SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
QUẬN NGÔ QUYỀN (8.3)

                                                                                                              ĐVT: 1000 đồng/m2

                          Loại                                                                       Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
      Tên đường phố,                           Đoạn đường                    Giá đất ở
STT                       đô                                                                                   nông nghiệp
         địa danh
                          thị         Từ               Đến        VT1      VT2      VT3      VT4      VT1      VT2     VT3     VT4

 1            2            3          4                 5           6        7        8       9        10       11      12      13

                                  Ngã 4 Trần
 1    Điện Biên Phủ        I                          Ngã 6       40,000   18,000   14,000   8,000   20,000   9,000    7,000   4,000
                                  Hưng Đạo

      Cầu Đất (giáp Lê
 2                         I      Đầu đường        Cuối đường     40,000   18,000   14,000   8,000   20,000   9,000    7,000   4,000
      Chân)

                                 Ngã tư thành     Cầu vượt Lạch
                           I                                      40,000   18,000   14,000   8,000   20,000   9,000    7,000   4,000
                                      đội             Tray
 3    Lạch Tray
                                 Cầu vượt Lạch
                           I                       Cuối đường     30,000   13,500   10,500   6,000   15,000   6,750    5,250   3,000
                                     Tray

                                                    Ngã 3 Trần
                           I        Cầu đất                       40,000   18,000   14,000   8,000   20,000   9,000    7,000   4,000
      Lương       Khánh                             Bình Trọng
 4
      Thiện                       Ngã 3 Trần
                           I                          Ngã 6       35,000   15,750   12,250   7,000   17,500   7,875    6,125   3,500
                                  Bình Trọng

                                  Ngã tư Cầu        Ngã 4 Điện
 5    Trần Phú             I                                      40,000   18,000   14,000   8,000   20,000   9,000    7,000   4,000
                                     Đất             Biên Phủ
Ngã 4 Điện
                       I                    Cổng Cảng 4     35,000   15,750   12,250   7,000   17,500   7,875   6,125   3,500
                             Biên Phủ

                       I      Ngã 6           Cầu Tre       30,000   13,500   10,500   6,000   15,000   6,750   5,250   3,000

                                            Hết địa phận
6    Đà Nẵng                                 Quận Ngô
                       I      Cầu Tre                       25,000   11,250   8,750    5,000   12,500   5,625   4,375   2,500
                                           Quyền (giáp Q.
                                              Hải An)

7    Lê Lợi            I    Đầu đường       Cuối đường      30,000   13,500   10,500   6,000   15,000   6,750   5,250   3,000

8    Trần Nhật Duật    I    Đầu đường       Cuối đường      35,000   15,750   12,250   7,000   17,500   7,875   6,125   3,500

9    Nguyễn Khyến      I    Đầu đường       Cuối đường      35,000   15,750   12,250   7,000   17,500   7,875   6,125   3,500

10   Phạm Ngũ Lão      I    Đầu đường       Cuối đường      35,000   15,750   12,250   7,000   17,500   7,875   6,125   3,500

11   Trần Bình Trọng   I    Đầu đường       Cuối đường      35,000   15,750   12,250   7,000   17,500   7,875   6,125   3,500

                       I      Ngã 6        Ngã 3 Máy Tơ     25,000   11,250   8,750    5,000   12,500   5,625   4,375   2,500

                       I   Ngã 3 Máy Tơ    Lê Thánh Tông    20,000   10,000   8,000    4,200   10,000   5,000   4,000   2,100
12   Lê Lai
                                            Đường Ngô
                       I   Lê Thánh Tông                    16,000   8,000    6,400    3,360   8,000    4,000   3,200   1,680
                                              Quyền

                                           Đường Nguyễn
13   Lê Hồng Phong     I      Ngã 5         Bỉnh Khiêm      25,000                             12,500
                                           (giáp Hải An)
Hết địa phận
                         Ngã 4 Nguyễn     Quận Ngô
14   Văn Cao         I                                    20,000   10,000   8,000   4,200   10,000   5,000   4,000   2,100
                         Bỉnh Khiêm      Quyền (giáp
                                           Hải An)

