Leitbild and Indicators of Socio-Environmental Health
Tongket môn gdcd lớp 7-a3
1. Giáo viên: Vũ Văn Khoa
Lớp: CD7A3
1 Nguyễn Kiều Anh x
2 Nguyễn T Kiều Anh x
3 Chiến
4 Diệu x
5 Doanh
6 Đông
7 Đức
8 Trường Giang
9 Thanh Giang x
10 Hiền x
11 Hinh
12 Huân
13 Hùng
14 Hưng
15 Lành x
16 Diệu Linh x
17 Lê Mai (ST) x
18 Nguyễn Mai x
19 Ninh x
20 Oanh x
21 Phúc
22 Phương x
23 Lê Quỳnh x
24 Nguyễn Quỳnh x
25 Trần Quỳnh x
26 Vũ Sơn
27 Tài
28 Thanh
29 Thảo x
30 Thặng
31 Thơm x
32 Trọng
33 Trung
34 Phi Trường
35 Xuân Trường
36 Quang Trường
37 Tú
38 Vụ
39 Uyên x
TT
NỮ
(x)
TÊN HỌC SINH
Sĩ số học sinh: 39
ĐTB ĐTB ĐTB
HK HK CN HK HK CN
I II * I II *
7.7 8.3 8.1
8.0 8.6 8.4
7.0 7.1 7.1
7.6 8.3 8.1
6.6 6.9 6.8
7.4 6.7 6.9
6.7 6.7 6.7
7.6 8.0 7.9
7.6 8.0 7.9
7.6 8.3 8.1
7.4 7.9 7.7
6.0 5.7 5.8
5.7 6.0 5.9
8.3 8.7 8.6
7.6 7.7 7.7
8.0 8.0 8.0
7.6 8.6 8.3
7.1 7.4 7.3
7.6 8.4 8.1
8.0 8.0 8.0
6.6 7.0 6.9
7.6 8.4 8.1
7.1 7.6 7.4
7.7 7.6 7.6
7.6 8.4 8.1
6.7 7.4 7.2
7.6 8.3 8.1
7.0 7.3 7.2
7.3 7.6 7.5
6.6 7.9 7.5
5.9 7.0 6.6
6.6 7.1 6.9
7.0 7.0 7.0
6.6 7.7 7.3
8.0 8.6 8.4
7.0 7.4 7.3
8.0 8.1 8.1
5.9 7.0 6.6
8.1 8.4 8.3
THEO DÕI TÌNH HÌNH HỌC TẬP, HẠNH
KIỂM CỦA HỌC SINH
HẠNH KIỂM