox) Nhóm khoá cửa (Đồng) 5 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 6. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 145 Khóa 04199 - 2031 K314199 Bộ 6,00 20,50 N1 2.795.000 279.500 3.074.500 146 Khoá 04296 K4296 Bộ 6,00 25,00 N1 2.700.000 270.000 2.970.000 147 Khoá 04086 K4086 Bộ 12,00 28,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Ốp rời, ổ 2019 148 Khoá 04087 K4087 Bộ 12,00 28,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Ốp rời, ổ 2019 149 Khoá 04088 K4088 Bộ 12,00 26,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Ốp rời, ổ 2019 150 Khoá 04089 K4089 Bộ 12,00 26,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Ốp rời, ổ 2019 151 Khoá 04190 New K4190N Bộ 1,00 9,50 N1 8.727.273 872.727 9.600.000 152 Khoá 04290 K4290 Bộ 1,00 7,00 N1 6.090.909 609.091 6.700.000 153 Khoá 04291 K4291 Bộ 1,00 7,00 N1 6.090.909 609.091 6.700.000 154 Khoá 04292 K4292 Bộ 6,00 30,00 N1 5.900.000 590.000 6.490.000 155 Khoá 04140 K04140 Bộ 35,00 28,50 N1 86.818 8.682 95.500 Khóa cửa lùa 156 Khoá 04610 K4610 Bộ 16,00 16,00 N1 241.818 24.182 266.000 157 Khoá 04611 K4611 Bộ 16,00 18,00 N1 350.000 35.000 385.000 Khóa cổng sắt hộp, Inox hộp 158 Khoá 04380 K4380 Bộ 15,00 21,00 N1 273.182 27.318 300.500 159 Khoá 04381 K4381 Bộ 15,00 21,00 N1 273.182 27.318 300.500 160 Khóa 04382 K4382 Bộ 15,00 19,00 N1 346.364 34.636 381.000 161 Khóa 04271 - 2017 K174271 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 162 Khóa 04272 - 2017 K174272 Bộ 15,00 27,00 N1 363.636 36.364 400.000 Hộp 04475, ổ 2017 163 Khóa 04372 - 2017 K174372 Bộ 10,00 20,00 500.000 50.000 550.000 Hộp 04475, ổ 2017 164 Khóa 04373 - 2017 K174373 Bộ 10,00 22,00 N1 500.000 50.000 550.000 Hộp 04475, ổ 2017 165 Khóa 04376 - 2017 K174376 Bộ 10,00 21,00 N1 445.000 44.500 489.500 Hộp 04475, ổ 2017 166 Khóa 04341 - 2017 K174341 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 Hộp 04475, ổ 2017 167 Khóa 04342 - 2017 K174342 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 Hộp 04475, ổ 2017 168 Khoá 04380 - 2019 K194380 Bộ 15,00 21,00 N1 304.091 30.409 334.500 169 Khoá 04338 - 2019 K194338 Bộ 8,00 19,00 N1 565.000 56.500 621.500 170 Khoá 04339 - 2019 K194339 Bộ 8,00 17,00 N1 565.000 56.500 621.500 171 Khóa 04272 - 2020 K204272 Bộ 15,00 27,00 N1 385.454 38.545 424.000 Hộp 04475, ổ 2020 Nhóm khoá cửa đại sảnh (Inox) Nhóm khoá cửa đẩy, cửa vệ sinh Nhóm khoá cổng Nhóm khoá cửa thông phòng (Hợp kim) Nhóm khoá cửa tay ốp rời (Đồng) Nhóm khoá cửa đại sảnh (Đồng) 6 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 7. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 172 Khoá 04338 - 2020 K204338 Bô 8,00 19,00 N1 565.000 56.500 621.500 173 Khoá 04339 - 2020 K204339 Bộ 8,00 17,00 N1 565.000 56.500 621.500 Hộp 04475, ổ 2020 174 Khoá 04380 - 2020 K204380 Bộ 15,00 21,00 N1 304.091 30.409 334.500 175 Khoá 04501 - 2021 K214501 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000 176 Khoá 04502 - 2021 K214502 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000 177 Khoá 04504 - 2021 K214504 Bộ 15,00 22,70 N1 338.182 33.818 372.000 178 Khoá 04509 - 2021 K214509 Bộ 15,00 25,00 N1 346.364 34.636 381.000 179 Khoá 04271 - 2021 K214271 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 180 Khóa 04341 - 2021 K214341 Bộ 15,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 