15   Chu Văn An      I    Đầu đường      Cuối đường       20,000   10,000   8,000   4,200   10,000   5,000   4,000   2,100

                                         Hết địa phận
                          Cổng Cảng
                                          Quận Ngô
16   Lê Thánh Tông   I   (giáp Hoàng                      20,000   10,000   8,000   4,200   10,000   5,000   4,000   2,100
                                         Quyền (giáp
                            Diệu)
                                           Hải An)

17   Nguyễn Trãi     I    Đầu đường      Cuối đường       20,000   10,000   8,000   4,200   10,000   5,000   4,000   2,100

18   Phạm Minh Đức   I    Đầu đường      Cuối đường       20,000   10,000   8,000   4,200   10,000   5,000   4,000   2,100

                                         Nguyễn Hữu
                     I      Lê Lợi                        25,000   11,250   8,750   5,000   12,500   5,625   4,375   2,500
                                             Tuệ
19   Phố Cấm
                         Nguyễn Hữu     Đầu ngõ 119 lối
                     I                                    16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680
                             Tuệ         vào Đầm Lác

20   Máy Tơ          I      Lê Lai      Trần Khánh Dư     20,000   10,000   8,000   4,200   10,000   5,000   4,000   2,100

                                          Đường 126
21   An Đà           I    Lạch Tray                       16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680
                                           Nam Sơn

                          Đường 126     Ngã 3 đi Đông
                     I                                    12,000   7,440    6,000   3,000   6,000    3,720   3,000   1,500
                           Nam Sơn           Khê
Ngã 3 đi Đông   Đường Nguyễn
                         I                                     8,500    5,525    4,250   2,125   4,250    2,763   2,125   1,063
                                 Khê          Bỉnh Khiêm

22   Trần Khánh Dư       I    Đầu đường        Cuối đường      20,000   10,000   8,000   4,200   10,000   5,000   4,000   2,100

23   Võ Thị Sáu          I    Đầu đường        Cuối đường      20,000   10,000   8,000   4,200   10,000   5,000   4,000   2,100

24   Lương Văn Can       I    Đầu đường        Cuối đường      16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680

     Nguyễn       Bỉnh
25   Khiêm (giáp Hải     I    Lạch Tray      Lê Hồng Phong     16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680
     An)

                         I     Văn Cao         Lạch Tray       16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680

                                             Cuối đường (đài
26   Nguyễn Bình
                         I    Lạch Tray         phát sóng      16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680
                                              truyền hình)

27   Đội Cấn             I    Đầu đường        Cuối đường      16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680

28   Phó Đức Chính       I    Đầu đường        Cuối đường      16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680

     Đường        Vòng
29                       I    Đầu đường        Cuối đường      11,000   7,150    5,500   2,750   5,500    3,575   2,750   1,375
     Vạn Mỹ

30   Đông Khê            I    Đầu đường        Cuối đường      16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680

31   Lê Quýnh            I    Đầu đường        Cuối đường      16,000   8,000    6,400   3,360   8,000    4,000   3,200   1,680
32   Nguyễn Hữu Tuệ        I   Đầu đường      Cuối đường      11,000   7,150   5,500   2,750   5,500   3,575   2,750   1,375

     Đường 126 Nam                            Nguyễn Bỉnh
33                         I     An Đà                        8,000    5,200   4,000   2,000   4,000   2,600   2,000   1,000
     Sơn                                         Khiêm

34   Ngô Quyền             I   Đầu đường      Cuối đường      11,000   7,150   5,500   2,750   5,500   3,575   2,750   1,375

     Đường           vào
     Nghĩa trang Liệt          Nguyễn Bỉnh    Ngõ 193 Văn
35                         I                                  8,500    5,525   4,250   2,125   4,250   2,763   2,125   1,063
     sỹ    quận    Ngô           Khiêm            Cao
     Quyền

