SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
HUỲNH BÁ HỌC 1/1 What benefits can traveling bring to you?
WHAT BENEFITS CAN TRAVELING BRING TO YOU?
Traveling has many benefits/'benifit/. I believe it’s very important to see the world and different
cultures/'kʌltʃə/. It lets us open our minds to new things and we get to experience/iks'piəriəns/ life in
different ways. And another great benefit is that traveling helps us to relax and provides
opportunities[ˌɔpəˈtju:niti] for us to share our happiness with our friends and family.
Đi du lịch có nhiều lợi ích. Tôi tin rằng nó rất cần thiết để khám phá thế giới và các nền văn hóa
khác nhau. Nó cho phép chúng ta mở rộng tầm hiểu biết về những cái mới mẻ và chúng ta sẽ có được
trải nghiệm về cuộc sống theo nhiều cách khác nhau. Và một lợi ích lớn khác đó là đi du lịch giúp
chúng ta thư giãn và giúp chúng ta có them cơ hội để chia sẻ hạnh phúc cùng với bạn bè và gia đình.
Traveling is very important to see the world and different cultures
One of the best ways to learn about different cultures is to travel. Traveling explores/iks'plɔ:/
culture of each nation. It gives us a new perspective about life, helps us learn about history and
geography of many places.
Đi du lịch là rất cần thiết để khám phá thế giới và các nền văn hóa khác nhau
Một trong những cách tốt nhất để tìm hiểu về nền văn hóa khác nhau là đi du lịch. Du lịch khám
phá văn hóa của mỗi quốc gia. Nó cho chúng ta một cái nhìn mới về cuộc sống, giúp chúng tôi tìm hiểu
về lịch sử và địa lý của nhiều nơi.
Traveling lets us open our minds to new things
Traveling lets us open our minds to new things. When we visit places in other countries, we gain
a better understanding of the people living there. We learn their cultures, history and background. We
discover/dis'kʌvə/ the similarities they have with us, as well as their differences from us.
Du lịch cho phép chúng ta mở rộng tâm trí về những vấn đề mới mẻ
Du lịch cho phép chúng ta mở rộng tâm trí về những vấn đề mới. Khi chúng ta viếng thăm những
nơi ở các nước khác nhau, chúng ta có được một sự hiểu biết tốt hơn về những người sống ở đó.
Chúng ta sẽ tìm hiểu nền văn hóa của họ, lịch sử và những hiểu biết sơ lược về họ. Chúng ta sẽ khám
phá những điểm tương đồng cũng như những khác biệt giữa họ từ chúng ta.
Traveling is refreshing/ri'freʃiɳ/(tươi khỏe) and revitalizing[ri:ˈvaitəlaiz](tái sinh)
Nowadays, many people suffer/'sʌfə/(chịu) tremendous/tri'mendəs/(kinh khủng) stress at work.
Taking periodic/,piəri'ɔdik/(định kỳ) vacation trips reap /ri:p/(đem tới) better results for them.
Du lịch làm tươi trẻ và đem lại sức sống mới
Ngày nay, nhiều người chịu áp lực công việc một cách rất khủng khiếp trong công việc. Có được
các kỳ nghỉ định kỳ sẽ giúp họ gặt hái được nhiều kết quả tốt hơn.
Traveling provides opportunities for us to share our happiness with our friends and family
Traveling provide opportunities for us to share our happiness with our friends and family. When
we travel with our friends and family, we create memories that would last a lifetime.
Du lịch tạo cơ hội giúp chúng ta chia sẻ hạnh phúc cùng với bạn bè và gia đình
Du lịch tạo cơ hội giúp chúng ta chia sẻ hạnh phúc cùng với bạn bè và gia đình. Khi chúng ta đi
du lịch với bạn bè và gia đình của chúng ta, những kỷ niệm cùng với họ sẽ đọng lại trong suốt cuộc đời.
Try traveling around the world and experience the amazing cultures and traditions. Believe me,
even in just the shortest amount of time, you can find out what benefit traveling brings to you.
Hãy đi du lịch vòng quanh thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa và truyền thống tuyệt vời. Tôi
tin rằng, ngay cả khi trong một thời gian ngắn, bạn cũng sẽ có được những lợi ích mà đi du lịch mang
đến cho bạn.