181 Khoá 04342 - 2021 K214342 Bộ 15,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 182 Khoá 04500 - 2022 K224500 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000 183 Khoá 04501 - 2022 K224501 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000 184 Khoá 04502 - 2022 K224502 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000 185 Khoá 04503 - 2022 K224503 Bộ 15,00 22,40 N1 273.182 27.318 300.500 186 Khoá 04504 - 2022 K224504 Bộ 15,00 22,70 N1 338.182 33.818 372.000 187 Khoá 04505 - 2022 K224505 Bộ 15,00 23,00 N1 338.182 33.818 372.000 188 Khoá 04506 - 2022 K224506 Bộ 15,00 23,00 N1 273.182 27.318 300.500 189 Khoá 04507 - 2022 K224507 Bộ 15,00 21,00 N1 273.182 27.318 300.500 190 Khoá 04508 - 2022 K224508 Bộ 15,00 25,00 N1 338.182 33.818 372.000 191 Khoá 04509 - 2022 K224509 Bộ 15,00 25,00 N1 346.364 34.636 381.000 192 Khoá 04510 - 2022 K224510 Bộ 15,00 27,50 N1 338.182 33.818 372.000 193 Khoá 04511 - 2022 K224511 Bộ 15,00 22,00 N1 363.636 36.364 400.000 194 Khoá 04512 - 2022 K224512 Bộ 15,00 22,00 N1 338.182 33.818 372.000 195 Khoá 04270 - 2022 K224270 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 196 Khoá 04271 - 2022 K224271 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 197 Khoá 04272 - 2022 K224272 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 198 Khoá 04273 - 2022 K224273 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 199 Khoá 04341 - 2022 K224341 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 200 Khoá 04342 - 2022 K224342 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 201 Khoá 04371 - 2022 K224371 Bộ 10,00 25,50 N1 363.636 36.364 400.000 202 Khoá 04372 - 2022 K224372 Bộ 10,00 20,00 N1 500.000 50.000 550.000 Thông phòng của 04936 203 Khoá 04373 - 2022 K224373 Bộ 10,00 22,00 N1 500.000 50.000 550.000 Thông phòng của 04934 204 Khoá 04376 - 2022 K224376 Bộ 10,00 21,00 N1 445.000 44.500 489.500 Thông phòng của 04827 7 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 8. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 205 Khoá 04500 -2025 K254500 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000 206 Khoá 04501 - 2025 K254501 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000 207 Khoá 04502 - 2025 K254502 Bộ 15,00 22,00 N1 321.818 32.182 354.000 208 Khoá 04503 - 2025 K254503 Bộ 15,00 22,40 N1 273.182 27.318 300.500 209 Khoá 04504 - 2025 K254504 Bộ 15,00 22,70 N1 338.182 33.818 372.000 210 Khoá 04505 - 2025 K254505 Bộ 15,00 23,00 N1 338.182 33.818 372.000 211 Khoá 04506 - 2025 K254506 Bộ 15,00 23,00 N1 273.182 27.318 300.500 212 Khoá 04507 - 2025 K254507 Bộ 15,00 21,00 N1 273.182 27.318 300.500 213 Khoá 04508 - 2025 K254508 Bộ 15,00 25,00 N1 338.182 33.818 372.000 214 Khoá 04509 - 2025 K254509 Bộ 15,00 25,00 N1 346.364 34.636 381.000 215 Khoá 04510 - 2025 K254510 Bộ 15,00 27,50 N1 338.182 33.818 372.000 216 Khoá 04511 - 2025 K254511 Bộ 15,00 22,00 N1 363.636 36.364 400.000 217 Khoá 04512 - 2025 K254512 Bộ 15,00 22,00 N1 338.182 33.818 372.000 218 Khoá 04270 - 2025 K254270 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 219 Khoá 04271 - 2025 K254271 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 220 Khoá 04272 - 2025 K254272 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 221 Khoá 04273 - 2025 