     Phương         Lưu        Ngã 3 Đoạn    Cổng chùa Vĩnh
36                         I                                  8,500    5,525   4,250   2,125   4,250   2,763   2,125   1,063
     (giáp Hải An)                 Xá            Khánh

                                              Hết địa phận
     Đoạn Xá (giáp
37                         I    Đà Nẵng        Quận Ngô       8,500    5,525   4,250   2,125   4,250   2,763   2,125   1,063
     Hải An)
                                                 Quyền

     Tuyến        mương
                                               Đường Đà
38   Đông Bắc (dự án       I   Hồ An Biên                     8,000    5,200   4,000   2,000   4,000   2,600   2,000   1,000
                                                 Nẵng
     1B)

     Tuyến        mương
                                Đường Đà      Đường Ngô
39   Đông Bắc (dự án       I                                  6,000    4,980   3,780   1,860   3,000   2,490   1,890    930
                                  Nẵng           Quyền
     1B)

     Đoạn đường 81                           Đường vòng hồ
40                         I     An Đà                        8,500    5,525   4,250   2,125   4,250   2,763   2,125   1,063
     An Đà                                      An Biên
Đường vào khu
41                      I   Đầu đường   Cuối đường   11,000   7,150   5,500   2,750   5,500   3,575   2,750   1,375
     dân cư Đồng Rào

     Đường vòng hồ
42                      I   Đầu đường   Cuối đường   11,000   7,150   5,500   2,750   5,500   3,575   2,750   1,375
     Nhà hát

     Tuyến     đường
     rộng trên 30m
     (Dự án ngã 5 sân
     bay Cát Bi) và
43                      I   Đầu đường   Cuối đường   16,000                           8,000
     các tuyến đường
     có mặt cắt tương
     tự nối ra đường
     Lê Hồng Phong

     Tuyến     đường
     rộng trên 22m
     đến 30m (Dự án
     ngã 5 sân bay
44   Cát Bi) và các     I   Đầu đường   Cuối đường   12,000                           6,000
     tuyến đường có
     mặt cắt tương
     tự nối ra đường
     Lê Hồng Phong
Tuyến       đường
     rộng từ 9m đến
     ≤ 22m (Dự án
     ngã 5 sân bay
45   Cát Bi) và các      I   Đầu đường   Cuối đường     8,000                            4,000
     tuyến đường có
     mặt cắt tương
     tự nối ra đường
     Lê Hồng Phong

     Tuyến       đường
46   vành đai hồ Tiên    I   Đầu đường   Cuối đường     8,000    5,200   4,000   2,000   4,000   2,600   2,000   1,000
     Nga

                                         Hết địa phận
     Đoạn đường 193
47                       I   Văn Cao      quận Ngô      16,000   8,000   6,400   3,360   8,000   4,000   3,200   1,680
     Văn Cao
                                           Quyền

     Đường vào khu
     DA Đầm Trung
48                       I   Đầu đường   Cuối đường     12,000   7,440   6,000   3,000   6,000   3,720   3,000   1,500
     và DA ngõ 241
     Lạch Tray

     Đường vòng hồ
49                       I   Đầu đường   Cuối đường     8,000    5,200   4,000   2,000   4,000   2,600   2,000   1,000
     An Biên
Đoạn      đường
     (đường   dự   án       Đường Lạch   Đường Thiên
50                      I                              11,000   7,150   5,500   2,750   5,500   3,575   2,750   1,375
     cứng hoá cống 7           Tray          Lôi
     gian)

More Related Content

Similar to Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen

Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHa noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHa noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangCan tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHotland.vn
 
Banggiadatotaidothi vinh long
Banggiadatotaidothi vinh longBanggiadatotaidothi vinh long
Banggiadatotaidothi vinh longHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHa noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuCan tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyCan tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notCan tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monCan tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monHotland.vn
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngQuỹ Đất Trung Tâm
 

Similar to Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen (20)

Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
 
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
 
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHa noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHa noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
 
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangCan tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
 
Banggiadatotaidothi vinh long
Banggiadatotaidothi vinh longBanggiadatotaidothi vinh long
Banggiadatotaidothi vinh long
 
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHa noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
 
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuCan tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
 
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyCan tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
 
Can tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notCan tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_not
 
Can tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monCan tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_mon
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
 

More from Hotland.vn

Mot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichMot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichHotland.vn
 
một câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpmột câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpHotland.vn
 
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonCan tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhCan tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiCan tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienCan tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doCan tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonHotland.vn
 

More from Hotland.vn (11)

Mot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichMot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ich
 
một câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpmột câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹp
 
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonCan tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
 
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhCan tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
 
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiCan tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
 
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienCan tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
 
Can tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doCan tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_do
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
 

Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen

  • 1. QUẬN NGÔ QUYỀN (8.3) ĐVT: 1000 đồng/m2 Loại Giá đất sản xuất, kinh doanh phi Tên đường phố, Đoạn đường Giá đất ở STT đô nông nghiệp địa danh thị Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Ngã 4 Trần 1 Điện Biên Phủ I Ngã 6 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000 Hưng Đạo Cầu Đất (giáp Lê 2 I Đầu đường Cuối đường 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000 Chân) Ngã tư thành Cầu vượt Lạch I 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000 đội Tray 3 Lạch Tray Cầu vượt Lạch I Cuối đường 30,000 13,500 10,500 6,000 15,000 6,750 5,250 3,000 Tray Ngã 3 Trần I Cầu đất 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000 Lương Khánh Bình Trọng 4 Thiện Ngã 3 Trần I Ngã 6 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500 Bình Trọng Ngã tư Cầu Ngã 4 Điện 5 Trần Phú I 40,000 18,000 14,000 8,000 20,000 9,000 7,000 4,000 Đất Biên Phủ
  • 2. Ngã 4 Điện I Cổng Cảng 4 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500 Biên Phủ I Ngã 6 Cầu Tre 30,000 13,500 10,500 6,000 15,000 6,750 5,250 3,000 Hết địa phận 6 Đà Nẵng Quận Ngô I Cầu Tre 25,000 11,250 8,750 5,000 12,500 5,625 4,375 2,500 Quyền (giáp Q. Hải An) 7 Lê Lợi I Đầu đường Cuối đường 30,000 13,500 10,500 6,000 15,000 6,750 5,250 3,000 8 Trần Nhật Duật I Đầu đường Cuối đường 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500 9 Nguyễn Khyến I Đầu đường Cuối đường 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500 10 Phạm Ngũ Lão I Đầu đường Cuối đường 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500 11 Trần Bình Trọng I Đầu đường Cuối đường 35,000 15,750 12,250 7,000 17,500 7,875 6,125 3,500 I Ngã 6 Ngã 3 Máy Tơ 25,000 11,250 8,750 5,000 12,500 5,625 4,375 2,500 I Ngã 3 Máy Tơ Lê Thánh Tông 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 12 Lê Lai Đường Ngô I Lê Thánh Tông 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 Quyền Đường Nguyễn 13 Lê Hồng Phong I Ngã 5 Bỉnh Khiêm 25,000 12,500 (giáp Hải An)