More Related Content

Viewers also liked

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Học Huỳnh Bá
 
请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
Học Huỳnh Bá
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Học Huỳnh Bá
 

Viewers also liked (6)

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
 
Bai tap ttqt
Bai tap ttqtBai tap ttqt
Bai tap ttqt
 
请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
 
Shenhua
ShenhuaShenhua
Shenhua
 

Similar to What benefits can traveling bring to you

Similar to What benefits can traveling bring to you (9)

Tiểu luận du lịch văn hóa phát triển hoạt động du lịch
Tiểu luận du lịch văn hóa phát triển hoạt động du lịchTiểu luận du lịch văn hóa phát triển hoạt động du lịch
Tiểu luận du lịch văn hóa phát triển hoạt động du lịch
 
Tiểu luận du lịch văn hóa phát triển hoạt động du lịch
Tiểu luận du lịch văn hóa phát triển hoạt động du lịchTiểu luận du lịch văn hóa phát triển hoạt động du lịch
Tiểu luận du lịch văn hóa phát triển hoạt động du lịch
 
Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển du lịch.docx
Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển du lịch.docxCơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển du lịch.docx
Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển du lịch.docx
 
Kho sachonline.com thong-diep-cua-nuoc-pdf
Kho sachonline.com thong-diep-cua-nuoc-pdfKho sachonline.com thong-diep-cua-nuoc-pdf
Kho sachonline.com thong-diep-cua-nuoc-pdf
 
Ptlda KhởI NguồN NiềM Vui TuổI Già
Ptlda   KhởI NguồN NiềM Vui TuổI GiàPtlda   KhởI NguồN NiềM Vui TuổI Già
Ptlda KhởI NguồN NiềM Vui TuổI Già
 
Cong chieng san pham du lich doc dao o tay nguyen
Cong chieng san pham du lich doc dao o tay nguyenCong chieng san pham du lich doc dao o tay nguyen
Cong chieng san pham du lich doc dao o tay nguyen
 
Đề tài Khai thác văn hoá ẩm thực Hải Dương phục vụ hoạt động du lịch sdt/ ZA...
Đề tài Khai thác văn hoá ẩm thực Hải Dương phục vụ hoạt động du lịch  sdt/ ZA...Đề tài Khai thác văn hoá ẩm thực Hải Dương phục vụ hoạt động du lịch  sdt/ ZA...
Đề tài Khai thác văn hoá ẩm thực Hải Dương phục vụ hoạt động du lịch sdt/ ZA...
 
Tiểu luận Văn hóa ẩm thực Việt Nam Văn hóa ẩm thực tỉnh Cà Mau.pdf
Tiểu luận Văn hóa ẩm thực Việt Nam Văn hóa ẩm thực tỉnh Cà Mau.pdfTiểu luận Văn hóa ẩm thực Việt Nam Văn hóa ẩm thực tỉnh Cà Mau.pdf
Tiểu luận Văn hóa ẩm thực Việt Nam Văn hóa ẩm thực tỉnh Cà Mau.pdf
 