K254273 Bộ 15,00 27,50 N1 363.636 36.364 400.000 222 Khóa 04341 - 2025 K254341 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 223 Khóa 04342 - 2025 K254342 Bộ 8,00 17,00 N1 500.000 50.000 550.000 224 Khoá 04372 - 2025 K254372 Bộ 10,00 20,00 N1 500.000 50.000 550.000 Thông phòng của 04936 225 Khoá 04373 - 2025 K254373 Bộ 10,00 22,00 N1 500.000 50.000 550.000 Thông phòng của 04934 226 Khoá 04376 - 2025 K254376 Bộ 10,00 21,00 N1 445.000 44.500 489.500 Thông phòng của 04827 227 Khoá 04504 - 2026 K264504 Bộ 15,00 22,70 N1 351.818 35.182 387.000 228 Khoá 04508 - 2026 K264508 Bộ 15,00 25,00 N1 353.636 35.364 389.000 229 Khoá 04509 - 2026 K264509 Bộ 15,00 25,00 N1 379.091 37.909 417.000 230 Khoá 04510 - 2026 K264510 Bộ 15,00 27,50 N1 353.636 35.364 389.000 231 Khoá 04511 - 2026 K264511 Bộ 15,00 22,00 N1 379.091 37.909 417.000 232 Khoá 04512 - 2026 K264512 Bộ 15,00 22,00 N1 353.636 35.364 389.000 233 Khoá 04270 - 2026 K264270 Bộ 15,00 27,50 N1 379.091 37.909 417.000 234 Khoá 04271 - 2026 K264271 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000 235 Khoá 04272 - 2026 K264272 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000 236 Khoá 04372 - 2026 K264372 Bộ 15,00 20,00 N1 513.636 51.364 565.000 Thông phòng của 04936 237 Khoá 04271 - 2027 K274271 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000 8 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 9. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 238 Khoá 04272 - 2027 K274272 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000 239 Khoá 04508 - 2032 K324508 Bộ 15,00 25,00 N1 353.636 35.364 389.000 240 Khoá 04509 - 2032 K324509 Bộ 15,00 25,00 N1 379.091 37.909 417.000 241 Khoá 04272 - 2032 K324272 Bộ 15,00 27,00 N1 379.091 37.909 417.000 242 Khóa 04382 - 2020 K204382 Bộ 15,00 19,00 N1 377.273 37.727 415.000 243 Khoá 04515 - 2025 K254515 Bộ 15,00 25,00 N1 806.364 80.636 887.000 244 Khoá 04514 - 2026 K264514 Bộ 15,00 24,50 N1 650.000 65.000 715.000 245 Khoá 04515 - 2026 K264515 Bộ 15,00 25,00 N1 820.000 82.000 902.000 246 Khoá 04516 - 2026 K264516 Bộ 15,00 19,50 N1 630.000 63.000 693.000 247 Khoá 04514 - 2027 K274514 Bộ 15,00 25,00 N1 650.000 65.000 715.000 248 Khoá 04515 - 2027 K274515 Bộ 15,00 25,50 N1 820.000 82.000 902.000 249 Khoá 04516 - 2027 K274516 Bộ 15,00 20,00 N1 630.000 63.000 693.000 250 Khoá 04274 - 2022 K224274 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000 251 Khoá 04275 - 2022 K224275 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000 252 Khoá 04370 - 2022 K224370 Bộ 15,00 26,50 N1 480.909 48.091 529.000 253 Khoá 04375 - 2022 K224375 Bộ 15,00 25,50 N1 450.000 45.000 495.000 254 Khoá 04733 - 2022 K224733 Bộ 15,00 31,50 N1 865.000 86.500 951.500 255 Khoá 04275 - 2021 K214275 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000 256 Khoá 04274 - 2025 K254274 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000 257 Khoá 04275 - 2025 K254275 Bộ 15,00 25,00 N1 480.909 48.091 529.000 258 Khoá 04370 - 2025 K254370 Bộ 15,00 26,50 N1 480.909 48.091 529.000 259 Khoá 04274 - 2026 K264274 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500 260 Khoá 04275 - 2026 K264275 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500 261 Khoá 04370 - 2026 K264370 Bộ 15,00 26,50 N1 495.909 49.591 545.500 262 Khoá 04375 - 