Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
1. QUẬN NGÔ QUYỀN (8.3)
ĐVT: 1000 đồng/m2
Loại Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
Tên đường phố, Đoạn đường Giá đất ở
STT đô nông nghiệp
địa danh
thị Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Ngã 4 Trần
1 Điện Biên Phủ I Ngã 6 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000
Hưng Đạo
Cầu Đất (giáp Lê
2 I Đầu đường Cuối đường 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000
Chân)
Ngã tư thành Cầu vượt Lạch
I 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000
đội Tray
3 Lạch Tray
Cầu vượt Lạch
I Cuối đường 30,000 13,500 10,500 6,000 15,000 6,750 5,250 3,000
Tray
Ngã 3 Trần
I Cầu đất 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000
Lương Khánh Bình Trọng
4
Thiện Ngã 3 Trần
I Ngã 6 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500
Bình Trọng
Ngã tư Cầu Ngã 4 Điện
5 Trần Phú I 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000
Đất Biên Phủ
2. Ngã 4 Điện
I Cổng Cảng 4 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500
Biên Phủ
I Ngã 6 Cầu Tre 30,000 13,500 10,500 6,000 15,000 6,750 5,250 3,000
Hết địa phận
6 Đà Nẵng Quận Ngô
I Cầu Tre 25,000 11,250 8,750 5,000 12,500 5,625 4,375 2,500
Quyền (giáp Q.
Hải An)
7 Lê Lợi I Đầu đường Cuối đường 30,000 13,500 10,500 6,000 15,000 6,750 5,250 3,000
8 Trần Nhật Duật I Đầu đường Cuối đường 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500
9 Nguyễn Khyến I Đầu đường Cuối đường 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500
10 Phạm Ngũ Lão I Đầu đường Cuối đường 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500
11 Trần Bình Trọng I Đầu đường Cuối đường 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500
I Ngã 6 Ngã 3 Máy Tơ 25,000 11,250 8,750 5,000 12,500 5,625 4,375 2,500
I Ngã 3 Máy Tơ Lê Thánh Tông 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
12 Lê Lai
Đường Ngô
I Lê Thánh Tông 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
Quyền
Đường Nguyễn
13 Lê Hồng Phong I Ngã 5 Bỉnh Khiêm 25,000 12,500
(giáp Hải An)
3. Hết địa phận
Ngã 4 Nguyễn Quận Ngô
14 Văn Cao I 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
Bỉnh Khiêm Quyền (giáp
Hải An)
15 Chu Văn An I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
Hết địa phận
Cổng Cảng
Quận Ngô
16 Lê Thánh Tông I (giáp Hoàng 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
Quyền (giáp
Diệu)
Hải An)
17 Nguyễn Trãi I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
18 Phạm Minh Đức I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
Nguyễn Hữu
I Lê Lợi 25,000 11,250 8,750 5,000 12,500 5,625 4,375 2,500
Tuệ
19 Phố Cấm
Nguyễn Hữu Đầu ngõ 119 lối
I 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
Tuệ vào Đầm Lác
20 Máy Tơ I Lê Lai Trần Khánh Dư 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
Đường 126
21 An Đà I Lạch Tray 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
Nam Sơn
Đường 126 Ngã 3 đi Đông
I 12,000 7,440 6,000 3,000 6,000 3,720 3,000 1,500
Nam Sơn Khê
4. Ngã 3 đi Đông Đường Nguyễn
I 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063
Khê Bỉnh Khiêm
22 Trần Khánh Dư I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
23 Võ Thị Sáu I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100
24 Lương Văn Can I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
Nguyễn Bỉnh
25 Khiêm (giáp Hải I Lạch Tray Lê Hồng Phong 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
An)
I Văn Cao Lạch Tray 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
Cuối đường (đài
26 Nguyễn Bình
I Lạch Tray phát sóng 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
truyền hình)
27 Đội Cấn I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
28 Phó Đức Chính I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
Đường Vòng
29 I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375
Vạn Mỹ
30 Đông Khê I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
31 Lê Quýnh I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
5. 32 Nguyễn Hữu Tuệ I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375
Đường 126 Nam Nguyễn Bỉnh
33 I An Đà 8,000 5,200 4,000 2,000 4,000 2,600 2,000 1,000
Sơn Khiêm
34 Ngô Quyền I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375
Đường vào
Nghĩa trang Liệt Nguyễn Bỉnh Ngõ 193 Văn
35 I 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063
sỹ quận Ngô Khiêm Cao
Quyền
Phương Lưu Ngã 3 Đoạn Cổng chùa Vĩnh
36 I 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063
(giáp Hải An) Xá Khánh
Hết địa phận
Đoạn Xá (giáp
37 I Đà Nẵng Quận Ngô 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063
Hải An)
Quyền
Tuyến mương
Đường Đà
38 Đông Bắc (dự án I Hồ An Biên 8,000 5,200 4,000 2,000 4,000 2,600 2,000 1,000
Nẵng
1B)
Tuyến mương
Đường Đà Đường Ngô
39 Đông Bắc (dự án I 6,000 4,980 3,780 1,860 3,000 2,490 1,890 930
Nẵng Quyền
1B)
Đoạn đường 81 Đường vòng hồ
40 I An Đà 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063
An Đà An Biên
6. Đường vào khu
41 I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375
dân cư Đồng Rào
Đường vòng hồ
42 I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375
Nhà hát
Tuyến đường
rộng trên 30m
(Dự án ngã 5 sân
bay Cát Bi) và
43 I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000
các tuyến đường
có mặt cắt tương
tự nối ra đường
Lê Hồng Phong
Tuyến đường
rộng trên 22m
đến 30m (Dự án
ngã 5 sân bay
44 Cát Bi) và các I Đầu đường Cuối đường 12,000 6,000
tuyến đường có
mặt cắt tương
tự nối ra đường
Lê Hồng Phong
7. Tuyến đường
rộng từ 9m đến
≤ 22m (Dự án
ngã 5 sân bay
45 Cát Bi) và các I Đầu đường Cuối đường 8,000 4,000
tuyến đường có
mặt cắt tương
tự nối ra đường
Lê Hồng Phong
Tuyến đường
46 vành đai hồ Tiên I Đầu đường Cuối đường 8,000 5,200 4,000 2,000 4,000 2,600 2,000 1,000
Nga
Hết địa phận
Đoạn đường 193
47 I Văn Cao quận Ngô 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
Văn Cao
Quyền
Đường vào khu
DA Đầm Trung
48 I Đầu đường Cuối đường 12,000 7,440 6,000 3,000 6,000 3,720 3,000 1,500
và DA ngõ 241
Lạch Tray
Đường vòng hồ
49 I Đầu đường Cuối đường 8,000 5,200 4,000 2,000 4,000 2,600 2,000 1,000
An Biên
8. Đoạn đường
(đường dự án Đường Lạch Đường Thiên
50 I 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375
cứng hoá cống 7 Tray Lôi
gian)