Sống hay là tồn tại
Sống hay là tồn tạiSống hay là tồn tại
Sống hay là tồn tại
 

More from Học Huỳnh Bá

Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

What benefits can traveling bring to you

  • 1. HUỲNH BÁ HỌC 1/1 What benefits can traveling bring to you? WHAT BENEFITS CAN TRAVELING BRING TO YOU? Traveling has many benefits/'benifit/. I believe it’s very important to see the world and different cultures/'kʌltʃə/. It lets us open our minds to new things and we get to experience/iks'piəriəns/ life in different ways. And another great benefit is that traveling helps us to relax and provides opportunities[ˌɔpəˈtju:niti] for us to share our happiness with our friends and family. Đi du lịch có nhiều lợi ích. Tôi tin rằng nó rất cần thiết để khám phá thế giới và các nền văn hóa khác nhau. Nó cho phép chúng ta mở rộng tầm hiểu biết về những cái mới mẻ và chúng ta sẽ có được trải nghiệm về cuộc sống theo nhiều cách khác nhau. Và một lợi ích lớn khác đó là đi du lịch giúp chúng ta thư giãn và giúp chúng ta có them cơ hội để chia sẻ hạnh phúc cùng với bạn bè và gia đình. Traveling is very important to see the world and different cultures One of the best ways to learn about different cultures is to travel. Traveling explores/iks'plɔ:/ culture of each nation. It gives us a new perspective about life, helps us learn about history and geography of many places. Đi du lịch là rất cần thiết để khám phá thế giới và các nền văn hóa khác nhau Một trong những cách tốt nhất để tìm hiểu về nền văn hóa khác nhau là đi du lịch. Du lịch khám phá văn hóa của mỗi quốc gia. Nó cho chúng ta một cái nhìn mới về cuộc sống, giúp chúng tôi tìm hiểu về lịch sử và địa lý của nhiều nơi. Traveling lets us open our minds to new things Traveling lets us open our minds to new things. When we visit places in other countries, we gain a better understanding of the people living there. We learn their cultures, history and background. We discover/dis'kʌvə/ the similarities they have with us, as well as their differences from us. Du lịch cho phép chúng ta mở rộng tâm trí về những vấn đề mới mẻ Du lịch cho phép chúng ta mở rộng tâm trí về những vấn đề mới. Khi chúng ta viếng thăm những nơi ở các nước khác nhau, chúng ta có được một sự hiểu biết tốt hơn về những người sống ở đó. Chúng ta sẽ tìm hiểu nền văn hóa của họ, lịch sử và những hiểu biết sơ lược về họ. Chúng ta sẽ khám phá những điểm tương đồng cũng như những khác biệt giữa họ từ chúng ta. Traveling is refreshing/ri'freʃiɳ/(tươi khỏe) and revitalizing[ri:ˈvaitəlaiz](tái sinh) Nowadays, many people suffer/'sʌfə/(chịu) tremendous/tri'mendəs/(kinh khủng) stress at work. Taking periodic/,piəri'ɔdik/(định kỳ) vacation trips reap /ri:p/(đem tới) better results for them. Du lịch làm tươi trẻ và đem lại sức sống mới Ngày nay, nhiều người chịu áp lực công việc một cách rất khủng khiếp trong công việc. Có được các kỳ nghỉ định kỳ sẽ giúp họ gặt hái được nhiều kết quả tốt hơn. Traveling provides opportunities for us to share our happiness with our friends and family Traveling provide opportunities for us to share our happiness with our friends and family. When we travel with our friends and family, we create memories that would last a lifetime. Du lịch tạo cơ hội giúp chúng ta chia sẻ hạnh phúc cùng với bạn bè và gia đình Du lịch tạo cơ hội giúp chúng ta chia sẻ hạnh phúc cùng với bạn bè và gia đình. Khi chúng ta đi du lịch với bạn bè và gia đình của chúng ta, những kỷ niệm cùng với họ sẽ đọng lại trong suốt cuộc đời. Try traveling around the world and experience the amazing cultures and traditions. Believe me, even in just the shortest amount of time, you can find out what benefit traveling brings to you. Hãy đi du lịch vòng quanh thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa và truyền thống tuyệt vời. Tôi tin rằng, ngay cả khi trong một thời gian ngắn, bạn cũng sẽ có được những lợi ích mà đi du lịch mang đến cho bạn.