2026 K264375 Bộ 15,00 25,50 N1 465.000 46.500 511.500 263 Khoá 04733 - 2026 K264733 Bộ 15,00 31,50 N1 880.000 88.000 968.000 264 Khoá 04274 - 2027 K274274 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500 265 Khoá 04275 - 2027 K274275 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500 266 Khoá 04370 - 2027 K274370 Bộ 15,00 26,50 N1 495.909 49.591 545.500 267 Khoá 04375 - 2027 K274375 Bộ 15,00 25,50 N1 465.000 46.500 511.500 268 Khoá 04274 - 2032 K324274 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500 269 Khoá 04275 - 2032 K324275 Bộ 15,00 25,00 N1 495.909 49.591 545.500 Nhóm khoá cửa thông phòng (Inox) 9 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 10. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 270 Khoá 04375 - 2032 K324375 Bộ 15,00 25,50 N1 465.000 46.500 511.500 Ổ dài 83 mm, L = 45mm 271 Khóa 04733 - 2021 K214733 Bộ 15,00 31,50 N1 865.000 86.500 951.500 272 Khóa 04513 - 2022 K224513 Bộ 15,00 20,00 N1 450.000 45.000 495.000 273 Khoá 04514 - 2022 K224514 Bộ 15,00 24,50 N1 635.000 63.500 698.500 274 Khoá 04515 - 2022 K224515 Bộ 15,00 24,50 N1 805.000 80.500 885.500 275 Khóa 04276 - 2020 K204276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Hộp 04476, ổ 2020 276 Khóa 04277 - 2020 K204277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Hộp 04476, ổ 2020 277 Khóa 04278 - 2020 K204278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 Hộp 04476, ổ 2020 278 Khóa 04279 - 2020 K204279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.450.000 145.000 1.595.000 Hộp 04476, ổ 2020 279 Khoá 04277 - 2021 K214277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000 280 Khoá 04278 - 2021 K214278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.136.364 113.636 1.250.000 281 Khoá 04279 - 2021 K214279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.436.364 143.636 1.580.000 282 Khoá 04276 - 2022 K224276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000 283 Khoá 04277 - 2022 K224277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000 284 Khoá 04279 - 2022 K224279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.436.364 143.636 1.580.000 285 Khoá 04276 - 2025 K254276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000 286 Khoá 04277 - 2025 K254277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.136.364 113.636 1.250.000 287 Khoá 04279 - 2025 K254279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.436.364 143.636 1.580.000 288 Khoá 04276 - 2026 K264276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 289 Khoá 04277 - 2026 K264277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 290 Khoá 04278 - 2026 K264278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 291 Khoá 04279 - 2026 K264279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.450.000 145.000 1.595.000 292 Khoá 04276 - 2027 K274276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 293 Khoá 04277 - 2027 K274277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 294 Khoá 04278 - 2027 K274278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 295 Khoá 04279 - 2027 K274279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.450.000 145.000 1.595.000 296 Khoá 04276 - 2032 K324276 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 297 Khoá 04277 - 2032 K324277 Bộ 8,00 20,50 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 298 Khoá 04278 - 2032 K324278 Bộ 8,00 20,40 N1 1.150.000 115.000 1.265.000 299 Khoá 04279 - 2032 K324279 Bộ 8,00 22,50 N1 1.450.000 145.000 1.595.000 300 Khoá 04202 K4202 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500 Nhóm khoá cửa thông phòng (Đồng) Nhóm khoá cửa tay nắm tròn 10 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 11. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 301 Khoá 04203 K4203 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500 302 Khoá 04204 K4204 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500 303 Khoá 04205 K4205 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500 304 Khoá 04206 K4206 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500 305 Khoá 04207 K4207 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500 306 Khoá 04208 K4208 Bộ 30,00 21,50 N1 138.182 13.818 152.000 307 Khoá 04209 K4209 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500 308 Khoá 04210 K4210 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500 309 Khoá 04211 K4211 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500 310 Khoá 04212 K4212 Bộ 20,00 14,00 N1 200.000 20.000 220.000 311 Khoá 04213 K4213 Bộ 20,00 14,00 N1 200.000 20.000 220.000 312 Khoá 04214 K4214 Bộ 30,00 21,50 N1 142.273 14.227 156.500 313 Khoá 04215 K4215 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500 314 Khoá 04216 K4216 Bộ 30,00 22,00 N1 142.273 14.227 156.500 315 Khoá 04204 - 4212 K124204 Bộ 30,00 22,00 N1 152.273 15.227 167.500 316 Khoá CN 92 KCN92 Cái 120,00 58,50 N2 35.000 3.500 38.500 317 Khoá CN 86 KCN86 Cái 130,00 55,50 N2 33.636 3.364 37.000 318 Khoá CN 05208 KCN208 Cái 70,00 39,50 N2 98.182 9.818 108.000 319 Khoá CN 05201 KCN201 Cái 70,00 42,50 N2 120.909 12.091 133.000 320 Khoá CN 05202 KCN202 Cái 70,00 50,50 N2 133.636 13.364 147.000 321 Khóa CN 05204 KCN204 Cái 48,00 32,50 N2 195.000 19.500 214.500 322 Khoá CN 05206 KCN206 Cái 80,00 43,00 N2 114.545 11.455 126.000 323 Khoá CN 05207 KCN207 Cái 80,00 37,50 N2 112.273 11.227 123.500 324 Khoá CN 982 KCN982 Cái 80,00 48,00 N2 125.455 12.546 138.000 325 Khoá CN 971 KCN971 Cái 80,00 37,00 N2 107.727 10.773 118.500 326 Khoá CN 974 (05203) KCN974 Cái 120,00 32,50 N2 80.000 8.000 88.000 327 Khoá CN 05209 KCN209 Cái 35,00 29,50 N2 209.091 20.909 230.000 328 Khoá CN 05210 KCN210 Cái 35,00 36,00 N2 227.273 22.727 250.000 Nhóm khoá cầu ngang gang Nhóm khoá cầu ngang hợp kim Nhóm khoá cầu ngang đồng Nhóm khoá cầu ngang Inox Nhóm 05 - Khoá cầu ngang 11 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 12. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 329 Khoá DR 06970 KDR970 Cái 50,00 23,50 N2 61.364 6.136 67.500 330 Khoá DR 06971 KDR971 Cái 50,00 27,50 N2 99.091 9.909 109.000 331 Khoá DR 06973 KDR973 Cái 50,00 23,00 N2 61.364 6.136 67.500 332 Khoá DR 06975 KDR975 Cái 18,00 25,00 N2 195.000 19.500 214.500 Chìa vi tính 333 Khoá phanh đĩa 06972 KDR972 Cái 100,00 24,00 N2 80.000 8.000 88.000 334 Bản lề 08127 K8127 Bộ 40,00 29,50 N1 30.909 3.091 34.000 335 Bản lề 08117 K8117 Bộ 62,00 29,50 N1 25.909 2.591 28.500 336 Bản lề 08100 K8100 Bộ 31,00 N1 21.818 2.182 24.000 337 Bản lề 08076 K8076 Bộ 164,00 29,50 N1 15.455 1.546 17.000 338 Bản lề 08125 K8125 Bộ 40,00 29,50 N1 61.818 6.182 