  • 3. Hết địa phận Ngã 4 Nguyễn Quận Ngô 14 Văn Cao I 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 Bỉnh Khiêm Quyền (giáp Hải An) 15 Chu Văn An I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 Hết địa phận Cổng Cảng Quận Ngô 16 Lê Thánh Tông I (giáp Hoàng 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 Quyền (giáp Diệu) Hải An) 17 Nguyễn Trãi I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 18 Phạm Minh Đức I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 Nguyễn Hữu I Lê Lợi 25,000 11,250 8,750 5,000 12,500 5,625 4,375 2,500 Tuệ 19 Phố Cấm Nguyễn Hữu Đầu ngõ 119 lối I 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 Tuệ vào Đầm Lác 20 Máy Tơ I Lê Lai Trần Khánh Dư 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 Đường 126 21 An Đà I Lạch Tray 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 Nam Sơn Đường 126 Ngã 3 đi Đông I 12,000 7,440 6,000 3,000 6,000 3,720 3,000 1,500 Nam Sơn Khê
  • 4. Ngã 3 đi Đông Đường Nguyễn I 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063 Khê Bỉnh Khiêm 22 Trần Khánh Dư I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 23 Võ Thị Sáu I Đầu đường Cuối đường 20,000 10,000 8,000 4,200 10,000 5,000 4,000 2,100 24 Lương Văn Can I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 Nguyễn Bỉnh 25 Khiêm (giáp Hải I Lạch Tray Lê Hồng Phong 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 An) I Văn Cao Lạch Tray 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 Cuối đường (đài 26 Nguyễn Bình I Lạch Tray phát sóng 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 truyền hình) 27 Đội Cấn I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 28 Phó Đức Chính I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 Đường Vòng 29 I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375 Vạn Mỹ 30 Đông Khê I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 31 Lê Quýnh I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680
  • 5. 32 Nguyễn Hữu Tuệ I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375 Đường 126 Nam Nguyễn Bỉnh 33 I An Đà 8,000 5,200 4,000 2,000 4,000 2,600 2,000 1,000 Sơn Khiêm 34 Ngô Quyền I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375 Đường vào Nghĩa trang Liệt Nguyễn Bỉnh Ngõ 193 Văn 35 I 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063 sỹ quận Ngô Khiêm Cao Quyền Phương Lưu Ngã 3 Đoạn Cổng chùa Vĩnh 36 I 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063 (giáp Hải An) Xá Khánh Hết địa phận Đoạn Xá (giáp 37 I Đà Nẵng Quận Ngô 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063 Hải An) Quyền Tuyến mương Đường Đà 38 Đông Bắc (dự án I Hồ An Biên 8,000 5,200 4,000 2,000 4,000 2,600 2,000 1,000 Nẵng 1B) Tuyến mương Đường Đà Đường Ngô 39 Đông Bắc (dự án I 6,000 4,980 3,780 1,860 3,000 2,490 1,890 930 Nẵng Quyền 1B) Đoạn đường 81 Đường vòng hồ 40 I An Đà 8,500 5,525 4,250 2,125 4,250 2,763 2,125 1,063 An Đà An Biên
  • 6. Đường vào khu 41 I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375 dân cư Đồng Rào Đường vòng hồ 42 I Đầu đường Cuối đường 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375 Nhà hát Tuyến đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và 43 I Đầu đường Cuối đường 16,000 8,000 các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong Tuyến đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án ngã 5 sân bay 44 Cát Bi) và các I Đầu đường Cuối đường 12,000 6,000 tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
  • 7. Tuyến đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay 45 Cát Bi) và các I Đầu đường Cuối đường 8,000 4,000 tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong Tuyến đường 46 vành đai hồ Tiên I Đầu đường Cuối đường 8,000 5,200 4,000 2,000 4,000 2,600 2,000 1,000 Nga Hết địa phận Đoạn đường 193 47 I Văn Cao quận Ngô 16,000 8,000 6,400 3,360 8,000 4,000 3,200 1,680 Văn Cao Quyền Đường vào khu DA Đầm Trung 48 I Đầu đường Cuối đường 12,000 7,440 6,000 3,000 6,000 3,720 3,000 1,500 và DA ngõ 241 Lạch Tray Đường vòng hồ 49 I Đầu đường Cuối đường 8,000 5,200 4,000 2,000 4,000 2,600 2,000 1,000 An Biên
  • 8. Đoạn đường (đường dự án Đường Lạch Đường Thiên 50 I 11,000 7,150 5,500 2,750 5,500 3,575 2,750 1,375 cứng hoá cống 7 Tray Lôi gian)