68.000 339 Bản lề 08125 (SUS 304) KS8125 Bộ 40,00 29,50 N1 95.000 9.500 104.500 340 Bản lề 08115 K8115 Bộ 64,00 28,50 N1 44.091 4.409 48.500 341 Bản lề 08115 (SUS 304) KS8115 Bộ 60,00 27,50 N1 70.000 7.000 77.000 342 Bản lề 08075 K8075 Bộ 200,00 35,50 N1 22.273 2.227 24.500 343 Bản lề 08205 K8205 Bộ 58,00 30,50 N1 61.364 6.136 67.500 344 Bản lề 08225 K8225 Bộ 48,00 31,00 N1 75.909 7.591 83.500 345 Bản lề 08225 (SUS 304) KS8225 Bộ 40,00 25,50 N1 100.000 10.000 110.000 346 Bản lề 08275 K8275 Bộ 140,00 30,00 N1 32.727 3.273 36.000 347 Bản lề 08108 K8108 Bộ 25,00 26,80 N1 320.000 32.000 352.000 348 Bản lề 08128 K8128 Bộ 25,00 20,30 N1 450.000 45.000 495.000 349 Bản lề 08430 K8430 Bộ 60,00 16,50 N1 100.000 10.000 110.000 350 Bản lề 08400 K8400 Bộ 70,00 12,00 N1 19.091 1.909 21.000 Hệ nhôm Ý, trắng sứ 351 Bản lề 08480 K8480 Bộ 70,00 9,50 N1 25.909 2.591 28.500 Hệ nhôm Ý, trắng sứ 352 Clemon CK 09990 K990 Bộ 24,00 17,00 N1 83.636 8.364 92.000 Nhóm 09 - Clemon Nhóm Clemon (Hợp kim) Nhóm bản lề lá Inox Nhóm bản lề đồng Nhóm bản lề 3D Nhóm 06 - khoá xe máy Nhóm 08 - Bản lề Nhóm bản lề sơn Nhóm bản lề Inox 12 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 13. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 353 Clemon CS 09991 K991 Bộ 48,00 19,50 N1 55.909 5.591 61.500 354 Clemon KK 09992 K992 Bộ 24,00 15,00 N1 71.364 7.136 78.500 355 Clemon CS 09993 (gập) K993 Bộ 48,00 15,50 N1 55.909 5.591 61.500 356 Clemon KK 09996 (gập) K996 Bộ 48,00 26,50 N1 71.364 7.136 78.500 357 Clemon CK 09980 K980 Bộ 24,00 16,50 N1 88.182 8.818 97.000 358 Clemon KK 09982 K982 Bộ 24,00 14,50 N1 75.909 7.591 83.500 359 Clemon CS 09981 K981 Bộ 48,00 19,50 N1 60.000 6.000 66.000 360 Clemon CS 09891 (Trắng sứ) K891 Bộ 24,00 12,50 N1 62.273 6.227 68.500 361 Clemon KK 09892 (Trắng sứ) K892 Bộ 24,00 14,00 N1 75.000 7.500 82.500 362 Clemon CK 09880 (Hoàng đồng) K880 Bộ 24,00 14,00 N1 105.000 10.500 115.500 363 Clemon CS 09881 (Hoàng đồng) K881 Bộ 24,00 12,50 N1 84.091 8.409 92.500 364 Clemon KK 09882 (Hoàng đồng) K882 Bộ 24,00 14,00 N1 90.000 9.000 99.000 365 Clemon KK 09886 (Hoàng đồng) K886 Bộ 24,00 14,00 N1 90.000 9.000 99.000 366 Clemon CK 09960 K960 Bộ 24,00 20,50 N1 515.000 51.500 566.500 367 Clemon CS 09961 K961 Bộ 24,00 18,00 N1 455.000 45.500 500.500 368 Clemon KK 09962 K962 Bộ 24,00 19,00 N1 475.000 47.500 522.500 369 Clemon KK 09972 K972 Bộ 24,00 16,50 N1 395.000 39.500 434.500 370 Chốt 10400 K400 Bộ 90,00 24,50 N2 31.818 3.182 35.000 371 Chốt 10430 K430 Bộ 200,00 37,50 N2 18.182 1.818 20.000 372 Chốt 10300 K300 Bộ 360,00 29,50 N2 14.091 1.409 15.500 373 Chốt 10280 K10280 Bộ 650,00 31,50 N2 11.818 1.182 13.000 374 Chốt 10320 K10320 Bộ 224,00 29,00 N2 18.182 1.818 20.000 375 Chốt 10270 K10270 Bộ 100,00 12,00 N2 27.000 2.700 29.700 Tay cài cửa nhựa, cửa nhôm hệ 376 Móc 10110 K10110 Bộ 80,00 18,00 N2 24.091 2.409 26.500 377 Ống chốt CLM 10250 K10250 Bộ 480,00 41,00 N2 14.091 1.409 15.500 378 Chốt 10450 K10450 Bộ 90,00 28,50 N2 40.909 4.091 45.000 Hợp kim 379 Chốt 10451 K10451 Bộ 90,00 29,00 N2 42.727 4.273 47.000 Hợp kim 380 Chốt 10452 K10452 Bộ 35,00 12,00 N2 108.182 10.818 119.000 Inox 381 Chốt 10453 K10453 Bộ 100,00 21,00 N2 135.000 13.500 148.500 Inox Chốt cài, móc, ống chốt Chốt chống đập Nhóm Clemon (Đồng) Nhóm 10 - Chốt, móc cửa 13 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 14. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 382 Chốt 10454 K10454 Bộ 100,00 27,00 N2 160.909 16.091 177.000 Đồng 383 Khóa 28285 K8285 Bộ 4,00 26,50 N3 5.000.000 500.000 5.500.000 395 Thanh 09892 màu cánh gián (1,0) KTN10 m 1,00 7,00 N1 8.636 864 9.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,2; 1,5; 2,0 402 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,0) KTGH10 m 1,00 7,00 N1 9.545 955 10.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,2; 1,5 406 Thanh 09880 màu ghi hồng (1,0) KTHD10 m 1,00 7,00 N1 9.545 955 10.500 Thanh đột lỗ then 410 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,0) KTTR10 m 1,00 7,00 N1 8.636 864 9.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,5 416 Thanh chốt giả cổ (1,0) KTGC10 m 1,00 7,00 N1 9.545 955 10.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,2; 1,5 423 Thanh 09962 (1,0) KTD96210 m 1,00 11,50 N1 85.000 8.500 93.500 0,6; 0,9; 1,0; 1,2; 1,5 427 Thanh 09972 (1,0) KTD97210 m 1,00 8,00 N1 75.000 7.500 82.500 1,0; 1,5 429 Phôi chìa 4092 K92PHOI Cái N2 3.636 364 4.000 430 Phôi chìa 4093 K93PHOI Cái N2 4.091 409 4.500 431 Phôi chìa 4096 K96PHOI Cái N2 8.500 850 9.400 432 ổ 2005 KO2005 Cái N2 130.000 13.000 143.000 433 ổ 2016 KO2016 Cái N2 148.636 14.864 163.500 434 ổ 2017 KO2017 Cái N2 157.727 15.773 173.500 435 ổ 2018 KO2018 Cái N2 179.545 17.955 197.500 436 ổ 2019 KO2019 Cái N2 179.545 17.955 197.500 437 ổ 2020 KO2020 Cái N2 179.545 17.955 197.500 438 ổ 2021 KO2021 Cái N2 120.000 12.000 132.000 439 ổ 2022 KO2022 Cái N2 120.000 12.000 132.000 440 ổ 2023 KO2023 Cái N2 790.000 79.000 869.000 441 ổ 2024 KO2024 Cái N2 215.000 21.500 236.500 442 ổ 2025 KO2025 Cái N2 120.000 12.000 132.000 443 ổ 2026 KO2026 Cái N2 135.000 13.500 148.500 444 ổ 2027 KO2027 Cái N2 135.000 13.500 148.500 445 ổ 2029 KO2029 Cái N2 215.000 21.500 236.500 446 ổ 2030 KO2030 Cái N2 215.000 21.500 236.500 447 ổ 2031 KO2031 Cái N2 310.000 31.000 341.000 Thanh sơn tĩnh điện Thanh đồng Nhóm Chi tiết khóa Nhóm 28 - Khóa điện tử Nhóm Thanh Clemon 14 HOTLINE: 0916.58.1133
  • 15. Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Mã số Đvt Số lượng/ Kiện Kg/ Kiện Nhóm CK Đơn giá (Chưa VAT) VAT Giá đã bao gồm VAT Ghi chú 448 ổ 2032 KO2032 Cái N2 135.000 13.500 148.500 L = 83 mm 449 ổ 2033 KO2033 Cái N2 215.000 21.500 236.500 L = 83 mm 450 ổ 2034 KO2034 Cái N2 215.000 21.500 236.500 451 ổ 2035 KO2035 Cái N2 755.000 75.500 830.500 452 ổ 04140 KO4140 Cái N2 755.000 75.500 830.500 453 Hộp 01-15 KH0115 Cái N2 125.000 12.500 137.500 454 Hộp 04500 KH4500 Cái N2 125.000 12.500 137.500 455 Hộp 04270 KH4270 Cái N2 150.000 15.000 165.000 456 Tay nắm + ốp 01-15 KTO0115 Bộ N2 125.000 12.500 137.500 457 Tay nắm + ốp 04500 KTO4500 Bộ N2 200.000 20.000 220.000 458 Tay nắm + ốp 04502 KTO4502 Bộ N2 200.000 20.000 220.000 459 Tay nắm + ốp 04906 KTO4706 Bộ N2 250.000 25.000 275.000 460 Tay nắm + ốp 04908 KTO4908 Bộ N2 250.000 25.000 275.000 461 Tay nắm + ốp 04911 KTO4911 Bộ N2 250.000 25.000 275.000 462 Tay nắm + ốp 04916 KTO4916 Bộ N2 220.000 22.000 242.000 463 Then khoá TNT 50,0mm KT50 m N2 10.000 1.000 11.000 464 Then khoá TNT 80,0mm KT80 m N2 10.000 1.000 11.000 Ngày.........tháng...........năm.............. Người lập Phòng bán hàng Giám đốc 15